Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Tìm hiểu 200+ từ vựng tiếng Anh về bóng đá cập nhật mới nhất 2024

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bóng đá, được mệnh danh là môn thể thao vua. Đã có mặt ở hơn 200 quốc gia trên thế giới. Trong các trận đấu hay trong các cuộc trò chuyện với bạn bè về bóng đá, bạn liệu đã có hiểu rõ hết về các từ vựng tiếng Anh về bóng đá hay chưa?

Mình cũng từng rất bối rối khi được hỏi về từ penalty, một cụm từ đơn giản mà chắc có lẽ ai xem bóng đá đều biết nhỉ? Vậy còn các từ vựng như “Midfielder”, “Sweeper” hay “Clean sheet” là gì trong bóng đá? Nếu bạn chưa rõ về các từ vựng bóng đá thì hãy cùng mình khám phá qua bài viết dưới đây nhé!

Chính vì vậy, ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:

  • Bảng gồm 200+ từ vựng chi tiết về các thuật ngữ bóng đá phổ biến.
  • Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện về bóng đá.
  • Những cách diễn đạt các chiến thuật, vị trí và hành động trong trận đấu bóng đá bằng tiếng Anh.

Cùng mình khám phá và nâng cao vốn từ vựng về bóng đá của bạn ngay bây giờ!

Nội dung quan trọng
– Một số từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh:
+ Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị: Goalkeeper (thủ môn), defender (hậu vệ), center back (trung vệ), full back (hậu vệ biên), …
+ Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác: Kick (đá), pass (chuyền bóng), shoot (sút bóng), dribble (dẫn bóng), …
+ Các động từ chỉ hành động trong đá bóng: Pitch (sân bóng), referee (trọng tài), assistant referee (trợ lý trọng tài), …

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá

Từ vựng tiếng Anh về bóng đá giúp bạn hiểu và mô tả chi tiết về môn thể thao vua này. Các thuật ngữ này bao gồm tên các vị trí, kỹ thuật, luật chơi và các sự kiện liên quan đến bóng đá. Việc nắm bắt từ vựng này sẽ giúp bạn theo dõi các trận đấu và thảo luận về bóng đá một cách dễ dàng và chính xác hơn.

1.1. Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị

Trong một đội bóng, các vị trí trên sân và dự bị đều rất quan trọng, mỗi vị trí có nhiệm vụ và trách nhiệm riêng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị:

Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị
Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
GoalkeeperN/ˈɡoʊlˌkiː.pər/Thủ môn
DefenderN/dɪˈfen.dər/Hậu vệ
Center backN/ˈsen.tər bæk/Trung vệ
Full backN/fʊl bæk/Hậu vệ biên
Wing backN/wɪŋ bæk/Hậu vệ cánh
SweeperN/ˈswiː.pər/Hậu vệ quét
MidfielderN/ˈmɪdˌfiːl.dər/Tiền vệ
Defensive midfielderN/dɪˈfen.sɪv ˈmɪdˌfiːl.dər/Tiền vệ phòng ngự
Central midfielderN/ˈsen.trəl ˈmɪdˌfiːl.dər/Tiền vệ trung tâm
Attacking midfielderN/əˈtæk.ɪŋ ˈmɪdˌfiːl.dər/Tiền vệ tấn công
WingerN/ˈwɪŋ.ər/Tiền vệ cánh
ForwardN/ˈfɔːr.wəd/Tiền đạo
StrikerN/ˈstraɪ.kər/Tiền đạo cắm
Second strikerN/ˈsek.ənd ˈstraɪ.kər/Tiền đạo thứ hai
SubstituteN/ˈsʌb.stɪ.tuːt/Cầu thủ dự bị
ReserveN/rɪˈzɜːv/Cầu thủ dự bị
ManagerN/ˈmæn.ɪ.dʒər/Huấn luyện viên trưởng
Assistant managerN/əˈsɪs.tənt ˈmæn.ɪ.dʒər/Trợ lý huấn luyện viên
PhysiotherapistN/ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/Chuyên gia vật lý trị liệu
Fitness coachN/ˈfɪt.nəs koʊtʃ/Huấn luyện viên thể lực
ScoutN/skaʊt/Tuyển trạch viên
Technical directorN/ˈtek.nɪ.kəl daɪˈrek.tər/Giám đốc kỹ thuật
Goalkeeping coachN/ˈɡoʊlˌkiː.pɪŋ koʊtʃ/Huấn luyện viên thủ môn
Medical staffN/ˈmed.ɪ.kəl stæf/Nhân viên y tế
Team doctorN/tiːm ˈdɒk.tər/Bác sĩ đội bóng
Kit managerN/kɪt ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý trang phục
AnalystN/ˈæn.ə.lɪst/Chuyên gia phân tích
Youth coachN/juːθ koʊtʃ/Huấn luyện viên trẻ
NutritionistN/njuːˈtrɪʃ.ən.ɪst/Chuyên gia dinh dưỡng

1.2. Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác

Bóng đá không chỉ bao gồm các hành động và vị trí của cầu thủ trên sân, mà còn có nhiều thuật ngữ khác liên quan đến trận đấu, luật lệ và các thành phần khác của môn thể thao này. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác:

Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác
Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
PitchN/pɪtʃ/Sân bóng
RefereeN/ˌrɛf.əˈriː/Trọng tài
Assistant refereeN/əˈsɪs.tənt ˌrɛf.əˈriː/Trợ lý trọng tài
WhistleN/ˈwɪs.əl/Còi
GoalN/ɡoʊl/Khung thành
NetN/nɛt/Lưới
GoalpostN/ˈɡoʊlˌpoʊst/Cột dọc
CrossbarN/ˈkrɔːs.bɑːr/Xà ngang
Corner flagN/ˈkɔːrnər flæɡ/Cờ góc
Halfway lineN/ˈhæfˌweɪ laɪn/Đường giữa sân
Penalty areaN/ˈpɛn.əl.ti ˌɛr.i.ə/Khu vực cấm địa
Penalty spotN/ˈpɛn.əl.ti spɒt/Chấm phạt đền
Goal lineN/ɡoʊl laɪn/Vạch cầu môn
TouchlineN/ˈtʌtʃˌlaɪn/Đường biên dọc
Kick-offN/ˈkɪkˌɔf/Quả giao bóng
SubstitutionN/ˌsʌb.stɪˈtuː.ʃən/Sự thay người
Yellow cardN/ˈjɛloʊ kɑrd/Thẻ vàng
Red cardN/rɛd kɑrd/Thẻ đỏ
Extra timeN/ˈɛk.strə taɪm/Thời gian bù giờ
OffsideN/ˈɔf.saɪd/Việt vị
Free kickN/ˈfri kɪk/Đá phạt trực tiếp
Penalty kickN/ˈpɛn.əl.ti kɪk/Đá phạt đền
Throw-inN/ˈθroʊˌɪn/Ném biên
Corner kickN/ˈkɔrnər kɪk/Đá phạt góc
Goal kickN/ˈɡoʊl kɪk/Phát bóng lên
Injury timeN/ˈɪn.dʒər.i taɪm/Thời gian bù giờ do chấn thương
Man of the matchN/mæn əv ðə mætʃ/Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu
CaptainN/ˈkæp.tɪn/Đội trưởng
FormationN/fɔːrˈmeɪ.ʃən/Sơ đồ chiến thuật
DerbyN/ˈdɜːr.bi/Trận đấu giữa hai đội cùng địa phương
FixtureN/ˈfɪks.tʃər/Lịch thi đấu
Clean sheetN/kliːn ʃiːt/Trận đấu không để lọt lưới
Hat-trickN/ˈhætˌtrɪk/Cú hat-trick (ghi ba bàn trong một trận)
Own goalN/oʊn ɡoʊl/Phản lưới nhà
PromotionN/prəˈmoʊ.ʃən/Thăng hạng
RelegationN/ˌrel.ɪˈɡeɪ.ʃən/Xuống hạng

1.3. Các động từ chỉ hành động trong đá bóng

Trong bóng đá, có nhiều hành động quan trọng mà cầu thủ thực hiện trong suốt trận đấu. Dưới đây là danh sách các động từ chỉ hành động trong đá bóng:

Các động từ chỉ hành động trong đá bóng
Các động từ chỉ hành động trong đá bóng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
KickV/kɪk/Đá
PassV/pæs/Chuyền bóng
ShootV/ʃuːt/Sút bóng
DribbleV/ˈdrɪb.əl/Dẫn bóng
TackleV/ˈtæk.əl/Tranh bóng
SaveV/seɪv/Cản phá (thủ môn)
BlockV/blɑːk/Chặn bóng
HeadV/hɛd/Đánh đầu
CrossV/krɔːs/Tạt bóng
ShootV/ʃuːt/Sút bóng
Slide tackleV/slaɪd ˈtæk.əl/Xoạc bóng
MarkV/mɑːrk/Kèm người
FoulV/faʊl/Phạm lỗi
Kick-offV/ˈkɪk.ɒf/Giao bóng (khởi đầu)
DefendV/dɪˈfend/Phòng ngự
AttackV/əˈtæk/Tấn công
SprintV/sprɪnt/Chạy nước rút
JuggleV/ˈdʒʌɡ.əl/Tung hứng bóng
ChipV/tʃɪp/Bấm bóng
VolleyV/ˈvɒl.i/Vô lê
TrapV/træp/Khống chế bóng
PressV/pres/Áp sát, pressing
SubV/sʌb/Thay người
CornerV/ˈkɔːr.nər/Đá phạt góc
Free kickV/ˈfriː kɪk/Đá phạt trực tiếp
Throw-inV/ˈθroʊ.ɪn/Ném biên
RetaliateV/rɪˈtæl.i.eɪt/Phản công
ReceiveV/rɪˈsiːv/Nhận bóng
FeintV/feɪnt/Giả động tác

2. Một số thành ngữ về bóng đá

Thành ngữ về bóng đá trong tiếng Anh là những câu nói phổ biến sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ của môn thể thao này để diễn tả các tình huống hoặc hành vi trong cuộc sống. Những thành ngữ này không chỉ thú vị mà còn giúp người học hiểu thêm về văn hóa thể thao của các nước nói tiếng Anh.

Dưới đây là bảng các thành ngữ tiếng Anh về bóng đá:

Thành ngữTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
Get the ball rollingIdiom/ɡɛt ðə bɔːl ˈroʊlɪŋ/Bắt đầu một việc gì đó
Kick offIdiom/kɪk ɒf/Khởi đầu, bắt đầu
Move the goalpostsIdiom/muːv ðə ˈɡoʊlpoʊsts/Thay đổi quy định, điều kiện để gây khó khăn hơn
Score an own goalIdiom/skɔːr ən oʊn ɡoʊl/Tự gây ra bất lợi cho mình
On the ballIdiom/ɒn ðə bɔːl/Nhanh nhẹn, hiểu biết rõ ràng
A game of two halvesIdiom/ə ɡeɪm ʌv tuː hælvz/Một tình huống có hai giai đoạn hoặc hai mặt khác nhau
Take your eye off the ballIdiom/teɪk jʊr aɪ ɒf ðə bɔːl/Không chú ý, mất tập trung
Back of the netIdiom/bæk əv ðə nɛt/Thành công, đạt được điều mong muốn
A level playing fieldIdiom/ə ˈlɛvəl ˈpleɪɪŋ fild/Một sân chơi công bằng
Drop the ballIdiom/drɒp ðə bɔːl/Mắc lỗi, bỏ lỡ cơ hội
Blow the whistleIdiom/bloʊ ðə ˈwɪsəl/Tiết lộ sự thật về hành động sai trái
Get a red cardIdiom/ɡɛt ə rɛd kɑrd/Bị phạt nặng, bị loại bỏ
Keep your eye on the ballIdiom/kiːp jʊr aɪ ɒn ðə bɔːl/Tập trung vào nhiệm vụ
A political footballIdiom/ə pəˈlɪtɪkəl ˈfʊtbɔːl/Một vấn đề gây tranh cãi bị lợi dụng cho mục đích chính trị
Play ballIdiom/pleɪ bɔːl/Hợp tác, làm việc cùng nhau
A big hitterIdiom/ə bɪɡ ˈhɪtər/Người có tầm ảnh hưởng lớn
Kicked into touchIdiom/kɪkt ˈɪntuː tʌtʃ/Bị bỏ qua, không được chú ý tới
Get a kick out of somethingIdiom/ɡɛt ə kɪk aʊt ʌv ˈsʌmθɪŋ/Thích thú với điều gì đó
It’s a whole new ball gameIdiom/ɪts ə hoʊl nuː bɔːl ɡeɪm/Một tình huống hoàn toàn khác
Make the cutIdiom/meɪk ðə kʌt/Đủ điều kiện, được chọn vào nhóm

3. Download bộ từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

4. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá

Bóng đá là một môn thể thao phổ biến và việc biết các mẫu câu giao tiếp về chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện với những người hâm mộ khác và hiểu thêm về trận đấu.

  • Who do you think will win the match today? (Bạn nghĩ ai sẽ thắng trận đấu hôm nay?)
  • The striker scored a fantastic goal! (Tiền đạo đã ghi một bàn thắng tuyệt vời!)
  • Our team needs to improve their defense. (Đội của chúng ta cần cải thiện hàng phòng ngự.)
  • That was an incredible save by the goalkeeper! (Đó là một pha cứu thua tuyệt vời của thủ môn!)
  • The referee made a controversial decision. (Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi.)
  • He was shown a red card for his foul. (Anh ta đã nhận thẻ đỏ vì pha phạm lỗi của mình.)
  • The match ended in a draw. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.)
  • Can you pass me the ball? (Bạn có thể chuyền bóng cho tôi không?)
  • The midfielder controlled the game well. (Tiền vệ đã kiểm soát trận đấu rất tốt.)
  • They are playing very aggressively. (Họ đang chơi rất quyết liệt.)
  • She’s a talented forward. (Cô ấy là một tiền đạo tài năng.)
  • The coach made a strategic substitution. (Huấn luyện viên đã thực hiện một sự thay người chiến thuật.)
  • It was a nail-biting finish! (Đó là một kết thúc đầy hồi hộp!)
  • The fans are cheering loudly. (Các cổ động viên đang cổ vũ rất nhiệt tình.)
  • We need to score another goal to win. (Chúng ta cần ghi thêm một bàn thắng nữa để giành chiến thắng.)

5. Đoạn hội thoại về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng liên quan đến bóng đá.

  • A: Did you watch the football match last week? (Bạn có xem trận đá banh hồi tuần rồi không?)
  • B: Yes, I did. It was an incredible game! (Có, tôi đã xem. Đó là một trận đấu tuyệt vời!)
  • A: Who do you think was the best player on the field? (Bạn nghĩ ai là cầu thủ xuất sắc nhất trên sân?)
  • B: I think the goalkeeper was amazing. He made some fantastic saves. (Tôi nghĩ thủ môn thật tuyệt vời. Anh ấy đã thực hiện một số pha cứu thua tuyệt vời.)
  • A: Do you play football yourself? (Bạn có chơi bóng đá không?)
  • B: Yes, I play as a midfielder for my local team. (Có, tôi chơi ở vị trí tiền vệ cho đội bóng địa phương của tôi.)
  • A: What do you like most about football? (Bạn thích điều gì nhất về bóng đá?)
  • B: I love the teamwork and the excitement of scoring a goal. (Tôi thích tinh thần đồng đội và sự hứng khởi khi ghi bàn.)
  • A: Have you ever been to a live football match? (Bạn đã bao giờ xem một trận bóng đá trực tiếp chưa?)
  • B: Yes, I went to see a match at the stadium last year. The atmosphere was incredible. (Có, tôi đã đi xem một trận đấu tại sân vận động vào năm ngoái. Bầu không khí thật tuyệt vời.)
  • A: Which football team do you support? (Bạn ủng hộ đội bóng nào?)
  • B: I’m a big fan of Manchester United. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của Manchester United.)
  • A: Do you think they will win the championship this year? (Bạn nghĩ họ sẽ vô địch năm nay không?)
  • B: I hope so. They have a strong squad this season. (Tôi hy vọng vậy. Họ có một đội hình mạnh mùa này.)
  • A: What’s your favorite football memory? (Kỷ niệm bóng đá yêu thích nhất của bạn là gì?)
  • B: My favorite memory is scoring the winning goal in a school tournament. (Kỷ niệm yêu thích nhất của tôi là ghi bàn thắng quyết định trong một giải đấu của trường.)

6. Bài tập chủ đề bóng đá trong tiếng Anh

Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:

  • Chọn đáp án đúng.
  • Điền từ vào chỗ trống.

Cùng thực hành nhé!

Exercise 1: Rewrite the sentences 

(Bài tập 1: Viết lại câu hoàn chỉnh)

  1. goalkeeper/ player/ defends/ goal/ and/ prevents/ scoring/ opponents/ from/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. referee/ officiates/ the/ match/ and/ enforces/ rules/ of/ the/ game/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. striker/ main/ role/ is/ to/ score/ goals/ for/ team/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. midfielders/ control/ the/ game/ and/ link/ defense/ with/ attack/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. defender/ player/ position/ to/ stop/ opponents/ from/ scoring/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. corner/ kick/ taken/ from/ corner/ flag/ and/ usually/ results/ in/ a/ set-piece/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. penalty/ kick/ awarded/ when/ a/ foul/ is/ committed/ inside/ the/ penalty/ area/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. substitution/ allows/ a/ player/ to/ be/ replaced/ by/ another/ during/ the/ match/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. goalkeeper/ gloves/ used/ to/ catch/ and/ block/ shots/ on/ goal/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

  1. free/ kick/ given/ after/ a/ foul/ committed/ outside/ the/ penalty/ area/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

1. The goalkeeper is the player who defends the goal and prevents opponents from scoring. 

=> Giải thích: Thủ môn là cầu thủ bảo vệ khung thành và ngăn chặn đối phương ghi bàn.

2. The referee officiates the match and enforces the rules of the game. 

=> Giải thích: Trọng tài điều khiển trận đấu và thực thi các quy tắc của trò chơi.

3. The striker’s main role is to score goals for the team. 

=> Giải thích: Vai trò chính của tiền đạo là ghi bàn cho đội.

4. Midfielders control the game and link the defense with the attack. 

=> Giải thích: Các tiền vệ kiểm soát trận đấu và liên kết hàng phòng ngự với tấn công.

5. A defender is a player in a position to stop opponents from scoring. 

=> Giải thích: Một hậu vệ là cầu thủ ở vị trí ngăn chặn đối phương ghi bàn.

6. A corner kick is taken from the corner flag and usually results in a set-piece. 

=> Giải thích: Một quả đá góc được thực hiện từ cột cờ góc và thường dẫn đến một tình huống cố định.

7. A penalty kick is awarded when a foul is committed inside the penalty area. 

=> Giải thích: Một quả phạt đền được trao khi có lỗi xảy ra trong khu vực phạt đền.

8. A substitution allows a player to be replaced by another during the match. 

=> Giải thích: Một sự thay người cho phép cầu thủ được thay thế bởi cầu thủ khác trong trận đấu.

9. The goalkeeper’s gloves are used to catch and block shots on goal. 

=> Giải thích: Găng tay của thủ môn được sử dụng để bắt và chặn các cú sút vào khung thành.

10. A free kick is given after a foul is committed outside the penalty area. 

=> Giải thích: Một quả đá phạt được trao sau khi có lỗi xảy ra ngoài khu vực phạt đền.

Exercise 2: Fill in the blanks

(Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống)

  1. The striker scored a brilliant ……… to win the match.
  2. The team practiced their ……… techniques for hours.
  3. He received a red ……… for a foul.
  4. The ……… saved several goals during the game.
  5. The coach emphasized the importance of good ……… during training.
  6. The match ended in a ……… with no goals scored.
  7. She was excited to play as a ……… in her school’s team.
  8. The stadium was packed with cheering ……….
  9. They celebrated their victory with a ……… lap around the field.
  10. The midfielder made an incredible ……… to set up the goal.
1. goal2. passing
3. card4. goalkeeper
5. teamwork6. draw
7. forward8. fans
9. victory10. assist

7. Kết luận

Qua bài viết, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá. Bóng đá là môn thể thao vua, phổ biến toàn thế giới và việc nắm vững từ vựng này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc theo dõi, thảo luận các trận đấu hay đơn giản là thể hiện niềm đam mê với môn thể thao này.

Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary hoặc các tài nguyên học tập tiếng Anh khác. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English.

Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!

Tài liệu tham khảo:

  • Football Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/football-vocabulary – Ngày truy cập: 07/08/2024
  • Football Vocabulary: https://www.englishclub.com/vocabulary/sports-football.php – Ngày truy cập: 07/08/2024
  • Football / Soccer: https://www.vocabulary.cl/english/football-soccer.htm – Ngày truy cập: 07/08/2024

Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h