Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao người bản ngữ lại nói những cụm từ như chúng ta nói “make a decision” chứ không nói “do a decision”? Câu trả lời nằm ở collocation – kết hợp từ trong tiếng Anh. Chúng ta thường sử dụng collocation một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày mà không hề nhận ra.
Trong bài thi IELTS, collocation xuất hiện ở cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Việc sử dụng collocation một cách linh hoạt sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong tất cả các kỹ năng này. Tuy nhiên, việc học collocation có thể khá khó khăn khi chúng ta có quá nhiều từ vựng phải ghi nhớ
Với bài viết này, mình sẽ tổng hợp những collocation IELTS thường gặp và hữu ích nhất, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao trong quá trình học tập. Đi kèm 355+ collocation phổ biến trong IELTS còn có những ví dụ chi tiết, nhờ đó bạn có thể dễ dàng áp dụng, tự tin hơn khi giao tiếp và đạt được điểm số như mong muốn.
Bài viết bao gồm:
- Cấu trúc của collocation trong tiếng Anh
- Collocation theo chủ đề hay
- Collocation chủ đề Education
- Collocation chủ đề Technology
- Collocation chủ đề Environment
- Collocation chủ đề Work
- Collocation chủ đề Travel and Tourism
- Collocation chủ đề Culture and Tradition
- Collocation chủ đề Government and Politics
- Collocation chủ đề Media
- Collocation chủ đề Sports
- Collocation chủ đề Food and Drinks
- Collocation chủ đề Transportation
- Collocation chủ đề Art and Music
- Collocation chủ đề Globalization
- Collocation chủ đề Family
- Collocation chủ đề Health
- Collocation chủ đề Books and Reading
- Collocation chủ đề Hobbies and Interests
- Collocation chủ đề Museums
- Collocation chủ đề Shopping
- Collocation chủ đề House and accommodation
- Collocation chủ đề Friends
- Collocation chủ đề Newspapers and magazines
- Download trọn bộ collocation trong IELTS theo chủ đề
- Bài tập vận dụng
Nào, chúng ta cùng bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa collocation: Những cặp từ hoặc nhóm từ đi liền nhau một cách cố định, tạo thành một cụm từ có ý nghĩa hoàn chỉnh. – Cấu trúc collocation phổ biến: Adjective + noun (tính từ + danh từ) Adverb + adjective (trạng từ + tính từ) Adverb + verb (trạng từ + động từ) Noun + noun (cụm danh từ) Noun + verb (danh từ + động từ) Verb + noun (động từ + danh từ) Verb + preposition (động từ + giới từ) – Tổng hợp chủ đề collocation: Education (giáo dục), technology (công nghệ thông tin), environment (môi trường), work (công việc), travel and tourism (du lịch), culture and tradition (văn hóa, truyền thống), government and politics (chính trị), media (truyền thông), sports (thể thao), food (thức ăn, uống), transportation (phương tiện giao thông), art and music (nghệ thuật), globalization (toàn cầu hóa), family (gia đình), health (sức khỏe), books and reading (sách, đọc sách), hobbies and interests (sở thích), museums (bảo tàng), shopping (mua sắm), house and accommodation (nhà ở), friends (bạn bè), newspapers and magazines (báo chí, tạp chí). |
1. Cấu trúc của collocation IELTS
Trước hết, chúng ta sẽ một lần nữa ôn tập về định nghĩa collocation và các cấu trúc collocation trong tiếng Anh.
1.1. Collocation là gì?
Collocation – kết hợp từ là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh, tạo thành những cụm từ quen thuộc và thường được sử dụng cùng nhau, tạo nên một ý nghĩa hoàn chỉnh hơn so với việc sử dụng từng từ riêng lẻ.
E.g.: Trong miêu tả biểu đồ IELTS Writing Task 1, thay vì “The number of people increased” (số lượng người tăng lên), bạn có thể dùng collocation “There was a sharp increase in the number of people” (Có sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng người).
-> Sharp increase là một collocation.
Trong IELTS Speaking, bạn có thể thay thế “I want to talk about” (Tôi muốn nói về) bằng “I’d like to dwell on” (Tôi muốn đi sâu vào/ bàn sâu về).
-> Dwell on là một collocation.
Như các bạn thấy, collocation là một phần rất quan trọng trong việc nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, qua đó giúp chúng ta tăng cơ hội đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
1.2. Cấu trúc collocation phổ biến
Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có một số cấu trúc collocation thông dụng như sau:
- Adjective + noun (tính từ + danh từ): Kết hợp một tính từ để mô tả một danh từ cụ thể.
E.g.: Strong coffee (cà phê đậm đặc), heavy rain (mưa lớn), deep sleep (giấc ngủ sâu), bright future (tương lai tươi sáng), fast food (đồ ăn nhanh).
- Adverb + adjective (trạng từ + tính từ): Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, làm rõ mức độ của tính từ đó.
E.g.: Very happy (rất vui), completely satisfied (hoàn toàn hài lòng), deeply sorry (rất xin lỗi), highly recommended (được đánh giá cao), strongly disagree (hoàn toàn không đồng ý).
- Adverb + verb (trạng từ + động từ): Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức, thời gian, mức độ của hành động.
E.g.: Speak loudly (nói lớn), work hard (làm việc chăm chỉ), study carefully (học cẩn thận), arrive late (đến muộn), sleep soundly (ngủ say).
- Noun + noun phrase (cụm danh từ): Hai danh từ kết hợp với nhau để tạo thành một khái niệm mới.
E.g.: Traffic jam (kẹt xe), full moon (trăng tròn), high school (trường trung học), bus stop (bến xe buýt), hair dryer (máy sấy tóc).
- Noun + verb phrase (danh từ + động từ): Kết hợp một danh từ với cụm động từ để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh.
E.g.: Take advantage (tận dụng), make a difference (tạo ra sự khác biệt), catch someone’s eye (thu hút sự chú ý), keep in touch (giữ liên lạc), pay the price (trả giá).
- Verb + noun (động từ + danh từ): Dùng để chỉ một hành động cụ thể.
E.g.: Make a decision (đưa ra quyết định), do homework (làm bài tập về nhà), catch a cold (bị cảm lạnh), pay attention (chú ý), take a break (nghỉ ngơi).
- Verb + preposition (động từ + giới từ): Thể hiện mối quan hệ giữa động từ và danh từ hoặc cụm từ khác.
E.g.: Look after (chăm sóc), believe in (tin vào), depend on (phụ thuộc vào), deal with (giải quyết), agree with (đồng ý với).
2. Tổng hợp collocation trong IELTS
Ở mục 1 chỉ là những collocation đơn giản để chúng ta nắm được các cấu trúc thường thấy. Còn tại mục thứ 2 này, mình sẽ cùng các bạn bắt đầu đến với phần tổng hợp collocation thông dụng trong IELTS.
2.1. Collocation chủ đề Education
Giáo dục là một hành trình không ngừng học hỏi và khám phá. Để diễn tả chính xác và hiệu quả chủ đề này, chúng ta cần sử dụng những cụm từ collocation phù hợp như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Academic performance | /ˌæk.əˈdem.ɪk pəˈfɔː.məns/ | Thành tích học tập | Her academic performance improved significantly. (Thành tích học tập của cô ấy đã cải thiện đáng kể.) |
Classroom management | /ˈklɑːs.ruːm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý lớp học | Good classroom management is key to effective teaching. (Quản lý lớp học tốt là chìa khóa cho việc giảng dạy hiệu quả.) |
Compulsory education | /kəmˈpʌl.sər.i ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục bắt buộc | Compulsory education laws ensure that all children receive basic education. (Luật giáo dục bắt buộc đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều được giáo dục cơ bản.) |
Critical thinking | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | Tư duy phản biện | Critical thinking is a key skill in problem-solving. (Tư duy phản biện là kỹ năng quan trọng trong việc giải quyết vấn đề.) |
Curriculum development | /kəˈrɪk.jə.ləm dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển chương trình học | Curriculum development should align with industry needs. (Phát triển chương trình học nên phù hợp với nhu cầu ngành nghề.) |
Distance learning | /ˈdɪs.təns ˈlɜː.nɪŋ/ | Học từ xa | Distance learning has become more popular due to advancements in technology. (Học từ xa trở nên phổ biến hơn nhờ vào các tiến bộ công nghệ.) |
Drop out of school | /drɒp aʊt əv skuːl/ | Bỏ học | He decided to drop out of school to pursue his career. (Anh ấy quyết định bỏ học để theo đuổi sự nghiệp.) |
Educational achievement | /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl əˈtʃiːv.mənt/ | Thành tựu giáo dục | Her educational achievement was recognized with a scholarship. (Thành tựu giáo dục của cô ấy được công nhận với một học bổng.) |
Educational background | /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈbækˌɡraʊnd/ | Nền tảng giáo dục | His strong educational background helped him secure a good job. (Nền tảng giáo dục vững chắc của anh ấy đã giúp anh ấy có được một công việc tốt.) |
Educational inequality | /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌɪn.ɪˈkwɒl.ɪ.ti/ | Bất bình đẳng giáo dục | Educational inequality remains a major issue in many countries. (Bất bình đẳng giáo dục vẫn là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia.) |
Educational system | /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈsɪs.təm/ | Hệ thống giáo dục | The educational system needs reform to meet modern needs. (Hệ thống giáo dục cần cải cách để đáp ứng nhu cầu hiện đại.) |
Extracurricular activities | /ˌek.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər ækˈtɪv.ɪ.tiz/ | Các hoạt động ngoại khóa | Participating in extracurricular activities helps students develop soft skills. (Tham gia vào các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển các kỹ năng mềm.) |
Formal education | /ˈfɔː.məl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục chính quy | Formal education is essential for basic literacy. (Giáo dục chính quy là cần thiết cho việc biết đọc viết cơ bản.) |
Gain knowledge | /ɡeɪn ˈnɒl.ɪdʒ/ | Thu nhận kiến thức | Students go to school to gain knowledge and skills. (Học sinh đến trường để thu nhận kiến thức và kỹ năng.) |
Higher education | /ˌhaɪər ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục đại học | Many students aspire to pursue higher education abroad. (Nhiều học sinh mong muốn theo đuổi giáo dục đại học ở nước ngoài.) |
Holistic education | /həʊˈlɪs.tɪk ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục toàn diện | Holistic education focuses on developing the whole person. (Giáo dục toàn diện tập trung vào phát triển toàn diện con người.) |
Learning disability | /ˈlɜː.nɪŋ ˌdɪs.əˈbɪl.ɪ.ti/ | Khuyết tật học tập | Students with learning disabilities may require special support. (Học sinh có khuyết tật học tập có thể cần sự hỗ trợ đặc biệt.) |
Learning environment | /ˈlɜː.nɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường học tập | A positive learning environment enhances students’ motivation. (Một môi trường học tập tích cực nâng cao động lực của học sinh.) |
Literacy rate | /ˈlɪt.ər.ə.si reɪt/ | Tỷ lệ biết chữ | Increasing the literacy rate is a key goal for many developing countries. (Tăng tỷ lệ biết chữ là một mục tiêu chính của nhiều quốc gia đang phát triển.) |
Private education | /ˈpraɪ.vət ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục tư nhân | Private education can offer more personalized learning. (Giáo dục tư nhân có thể cung cấp học tập cá nhân hóa hơn.) |
School curriculum | /skuːl kəˈrɪk.jə.ləm/ | Chương trình giảng dạy của trường học | The school curriculum is being revised to include more technology-based subjects. (Chương trình giảng dạy của trường đang được sửa đổi để bao gồm nhiều môn học liên quan đến công nghệ hơn.) |
Special education | /ˈspeʃ.əl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục đặc biệt | Special education programs provide tailored support for students with disabilities. (Các chương trình giáo dục đặc biệt cung cấp hỗ trợ tùy chỉnh cho học sinh khuyết tật.) |
Standardized tests | /ˈstæn.də.daɪzd tests/ | Bài kiểm tra tiêu chuẩn | Standardized tests are used to evaluate student performance. (Các bài kiểm tra tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá thành tích của học sinh.) |
Teacher training | /ˈtiː.tʃər ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo giáo viên | Effective teacher training programs are essential for quality education. (Các chương trình đào tạo giáo viên hiệu quả cho giáo dục chất lượng là cần thiết.) |
Vocational training | /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo nghề | Vocational training equips students with practical skills for specific jobs. (Đào tạo nghề trang bị cho học sinh những kỹ năng thực tế cho các công việc cụ thể.) |
2.2. Collocation chủ đề Technology
Khi nói về công nghệ một cách chính xác và chuyên nghiệp, bạn có thể dùng những collocation như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
5G technology | /ˈfaɪv ʤiː tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ 5G | 5G technology promises faster internet speeds and improved connectivity. (Công nghệ 5G hứa hẹn tốc độ internet nhanh hơn và kết nối được cải thiện.) |
Artificial intelligence (AI) | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪʤəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence is being used in various industries to improve efficiency. (Trí tuệ nhân tạo đang được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để cải thiện hiệu quả.) |
Augmented reality | /ɔːgˈmɛntɪd rɪˈæləti/ | Tương tác thực tế ảo | Augmented reality is being used in gaming and education. (Tương tác thực tế ảo đang được sử dụng trong trò chơi và giáo dục.) |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa | Automation has significantly reduced the need for manual labor. (Tự động hóa đã giảm đáng kể nhu cầu về lao động thủ công.) |
Biometric authentication | /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực sinh trắc học | Biometric authentication adds an extra layer of security. (Xác thực sinh trắc học thêm một lớp bảo mật bổ sung.) |
Blockchain technology | /ˈblɒkˌʧeɪn tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ chuỗi khối | Blockchain technology is revolutionizing the finance industry. (Công nghệ chuỗi khối đang cách mạng hóa ngành tài chính.) |
Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây | Cloud computing allows for data storage and access from anywhere. (Điện toán đám mây cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu từ bất cứ đâu.) |
Cutting-edge technology | /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tiên tiến | The company is known for its cutting-edge technology in AI. (Công ty nổi tiếng với công nghệ tiên tiến trong trí tuệ nhân tạo.) |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ | An ninh mạng | Cybersecurity is crucial for protecting personal information online. (An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến.) |
Data mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu | Data mining techniques are used to discover patterns in large datasets. (Các kỹ thuật khai thác dữ liệu được sử dụng để phát hiện các mẫu trong các tập dữ liệu lớn.) |
Data security | /ˈdeɪtə sɪˈkjʊərɪti/ | An ninh dữ liệu | Data security is a major concern for online businesses. (An ninh dữ liệu là một mối quan tâm lớn đối với các doanh nghiệp trực tuyến.) |
Digital divide | /ˈdɪʤɪtl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách số | Efforts are being made to bridge the digital divide in rural areas. (Các nỗ lực đang được thực hiện để thu hẹp khoảng cách số ở các vùng nông thôn.) |
Digital footprint | /ˈdɪʤɪtl ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân kỹ thuật số | Your digital footprint can reveal a lot about your online behavior. (Dấu chân kỹ thuật số của bạn có thể tiết lộ nhiều điều về hành vi trực tuyến của bạn.) |
Digital revolution | /ˈdɪʤɪtl ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng số | The digital revolution has transformed the way we live and work. (Cuộc cách mạng số đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.) |
E-commerce | /ˌiːˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử | E-commerce has made shopping more convenient and accessible. (Thương mại điện tử đã làm cho việc mua sắm trở nên tiện lợi và dễ tiếp cận hơn.) |
High-speed internet | /haɪ spiːd ˈɪntəˌnɛt/ | Internet tốc độ cao | High-speed internet is essential for remote work. (Internet tốc độ cao là điều cần thiết cho công việc từ xa.) |
High-tech gadgets | /haɪ tɛk ˈgæʤɪts/ | Thiết bị công nghệ cao | High-tech gadgets like smartphones are becoming indispensable. (Các thiết bị công nghệ cao như điện thoại thông minh đang trở nên không thể thiếu.) |
Internet of Things (IoT) | /ˌɪntərnɛt əv ˈθɪŋz/ | Internet vạn vật | The Internet of Things (IoT) connects everyday devices to the internet. (Internet vạn vật kết nối các thiết bị hàng ngày với internet.) |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/ | Học máy | Machine learning algorithms can predict consumer behavior. (Các thuật toán học máy có thể dự đoán hành vi của người tiêu dùng.) |
Mobile devices | /ˈməʊbaɪl dɪˈvaɪsɪz/ | Thiết bị di động | Mobile devices have revolutionized communication and entertainment. (Thiết bị di động đã cách mạng hóa việc giao tiếp và giải trí.) |
State-of-the-art | /steɪt əv ði ɑːt/ | Hiện đại nhất, tiên tiến nhất | The company boasts a state-of-the-art research facility. (Công ty tự hào có một cơ sở nghiên cứu hiện đại nhất.) |
Tech startup | /tɛk ˈstɑːtʌp/ | Khởi nghiệp công nghệ | Many young entrepreneurs are launching tech startups. (Nhiều doanh nhân trẻ đang khởi động các công ty khởi nghiệp công nghệ.) |
Tech-savvy | /tɛk ˈsævi/ | Am hiểu công nghệ | Being tech-savvy is a valuable skill in today’s job market. (Am hiểu công nghệ là một kỹ năng quý giá trong thị trường lao động hiện nay.) |
User-friendly interface | /ˈjuːzər ˈfrɛndli ˈɪntəˌfeɪs/ | Giao diện thân thiện với người dùng | The app has a user-friendly interface that is easy to navigate. (Ứng dụng có giao diện thân thiện với người dùng, dễ dàng sử dụng.) |
Virtual reality | /ˈvɜːtjʊəl rɪˈælɪti/ | Thực tế ảo | Virtual reality provides an immersive experience for users. (Thực tế ảo cung cấp trải nghiệm chân thực cho người dùng.) |
Wearable technology | /ˈwɛərəbl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ đeo được | Wearable technology, such as smartwatches, is becoming increasingly popular. (Công nghệ đeo được, như đồng hồ thông minh, đang trở nên ngày càng phổ biến.) |
2.3. Collocation chủ đề Environment
Dưới đây là một số collocation bạn có thể ứng dụng để thảo luận về chủ đề environment – môi trường:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Air quality | /ɛr ˈkwɑːləti/ | Chất lượng không khí | Improving air quality requires stricter emissions regulations. (Cải thiện chất lượng không khí đòi hỏi quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải.) |
Biodiversity loss | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti lɒs/ | Mất đa dạng sinh học | Biodiversity loss is a major environmental concern due to habitat destruction. (Mất đa dạng sinh học là một mối lo ngại lớn về môi trường do phá hủy môi trường sống.) |
Carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng khí thải carbon | Individuals can reduce their carbon footprint by using public transport. (Các cá nhân có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng.) |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change poses a serious threat to global ecosystems. (Biến đổi khí hậu gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với các hệ sinh thái toàn cầu.) |
Conservation efforts | /ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfərts/ | Nỗ lực bảo tồn | Conservation efforts are essential for protecting endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Deforestation | /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng | Deforestation contributes to the loss of biodiversity and increased carbon dioxide levels. (Phá rừng góp phần làm mất đa dạng sinh học và tăng lượng carbon dioxide.) |
Ecological footprint | /ˌiːkəˈlɒʤɪkəl ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân sinh thái | Reducing one’s ecological footprint involves adopting more sustainable practices. (Giảm dấu chân sinh thái đòi hỏi phải áp dụng các phương pháp bền vững hơn.) |
Ecosystem balance | /ˈiːkəʊˌsɪstəm ˈbæləns/ | Cân bằng hệ sinh thái | Human activities have disrupted the ecosystem balance, leading to species extinction. (Hoạt động của con người đã phá vỡ sự cân bằng hệ sinh thái, dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài.) |
Ecosystem services | /ˈiːkəʊsɪstəm ˈsɜːrvɪsɪz/ | Dịch vụ hệ sinh thái | Ecosystem services like pollination and water purification are essential for human survival. (Các dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn và làm sạch nước là điều cần thiết cho sự sống của con người.) |
Energy efficiency | /ˈɛnəʤi ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu quả năng lượng | Improving energy efficiency in buildings can significantly reduce energy consumption. (Cải thiện hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà có thể giảm đáng kể tiêu thụ năng lượng.) |
Environmental awareness | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl əˈwɛənɪs/ | Nhận thức về môi trường | Raising environmental awareness is essential to encourage sustainable living. (Nâng cao nhận thức về môi trường là cần thiết để khuyến khích lối sống bền vững.) |
Environmental protection | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ môi trường | Governments must prioritize environmental protection to safeguard ecosystems. (Các chính phủ phải ưu tiên bảo vệ môi trường để bảo vệ các hệ sinh thái.) |
Global warming | /ˈgləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu | The burning of fossil fuels is a primary cause of global warming. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính của hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
Greenhouse gases | /ˈgriːnhaʊs ˈgæsɪz/ | Khí nhà kính | Reducing greenhouse gases is crucial to combat climate change. (Giảm khí nhà kính là điều quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.) |
Natural resources | /ˈnætʃrəl rɪˈzɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên | The sustainable use of natural resources is crucial for future generations. (Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên bền vững là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.) |
Pollution control | /pəˈluːʃən kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát ô nhiễm | Implementing stricter pollution control measures can help reduce air and water contamination. (Áp dụng các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt hơn có thể giúp giảm ô nhiễm không khí và nước.) |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/ | Năng lượng tái tạo | Renewable energy sources like solar and wind power are becoming more popular. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió đang trở nên phổ biến hơn.) |
Renewable resources | /rɪˈnjuːəbl rɪˈzɔːsɪz/ | Nguồn tài nguyên tái tạo | Solar and wind are examples of renewable resources that are environmentally friendly. (Năng lượng mặt trời và gió là những ví dụ về nguồn tài nguyên tái tạo thân thiện với môi trường.) |
Sustainable agriculture | /səˈsteɪnəbl ˌægrɪˈkʌlʧər/ | Nông nghiệp bền vững | Sustainable agriculture practices can help maintain soil health and reduce environmental impact. (Các phương pháp nông nghiệp bền vững có thể giúp duy trì sức khỏe của đất và giảm tác động môi trường.) |
Sustainable development | /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bền vững | Sustainable development aims to balance economic growth with environmental protection. (Phát triển bền vững nhằm cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.) |
Waste management | /weɪst ˈmænɪʤmənt/ | Quản lý chất thải | Effective waste management practices can reduce environmental pollution. (Các biện pháp quản lý chất thải hiệu quả có thể giảm thiểu ô nhiễm môi trường.) |
Water conservation | /ˈwɔːtər ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn nguồn nước | Water conservation efforts are vital in regions facing drought conditions. (Các nỗ lực bảo tồn nước là rất quan trọng ở các khu vực đang phải đối mặt với tình trạng hạn hán.) |
Wildlife preservation | /ˈwaɪldlaɪf ˌprɛzəˈveɪʃən/ | Bảo tồn động vật hoang dã | Wildlife preservation is vital to maintain biodiversity and ecological balance. (Bảo tồn động vật hoang dã là điều cần thiết để duy trì đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.) |
2.4. Collocation chủ đề Work
Về lĩnh vực công việc, chúng ta có những collocation hay gặp trong IELTS như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Annual leave | /ˈænjuəl liːv/ | Nghỉ phép hàng năm | She took two weeks of annual leave to travel. (Cô ấy đã nghỉ phép hai tuần để đi du lịch.) |
Career advancement | /kəˈrɪr ədˈvɑːnsmənt/ | Sự thăng tiến trong sự nghiệp | Networking is crucial for career advancement in many industries. (Xây dựng mối quan hệ là điều quan trọng cho sự thăng tiến trong nhiều ngành công nghiệp.) |
Career advancement | kəˈrɪr ədˈvænsmənt | Thăng tiến nghề nghiệp | Continuous learning is key to career advancement. (Học hỏi liên tục là chìa khóa cho thăng tiến nghề nghiệp.) |
Career change | /kəˈrɪr tʃeɪndʒ/ | Thay đổi nghề nghiệp | Many people consider a career change after several years in the same field. (Nhiều người cân nhắc thay đổi nghề nghiệp sau nhiều năm trong cùng một lĩnh vực.) |
Corporate ladder | /ˈkɔːrpərət ˈlædər/ | Bậc thang sự nghiệp trong công ty | He worked hard to climb the corporate ladder. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong công ty.) |
Employee benefits | /ɪmˈplɔɪi ˈbɛnɪfɪts/ | Các phúc lợi cho nhân viên | Offering comprehensive employee benefits can attract top talent. (Cung cấp các phúc lợi toàn diện cho nhân viên có thể thu hút nhân tài.) |
Employee engagement | /ɪmˈplɔɪi ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự gắn kết của nhân viên | High employee engagement leads to increased productivity. (Sự gắn kết cao của nhân viên dẫn đến năng suất tăng.) |
Flexible working | /ˈflɛksəbl ˈwɜːrkɪŋ/ | Làm việc linh hoạt | Flexible working hours can improve job satisfaction and productivity. (Giờ làm việc linh hoạt có thể cải thiện sự hài lòng trong công việc và năng suất.) |
Freelance work | /ˈfriːlæns wɜːrk/ | Công việc tự do | She prefers freelance work because it offers more flexibility. (Cô ấy thích công việc tự do vì nó mang lại sự linh hoạt hơn.) |
Heavy workload | ˈhɛvi ˈwɜrkˌloʊd | Công việc nặng | He’s been struggling with a heavy workload recently. (Anh ta gặp khó khăn với công việc nặng gần đây.) |
Job burnout | /dʒɑːb ˈbɜːrnaʊt/ | Sự kiệt sức trong công việc | High levels of stress can lead to job burnout. (Mức độ căng thẳng cao có thể dẫn đến kiệt sức trong công việc.) |
Job description | /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/ | Bản mô tả công việc | Make sure to read the job description carefully before applying. (Hãy chắc chắn đọc kỹ bản mô tả công việc trước khi nộp đơn.) |
Job market | /dʒɑːb ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường việc làm | The job market is becoming increasingly competitive. (Thị trường việc làm đang trở nên cạnh tranh hơn.) |
Job rotation | /dʒɑːb roʊˈteɪʃən/ | Luân chuyển công việc | Job rotation helps employees learn different aspects of the business. (Luân chuyển công việc giúp nhân viên học hỏi các khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp.) |
Job satisfaction | /dʒɑːb ˌsætɪsˈfækʃn/ | Sự hài lòng trong công việc | Job satisfaction is a key factor in employee retention. (Sự hài lòng trong công việc là yếu tố quan trọng để giữ chân nhân viên.) |
Job security | /dʒɑːb sɪˈkjʊrɪti/ | An toàn công việc | In uncertain economic times, job security becomes a top priority for many employees. (Trong thời kỳ kinh tế không chắc chắn, an toàn công việc trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều nhân viên.) |
Job shadowing | /dʒɑːb ˈʃædoʊɪŋ/ | Quan sát công việc | Job shadowing is a great way to learn about different roles within a company. (Quan sát công việc là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về các vai trò khác nhau trong công ty.) |
Occupational hazard | /ˌɑːkjəˈpeɪʃənl ˈhæzərd/ | Mối nguy nghề nghiệp | Construction workers often face occupational hazards. (Công nhân xây dựng thường đối mặt với các mối nguy nghề nghiệp.) |
Overtime pay | /ˈoʊvərtaɪm peɪ/ | Tiền làm thêm giờ | Employees receive overtime pay for working on weekends. (Nhân viên nhận được tiền làm thêm giờ khi làm việc vào cuối tuần.) |
Performance review | /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ | Đánh giá hiệu suất | The annual performance review will determine if you get a raise. (Đánh giá hiệu suất hàng năm sẽ quyết định xem bạn có được tăng lương hay không.) |
Professional development | /prəˌfɛʃənl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển chuyên môn | Continuing education is important for professional development. (Việc học tập liên tục là quan trọng cho sự phát triển chuyên môn.) |
Remote work | /rɪˈmoʊt wɜːrk/ | Làm việc từ xa | The rise of remote work has changed the traditional office environment. (Sự gia tăng của làm việc từ xa đã thay đổi môi trường văn phòng truyền thống.) |
Skill set | /skɪl sɛt/ | Bộ kỹ năng | Updating your skill set is essential in a rapidly changing job market. (Cập nhật bộ kỹ năng của bạn là điều cần thiết trong thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng.) |
Team building | /tiːm ˈbɪldɪŋ/ | Xây dựng đội ngũ | Team building activities can strengthen collaboration among employees. (Các hoạt động xây dựng đội ngũ có thể củng cố sự hợp tác giữa các nhân viên.) |
Team dynamics | /tiːm daɪˈnæmɪks/ | Động lực nhóm | Understanding team dynamics is essential for effective project management. (Hiểu động lực nhóm là cần thiết cho quản lý dự án hiệu quả.) |
Teamwork | ˈtimˌwɜrk | Làm việc nhóm | Effective teamwork is essential for project success. (Làm việc nhóm hiệu quả là cần thiết cho thành công của dự án.) |
Work ethic | wɜːrk ˈɛθɪk | Đạo đức làm việc | Having a strong work ethic is important for career development. (Có đạo đức làm việc mạnh mẽ là quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp.) |
Work experience | /wɜːrk ɪkˈspɪriəns/ | Kinh nghiệm làm việc | Internships provide valuable work experience for students. (Các chương trình thực tập cung cấp kinh nghiệm làm việc quý giá cho sinh viên.) |
Work overtime | wɜːk ˈoʊvərˌtaɪm | Làm thêm giờ | She has to work overtime this weekend. (Cô ấy phải làm thêm giờ vào cuối tuần này.) |
Work remotely | wɜːrk rɪˈmoʊtli | Làm việc từ xa | Many companies now allow employees to work remotely. (Nhiều công ty hiện nay cho phép nhân viên làm việc từ xa.) |
Work-life balance | wɜːrk-laɪf ˈbæləns | Cân bằng giữa công việc và cuộc sống | Many people struggle to maintain a good work-life balance. (Nhiều người gặp khó khăn trong việc duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống.) |
Workforce diversity | /ˈwɜːrkfɔːrs daɪˈvɜːrsɪti/ | Đa dạng lực lượng lao động | Workforce diversity brings different perspectives and innovation. (Sự đa dạng trong lực lượng lao động mang lại các góc nhìn khác nhau và sự đổi mới.) |
Workforce reduction | /ˈwɜːrkfɔːrs rɪˈdʌkʃən/ | Cắt giảm nhân sự | The company announced a workforce reduction due to financial losses. (Công ty đã thông báo cắt giảm nhân sự do thua lỗ tài chính.) |
Workload management | /ˈwɜːrkləʊd ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý khối lượng công việc | Effective workload management is essential to prevent burnout. (Quản lý khối lượng công việc hiệu quả là cần thiết để ngăn ngừa kiệt sức.) |
Workplace culture | wɜːrkˌpleɪs ˈkʌltʃər | Văn hóa tại nơi làm việc | A positive workplace culture can boost employee morale. (Một văn hóa tại nơi làm việc tích cực có thể nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.) |
Workplace safety | /ˈwɜːrkpleɪs ˈseɪfti/ | An toàn nơi làm việc | Workplace safety is a top priority for the company. (An toàn nơi làm việc là ưu tiên hàng đầu của công ty.) |
2.5. Collocation chủ đề Travel and Tourism
Để khám phá và chia sẻ những trải nghiệm du lịch của mình, chúng ta cần một vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là các collocation như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
All-inclusive resort | /ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng trọn gói | An all-inclusive resort provides meals, drinks, and activities all in one price. (Khu nghỉ dưỡng trọn gói cung cấp bữa ăn, đồ uống và các hoạt động với một giá.) |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | Participating in a cultural exchange program can broaden your horizons. (Tham gia vào chương trình trao đổi văn hóa có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.) |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa | Exploring the cultural heritage of a country can be very enriching. (Khám phá di sản văn hóa của một quốc gia có thể rất bổ ích.) |
Eco-friendly travel | /ˌiːkəʊ ˈfrɛndli ˈtrævl/ | Du lịch thân thiện với môi trường | Eco-friendly travel options are becoming increasingly popular. (Các tùy chọn du lịch thân thiện với môi trường đang trở nên ngày càng phổ biến.) |
Local cuisine | /ˈləʊkəl kwɪˈziːn/ | Ẩm thực địa phương | Trying local cuisine is an important part of the travel experience. (Thử món ẩm thực địa phương là một phần quan trọng của trải nghiệm du lịch.) |
Luxury accommodation | /ˈlʌkʃəri əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở sang trọng | The resort offers luxury accommodation with stunning views. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp chỗ ở sang trọng với cảnh quan tuyệt đẹp.) |
Off the beaten path | /ɔːf ðə ˈbiːtn pæθ/ | Không theo lối mòn, ít người biết đến | We decided to explore some off the beaten path locations to avoid the crowds. (Chúng tôi quyết định khám phá một số địa điểm ít người biết đến để tránh đông đúc.) |
Package tour | /ˈpækɪdʒ tʊr/ | Chuyến du lịch trọn gói | We booked a package tour to visit multiple European cities. (Chúng tôi đã đặt một chuyến du lịch trọn gói để thăm nhiều thành phố ở châu Âu.) |
Scenic route | /ˈsiːnɪk ruːt/ | Tuyến đường đẹp | We took a scenic route to enjoy the beautiful landscapes. (Chúng tôi đã đi một tuyến đường đẹp để thưởng thức cảnh quan tuyệt vời.) |
Sightseeing tour | /ˈsaɪtsiːɪŋ tʊr/ | Chuyến tham quan danh lam thắng cảnh | We booked a sightseeing tour of New York City to see all the major landmarks. (Chúng tôi đã đặt một chuyến tham quan danh lam thắng cảnh ở New York để xem tất cả các điểm quan trọng.) |
Tourist attraction | /ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/ | Điểm thu hút du khách | The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm thu hút du khách nổi tiếng ở Paris.) |
Tourist destination | /ˈtʊrɪst ˌdɛstəˈneɪʃən/ | Điểm đến du lịch | Thailand is a popular tourist destination known for its beaches. (Thái Lan là một điểm đến du lịch nổi tiếng với những bãi biển.) |
Tourist information center | /ˈtʊrɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsentə(r)/ | Trung tâm thông tin du lịch | The tourist information center provided maps and advice on local attractions. (Trung tâm thông tin du lịch đã cung cấp bản đồ và lời khuyên về các điểm thu hút địa phương.) |
Travel agency | /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/ | Công ty du lịch | We went to a travel agency to plan our holiday. (Chúng tôi đã đến một công ty du lịch để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.) |
Travel brochure | /ˈtrævl brəʊˈʃʊr/ | Tờ rơi du lịch | The travel brochure had detailed information about all the available packages. (Tờ rơi du lịch có thông tin chi tiết về tất cả các gói du lịch có sẵn.) |
Travel companion | /ˈtrævl kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành trong chuyến du lịch | Having a good travel companion can make the trip more enjoyable. (Có một bạn đồng hành tốt trong chuyến du lịch có thể làm cho chuyến đi thêm thú vị.) |
Travel guide | /ˈtrævl ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch | A travel guide can provide valuable information about local attractions. (Một hướng dẫn viên du lịch có thể cung cấp thông tin quý giá về các điểm thu hút địa phương.) |
Travel insurance | /ˈtrævl ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm du lịch | It’s important to have travel insurance when traveling abroad. (Điều quan trọng là phải có bảo hiểm du lịch khi đi ra nước ngoài.) |
Travel itinerary | /ˈtrævl aɪˈtɪnəreri/ | Hành trình du lịch | The travel itinerary includes visits to several historical sites. (Hành trình du lịch bao gồm các chuyến thăm đến nhiều địa điểm lịch sử.) |
Travel restrictions | /ˈtrævl rɪˈstrɪkʃənz/ | Các hạn chế du lịch | Travel restrictions due to the pandemic have affected many trips. (Các hạn chế du lịch do đại dịch đã ảnh hưởng đến nhiều chuyến đi.) |
2.6. Collocation chủ đề Culture and Tradition
Văn hóa và truyền thống được tạo nên từ những nét đặc trưng riêng biệt, những collocation hữu ích như sau sẽ giúp được cho bạn trong quá trình thảo luận về chủ đề này:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Celebrate heritage | /ˈsɛlɪˌbreɪt ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Kỷ niệm di sản | Communities celebrate heritage through various traditional festivals and events. (Các cộng đồng kỷ niệm di sản thông qua các lễ hội và sự kiện truyền thống.) |
Conserve historical sites | /kənˈsɜːrv hɪsˈtɒrɪkəl saɪts/ | Bảo tồn các địa điểm lịch sử | Conserving historical sites is crucial for future generations to learn about the past. (Bảo tồn các địa điểm lịch sử là rất quan trọng để các thế hệ tương lai có thể học hỏi về quá khứ.) |
Cultural conservation | /ˈkʌltʃərəl ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn văn hóa | Cultural conservation projects aim to preserve endangered traditions and artifacts. (Các dự án bảo tồn văn hóa nhằm bảo tồn các truyền thống và hiện vật đang bị đe dọa.) |
Cultural conservation efforts | /ˈkʌltʃərəl ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfərts/ | Nỗ lực bảo tồn văn hóa | Cultural conservation efforts aim to protect traditions from being lost or forgotten. (Các nỗ lực bảo tồn văn hóa nhằm bảo vệ các truyền thống khỏi bị mất đi hoặc bị lãng quên.) |
Cultural diversity | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsɪti/ | Đa dạng văn hóa | Cultural diversity enriches a community with different perspectives. (Đa dạng văn hóa làm phong phú cộng đồng với các quan điểm khác nhau.) |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | Cultural exchange programs help to broaden students’ perspectives on global issues. (Các chương trình trao đổi văn hóa giúp mở rộng quan điểm của sinh viên về các vấn đề toàn cầu.) |
Cultural exchange program | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ ˈprəʊɡræm/ | Chương trình trao đổi văn hóa | Cultural exchange programs are designed to promote mutual understanding between different cultures. (Các chương trình trao đổi văn hóa được thiết kế để thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.) |
Cultural festival | /ˈkʌltʃərəl ˈfɛstɪvl/ | Lễ hội văn hóa | The cultural festival featured performances, food, and crafts from various regions. (Lễ hội văn hóa có các màn trình diễn, thực phẩm và thủ công từ nhiều khu vực khác nhau.) |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa | Preserving cultural heritage is crucial for maintaining a nation’s identity. (Bảo tồn di sản văn hóa là rất quan trọng để duy trì bản sắc của một quốc gia.) |
Cultural heritage management | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý di sản văn hóa | Cultural heritage management involves strategies to protect and promote historical sites. (Quản lý di sản văn hóa liên quan đến các chiến lược để bảo vệ và thúc đẩy các di tích lịch sử.) |
Cultural identity | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/ | Danh tính văn hóa | Cultural identity plays a significant role in shaping an individual’s sense of self. (Danh tính văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảm giác về bản thân của một cá nhân.) |
Cultural influence | /ˈkʌltʃərəl ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng văn hóa | The cultural influence of a country can be seen in its art, music, and literature. (Ảnh hưởng văn hóa của một quốc gia có thể được thấy qua nghệ thuật, âm nhạc và văn học của nó.) |
Cultural norm | /ˈkʌltʃərəl nɔːrm/ | Quy chuẩn văn hóa | Understanding cultural norms is essential for successful intercultural communication. (Hiểu biết về các quy chuẩn văn hóa là rất quan trọng cho giao tiếp liên văn hóa thành công.) |
Cultural norms | /ˈkʌltʃərəl nɔːmz/ | Quy tắc văn hóa | Understanding cultural norms is vital for building respectful international relationships. (Hiểu biết về các quy tắc văn hóa là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ quốc tế tôn trọng.) |
Cultural practice | /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ | Thực hành văn hóa | Learning about cultural practices helps to foster understanding between different groups. (Tìm hiểu về các thực hành văn hóa giúp thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nhóm khác nhau.) |
Cultural preservation initiatives | /ˈkʌltʃərəl ˌprɛzərˈveɪʃən ɪˈnɪʃətɪvz/ | Các sáng kiến bảo tồn văn hóa | Cultural preservation initiatives often receive support from both local and international organizations. (Các sáng kiến bảo tồn văn hóa thường nhận được sự hỗ trợ từ cả các tổ chức địa phương và quốc tế.) |
Cultural revival | /ˈkʌltʃərəl rɪˈvaɪvəl/ | Sự hồi sinh văn hóa | The cultural revival movement seeks to bring back forgotten traditions and languages. (Phong trào hồi sinh văn hóa nhằm phục hồi các truyền thống và ngôn ngữ bị lãng quên.) |
Cultural ritual | /ˈkʌltʃərəl ˈrɪtʃuəl/ | Nghi lễ văn hóa | Cultural rituals are often deeply rooted in history and religion. (Các nghi lễ văn hóa thường gắn bó sâu sắc với lịch sử và tôn giáo.) |
Encourage cultural participation | /ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈkʌltʃərəl pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/ | Khuyến khích sự tham gia văn hóa | Encouraging cultural participation can help individuals connect with their heritage. (Khuyến khích sự tham gia văn hóa có thể giúp các cá nhân kết nối với di sản của họ.) |
Ethnic celebration | /ˈɛθnɪk ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | Lễ kỷ niệm dân tộc | The ethnic celebration showcases the unique customs and traditions of a particular group. (Lễ kỷ niệm dân tộc thể hiện các phong tục và truyền thống độc đáo của một nhóm cụ thể.) |
Ethnic tradition | /ˈɛθnɪk trəˈdɪʃən/ | Truyền thống dân tộc | Ethnic traditions often involve specific rituals and celebrations unique to a particular group. (Các truyền thống dân tộc thường liên quan đến các nghi lễ và lễ kỷ niệm đặc trưng của một nhóm cụ thể.) |
Folklore tradition | /ˈfoʊklɔːr trəˈdɪʃən/ | Truyền thống dân gian | The folklore tradition includes myths and legends passed down through generations. (Truyền thống dân gian bao gồm các huyền thoại và truyền thuyết được truyền lại qua các thế hệ.) |
Heritage festival | /ˈhɛrɪtɪdʒ ˈfɛstɪvl/ | Lễ hội di sản | The heritage festival is a celebration of historical and cultural achievements. (Lễ hội di sản là một buổi lễ kỷ niệm những thành tựu lịch sử và văn hóa.) |
Heritage site | /ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/ | Di tích di sản | UNESCO designates heritage sites to protect and preserve historical landmarks. (UNESCO chỉ định các di tích di sản để bảo vệ và gìn giữ các di tích lịch sử.) |
Honor cultural traditions | /ˈɒnər ˈkʌltʃərəl trəˈdɪʃənz/ | Tôn vinh các truyền thống văn hóa | It is important to honor cultural traditions in order to respect the values of different communities. (Việc tôn vinh các truyền thống văn hóa là quan trọng để tôn trọng các giá trị của các cộng đồng khác nhau.) |
Maintain cultural practices | /meɪnˈteɪn ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪsɪz/ | Duy trì các thực hành văn hóa | Maintaining cultural practices helps to preserve the unique identity of a community. (Duy trì các thực hành văn hóa giúp bảo tồn bản sắc độc đáo của một cộng đồng.) |
Preserve cultural heritage | /prɪˈzɜːrv ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Bảo tồn di sản văn hóa | Efforts to preserve cultural heritage can help maintain a sense of identity within a community. (Nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa có thể giúp duy trì cảm giác về bản sắc trong cộng đồng.) |
Preserve cultural landmarks | /prɪˈzɜːrv ˈkʌltʃərəl ˈlændmɑːrks/ | Bảo tồn các địa danh văn hóa | Efforts to preserve cultural landmarks are essential for maintaining historical continuity. (Nỗ lực bảo tồn các địa danh văn hóa là rất cần thiết để duy trì sự liên tục lịch sử.) |
Preserve traditional values | /prɪˈzɜːrv trəˈdɪʃənl ˈvæljuz/ | Bảo tồn các giá trị truyền thống | Preserving traditional values helps maintain the cultural fabric of a society. (Bảo tồn các giá trị truyền thống giúp duy trì cấu trúc văn hóa của một xã hội.) |
Promote cultural awareness | /prəˈmoʊt ˈkʌltʃərəl əˈwɛrnəs/ | Thúc đẩy nhận thức văn hóa | Educational programs are designed to promote cultural awareness among students. (Các chương trình giáo dục được thiết kế để thúc đẩy nhận thức văn hóa giữa học sinh.) |
Promote heritage preservation | /prəˈmoʊt ˈhɛrɪtɪdʒ ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Thúc đẩy việc bảo tồn di sản | It is important to promote heritage preservation to ensure that future generations can appreciate historical landmarks. (Việc thúc đẩy bảo tồn di sản là quan trọng để đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể đánh giá cao các di tích lịch sử.) |
Protect traditional knowledge | /prəˈtɛkt trəˈdɪʃənl ˈnɒlɪdʒ/ | Bảo vệ kiến thức truyền thống | Protecting traditional knowledge is essential for keeping cultural practices alive. (Bảo vệ kiến thức truyền thống là cần thiết để giữ cho các thực hành văn hóa vẫn còn sống.) |
Revitalise traditional arts | /ˌriːˈvaɪtəlʌɪz trəˈdɪʃənl ɑːts/ | Hồi sinh các nghệ thuật truyền thống | Efforts to revitalise traditional arts involve training new generations of artists. (Nỗ lực hồi sinh các nghệ thuật truyền thống bao gồm việc đào tạo các thế hệ nghệ sĩ mới.) |
Revive cultural customs | /rɪˈvaɪv ˈkʌltʃərəl ˈkʌstəmz/ | Hồi sinh các phong tục văn hóa | Efforts to revive cultural customs often involve community events and educational outreach. (Nỗ lực hồi sinh các phong tục văn hóa thường liên quan đến các sự kiện cộng đồng và các hoạt động giáo dục.) |
Safeguard traditions | /ˈseɪfɡɑːrd trəˈdɪʃənz/ | Bảo vệ truyền thống | Governments often implement policies to safeguard traditions and promote cultural education. (Các chính phủ thường thực hiện các chính sách để bảo vệ truyền thống và thúc đẩy giáo dục văn hóa.) |
Traditional attire | /trəˈdɪʃənl əˈtaɪər/ | Trang phục truyền thống | Traditional attire is often worn during ceremonies and special occasions. (Trang phục truyền thống thường được mặc trong các buổi lễ và dịp đặc biệt.) |
Traditional ceremony | /trəˈdɪʃənl ˈsɛrɪməni/ | Lễ nghi truyền thống | The traditional ceremony is a time for families to come together and celebrate their heritage. (Lễ nghi truyền thống là thời điểm các gia đình tụ họp và kỷ niệm di sản của họ.) |
Traditional cuisine | /trəˈdɪʃənl kwɪˈziːn/ | Ẩm thực truyền thống | Sampling traditional cuisine is a great way to experience a country’s culture. (Nếm thử ẩm thực truyền thống là một cách tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa của một quốc gia.) |
Traditional customs | /trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz/ | Phong tục truyền thống | Traditional customs are often preserved through family traditions and community events. (Phong tục truyền thống thường được gìn giữ qua các truyền thống gia đình và sự kiện cộng đồng.) |
Traditional customs preservation | /trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo tồn các phong tục truyền thống | Preserving traditional customs requires ongoing education and community engagement. (Bảo tồn các phong tục truyền thống đòi hỏi sự giáo dục liên tục và sự tham gia của cộng đồng.) |
Traditional festival | /trəˈdɪʃənl ˈfɛstɪvl/ | Lễ hội truyền thống | The traditional festival attracts visitors from all over the world. (Lễ hội truyền thống thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.) |
Traditional practice | /trəˈdɪʃənl ˈpræktɪs/ | Thực hành truyền thống | Many communities maintain traditional practices as a way of honoring their ancestors. (Nhiều cộng đồng duy trì các thực hành truyền thống như một cách để tôn vinh tổ tiên của họ.) |
Traditional preservation | /trəˈdɪʃənl ˌprɛzərˈveɪʃən/ | Bảo tồn truyền thống | Traditional preservation involves efforts to keep ancient practices and knowledge intact. (Bảo tồn truyền thống liên quan đến nỗ lực giữ cho các thực hành và kiến thức cổ xưa còn nguyên vẹn.) |
Uphold cultural practices | /ʌpˈhoʊld ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪsɪz/ | Duy trì các thực hành văn hóa | Local communities often work to uphold cultural practices through festivals and ceremonies. (Các cộng đồng địa phương thường làm việc để duy trì các thực hành văn hóa thông qua các lễ hội và nghi lễ.) |
2.7. Collocation chủ đề Government and Politics
Là một trong những chủ đề “khó nhằn” nhất trong IELTS, chủ đề chính phủ, chính trị có những collocation như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Civil rights | /ˈsɪvəl raɪts/ | Quyền công dân | Civil rights movements aim to ensure equal treatment and opportunities for all individuals. (Các phong trào quyền công dân nhằm đảm bảo sự đối xử và cơ hội bình đẳng cho tất cả các cá nhân.) |
Election campaign | /ɪˈlɛkʃən kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch bầu cử | The election campaign focused on key issues such as healthcare and education. (Chiến dịch bầu cử tập trung vào các vấn đề chính như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.) |
Electoral system | /ɪˈlɛktərəl ˈsɪstəm/ | Hệ thống bầu cử | The electoral system determines how votes are cast and counted in an election. (Hệ thống bầu cử xác định cách thức bỏ phiếu và tính toán kết quả trong một cuộc bầu cử.) |
Foreign policy | /ˈfɔːrɪn ˈpɒlɪsi/ | Chính sách đối ngoại | Foreign policy decisions can impact international relations and global stability. (Các quyết định về chính sách đối ngoại có thể ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế và sự ổn định toàn cầu.) |
Government expenditure | /ˈɡʌvənmənt ɪkˈspɛndɪtʃər/ | Chi tiêu của chính phủ | Government expenditure on infrastructure projects can stimulate economic growth. (Chi tiêu của chính phủ vào các dự án cơ sở hạ tầng có thể kích thích tăng trưởng kinh tế.) |
Government intervention | /ˈɡʌvənmənt ˌɪntəˈvɛnʃən/ | Can thiệp của chính phủ | Government intervention is often necessary to regulate industries and protect consumers. (Can thiệp của chính phủ thường là cần thiết để điều chỉnh các ngành công nghiệp và bảo vệ người tiêu dùng.) |
Government officials | /ˈɡʌvənmənt əˈfɪʃəlz/ | Các quan chức chính phủ | Government officials are responsible for making important decisions that impact the country. (Các quan chức chính phủ chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến đất nước.) |
Government policy | /ˈɡʌvənmənt ˈpɒlɪsi/ | Chính sách của chính phủ | Government policy should reflect the needs and concerns of the population. (Chính sách của chính phủ nên phản ánh nhu cầu và mối quan tâm của người dân.) |
Government reform | /ˈɡʌvənmənt rɪˈfɔːm/ | Cải cách chính phủ | Government reform is often necessary to adapt to changing economic and social conditions. (Cải cách chính phủ thường là cần thiết để thích ứng với các điều kiện kinh tế và xã hội thay đổi.) |
Judicial system | /dʒʊˈdɪʃəl ˈsɪstəm/ | Hệ thống tư pháp | The judicial system plays a crucial role in upholding the rule of law and ensuring justice. (Hệ thống tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pháp quyền và đảm bảo công lý.) |
Legislative process | /ˌlɛdʒɪˈsleɪtɪv ˈprəʊsɛs/ | Quy trình lập pháp | Understanding the legislative process helps citizens participate effectively in democracy. (Hiểu biết về quy trình lập pháp giúp công dân tham gia hiệu quả vào nền dân chủ.) |
Policy implementation | /ˈpɒlɪsi ˌɪmplɪmənˈteɪʃən/ | Thực hiện chính sách | Effective policy implementation requires careful planning and coordination. (Việc thực hiện chính sách hiệu quả đòi hỏi phải lên kế hoạch và phối hợp cẩn thận.) |
Policy reform | /ˈpɒlɪsi rɪˈfɔːm/ | Cải cách chính sách | Policy reform is needed to address inefficiencies and adapt to changing circumstances. (Cải cách chính sách là cần thiết để giải quyết những điểm kém hiệu quả và thích nghi với các điều kiện thay đổi.) |
Political campaign | /pəˈlɪtɪkəl kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch chính trị | A well-organized political campaign can significantly influence voter perception. (Một chiến dịch chính trị được tổ chức tốt có thể ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức của cử tri.) |
Political corruption | /pəˈlɪtɪkəl kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng chính trị | Political corruption undermines trust in government institutions and affects development. (Tham nhũng chính trị làm suy yếu niềm tin vào các tổ chức chính phủ và ảnh hưởng đến sự phát triển.) |
Political debate | /pəˈlɪtɪkəl dɪˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận chính trị | Political debates are a platform for candidates to present their views and policies. (Các cuộc tranh luận chính trị là nền tảng để các ứng cử viên trình bày quan điểm và chính sách của họ.) |
Political leadership | /pəˈlɪtɪkəl ˈliːdərʃɪp/ | Lãnh đạo chính trị | Effective political leadership is vital for navigating complex issues and achieving progress. (Lãnh đạo chính trị hiệu quả là rất quan trọng để điều hành các vấn đề phức tạp và đạt được tiến bộ.) |
Political party | /pəˈlɪtɪkəl ˈpɑːrti/ | Đảng chính trị | The political party proposed a new set of policies to address economic inequality. (Đảng chính trị đã đề xuất một bộ chính sách mới để giải quyết sự bất bình đẳng kinh tế.) |
Political stability | /pəˈlɪtɪkəl stəˈbɪləti/ | Sự ổn định chính trị | Political stability is essential for economic growth and development. (Sự ổn định chính trị là cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng kinh tế.) |
Public administration | /ˈpʌblɪk ˌædmɪnɪˈstreɪʃən/ | Quản lý công | Public administration involves managing public services and implementing government policies. (Quản lý công liên quan đến việc quản lý dịch vụ công và thực hiện các chính sách của chính phủ.) |
Public policy | /ˈpʌblɪk ˈpɒlɪsi/ | Chính sách công | Implementing effective public policy is crucial for addressing societal issues. (Việc thực hiện chính sách công hiệu quả là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề xã hội.) |
Public sector | /ˈpʌblɪk ˈsɛktər/ | Khu vực công | The public sector plays a key role in providing essential services such as healthcare and education. (Khu vực công đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.) |
2.8. Collocation chủ đề Media
Với chủ đề media (truyền thông), mình cung cấp đến các bạn những collocation phổ biến như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Advertising campaign | /ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo | The advertising campaign was launched across various media platforms. (Chiến dịch quảng cáo đã được triển khai trên nhiều nền tảng truyền thông.) |
Broadcast media | /ˈbrɔːdkæst ˈmiːdiə/ | Truyền thông phát sóng | Broadcast media include television and radio channels. (Truyền thông phát sóng bao gồm các kênh truyền hình và phát thanh.) |
Digital media | /ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/ | Truyền thông kỹ thuật số | Digital media have transformed the way we access information. (Truyền thông kỹ thuật số đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin.) |
Fake news | /feɪk njuːz/ | Tin tức giả mạo | Fake news can spread misinformation and create confusion among the public. (Tin tức giả mạo có thể lan truyền thông tin sai lệch và tạo ra sự nhầm lẫn trong công chúng.) |
Journalistic integrity | /ˌdʒɜːnəˈlɪstɪk ɪnˈtɛɡrɪti/ | Sự chính trực của nhà báo | Journalistic integrity is essential for building trust with the audience. (Sự chính trực của nhà báo là cần thiết để xây dựng niềm tin với khán giả.) |
Mass media | /mæs ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông đại chúng | The mass media play a crucial role in shaping public opinion. (Phương tiện truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.) |
Media conglomerate | /ˈmiːdiə kənˈɡlɒmərɪt/ | Tập đoàn truyền thông | The media conglomerate owns several television networks and publishing houses. (Tập đoàn truyền thông sở hữu một số mạng lưới truyền hình và nhà xuất bản.) |
Media consumption | /ˈmiːdiə kənˈsʌmpʃən/ | Tiêu thụ truyền thông | Media consumption habits have shifted with the rise of digital content. (Thói quen tiêu thụ truyền thông đã thay đổi với sự gia tăng của nội dung kỹ thuật số.) |
Media coverage | /ˈmiːdiə ˈkʌvərɪdʒ/ | Đưa tin truyền thông | The media coverage of the event was extensive and detailed. (Việc đưa tin truyền thông về sự kiện này rất rộng rãi và chi tiết.) |
Media ethics | /ˈmiːdiə ˈɛθɪks/ | Đạo đức truyền thông | Journalists must adhere to media ethics to ensure fair reporting. (Các nhà báo phải tuân thủ đạo đức truyền thông để đảm bảo báo cáo công bằng.) |
Media exposure | /ˈmiːdiə ɪkˈspəʊʒər/ | Sự xuất hiện trên truyền thông | The company gained a lot of media exposure with its new product launch. (Công ty đã có nhiều sự xuất hiện trên truyền thông với việc ra mắt sản phẩm mới của mình.) |
Media frenzy | /ˈmiːdiə ˈfrɛnzi/ | Sự quan tâm thái quá của truyền thông | The celebrity’s scandal sparked a media frenzy. (Vụ bê bối của người nổi tiếng đã gây ra sự quan tâm thái quá của truyền thông.) |
Media influence | /ˈmiːdiə ˈɪnflʊəns/ | Ảnh hưởng của truyền thông | Media influence can shape societal values and attitudes. (Ảnh hưởng của truyền thông có thể định hình các giá trị và thái độ xã hội.) |
Media landscape | /ˈmiːdiə ˈlændskeɪp/ | Bối cảnh truyền thông | The media landscape is constantly evolving with new technologies. (Bối cảnh truyền thông liên tục thay đổi với các công nghệ mới.) |
Media literacy | /ˈmiːdiə ˈlɪtərəsi/ | Sự hiểu biết về truyền thông | Media literacy is important for critically evaluating information sources. (Sự hiểu biết về truyền thông là quan trọng để đánh giá một cách khách quan các nguồn thông tin.) |
Media outlet | /ˈmiːdiə ˈaʊtlɛt/ | Cơ quan truyền thông | Various media outlets reported on the breaking news. (Nhiều cơ quan truyền thông đã đưa tin về tin tức nóng.) |
Media platform | /ˈmiːdiə ˈplætfɔːm/ | Nền tảng truyền thông | Social media platforms are popular media platforms for sharing news and information. (Các nền tảng mạng xã hội là nền tảng truyền thông phổ biến để chia sẻ tin tức và thông tin.) |
News outlet | /njuːz ˈaʊtlɛt/ | Tờ báo, đài truyền hình | Major news outlets covered the story extensively. (Các tờ báo lớn và đài truyền hình đã đưa tin rộng rãi về câu chuyện này.) |
Print media | /prɪnt ˈmiːdiə/ | Truyền thông in ấn | Print media such as newspapers and magazines are still widely read. (Truyền thông in ấn như báo chí và tạp chí vẫn được đọc rộng rãi.) |
Social media | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội | Social media platforms are powerful tools for communication and marketing. (Các nền tảng mạng xã hội là công cụ mạnh mẽ để giao tiếp và tiếp thị.) |
2.9. Collocation chủ đề Sports
Chủ đề Sports bao gồm một số collocation như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Athletic performance | /æθˈlɛtɪk pərˈfɔːməns/ | Thành tích thể thao | Athletic performance can be enhanced through proper training and nutrition. (Thành tích thể thao có thể được nâng cao thông qua tập luyện và dinh dưỡng đúng cách.) |
Competitive edge | /kəmˈpɛtɪtɪv ɛdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh | Proper training can give athletes a competitive edge. (Tập luyện đúng cách có thể mang lại cho các vận động viên lợi thế cạnh tranh.) |
Competitive sport | /kəmˈpɛtɪtɪv spɔːt/ | Thể thao cạnh tranh | Competitive sports require dedication and hard work. (Thể thao cạnh tranh đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.) |
Drug testing | /drʌɡ ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra chất kích thích | Drug testing is mandatory for all athletes before the competition. (Kiểm tra chất kích thích là bắt buộc đối với tất cả các vận động viên trước cuộc thi.) |
Fan base | /fæn beɪs/ | Cộng đồng người hâm mộ | The team has a loyal fan base that supports them at every game. (Đội có một cộng đồng người hâm mộ trung thành ủng hộ họ trong mọi trận đấu.) |
Match-fixing | /mætʃ ˈfɪksɪŋ/ | Dàn xếp tỉ số | Match-fixing scandals can damage the integrity of sports. (Các vụ bê bối dàn xếp tỉ số có thể làm tổn hại đến sự chính trực của thể thao.) |
Medal count | /ˈmɛdl kaʊnt/ | Số lượng huy chương | The country finished with the highest medal count in the Olympics. (Quốc gia đã kết thúc với số lượng huy chương cao nhất tại Thế vận hội.) |
Mental toughness | /ˈmɛntl ˈtʌfnɪs/ | Sự cứng rắn tinh thần | Mental toughness is crucial in high-pressure sports situations. (Sự cứng rắn tinh thần là rất quan trọng trong các tình huống thể thao căng thẳng.) |
Personal best | /ˈpɜːsənl bɛst/ | Kỷ lục cá nhân | He achieved a personal best in the marathon. (Anh ấy đã đạt được kỷ lục cá nhân trong cuộc đua marathon.) |
Physical endurance | /ˈfɪzɪkl ɪnˈdjʊərəns/ | Sức bền thể chất | Marathons require a high level of physical endurance. (Các cuộc đua marathon đòi hỏi mức độ sức bền thể chất cao.) |
Physical fitness | /ˈfɪzɪkl ˈfɪtnɪs/ | Thể chất | Physical fitness is crucial for a healthy lifestyle. (Thể chất là rất quan trọng cho một lối sống lành mạnh.) |
Professional athlete | /prəˈfɛʃənl ˈæθliːt/ | Vận động viên chuyên nghiệp | Being a professional athlete requires intense dedication. (Trở thành một vận động viên chuyên nghiệp đòi hỏi sự cống hiến mãnh liệt.) |
Recreational sports | /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl spɔːrts/ | Thể thao giải trí | Recreational sports are a great way to stay active and have fun. (Thể thao giải trí là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và giải trí.) |
Sports club | /spɔːrts klʌb/ | Câu lạc bộ thể thao | Joining a sports club can be a good way to make new friends. (Tham gia câu lạc bộ thể thao có thể là một cách tốt để kết bạn mới.) |
Sports facility | /spɔːrts fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở vật chất thể thao | The new sports facility includes a swimming pool and a gym. (Cơ sở vật chất thể thao mới bao gồm một bể bơi và một phòng tập.) |
Sports injury | /spɔːrts ˈɪndʒəri/ | Chấn thương thể thao | Proper warm-up exercises can prevent sports injuries. (Các bài tập khởi động đúng cách có thể ngăn ngừa chấn thương thể thao.) |
Sportsmanship | /ˈspɔːrtsmænʃɪp/ | Tinh thần thể thao | Good sportsmanship involves respecting opponents and officials. (Tinh thần thể thao tốt bao gồm tôn trọng đối thủ và trọng tài.) |
Team spirit | /tiːm ˈspɪrɪt/ | Tinh thần đồng đội | Team spirit is essential in team sports like football and basketball. (Tinh thần đồng đội là cần thiết trong các môn thể thao đồng đội như bóng đá và bóng rổ.) |
Training session | /ˈtreɪnɪŋ ˈsɛʃən/ | Buổi tập luyện | The training session helped the team improve their skills. (Buổi tập luyện đã giúp đội cải thiện kỹ năng của họ.) |
World record | /wɜːrld ˈrɛkɔːd/ | Kỷ lục thế giới | She broke the world record in the 100-meter sprint. (Cô ấy đã phá kỷ lục thế giới trong cuộc chạy 100 mét.) |
2.10. Collocation chủ đề Food and Drinks
Khi được yêu cầu nói về chủ đề ăn uống trong IELTS, chúng ta có thể dùng các collocation sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Comfort food | /ˈkʌmfərt fuːd/ | Thức ăn an ủi, giúp tâm trạng tốt hơn sau khi ăn | Mac and cheese is considered a comfort food for many people. (Mac and cheese được coi là một món ăn an ủi cho nhiều người.) |
Convenience food | /kənˈviːniəns fuːd/ | Thức ăn tiện lợi | Convenience food saves time but may contain preservatives. (Thức ăn tiện lợi tiết kiệm thời gian nhưng có thể chứa chất bảo quản.) |
Culinary skills | /ˈkʌlɪˌnɛri skɪlz/ | Kỹ năng nấu ăn | Developing good culinary skills can lead to a healthier lifestyle. (Phát triển kỹ năng nấu ăn tốt có thể dẫn đến lối sống lành mạnh hơn.) |
Ethnic cuisine | /ˈɛθnɪk kwɪˈziːn/ | Ẩm thực dân tộc | The city offers a variety of ethnic cuisines to explore. (Thành phố cung cấp nhiều loại ẩm thực dân tộc để khám phá.) |
Fast food | /fæst fuːd/ | Thức ăn nhanh | Fast food is convenient but often lacks nutritional value. (Thức ăn nhanh tiện lợi nhưng thường thiếu giá trị dinh dưỡng.) |
Food allergies | /fuːd ˈælərdʒiz/ | Dị ứng thực phẩm | People with food allergies need to be careful about what they eat. (Những người bị dị ứng thực phẩm cần cẩn thận với những gì họ ăn.) |
Food poisoning | /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ | Ngộ độc thực phẩm | Improper food handling can lead to food poisoning. (Xử lý thực phẩm không đúng cách có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm.) |
Food security | /fuːd sɪˈkjʊrɪti/ | An ninh lương thực | Ensuring food security is a major concern for many countries. (Đảm bảo an ninh lương thực là mối quan tâm lớn của nhiều quốc gia.) |
Fresh produce | /frɛʃ ˈproʊdus/ | Rau củ tươi | The market offers a variety of fresh produce every weekend. (Chợ cung cấp nhiều loại rau củ tươi mỗi cuối tuần.) |
Gourmet food | /ˈɡʊrmeɪ fuːd/ | Thực phẩm cao cấp | Gourmet food is often associated with fine dining. (Thực phẩm cao cấp thường liên quan đến ẩm thực cao cấp.) |
Healthy eating | /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ/ | Ăn uống lành mạnh | Healthy eating habits can reduce the risk of chronic diseases. (Thói quen ăn uống lành mạnh có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.) |
Home-cooked meal | /hoʊm kʊkt miːl/ | Bữa ăn tự nấu tại nhà | A home-cooked meal is often healthier than eating out. (Bữa ăn tự nấu tại nhà thường lành mạnh hơn so với ăn ngoài.) |
Junk food | /dʒʌŋk fuːd/ | Đồ ăn vặt | Eating too much junk food can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.) |
Meal preparation | /miːl ˌprɛpəˈreɪʃən/ | Chuẩn bị bữa ăn | Meal preparation can save time and ensure healthy eating. (Chuẩn bị bữa ăn có thể tiết kiệm thời gian và đảm bảo ăn uống lành mạnh.) |
Nutritional value | /nuˈtrɪʃənl ˈvælju/ | Giá trị dinh dưỡng | The nutritional value of food is important for a balanced diet. (Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm rất quan trọng cho một chế độ ăn cân bằng.) |
Organic food | /ɔːrˈɡænɪk fuːd/ | Thực phẩm hữu cơ | Organic food is grown without the use of synthetic pesticides. (Thực phẩm hữu cơ được trồng mà không sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp.) |
Portion control | /ˈpɔːrʃən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát khẩu phần | Practicing portion control can help maintain a healthy weight. (Thực hành kiểm soát khẩu phần có thể giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.) |
Processed food | /ˈprɑːsɛst fuːd/ | Thực phẩm chế biến | Processed food often contains added sugars and fats. (Thực phẩm chế biến thường chứa thêm đường và chất béo.) |
Street food | /striːt fuːd/ | Thức ăn đường phố | Street food offers a quick and tasty option for meals. (Thức ăn đường phố cung cấp một lựa chọn nhanh chóng và ngon miệng cho bữa ăn.) |
Alcoholic beverage | /ˌælkəˈhɒlɪk ˈbɛvrɪdʒ/ | Đồ uống có cồn | Many restaurants offer a variety of alcoholic beverages. (Nhiều nhà hàng cung cấp các loại đồ uống có cồn khác nhau.) |
Bottled water | /ˈbɒtld ˈwɔːtər/ | Nước đóng chai | Bottled water is convenient for travel. (Nước đóng chai tiện lợi cho việc đi lại.) |
Caffeinated beverage | /ˈkæfəˌneɪtɪd ˈbɛvrɪdʒ/ | Đồ uống chứa caffein | Caffeinated beverages can help you stay awake and alert. (Đồ uống chứa caffein có thể giúp bạn tỉnh táo và tỉnh táo.) |
Carbonated drink | /ˈkɑːrbəneɪtɪd drɪŋk/ | Đồ uống có ga | Carbonated drinks can be both refreshing and hydrating. (Đồ uống có ga có thể vừa làm sảng khoái vừa cung cấp nước.) |
Cold drink | /kəʊld drɪŋk/ | Đồ uống lạnh | Cold drinks are refreshing on a hot day. (Đồ uống lạnh giúp sảng khoái trong ngày nóng.) |
Energy drink | /ˈɛnərdʒi drɪŋk/ | Nước uống tăng lực | Energy drinks can provide a quick boost of energy. (Nước uống tăng lực có thể cung cấp một sự tăng năng lượng nhanh chóng.) |
Fresh juice | /frɛʃ dʒuːs/ | Nước ép tươi | Fresh juice is a healthy alternative to sugary drinks. (Nước ép tươi là một lựa chọn thay thế lành mạnh cho các loại đồ uống có đường.) |
Herbal tea | /ˈhɜːbəl tiː/ | Trà thảo dược | Herbal tea is known for its calming effects. (Trà thảo dược nổi tiếng với tác dụng làm dịu.) |
Hot beverage | /hɒt ˈbɛvrɪdʒ/ | Đồ uống nóng | Tea and coffee are popular hot beverages around the world. (Trà và cà phê là những loại đồ uống nóng phổ biến trên thế giới.) |
Soft drink | /sɒft drɪŋk/ | Nước ngọt, đồ uống không cồn | Soft drinks are often high in sugar. (Nước ngọt thường có nhiều đường.) |
2.11. Collocation chủ đề Transportation
Chủ đề Transportation (phương tiện giao thông) có một số collocation phổ biến như là:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Air travel | /eər ˈtrævəl/ | Du lịch bằng đường hàng không | Air travel has become more accessible with budget airlines. (Du lịch bằng đường hàng không đã trở nên dễ tiếp cận hơn với các hãng hàng không giá rẻ.) |
Automated vehicle | /ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˈviːɪkl/ | Phương tiện tự động | Automated vehicles could revolutionize urban transport. (Phương tiện tự động có thể cách mạng hóa giao thông đô thị.) |
Bicycle lane | /ˈbaɪsɪkl leɪn/ | Làn đường dành cho xe đạp | Creating more bicycle lanes can encourage people to cycle. (Tạo thêm làn đường dành cho xe đạp có thể khuyến khích mọi người đi xe đạp.) |
Bike-sharing system | /baɪk ˈʃeərɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống chia sẻ xe đạp | The bike-sharing system has been popular in reducing pollution. (Hệ thống chia sẻ xe đạp đã được ưa chuộng trong việc giảm thiểu ô nhiễm.) |
Carpool lane | /ˈkɑːrpuːl leɪn/ | Làn đường dành cho xe chở nhiều người | Carpool lanes encourage car sharing among commuters. (Các làn đường dành cho xe chở nhiều người khuyến khích việc chia sẻ xe giữa những người đi làm.) |
Commuter train | /kəˈmjuːtər treɪn/ | Tàu cho người đi làm hàng ngày | The commuter train is often crowded during rush hours. (Tàu cho người đi làm hàng ngày thường đông đúc vào giờ cao điểm.) |
Congestion charge | /kənˈdʒɛstʃən ʧɑːrʤ/ | Phí tắc nghẽn | The city implemented a congestion charge to reduce traffic. (Thành phố đã thực hiện phí tắc nghẽn để giảm giao thông.) |
Fuel-efficient vehicle | /ˈfjuːəl ɪˈfɪʃnt ˈviːɪkl/ | Phương tiện tiết kiệm nhiên liệu | Fuel-efficient vehicles help reduce carbon emissions. (Các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu giúp giảm khí thải carbon.) |
Heavy traffic | /ˈhɛvi ˈtræfɪk/ | Giao thông nặng nề | There is always heavy traffic on this highway in the morning. (Luôn có giao thông nặng nề trên tuyến đường cao tốc này vào buổi sáng.) |
Mass transit | /mæs ˈtrænzɪt/ | Giao thông công cộng quy mô lớn | Investing in mass transit can alleviate urban traffic issues. (Đầu tư vào giao thông công cộng quy mô lớn có thể giảm bớt các vấn đề giao thông đô thị.) |
Parking space | /ˈpɑːrkɪŋ speɪs/ | Chỗ đậu xe | Finding a parking space downtown can be challenging. (Tìm chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố có thể rất khó khăn.) |
Pedestrian crossing | /pəˈdɛstriən ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch sang đường cho người đi bộ | Pedestrian crossings improve safety for walkers. (Vạch sang đường cho người đi bộ cải thiện an toàn cho người đi bộ.) |
Pedestrian zone | /pəˈdɛstriən zoʊn/ | Khu vực dành cho người đi bộ | The city center has a pedestrian zone to reduce traffic. (Trung tâm thành phố có khu vực dành cho người đi bộ để giảm giao thông.) |
Public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃn/ | Giao thông công cộng | Public transportation is essential in reducing urban congestion. (Giao thông công cộng rất cần thiết trong việc giảm tắc nghẽn đô thị.) |
Ride-sharing service | /raɪd ˈʃeərɪŋ ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ chia sẻ xe (như Uber, Grab) | Ride-sharing services have become popular in urban areas. (Dịch vụ chia sẻ xe đã trở nên phổ biến ở các khu vực đô thị.) |
Rush hour | /rʌʃ ˈaʊər/ | Giờ cao điểm | The subway is packed during rush hour. (Tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm.) |
Traffic congestion | /ˈtræfɪk kənˈdʒɛstʃən/ | Sự tắc nghẽn giao thông | Traffic congestion is a common problem in big cities. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.) |
Traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Kẹt xe | We got stuck in a terrible traffic jam on the way here. (Chúng tôi bị kẹt trong một vụ tắc đường kinh khủng trên đường đến đây.) |
Traffic signal | /ˈtræfɪk ˈsɪɡnəl/ | Đèn giao thông | Obeying traffic signals is crucial for road safety. (Tuân thủ đèn giao thông là rất quan trọng để đảm bảo an toàn đường bộ.) |
Urban sprawl | /ˈɜːrbən sprɔːl/ | Sự phát triển đô thị không quy hoạch | Urban sprawl can lead to increased car dependency. (Sự phát triển đô thị không quy hoạch có thể dẫn đến sự phụ thuộc nhiều hơn vào ô tô.) |
2.12. Collocation chủ đề Art and Music
Trong các bài IELTS về Art and Music, bạn sẽ ứng dụng được một số collocation như bên dưới:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Abstract art | /ˈæbstrækt ɑːrt/ | Nghệ thuật trừu tượng | Abstract art often allows viewers to interpret the meaning themselves. (Nghệ thuật trừu tượng thường cho phép người xem tự diễn giải ý nghĩa.) |
Art critic | /ɑːrt ˈkrɪtɪk/ | Nhà phê bình nghệ thuật | The art critic praised the painter’s unique style. (Nhà phê bình nghệ thuật khen ngợi phong cách độc đáo của họa sĩ.) |
Art exhibition | /ɑːrt ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm nghệ thuật | The art exhibition attracted many visitors. (Triển lãm nghệ thuật thu hút nhiều khách tham quan.) |
Art gallery | /ɑːrt ˈɡæləri/ | Phòng triển lãm nghệ thuật | The art gallery displayed works by local artists. (Phòng triển lãm nghệ thuật trưng bày tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.) |
Art movement | /ɑːrt ˈmuːvmənt/ | Phong trào nghệ thuật | Impressionism was a significant art movement in the 19th century. (Chủ nghĩa ấn tượng là một phong trào nghệ thuật quan trọng vào thế kỷ 19.) |
Artistic creativity | /ɑːrˈtɪstɪk ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo nghệ thuật | Artistic creativity can be nurtured through education. (Sự sáng tạo nghệ thuật có thể được nuôi dưỡng qua giáo dục.) |
Artistic endeavor | /ɑːrˈtɪstɪk ɪnˈdɛvər/ | Nỗ lực nghệ thuật | Artistic endeavors can be both fulfilling and challenging. (Những nỗ lực nghệ thuật có thể vừa thỏa mãn vừa thử thách.) |
Artistic expression | /ɑːrˈtɪstɪk ɪkˈsprɛʃən/ | Sự thể hiện nghệ thuật | Artistic expression is an essential aspect of culture. (Sự thể hiện nghệ thuật là một khía cạnh quan trọng của văn hóa.) |
Artistic talent | /ɑːrˈtɪstɪk ˈtælɪnt/ | Tài năng nghệ thuật | She has a natural artistic talent. (Cô ấy có tài năng nghệ thuật tự nhiên.) |
Classical music | /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển | Classical music can be calming and soothing. (Nhạc cổ điển có thể mang lại cảm giác thư giãn và dễ chịu.) |
Cultural event | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvɛnt/ | Sự kiện văn hóa | The cultural event showcased traditional dances. (Sự kiện văn hóa đã trình diễn các điệu múa truyền thống.) |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪʤ/ | Di sản văn hóa | Protecting cultural heritage is important for future generations. (Bảo vệ di sản văn hóa là điều quan trọng cho các thế hệ tương lai.) |
Cultural significance | /ˈkʌltʃərəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ | Tầm quan trọng văn hóa | The cultural significance of the monument cannot be overstated. (Tầm quan trọng văn hóa của di tích này không thể được đánh giá cao hơn nữa.) |
Fine arts | /faɪn ɑːrts/ | Mỹ thuật | She studied fine arts at university. (Cô ấy học mỹ thuật tại đại học.) |
Modern art | /ˈmɒdərn ɑːrt/ | Nghệ thuật hiện đại | Modern art often challenges traditional aesthetics. (Nghệ thuật hiện đại thường thách thức các tiêu chuẩn thẩm mỹ truyền thống.) |
Music genre | /ˈmjuːzɪk ˈʒɑːnrə/ | Thể loại âm nhạc | My favorite music genre is jazz. (Thể loại âm nhạc yêu thích của tôi là nhạc jazz.) |
Musical composition | /ˈmjuːzɪkəl ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Sáng tác âm nhạc | Beethoven’s musical compositions are timeless. (Các sáng tác âm nhạc của Beethoven là bất hủ.) |
Musical instrument | /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ | Learning a musical instrument can enhance cognitive skills. (Học nhạc cụ có thể cải thiện kỹ năng nhận thức.) |
Performing arts | /pərˈfɔːrmɪŋ ɑːrts/ | Nghệ thuật biểu diễn | The performing arts include dance, theatre, and music. (Nghệ thuật biểu diễn bao gồm múa, sân khấu và âm nhạc.) |
Visual arts | /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ | Nghệ thuật thị giác | Visual arts include painting, sculpture, and photography. (Nghệ thuật thị giác bao gồm hội họa, điêu khắc và nhiếp ảnh.) |
2.13. Collocation chủ đề Globalization
Vấn đề toàn cầu hóa – globalization bao gồm những collocation như bảng dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cross-border investment | /krɔːs-ˈbɔːrdər ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư xuyên biên giới | Cross-border investment has grown due to globalization. (Đầu tư xuyên biên giới đã tăng trưởng nhờ toàn cầu hóa.) |
Cultural diversity | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːrsɪti/ | Đa dạng văn hóa | Globalization contributes to cultural diversity. (Toàn cầu hóa góp phần vào sự đa dạng văn hóa.) |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | Cultural exchange promotes mutual understanding. (Trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.) |
Cultural homogenization | /ˈkʌltʃərəl həˌmɑːdʒənɪˈzeɪʃən/ | Đồng hóa văn hóa | Cultural homogenization is a concern for many traditional societies. (Đồng hóa văn hóa là một mối lo ngại đối với nhiều xã hội truyền thống.) |
Digital divide | /ˈdɪdʒɪtəl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách số | The digital divide highlights the gap between technology access in different regions. (Khoảng cách số cho thấy sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ ở các khu vực khác nhau.) |
Economic globalization | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa kinh tế | Economic globalization has led to increased competition. (Toàn cầu hóa kinh tế đã dẫn đến sự cạnh tranh tăng lên.) |
Economic integration | /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Hội nhập kinh tế | Economic integration is a key aspect of globalization. (Hội nhập kinh tế là một khía cạnh quan trọng của toàn cầu hóa.) |
Free trade agreement | /friː treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại tự do | The free trade agreement has reduced tariffs between countries. (Hiệp định thương mại tự do đã giảm thuế giữa các quốc gia.) |
Global citizenship | /ˈɡloʊbəl ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Công dân toàn cầu | Education systems should foster a sense of global citizenship. (Hệ thống giáo dục nên nuôi dưỡng ý thức công dân toàn cầu.) |
Global cooperation | /ˈɡloʊbəl koʊˌɒpəˈreɪʃən/ | Hợp tác toàn cầu | Global cooperation is essential for tackling climate change. (Hợp tác toàn cầu là cần thiết để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.) |
Global economy | /ˈɡloʊbəl ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế toàn cầu | The global economy is influenced by the policies of major countries. (Kinh tế toàn cầu chịu ảnh hưởng từ các chính sách của các quốc gia lớn.) |
Global market | /ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường toàn cầu | Companies aim to expand into the global market. (Các công ty hướng đến mở rộng vào thị trường toàn cầu.) |
Global standards | /ˈɡloʊbəl ˈstændərdz/ | Tiêu chuẩn toàn cầu | Companies often adopt global standards to ensure quality. (Các công ty thường áp dụng các tiêu chuẩn toàn cầu để đảm bảo chất lượng.) |
Global supply chain | /ˈɡloʊbəl səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng toàn cầu | Disruptions in the global supply chain can affect many countries. (Gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu có thể ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.) |
Global village | /ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/ | Làng toàn cầu | The internet has made the world a global village. (Internet đã biến thế giới thành một làng toàn cầu.) |
Global workforce | /ˈɡloʊbəl ˈwɜːrkfɔːrs/ | Lực lượng lao động toàn cầu | The global workforce is becoming more interconnected. (Lực lượng lao động toàn cầu ngày càng trở nên kết nối hơn.) |
International trade | /ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/ | Thương mại quốc tế | International trade has increased significantly due to globalization. (Thương mại quốc tế đã tăng đáng kể nhờ toàn cầu hóa.) |
Multinational corporation | /ˌmʌltiˈnæʃənəl ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn đa quốc gia | Multinational corporations play a major role in the global economy. (Các tập đoàn đa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.) |
Outsourcing | /ˈaʊtsɔːrsɪŋ/ | Thuê nhân công bên ngoài | Outsourcing is common in multinational companies. (Thuê ngoài là phổ biến trong các công ty đa quốc gia.) |
Transnational corporation | /trænzˈnæʃənəl ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ | Công ty xuyên quốc gia | Transnational corporations operate in multiple countries. (Các công ty xuyên quốc gia hoạt động ở nhiều quốc gia.) |
2.14. Collocation chủ đề Family
Mình liệt kê những collocation chủ đề gia đình như bên dưới:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Blood relatives | /blʌd ˈrɛlətɪvz/ | Người thân ruột thịt | He has strong connections with his blood relatives. (Anh ấy có mối liên hệ chặt chẽ với người thân ruột thịt của mình.) |
Close family bond | /kloʊs ˈfæmɪli bɒnd/ | Mối liên kết gia đình gần gũi | They have a close family bond that helps them through tough times. (Họ có một mối liên kết gia đình gần gũi giúp họ vượt qua những lúc khó khăn.) |
Close-knit family | /kloʊs-nɪt ˈfæmɪli/ | Gia đình gắn bó | I come from a close-knit family; we always support each other. (Tôi đến từ một gia đình gắn bó; chúng tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.) |
Dysfunctional family | /dɪsˈfʌŋkʃənəl ˈfæmɪli/ | Gia đình bất hòa | Growing up in a dysfunctional family can be challenging. (Lớn lên trong một gia đình bất hòa có thể khá chông gai.) |
Elderly care | /ˈɛldərli kɛr/ | Chăm sóc người già | Providing elderly care can be a demanding responsibility. (Việc chăm sóc người già có thể là một trách nhiệm đòi hỏi nhiều.) |
Extended family | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ | Gia đình mở rộng | I enjoy spending holidays with my extended family. (Tôi thích trải qua các ngày lễ với gia đình mở rộng của mình.) |
Family background | /ˈfæmɪli ˈbækɡraʊnd/ | Nền tảng gia đình | She has a diverse family background. (Cô ấy có một nền tảng gia đình đa dạng.) |
Family bond | /ˈfæmɪli bɒnd/ | Sợi dây liên kết gia đình | Family bonds are strengthened through shared experiences. (Sợi dây liên kết gia đình được củng cố qua những trải nghiệm chung.) |
Family conflict | /ˈfæmɪli ˈkɒnflɪkt/ | Mâu thuẫn gia đình | Family conflict can have a lasting impact on children. (Mâu thuẫn gia đình có thể ảnh hưởng lâu dài đến trẻ em.) |
Family estrangement | /ˈfæmɪli ɪˈstreɪndʒmənt/ | Sự xa cách trong gia đình | There was a long period of family estrangement before they reconciled. (Có một thời gian dài xa cách trong gia đình trước khi họ hòa giải.) |
Family gathering | /ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋ/ | Cuộc họp mặt gia đình | Family gatherings are a great way to catch up with relatives. (Các cuộc họp mặt gia đình là một cách tuyệt vời để gặp gỡ người thân.) |
Family heirloom | /ˈfæmɪli ˈɛrluːm/ | Gia bảo | The necklace is a family heirloom passed down for generations. (Chiếc vòng cổ là một gia bảo được truyền qua nhiều thế hệ.) |
Family obligations | /ˈfæmɪli ˌɑːblɪˈɡeɪʃənz/ | Trách nhiệm gia đình | She couldn’t attend the party due to family obligations. (Cô ấy không thể dự tiệc vì trách nhiệm gia đình.) |
Family outing | /ˈfæmɪli ˈaʊtɪŋ/ | Chuyến đi chơi gia đình | We often have family outings to the beach. (Chúng tôi thường có những chuyến đi chơi gia đình ra biển.) |
Family resemblance | /ˈfæmɪli rɪˈzɛmbləns/ | Sự giống nhau trong gia đình | There’s a strong family resemblance among the siblings. (Có sự giống nhau rất rõ giữa các anh chị em trong gia đình.) |
Family responsibilities | /ˈfæmɪli rɪˌspɑːnsəˈbɪlɪtiz/ | Trách nhiệm gia đình | Balancing family responsibilities and work can be challenging. (Cân bằng trách nhiệm gia đình và công việc có thể là thử thách.) |
Family reunion | /ˈfæmɪli ˌriːˈjuːniən/ | Sự đoàn tụ gia đình | We have a big family reunion every summer. (Chúng tôi có một cuộc đoàn tụ gia đình lớn mỗi mùa hè.) |
Family support system | /ˈfæmɪli səˈpɔːrt ˈsɪstəm/ | Hệ thống hỗ trợ gia đình | Having a strong family support system is essential during tough times. (Có một hệ thống hỗ trợ gia đình mạnh mẽ rất cần thiết trong những lúc khó khăn.) |
Family ties | /ˈfæmɪli taɪz/ | Quan hệ gia đình | Despite living far apart, they maintain strong family ties. (Dù sống xa nhau, họ vẫn duy trì quan hệ gia đình chặt chẽ.) |
Family tradition | /ˈfæmɪli trəˈdɪʃən/ | Truyền thống gia đình | We always uphold our family traditions during holidays. (Chúng tôi luôn giữ gìn truyền thống gia đình vào các ngày lễ.) |
Family values | /ˈfæmɪli ˈvæljuːz/ | Giá trị gia đình | They emphasize family values in their upbringing. (Họ nhấn mạnh giá trị gia đình trong cách nuôi dạy con cái.) |
Foster family | /ˈfɒstər ˈfæmɪli/ | Gia đình nuôi | She grew up in a loving foster family. (Cô ấy lớn lên trong một gia đình nuôi đầy tình yêu thương.) |
Marriage counseling | /ˈmærɪdʒ ˈkaʊnsəlɪŋ/ | Tư vấn hôn nhân | They decided to seek marriage counseling to resolve their issues. (Họ quyết định tìm kiếm tư vấn hôn nhân để giải quyết vấn đề của mình.) |
Maternal instincts | /məˈtɜːrnəl ˈɪnstɪŋkts/ | Bản năng làm mẹ | The maternal instinct is so strong that women take within their embrace not only their children but their husbands. (Bản năng làm mẹ mạnh mẽ đến nỗi người phụ nữ không chỉ chăm lo cho con mà còn cho cả người chồng.) |
Nuclear family | /ˈnukliər ˈfæmɪli/ | Gia đình hạt nhân | The nuclear family consists of parents and their children. (Gia đình hạt nhân bao gồm bố mẹ và con cái.) |
Parental guidance | /pəˈrɛntl ˈɡaɪdəns/ | Sự hướng dẫn của cha mẹ | Parental guidance is crucial during adolescence. (Sự hướng dẫn của cha mẹ là rất quan trọng trong thời kỳ thanh thiếu niên.) |
Parent-child relationship | /ˈpɛrənt tʃaɪld rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ cha mẹ – con cái | The parent-child relationship is crucial for a child’s development. (Mối quan hệ cha mẹ – con cái rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ.) |
Sibling rivalry | /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ | Cạnh tranh giữa anh chị em | Sibling rivalry is common in many families. (Cạnh tranh giữa anh chị em là phổ biến trong nhiều gia đình.) |
Single-parent family | /ˈsɪŋɡəl ˈpɛrənt ˈfæmɪli/ | Gia đình đơn thân | Raising children in a single-parent family can be challenging. (Nuôi dạy con cái trong một gia đình đơn thân có thể là thử thách.) |
2.15. Collocation chủ đề Health
Bạn sẽ có những collocation như bảng sau để nói về chủ đề health – sức khỏe trong IELTS.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Acute pain | /əˈkjuːt peɪn/ | Đau cấp tính | He was admitted to the hospital with acute pain in his chest. (Anh ấy được nhập viện với cơn đau cấp tính ở ngực.) |
Balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | Chế độ ăn cân đối | Eating a balanced diet is essential for good health. (Ăn chế độ ăn cân đối là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.) |
Chronic illness | /ˈkrɒnɪk ˈɪlnəs/ | Bệnh mãn tính | Chronic illness requires long-term management and care. (Bệnh mãn tính cần quản lý và chăm sóc lâu dài.) |
Health and wellness | /hɛlθ ənd ˈwɛlnəs/ | Sức khỏe và sự lành mạnh | Health and wellness programs are offered at many workplaces. (Các chương trình sức khỏe và sự lành mạnh được cung cấp tại nhiều nơi làm việc.) |
Health benefits | /hɛlθ ˈbɛnɪfɪts/ | Lợi ích sức khỏe | Eating more fruits and vegetables has numerous health benefits. (Ăn nhiều trái cây và rau xanh có nhiều lợi ích sức khỏe.) |
Healthcare system | /hɛlθ kɛr ˈsɪstəm/ | Hệ thống chăm sóc sức khỏe | The health care system in the country is undergoing reforms. (Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở nước này đang trải qua những cải cách.) |
Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm y tế | Health insurance is necessary to cover medical expenses. (Bảo hiểm y tế là cần thiết để trang trải chi phí y tế.) |
Health risk | /hɛlθ rɪsk/ | Nguy cơ sức khỏe | Smoking is a major health risk associated with lung cancer. (Hút thuốc là một nguy cơ sức khỏe lớn liên quan đến ung thư phổi.) |
Healthy diet | /ˈhɛlθi ˈdaɪət/ | Chế độ ăn uống lành mạnh | A healthy diet includes a variety of nutrients from different food groups. (Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều chất dinh dưỡng từ các nhóm thực phẩm khác nhau.) |
Healthy habits | /ˈhɛlθi ˈhæbɪts/ | Thói quen lành mạnh | Developing healthy habits from a young age is important. (Phát triển thói quen lành mạnh từ khi còn nhỏ là điều quan trọng.) |
Healthy lifestyle | /ˈhɛlθi ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống lành mạnh | Adopting a healthy lifestyle can reduce the risk of chronic diseases. (Áp dụng lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.) |
Medical treatment | /ˈmɛdɪkl ˈtriːtmənt/ | Điều trị y tế | He received medical treatment for his injuries after the accident. (Anh ấy nhận được điều trị y tế cho những chấn thương sau tai nạn.) |
Mental health | /ˈmɛntl hɛlθ/ | Sức khỏe tinh thần | Mental health awareness has become increasingly important. (Nhận thức về sức khỏe tinh thần ngày càng trở nên quan trọng.) |
Over-the-counter drugs | /ˌoʊvər ðə ˈkaʊntər drʌɡz/ | Thuốc không kê đơn | Over-the-counter drugs can be purchased without a prescription. (Thuốc không kê đơn có thể được mua mà không cần toa.) |
Physical activity | /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động thể chất | Engaging in regular physical activity can improve cardiovascular health. (Tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.) |
Physical health | /ˈfɪzɪkl hɛlθ/ | Sức khỏe thể chất | Maintaining physical health is crucial for overall well-being. (Duy trì sức khỏe thể chất rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.) |
Prescription medication | /prɪˈskrɪpʃən ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc theo toa | She needs to take prescription medication daily for her condition. (Cô ấy cần uống thuốc theo toa hàng ngày cho tình trạng của mình.) |
Preventive measures | /prɪˈvɛntɪv ˈmɛʒərz/ | Biện pháp phòng ngừa | Preventive measures are key to avoiding health problems. (Các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để tránh các vấn đề sức khỏe.) |
Public health | /ˈpʌblɪk hɛlθ/ | Sức khỏe cộng đồng | Public health campaigns aim to educate people on important issues. (Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng nhằm giáo dục người dân về các vấn đề quan trọng.) |
Regular exercise | /ˈrɛɡjələr ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục thường xuyên | Regular exercise helps maintain a healthy weight and reduce stress. (Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm căng thẳng.) |
2.16. Collocation chủ đề Books and Reading
Kết hợp từ thông dụng của chủ đề Books and Reading (sách, đọc sách) được tổng hợp như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bestselling author | /ˈbɛstˌsɛlɪŋ ˈɔːθər/ | Tác giả có sách bán chạy nhất | J.K. Rowling is a bestselling author known for the Harry Potter series. (J.K. Rowling là tác giả có sách bán chạy nhất với loạt truyện Harry Potter.) |
Page-turner | /ˈpeɪdʒ ˈtɜːrnər/ | Cuốn sách hấp dẫn | The novel was such a page-turner that I couldn’t put it down. (Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đến mức tôi không thể ngừng đọc.) |
Literary genre | /ˈlɪtərəri ˈʒɒnrə/ | Thể loại văn học | My favorite literary genre is science fiction. (Thể loại văn học yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng.) |
Book review | /bʊk rɪˈvjuː/ | Bài đánh giá sách | I always read book reviews before purchasing a new novel. (Tôi luôn đọc đánh giá sách trước khi mua một tiểu thuyết mới.) |
Reading habit | /ˈriːdɪŋ ˈhæbɪt/ | Thói quen đọc sách | Developing a regular reading habit can improve vocabulary. (Phát triển thói quen đọc sách thường xuyên có thể cải thiện từ vựng.) |
Bookworm | /ˈbʊkwɜːrm/ | Người mê đọc sách | She is a bookworm who spends most of her free time reading. (Cô ấy là một người mê đọc sách, dành hầu hết thời gian rảnh để đọc.) |
Literary classic | /ˈlɪtərəri ˈklæsɪk/ | Tác phẩm văn học kinh điển | Pride and Prejudice is considered a literary classic. (Kiêu hãnh và định kiến được coi là một tác phẩm văn học kinh điển.) |
Book club | /bʊk klʌb/ | Câu lạc bộ sách | Joining a book club can enhance your reading experience. (Tham gia một câu lạc bộ sách có thể làm phong phú trải nghiệm đọc sách của bạn.) |
Book collection | /bʊk kəˈlɛkʃən/ | Bộ sưu tập sách | He has an extensive book collection with rare first editions. (Anh ấy có một bộ sưu tập sách rộng lớn với các ấn bản đầu tiên hiếm.) |
Reading comprehension | /ˈriːdɪŋ ˌkɒmprɪˈhɛnʃən/ | Khả năng đọc hiểu | Reading comprehension is an important skill for academic success. (Khả năng đọc hiểu là một kỹ năng quan trọng để thành công trong học tập.) |
E-book | /ˈiːbʊk/ | Sách điện tử | Many people prefer reading e-books for their convenience. (Nhiều người thích đọc sách điện tử vì sự tiện lợi của chúng.) |
Hardcover book | /ˈhɑːrdˌkʌvər bʊk/ | Sách bìa cứng | Hardcover books are more durable but usually more expensive. (Sách bìa cứng bền hơn nhưng thường đắt hơn.) |
Paperback book | /ˈpeɪpərˌbæk bʊk/ | Sách bìa mềm | Paperback books are lighter and easier to carry around. (Sách bìa mềm nhẹ hơn và dễ mang theo.) |
Book fair | /bʊk fɛr/ | Hội chợ sách | The annual book fair attracts thousands of visitors. (Hội chợ sách hàng năm thu hút hàng nghìn khách tham quan.) |
Book launch | /bʊk lɔːntʃ/ | Lễ ra mắt sách | The author held a book launch to promote her new novel. (Tác giả đã tổ chức lễ ra mắt sách để quảng bá tiểu thuyết mới của cô ấy.) |
Reading list | /ˈriːdɪŋ lɪst/ | Danh sách đọc sách | Our professor gave us a reading list for the semester. (Giáo sư của chúng tôi đã đưa cho chúng tôi danh sách đọc sách cho kỳ học.) |
Literary masterpiece | /ˈlɪtərəri ˈmɑːstərpiːs/ | Tác phẩm văn học kiệt tác | War and Peace is regarded as a literary masterpiece. (Chiến tranh và Hòa bình được coi là một kiệt tác văn học.) |
Book signing | /bʊk ˈsaɪnɪŋ/ | Buổi ký tặng sách | The author had a book signing event at the local bookstore. (Tác giả đã có buổi ký tặng sách tại hiệu sách địa phương.) |
Reading material | /ˈriːdɪŋ məˈtɪriəl/ | Tài liệu đọc | Newspapers, magazines, and novels are all forms of reading material. (Báo, tạp chí và tiểu thuyết đều là các dạng tài liệu đọc.) |
Reading pleasure | /ˈriːdɪŋ ˈplɛʒər/ | Niềm vui đọc sách | He finds great reading pleasure in historical fiction. (Anh ấy tìm thấy niềm vui đọc sách lớn trong thể loại tiểu thuyết lịch sử.) |
2.17. Collocation chủ đề Hobbies and Interests
Để nói về chủ đề sở thích, thú vui, chúng ta có thể dùng những collocation như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Keen interest | /kiːn ˈɪntrəst/ | Sự quan tâm đặc biệt | He has a keen interest in photography and spends hours capturing landscapes. (Anh ấy có sự quan tâm đặc biệt đến nhiếp ảnh và dành hàng giờ để chụp cảnh.) |
Leisure activity | /ˈliːʒər ækˈtɪvəti/ | Hoạt động giải trí | Reading is a common leisure activity enjoyed by many. (Đọc sách là một hoạt động giải trí phổ biến được nhiều người yêu thích.) |
Spare time | /spɛr taɪm/ | Thời gian rảnh | In his spare time, he enjoys painting and playing guitar. (Trong thời gian rảnh, anh ấy thích vẽ và chơi guitar.) |
Pastime | /ˈpæstaɪm/ | Sở thích, thú vui | Gardening is a favorite pastime for many retirees. (Làm vườn là sở thích yêu thích của nhiều người về hưu.) |
Get into a hobby | /ɡɛt ˈɪntu ə ˈhɑːbi/ | Bắt đầu một sở thích | She recently got into the hobby of baking cakes. (Gần đây cô ấy đã bắt đầu sở thích làm bánh.) |
Pick up a hobby | /pɪk ʌp ə ˈhɑːbi/ | Bắt đầu một sở thích | During the lockdown, many people picked up new hobbies like knitting or painting. (Trong thời gian phong tỏa, nhiều người đã bắt đầu các sở thích mới như đan len hoặc vẽ.) |
Outdoor pursuits | /ˈaʊtdɔːr pərˈsuːts/ | Các hoạt động ngoài trời | Hiking and fishing are popular outdoor pursuits. (Đi bộ đường dài và câu cá là các hoạt động ngoài trời phổ biến.) |
Pursue a hobby | /pərˈsuː ə ˈhɑːbi/ | Theo đuổi một sở thích | He has been pursuing his hobby of model building for years. (Anh ấy đã theo đuổi sở thích xây dựng mô hình trong nhiều năm.) |
Devote time | /dɪˈvoʊt taɪm/ | Dành thời gian | She devotes time every weekend to her hobby of painting. (Cô ấy dành thời gian mỗi cuối tuần cho sở thích vẽ tranh.) |
Be passionate about | /bi ˈpæʃənət əˈbaʊt/ | Đam mê | He is passionate about collecting vintage cars. (Anh ấy đam mê sưu tập xe cổ.) |
Take up a new hobby | /teɪk ʌp ə nuː ˈhɑːbi/ | Bắt đầu một sở thích mới | She decided to take up a new hobby and started learning to play the piano. (Cô ấy quyết định bắt đầu một sở thích mới và bắt đầu học chơi piano.) |
Hobbyist | /ˈhɒbiɪst/ | Người có sở thích | He is a hobbyist who loves building model trains. (Anh ấy là một người có sở thích xây dựng mô hình tàu hỏa.) |
Cultural pursuits | /ˈkʌltʃərəl pərˈsuːts/ | Các hoạt động văn hóa | Visiting museums and attending concerts are cultural pursuits she enjoys. (Thăm bảo tàng và tham dự các buổi hòa nhạc là các hoạt động văn hóa cô ấy yêu thích.) |
Stay active | /steɪ ˈæktɪv/ | Giữ hoạt động | To stay active, he regularly participates in dancing and swimming. (Để giữ cho cơ thể hoạt động, anh ấy thường xuyên tham gia khiêu vũ và bơi lội.) |
Crafting hobby | /ˈkræftɪŋ ˈhɑːbi/ | Sở thích thủ công | Her crafting hobby includes making handmade jewelry. (Sở thích thủ công của cô ấy bao gồm làm đồ trang sức thủ công.) |
Be heavily into | /bi ˈhɛvɪli ˈɪntu/ | Rất thích thú với | He’s heavily into photography and spends a lot of money on camera equipment. (Anh ấy rất thích nhiếp ảnh và chi nhiều tiền cho thiết bị máy ảnh.) |
Weekend getaway | /ˈwiːkˌɛnd ˈɡɛtəweɪ/ | Chuyến đi ngắn ngày vào cuối tuần | A weekend getaway to the mountains is her favorite way to relax. (Một chuyến đi ngắn ngày vào cuối tuần đến núi là cách cô ấy yêu thích để thư giãn.) |
Creative outlet | /kriˈeɪtɪv ˈaʊtlɛt/ | Phương tiện để sáng tạo | Writing poetry serves as a creative outlet for him. (Viết thơ là phương tiện để sáng tạo cho anh ấy.) |
Join a club | /dʒɔɪn ə klʌb/ | Tham gia câu lạc bộ | She joined a photography club to improve her skills. (Cô ấy tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng của mình.) |
Indoor activity | /ˈɪnˌdɔːr ækˈtɪvəti/ | Hoạt động trong nhà | Cooking is a popular indoor activity for many people. (Nấu ăn là một hoạt động trong nhà phổ biến với nhiều người.) |
2.18. Collocation chủ đề Museums
Museums (bảo tàng) là chủ đề quen thuộc với những bạn đam mê nghiên cứu văn hóa, lịch sử, … Để bàn về chủ đề này trong IELTS, bạn có thể chú ý những collocation như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Art exhibition | /ɑːt ˌeksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm nghệ thuật | The art exhibition showcased the works of local artists. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.) |
Artifact restoration | /ˈɑːtɪfækt ˌrestəˈreɪʃən/ | Khôi phục hiện vật | The museum is known for its excellent artifact restoration work. (Bảo tàng nổi tiếng với công việc khôi phục hiện vật tuyệt vời của mình.) |
Audio guide | /ˈɔːdiəʊ ɡaɪd/ | Hướng dẫn âm thanh | Visitors can use an audio guide to learn more about the exhibits. (Du khách có thể sử dụng hướng dẫn âm thanh để tìm hiểu thêm về các hiện vật.) |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa | The museum is dedicated to preserving cultural heritage. (Bảo tàng dành riêng cho việc bảo tồn di sản văn hóa.) |
Curatorial staff | /ˌkjʊəreɪˈtɔːriəl stɑːf/ | Nhân viên phụ trách trưng bày | The curatorial staff are responsible for organizing the exhibits. (Nhân viên phụ trách trưng bày chịu trách nhiệm tổ chức các triển lãm.) |
Educational programs | /ˌɛdʒuˈkeɪʃənl ˈprəʊɡræmz/ | Chương trình giáo dục | The museum offers educational programs for students. (Bảo tàng cung cấp các chương trình giáo dục cho học sinh.) |
Exhibition hall | /eksɪˈbɪʃən hɔːl/ | Phòng triển lãm | The exhibition hall was filled with historical artifacts. (Phòng triển lãm đầy ắp các hiện vật lịch sử.) |
Gallery space | /ˈɡæləri speɪs/ | Không gian trưng bày | The gallery space was beautifully designed to showcase the artwork. (Không gian trưng bày được thiết kế đẹp mắt để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.) |
Guided tour | /ˈɡaɪdɪd tʊər/ | Tour có hướng dẫn | We went on a guided tour of the museum. (Chúng tôi đã tham gia một tour có hướng dẫn của bảo tàng.) |
Historical artifacts | /hɪˈstɒrɪkl ˈɑːtɪfæks/ | Hiện vật lịch sử | The museum has a rich collection of historical artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập phong phú các hiện vật lịch sử.) |
Interactive displays | /ˌɪntərˈæktɪv dɪˈspleɪz/ | Màn hình tương tác | The interactive displays make learning fun for children. (Các màn hình tương tác làm cho việc học trở nên thú vị đối với trẻ em.) |
Masterpiece collection | /ˈmɑːstəpiːs kəˈlɛkʃən/ | Bộ sưu tập kiệt tác | The museum’s masterpiece collection includes works by famous artists. (Bộ sưu tập kiệt tác của bảo tàng bao gồm các tác phẩm của các nghệ sĩ nổi tiếng.) |
Museum admission | /mjuːˈziːəm ədˈmɪʃən/ | Phí vào cửa bảo tàng | The museum admission fee is free on weekends. (Phí vào cửa bảo tàng miễn phí vào cuối tuần.) |
Museum archives | /mjuːˈziːəm ˈɑːrkaɪvz/ | Lưu trữ bảo tàng | Researchers can access the museum archives for study. (Các nhà nghiên cứu có thể truy cập lưu trữ bảo tàng để nghiên cứu.) |
Museum curator | /mjuːˈziːəm kjʊəˈreɪtər/ | Người phụ trách bảo tàng | The museum curator gave a talk on the new exhibit. (Người phụ trách bảo tàng đã thuyết trình về triển lãm mới.) |
Open to the public | /ˈəʊpən tə ðə ˈpʌblɪk/ | Mở cửa cho công chúng | The museum is open to the public every day. (Bảo tàng mở cửa cho công chúng hàng ngày.) |
Permanent collection | /ˈpɜːmənənt kəˈlɛkʃən/ | Bộ sưu tập cố định | The museum’s permanent collection includes ancient sculptures. (Bộ sưu tập cố định của bảo tàng bao gồm các tác phẩm điêu khắc cổ.) |
Special exhibition | /ˈspeʃl eksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm đặc biệt | The special exhibition features rare paintings. (Triển lãm đặc biệt trưng bày các bức tranh hiếm.) |
Temporary exhibit | /ˈtempərəri ɪɡˈzɪbɪt/ | Triển lãm tạm thời | The temporary exhibit on modern art will be open for three months. (Triển lãm tạm thời về nghệ thuật hiện đại sẽ mở trong ba tháng.) |
Virtual tour | /ˈvɜːtjʊəl tʊər/ | Tham quan ảo | The museum offers a virtual tour on its website. (Bảo tàng cung cấp một chuyến tham quan ảo trên trang web của mình.) |
2.19. Collocation chủ đề Shopping
Chủ đề mua sắm – shopping bao gồm những collocation hữu ích như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Shopping spree | /ˈʃɒpɪŋ spriː/ | Mua sắm nhiều, mua sắm xả láng | She went on a shopping spree after receiving her bonus. (Cô ấy đã đi mua sắm xả láng sau khi nhận tiền thưởng.) |
Bargain hunting | /ˈbɑːɡɪn ˈhʌntɪŋ/ | Săn hàng giảm giá | Bargain hunting is a popular activity during sales season. (Săn hàng giảm giá là một hoạt động phổ biến trong mùa giảm giá.) |
Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành với thương hiệu | Brand loyalty can influence a customer’s purchasing decisions. (Sự trung thành với thương hiệu có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.) |
Customer loyalty | /ˈkʌstəmə ˈlɔɪəlti/ | Lòng trung thành của khách hàng | The store rewards customer loyalty with discounts and special offers. (Cửa hàng thưởng cho lòng trung thành của khách hàng bằng các giảm giá và ưu đãi đặc biệt.) |
Discount code | /ˈdɪskaʊnt kəʊd/ | Mã giảm giá | Using a discount code can save you money on your purchases. (Sử dụng mã giảm giá có thể giúp bạn tiết kiệm tiền khi mua sắm.) |
High street stores | /haɪ striːt stɔːrz/ | Cửa hàng mặt phố | High street stores often offer a more personal shopping experience. (Các cửa hàng mặt phố thường mang lại trải nghiệm mua sắm cá nhân hơn.) |
Impulse buying | /ˈɪmpʌls ˈbaɪɪŋ/ | Mua sắm bốc đồng | Impulse buying can lead to unnecessary expenses. (Mua sắm bốc đồng có thể dẫn đến chi tiêu không cần thiết.) |
In-store promotion | /ɪn stɔː prəˈməʊʃən/ | Khuyến mãi tại cửa hàng | There are several in-store promotions available this weekend. (Có nhiều khuyến mãi tại cửa hàng vào cuối tuần này.) |
Luxury brand | /ˈlʌkʃəri brænd/ | Thương hiệu cao cấp | She prefers shopping for luxury brands. (Cô ấy thích mua sắm các thương hiệu cao cấp.) |
Online shopping | /ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến | Online shopping has become increasingly popular. (Mua sắm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.) |
Price tag | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá | I was shocked by the price tag on the designer bag. (Tôi đã rất sốc bởi nhãn giá trên chiếc túi thiết kế.) |
Product range | /ˈprɒdʌkt reɪndʒ/ | Dòng sản phẩm | The store has a wide product range, catering to all ages. (Cửa hàng có dòng sản phẩm đa dạng, phục vụ cho mọi lứa tuổi.) |
Retail therapy | /ˈriːteɪl ˈθerəpi/ | Liệu pháp mua sắm (mua sắm để giải stress) | Some people find retail therapy helps them feel better. (Một số người thấy rằng liệu pháp mua sắm giúp họ cảm thấy tốt hơn.) |
Return policy | /rɪˈtɜːn ˈpɒləsi/ | Chính sách đổi trả | Always check the store’s return policy before making a purchase. (Luôn kiểm tra chính sách đổi trả của cửa hàng trước khi mua hàng.) |
Sales tax | /seɪlz tæks/ | Thuế bán hàng | Don’t forget to include sales tax in your budget. (Đừng quên bao gồm thuế bán hàng trong ngân sách của bạn.) |
Seasonal sales | /ˈsiːzənl seɪlz/ | Giảm giá theo mùa | Seasonal sales are a great time to buy clothes at discounted prices. (Giảm giá theo mùa là thời điểm tuyệt vời để mua quần áo với giá giảm.) |
Shopping cart | /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ | Giỏ hàng | I added the items to my shopping cart before checking out. (Tôi đã thêm các mặt hàng vào giỏ hàng của mình trước khi thanh toán.) |
Shopping habits | /ˈʃɒpɪŋ ˈhæbɪts/ | Thói quen mua sắm | People’s shopping habits have changed with the advent of online shopping. (Thói quen mua sắm của mọi người đã thay đổi với sự ra đời của mua sắm trực tuyến.) |
Shopping mall | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm | The new shopping mall offers a wide variety of stores. (Trung tâm mua sắm mới cung cấp nhiều cửa hàng khác nhau.) |
Window shopping | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Ngắm đồ mà không mua | We spent the afternoon window shopping in the city center. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều ngắm đồ ở trung tâm thành phố.) |
2.20. Collocation chủ đề House and Accommodation
Khi nói đến nhà cửa, nơi ở, chúng ta note lại một số collocation như sau để dùng trong IELTS:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Affordable housing | /əˈfɔːrdəbl ˈhaʊzɪŋ/ | Nhà ở giá cả phải chăng | There is a lack of affordable housing in the city. (Thiếu nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố.) |
Detached house | /dɪˈtætʃt haʊs/ | Nhà riêng lẻ | They bought a detached house in the suburbs. (Họ đã mua một căn nhà riêng lẻ ở ngoại ô.) |
Fully furnished | /ˈfʊli ˈfɜːrnɪʃt/ | Được trang bị đầy đủ nội thất | The apartment was fully furnished, so I didn’t need to buy anything. (Căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất, nên tôi không cần mua thêm gì cả.) |
Homeowner | /ˈhəʊmˌoʊnər/ | Chủ nhà | Becoming a homeowner is a significant achievement. (Trở thành chủ nhà là một thành tựu đáng kể.) |
Household chores | /ˈhaʊsəʊld tʃɔːrz/ | Công việc nhà | Everyone in the family helps with household chores. (Mọi người trong gia đình đều giúp đỡ công việc nhà.) |
Housewarming party | /ˈhaʊswɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/ | Tiệc tân gia | We had a housewarming party to celebrate our new home. (Chúng tôi tổ chức tiệc tân gia để mừng nhà mới.) |
Housing market | /ˈhaʊzɪŋ ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường nhà đất | The housing market fluctuates depending on the economy. (Thị trường nhà đất biến động tùy thuộc vào tình hình kinh tế.) |
Mortgage payment | /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈpeɪmənt/ | Trả góp thế chấp | They struggle to make their monthly mortgage payments. (Họ gặp khó khăn trong việc trả góp hàng tháng cho khoản thế chấp.) |
Move house | /muːv haʊs/ | Chuyển nhà | We had to move house when my father changed jobs. (Chúng tôi phải chuyển nhà khi bố tôi đổi công việc.) |
Pay rent | /peɪ rɛnt/ | Trả tiền thuê nhà | You must pay rent on the first of each month. (Bạn phải trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.) |
Property value | /ˈprɒpəti ˈvæljuː/ | Giá trị tài sản | The property’s value increased significantly over the years. (Giá trị tài sản đã tăng đáng kể theo thời gian.) |
Public housing | /ˈpʌblɪk ˈhaʊzɪŋ/ | Nhà ở công cộng | Public housing provides affordable living options for low-income families. (Nhà ở công cộng cung cấp lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.) |
Real estate | /ˈriːəl ɪˈsteɪt/ | Bất động sản | Investing in real estate can be a profitable venture. (Đầu tư vào bất động sản có thể là một công việc sinh lời.) |
Rent a flat | /rɛnt ə flæt/ | Thuê căn hộ | I decided to rent a flat closer to my workplace. (Tôi quyết định thuê một căn hộ gần chỗ làm hơn.) |
Residential area | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/ | Khu dân cư | They live in a quiet residential area away from the city center. (Họ sống trong một khu dân cư yên tĩnh cách xa trung tâm thành phố.) |
Rural area | /ˈrʊrəl ˈɛriə/ | Khu vực nông thôn | They decided to move to a rural area for a quieter life. (Họ quyết định chuyển đến một khu vực nông thôn để có cuộc sống yên tĩnh hơn.) |
Shared accommodation | /ʃɛrd əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Nhà ở chung | Shared accommodation is a common choice for students. (Nhà ở chung là lựa chọn phổ biến cho sinh viên.) |
Studio apartment | /ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ studio | A studio apartment is perfect for someone living alone. (Căn hộ studio hoàn hảo cho một người sống một mình.) |
Tenancy agreement | /ˈtɛnənsi əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng thuê nhà | We signed a tenancy agreement for a year. (Chúng tôi đã ký hợp đồng thuê nhà trong một năm.) |
Urban area | /ˈɜːrbən ˈɛriə/ | Khu vực thành thị | Urban areas tend to have more amenities than rural ones. (Khu vực thành thị thường có nhiều tiện ích hơn khu vực nông thôn.) |
2.21. Collocation chủ đề Friends
Chủ đề Friends – bạn bè thường phổ biến trong IELTS Speaking, chúng ta có những collocation chủ đề này như dưới:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Close friend | /kləʊs frɛnd/ | Bạn thân | She is my close friend, and we share everything with each other. (Cô ấy là bạn thân của tôi, và chúng tôi chia sẻ mọi thứ với nhau.) |
Best buddies | /bɛst ˈbʌdiz/ | Bạn thân, bạn chí cốt | They’ve been best buddies since kindergarten. (Họ đã là bạn thân từ khi học mẫu giáo.) |
Best friend | /bɛst frɛnd/ | Bạn thân nhất | My best friend has always been there for me. (Bạn thân nhất của tôi luôn ở bên tôi.) |
Break the ice | /breɪk ðə aɪs/ | Phá vỡ sự ngại ngùng | She told a joke to break the ice at the party. (Cô ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng tại bữa tiệc.) |
Childhood friend | /ˈʧaɪldhʊd frɛnd/ | Bạn thời thơ ấu | I’ve known him since we were kids; he’s a childhood friend. (Tôi đã biết anh ấy từ khi chúng tôi còn nhỏ; anh ấy là bạn thời thơ ấu của tôi.) |
Circle of friends | /ˈsɜːrkl əv frɛndz/ | Nhóm bạn bè | I have a small circle of friends who I trust completely. (Tôi có một nhóm bạn bè nhỏ mà tôi tin tưởng hoàn toàn.) |
Confide in | /kənˈfaɪd ɪn/ | Tâm sự, chia sẻ | I always confide in my best friend when I have problems. (Tôi luôn tâm sự với bạn thân khi gặp vấn đề.) |
Fall out | /fɔːl aʊt/ | Cãi nhau, bất đồng | We fell out over a misunderstanding but later made up. (Chúng tôi cãi nhau vì một sự hiểu lầm nhưng sau đó đã làm lành.) |
Forge a friendship | /fɔːrdʒ ə ˈfrɛndʃɪp/ | Tạo dựng tình bạn | They forged a strong friendship during their travels. (Họ đã tạo dựng một tình bạn bền chặt trong suốt hành trình.) |
Friends for life | /frɛndz fɔːr laɪf/ | Bạn bè suốt đời | We met in college and became friends for life. (Chúng tôi gặp nhau ở đại học và trở thành bạn bè suốt đời.) |
Get along | /ɡɛt əˈlɒŋ/ | Hòa hợp, hòa thuận | We get along really well despite our differences. (Chúng tôi hòa hợp rất tốt mặc dù có nhiều khác biệt.) |
Lifelong friend | /ˈlaɪfˌlɒŋ frɛnd/ | Bạn bè suốt đời | We became lifelong friends after meeting at university. (Chúng tôi trở thành bạn bè suốt đời sau khi gặp nhau ở đại học.) |
Lose touch | /luːz tʌʧ/ | Mất liên lạc | We lost touch after high school. (Chúng tôi mất liên lạc sau khi tốt nghiệp trung học.) |
Make friends | /meɪk frɛndz/ | Kết bạn | It can be hard to make friends in a new city. (Có thể rất khó để kết bạn ở một thành phố mới.) |
Mutual friend | /ˈmjuːtʃuəl frɛnd/ | Bạn chung | We met through a mutual friend. (Chúng tôi gặp nhau thông qua một người bạn chung.) |
Old friend | /əʊld frɛnd/ | Bạn cũ | I ran into an old friend at the reunion. (Tôi gặp lại một người bạn cũ tại buổi họp mặt.) |
Shared interests | /ʃɛrd ˈɪntrəsts/ | Sở thích chung | We became friends because of our shared interests in music. (Chúng tôi trở thành bạn bè vì có chung sở thích về âm nhạc.) |
Social circle | /ˈsəʊʃəl ˈsɜːrkl/ | Vòng bạn bè | She has a wide social circle due to her outgoing nature. (Cô ấy có vòng bạn bè rộng rãi nhờ tính cách cởi mở của mình.) |
Stay in touch | /steɪ ɪn tʌʧ/ | Giữ liên lạc | We stay in touch even though we live far apart. (Chúng tôi giữ liên lạc mặc dù sống xa nhau.) |
True friend | /truː frɛnd/ | Bạn đích thực | A true friend is someone who stands by you in difficult times. (Một người bạn đích thực là người luôn ở bên bạn trong những lúc khó khăn.) |
2.22. Collocation chủ đề Newspapers and magazines
Newspapers and magazines (báo chí, tạp chí) được nhắc đến với những collocation như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Breaking news | /ˈbreɪkɪŋ njuːz/ | Tin tức nóng hổi | The breaking news of the earthquake quickly spread across the world. (Tin tức nóng hổi về trận động đất nhanh chóng lan truyền khắp thế giới.) |
Breaking a story | /ˈbreɪkɪŋ ə ˈstɔːri/ | Đưa tin đầu tiên về một câu chuyện | The journalist is known for breaking a story before anyone else. (Nhà báo này nổi tiếng vì đưa tin đầu tiên về một câu chuyện trước bất kỳ ai khác.) |
Circulation figures | /ˌsɜːrkjəˈleɪʃən ˈfɪɡjərz/ | Số lượng phát hành | The newspaper’s circulation figures have increased significantly. (Số lượng phát hành của tờ báo đã tăng lên đáng kể.) |
Cover story | /ˈkʌvər ˈstɔːri/ | Câu chuyện trang bìa | The cover story featured an interview with a famous actor. (Câu chuyện trang bìa có nội dung là một cuộc phỏng vấn với một diễn viên nổi tiếng.) |
Editorial team | /ˌɛdɪˈtɔːriəl tiːm/ | Đội ngũ biên tập | The editorial team worked tirelessly to publish the magazine on time. (Đội ngũ biên tập làm việc không ngừng nghỉ để phát hành tạp chí đúng hạn.) |
Feature article | /ˈfiːʧər ˈɑːrtɪkl/ | Bài báo đặc biệt | The feature article explored the impact of climate change. (Bài báo đặc biệt khám phá tác động của biến đổi khí hậu.) |
Freelance journalist | /ˈfriːˌlæns ˈʤɜːrnəlɪst/ | Nhà báo tự do | She works as a freelance journalist for several magazines. (Cô ấy làm việc như một nhà báo tự do cho nhiều tạp chí.) |
Headline news | /ˈhɛdlaɪn njuːz/ | Tin chính | The headline news was about the upcoming election. (Tin chính là về cuộc bầu cử sắp tới.) |
In-depth analysis | /ɪn dɛpθ əˈnæləsɪs/ | Phân tích sâu sắc | The magazine provided an in-depth analysis of the economic crisis. (Tạp chí cung cấp một phân tích sâu sắc về khủng hoảng kinh tế.) |
Investigative journalism | /ɪnˈvɛstɪɡətɪv ˈʤɜːrnəlɪzəm/ | Báo chí điều tra | Investigative journalism revealed the corruption scandal. (Báo chí điều tra đã tiết lộ vụ bê bối tham nhũng.) |
Media coverage | /ˈmiːdɪə ˈkʌvərɪʤ/ | Sự đưa tin của truyền thông | The event received extensive media coverage. (Sự kiện đã nhận được sự đưa tin rộng rãi của truyền thông.) |
News bulletin | /njuːz ˈbʊlɪtɪn/ | Bản tin | The news bulletin updates viewers on the latest developments. (Bản tin cập nhật cho người xem những diễn biến mới nhất.) |
News outlet | /njuːz ˈaʊtlɛt/ | Cơ quan báo chí, truyền thông | Many news outlets reported on the natural disaster. (Nhiều cơ quan báo chí đã đưa tin về thảm họa thiên nhiên.) |
Opinion piece | /əˈpɪnjən piːs/ | Bài viết ý kiến | The opinion piece argued for stricter environmental regulations. (Bài viết ý kiến lập luận về việc thắt chặt các quy định về môi trường.) |
Press conference | /prɛs ˈkɒnfərəns/ | Cuộc họp báo | The company held a press conference to announce the new product. (Công ty đã tổ chức cuộc họp báo để công bố sản phẩm mới.) |
Press release | /prɛs rɪˈliːs/ | Thông cáo báo chí | The company issued a press release about the new CEO. (Công ty đã đưa ra thông cáo báo chí về CEO mới.) |
Public opinion | /ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/ | Dư luận | The newspaper’s poll reflected public opinion on the issue. (Cuộc thăm dò của tờ báo đã phản ánh dư luận về vấn đề này.) |
Quality press | /ˈkwɒlɪti prɛs/ | Báo chất lượng | Quality press usually provides in-depth and accurate news. (Báo chất lượng thường cung cấp tin tức sâu sắc và chính xác.) |
Subscription fee | /səbˈskrɪpʃən fiː/ | Phí đăng ký | The subscription fee for the magazine is quite affordable. (Phí đăng ký của tạp chí khá phải chăng.) |
Tabloid newspaper | /ˈtæblɔɪd ˈnjuːzˌpeɪpər/ | Báo lá cải | Tabloid newspapers often focus on celebrity gossip. (Các tờ báo lá cải thường tập trung vào tin đồn của người nổi tiếng.) |
3. Download bộ từ vựng IELTS Collocation
Bạn hãy nhấp vào liên kết dưới đây để tải về bộ collocation theo nhiều chủ đề khác nhau dùng cho IELTS, để có thể dễ dàng tra cứu và áp dụng vào nhiều tính huống.
4. Bài tập vận dụng
Sau đây là một bài tập nhỏ giúp bạn áp dụng được khả năng hiểu collocation vào trong câu tiếng Anh.
Exercise 1: Fill in the blanks with the suitable words from the box
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp cho sẵn)
keen interest | family heirloom | artistic expression | job description | regular exercises |
greenhouse gases | artificial intelligence | break the story | confided in | educational background |
- The rapid advancement of ………. has the potential to revolutionize numerous industries, from healthcare to transportation.
- Given her extensive ………. in linguistics, she was the ideal candidate for the research position.
- The excessive emission of ………. into the atmosphere has led to a discernible acceleration of global warming.
- A comprehensive ………. outlining the key responsibilities and qualifications is essential for attracting suitable candidates.
- Through a unique blend of traditional and contemporary techniques, the artist achieved a truly remarkable form of ………..
- Passed down through generations, the antique silver tea set is a cherished ……….. imbued with sentimental value.
- The intrepid journalist managed to ………. ahead of her competitors, securing a major scoop for the newspaper.
- Feeling overwhelmed by the pressure, she ………. her closest friend, seeking solace and support.
- Engaging in ………. has been scientifically proven to enhance both physical and mental well-being.
- Demonstrating a ………. in the subject matter, the student asked insightful questions during the lecture.
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác)
1. The university offers a wide ……… of courses designed to meet the needs of its diverse student population.
- A. range
- B. scope
- C. number
- D. amount
2. The research team was able to ……… valuable insights from the data collected during the study.
- A. gain
- B. take
- C. receive
- D. earn
3. In recent years, there has been a growing ……… in renewable energy as a solution to environmental challenges.
- A. demand
- B. interest
- C. need
- D. concern
4. The government has introduced a series of measures to ……… crime in urban areas.
- A. fight
- B. struggle
- C. battle
- D. combat
5. He has a natural ……… for languages, which allows him to learn new ones quickly and easily.
- A. aptitude
- B. attitude
- C. habit
- D. skill
6. The company’s decision to expand overseas was ……… by the need to access new markets.
- A. driven
- B. taken
- C. pushed
- D. led
5. Lời kết
Hy vọng qua bài viết trên, mình đã thành công giúp các bạn tham khảo được nhiều collocation đa dạng ở các chủ đề khác nhau trong IELTS lẫn trong đời sống. Hãy hình dung collocation như những viên gạch xây nên một bức tường vững chắc cho “ngôi nhà ngôn ngữ” của bạn, giúp bạn càng tự tin khi giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, qua đó đạt band điểm như ý muốn trong kỳ thi IELTS.
Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, bạn đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận để được đội ngũ học thuật tại Vietop English giúp giải đáp và học tốt hơn. Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Collocation – LearnEnglish Teens – British Council: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/collocation/term – Truy cập ngày 15-08-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 15-08-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 15-08-2024