Where are you from? – câu hỏi về nguồn gốc, quê hương của mỗi người – tuy đơn giản nhưng lại rất thú vị trong giao tiếp tiếng Anh. Biết cách trả lời câu hỏi này không chỉ giúp bạn thể hiện bản thân mà còn mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, qua đó tự tin kết nối và chia sẻ văn hóa dân tộc với bạn bè quốc tế.
Ở bài viết dưới đây, mình sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về câu hỏi where are you from?, bao gồm ý nghĩa, cách trả lời phù hợp trong từng trường hợp và những lưu ý quan trọng khi sử dụng, đi kèm các đoạn hội thoại mẫu giúp bạn tham khảo để giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn trong cuộc sống.
Hãy cùng mình bắt đầu ngay!
Nội dung quan trọng |
– Where are you from là câu hỏi bằng tiếng Anh, có nghĩa “Bạn đến từ đâu?” trong tiếng Việt. – Những cách trả lời where are you from trong tiếng Anh: (+) I’m from [country, city, locality]. (+) I come from [country, city, locality]. (+) I was born in [country, city, locality]. (+) I’m originally from [country, city, locality]. (+) My hometown is [country, city, locality]. (+) I grew up in [country, city, locality]. (+) I am [nationality] (but now I am living in [country, city, locality]). (+) My family is from [country, city, locality]. (+) I originate from [country, city, locality]. (+) I am a native of [country]. (+) I am a native speaker of [language]. – Những cách hỏi khác của where are you from: (+) What is your nationality? (+) Where do you come from? (+) Where were you born? (+) Where did you grow up? (+) What is your origin? (+) Where is your hometown? – Đoạn hội thoại mẫu sử dụng where are you from trong tiếng Anh: (+) Hội thoại mẫu where are you from trong bối cảnh trang trọng: Bối cảnh phỏng vấn, bối cảnh cuộc họp, hội nghị, sự kiện, các hoạt động ngoại giao hoặc giao lưu văn hóa. (+) Hội thoại mẫu where are you from trong bối cảnh hàng ngày: Bối cảnh giới thiệu bạn bè mới, trong lớp học, nơi làm việc, khi đi du lịch. |
1. Where are you from là gì?
Phiên âm: /weər ɑː juː frɒm?/
Where are you from có nghĩa là bạn đến từ đâu là câu hỏi phổ biến dùng để hỏi về quê quán, nơi sinh ra hoặc nguồn gốc của một người, thể hiện sự quan tâm đến background, văn hóa và trải nghiệm của người được hỏi.
E.g.:
A: Hello! I’m Nam. (Xin chào! Mình là Nam.)
B: Hi Nam, I’m Steven. Where are you from? (Chào Nam, mình là Steven. Bạn đến từ đâu?)
A: I’m from Vietnam. How about you? (Mình đến từ Việt Nam. Còn bạn?)
B: I’m American but now I’m living in London. (Mình là người Mỹ nhưng hiện tại mình đang sống ở Luân Đôn.)
Như chúng ta đã thấy trong hội thoại ví dụ trên, where are you from? đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Nắm rõ cách đặt và trả lời câu hỏi này một cách tự tin sẽ giúp bạn xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp, đồng thời mở rộng hiểu biết về nhiều nền văn hóa trên thế giới.
2. Cách trả lời where are you from trong tiếng Anh
Câu trả lời cho where are you from? có thể linh hoạt, bao gồm quê hương, quốc gia, thành phố, hoặc thậm chí là gia đình hoặc nền văn hóa. Bên dưới là một số cách trả lời where are you from trong tiếng Anh phổ biến, dễ sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
Cách trả lời | Nghĩa | Ví dụ |
I’m from [country, city, locality]. | (Tôi đến từ [đất nước, thành phố, địa phương].) | I’m from Ho Chi Minh city. (Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh.) |
I come from [country, city, locality]. | (Tôi đến từ [đất nước, thành phố, địa phương].) | I come from Vietnam. (Tôi đến từu Việt Nam.) |
I was born in [country, city, locality]. | (Tôi sinh ra ở [đất nước, thành phố, địa phương].) | I was born in Vinh city. (Tôi sinh ra ở thành phố Vinh.) |
I’m originally from [country, city, locality]. | (Tôi đến từ [đất nước, thành phố, địa phương].) | I’m originally from Japan. (Tôi đến từ Nhật Bản.) |
My hometown is [country, city, locality]. | (Quê quán của tôi là/ ở [đất nước, thành phố, địa phương].) | My hometown is Vietnam. (Quê hương của tôi là Việt Nam.) |
I grew up in [country, city, locality]. | (Tôi lớn lên ở [đất nước, thành phố, địa phương].) | I grew up in Nghe An province. (Tôi lớn lên ở tỉnh Nghệ An.) |
My family is from [country, city, locality]. | (Gia đình tôi đến từ [đất nước, thành phố, địa phương].) | My family is from France. (Gia đình tôi đến từ Pháp.) |
I am [nationality] (but now I am living in [country, city, locality]). | (Tôi là người [quốc tịch] (nhưng hiện tại tôi đang sống ở [đất nước, thành phố, địa phương].)) | I am Vietnamese but now I am living in Australia. (Tôi là người Việt Nam nhưng bây giờ tôi đang sống ở Úc.) |
Đối với những tình huống yêu cầu sự trang trọng, chúng ta có một số gợi ý trả lời như sau:
Cách trả lời | Nghĩa | Ví dụ |
I originate from [country, city, locality]. | (Tôi đến từ [quốc gia, thành phố, địa phương].) | I originate from Hanoi. (Tôi đến từ Hà Nội.) |
I am a native of [country]. | (Tôi là người gốc/ bản ngữ ở [quốc gia].) | I am a native of Vietnam. (Tôi là người gốc Việt.) |
I am a native speaker of [language]. | (Tôi là người bản xứ tiếng [ngôn ngữ].) | I am a native speaker of English. (Tôi là người bản xứ tiếng Anh.) |
Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp các cách trả lời khác nhau để tạo ra câu trả lời độc đáo như:
- I’m from Vietnam, but I’ve lived in many different countries around the world. (Tôi đến từ Việt Nam, nhưng tôi đã sống ở nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới.)
- I’m from a small town in the countryside, but I’ve always dreamed of living in a big city. (Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở nông thôn, nhưng tôi luôn mơ ước được sống ở một thành phố lớn.)
- I’m from a mixed-race family, so I feel like I belong to many different cultures. (Tôi đến từ một gia đình đa sắc tộc, vì vậy tôi cảm thấy như mình thuộc về nhiều nền văn hóa khác nhau.)
- I am a native speaker of Vietnamese, but I am also fluent in English and French. I believe that cultural exchange is essential for mutual understanding and cooperation. (Tôi là người bản ngữ tiếng Việt, nhưng tôi cũng nói tiếng Anh và tiếng Pháp trôi chảy. Tôi tin rằng trao đổi văn hóa rất quan trọng cho sự hiểu biết và hợp tác lẫn nhau.)
Xem thêm:
- Ứng dụng cách trả lời How long does it take trong IELTS Speaking part 1
- Cách trả lời how old are you: Từ vựng và hội thoại mẫu phổ biến
- Hướng dẫn cách trả lời What do you mean trong tiếng Anh chi tiết
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Vận dụng cách trả lời where are you from trong IELTS Speaking
Câu hỏi where are you from? hoặc tương tự như tell me about your hometown sẽ được giám khảo đặt ra cho thí sinh ở phần IELTS Speaking part 1. Sau đây là ba cách trả lời cho câu hỏi dạng này:
3.1. Trả lời where are you from trong IELTS Speaking – Bài mẫu 1
I’m originally from Ho Chi Minh City, the bustling metropolis of Vietnam. I was born and raised amidst the vibrant energy and cultural richness of this dynamic city, a place where tradition and modernity intertwine seamlessly, creating a unique and captivating atmosphere that has deeply influenced my identity.
Từ vựng ghi điểm:
Metropolis /mɪˈtrɒpəlɪs/ | (noun). đô thị E.g.: Kuala Lumpur is a vibrant metropolis with towering skyscrapers. (Kuala Lumpur là một đô thị sầm uất với những tòa nhà chọc trời cao vút.) |
Amidst /əˈmɪdst/ | (preposition). trong, giữa E.g.: My hometown is nestled amidst rolling hills and lush greenery. (Quê hương của tôi nằm giữa những đồi núi trải dài và cảnh quan xanh tươi.) |
Intertwine /ˌɪntərˈtwaɪn/ | (verb). kết hợp, đan xen E.g.: The history and culture of my hometown intertwine to create a unique identity. (Lịch sử và văn hóa của quê hương tôi kết hợp với nhau tạo nên một bản sắc độc đáo.) |
Dịch nghĩa:
Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, đô thị nhộn nhịp của Việt Nam. Tôi sinh ra và lớn lên giữa nguồn năng lượng sôi động và nền văn hóa phong phú của thành phố năng động này, nơi mà truyền thống và hiện đại đan xen liền mạch, tạo nên một bầu không khí độc đáo và cuốn hút đã ảnh hưởng sâu sắc đến bản sắc của tôi.
3.2. Trả lời where are you from trong IELTS Speaking – Bài mẫu 2
I’m a native Californian, born in the heart of the sun-kissed beaches of San Diego. I’ve been shaped by the state’s unique blend of natural beauty and its cultural diversity. To me, San Diego is more than just a place; it’s a feeling of freedom, adventure, and possibility that has always inspired me.
Từ vựng ghi điểm:
Sun-kissed /ˈsʌn.kɪst/ | (adjective). ngập nắng, tràn ngập ánh nắng E.g.: My hometown boasts sun-kissed beaches with golden sand and crystal-clear waters. (Quê hương của tôi có những bãi biển tràn ngập ánh nắng với cát vàng và nước biển trong xanh.) |
To be shaped by /tə biː ʃeɪpt baɪ/ | (verb). được định hình, tạo hình bởi E.g.: My hometown has been shaped by its rich cultural heritage and historical significance. (Quê tôi đã được định hình bởi di sản văn hóa phong phú và ý nghĩa lịch sử của nó.) |
Dịch nghĩa:
Tôi là người California bản địa, sinh ra ở trung tâm những bãi biển ngập nắng của San Diego. Tôi đã được định hình bởi sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp tự nhiên và sự đa dạng văn hóa của bang. Đối với tôi, San Diego không chỉ là một nơi chốn; đó là cảm giác tự do, phiêu lưu và khả năng luôn truyền cảm hứng cho tôi.
3.3. Trả lời where are you from trong IELTS Speaking – Bài mẫu 3
Nestled among the verdant hills and misty valleys of Vietnam’s Central Highlands lies my beloved hometown, Da Lat. Often referred to as the “City of Eternal Spring,” this place is a haven for nature enthusiasts, history buffs, and those seeking a tranquil escape from the hustle and bustle of urban life. I’m grateful to have been raised in such a unique and special place. Da Lat has instilled in me a deep appreciation for nature, culture, and the simple joys of life.
Từ vựng ghi điểm:
Verdant /ˈvɜːrdnt/ | (adjective). xanh tươi, tươi mát E.g.: My hometown is surrounded by verdant fields and lush forests. (Quê hương của tôi được bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi và rừng rậm um tùm.) |
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ | (adjective). yên bình, thanh bình E.g.: The beach in my hometown is a tranquil retreat where people go to relax and unwind. (Bãi biển trong quê hương tôi là một nơi yên tĩnh để mọi người đến thư giãn và thả lỏng.) |
Instill /ɪnˈstɪl/ | (verb). thấm nhuần, truyền cảm hứng E.g.: My parents instilled in me the value of hard work and perseverance. (Cha mẹ tôi đã truyền cho tôi giá trị của công việc chăm chỉ và kiên nhẫn.) |
Dịch nghĩa:
Ẩn mình giữa những ngọn đồi xanh tươi và thung lũng mù sương của Tây Nguyên là quê hương yêu dấu của tôi, Đà Lạt. Thường được gọi là “Thành phố của mùa xuân vĩnh cửu”, nơi này là thiên đường cho những người đam mê thiên nhiên, những người yêu thích lịch sử và những người tìm kiếm một lối thoát yên tĩnh khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị. Tôi biết ơn vì đã được lớn lên ở một nơi độc đáo và đặc biệt như vậy. Đà Lạt đã thấm nhuần trong tôi lòng trân trọng sâu sắc đối với thiên nhiên, văn hóa và những niềm vui giản dị của cuộc sống.
Hometown là một trong những chủ đề khá phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình ôn luyện, triển khai ý tưởng cho bài thi Speaking, các bạn có thể tham khảo khoá học IELTS tại Vietop. Đội ngũ giáo viên 8.0+ IELTS sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình và giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking.
4. Những cách hỏi thay thế where are you from trong tiếng Anh
Để hỏi về quê quán của một người, chúng ta không chỉ giới hạn trong where are you from mà còn có nhiều câu hỏi khác, phù hợp cho cả tình huống trang trọng và bình dân. Mời bạn tham khảo một số câu hỏi tương tự như sau:
What is your nationality?
(Quốc tịch của bạn là gì?)
Câu hỏi trên hỏi về quốc tịch của một người, phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần thông tin chính xác về quốc tịch.
Where do you come from?
(Bạn đến từ đâu?)
Câu hỏi này nhằm hỏi thông tin về quê quán, nơi sinh sống hoặc nguồn gốc của một người, phổ biến trong cả giao tiếp trang trọng và bình dân, thể hiện sự thân thiện và cởi mở.
Where were you born?
(Bạn sinh ra ở đâu?)
Câu hỏi thường dùng trong các tình huống muốn biết chính xác nơi sinh, thường đi kèm với thông tin khác như quốc gia, thành phố, địa phương, …
Where did you grow up?
(Bạn lớn lên ở đâu?)
Câu hỏi được dùng trong các tình huống người nói muốn tìm hiểu về môi trường sống và văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến người nghe.
What is your origin?
(Quê quán/ Nguồn gốc của bạn là ở đâu?)
Câu này được hỏi khi chúng ta muốn tìm hiểu sâu về lịch sử, văn hóa và bản sắc của một người.
Where is your hometown?
(Quê quán của bạn là ở đâu?)
Hometown là cách gọi trìu mến, trân trọng với quê hương, do đó câu hỏi này ngoài việc muốn biết về quê quán của người nghe, thì còn có ý thể hiện rằng đó là nơi có ý nghĩa đặc biệt đối với họ.
Một số lưu ý khi đặt các câu hỏi về quê quán, nguồn gốc của một người:
- Lựa chọn câu hỏi phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
- Thể hiện sự tôn trọng và quan tâm chân thành trong mọi trường hợp.
- Lắng nghe cẩn thận câu trả lời và thể hiện sự đồng cảm.
- Tránh đưa ra những giả định hoặc định kiến về nguồn gốc hoặc văn hóa của người khác.
Xem thêm:
- Cách trả lời câu hỏi How was your day
- Cách trả lời dạng Yes/ No Questions – IELTS Speaking Part 1, 3
- Cách trả lời How is it going là gì? Các câu hỏi thăm trong tiếng Anh
5. Đoạn hội thoại chủ đề where are you from
Sau đây, mình giới thiệu đến các bạn phần tập hợp các đoạn hội thoại xoay quanh chủ đề where are you from? bao gồm các tình huống giao tiếp trang trọng và bình dân, giúp chúng ta dễ hình dung và có cơ hội luyện tập câu hỏi này trong thực tế.
5.1. Hội thoại mẫu where are you from trong bối cảnh trang trọng
Chúng ta có thể thấy, hội thoại where are you from được thể hiện tại những buổi phỏng vấn, hội nghị, cơ quan, các hoạt động giao lưu văn hóa hoặc ngoại giao, … Trong các tình huống này, ứng dụng những từ ngữ và cấu trúc câu lịch sự là rất cần thiết.
Bối cảnh phỏng vấn
Interviewer: Good morning, Ms. Khanh. Thank you for coming in to interview for our company’s accountant position.
Applicant: Good morning, Ms. Minh. It’s an honour to be here today.
Interviewer: So, Ms. Khanh, before we get into the technical questions, may I ask you a few questions about yourself?
Applicant: Yes, of course.
Interviewer: May I know where you are from, Ms. Khanh?
Applicant: I was born and raised in Hanoi. Then, I moved to Ho Chi Minh City to attend university and have been living and working here ever since.
Dịch nghĩa:
Người phỏng vấn: Chào buổi sáng, cô Khanh. Cảm ơn cô đã đến phỏng vấn cho vị trí [tên vị trí] tại công ty chúng tôi.
Ứng viên: Chào buổi sáng, [tên người phỏng vấn]. Rất vinh dự khi được có mặt ở đây ngày hôm nay.
Người phỏng vấn: Vậy, cô Khanh, trước khi đi vào các câu hỏi chuyên môn, tôi có thể hỏi cô một vài câu hỏi về bản thân không?
Ứng viên: Vâng, tất nhiên rồi.
Người phỏng vấn: Tôi có thể biết quê quán của cô là ở đâu không, cô Khanh?
Ứng viên: Tôi sinh ra và lớn lên ở Hà Nội. Sau đó, tôi chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh để học đại học và hiện đang sinh sống và làm việc tại đây.
Bối cảnh cơ quan làm việc
Mr. Lee: Good afternoon, everyone. It’s a pleasure to meet you both. My name is Lee.
Ms. Jones: Hello, Mr. Lee. It’s nice to meet you too. I’m Jones.
Mr. Garcia: Hola. I’m Garcia, from Mexico. You are Korean, is that correct?
Mr. Lee: Yes. It’s an honour to meet you both. Speaking of which, where are you both from originally?
Ms. Jones: My family is from Scotland but I moved to London a couple of years ago.
Mr. Garcia: I come from Mexico City, the capital.
Dịch nghĩa:
Ông Lee: Chào buổi chiều mọi người. Rất vui được gặp cả hai bạn. Tôi tên là Lee.
Bà Jones: Xin chào ông Lee. Rất vui được gặp bạn. Tôi là Jones.
Ông Garcia: Xin chào. Tôi là Garcia, đến từ Mexico. Bạn là người Hàn đúng không?
Ông Lee: Vâng đúng vậy. Thật vinh dự được gặp cả hai bạn. Nhắc mới nhớ, hai bạn đến từ đâu?
Cô Jones: Gia đình tôi đến từ Scotland nhưng tôi đã chuyển đến London vài năm trước.
Ông Garcia: Tôi đến từ thủ đô Mexico City.
5.2. Hội thoại mẫu where are you from trong bối cảnh hằng ngày
Cùng tham khảo mẫu hội thoại where are you from trong bối cảnh hằng ngày như tại lớp học, du lịch, …
Bối cảnh tại một lớp đại học
Professor Smith: Good afternoon, everyone. It’s wonderful to see you all enjoying the cultural exchange event. I’m Professor Smith, and I teach international relations here at the university.
Alia: It’s a pleasure to meet you, Professor Smith. We’re having a great time learning about different cultures from our fellow students.
Hiro: Yes, it’s been a very enriching experience so far.
Maria: I agree. I’ve made new friends from all over the world.
Professor Smith: That’s fantastic! I’m always glad to see our students embracing diversity and international understanding.
Alia: Speaking of which, Professor Smith, we were just discussing our hometowns. Where do you come from?
Professor Smith: I’m originally from Florida, but I’ve been living here in New York for many years.
Hiro: I’m from Tokyo, Japan.
Maria: I’m from Mexico City, Mexico.
Alia: I’m from Karachi, Pakistan.
Dịch nghĩa:
Giáo sư Smith: Chào buổi chiều các em. Thật tuyệt vời khi thấy tất cả các em đang tận hưởng sự kiện giao lưu văn hóa. Tôi là Giáo sư Smith, giảng viên Quan hệ Quốc tế tại trường đại học này.
Alia: Rất vui được gặp giáo sư Smith. Chúng em đang có một khoảng thời gian tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau từ những bạn sinh viên khác.
Hiro: Vâng, cho đến nay đây là một trải nghiệm rất bổ ích.
Maria: Em đồng ý. Em đã kết bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
Giáo sư Smith: Tuyệt vời! Tôi luôn vui mừng khi thấy sinh viên của mình hòa nhập với sự đa dạng và hiểu biết quốc tế.
Alia: Nhắc về điều đó, Giáo sư Smith, chúng em vừa mới trò chuyện về quê hương của mình. Giáo sư đến từ đâu?
Giáo sư Smith: Tôi đến từ Florida, nhưng tôi đã sống ở đây, New York, trong nhiều năm.
Hiro: Em đến từ Tokyo, Nhật Bản.
Maria: Em đến từ Mexico City, Mexico.
Alia: Em đến từ Karachi, Pakistan.
Bối cảnh đi du lịch
Mr. Johnson: Morning. I’m John, and this is my wife, Sarah.
Mr. Nguyen: I’m Quang, and this is my wife, Hoa. We are Hanoians. Where are you from?
Mr. Johnson: We’re from Chicago, Illinois. Pure Americans, haha!
Mr. Nguyen: Nice to meet you all!
Mrs. Johnson: We do too. We’re enjoying our vacation here so far. It’s such a beautiful country.
Mrs. Nguyen: Thank you. We’re glad you’re having a good time here in Vietnam.
Mr. Johnson: We’ve been to a few historical sites and temples, and the food has been amazing.
Mr. Nguyen: I’m glad you’re enjoying our cuisine. Vietnamese food is known for its fresh flavours and healthy ingredients.
Mrs. Johnson: Yes, we’ve noticed that. And the people here are so friendly and welcoming.
Dịch nghĩa:
Ông Johnson: Xin chào. Tôi là John và đây là vợ tôi, Sarah.
Ông Quang: Tôi là Quang, còn đây là vợ tôi, Hoa. Chúng tôi là người Hà Nội. Bạn đến từ đâu?
Ông Johnson: Chúng tôi đến từ Chicago, Illinois. Người Mỹ thuần túy, haha!
Ông Quang: Rất vui được gặp tất cả các bạn!
Bà Johnson: Chúng tôi cũng vậy. Chúng tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ ở đây. Thật là một đất nước xinh đẹp.
Bà Hoa: Cảm ơn bạn. Chúng tôi rất vui vì bạn đang có khoảng thời gian vui vẻ tại Việt Nam.
Ông Johnson: Chúng tôi đã đến một số di tích lịch sử và đền thờ, và đồ ăn rất tuyệt vời.
Ông Quang: Tôi rất vui vì bạn thích món ăn của chúng tôi. Thực phẩm Việt Nam được biết đến với hương vị tươi ngon và nguyên liệu tốt cho sức khỏe.
Bà Johnson: Vâng, chúng tôi nhận thấy điều đó. Và người dân ở đây rất thân thiện và nồng nhiệt.
Xem thêm:
- Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng Anh
- Cách trả lời câu hỏi What are you up to là gì?
- Cách trả lời câu hỏi What do you do in the morning?
6. Từ vựng địa lý, nơi chốn trong tiếng Anh
Để giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức, dưới đây mình gửi thêm một số từ vựng về địa lý, nơi chốn trong tiếng Anh. Bạn hãy xem qua và note lại những từ hữu ích, qua đó ứng dụng linh hoạt vào các câu trả lời như where are you from?
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Coast | Noun | /kəʊst/ | Bờ biển | We spent our vacation on the coast. (Chúng tôi đã nghỉ mát ở bờ biển.) |
Desert | Noun | /ˈdezərt/ | Sa mạc | The Sahara is the largest hot desert in the world. (Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.) |
Forest | Noun | /ˈfɒrɪst/ | Rừng | The forest is home to many species of wildlife. (Khu rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.) |
Glacier | Noun | /ˈɡleɪʃər/ | Sông băng | The glacier is slowly melting due to climate change. (Sông băng đang tan chảy dần do biến đổi khí hậu.) |
Island | Noun | /ˈaɪlənd/ | Đảo | They live on a small island in the Pacific.(Họ sống trên một hòn đảo nhỏ ở Thái Bình Dương.) |
Mountain | Noun | /ˈmaʊntɪn/ | Núi | We hiked up the mountain and enjoyed the view.(Chúng tôi leo núi và tận hưởng cảnh quan.) |
Peninsula | Noun | /pəˈnɪnsjələ/ | Bán đảo | The Iberian Peninsula includes Spain and Portugal. (Bán đảo Iberia bao gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.) |
Plateau | Noun | /ˈplætəʊ/ | Cao nguyên | The Colorado Plateau is famous for its stunning landscapes. (Cao nguyên Colorado nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp.) |
River | Noun | /ˈrɪvər/ | Sông | The river flows through the city center. (Con sông chảy qua trung tâm thành phố.) |
Valley | Noun | /ˈvæli/ | Thung lũng | The valley is surrounded by high hills. (Thung lũng được bao quanh bởi những ngọn đồi cao.) |
Conserve | Verb | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn | Efforts are being made to conserve the wetlands.(Nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn các vùng đất ngập nước.) |
Develop | Verb | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển | The coastal area is being developed for tourism.(Khu vực ven biển đang được phát triển cho du lịch.) |
Erode | Verb | /ɪˈrəʊd/ | Xói mòn | The coastline is eroding due to strong waves.(Bờ biển đang bị xói mòn do sóng mạnh.) |
Expand | Verb | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng | The city has expanded rapidly over the last decade.(Thành phố đã mở rộng nhanh chóng trong thập kỷ qua.) |
Explore | Verb | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | We explored the ancient ruins during our trip.(Chúng tôi đã khám phá các di tích cổ trong chuyến đi của mình.) |
Inhabit | Verb | /ɪnˈhæbɪt/ | Cư trú, sống | Many species inhabit the forest. (Nhiều loài động vật sống trong khu rừng.) |
Locate | Verb | /ləʊˈkeɪt/ | Định vị, đặt tại | The city is located in the northern part of the country. (Thành phố nằm ở phía bắc của đất nước.) |
Navigate | Verb | /ˈnævɪɡeɪt/ | Điều hướng, lái | Sailors navigate by the stars at night.(Thủy thủ điều hướng bằng các ngôi sao vào ban đêm.) |
Surround | Verb | /səˈraʊnd/ | Bao quanh | The town is surrounded by hills.(Thị trấn được bao quanh bởi những ngọn đồi.) |
Urbanize | Verb | /ˈɜːbənaɪz/ | Đô thị hóa | The region has been rapidly urbanized over the past few years. (Khu vực này đã được đô thị hóa nhanh chóng trong những năm qua.) |
Coastal | Adjective | /ˈkəʊstəl/ | Ven biển | Coastal areas are often affected by hurricanes.(Các khu vực ven biển thường bị ảnh hưởng bởi bão.) |
Continental | Adjective | /ˌkɒntɪˈnɛntəl/ | Thuộc về lục địa | The climate in this area is continental.(Khí hậu ở khu vực này là khí hậu lục địa.) |
Deserted | Adjective | /dɪˈzɜːtɪd/ | Hoang vắng | The beach was deserted early in the morning.(Bãi biển hoang vắng vào sáng sớm.) |
Inhabitable | Adjective | /ɪnˈhæbɪtəbl/ | Có thể sinh sống | After the renovation, the old house became inhabitable again.(Sau khi cải tạo, ngôi nhà cũ trở nên có thể sinh sống lại.) |
Mountainous | Adjective | /ˈmaʊntɪnəs/ | Nhiều núi | The region is mountainous and difficult to access.(Khu vực này có nhiều núi và khó tiếp cận.) |
Remote | Adjective | /rɪˈməʊt/ | Xa xôi, hẻo lánh | They live in a remote village with no electricity.(Họ sống trong một ngôi làng xa xôi không có điện.) |
Rural | Adjective | /ˈrʊərəl/ | Nông thôn | Rural communities often rely on agriculture.(Các cộng đồng nông thôn thường phụ thuộc vào nông nghiệp.) |
Scenic | Adjective | /ˈsiːnɪk/ | Có cảnh đẹp | The scenic route offers beautiful views of the mountains.(Tuyến đường có cảnh đẹp cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của núi.) |
Tropical | Adjective | /ˈtrɒpɪkəl/ | Nhiệt đới | Tropical climates are typically hot and humid.(Khí hậu nhiệt đới thường nóng và ẩm ướt.) |
Urban | Adjective | /ˈɜːbən/ | Thành thị | Urban areas are usually more developed than rural areas.(Các khu vực thành thị thường phát triển hơn khu vực nông thôn.) |
Centrally | Adverb | /ˈsɛntrəli/ | Ở trung tâm | The hotel is centrally located in the city.(Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố.) |
Externally | Adverb | /ɪkˈstɜːrnəli/ | Bên ngoài | The building looks old externally but is modern inside.(Bên ngoài tòa nhà trông cũ kỹ nhưng bên trong hiện đại.) |
Geographically | Adverb | /ˌdʒiːəˈɡræfɪkli/ | Về mặt địa lý | The country is geographically diverse.(Đất nước này đa dạng về mặt địa lý.) |
Globally | Adverb | /ˈɡləʊbəli/ | Trên toàn cầu | The company operates globally, with offices in many countries.(Công ty hoạt động trên toàn cầu, với các văn phòng ở nhiều quốc gia.) |
Internally | Adverb | /ɪnˈtɜːrnəli/ | Bên trong | The company operates internally within the country.(Công ty hoạt động nội bộ trong nước.) |
Locally | Adverb | /ˈləʊkəli/ | Địa phương, trong vùng | The product is made locally.(Sản phẩm được sản xuất tại địa phương.) |
Regionally | Adverb | /ˈriːdʒənəli/ | Theo khu vực | The policy will be implemented regionally.(Chính sách sẽ được thực hiện theo khu vực.) |
Coastal region | Noun phrase | /ˈkəʊstəl ˈriːdʒən/ | Vùng duyên hải | The coastal region is known for its seafood.(Vùng duyên hải nổi tiếng với hải sản.) |
Geographic diversity | Noun phrase | /ˌdʒiːəˈɡræfɪk daɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng địa lý | The country’s geographic diversity attracts many tourists.(Sự đa dạng địa lý của đất nước thu hút nhiều du khách.) |
Geographic location | Noun phrase | /ˌdʒiːəˈɡræfɪk ləʊˈkeɪʃən/ | Vị trí địa lý | The city’s geographic location makes it prone to earthquakes.(Vị trí địa lý của thành phố làm cho nó dễ bị động đất.) |
Remote village | Noun phrase | /rɪˈməʊt ˈvɪlɪdʒ/ | Làng xa xôi | They live in a remote village in the mountains.(Họ sống trong một ngôi làng xa xôi trên núi.) |
Rural area | Noun phrase | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | Khu vực nông thôn | Many people in rural areas depend on agriculture.(Nhiều người ở các khu vực nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp.) |
Scenic route | Noun phrase | /ˈsiːnɪk ruːt/ | Tuyến đường có cảnh đẹp | We took the scenic route to enjoy the views.(Chúng tôi đi theo tuyến đường có cảnh đẹp để thưởng thức cảnh quan.) |
Urban development | Noun phrase | /ˈɜːbən dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển đô thị | Urban development has transformed the city skyline.(Phát triển đô thị đã thay đổi đường chân trời của thành phố.) |
Urban sprawl | Noun phrase | /ˈɜːbən sprɔːl/ | Sự mở rộng đô thị không kiểm soát | Urban sprawl has led to the destruction of forests.(Sự mở rộng đô thị không kiểm soát đã dẫn đến sự phá hủy các khu rừng.) |
A stone’s throw | Idiom | /ə stəʊnz θrəʊ/ | Rất gần | The beach is just a stone’s throw from our hotel. (Bãi biển chỉ cách khách sạn của chúng tôi một quãng ngắn.) |
At the ends of the earth | Idiom | /æt ðə ɛndz əv ði ɜːθ/ | Ở nơi tận cùng thế giới, rất xa xôi | They traveled to the ends of the earth in search of adventure.(Họ đã đi đến những nơi tận cùng thế giới để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.) |
Far and wide | Idiom | /fɑːr ənd waɪd/ | Khắp mọi nơi | People came from far and wide to see the famous performer.(Mọi người đến từ khắp nơi để xem nghệ sĩ nổi tiếng biểu diễn.) |
In the middle of nowhere | Idiom | /ɪn ðə ˈmɪdl əv ˈnəʊweər/ | Ở nơi xa xôi, hẻo lánh | They live in the middle of nowhere, miles from the nearest town.(Họ sống ở nơi xa xôi, cách xa thị trấn gần nhất nhiều dặm.) |
Off the beaten path | Idiom | /ɒf ðə ˈbiːtən pæθ/ | Nơi ít người biết đến, xa xôi | We found a charming little café off the beaten path.(Chúng tôi tìm thấy một quán cà phê nhỏ duyên dáng ở nơi ít người biết đến.) |
Off the grid | Idiom | /ɒf ðə ɡrɪd/ | Tách biệt khỏi hệ thống điện lưới | They live off the grid in a cabin in the woods.(Họ sống tách biệt khỏi hệ thống điện lưới trong một căn nhà gỗ trong rừng.) |
On the map | Idiom | /ɒn ðə mæp/ | Trở nên nổi tiếng, được biết đến rộng rãi | The new museum put the small town on the map.(Bảo tàng mới đã làm cho thị trấn nhỏ trở nên nổi tiếng.) |
The back of beyond | Idiom | /ðə bæk əv bɪˈjɒnd/ | Vùng rất xa, hẻo lánh | His cottage is located in the back of beyond.(Ngôi nhà tranh của anh ấy nằm ở vùng rất xa, hẻo lánh.) |
7. Kết luận
Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu where are you from là gì, cũng như các cách trả lời đa dạng trong nhiều tình huống khác nhau. Bằng cách lắng nghe và thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn gốc và trải nghiệm của mỗi người, sự chân thành và cởi mở, bạn có thể tạo nên các mối quan hệ phong phú và gắn kết hơn.
Where are you from? là một công cụ hữu ích để kết nối với mọi người, mở rộng hiểu biết về thế giới và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa. Hãy sử dụng câu hỏi này một cách thông minh và phù hợp để tạo nên những cuộc trò chuyện thú vị và đáng nhớ bạn nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- Countries, nationalities and languages English vocabulary: https://www.vocabulary.cl/Basic/Nationalities.htm – Truy cập 08 – 07 – 2024
- “Where are you from?”: What it means & how to respond: https://www.wikihow.com/Where-You-Are-from-Meaning – Truy cập 08 – 07 – 2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập 08 – 07 – 2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập 08 – 07 – 2024