Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

List of Vocabulary & Phrase for meetings

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Đã bao giờ bạn gặp khó khăn khi diễn đạt ý tưởng trong các cuộc họp? Khám phá ngay bộ từ vựng dành riêng cho các cuộc họp, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Kickoff /ˈkɪkɒf/ – Khởi đầu

  • Definition: The start of a project or meeting.
  • Example: “We’ll have a kickoff meeting next week to begin the new project.

Touchpoint /ˈtʌtʃpɔɪnt/ – Điểm mấu chốt, quan trọng

  • Definition: A scheduled point of contact or communication.
  • Example: “Our next touchpoint will be on Thursday to review the progress.”

Stakeholder /ˈsteɪkhəʊldə/ – Người/nhóm liên quan

  • Definition: A person or group with an interest in the success of a project or business.
  • Example: “It’s important to consider the stakeholders’ opinions.”

Defer /dɪˈfɜː/ – Trì hoãn

  • Definition: To postpone or delay a discussion or decision.
  • Example: “We’ll defer this decision until we have more information.”

Red flag /red ˈflæɡ/ – Dấu hiệu cảnh báo

  • Definition: A warning sign or issue that needs attention.
  • Example: “The delay in production is a red flag we need to address immediately.”

On the same page /ɒn ðə ˈseɪm peɪdʒ/ – Cùng đồng lòng, cùng hiểu

  • Definition: To have the same understanding or agreement on a topic.
  • Example: “It’s important that we’re all on the same page before we proceed.”

Roll out /rəʊl ˈaʊt/ –  Triển khai, thực hiện

  • Definition: To introduce or implement a new plan, product, or process.
  • Example: “We’ll roll out the new product update next week.”

Heads-up /hedzˈʌp/ – Lời, sự việc cảnh báo

  • Definition: A warning or notification about something that will happen.
  • Example: “Just a heads-up, we’ll need to prepare a report for next week’s meeting.”

Roadmap /ˈrəʊdmæp/ – Lộ trình, kế hoạch

  • Definition: A plan or strategy outlining the steps to achieve a goal.
  • Example: “The product development roadmap will guide us through the next quarter.”

Bandwidth /ˈbændwɪdθ/ – Khả năng xử lý

  • Definition: The capacity to handle a task or project.
  • Example: “I don’t have the bandwidth to take on another project right now.”

Go back to the drawing board /ɡəʊ bæk tə ðə ˈdrɔːɪŋ bɔːd/ – Thực hiện lại từ đầu

  • Definition: To start over or rethink a plan or strategy.
  • Example: “Since the client rejected our proposal, we need to go back to the drawing board.”

Value-add /ˈvæljuː æd/ – Giá trị, lợi ích bổ sung

  • Definition: An additional benefit or advantage provided.
  • Example: “Offering personalized service can be a value-add for our customers.”

Drill down /drɪl ˈdaʊn/ – Xem xét, đi sâu vào

  • Definition: To examine or analyze something in detail.
  • Example: “Let’s drill down into the project report to understand the situation.”

Unpack /ʌnˈpæk/ – Xem xét, giải thích kỹ

  • Definition: To examine or explain something in detail.
  • Example: “Let’s unpack the client’s feedback and see how we can address their concerns.”

Call to action /kɔːl tə ˈækʃ(ə)n/ – Lời chỉ dẫn, kêu gọi hành động

  • Definition: A directive or instruction to take immediate action.
  • Example: “The email ends with a clear call to action for the team to submit their reports.”

Moving parts /ˈmuːvɪŋ pɑːts/ – Các phần, yếu tố khác nhau

  • Definition: The various components or elements of a project that need to be managed.
  • Example: “This project has a lot of moving parts, so we need to stay organized.”

On the radar /ɒn ðə ˈreɪdɑː/ – Trong tầm ngắm

  • Definition: To be aware of or monitoring something.
  • Example: “The potential risks are on our radar, and we’ll keep an eye on them.”

Keep the ball rolling /kiːp ðə bɔːl ˈrəʊlɪŋ/ – Duy trì, tiếp tục thực hiện

  • Definition: To maintain momentum and continue progress.
  • Example: “We’ve made great progress on the Long Thanh project so far, let’s keep the ball rolling.”

Take it offline /teɪk ɪt ˈɒflaɪn/ – Thảo luận riêng sau cuộc họp

  • Definition: To discuss something outside the current meeting or in a separate conversation.
  • Example: “If anyone has more questions, we can take it offline after the meeting.”

In the pipeline /ɪn ðə ˈpaɪplaɪn/ – Đang trong quá trình triển khai

  • Definition: Planned or in progress, but not yet completed or launched.
  • Example: “We have several new projects in the pipeline for next quarter.”

Out of scope /aʊt əv ˈskəʊp/ – Nằm ngoài phạm vi

  • Definition: Not included within the defined boundaries or objectives of a project.
  • Example: “That suggestion is out of scope for this project, but we can consider it for the next phase.”

Sử dụng từ vựng và cụm từ chuyên biệt trong các cuộc họp không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình ra quyết định. Danh sách từ vựng và cụm từ mà mình vừa cung cấp hi vọng đã giúp bạn có thể tham gia các cuộc họp một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn.

Bằng cách hiểu và áp dụng những thuật ngữ này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc phối hợp với đồng nghiệp, quản lý các dự án, và đạt được mục tiêu chung. Hãy nắm rõ những cụm từ này để giao tiếp hiệu quả và đảm bảo rằng mỗi cuộc họp đều mang lại kết quả tích cực.

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop