Trong thời đại toàn cầu hóa, giao thông vận tải đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Từ những chuyến đi ngắn hàng ngày đến những hành trình khám phá thế giới, phương tiện giao thông đã kết nối con người lại với nhau, vì vậy Transportation cũng là một trong số các chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS.
Để giao tiếp hiệu quả ở môi trường quốc tế cũng như đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững vốn từ vựng về chủ đề này là rất cần thiết. Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp đến bạn 111+ từ vựng IELTS về Transportation đa dạng và phong phú, đi kèm các câu trả lời mẫu Speaking, giúp bạn nâng cao vốn từ và đạt điểm cao trong bài thi.
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng thuộc lĩnh vực Roads & traffic
- Từ vựng thuộc lĩnh vực Travel
- Từ vựng chỉ tương lai của ngành giao thông
- Từ vựng các phương tiện giao thông
- Từ vựng IELTS liên quan đến thi bằng lái
- Từ vựng IELTS về giải pháp cho môi trường xanh
- Những collocation ghi điểm trong chủ đề Transportation
- Các Idiom chủ đề Transportation
- Download bộ từ vựng IELTS về giao thông
- Bài mẫu IELTS chủ đề Transportation
- Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Transportation
Nào, chúng ta bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng thuộc lĩnh vực Roads & traffic: Accelerate (tăng tốc), congestion (kẹt xe), navigate (điều hướng), jaywalking (băng qua đường sai quy định), etc. – Từ vựng thuộc lĩnh vực Travel: Boarding pass (thẻ lên máy bay), jet lag (lệch múi giờ), customs (hải quan), etc. – Từ vựng chỉ tương lai của ngành giao thông: Autonomous vehicle (xe tự lái), intermodal transportation (vận tải đa phương thức), smart infrastructure (hạ tầng thông minh), etc. – Từ vựng các phương tiện giao thông: Airplane (máy bay), bicycle (xe đạp), subway (tàu điện ngầm), etc. – Từ vựng IELTS liên quan đến thi bằng lái: Defensive driving (lái xe phòng thủ), road safety (an toàn giao thông), vehicle inspection (kiểm tra phương tiện), etc. – Từ vựng IELTS về giải pháp cho môi trường xanh: Biodiesel (nhiên liệu sinh học), congestion charge (phí tắc đường), emission reduction (giảm khí thải), etc. – Collocation, idiom chủ đề Transportation: Commute time (thời gian đi làm, đi học), cycle lanes (làn đường dành cho xe đạp), fuel efficiency (hiệu suất nhiên liệu), backseat driver (người ngồi sau không làm gì nhưng liên tục chỉ đạo, phê bình), driving the struggle bus (gặp nhiều khó khăn), etc. |
1. Tổng hợp bộ từ vựng IELTS về Transportation
Không để bạn phải đợi lâu, bây giờ chúng ta sẽ đi vào tổng hợp những từ vựng Transportation phổ biến nhất cho kỳ thi IELTS.
1.1. Từ vựng thuộc lĩnh vực roads & traffic
Để có thể mô tả một cách chính xác và sinh động về các loại đường, cũng như tình trạng giao thông, bạn sẽ có những từ vựng như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Accelerate | /əkˈsɛləreɪt/ | Tăng tốc | The car accelerated quickly to overtake the truck. (Chiếc xe đã tăng tốc nhanh chóng để vượt qua chiếc xe tải.) |
Brake | /breɪk/ | Phanh | He had to brake suddenly to avoid hitting the pedestrian. (Anh ấy phải phanh gấp để tránh đâm vào người đi bộ.) |
Bumpy | /ˈbʌmpi/ | Gập ghềnh, xóc | The road was quite bumpy, making the ride uncomfortable. (Con đường khá gập ghềnh, khiến chuyến đi không thoải mái.) |
Congest | /kənˈʤɛst/ | Làm tắc nghẽn | Too many cars on the road can congest the city’s traffic flow. (Quá nhiều xe trên đường có thể làm tắc nghẽn dòng chảy giao thông của thành phố.) |
Congested | /kənˈʤɛstɪd/ | Đông đúc, tắc nghẽn | The city center is always congested during rush hour. (Trung tâm thành phố luôn bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm.) |
Congestion | /kənˈdʒɛstʃən/ | Tình trạng kẹt xe | Traffic congestion has been a major problem in this city for years. (Tình trạng kẹt xe đã là vấn đề lớn ở thành phố này trong nhiều năm.) |
Crosswalk | /’krɒswɔːk/ | Đường qua lối đi bộ | Always use the crosswalk when crossing the street to stay safe. (Luôn sử dụng đường qua lối đi bộ khi băng qua đường để an toàn.) |
Detour | /’diːtʊər/ | Đường vòng, đường đi khác | Due to road construction, drivers will have to take a detour. (Do xây dựng đường, tài xế sẽ phải đi đường vòng.) |
Divert | /daɪˈvɜːrt/ | Chuyển hướng | The traffic was diverted due to roadworks. (Giao thông đã được chuyển hướng do công việc trên đường.) |
Gridlock | /ˈɡrɪdlɒk/ | Tình trạng kẹt cứng không thể di chuyển | The intersection was in complete gridlock during rush hour. (Ngã tư này bị kẹt cứng hoàn toàn vào giờ cao điểm.) |
Hazardous | /ˈhæzərdəs/ | Nguy hiểm | Driving in foggy conditions can be hazardous. (Lái xe trong điều kiện trời có sương mù có thể rất nguy hiểm.) |
Intersection | /ˌɪntər’sekʃən/ | Giao lộ, ngã tư | The traffic lights are located at the intersection of Maple Street and Park Avenue. (Đèn giao thông nằm tại giao lộ của đường Maple và đại lộ Park.) |
Jaywalking | /’dʒeɪwɔːkɪŋ/ | Băng qua đường sai quy định | Jaywalking is illegal and can be dangerous, it’s best to use the designated crosswalks. (Băng qua đường sai quy định là bất hợp pháp và có thể nguy hiểm, tốt nhất nên sử dụng đường qua lối đi bộ được chỉ định.) |
Merge | /mɜːrdʒ/ | Nhập, gia nhập (làn đường) | When merging onto the highway, be sure to signal and check your blind spots. (Khi nhập vào đường cao tốc, phải bật xi-nhan và kiểm tra điểm mù của bạn.) |
Narrow | /ˈnærəʊ/ | Hẹp | Many of the streets in the old town are extremely narrow. (Nhiều con đường ở phố cổ rất hẹp.) |
Navigate | /ˈnævɪɡeɪt/ | Điều hướng, điều khiển | Drivers need to navigate carefully through narrow streets. (Các tài xế cần điều khiển cẩn thận qua các con đường hẹp.) |
Overturn | /ˌəʊvərˈtɜːrn/ | Lật úp, lật ngược | The lorry overturned on the sharp bend. (Chiếc xe tải đã bị lật úp trên khúc cua gắt.) |
Pedestrian | /pə’destriən/ | Người đi bộ | Pedestrians should always use the crosswalks to cross the street safely. (Người đi bộ luôn nên sử dụng đường qua lối đi bộ để băng qua đường an toàn.) |
Platooning | /ˈplætənɪŋ/ | Kết nối nhóm phương tiện | Platooning allows a group of autonomous vehicles to travel closely together, improving efficiency. (Kết nối nhóm phương tiện cho phép một nhóm các phương tiện tự lái di chuyển gần nhau, cải thiện hiệu quả.) |
Pothole | /’pɒthoʊl/ | Ổ gà, hố sâu trên đường | Be careful while driving, there are a lot of potholes on this road. (Hãy cẩn thận khi lái xe, có rất nhiều ổ gà trên con đường này.) |
Pothole | /ˈpɒthoʊl/ | Hố sâu trên đường | The car’s tire was punctured by a large pothole in the road. (Lốp xe bị thủng do một hố sâu lớn trên đường.) |
Pothole-ridden | /ˈpɒthəʊl-rɪdən/ | Đầy ổ gà | The road was pothole-ridden, making driving difficult. (Con đường đầy ổ gà, khiến việc lái xe trở nên khó khăn.) |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh | The suburban streets are usually very quiet at night. (Các con đường ngoại ô thường rất yên tĩnh vào ban đêm.) |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Xa xôi, hẻo lánh | The village is located in a remote area, far from the main roads. (Ngôi làng nằm ở một khu vực xa xôi, hẻo lánh, cách xa các con đường chính.) |
Reverse | /rɪˈvɜːrs/ | Lùi (xe) | You should always check your mirrors before reversing. (Bạn nên luôn kiểm tra gương trước khi lùi xe.) |
Rough | /rʌf/ | Gồ ghề, không bằng phẳng | The path was rough and difficult to walk on. (Con đường gồ ghề và khó đi.) |
Roundabout | /’raʊndəbaʊt/ | Đường vòng, bến xe | The new roundabout has made the traffic flow much smoother. (Đường vòng mới đã làm cho luồng giao thông trôi chảy hơn.) |
Smooth | /smuːð/ | Bằng phẳng, trơn tru, không gặp khó khăn | Driving on the newly paved road was a smooth experience. (Lái xe trên con đường mới được lát là một trải nghiệm dễ dàng.) |
Speed | /spiːd/ | Tăng tốc, đi nhanh | The driver was fined for speeding in a residential area. (Tài xế bị phạt vì lái xe quá tốc độ trong khu vực dân cư.) |
Toll booth | /’toʊl buːð/ | Trạm thu phí | There is a long line at the toll booth during rush hour. (Có một hàng dài ở trạm thu phí trong giờ cao điểm.) |
Traffic-clogged | /ˈtræfɪk-klɒɡd/ | Bị ùn tắc do giao thông | The main road was traffic-clogged due to an accident. (Con đường chính bị ùn tắc do một vụ tai nạn.) |
Violate | /ˈvaɪəleɪt/ | Vi phạm (luật giao thông) | Drivers who violate traffic rules face heavy penalties. (Những tài xế vi phạm luật giao thông phải đối mặt với những hình phạt nặng.) |
Yield | /jiːld/ | Nhường (đường) | You must yield to oncoming traffic at this intersection. (Bạn phải nhường đường cho xe đang đi tới tại giao lộ này.) |
1.2. Từ vựng thuộc lĩnh vực travel
Để có thể chia sẻ những câu chuyện về chuyến đi của mình một cách sinh động và ấn tượng, bạn có thể dùng các từ vựng như bên dưới:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Boarding pass | /’bɔːrdɪŋ pɑːs/ | Thẻ lên máy bay | Don’t forget to bring your boarding pass with you to the gate. (Đừng quên mang theo thẻ lên máy bay của bạn đến cổng lên máy bay.) |
Currency exchange | /’kʌrənsi ɪks’tʃeɪndʒ/ | Trao đổi tiền tệ | Don’t forget to exchange your money for the local currency before your trip. (Đừng quên trao đổi tiền của bạn sang tiền địa phương trước chuyến đi.) |
Customs | /’kʌstəmz/ | Hải quan | You may need to fill out a customs declaration form when entering a new country. (Bạn có thể cần phải điền vào một mẫu khai báo hải quan khi nhập cảnh vào một quốc gia mới.) |
Duty-free | /’djuːti fri/ | Miễn thuế | You can buy tax-free goods at the duty-free shops in the airport. (Bạn có thể mua hàng miễn thuế tại các cửa hàng miễn thuế ở sân bay.) |
Itinerary | /aɪ’tɪnərəri/ | Lịch trình | Make sure to have a detailed itinerary planned out for your trip. (Hãy chắc chắn có một lịch trình chi tiết được lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn.) |
Jet lag | /’dʒet læg/ | Chệch múi giờ | It can take a few days to adjust to the time difference and recover from jet lag. (Có thể mất vài ngày để thích nghi với múi giờ khác biệt và khôi phục sau chệch múi giờ.) |
Layover | /’leɪoʊvər/ | Quá cảnh | My flight has a 3-hour layover in London before continuing to Paris. (Chuyến bay của tôi có 3 giờ quá cảnh ở London trước khi tiếp tục đến Paris.) |
Luggage | /’lʌgɪdʒ/ | Hành lý | Make sure to keep your luggage with you at all times in the airport. (Hãy chắc chắn giữ hành lý của bạn bên cạnh mọi lúc tại sân bay.) |
Passport | /’pæspɔːrt/ | Hộ chiếu | I need to renew my passport before my upcoming trip. (Tôi cần gia hạn hộ chiếu của mình trước chuyến đi sắp tới.) |
Visa | /’viːzə/ | Visa | Some countries require a visa for entry, so be sure to apply for one in advance. (Một số quốc gia yêu cầu có visa để nhập cảnh, vì vậy hãy chắc chắn nộp đơn xin visa trước.) |
1.3. Từ vựng chỉ tương lai của ngành giao thông
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, ngành giao thông đang trải qua những thay đổi rõ rệt theo năm tháng. Để nói về chủ đề tương lai của ngành giao thông, chúng ta sẽ dùng những từ vựng như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Autonomous vehicle | /ˌɔːtəˈnɒməs ˈviːəkl/ | Xe tự lái | Autonomous vehicles are expected to revolutionize the future of transportation. (Xe tự lái được kỳ vọng sẽ làm thay đổi toàn diện tương lai của giao thông vận tải.) |
Drone delivery | /droʊn dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng bằng flycam | Drone delivery services are being tested for the rapid and efficient delivery of packages. (Các dịch vụ giao hàng bằng flycam đang được thử nghiệm để giao hàng nhanh chóng và hiệu quả.) |
Electric vehicle | /ɪˈlektrɪk ˈviːəkl/ | Xe điện | Many countries are offering incentives to encourage the adoption of electric vehicles. (Nhiều quốc gia đang cung cấp các chính sách ưu đãi để khuyến khích sử dụng xe điện.) |
Hyperloop | /’haɪpəluːp/ | Siêu vận tốc | The Hyperloop system could potentially transport passengers at speeds up to 1,200 km/h. (Hệ thống siêu vận tốc có thể tiềm năng vận chuyển hành khách với tốc độ lên tới 1.200 km/h.) |
Intermodal transportation | /ˌɪntərˈmoʊdl ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ | Vận tải đa phương thức | Intermodal transportation combines different modes of transport, such as rail, road, and sea, for efficient goods movement. (Vận tải đa phương thức kết hợp các phương thức vận chuyển khác nhau, như đường sắt, đường bộ và đường biển, để vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả.) |
Micromobility | /ˌmaɪkrəʊməˈbɪləti/ | Phương tiện di chuyển cỡ nhỏ | Micromobility solutions, such as electric scooters and bikes, provide convenient short-distance transportation options. (Các giải pháp phương tiện di chuyển cỡ nhỏ, như xe scooter và xe đạp điện, cung cấp các lựa chọn di chuyển cự ly ngắn tiện lợi.) |
Shared mobility | /ʃeərd məˈbɪləti/ | Phương tiện giao thông chia sẻ | Bike-sharing and car-sharing services are examples of shared mobility options. (Dịch vụ chia sẻ xe đạp và xe ô tô là ví dụ về các phương tiện giao thông chia sẻ.) |
Smart infrastructure | /smɑːrt ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/ | Hạ tầng thông minh | Smart infrastructure incorporates advanced technologies to optimize transportation networks and services. (Hạ tầng thông minh kết hợp các công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa mạng lưới và dịch vụ giao thông.) |
Urban air mobility | /ˈɜːrbən eər məˈbɪləti/ | Giao thông đô thị di động | Urban air mobility solutions, such as flying cars and air taxis, aim to alleviate traffic congestion in cities. (Các giải pháp giao thông đô thị di động, như xe bay và taxi bay, nhằm giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông trong các thành phố.) |
Automate | /ˈɔːtəmeɪt/ | Tự động hóa | In the future, many vehicles will be automated, reducing the need for human drivers. (Trong tương lai, nhiều phương tiện sẽ được tự động hóa, giảm nhu cầu về tài xế.) |
Electrify | /ɪˈlɛktrɪfaɪ/ | Điện hóa | Governments are planning to electrify public transportation to reduce carbon emissions. (Các chính phủ đang lên kế hoạch điện hóa giao thông công cộng để giảm lượng khí thải carbon.) |
Innovate | /ˈɪnəveɪt/ | Đổi mới | Companies must continuously innovate to stay competitive in the transportation industry. (Các công ty phải liên tục đổi mới để duy trì tính cạnh tranh trong ngành giao thông.) |
Integrate | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp | Future cities will integrate smart traffic systems to optimize flow. (Các thành phố tương lai sẽ tích hợp các hệ thống giao thông thông minh để tối ưu hóa dòng chảy.) |
Navigate | /ˈnævɪɡeɪt/ | Điều hướng, dẫn đường | Autonomous cars will be able to navigate through traffic with advanced sensors. (Xe tự lái sẽ có thể điều hướng qua giao thông nhờ các cảm biến tiên tiến.) |
Predict | /prɪˈdɪkt/ | Dự đoán | Traffic systems will predict congestion and adjust routes accordingly. (Hệ thống giao thông sẽ dự đoán tắc nghẽn và điều chỉnh lộ trình phù hợp.) |
Recharge | /riːˈtʃɑːrdʒ/ | Sạc lại | Electric vehicles will need to recharge at stations placed conveniently around cities. (Xe điện sẽ cần sạc lại tại các trạm được đặt thuận tiện xung quanh các thành phố.) |
Regulate | /ˈrɛɡjʊleɪt/ | Điều tiết, điều chỉnh | Governments will need to regulate autonomous vehicles to ensure safety. (Các chính phủ sẽ cần điều tiết xe tự lái để đảm bảo an toàn.) |
Streamline | /ˈstriːmlaɪn/ | Tinh giản, hợp lý hóa | New technology will streamline public transportation, making it more efficient. (Công nghệ mới sẽ hợp lý hóa giao thông công cộng, giúp nó hiệu quả hơn.) |
Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp | Infrastructure will be upgraded to support future transportation needs. (Cơ sở hạ tầng sẽ được nâng cấp để hỗ trợ nhu cầu giao thông trong tương lai.) |
Autonomous | /ɔːˈtɒnəməs/ | Tự động, tự lái | Autonomous vehicles are expected to revolutionize the future of transportation. (Xe tự lái được dự đoán sẽ cách mạng hóa tương lai của giao thông.) |
Connected | /kəˈnɛktɪd/ | Kết nối | The future will see more connected vehicles, improving traffic management. (Tương lai sẽ chứng kiến nhiều phương tiện kết nối hơn, cải thiện quản lý giao thông.) |
Eco-friendly | /ˈiːkəʊ-ˈfrɛndli/ | Thân thiện với môi trường | More cities are investing in eco-friendly public transport options. (Nhiều thành phố đang đầu tư vào các lựa chọn giao thông công cộng thân thiện với môi trường.) |
Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | Hiệu quả | The goal of future transportation is to be more efficient and sustainable. (Mục tiêu của giao thông trong tương lai là trở nên hiệu quả và bền vững hơn.) |
Electrified | /ɪˈlɛktrɪfaɪd/ | Điện hóa | By 2030, many urban areas will be fully electrified. (Đến năm 2030, nhiều khu vực đô thị sẽ được điện hóa hoàn toàn.) |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh | Intelligent transportation systems will reduce traffic congestion. (Hệ thống giao thông thông minh sẽ giảm tắc nghẽn giao thông.) |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững | Future transport must be sustainable to protect the environment. (Giao thông trong tương lai phải bền vững để bảo vệ môi trường.) |
Technological | /ˌtɛknəˈlɒʤɪkl/ | Thuộc về công nghệ | The technological advancements in transportation are moving rapidly. (Những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực giao thông đang phát triển nhanh chóng.) |
Unmanned | /ʌnˈmænd/ | Không người lái | Unmanned aerial vehicles will become common in logistics. (Các phương tiện bay không người lái sẽ trở nên phổ biến trong ngành hậu cần.) |
Urbanized | /ˈɜːbənaɪzd/ | Đô thị hóa | As cities become more urbanized, transportation needs will change. (Khi các thành phố trở nên đô thị hóa hơn, nhu cầu giao thông sẽ thay đổi.) |
1.4. Từ vựng các phương tiện giao thông
Từ những chiếc xe đạp đơn giản đến những chiếc máy bay hiện đại, chúng ta có rất nhiều lựa chọn để di chuyển từ nơi này đến nơi khác, những phương tiện phổ biến có thể kể đến sau đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Airplane | /ˈɛər.pleɪn/ | Máy bay | We will be taking an airplane to Europe for our vacation next month. (Chúng tôi sẽ đi máy bay đến Châu Âu cho kỳ nghỉ của chúng tôi vào tháng tới.) |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp | I ride my bicycle to work every day. (Tôi đi xe đạp đến nơi làm việc mỗi ngày.) |
Boat | /boʊt/ | Thuyền | We rented a small boat to explore the lake. (Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền nhỏ để khám phá hồ.) |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt | We took the bus to the city center because it was faster than driving. (Chúng tôi đã lên xe buýt đến trung tâm thành phố vì nhanh hơn lái xe.) |
Car | /kɑr/ | Ô tô | I need to buy a new car because my old one is not working properly. (Tôi cần phải mua một chiếc ô tô mới vì chiếc cũ của tôi không hoạt động tốt.) |
Motorcycle | /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe mô tô | My neighbor has a new motorcycle that he uses to commute. (Người hàng xóm của tôi có một chiếc mô tô mới mà anh ấy sử dụng để di chuyển.) |
Scooter | /ˈskuː.tər/ | Xe tay ga | My daughter uses a scooter to get around the city because it’s easier to park. (Con gái tôi sử dụng xe tay ga để di chuyển trong thành phố vì dễ đậu xe hơn.) |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu | The cruise ship sailed across the ocean for two weeks. (Tàu du lịch đã vượt qua đại dương trong hai tuần.) |
Subway | /ˈsʌbˌweɪ/ | Tàu điện ngầm | We took the subway to avoid the heavy traffic on the streets. (Chúng tôi đã lấy tàu điện ngầm để tránh tình trạng giao thông đường bộ.) |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa | The train to the airport leaves every hour, so we have plenty of time to catch it. (Tàu hỏa đến sân bay khởi hành mỗi giờ, vì vậy chúng tôi có đủ thời gian để đón nó.) |
1.5. Từ vựng IELTS liên quan đến thi bằng lái
Việc thi bằng lái là một cột mốc quan trọng với đa số người, nhất là người trẻ hiện tại. Những từ vựng phổ biến liên quan đến thi bằng lái xe bao gồm:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Defensive driving | /dɪˈfen.sɪv ˈdraɪ.vɪŋ/ | Lái xe phòng thủ | Defensive driving techniques can help you avoid accidents on the road. (Kỹ thuật lái xe phòng thủ có thể giúp bạn tránh tai nạn trên đường.) |
Driving license | /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/ | Bằng lái xe | She needs to renew her driving license before it expires. (Cô ấy cần gia hạn bằng lái xe trước khi hết hạn.) |
Hazard perception | /ˈhæz.ərd pərˈsep.ʃən/ | Nhận thức về các mối nguy hiểm | The hazard perception test assesses your ability to identify potential hazards on the road. (Bài kiểm tra nhận thức về các mối nguy hiểm đánh giá khả năng của bạn trong việc nhận biết các mối nguy tiềm ẩn trên đường.) |
Practical test | /ˈpræk.tɪ.kəl test/ | Bài kiểm tra thực hành | The practical driving test is more difficult than the theory test. (Bài kiểm tra lái xe thực hành khó hơn bài kiểm tra lý thuyết.) |
Right of way | /ˌraɪt əv ˈweɪ/ | Ưu tiên đi trước | Pedestrians have the right of way at crosswalks. (Người đi bộ có quyền ưu tiên đi trước tại các lối qua đường.) |
Road safety | /ˈroʊd ˈseɪf.ti/ | An toàn giao thông | Following traffic code and driving responsibly is important for road safety. (Tuân thủ luật giao thông và lái xe có trách nhiệm rất quan trọng đối với an toàn giao thông.) |
Road signs | /ˈroʊd saɪns/ | Biển báo đường | You need to be familiar with the different types of road signs to pass the driving test. (Bạn cần quen thuộc với các loại biển báo đường để vượt qua kỳ thi bằng lái.) |
Speed limit | /ˈspiːd ˌlɪm.ɪt/ | Tốc độ giới hạn | The speed limit on this road is 50 miles per hour. (Tốc độ giới hạn trên con đường này là 50 dặm/giờ.) |
Theory test | /ˈθiː.ə.ri test/ | Bài kiểm tra lý thuyết | You must pass the theory test before you can take the practical driving test. (Bạn phải vượt qua bài kiểm tra lý thuyết trước khi có thể thi thực hành lái xe.) |
Vehicle inspection | /ˈviː.ə.kəl ɪnˈspek.ʃən/ | Kiểm tra phương tiện | Regular vehicle inspections help ensure your car is safe to drive. (Kiểm tra phương tiện định kỳ giúp đảm bảo xe của bạn an toàn để lái.) |
1.6. Từ vựng IELTS về giải pháp cho môi trường xanh
Với mục đích giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, chúng ta cần tìm kiếm những giải pháp mới và sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường, qua đó có thể kể đến những từ vựng như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Biodiesel | /ˈbaɪ.oʊˌdiː.zəl/ | Nhiên liệu sinh học | Switching to biodiesel can significantly reduce vehicle emissions. (Chuyển sang sử dụng nhiên liệu sinh học có thể giảm đáng kể lượng khí thải của xe.) |
Carpool | /ˈkɑːrˌpuːl/ | Đi chung xe | Many companies encourage employees to carpool to reduce traffic congestion and pollution. (Nhiều công ty khuyến khích nhân viên đi chung xe để giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.) |
Clean energy | /kliːn ˈɛn.ər.dʒi/ | Năng lượng sạch | Investing in clean energy for transportation is essential for a sustainable future. (Đầu tư vào năng lượng sạch cho giao thông vận tải là điều cần thiết cho một tương lai bền vững.) |
Congestion charge | /kənˈdʒes.tʃən tʃɑːrdʒ/ | Phí tắc đường | The congestion charge has been effective in reducing traffic in the city center. (Phí tắc đường đã có hiệu quả trong việc giảm lượng xe cộ tại trung tâm thành phố.) |
Electric vehicle (EV) | /ɪˈlɛk.trɪk ˈviː.ɪ.kəl/ | Xe điện | The adoption of electric vehicles is crucial for cutting down on fossil fuel usage. (Việc sử dụng xe điện là điều quan trọng để giảm bớt việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.) |
Emission reduction | /ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃən/ | Giảm khí thải | Government policies on emission reduction are vital in combating climate change. (Các chính sách của chính phủ về giảm khí thải rất quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu.) |
Fuel efficiency | /fjuːəl ɪˈfɪʃ.ən.si/ | Hiệu suất nhiên liệu | Improving fuel efficiency in cars can lead to a decrease in carbon emissions. (Cải thiện hiệu suất nhiên liệu của xe có thể dẫn đến giảm lượng khí thải carbon.) |
Green transportation | /ɡriːn ˌtræn.spərˈteɪ.ʃən/ | Giao thông xanh | Investing in green transportation solutions is crucial for reducing our environmental impact. (Đầu tư vào các giải pháp giao thông xanh là điều cần thiết để giảm tác động của chúng ta lên môi trường.) |
Hybrid car | /ˈhaɪ.brɪd kɑːr/ | Xe lai (xe sử dụng cả xăng và điện) | A hybrid car offers better fuel efficiency and lower emissions than a traditional vehicle. (Một chiếc xe sử dụng cả xăng và điện cung cấp hiệu suất nhiên liệu tốt hơn và lượng khí thải thấp hơn so với xe truyền thống.) |
Low-emission zone | /loʊ ɪˈmɪʃ.ən zoʊn/ | Khu vực phát thải thấp | Driving in a low-emission zone requires vehicles to meet strict environmental standards. (Lái xe trong khu vực phát thải thấp đòi hỏi xe phải đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.) |
Public transportation | /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spərˈteɪ.ʃən/ | Giao thông công cộng | Increasing the use of public transportation can reduce the number of cars on the road. (Tăng cường sử dụng giao thông công cộng có thể giảm số lượng xe trên đường.) |
Renewable energy | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/ | Năng lượng tái tạo | The use of renewable energy sources in transportation can drastically reduce carbon footprints. (Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo trong giao thông vận tải có thể giảm đáng kể dấu chân carbon.) |
Ride-sharing | /raɪd ˈʃɛər.ɪŋ/ | Chia sẻ chuyến đi (dịch vụ chia sẻ xe) | Platforms offering ride-sharing have grown in popularity due to their environmental benefits. (Các nền tảng cung cấp dịch vụ chia sẻ chuyến đi đã trở nên phổ biến do lợi ích về môi trường của chúng.) |
Smart grid | /smɑːrt ɡrɪd/ | Lưới điện thông minh | Integrating smart grids with electric vehicle charging stations can optimize energy use. (Kết hợp lưới điện thông minh với các trạm sạc xe điện có thể tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.) |
Sustainable transport | /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtræn.spɔːrt/ | Vận tải bền vững | Developing sustainable transport systems is essential for future generations. (Phát triển hệ thống vận tải bền vững là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai.) |
Urban planning | /ˈɜː.bən ˈplæn.ɪŋ/ | Quy hoạch đô thị | Good urban planning can lead to more environmentally friendly transportation systems. (Quy hoạch đô thị tốt có thể dẫn đến hệ thống giao thông thân thiện với môi trường hơn.) |
Vehicle emissions | /ˈviː.ɪ.kəl ɪˈmɪʃ.ənz/ | Khí thải phương tiện | Stricter regulations on vehicle emissions are necessary to combat air pollution. (Các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải phương tiện là cần thiết để chống lại ô nhiễm không khí.) |
Zero-emission vehicle | /ˈzɪə.roʊ ɪˈmɪʃ.ən ˈviː.ɪ.kəl/ | Phương tiện không phát thải | The future of transportation lies in zero-emission vehicles. (Tương lai của giao thông vận tải nằm ở các phương tiện không phát thải.) |
Zoning laws | /ˈzoʊ.nɪŋ lɔːz/ | Luật phân vùng | Zoning laws can be used to encourage the development of green spaces and limit traffic in residential areas. (Luật phân vùng có thể được sử dụng để khuyến khích phát triển các không gian xanh và hạn chế giao thông trong các khu dân cư.) |
2. Collocation ghi điểm trong chủ đề Transportation
Collocations là những cặp từ hoặc cụm từ thường đi với nhau, giúp bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn. Ở bảng dưới, chúng ta sẽ cùng khám phá những collocations thường gặp trong chủ đề Transportation.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Air pollution | /ɛr pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí | The rise in air pollution is partly due to increased car usage. (Sự gia tăng ô nhiễm không khí một phần là do sự gia tăng sử dụng ô tô.) |
Carbon emissions | /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải carbon | Reducing carbon emissions is essential to combat climate change. (Giảm lượng khí thải carbon là cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.) |
Commute time | /kəˈmjuːt taɪm/ | Thời gian đi làm | Shorter commute times can improve the quality of life for city residents. (Thời gian đi làm ngắn hơn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân thành phố.) |
Cycle lanes | /ˈsaɪkl leɪnz/ | Làn đường dành cho xe đạp | Expanding cycle lanes can encourage more people to bike instead of drive. (Mở rộng làn đường dành cho xe đạp có thể khuyến khích nhiều người đi xe đạp thay vì lái xe.) |
Fuel efficiency | /fjuːl ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất nhiên liệu | Investing in fuel-efficient vehicles can reduce costs and emissions. (Đầu tư vào các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu có thể giảm chi phí và khí thải.) |
Light rail | /ˌlaɪt ˈreɪl/ | Tàu điện đô thị | Light rail systems are becoming more popular in urban areas to reduce traffic congestion. (Hệ thống tàu điện đô thị đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị để giảm kẹt xe.) |
Mobility-as-a-Service | /ˌməʊbɪləti ˌæz ə ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ di chuyển | Mobility-as-a-Service platforms aim to provide seamless and integrated transportation solutions. (Các nền tảng Mobility-as-a-Service nhằm mục đích cung cấp các giải pháp giao thông liền mạch và tích hợp.) |
Parking facilities | /ˈpɑːrkɪŋ fəˈsɪlɪtiz/ | Cơ sở đỗ xe | Better parking facilities can reduce the chaos in crowded areas. (Các cơ sở đỗ xe tốt hơn có thể giảm hỗn loạn ở những khu vực đông đúc.) |
Pedestrian zones | /pəˈdɛstriən zoʊnz/ | Khu vực dành cho người đi bộ | Many cities are expanding pedestrian zones to reduce car usage. (Nhiều thành phố đang mở rộng khu vực dành cho người đi bộ để giảm sử dụng ô tô.) |
Public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | Giao thông công cộng | Cities should invest more in public transport to reduce traffic congestion. (Các thành phố nên đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng để giảm tắc nghẽn giao thông.) |
Rail network | /reɪl ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng lưới đường sắt | A well-connected rail network is vital for efficient transportation. (Một mạng lưới đường sắt kết nối tốt là rất quan trọng cho giao thông hiệu quả.) |
Ridesharing | /ˈraɪdsherɪŋ/ | Chia sẻ xe | Ridesharing services like Uber and Lyft have transformed the way people get around. (Các dịch vụ chia sẻ xe như Uber và Lyft đã thay đổi cách mọi người di chuyển.) |
Right of way | /ˌraɪt əv ˈweɪ/ | Quyền ưu tiên đi qua | Pedestrians always have the right of way at crosswalks. (Người đi bộ luôn có quyền ưu tiên đi qua tại các lối đi dành cho người đi bộ.) |
Road infrastructure | /roʊd ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng đường bộ | Governments need to invest in road infrastructure to support growing populations. (Chính phủ cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường bộ để hỗ trợ dân số ngày càng tăng.) |
Road safety | /roʊd ˈseɪfti/ | An toàn giao thông | Improving road safety can significantly lower the number of accidents. (Cải thiện an toàn giao thông có thể giảm đáng kể số vụ tai nạn.) |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Vòng xoay | The new roundabout has helped to reduce traffic congestion at that busy intersection. (Vòng xoay mới đã giúp giảm tình trạng kẹt xe tại ngã tư đông đúc này.) |
Shared mobility | /ˌʃɛərd məˈbɪləti/ | Giao thông chia sẻ | Shared mobility services like carsharing and bikesharing are becoming more prevalent. (Các dịch vụ giao thông chia sẻ như chia sẻ xe ôtô và chia sẻ xe đạp đang trở nên phổ biến hơn.) |
Smart city | /ˌsmɑːrt ˈsɪti/ | Thành phố thông minh | Smart city initiatives are using technology to improve urban infrastructure and services. (Các sáng kiến thành phố thông minh đang sử dụng công nghệ để cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị.) |
Smart infrastructure | /ˌsmɑːrt ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng thông minh | Smart infrastructure uses sensors and connectivity to improve the efficiency of transportation systems. (Cơ sở hạ tầng thông minh sử dụng cảm biến và kết nối để cải thiện hiệu quả của các hệ thống giao thông.) |
Smart traffic systems | /smɑːrt ˈtræfɪk ˈsɪstəmz/ | Hệ thống giao thông thông minh | Cities are adopting smart traffic systems to manage congestion better. (Các thành phố đang áp dụng các hệ thống giao thông thông minh để quản lý tắc nghẽn tốt hơn.) |
Speed limit | /ˈspiːd ˌlɪmɪt/ | Tốc độ tối đa cho phép | The speed limit on this highway is 90 km/h. (Tốc độ tối đa cho phép trên đường cao tốc này là 90 km/h.) |
Sustainable transportation | /səˌsteɪnəbl ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ | Giao thông bền vững | Governments are promoting sustainable transportation options like public transit and cycling. (Chính phủ đang thúc đẩy các lựa chọn giao thông bền vững như giao thông công cộng và đi xe đạp.) |
Tailgating | /ˈteɪlɡeɪtɪŋ/ | Lái xe sát đuôi xe trước | Tailgating is a dangerous practice that can easily lead to accidents. (Lái xe sát đuôi xe trước là hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến tai nạn.) |
Traffic congestion | /ˈtræfɪk kənˈʤɛstʃən/ | Tắc nghẽn giao thông | During rush hour, traffic congestion is inevitable in large cities. (Trong giờ cao điểm, tắc nghẽn giao thông là điều không thể tránh khỏi ở các thành phố lớn.) |
Traffic flow | /ˈtræfɪk floʊ/ | Lưu lượng giao thông | A well-designed road system ensures smooth traffic flow. (Hệ thống đường bộ được thiết kế tốt đảm bảo lưu lượng giao thông suôn sẻ.) |
Traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông | Synchronizing traffic lights can improve flow during rush hours. (Đồng bộ hóa các đèn giao thông có thể cải thiện lưu lượng trong giờ cao điểm.) |
Traffic management | /ˈtræfɪk ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý giao thông | Advanced traffic management systems are using data and technology to optimize traffic flow. (Các hệ thống quản lý giao thông hiện đại đang sử dụng dữ liệu và công nghệ để tối ưu hóa dòng xe.) |
Transport network | /ˈtrænspɔːrt ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng lưới giao thông | An efficient transport network is crucial for economic growth. (Một mạng lưới giao thông hiệu quả là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.) |
U-turn | /ˈjuː ˌtɜːrn/ | Quẹo ngược | Drivers are prohibited from making U-turns at this intersection. (Người lái xe bị cấm quẹo ngược tại ngã tư này.) |
Urban mobility | /ˈɜːrbən moʊˈbɪləti/ | Di chuyển trong đô thị | Improving urban mobility is essential for sustainable development. (Cải thiện di chuyển trong đô thị là cần thiết cho sự phát triển bền vững.) |
Vehicle emissions | /ˈviːɪkl ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải phương tiện | New regulations are being introduced to limit vehicle emissions. (Các quy định mới đang được giới thiệu để hạn chế khí thải phương tiện.) |
Vehicle-to-Infrastructure | /ˈviːəkl tə ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/ | Kết nối phương tiện – cơ sở hạ tầng | Vehicle-to-Infrastructure communication allows vehicles to exchange data with road infrastructure. (Giao tiếp phương tiện-cơ sở hạ tầng cho phép các phương tiện trao đổi dữ liệu với cơ sở hạ tầng đường bộ.) |
3. Các idiom chủ đề Transportation
Idioms không chỉ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa của người bản xứ. Các idiom chủ đề Transportation phổ biến mà bạn có thể dùng được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A long way to go | /ə lɒŋ weɪ tə ɡoʊ/ | Còn nhiều việc phải làm trước khi hoàn thành | The project is off to a good start, but there’s still a long way to go. (Dự án khởi đầu tốt, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm trước khi hoàn thành.) |
Backseat driver | /ˈbæksiːt ˈdraɪvər/ | Người ngồi sau nhưng liên tục chỉ đạo, phê bình | He is such a backseat driver, always telling me how to drive. (Anh ấy là một người ngồi sau chỉ đạo, luôn luôn bảo tôi phải lái xe thế nào.) |
Bumpy ride | /ˈbʌmpi raɪd/ | Một giai đoạn khó khăn, nhiều trở ngại | The company has had a bumpy ride due to the economic downturn. (Công ty đã trải qua một giai đoạn khó khăn do suy thoái kinh tế.) |
Burning rubber | /ˈbɜːnɪŋ ˈrʌbər/ | Lái xe nhanh và tạo ra tiếng lốp xe lạch cạch | The sports car was burning rubber as it sped down the highway. (Chiếc xe thể thao đã lao nhanh và tạo ra tiếng lốp xe lạch cạch trên đường cao tốc.) |
Detour | /ˈdiːˌtʊər/ | Đường vòng | We had to take a long detour due to the road construction. (Chúng tôi phải đi một đường vòng dài do có công trình xây dựng đường.) |
Down the road | /daʊn ðə roʊd/ | Trong tương lai | We may need to expand our services down the road. (Chúng ta có thể cần mở rộng dịch vụ trong tương lai.) |
Driving the struggle bus | /ˈdraɪvɪŋ ðə ˈstrʌɡəl bʌs/ | Gặp nhiều khó khăn, không đạt được mục tiêu | I’ve been driving the struggle bus all week trying to finish this project. (Tôi đã gặp nhiều khó khăn cả tuần nay trong việc hoàn thành dự án này.) |
Floored the gas | /flɔːrd ðə ɡæs/ | Nhấn ga mạnh | The race car driver floored the gas as he approached the finish line. (Tay đua đã nhấn ga mạnh khi tiến đến vạch đích.) |
Full steam ahead | /fʊl stiːm əˈhed/ | Tiến lên mạnh mẽ, nhanh chóng | Let’s go full steam ahead with the new marketing campaign. (Hãy tiến lên mạnh mẽ với chiến dịch tiếp thị mới.) |
Going off the rails | /ˈɡəʊɪŋ ɒf ðə reɪlz/ | Mất kiểm soát, lạc hướng | The project has been going off the rails for weeks. (Dự án đã mất kiểm soát và lạc hướng trong nhiều tuần.) |
Green light | /grin laɪt/ | Được phép tiến hành | The committee has given the green light to the new road construction project. (Ủy ban đã cho phép thực hiện dự án xây dựng đường mới.) |
Hit the road | /hɪt ðə roʊd/ | Bắt đầu một chuyến hành trình | It’s time to hit the road if we want to arrive before dark. (Đã đến lúc lên đường nếu chúng ta muốn đến trước khi trời tối.) |
In the driver’s seat | /ɪn ðə ˈdraɪvərz siːt/ | Ở vị trí kiểm soát, nắm quyền | After the merger, she found herself in the driver’s seat. (Sau khi sáp nhập, cô ấy thấy mình ở vị trí kiểm soát.) |
In the fast lane | /ɪn ðə fæst leɪn/ | Tiến nhanh, phát triển nhanh | She’s really in the fast lane with her career, getting promotions every year. (Cô ấy đang thăng tiến rất nhanh trong sự nghiệp, nhận được thăng chức hằng năm.) |
Jump on the bandwagon | /dʒʌmp ɒn ðə ˈbændˌwæɡən/ | Chạy theo xu hướng, phong trào | Many companies are jumping on the electric vehicle bandwagon. (Nhiều công ty đang chạy theo xu hướng xe điện.) |
Middle of the road | /ˈmɪdl əv ðə roʊd/ | Trung lập, không có ý kiến cực đoan | His views are very middle of the road. (Quan điểm của anh ấy rất trung lập.) |
My way or the highway | /maɪ weɪ ɔr ðə ˈhaɪˌweɪ/ | Bắt buộc phải theo ý kiến của ai đó | It’s my way or the highway when it comes to this project. (Với dự án này, bạn phải làm theo ý tôi hoặc không gì cả.) |
Off the beaten track | /ɔːf ðə ˈbiːtn træʧ/ | Nơi xa xôi, ít người biết đến | They prefer to travel off the beaten track. (Họ thích đi đến những nơi xa xôi, ít người biết đến.) |
On the right track | /ɒn ðə raɪt træʧ/ | Đi đúng hướng, làm đúng cách | The team is on the right track to complete the project on time. (Đội đang đi đúng hướng để hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
Parked illegally | /pɑːkt ɪˈliːɡəli/ | Đậu xe trái phép | The car was parked illegally in the no-parking zone. (Chiếc xe đã bị đậu trái phép trong khu vực cấm đậu xe.) |
Pave the way | /peɪv ðə weɪ/ | Chuẩn bị điều kiện cho một việc gì đó xảy ra | The new traffic light system has paved the way for safer intersections. (Hệ thống đèn giao thông mới đã tạo điều kiện thuận lợi cho các ngã tư an toàn hơn.) |
Pedal to the metal | /ˈpɛdl tə ðə ˈmɛtl/ | Tăng tốc, làm hết sức | With the deadline approaching, it’s time to put the pedal to the metal. (Với hạn chót đang đến gần, đã đến lúc phải tăng tốc hết sức.) |
Red light | /red laɪt/ | Dừng lại | Drivers must stop at red lights to avoid accidents. (Người lái xe phải dừng lại khi đèn giao thông hiện màu đỏ để tránh tai nạn.) |
Road rage | /roʊd reɪʤ/ | Sự tức giận khi lái xe | There have been many incidents of road rage recently. (Gần đây có nhiều vụ việc tức giận khi lái xe.) |
Run a red light | /rʌn ə red laɪt/ | Chạy qua đèn đỏ | The driver ran the red light and caused an accident. (Người lái xe chạy qua đèn đỏ và gây ra một vụ tai nạn.) |
Run out of steam | /rʌn aʊt əv stiːm/ | Hết năng lượng, động lực | After hours of negotiations, we all ran out of steam. (Sau nhiều giờ đàm phán, tất cả chúng tôi đều kiệt sức.) |
Running on empty | /ˈrʌnɪŋ ɒn ˈempti/ | Cạn kiệt nguồn lực (ví dụ xăng, năng lượng) | I’m running on empty after a long day at work. (Tôi đã cạn kiệt năng lượng sau một ngày dài làm việc.) |
Steer clear | /stɪər klɪər/ | Tránh xa | It’s best to steer clear of the highway during rush hour. (Tốt nhất là nên tránh xa đường cao tốc trong giờ cao điểm.) |
Take the high road | /teɪk ðə haɪ roʊd/ | Chọn cách ứng xử cao thượng | Even when criticized, she always chooses to take the high road. (Ngay cả khi bị chỉ trích, cô ấy luôn chọn cách ứng xử cao thượng.) |
The end of the road | /ði ɛnd əv ðə roʊd/ | Điểm kết thúc, hết đường đi | It seems we’ve reached the end of the road for this project. (Có vẻ như chúng ta đã đến điểm kết thúc của dự án này.) |
U-turn | /ˈjuː tɜrn/ | Thay đổi hoàn toàn về quan điểm hoặc quyết định | The company made a complete U-turn on its policy. (Công ty đã thay đổi hoàn toàn chính sách của mình.) |
Well-oiled machine | /wɛl-ɔɪld məˈʃin/ | Một hệ thống hoặc tổ chức hoạt động hiệu quả | The new system is a well-oiled machine, running smoothly without issues. (Hệ thống mới là một cỗ máy hoạt động hiệu quả, vận hành trơn tru mà không gặp vấn đề gì.) |
Wheels fall off | /wiːlz fɔːl ɒf/ | Mọi thứ bắt đầu trở nên tồi tệ hoặc sai lầm | Everything was going well until the wheels fell off and the project collapsed. (Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp cho đến khi mọi thứ trở nên tồi tệ và dự án sụp đổ.) |
Wrong side of the tracks | /rɒŋ saɪd əv ðə træks/ | Khu vực nghèo khó, kém phát triển | He grew up on the wrong side of the tracks, but he made a successful life for himself. (Anh ấy lớn lên ở khu vực nghèo khó, nhưng đã tự tạo dựng cuộc sống thành công.) |
Zebra crossing | /ˈziːbrə ˌkrɒsɪŋ/ | Lối đi bộ qua đường | Always use the zebra crossing when crossing the street to stay safe. (Luôn sử dụng lối đi bộ qua đường để đảm bảo an toàn.) |
Bạn có thể tham khảo thêm:
- Tổng hợp 199+ IELTS vocabulary topic Technology
- List of Vocabulary & Phrases for meetings
- Đạt band cao bài thi nói với 199+ vocabulary for IELTS Speaking Part 2
4. Download bộ từ vựng IELTS chủ đề Transportation
Bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới để sở hữu ngay file tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Transportation được chia sẻ hoàn toàn miễn phí, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi ôn tập về chủ đề này.
5. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Transportation
Sau đây là một số câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking chủ đề Transportation, mời bạn tham khảo các cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu chính xác, qua đó xây dựng được câu trả lời riêng của bản thân.
- Which mode of transportation do you believe to be the safest? Why?
That’s a tricky question. I don’t think there’s a single mode of transport that’s definitely the safest. For instance, air travel is often considered the safest, but even planes can crash. On the other hand, while cars are involved in many accidents, they offer personal control. Yet, I think the safest mode of transport is the one with the highest safety standards, well-maintained vehicles, and responsible operators. It’s a combination of factors, rather than just the type of transport itself.
Từ vựng ghi điểm:
Tricky /ˈtrɪk.i/ | (adjective) khó khăn E.g. Driving in heavy traffic can be quite tricky for inexperienced drivers. (Lái xe trong giao thông ùn tắc khá là khó khăn đối với các tài xế không có kinh nghiệm.) |
Personal control /ˈpɜː.sən.əl kənˈtroʊl/ | (noun phrase) sự kiểm soát cá nhân E.g. With self-driving cars, the level of personal control over the vehicle may be reduced. (Với xe tự lái, mức độ kiểm soát cá nhân đối với phương tiện có thể bị giảm đi.) |
Operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ | (noun) người vận hành, điều khiển, tài xế E.g. The bus operator carefully navigated the crowded streets during the morning rush hour. (Người lái xe buýt cẩn thận di chuyển trên những con phố đông đúc vào giờ cao điểm buổi sáng.) |
Bản dịch:
Đó là một câu hỏi khó đấy. Tôi không nghĩ có một phương tiện giao thông nào được cho là an toàn tuyệt đối cả. Ví dụ, máy bay thường được coi là phương tiện an toàn nhất, nhưng thậm chí máy bay cũng có thể bị rơi. Mặt khác, ô tô gây ra nhiều tai nạn, nhưng lại cho phép người lái kiểm soát. Tuy nhiên, tôi nghĩ phương tiện giao thông an toàn nhất là phương tiện có tiêu chuẩn an toàn cao nhất, như được bảo dưỡng tốt và người điều khiển có trách nhiệm. Cái cần nói đến là sự kết hợp của nhiều yếu tố, chứ không chỉ đơn giản là loại phương tiện nào.
- How to encourage more people to take public transportation?
Well, I think there are a few key things we can do such as improving the public transport system itself is crucial. Making it more reliable and more comfortable while offering incentives like discounts or rewards for regular users would also attract more passengers. Besides, raising awareness about the environmental benefits of public transport and the negative impacts of private car use is important, which could possibly encourage people to choose it over their cars.
Từ vựng ghi điểm:
Incentive /ɪnˈsen.tɪv/ | (noun) động lực, khuyến khích, ưu đãi E.g. The government offers tax incentives to encourage people to buy electric vehicles. (Chính phủ đưa ra các ưu đãi về thuế để khuyến khích mọi người mua xe điện.) |
Raise awareness /reɪz əˈweər.nəs/ | (verb phrase) nâng cao nhận thức E.g. The environmental group launched a campaign to raise awareness about the benefits of public transportation. (Nhóm môi trường đã phát động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích của giao thông công cộng.) |
Choose A over B /tʃuːz ˈeɪ ˈoʊ.vər ˈbiː/ | (verb phrase) chọn A thay vì B E.g. Many commuters choose to take the train over driving to work because it’s more convenient and environmentally friendly. (Nhiều người đi làm chọn đi tàu thay vì lái xe đi làm vì thuận tiện hơn và thân thiện với môi trường hơn.) |
Bản dịch:
Vâng, tôi nghĩ có một số điều quan trọng mà chúng ta có thể làm như cải thiện bản thân hệ thống giao thông công cộng là rất quan trọng. Làm cho nó đáng tin cậy hơn, thoải mái hơn trong khi cung cấp các ưu đãi như giảm giá hoặc phần thưởng cho người dùng thường xuyên cũng sẽ thu hút nhiều hành khách hơn.
Bên cạnh đó, nâng cao nhận thức về lợi ích môi trường của giao thông công cộng và tác động tiêu cực của việc sử dụng ô tô cá nhân là điều quan trọng, điều này có thể khuyến khích mọi người lựa chọn phương tiện này thay vì ô tô của họ.
- What are the pros and cons of low-cost air travel?
On the plus side, I think we all agree that it’s made air travel accessible to a much wider range of people – the lower fares mean more people can afford to explore different destinations. Also, it’s increased competition in the airline industry, which can lead to better deals for consumers overall.
However, there are drawbacks: Low-cost airlines often cut corners to keep prices low, which can result in less comfortable flights and fewer amenities. Besides, there are usually hidden charges for things like baggage, seat selection, and even printing your boarding pass.
Từ vựng ghi điểm:
Drawback /ˈdrɔː.bæk/ | (noun) nhược điểm, bất lợi E.g. One drawback of using ride-sharing services is the unpredictability of the pricing. (Một nhược điểm của việc sử dụng dịch vụ chia sẻ xe là giá cả không thể đoán trước.) |
Cut corners /kʌt ˈkɔː.nərz/ | (verb phrase) tiết kiệm, tối ưu hóa chi phí, cắt giảm E.g. In order to reduce costs, the construction company cut corners on some of the building materials. (Để giảm chi phí, công ty xây dựng đã cắt giảm một số vật liệu xây dựng.) |
Hidden charges /ˈhɪd.ən tʃɑːr.dʒɪz/ | (noun phrase) các khoản phí ẩn, không công khai E.g. Many customers were upset to discover the hidden charges when they received their final bill for the transportation service. (Nhiều khách hàng đã rất khó chịu khi phát hiện ra những khoản phí ẩn khi họ nhận được hóa đơn cuối cùng cho dịch vụ vận chuyển.) |
Bản dịch:
Về mặt tích cực, tôi nghĩ tất cả chúng ta đều đồng ý rằng chuyến bay giá rẻ đã giúp việc đi máy bay trở nên dễ tiếp cận với nhiều người hơn – giá vé thấp hơn có nghĩa là nhiều người có thể đủ khả năng đi tới những điểm đến khác nhau. Ngoài ra, nó đã tăng cường cạnh tranh trong ngành hàng không, dẫn đến những ưu đãi tốt hơn cho người tiêu dùng nói chung.
Tuy nhiên, cũng có những nhược điểm: Các hãng hàng không giá rẻ thường cắt giảm chi phí để giữ giá thấp, dẫn đến những chuyến bay ít thoải mái và ít tiện nghi hơn. Bên cạnh đó, thường có những khoản phí ẩn cho các thứ như hành lý, chọn chỗ ngồi và thậm chí là in thẻ lên máy bay.
6. Bài tập vận dụng
Sau đây là bài tập vận dụng để bạn “test” lại lần nữa một số từ vựng về Transportation quen thuộc.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The city is planning to expand its public ………. system to reduce traffic congestion and pollution.
- A. aviation
- B. transportation
- C. expedition
- D. conveyance
2. The introduction of ………. vehicles has significantly reduced carbon emissions in many urban areas.
- A. electric
- B. manual
- C. freight
- D. commuter
3. The new high-speed rail service promises to ………. the time it takes to travel between the two cities.
- A. accelerate
- B. navigate
- C. shorten
- D. escalate
4. One major challenge in urban planning is ensuring that ………. infrastructure keeps pace with population growth.
- A. logistics
- B. road
- C. automobile
- D. public
5. The government is investing heavily in ………. to improve connectivity between remote regions and major cities.
- A. transport
- B. infrastructure
- C. aviation
- D. logistics
6. The new airport terminal is designed to handle an increased ………. of passengers during peak travel seasons.
- A. flow
- B. capacity
- C. load
- D. volume
Exercise 2: Fill in the blanks with the suitable words from the box
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp cho sẵn)
subway | practical test | layover | road safety | in the driver’s seat |
shared mobility | congestion | vehicle inspection | pedestrians | emission reduction |
- The traffic ……… in the city center during rush hour is a major concern for local authorities.
- ……… must follow all traffic signals and use designated crosswalks to ensure their safety on the roads.
- My flight had a long ……… at the airport, so I decided to explore the city during the downtime.
- The rise of ……… options like bike-sharing and ride-sharing has provided more flexible transportation choices for urban residents.
- The ……… is the most efficient way to navigate the city during peak hours, as it avoids the traffic on the roads.
- Passing the ……… is an essential requirement for obtaining a driver’s license in many countries.
- Regular ……… helps ensure cars are roadworthy and meet safety standards.
- Policies promoting electric vehicles and public transportation aim to achieve significant ……… and improve air quality in urban areas.
- As the manager of the transportation department, he is firmly ……… when it comes to making decisions about the company’s fleet.
- Improving ……… through measures like better infrastructure, stricter traffic laws, and public awareness campaigns is a priority for many governments.
7. Lời kết
Vậy là chúng ta đã đi đến phần cuối cùng của bài viết về từ vựng IELTS về Transportation – một trong những chủ đề cực kỳ phổ biến. Hy vọng bạn đã có thể tham khảo được nhiều từ vựng hay và xây dựng được ý tưởng tốt cho bài nói của mình.
Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ các từ mới mà còn đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên. Bạn hãy cố gắng sử dụng những từ vựng đã học trong các cuộc hội thoại, có liên quan đến du lịch và giao thông, biến việc học tiếng Anh trở thành một thói quen hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Đội ngũ học thuật tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc nếu có. Bạn hãy để lại bình luận bên dưới nếu còn bất kì câu hỏi nào khi ôn tập từ vựng IELTS về Transportation nhé!
Hẹn các bạn ở bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- IELTS Speaking Lesson about Transport: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-transport-topic-lesson/ – Truy cập ngày 10-08-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 10-08-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 10-08-2024