Phát âm chữ r trong tiếng Anh là một trong những thách thức phổ biến đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt Nam. Âm r không chỉ xuất hiện ở đầu từ mà còn có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối từ, và mỗi vị trí đều yêu cầu kỹ thuật phát âm riêng.
Việc nắm vững cách phát âm chữ r không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu và giao tiếp. Trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn khám phá những kiến thức hữu ích như:
- Các cách phát âm r trong tiếng Anh.
- Các lỗi sai thường gặp khi phát âm chữ r và cách sửa.
- Từ vựng chứa âm r thường xuất hiện trong IELTS.
- Các bài tập phát âm r cùng với lời giải chi tiết.
Bắt đầu ngay với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cách phát âm chữ r trong tiếng Anh: (+) Âm r phát âm là /r/ như: Rabbit, river, road, … (+) Âm r là phụ âm câm như: Far, teacher, mother, … (+) Cách phát âm r trong từ nối như: Here and there, far away, never again, … (+) Cách phát âm r trong bảng chữ cái tiếng Anh như: Center, dinner, murder, … – Các lỗi sai thường gặp khi phát âm r trong tiếng Anh: (+) Lỗi phát âm r thành l (+) Lỗi phát âm r thành w (+) Lỗi bỏ qua âm r ở cuối từ (+) Lỗi phát âm quá mạnh hoặc quá nhẹ âm r – Từ vựng chứa âm r thường xuất hiện trong IELTS như: Resource, require, raise awareness, reliable source, rapid growth, raining cats and dogs, red tape, … – Bài tập cách phát âm r trong tiếng Anh. |
1. Cách phát âm chữ r trong tiếng Anh
Phát âm âm r trong tiếng Anh là một thách thức đối với nhiều người học ngôn ngữ này. Âm r được phát âm khác nhau tùy vào từng phương ngữ, nhưng có một số nguyên tắc chung giúp bạn phát âm đúng.
1.1. Âm r phát âm là /r/
Âm r trong tiếng Anh là một trong những âm khó học đối với nhiều người học tiếng Anh. Để phát âm âm này, hãy chú ý các bước sau:
- Bước 1: Cong đầu lưỡi lên và hướng về phía sau miệng, nhưng không chạm vào vòm miệng hay răng.
- Bước 2: Đẩy hơi qua miệng và để nó rung nhẹ khi đi qua phần cuối của lưỡi.
- Bước 3: Có thể làm tròn môi nhẹ nhàng để tạo ra âm thanh chính xác hơn.
E.g.:
- Rabbit /ˈræbɪt/: Con thỏ
- River /ˈrɪvər/: Con sông
- Road /roʊd/: Con đường
- Rose /roʊz/: Hoa hồng
- Rich /rɪtʃ/: Giàu có
1.2. Âm r là phụ âm câm
Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, âm r có thể không được phát âm khi nó đứng sau một nguyên âm và không đứng trước một nguyên âm khác. Hiện tượng này được gọi là “non-rhoticity”.
E.g.:
- Far /fɑː/: Xa
- Teacher /ˈtiːtʃə/: Giáo viên
- Mother /ˈmʌðə/: Mẹ
- Father /ˈfɑːðə/: Cha
- Car /kɑː/: Xe hơi
1.3. Cách phát âm r trong từ nối
Khi âm r xuất hiện ở cuối từ và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, nó thường được phát âm để nối hai từ lại với nhau, tạo nên sự liên kết mượt mà và tự nhiên trong lời nói. Hiện tượng này được gọi là “linking R”.
E.g.:
- Here and there /hɪər ənd ðeər/: Đây đó
- Far away /ˈfɑːrəˈweɪ/: Xa xa
- Never again /ˈnevər əˈɡen/: Không bao giờ nữa
- Better off /ˈbetər ɒf/: Tốt hơn
- Near enough /nɪər ɪˈnʌf/: Gần đủ
Trong các ví dụ trên, âm r ở cuối từ đầu tiên được phát âm rõ ràng để nối với nguyên âm bắt đầu từ tiếp theo. Điều này giúp lời nói không bị ngắt quãng và nghe tự nhiên hơn.
1.4. Cách phát âm r trong bảng chữ cái tiếng Anh
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, chữ r đứng thứ 18 và có cách phát âm khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Tiếng Anh Anh: Chữ r được phát âm là /ɑːr/.
Tiếng Anh Mỹ: Chữ r được phát âm là /ɑr/.
E.g.:
Mời bạn cùng nghe audio phân biệt sự khác nhau giữa cách phát âm Anh – Anh và Anh – Mỹ trong ví dụ sau:
Giọng Anh – Anh:
Giọng Anh – Mỹ:
Từ | Tiếng Anh Anh | Tiếng Anh Mỹ |
Center | /ˈsentər/ | /ˈsɛntər/ |
Dinner | /ˈdɪnər/ | /ˈdɪnər/ |
Murder | /ˈmɜːdə(r)/ | /ˈmɜːrdər/ |
Nor | /nɔː(r)/ | /nɔːr/ |
Water | /ˈwɑːtər/ | /ˈwɑːtər/ hoặc /ˈwɑːtərə/ |
Âm r trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào vị trí trong từ và phương ngữ cụ thể. Việc hiểu rõ và luyện tập phát âm âm r sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Cùng mình học cách phát âm r qua video sau bạn nhé!
Xem thêm:
- Quy tắc phát âm trong tiếng Anh
- Quy tắc nối âm trong tiếng Anh
- Ngữ điệu trong tiếng Anh – 4 quy tắc ngữ điệu bạn cần phải biết
2. Các lỗi sai thường gặp khi phát âm r trong tiếng Anh và cách sửa
Phát âm âm r trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho người học, đặc biệt là những người nói các ngôn ngữ không có âm này. Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến và cách khắc phục.
2.1. Lỗi phát âm /r/ thành /l/
E.g.: “Red” /red/ bị phát âm thành “led” /led/
Nguyên nhân:
- Người học có thể nhầm lẫn giữa cách đặt lưỡi để phát âm r và l. Âm l yêu cầu đầu lưỡi chạm vào vòm miệng ngay sau răng trên, trong khi âm r không chạm vào vòm miệng.
Cách sửa:
- Đặt lưỡi: Cong đầu lưỡi lên và hướng về phía sau miệng mà không chạm vào vòm miệng hay răng.
- Thực hành với gương: Quan sát miệng mình khi phát âm r để đảm bảo lưỡi không chạm vào vòm miệng.
- Luyện tập từ đơn giản: Bắt đầu với các từ đơn giản như “red”, “right”, “road” và nhấn mạnh âm r để nhận biết sự khác biệt.
Các bước sửa:
- Bước 1: Nghe và phân biệt âm r và l.
- Bước 2: Luyện tập phát âm r trước gương, tập trung vào việc không chạm lưỡi vào vòm miệng.
- Bước 3: Thực hành phát âm từ có âm r với tốc độ chậm, sau đó dần dần tăng tốc độ.
2.2. Lỗi phát âm /r/ thành /w/
E.g.: “Rabbit” /ˈræbɪt/ bị phát âm thành “wabbit” /ˈwæbɪt/
Nguyên nhân:
- Người học có thể trộn lẫn âm r với âm w do không giữ đúng vị trí của lưỡi và môi.
Cách sửa:
- Đặt lưỡi: Cong đầu lưỡi lên và hướng về phía sau miệng, không để lưỡi chạm vào vòm miệng hay răng.
- Giữ môi: Giữ môi mở tự nhiên, không làm tròn như khi phát âm w.
- Thực hành từ: Bắt đầu với các từ như “rabbit”, “run”, “road” và phát âm rõ ràng âm r.
Các bước sửa:
- Bước 1: Nghe và phân biệt âm r và w.
- Bước 2: Thực hành giữ môi mở và đặt lưỡi đúng vị trí khi phát âm r.
- Bước 3: Luyện tập từ có âm r trong các câu ngắn, tăng dần độ phức tạp.
2.3. Lỗi bỏ qua âm /r/ ở cuối từ
E.g.: “Car” /kɑr/ bị phát âm thành “ca” /kɑː/
Nguyên nhân:
- Trong một số ngôn ngữ, âm cuối thường bị bỏ qua, hoặc người học bị ảnh hưởng bởi cách phát âm non-rhotic trong tiếng Anh Anh.
Cách sửa:
- Chú ý âm cuối: Nhớ rằng âm r cần được phát âm rõ ràng ở cuối từ trong tiếng Anh Mỹ.
- Luyện tập nối âm: Thực hành các từ nối âm r khi từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm.
Các bước sửa:
- Bước 1: Nghe và nhận biết âm r ở cuối từ.
- Bước 2: Thực hành phát âm từ có âm r cuối với tốc độ chậm, chú ý nhấn mạnh âm cuối.
- Bước 3: Luyện tập câu chứa từ có âm r cuối, đặc biệt là câu nối từ với nguyên âm đầu.
2.4. Lỗi phát âm quá mạnh hoặc quá nhẹ âm /r/
E.g.:
- “Right” /raɪt/ bị phát âm quá mạnh thành “rright” /rraɪt/
- “Right” /raɪt/ bị phát âm quá nhẹ thành “light” /laɪt/
Nguyên nhân:
- Người học chưa điều chỉnh được độ rung và độ căng của lưỡi khi phát âm r.
Cách sửa:
- Điều chỉnh độ rung: Thực hành điều chỉnh độ rung của lưỡi để phát âm âm r ở mức vừa phải.
- Kiểm soát hơi thở: Điều chỉnh lượng hơi thở để không phát âm quá mạnh hoặc quá nhẹ.
Các bước sửa:
- Bước 1: Nghe và nhận biết âm r được phát âm đúng cách.
- Bước 2: Thực hành phát âm r với mức độ rung và hơi thở khác nhau để tìm ra mức độ phù hợp.
- Bước 3: Luyện tập từ và câu với âm r, kiểm soát độ rung và hơi thở.
Việc phát âm âm r trong tiếng Anh đòi hỏi người học phải hiểu rõ cách đặt lưỡi và kiểm soát hơi thở. Bằng cách nhận biết các lỗi phổ biến và thực hành theo các bước sửa, bạn có thể cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Hãy kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Xem thêm:
3. Từ vựng chứa âm r thường xuất hiện trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, một số từ vựng nhất định có chứa âm r thường gặp ở các phần khác nhau, bao gồm nghe, đọc, viết và nói. Việc nắm vững các từ, cụm từ, thành ngữ và cụm từ này có thể nâng cao đáng kể hiệu suất của bạn và giúp bạn đạt được điểm cao hơn.
Dưới đây là bảng liệt kê các mục từ vựng quan trọng chứa âm r thường xuất hiện trong bài thi IELTS.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Noun, verb | Nghiên cứu |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | Noun, verb | Báo cáo |
Resource | /ˈriː.sɔːrs/ | Noun | Tài nguyên |
Require | /rɪˈkwaɪər/ | Verb | Yêu cầu |
Raise awareness | /reɪz əˈwɛərnəs/ | Phrase | Nâng cao nhận thức |
Reliable source | /rɪˈlaɪə.bəl sɔːrs/ | Phrase | Nguồn đáng tin cậy |
Rapid growth | /ˈræpɪd ɡroʊθ/ | Phrase | Tăng trưởng nhanh |
Run a business | /rʌn ə ˈbɪznəs/ | Phrase | Điều hành một doanh nghiệp |
Raining cats and dogs | /ˈreɪnɪŋ kæts ənd dɔːɡz/ | Idiom | Mưa tầm tã |
Red tape | /rɛd teɪp/ | Idiom | Thủ tục hành chính rườm rà |
Ring a bell | /rɪŋ ə bɛl/ | Idiom | Nghe quen quen |
Round the clock | /raʊnd ðə klɒk/ | Idiom | Suốt ngày đêm |
Raise funds | /reɪz fʌndz/ | Collocation | Gây quỹ |
Reach a conclusion | /riːtʃ ə kənˈkluːʒən/ | Collocation | Đi đến kết luận |
Real estate | /ˈriːəl ɪˈsteɪt/ | Collocation | Bất động sản |
Retail sector | /ˈriːteɪl ˈsɛktər/ | Collocation | Ngành bán lẻ |
4. Bài tập cách phát âm r trong tiếng Anh
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau luyện tập thật nhiều các bài tập phát âm âm r nhé. Những bài tập này được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín, đảm bảo sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc phát âm này và tự tin giao tiếp như người bản xứ đấy.
Chúng ta sẽ làm một số dạng bài tập như sau:
- Tìm và gạch chân: Bạn sẽ tìm những từ có chứa âm r trong một đoạn văn hoặc danh sách từ, sau đó gạch chân chúng lại.
- Điền từ: Bạn sẽ điền những từ thích hợp có chứa âm r vào những chỗ trống trong câu.
- Đọc: Bạn sẽ được luyện đọc các từ chứa âm r.
- Khoanh tròn: Trong một nhóm từ, bạn sẽ chọn ra từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.
Exercise 1: Find and underline the words containing the r sound in the following sentences.
(Bài tập 1: Hãy tìm và gạch chân các từ chứa âm r trong các câu sau)
- The rabbit ran rapidly across the field.
- My friend drove a red car to the grocery store.
- Richard likes reading realistic novels.
- The river flows through the narrow valley.
- Sara’s favorite fruit is the orange.
Exercise 2: Fill in the blanks with suitable words containing the r sound.
(Bài tập 2: Điền từ thích hợp chứa âm r vào chỗ trống trong các câu sau)
- She bought a ………. dress for the party. (red, blue)
- The ………. was caught stealing the cheese. (cat, rat)
- They went to the ………. to relax and have fun. (park, beach)
- ………. is my favorite activity on weekends. (Running, Swimming)
- He has a ………. voice that is pleasant to listen to. (rough, clear)
Exercise 3: Read the following sentences aloud and clearly, paying attention to the correct pronunciation of the r sound.
(Bài tập 3: Đọc to và rõ ràng các câu sau, chú ý phát âm chính xác âm r)
- Rachel’s brother practices karate every morning.
- The roses in the garden are gorgeous.
- The restaurant serves a variety of delicious dishes.
- Robert traveled to Paris for a romantic getaway.
- Her creative artwork received rave reviews.
Exercise 4: Circle the words with different pronunciations.
(Bài tập 4: Khoanh tròn từ có cách phát âm khác)
- A. rat B. run C. sun D. rug
- A. red B. row C. bed D. rose
- A. train B. tray C. rain D. ran
- A. arm B. art C. apple D. ask
- A. beer B. brick C. bridge D. bread
Xem thêm:
- Phân biệt cách phát âm /ʧ/ và /ʤ/ chuẩn
- 3 cách phát âm ch trong tiếng Anh chuẩn người bản xứ
- 5 phút thành thạo cách phát âm oo
5. Kết luận
Cách phát âm chữ r chuẩn trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng và có thể gặp khó khăn đối với người học. Tuy nhiên, với việc luyện tập đều đặn và chú ý đến các yếu tố như vị trí lưỡi, sự rung của dây thanh quản và cách lấy hơi, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng phát âm của mình.
Đừng ngại thử nghiệm với các bài tập phát âm và hãy kiên nhẫn với quá trình học tập. Nhớ rằng, sự tiến bộ sẽ đến theo thời gian, và mỗi nỗ lực đều góp phần vào sự thành công của bạn trong việc chinh phục tiếng Anh.
Chúc các bạn luyện tập tốt.
Tài liệu tham khảo:
- How to pronounce the ‘r sound’ /r: https://pronuncian.com/pronounce-r-sound – Truy cập 17.07.2024
- American English Pronunciation: The R /ɹ/ consonant: https://sandiegovoiceandaccent.com/american-english-consonants/how-to-pronounce-the-r-%C9%B9-consonant – Truy cập 17.07.2024