Dạng Process trong IELTS Writing Task 1 luôn là “đá ngáng” khiến nhiều thí sinh e dè bởi yêu cầu mô tả chi tiết và chính xác. Bạn đã bao giờ gặp những đề bài phức tạp như “The development of the horse” hay “A modern landfill for household waste”, và sa vào tình thế “empty mind” vì không có đủ từ vựng để viết?
Hiểu được điều này, bên dưới đây mình sẽ cùng các bạn trang bị những “vũ khí” tốt nhất để tự tin chinh phục điểm cao IELTS Writing Task 1 dạng Process.
Bộ 99+ từ vựng Process trong IELTS Writing Task 1 được phân loại theo từng giai đoạn của quy trình, cho phép người học dễ dàng hình dung và sử dụng hiệu quả. Bên cạnh đó, các ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và áp dụng chính xác trong bài viết.
Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể tự tin mô tả các quy trình một cách trôi chảy, súc tích và ghi điểm ấn tượng trong bài thi IELTS Writing Task 1.
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Process thông dụng.
- Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1: Process.
- Download bộ từ vựng IELTS Writing Task 1: Process.
Hãy cùng khám phá kho tàng từ vựng hữu ích này ngay hôm nay!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng Process – bắt đầu: At the beginning (vào lúc bắt đầu), initially stages (giai đoạn ban đầu), start(bắt đầu), etc. – Từ vựng Process – kết thúc: At the end (khi kết thúc), conclude (kết thúc, kết luận), ultimately (cuối cùng, sau cùng), etc. – Từ vựng Process – phát triển và thay đổi: Change (thay đổi), enhance (nâng cao, cải thiện), shift (dịch chuyển, thay đổi), etc. – Từ vựng Process – so sánh: Contrast (ngược lại), compared to (so với), etc. – Từ vựng Process – các giai đoạn: Subsequent step (các bước tiếp theo), sequential process (quy trình tuần tự), consecutive phases (các giai đoạn liên tiếp), etc. – Từ vựng Process – trình tự: Firstly (đầu tiên), next (tiếp theo), afterward (sau đó), etc. – Collocation dùng trong Process: Carry out (tiến hành), undergo (trải qua), follow (tuân theo), etc. – Idiom dùng trong Process: By stages (theo từng giai đoạn), from start to finish (từ đầu đến cuối), in turn (lần lượt), etc. |
1. Từ vựng Process trong IELTS Writing Task 1 thông dụng
Dưới đây là những từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Process dễ gặp và dễ sử dụng nhất, được tổng hợp từ các nguồn uy tín như từ điển Cambridge, Oxford, hoặc những bài thi IELTS Writing Task 1 điểm cao. Mời bạn cùng xem qua.
1.1. Từ vựng Process – bắt đầu
Với giai đoạn bắt đầu của một quy trình, chúng ta có các từ vựng sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
At the beginning | Ở đầu | /æt ðə bɪˈɡɪnɪŋ/ | At the beginning of the process, seeds are sown in the soil. (Ở đầu quá trình, hạt giống được gieo vào đất.) |
At the outset | Ngay từ đầu | /æt ði ˈaʊtsɛt/ | At the outset, the materials are thoroughly cleaned. (Ngay từ đầu, các nguyên liệu được làm sạch kỹ lưỡng.) |
Begin | Bắt đầu | /bɪˈɡɪn/ | The process begins with the extraction of clay. (Quá trình bắt đầu với việc khai thác đất sét.) |
Commence | Bắt đầu, khởi đầu | /kəˈmɛns/ | The production process commences with the mixing of ingredients. (Quy trình sản xuất bắt đầu với việc trộn các thành phần.) |
First | Đầu tiên | /fɜːrst/ | First, the ingredients are blended together. (Đầu tiên, các thành phần được trộn đều với nhau.) |
Initially | Ban đầu, lúc đầu | /ɪˈnɪʃəli/ | Initially, the raw materials are collected from the quarry. (Ban đầu, nguyên liệu thô được thu thập từ mỏ đá.) |
Initially stages | Giai đoạn ban đầu | /ɪˈnɪʃəli steɪdʒɪz/ | During the initially stages, the liquid is filtered. (Trong các giai đoạn ban đầu, chất lỏng được lọc.) |
Initially step | Bước đầu tiên | /ɪˈnɪʃəli stɛp/ | The initially step involves cutting the metal into shapes. (Bước đầu tiên bao gồm việc cắt kim loại thành các hình dạng.) |
Start | Bắt đầu | /stɑːrt/ | The cycle starts with the heating of the raw materials. (Chu kỳ bắt đầu với việc đun nóng các nguyên liệu thô.) |
To begin with | Để bắt đầu | /tə bɪˈɡɪn wɪð/ | To begin with, water is added to the mixture. (Để bắt đầu, nước được thêm vào hỗn hợp.) |
1.2. Từ vựng Process – phát triển và thay đổi
Để mô tả sự phát triển và thay đổi, chúng ta có những từ vựng hữu ích như dưới đây.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Adapt | Thích nghi | /əˈdæpt/ | The process adapts to new technological advancements. (Quá trình thích nghi với các tiến bộ công nghệ mới.) |
Alter | Thay đổi, biến đổi | /ˈɔːltər/ | The components are altered during assembly. (Các thành phần được thay đổi trong quá trình lắp ráp.) |
Change | Thay đổi | /tʃeɪndʒ/ | The method changes significantly at the second stage. (Phương pháp thay đổi đáng kể ở giai đoạn thứ hai.) |
Develop | Phát triển | /dɪˈvɛləp/ | The process develops from extracting raw materials to manufacturing products. (Quá trình phát triển từ việc khai thác nguyên liệu thô đến sản xuất sản phẩm.) |
Enhance | Nâng cao, cải thiện | /ɪnˈhɑːns/ | The procedure is enhanced to ensure better quality. (Quy trình được nâng cao để đảm bảo chất lượng tốt hơn.) |
Evolve | Tiến hóa, phát triển | /ɪˈvɒlv/ | The process evolves through several stages to reach completion. (Quá trình tiến hóa qua nhiều giai đoạn để hoàn thành.) |
Improve | Cải thiện | /ɪmˈpruːv/ | The manufacturing process has been improved to increase efficiency. (Quá trình sản xuất đã được cải thiện để tăng hiệu quả.) |
Modify | Sửa đổi | /ˈmɒdɪfaɪ/ | The initial design is modified during the production process. (Thiết kế ban đầu được sửa đổi trong quá trình sản xuất.) |
Shift | Dịch chuyển, thay đổi | /ʃɪft/ | There is a shift from manual labor to automated processes. (Có sự dịch chuyển từ lao động thủ công sang quy trình tự động hóa.) |
Transform | Biến đổi | /trænsˈfɔːrm/ | The raw materials are transformed into finished goods. (Nguyên liệu thô được biến đổi thành hàng hóa thành phẩm.) |
1.3. Từ vựng Process – kết thúc
Bên dưới là những từ vựng bạn có thể dùng khi đề cập tới giai đoạn kết thúc của quy trình:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
At the end | Ở cuối | /æt ði ɛnd/ | At the end of the process, the products are ready for sale. (Ở cuối quá trình, các sản phẩm đã sẵn sàng để bán.) |
At the final stage | Ở giai đoạn cuối | /æt ði ˈfaɪnl steɪdʒ/ | At the final stage, the goods are inspected and approved for shipment. (Ở giai đoạn cuối, hàng hóa được kiểm tra và phê duyệt để vận chuyển.) |
Complete | Hoàn thành | /kəmˈpliːt/ | The cycle is complete when the finished goods are sent to distribution centers. (Chu kỳ hoàn thành khi hàng hóa thành phẩm được gửi đến các trung tâm phân phối.) |
Conclude | Kết luận, kết thúc | /kənˈkluːd/ | The production line concludes with the packaging stage. (Dây chuyền sản xuất kết thúc với giai đoạn đóng gói.) |
End | Kết thúc | /ɛnd/ | The process ends with the final inspection of the products. (Quá trình kết thúc với việc kiểm tra cuối cùng các sản phẩm.) |
Final step | Bước cuối cùng | /ˈfaɪnl stɛp/ | The final step involves quality control checks. (Bước cuối cùng bao gồm kiểm tra kiểm soát chất lượng.) |
Finalize | Hoàn tất, hoàn thiện | /ˈfaɪnəlaɪz/ | The process is finalized with the labeling of the bottles. (Quá trình được hoàn thiện với việc dán nhãn chai.) |
Finally | Cuối cùng | /ˈfaɪnəli/ | Finally, the products are packaged and shipped to stores. (Cuối cùng, sản phẩm được đóng gói và vận chuyển đến các cửa hàng.) |
Finish | Hoàn tất | /ˈfɪnɪʃ/ | The process finishes with the assembly of the components. (Quá trình hoàn tất với việc lắp ráp các thành phần.) |
Ultimately | Cuối cùng, sau cùng | /ˈʌltɪmətli/ | Ultimately, the waste products are recycled. (Cuối cùng, các sản phẩm thải được tái chế.) |
1.4. Từ vựng Process – so sánh
Đôi khi, chúng ta sẽ có thể được yêu cầu so sánh những điểm khác nhau trong quy trình. Bạn có thể note lại một số từ sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Compared to | /kəmˈpɛrd tuː/ | So với | The new process is more efficient compared to the old one. (Quy trình mới hiệu quả hơn so với quy trình cũ.) |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác nhau | The methods are different in several key stages. (Các phương pháp khác nhau ở một số giai đoạn quan trọng.) |
In contrast | /ɪn ˈkɒntræst/ | Ngược lại | In contrast to the first step, the second step requires more time. (Ngược lại với bước đầu tiên, bước thứ hai cần nhiều thời gian hơn.) |
On the other hand | /ɒn ði ˈʌðər hænd/ | Mặt khác | The first process is faster. On the other hand, the second process is more thorough. (Quy trình đầu tiên nhanh hơn. Mặt khác, quy trình thứ hai kỹ lưỡng hơn.) |
Similar | /ˈsɪmɪlər/ | Tương tự | The processes are quite similar in terms of their initial steps. (Các quy trình khá tương tự nhau về các bước ban đầu.) |
Similarly | /ˈsɪmɪlərli/ | Tương tự | Similarly, the next stage involves heating the mixture. (Tương tự, giai đoạn tiếp theo bao gồm việc đun nóng hỗn hợp.) |
Unlike | /ʌnˈlaɪk/ | Không giống | Unlike the first method, the second method is more efficient. (Không giống như phương pháp đầu tiên, phương pháp thứ hai hiệu quả hơn.) |
Whereas | /ˌwɛrˈæz/ | Trong khi | Whereas the old method was manual, the new method is automated. (Trong khi phương pháp cũ là thủ công, phương pháp mới là tự động.) |
1.5. Từ vựng Process – các giai đoạn
Ngoài bắt đầu và kết thúc ra, thì khi mô tả các giai đoạn trong quy trình, chúng ta còn có những từ vựng dùng được như sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Initial stage | Giai đoạn ban đầu | /ɪˈnɪʃəl steɪdʒ/ | In the initial stage, raw materials are gathered for production. (Trong giai đoạn ban đầu, nguyên liệu được thu thập để sản xuất.) |
Subsequent step | Bước tiếp theo | /ˈsʌbsɪkwənt stɛp/ | After mixing the ingredients, the subsequent step involves baking the mixture. (Sau khi trộn các thành phần, bước tiếp theo bao gồm nướng hỗn hợp.) |
Intermediate phase | Giai đoạn trung gian | /ˌɪntərˈmiːdiət feɪz/ | The intermediate phase requires testing and quality control. (Giai đoạn trung gian yêu cầu kiểm tra và kiểm soát chất lượng.) |
Final stage | Giai đoạn cuối cùng | /ˈfaɪnl steɪdʒ/ | In the final stage, the product is packaged and prepared for distribution. (Trong giai đoạn cuối cùng, sản phẩm được đóng gói và chuẩn bị để phân phối.) |
Sequential process | Quá trình tuần tự | /sɪˈkwɛnʃəl ˈprɑːsɛs/ | The assembly line follows a sequential process to produce cars. (Dây chuyền lắp ráp tuân theo một quy trình tuần tự để sản xuất ô tô.) |
Parallel steps | Các bước song song | /ˈpærəˌlɛl stɛps/ | The construction project involves parallel steps, such as excavation and foundation laying. (Dự án xây dựng bao gồm các bước song song như khai quật và thi công móng.) |
Simultaneous stages | Các giai đoạn đồng thời | /ˌsaɪməlˈteɪniəs steɪdʒɪz/ | The production process consists of simultaneous stages, including mixing, heating, and cooling. (Quá trình sản xuất bao gồm các giai đoạn đồng thời như trộn, nung và làm nguội.) |
Consecutive phases | Các giai đoạn liên tiếp | /kənˈsɛkjətɪv ˈfeɪzɪz/ | The research study was conducted in consecutive phases over a span of three years. (Nghiên cứu được tiến hành trong các giai đoạn liên tiếp trong suốt ba năm.) |
Initial setup | Thiết lập ban đầu | /ɪˈnɪʃəl ˈsɛtʌp/ | The initial setup involves configuring the software and hardware components. (Thiết lập ban đầu bao gồm cấu hình các thành phần phần mềm và phần cứng.) |
Finalization phase | Giai đoạn hoàn thiện | /ˌfaɪnəlaɪˈzeɪʃən feɪz/ | In the finalization phase, the project undergoes final testing and documentation. (Trong giai đoạn hoàn thiện, dự án trải qua kiểm tra cuối cùng và việc lưu trữ tài liệu.) |
1.6. Từ vựng Process – trình tự
Khi mô tả trình tự của quy trình, chúng ta có những từ vựng tuy đơn giản mà “lợi hại” như sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Firstly | Đầu tiên | /ˈfɜːrstli/ | Firstly, the raw materials are gathered for the production process. (Đầu tiên, nguyên liệu được thu thập để quá trình sản xuất.) |
Secondly | Thứ hai | /ˈsɛkəndli/ | Secondly, the ingredients are mixed together to create the mixture. (Thứ hai, các thành phần được trộn lại để tạo thành hỗn hợp.) |
Next | Tiếp theo | /nɛkst/ | Next, the mixture is poured into the mold for shaping. (Tiếp theo, hỗn hợp được đổ vào khuôn để tạo hình.) |
Afterward | Sau đó | /ˈæftərwərd/ | Afterward, the product is baked in the oven at a high temperature. (Sau đó, sản phẩm được nướng trong lò ở nhiệt độ cao.) |
Subsequently | Sau đó | /ˈsʌbsɪkwəntli/ | Subsequently, the baked product is cooled down before packaging. (Sau đó, sản phẩm đã được nướng được làm nguội trước khi đóng gói.) |
Then | Sau đó | /ðɛn/ | Then, the packaged product is labeled with relevant information. (Sau đó, sản phẩm đã được đóng gói được gắn nhãn với thông tin liên quan.) |
Following that | Tiếp theo đó | /ˈfɑːloʊɪŋ ðæt/ | Following that, the labeled products are arranged on the shelves for display. (Tiếp theo đó, các sản phẩm đã được gắn nhãn được sắp xếp trên kệ để trưng bày.) |
In conclusion | Kết luận | /ɪn kənˈkluːʒən/ | In conclusion, the entire process involves several sequential steps. (Kết luận, toàn bộ quá trình bao gồm một số bước tuần tự.) |
Ultimately | Cuối cùng | /ˈʌltɪmətli/ | Ultimately, the goal is to provide customers with high-quality products. (Cuối cùng, mục tiêu là cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao.) |
1.7. Từ vựng Process – collocation và idiom
Các collocation và idiom trong process tuy không nhiều, nhưng khi biết cách sử dụng thì chúng vẫn sẽ là một điểm cộng cho chúng ta trong bài IELTS Writing Task 2.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Carry out | Tiến hành | /ˈkæri aʊt/ | The company carried out a thorough analysis of the production process. (Công ty đã tiến hành một phân tích toàn diện về quy trình sản xuất.) |
Undergo | Trải qua | /ˌʌndərˈɡoʊ/ | The raw materials undergo a series of treatments before being processed. (Nguyên liệu trải qua một loạt các xử lý trước khi được chế biến.) |
Take place | Diễn ra | /teɪk pleɪs/ | The final assembly takes place in a separate facility. (Việc lắp ráp cuối cùng diễn ra tại một cơ sở riêng biệt.) |
Key factor | Yếu tố quan trọng | /kiː ˈfæktər/ | Efficient resource allocation is a key factor in the production process. (Phân bổ nguồn lực hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất.) |
Break the mold | /breɪk ðə məʊld/ | Phá vỡ khuôn mẫu | This innovative approach breaks the mold of traditional techniques. (Phương pháp sáng tạo này phá vỡ khuôn mẫu của các kỹ thuật truyền thống.) |
By stages | /baɪ steɪdʒɪz/ | Theo từng giai đoạn | The project is executed by stages to ensure accuracy. (Dự án được thực hiện theo từng giai đoạn để đảm bảo độ chính xác.) |
From start to finish | /frəm stɑːt tə ˈfɪnɪʃ/ | Từ đầu đến cuối | The procedure is carefully monitored from start to finish. (Quy trình được giám sát cẩn thận từ đầu đến cuối.) |
In a linear fashion | /ɪn ə ˈlɪnɪər ˈfæʃən/ | Theo cách tuyến tính | The process unfolds in a linear fashion, from start to finish. (Quá trình mở ra theo cách tuyến tính, từ đầu đến cuối.) |
In sequence | /ɪn ˈsiːkwəns/ | Theo trình tự | The tasks are performed in sequence. (Các nhiệm vụ được thực hiện theo trình tự.) |
In turn | /ɪn tɜːn/ | Lần lượt | Each component is added in turn during the assembly process. (Mỗi bộ phận được thêm vào lần lượt trong quá trình lắp ráp.) |
Piece by piece | /piːs baɪ piːs/ | Từng mảnh một | The model is assembled piece by piece. (Mô hình được lắp ráp từng mảnh một.) |
Step by step | /stɛp baɪ stɛp/ | Từng bước một | The manufacturing process is completed step by step. (Quá trình sản xuất được hoàn thành từng bước một.) |
Xem thêm:
- 99+ từ vựng Pie chart trong IELTS Writing Task 1
- “Bỏ túi” 99+ từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line graph
- Từ vựng Bar chart trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Map trong IELTS Writing Task 1
- Từ vựng Table trong IELTS Writing Task 1
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Ứng dụng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1 dạng Process
Để thực hành dùng từ vựng vào bài IELTS Writing Task 1: Process, mời bạn tham khảo bài mẫu sau, với một số từ mới hữu ích, giúp ghi điểm dễ dàng:
Bài mẫu:
The process starts with used bottles being gathered from customers at designated collection points. These are then transported by truck to a cleaning facility before reaching the factory.
At the factory, a thorough cleaning process takes place. High-pressure water systems remove any impurities from the bottles. Following this, the clean bottles are sorted by colour (green, brown, clear) and crushed into small pieces.
Next, the crushed plastic undergoes a heating process. The fragments are heated to their melting point inside a furnace, transforming them into liquid. This molten plastic is then poured into moulds, and shaped into new bottles.
After cooling, the newly formed bottles are ready for filling and packaging. The final stage involves dispatching these finished products to retail outlets and supermarkets for sale.
Từ vựng ghi điểm:
Designated /ˈdɛzɪɡneɪtɪd/ | (adjective). được chỉ định E.g.: The designated area is reserved for parking. (Khu vực được chỉ định dành riêng để đỗ xe.) |
Impurity /ɪmˈpjʊrɪti/ | (noun). tạp chất E.g.: The water samples showed traces of impurities. (Mẫu nước cho thấy dấu hiệu của tạp chất.) |
Molten /ˈmoʊltən/ | (noun). chảy, ở dạng chảy, thường là kim loại do nhiệt độ cao E.g.: The molten lava flowed down the volcano. (Nham thạch chảy từ núi lửa xuống.) |
Dispatching /ˈʌltɪmətli/ | (gerund). gửi đi, phân phối E.g.: The dispatching of goods was handled by a dedicated team. (Việc gửi hàng được xử lý bởi một đội ngũ chuyên dụng.) |
Bản dịch:
Quá trình bắt đầu bằng việc thu gom chai đã qua sử dụng từ khách hàng tại các điểm thu gom được chỉ định. Sau đó chúng được vận chuyển bằng xe tải đến cơ sở làm sạch trước khi đến nhà máy.
Tại nhà máy diễn ra quá trình vệ sinh kỹ lưỡng. Hệ thống nước áp suất cao loại bỏ mọi tạp chất khỏi chai. Sau đó, các chai sạch sẽ được phân loại theo màu sắc (xanh, nâu, trong) và nghiền thành từng mảnh nhỏ.
Tiếp theo, nhựa nghiền trải qua quá trình gia nhiệt. Các mảnh vỡ được nung nóng đến điểm nóng chảy bên trong lò nung, biến chúng thành chất lỏng. Nhựa nóng chảy này sau đó được đổ vào khuôn và tạo hình thành chai mới.
Sau khi làm mát, các chai mới hình thành đã sẵn sàng để chiết rót và đóng gói. Giai đoạn cuối cùng liên quan đến việc gửi các sản phẩm hoàn thiện này đến các cửa hàng bán lẻ và siêu thị để bán.
(Source: https://vietop.edu.vn/blog/cach-viet-dang-diagram-process-ielts-writing-task-1/)
Xem thêm:
3. Download tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Process
Bạn hãy nhấp vào liên kết dưới đây và tải về miễn phí ngay file PDF tài liệu từ vựng IELTS Writing Task 1: Process, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ứng dụng vào bài viết khi luyện tập.
4. Lời kết
Hy vọng với bài tổng hợp hơn 99+ từ vựng Process trong IELTS Writing Task 1 mà mình đã mang đến các bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề quy trình trong phần thi viết IELTS. Bên dưới là một số lưu ý để chúng ta tránh sai sót khi làm bài:
- Hiểu rõ yêu cầu đề bài, xác định rõ các bước của quy trình cần mô tả để nắm thông tin được cung cấp.
- Lập dàn ý chi tiết, phân chia các bước của quy trình thành các đoạn văn rõ ràng.
- Sử dụng các từ vựng, từ nối phù hợp để liên kết các ý trong bài viết, thay thế các từ ngữ đơn giản bằng những từ ngữ học thuật hơn. Tuy nhiên, cũng cần tránh các câu quá phức tạp.
- Viết bài viết một cách khách quan và không đưa ra ý kiến cá nhân.
Ngoài ra, để ôn luyện kỹ năng viết tốt hơn, bạn có thể cân nhắc đến khóa học IELTS từ Vietop English – nơi bạn có thể luyện tập kỹ năng làm bài qua các đề thi mẫu và nhận phản hồi chi tiết từ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn xác định điểm mạnh, điểm yếu trong bài viết, từ đó nâng cao điểm số Writing Task 1 một cách hiệu quả.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để được đội ngũ học thuật từ Vietop English giải đáp nhanh nhất.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 09-07-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 09-07-2024