Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

500+ Từ vựng tiếng Anh về giao thông và các phương tiện

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi đi du lịch ở nước ngoài vì không hiểu các biển báo giao thông? Hay lo lắng khi phải tham gia giao thông công cộng mà không biết cách hỏi đường? Việc nắm vững vốn từ vựng về giao thông bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển ở bất cứ đâu trên thế giới.

Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với các bạn:

  • Danh sách phong phú các từ vựng tiếng Anh về giao thông.
  • Các cụm từ, thành ngữ và đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề này.
  • Các ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Cùng vào học thôi!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng Tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
+ Từ vựng phương tiện giao thông đường bộ: Car (xe hơi), motorcycle (xe máy), bicycle (xe đạp), …
+ Từ vựng về các phương tiện công cộng: Bus (xe buýt), taxi (xe taxi), train (tàu hỏa), …
+ Từ vựng chủ đề giao thông đường thủy: Ship (tàu thủy), boat (thuyền), ferry (phà), …
+ Từ vựng chủ đề giao thông đường hàng không: Airplane (máy bay), helicopter (trực thăng), jet (máy bay phản lực), …
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại đường trong giao thông: Highway (đường cao tốc), street (đường phố), avenue (đại lộ), …
– Từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo: Stop sign (biển báo dừng), traffic light (đèn giao thông), speed limit sign (biển giới hạn tốc độ), …
– Từ vựng về cách hỏi đường, chỉ đường: How do I get to …? (Làm sao để đến …?), turn left (rẽ trái), go straight (đi thẳng), …

1. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông bao gồm các thuật ngữ mô tả các loại phương tiện, các hành động liên quan đến di chuyển, và các yếu tố liên quan đến an toàn giao thông, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc điều hướng và thảo luận về chủ đề này.

1.1. Từ vựng phương tiện giao thông đường bộ

Phương tiện giao thông đường bộ là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt khi di chuyển trong thành phố hoặc đi du lịch. Dưới đây là danh sách từ vựng về các phương tiện giao thông đường bộ:

từ vựng về giao thông
Từ vựng phương tiện giao thông đường bộ
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
CarN/kɑr/Ô tô
BusN/bʌs/Xe buýt
BicycleN/ˈbaɪsɪkəl/Xe đạp
MotorcycleN/ˈmoʊtərˌsaɪkəl/Xe máy
ScooterN/ˈskuːtər/Xe tay ga
TruckN/trʌk/Xe tải
VanN/væn/Xe van
TaxiN/ˈtæksi/Xe taxi
MinibusN/ˈmɪnɪˌbʌs/Xe minibus
LorryN/ˈlɔri/Xe tải lớn
AmbulanceN/ˈæmbjələns/Xe cứu thương
Fire engineN/ˈfaɪər ˌɛnʤɪn/Xe cứu hỏa
Police carN/pəˈlis kɑr/Xe cảnh sát
TramN/træm/Xe điện
TrainN/treɪn/Tàu hỏa
TractorN/ˈtræktər/Máy kéo
MopedN/ˈmoʊpɛd/Xe gắn máy
LimousineN/ˌlɪməˈzin/Xe limousine
SUVN/ˌɛsjuˈvi/Xe thể thao đa dụng
Pickup truckN/ˈpɪkˌʌp trʌk/Xe bán tải
ConvertibleN/kənˈvɜrtəbl/Xe mui trần
Sports carN/spɔrts kɑr/Xe thể thao
Bus rapid transitN/bʌs ˈræpɪd ˈtrænzɪt/Xe buýt nhanh
Highway busN/ˈhaɪˌweɪ bʌs/Xe buýt đường dài
CoachN/koʊʧ/Xe khách
TrolleybusN/ˈtrɑlibʌs/Xe buýt điện
CampervanN/ˈkæmpərˌvæn/Xe cắm trại
Tow truckN/toʊ trʌk/Xe kéo
ForkliftN/ˈfɔrklɪft/Xe nâng

1.2. Từ vựng về các phương tiện công cộng

Phương tiện công cộng là các loại phương tiện dùng chung cho cộng đồng, giúp mọi người di chuyển thuận tiện trong thành phố hoặc giữa các khu vực. Dưới đây là bảng từ vựng về các phương tiện công cộng:

từ vựng về giao thông
Từ vựng về các phương tiện công cộng
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
BusN/bʌs/Xe buýt
TrainN/treɪn/Tàu hỏa
TramN/træm/Xe điện
SubwayN/ˈsʌbˌweɪ/Tàu điện ngầm
FerryN/ˈfɛri/Phà
TaxiN/ˈtæksi/Xe taxi
TrolleybusN/ˈtrɑlibʌs/Xe buýt điện
MinibusN/ˈmɪnɪˌbʌs/Xe minibus
Cable carN/ˈkeɪbl kɑr/Cáp treo
Light railN/laɪt reɪl/Tàu điện nhẹ
MonorailN/ˈmɒnəˌreɪl/Tàu một ray
CoachN/koʊʧ/Xe khách
BRT (Bus Rapid Transit)N/bʌs ˈræpɪd ˈtrænzɪt/Xe buýt nhanh
Airport shuttleN/ˈɛrˌpɔrt ˈʃʌtl/Xe trung chuyển sân bay
Ride-sharingN/raɪd-ˈʃɛrɪŋ/Dịch vụ chia sẻ xe
Water taxiN/ˈwɔtər ˈtæksi/Taxi nước
Bicycle-sharingN/ˈbaɪsɪkl-ˈʃɛrɪŋ/Dịch vụ chia sẻ xe đạp
Public scooterN/ˈpʌblɪk ˈskuːtər/Xe tay ga công cộng
Commuter trainN/kəˈmjuːtər treɪn/Tàu dành cho người đi làm hàng ngày
Regional trainN/ˈriːʤənl treɪn/Tàu khu vực
Urban railN/ˈɜrbən reɪl/Đường sắt đô thị
MetroN/ˈmɛtroʊ/Tàu điện ngầm (thường dùng ở châu Âu)
Bus laneN/bʌs leɪn/Làn đường dành riêng cho xe buýt
Express busN/ɪkˈsprɛs bʌs/Xe buýt tốc hành
Double-decker busN/ˈdʌbl-ˈdɛkər bʌs/Xe buýt hai tầng
Park and rideN/pɑrk ənd raɪd/Dịch vụ đậu xe và đi xe buýt hoặc tàu
CarpoolingN/ˈkɑrˌpuːlɪŋ/Đi chung xe
Mass transitN/mæs ˈtrænzɪt/Giao thông công cộng quy mô lớn

1.3. Từ vựng chủ đề giao thông đường thủy

Dưới đây là danh sách từ vựng về các phương tiện và thuật ngữ liên quan đến giao thông đường thủy:

từ vựng về giao thông
Từ vựng chủ đề giao thông đường thủy
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ShipN/ʃɪp/Tàu thủy
BoatN/boʊt/Thuyền
FerryN/ˈfɛri/Phà
YachtN/jɑt/Du thuyền
SailboatN/ˈseɪlˌboʊt/Thuyền buồm
Cargo shipN/ˈkɑrɡoʊ ʃɪp/Tàu chở hàng
Cruise shipN/kruːz ʃɪp/Tàu du lịch
SubmarineN/ˈsʌbməˌrin/Tàu ngầm
TugboatN/ˈtʌɡˌboʊt/Tàu kéo
BargeN/bɑrdʒ/Xà lan
CanoeN/kəˈnu/Ca nô, xuồng
KayakN/ˈkaɪˌæk/Thuyền kayak
HovercraftN/ˈhʌvərˌkræft/Tàu đệm khí
CatamaranN/ˈkætəməræn/Thuyền hai thân
RowboatN/ˈroʊˌboʊt/Thuyền chèo
LifeboatN/ˈlaɪfˌboʊt/Thuyền cứu sinh
Fishing boatN/ˈfɪʃɪŋ boʊt/Thuyền đánh cá
Paddle boatN/ˈpædl boʊt/Thuyền chèo
Water taxiN/ˈwɔtər ˈtæksi/Taxi nước
PontoonN/pɒnˈtuːn/Thuyền phao
HouseboatN/ˈhaʊsˌboʊt/Nhà thuyền
MotorboatN/ˈmoʊtərˌboʊt/Thuyền máy
TankerN/ˈtæŋkər/Tàu chở dầu
DredgerN/ˈdrɛʤər/Tàu nạo vét
FrigateN/ˈfrɪɡɪt/Tàu khu trục
DestroyerN/dɪˈstrɔɪər/Tàu khu trục
BattleshipN/ˈbætlˌʃɪp/Thiết giáp hạm
SailN/seɪl/Buồm
PortN/pɔrt/Cảng
AnchorN/ˈæŋkər/Mỏ neo

1.4. Từ vựng chủ đề giao thông đường hàng không 

Giao thông đường hàng không là phương tiện di chuyển qua không gian bằng máy bay, giúp nối liền các khu vực cách xa nhau. Dưới đây là bảng từ vựng về các phương tiện liên quan đến giao thông đường hàng không:

từ vựng về giao thông
Từ vựng chủ đề giao thông đường hàng không
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AirplaneN/ˈɛrˌpleɪn/Máy bay
HelicopterN/ˈhɛlɪˌkɑptər/Trực thăng
JetN/ʤɛt/Máy bay phản lực
AirportN/ˈɛrˌpɔrt/Sân bay
TerminalN/ˈtɜrmɪnl/Nhà ga sân bay
RunwayN/ˈrʌnˌweɪ/Đường băng
Boarding passN/ˈbɔrdɪŋ pæs/Thẻ lên máy bay
GateN/ɡeɪt/Cổng lên máy bay
Check-in counterN/ʧɛk ɪn ˈkaʊntər/Quầy làm thủ tục
Baggage claimN/ˈbæɡɪʤ kleɪm/Nơi nhận hành lý
CabinN/ˈkæbɪn/Khoang máy bay
CockpitN/ˈkɑkˌpɪt/Buồng lái
PilotN/ˈpaɪlət/Phi công
Flight attendantN/flaɪt əˈtɛndənt/Tiếp viên hàng không
PassengerN/ˈpæsənʤər/Hành khách
TakeoffN/ˈteɪkˌɔf/Cất cánh
LandingN/ˈlændɪŋ/Hạ cánh
In-flight mealN/ɪn-flaɪt mil/Bữa ăn trên máy bay
Cabin crewN/ˈkæbɪn kruː/Phi hành đoàn
AviationN/ˌeɪviˈeɪʃən/Ngành hàng không
Air traffic controlN/ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/Kiểm soát không lưu
Duty-freeN/ˈduːti friː/Miễn thuế
Overhead binN/ˈoʊvərˌhɛd bɪn/Ngăn hành lý xách tay
Life jacketN/laɪf ˈʤækɪt/Áo phao
Emergency exitN/ɪˈmɜrʤənsi ˈɛgzɪt/Cửa thoát hiểm
AltitudeN/ˈæltɪˌtud/Độ cao so với mực nước biển
BoardingN/ˈbɔrdɪŋ/Lên máy bay
LayoverN/ˈleɪˌoʊvər/Quá cảnh
TurbulenceN/ˈtɜrbjələns/Sự nhiễu loạn không khí

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại đường trong giao thông 

Các loại đường trong giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực và đảm bảo lưu thông hiệu quả. Dưới đây là bảng từ vựng về các loại đường trong giao thông:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại đường trong giao thông
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại đường trong giao thông
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
HighwayN/ˈhaɪweɪ/Đường cao tốc
RoadN/roʊd/Đường phố
StreetN/striːt/Phố
AvenueN/ˈævəˌnjuː/Đại lộ
LaneN/leɪn/Làn đường
BoulevardN/ˈbʊləvɑːrd/Đại lộ rộng
AlleyN/ˈæli/Hẻm
IntersectionN/ˌɪntərˈsɛkʃən/Ngã tư
RoundaboutN/ˈraʊndəˌbaʊt/Bùng binh
FreewayN/ˈfriːweɪ/Đường cao tốc không thu phí
ExpresswayN/ɪkˈsprɛsweɪ/Đường cao tốc
BywayN/ˈbaɪweɪ/Đường phụ
Access roadN/ˈæksɛs roʊd/Đường nối
Service roadN/ˈsɜːrvɪs roʊd/Đường phục vụ
BridgeN/brɪdʒ/Cầu
TunnelN/ˈtʌnl/Hầm
Express laneN/ɪkˈsprɛs leɪn/Làn đường cao tốc
RoadwayN/ˈroʊdweɪ/Đoạn đường
Off-rampN/ˈɔfˌræmp/Lối ra khỏi cao tốc
On-rampN/ˈɒnˌræmp/Lối vào cao tốc
Main roadN/meɪn roʊd/Đường chính
Access rampN/ˈæksɛs ræmp/Ramp nối
Rural roadN/ˈrʊrəl roʊd/Đường nông thôn
Urban roadN/ˈɜːrbən roʊd/Đường đô thị
Pedestrian streetN/pəˈdɛstriən striːt/Đường đi bộ
MotorwayN/ˈmoʊtəweɪ/Đường cao tốc (UK)

3. Từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo 

Biển báo giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. Dưới đây là bảng từ vựng về các loại biển báo trong giao thông:

Từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo
Từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
StopN/stɑp/Biển dừng
YieldN/jiːld/Biển nhường đường
Speed limitN/spiːd ˈlɪmɪt/Biển giới hạn tốc độ
No parkingN/noʊ ˈpɑrkɪŋ/Biển cấm đậu xe
One-wayN/ˈwʌn weɪ/Biển một chiều
No entryN/noʊ ˈɛntri/Biển cấm vào
WarningN/ˈwɔrnɪŋ/Biển cảnh báo
ConstructionN/kənˈstrʌkʃən/Biển công trường
Pedestrian crossingN/pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/Biển qua đường dành cho người đi bộ
No U-turnN/noʊ ˈjuː tɜrn/Biển cấm quay đầu
RoundaboutN/ˈraʊndəˌbaʊt/Biển vòng xuyến
Stop signN/stɑp saɪn/Biển báo dừng
Do not enterN/duː nɒt ˈɛntər/Biển cấm vào
Traffic lightsN/ˈtræfɪk laɪts/Đèn giao thông
No left turnN/noʊ lɛft tɜrn/Biển cấm rẽ trái
No right turnN/noʊ raɪt tɜrn/Biển cấm rẽ phải
Maximum speedN/ˈmæksɪməm spiːd/Biển tốc độ tối đa
Minimum speedN/ˈmɪnɪməm spiːd/Biển tốc độ tối thiểu
School zoneN/skuːl zoʊn/Biển khu vực trường học
Handicap parkingN/ˈhændɪkæp ˈpɑrkɪŋ/Biển đỗ xe cho người khuyết tật
End of zoneN/ɛnd ʌv zoʊn/Biển hết khu vực
Bus stopN/bʌs stɑp/Biển điểm dừng xe buýt
No overtakingN/noʊ oʊˈvərˌteɪkɪŋ/Biển cấm vượt
Right of wayN/raɪt ʌv weɪ/Biển quyền ưu tiên

4. Từ vựng về cách hỏi đường, chỉ đường 

Hỏi đường và chỉ đường là những kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt khi bạn đang ở một khu vực mới hoặc không quen thuộc. Dưới đây là bảng từ vựng về các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến việc hỏi đường và chỉ đường:

Từ vựng về cách hỏi đường, chỉ đường
Từ vựng về cách hỏi đường, chỉ đường
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
DirectionsN/dɪˈrɛkʃənz/Chỉ dẫn
How do I get to … ?Phr/haʊ du aɪ ɡɛt tuː/Làm thế nào để đến … ?
Can you show me the way?Phr/kæn juː ʃoʊ miː ðə weɪ/Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi không?
Where is … ?Phr/wɛr ɪz/Ở đâu … ?
Is it far from here?Phr/ɪz ɪt fɑr frəm hɪər/Nó có xa không?
How far is it?Phr/haʊ fɑr ɪz ɪt/Nó cách bao xa?
Turn leftPhr/tɜrn lɛft/Rẽ trái
Turn rightPhr/tɜrn raɪt/Rẽ phải
Go straightPhr/ɡoʊ streɪt/Đi thẳng
At the cornerPhr/æt ðə ˈkɔrnər/Ở góc đường
OppositeN/ˈɒpəzɪt/Đối diện
Next toPhr/nɛkst tuː/Bên cạnh
On the leftPhr/ɒn ðə lɛft/Ở bên trái
On the rightPhr/ɒn ðə raɪt/Ở bên phải
NearPhr/nɪər/Gần
Across fromPhr/əˈkrɔs frəm/Đối diện với
Follow the signsPhr/ˈfɑloʊ ðə saɪnz/Theo dấu hiệu
Go pastPhr/ɡoʊ pæst/Đi qua
Take the first/second/etc. rightPhr/teɪk ðə fɜrst/ˈsɛkənd/ˈɛtˌs/ raɪt/Rẽ phải ở ngã đầu tiên/ thứ hai, …
Where can I find … ?Phr/wɛr kæn aɪ faɪnd/Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
Could you give me directions to … ?Phr/kʊd juː ɡɪv miː dɪˈrɛkʃənz tuː/Bạn có thể chỉ đường đến … không?
Is it on this street?Phr/ɪz ɪt ɒn ðɪs striːt/Nó có ở trên con đường này không?

5. Download bộ từ vựng về giao thông

Tải về ngay trọn bộ tài liệu từ vựng về giao thông từ A đến Z để nâng cao kiến thức và kỹ năng giao tiếp bạn nhé!

6. Các cấu trúc tiếng Anh liên quan đến hỏi, chỉ đường

Hỏi và chỉ đường là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn đang ở một địa điểm mới hoặc cần tìm một nơi cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc tiếng Anh phổ biến liên quan đến việc hỏi và chỉ đường:

6.1. Hỏi đường

Một vài cấu trúc dùng để hỏi đường mà bạn nên biết:

  • How do I get to + place ? (Tôi đến (nơi) như thế nào?)

E.g:. 

  • How do I get to the nearest bus stop? (Tôi đến trạm xe buýt gần nhất như thế nào?)
  • How do I get to the city center? (Tôi đến trung tâm thành phố như thế nào?)
  • How do I get to the airport from here? (Tôi đến sân bay từ đây như thế nào?)
  • Could you tell me the way to + place? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến (nơi) không?)

E.g:.

  • Could you tell me the way to the library? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thư viện không?)
  • Could you tell me the way to the nearest pharmacy? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến hiệu thuốc gần nhất không?)
  • Could you tell me the way to the subway station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga tàu điện ngầm không?)
  • Where is + place? ((Nơi nào đó) ở đâu?)

E.g:.

  • Where is the post office? (Bưu điện ở đâu?)
  • Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
  • Where is the parking lot? (Bãi đậu xe ở đâu?)
  • Is this the right way to + place? (Đây có phải là đường đúng đến (nơi) không?)

E.g:.

  • Is this the right way to the shopping mall? (Đây có phải là đường đúng đến trung tâm mua sắm không?)
  • Is this the right way to the airport? (Đây có phải là đường đúng đến sân bay không?)
  • Is this the right way to the university? (Đây có phải là đường đúng đến trường đại học không?)
  • How far is it from here to + place? (Từ đây đến (nơi) xa bao nhiêu?)

E.g:.

  • How far is it from here to the train station? (Từ đây đến ga tàu xa bao nhiêu?)
  • How far is it from here to the city center? (Từ đây đến trung tâm thành phố xa bao nhiêu?)
  • How far is it from here to the park? (Từ đây đến công viên xa bao nhiêu?)

6.2. Chỉ đường

Bạn có thể sử dụng các cấu trúc chỉ đường dưới đây để hướng dẫn hoặc giới thiệu một địa điểm nào đó.

  • Mẫu câu/ cấu trúc chỉ đường bằng tiếng Anh theo cách chung chung
Mẫu câuNghĩa
Go straightĐi thẳng
Go aheadTiến lên
Keep goingTiếp tục đi
Move forwardDi chuyển về phía trước
Head in that directionHướng về phía đó
Follow this pathTheo con đường này
Walk in this directionĐi theo hướng này
Go that wayĐi theo hướng đó
Go in the opposite directionĐi theo hướng ngược lại
Go backQuay lại
  • Mẫu câu/ cấu trúc chỉ đường bằng tiếng Anh theo hướng cụ thể 
Mẫu câuNghĩa
Turn leftRẽ trái
Turn rightRẽ phải
Take the first/ second street on the left/ rightRẽ vào con đường đầu/ tiếp theo bên trái/ phải
Go past the + placeVượt qua + địa điểm
Cross the streetBăng qua đường
Go past the traffic lightVượt qua đèn giao thông
It’s on your left/ rightNằm bên trái/ phải của bạn
It’s across from + placeNằm đối diện với địa điểm
It’s next to + placeNằm bên cạnh địa điểm
It’s between + place 1 and + place 2Nằm giữa địa điểm 1 và địa điểm 2
  • Mẫu câu/ cấu trúc chỉ đường bằng tiếng Anh khác

Dưới đây là bảng gồm hai cột: mẫu câu tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt.

Mẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
Follow the signs to + placeTheo dõi biển chỉ đường đến địa điểm
Go past the traffic lightVượt qua đèn giao thông
Walk towards the big buildingĐi về phía tòa nhà lớn
It’s just around the cornerNó chỉ cách góc đường một chút
It’s a few blocks awayNó cách đây vài tòa nhà
It’s within walking distanceNó có thể đi bộ được
It’s just a 10-minute walk from hereNó chỉ cách đây 10 phút đi bộ
The destination is approximately 2 kilometers awayĐiểm đến cách đây khoảng 2 km

7. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông mẫu

Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu về giao thông:

7.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

  • Anna: Hi, James! How do you usually get to work? (Chào James! Anh thường đi làm bằng cách nào?)
  • James: Hey, Anna! I usually take the bus. It’s pretty convenient because there’s a bus stop right near my house. How about you? (Chào Anna! Anh thường đi xe buýt. Nó khá tiện lợi vì có một trạm xe buýt ngay gần nhà anh. Còn em thì sao?)
  • Anna: I prefer cycling to work. It’s good exercise, and I get to avoid the traffic jams during rush hour. (Em thích đi xe đạp đi làm hơn. Đó là một cách để tập thể dục, và em tránh được tắc đường vào giờ cao điểm.)
  • James: That sounds great! I’ve been thinking about biking too, but the traffic in the city scares me a bit. (Nghe hay đấy! Anh cũng đã nghĩ đến việc đi xe đạp, nhưng giao thông trong thành phố làm anh hơi sợ.)
  • Anna: I understand. It can be intimidating at first, but once you get used to it, it’s not so bad. Plus, there are more bike lanes now, so it’s getting safer. (Em hiểu mà. Lúc đầu có thể thấy đáng sợ, nhưng khi quen rồi thì cũng không tệ lắm. Hơn nữa, giờ đây có nhiều làn đường dành cho xe đạp hơn, nên ngày càng an toàn hơn.)
  • James: That’s true. I might give it a try. Do you ever use other forms of transportation, like the train? (Đúng vậy. Có thể anh sẽ thử xem. Em có bao giờ sử dụng các phương tiện giao thông khác, như tàu hỏa chẳng hạn?)
  • Anna: Occasionally, especially when I need to travel longer distances. The train is fast and comfortable, but for daily commutes, I stick with my bike. (Đôi khi có, đặc biệt là khi em cần di chuyển quãng đường dài hơn. Tàu hỏa nhanh và thoải mái, nhưng để đi làm hàng ngày, em vẫn dùng xe đạp.)
  • James: Makes sense. I’ll definitely consider biking. It might even save me some money on bus fares. (Có lý đấy. Chắc chắn anh sẽ cân nhắc việc đi xe đạp. Nó có thể còn giúp anh tiết kiệm tiền vé xe buýt nữa.)
  • Anna: Absolutely! And you’ll feel more energized throughout the day. Let me know if you decide to start biking; I can give you some tips. (Chắc chắn rồi! Và anh sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn trong suốt cả ngày. Nếu anh quyết định bắt đầu đi xe đạp, hãy cho em biết; em có thể cho anh một vài lời khuyên.)
  • James: Thanks, Anna! I’ll think about it. (Cảm ơn, Anna! Anh sẽ suy nghĩ về việc này.)

7.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về hỏi đường

  • John: Excuse me, could you help me with some directions? (Xin hỏi, bạn có thể giúp tôi với một vài hướng dẫn không?)
  • Mary: Of course! Where are you trying to go? (Tất nhiên rồi! Bạn đang muốn đến đâu vậy?)
  • John: I’m looking for the nearest subway station. Can you tell me how to get there? (Tôi đang tìm nhà ga tàu điện ngầm gần nhất. Bạn có thể chỉ tôi cách đến đó không?)
  • Mary: Sure! Go straight ahead on this street, and then turn left at the second traffic light. The subway station will be on your right, just past the bank. (Chắc chắn rồi! Đi thẳng trên đường này, sau đó rẽ trái ở đèn giao thông thứ hai. Nhà ga tàu điện ngầm sẽ nằm bên phải của bạn, ngay sau ngân hàng.)
  • John: Thank you so much! Is it far from here? (Cảm ơn bạn rất nhiều! Nó có xa từ đây không?)
  • Mary: It’s about a 10-minute walk, so not too far. (Chỉ khoảng 10 phút đi bộ, vì vậy cũng không xa lắm đâu.)
  • John: Great! And is there a bus stop near the station? (Tuyệt! Và có trạm xe buýt gần nhà ga không?)
  • Mary: Yes, there’s a bus stop right in front of the station. You can catch several buses from there. (Có, có một trạm xe buýt ngay trước nhà ga. Bạn có thể bắt được nhiều chuyến xe buýt từ đó.)
  • John: That’s perfect. Thanks again for your help! (Thật hoàn hảo. Cảm ơn bạn lần nữa vì đã giúp đỡ!)
  • Mary: You’re welcome! Have a safe trip! (Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi an toàn!)

8. Bài tập

Để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bạn trong các tình huống liên quan đến giao thông, bạn có thể làm các bài tập sau:

  • Chọn đáp án đúng nhất từ bốn lựa chọn để hoàn thành câu.
  • Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau.

Exercise 1: Choose the best answer from the four options to complete the sentence

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất từ bốn lựa chọn để hoàn thành câu)

1. The car stopped at the ………. because it was a red light.

  • A. sign
  • B. signal
  • C. intersection
  • D. parking lot

2. Starting the journey, make sure to check the ………. to ensure you have enough fuel.

  • A. speedometer
  • B. odometer
  • C. gas gauge
  • D. GPS

3. The ………. is used to help pedestrians cross the street safely.

  • A. speed bump
  • B. crosswalk
  • C. traffic light
  • D. bus stop

4. If you want to park your car, you need to find a ………. .

  • A. road
  • B. parking lot
  • C. garage
  • D. sidewalk

5. The ………. tells you how fast your car is traveling.

  • A. odometer
  • B. speedometer
  • C. tachometer
  • D. fuel gauge

6. When driving, always pay attention to ………. to avoid accidents.

  • A. music
  • B. traffic signs
  • C. passengers
  • D. phone calls

7. The ………. provides a clear view of the road and other vehicles.

  • A. dashboard
  • B. windshield
  • C. mirror
  • D. seatbelt

8. To travel longer distances quickly, you should use a ………. .

  • A. bicycle
  • B. bus
  • C. train
  • D. pedestrian bridge

9. The ………. is responsible for maintaining and repairing vehicles.

  • A. mechanic
  • B. driver
  • C. passenger
  • D. pedestrian

10. To avoid getting lost, use a ………. to navigate your route.

  • A. map
  • B. radio
  • C. book
  • D. phone charger
Đáp ánGiải thích chi tiết
1. Bsignal (tín hiệu) là từ phù hợp vì ô tô dừng lại ở tín hiệu đèn đỏ.
2. Cgas gauge (đồng hồ xăng) là từ chính xác vì cần kiểm tra đồng hồ xăng để đảm bảo có đủ nhiên liệu.
3. Bcrosswalk (vạch đi bộ) là từ đúng vì vạch đi bộ giúp người đi bộ qua đường an toàn.
4. Bparking lot (bãi đỗ xe) là từ phù hợp vì để đỗ xe bạn cần tìm bãi đỗ xe.
5. Bspeedometer (đồng hồ tốc độ) là từ chính xác vì nó cho biết tốc độ của xe.
6. Btraffic signs (biển báo giao thông) là từ đúng vì cần chú ý đến biển báo giao thông để tránh tai nạn.
7. Bwindshield (kính chắn gió) là từ phù hợp vì kính chắn gió cung cấp tầm nhìn rõ ràng về con đường và các phương tiện khác.
8. Ctrain (tàu hỏa) là từ chính xác vì tàu hỏa là phương tiện di chuyển nhanh chóng cho các quãng đường dài.
9. Amechanic (thợ sửa xe) là từ đúng vì thợ sửa xe chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa xe cộ.
10. Amap (bản đồ) là từ phù hợp vì để tránh bị lạc, bạn nên sử dụng bản đồ để điều hướng.

Exercise 2: Fill in the blanks with the correct word in the following sentences

(Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau)

1. I need to buy a new ………. for my car because the old one is broken. 

2. The ………. stopped the car because the driver was speeding. 

3. Make sure to wear your ………. while riding a bicycle for safety. 

4. We need to turn left at the next ……….. 

5. The ………. is not working, so we have to take the stairs. 

6. The ………. light was green, so we could go through the intersection. 

7. It is illegal to use your phone while ……….. 

8. You should always obey ………. signs to ensure road safety. 

9. The ………. provides public transportation throughout the city. 

10. If you want to park your car, you need to find a ……….. 

1. tire2. police3. helmet4. intersection5. elevator
6. traffic7. driving8. traffic9. bus10. parking space

9. Lời kết

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá một loạt các từ vựng liên quan đến giao thông, từ các phương tiện như car và bus đến các thuật ngữ như traffic jam và pedestrian. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu và giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến giao thông khi đi du lịch.

Hãy dành thời gian để ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào các bài tập và tình huống thực tế để củng cố kiến thức của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự trợ giúp, đừng ngần ngại bình luận bên dưới để đội ngũ cố vấn học tập Vietop English hỗ trợ bạn nhé!.

Tài liệu tham khảo

  • Transportation Vocabulary: https://www.ieltsjacky.com/transportation-vocabulary.html – Ngày truy cập: 10/8/2024.
  • Transportation: https://edubenchmark.com/blog/vocabulary-topic-transportation/ – Ngày truy cập: 10/8/2024.
Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h