Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

111+ từ vựng IELTS chủ đề Work: Bí quyết nâng cao band điểm Speaking và Writing

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Công việc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Nó không chỉ mang lại thu nhập mà còn định hình nên con người chúng ta. Chính vì vậy, chủ đề Work luôn là một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS. 

Từ những từ vựng cơ bản như “job”, “career”, “salary” đến những cụm từ nâng cao hơn như “promotion”, “workload”, … Mình tổng hợp trong bài viết này hơn 66 từ vựng IELTS chủ đề Work thường gặp, cùng với các ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin giao tiếp về công việc và đạt điểm cao trong kỳ thi.

Bài viết bao gồm:

  • Từ vựng IELTS về chủ đề Work
    • Từ vựng IELTS về lĩnh vực Luật & An ninh
    • Từ vựng IELTS về Công nghệ an ninh – IT
    • Từ vựng IELTS về Tài chính – Kinh doanh 
    • Từ vựng IELTS về Y tế – Chăm sóc sức khỏe
    • Từ vựng IELTS về Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
    • Từ vựng IELTS về Hành chính – Quản lý
    • Từ vựng IELTS về Nhà hàng, khách sạn
    • Từ vựng IELTS về Nghệ thuật – Giải trí
    • Từ vựng IELTS khác chủ đề Work/ Job/ Career
    • Collocations về chủ đề Work/ Job/ Career
    • Các Idiom về chủ đề Work/ Job/ Career
  • Download bộ từ vựng IELTS chủ đề Work
  • Bài mẫu IELTS chủ đề Work
  • Bài tập vận dụng

Hãy cùng mình khám phá các từ vựng IELTS Work ngay!

Nội dung quan trọng
– Từ vựng IELTS về lĩnh vực Luật & An ninh: Acquittal (sự trắng án), legislation (pháp luật), surveillance (giám sát, theo dõi), lawyer (luật sư), etc.
– Từ vựng IELTS về Công nghệ an ninh – IT: Backup (sao lưu), cybersecurity (an ninh mạng), ransomware (phần mềm tống tiền), white hat (hacker mũ trắng), etc.
– Từ vựng IELTS về Tài chính – Kinh doanh: Cash flow (dòng tiền), market share (thị phần), bankruptcy (sự phá sản), economist (nhà kinh tế học), etc.
– Từ vựng IELTS về Y tế – Chăm sóc sức khỏe: Diagnosis (chẩn đoán), healthcare provider (nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe), prescription (đơn thuốc), surgeon (bác sĩ phẫu thuật), etc.
– Từ vựng IELTS về Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội: Conservation (bảo tồn), sustainability (tính bền vững), urbanization (giám sát, theo dõi), chemist (nhà hóa học), etc.
– Từ vựng IELTS về Hành chính – Quản lý: Transparency (sự minh bạch, rõ ràng), compliance (sự tuân thủ), efficiency (hiệu quả), executive (lãnh đạo cấp cao), etc.
– Từ vựng IELTS về Nhà hàng, khách sạn: Reservation (đặt chỗ), menu (thực đơn), check-in (thủ tục nhận phòng), housekeeper (nhân viên dọn phòng), etc.
– Từ vựng IELTS về Nghệ thuật – Giải trí: Actor (nam diễn viên), actress (nữ diễn viên), animator (họa sĩ hoạt hình), choreographer (biên đạo múa), etc.
– Từ vựng IELTS khác chủ đề Work/ Job/ Career: Employment (việc làm), entrepreneur (doanh nhân), internship (thực tập), networking (kết nối, xây dựng mối quan hệ)
– Collocations về chủ đề Work/ Job/ Career: Career advancement (tiến bộ trong sự nghiệp), career development (phát triển sự nghiệp), career goals (mục tiêu nghề nghiệp), job promotion (thăng tiến trong công việc)
– Các Idiom về chủ đề Work/ Job/ Career: Nine-to-five job (công việc giờ hành chính), foot in the door (cơ hội để bắt đầu hoặc thăng tiến), golden handshake (tiền lời ra việc), dead-end job (công việc không có cơ hội thăng tiến), etc.

1. Từ vựng IELTS về chủ đề Work

Thế giới làm việc ngày nay đòi hỏi chúng ta phải sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế. Sau đây là những từ vựng IELTS về chủ đề Work thông dụng mà bạn có thể gặp:

1.1. Từ vựng IELTS về lĩnh vực Luật & An ninh

Về lĩnh luật Luật & An ninh trong IELTS không phải là chủ đề dễ dàng, do đó bạn cần trang bị ngay một số từ vựng cần thiết.

Từ vựng IELTS về lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựng IELTS về lĩnh vực Luật và An ninh
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Acquittal/əˈkwɪtəl/Sự trắng ánThe defendant received an acquittal after the jury found him not guilty.
(Bị cáo đã nhận được sự trắng án sau khi bồi thẩm đoàn xác định anh ta không có tội.)
Attorney/əˈtɜːr.ni/Luật sưThe attorney presented a strong case in court.
(Luật sư đã trình bày một vụ án vững chắc tại tòa.)
Bail/beɪl/Tiền bảo lãnhThe suspect was released on bail pending trial.
(Nghi phạm đã được thả ra với tiền bảo lãnh chờ xét xử.)
Barrister/ˈbær.ɪ.stər/Luật sư biện hộThe barrister argued the case before the jury.
(Luật sư biện hộ đã tranh luận trước bồi thẩm đoàn.)
Crime prevention/kraɪm prɪˈvɛn.ʃən/Phòng chống tội phạmEffective crime prevention strategies are crucial for community safety.
(Các chiến lược phòng chống tội phạm hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ cộng đồng.)
Criminal justice/ˈkrɪm.ɪ.nəl ˈdʒʌs.tɪs/Tư pháp hình sựThe criminal justice system must be fair and unbiased.
(Hệ thống tư pháp hình sự phải công bằng và không thiên vị.)
Defendant/dɪˈfen.dənt/Bị cáoThe defendant was found not guilty by the jury.
(Bị cáo được bồi thẩm đoàn tuyên bố vô tội.)
Detective/dɪˈtɛk.tɪv/Thám tửThe detective uncovered new evidence in the case.
(Thám tử đã phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ án.)
Extremism/ɪkˈstriːmɪzəm/Chủ nghĩa cực đoan, sự cực đoanThe authorities are monitoring online extremism closely.
(Các cơ quan chức năng đang theo dõi chặt chẽ chủ nghĩa cực đoan trên không gian mạng.)
Felony/ˈfɛləni/Tội nghiêm trọngHe was charged with a felony for his involvement in the robbery.
(Anh ta bị buộc tội với một tội nghiêm trọng vì đã tham gia vào vụ cướp.)
Forensic/fəˈren.zɪk/Pháp y, thuộc pháp yForensic evidence is often key to solving complex cases.
(Bằng chứng pháp y thường là yếu tố quan trọng để giải quyết các vụ án phức tạp.)
Habeas Corpus/ˈheɪbiəs ˈkɔːrpəs/Quyền được xét xửThe lawyer filed a habeas corpus petition for his client’s release.
(Luật sư đã nộp đơn xin quyền được xét xử để giải thoát cho thân chủ của mình.)
Incarceration/ɪnˌkɑːsəˈreɪʃən/Sự giam giữThe rate of incarceration has increased over the past decade.
(Tỷ lệ giam giữ đã tăng lên trong thập kỷ qua.)
Innocent/ˈɪn.ə.sənt/Vô tộiThe innocent man was acquitted after the trial.
(Người vô tội đã được tuyên trắng án sau phiên tòa.)
Investigator/ɪnˈvɛs.tɪˌɡeɪ.tər/Điều tra viênThe investigator gathered crucial evidence for the case.
(Điều tra viên đã thu thập được bằng chứng quan trọng cho vụ án.)
Judge/dʒʌdʒ/Thẩm phánThe judge ruled in favor of the plaintiff.
(Thẩm phán đã phán quyết có lợi cho nguyên đơn.)
Jurisdiction/ˌʤʊrɪsˈdɪkʃn/Chế độ pháp lý, quyền lực pháp lýThe court has jurisdiction over cases involving copyright infringement.
(Tòa án có thẩm quyền đối với các vụ vi phạm bản quyền.)
Jurisdiction/ˌdʒʊr.ɪsˈdɪk.ʃən/Thẩm quyềnThis case falls under the jurisdiction of the federal courts.
(Vụ án này thuộc thẩm quyền của tòa án liên bang.)
Jury/ˈdʒʊr.i/Bồi thẩm đoànThe jury deliberated for hours before reaching a verdict.
(Bồi thẩm đoàn đã thảo luận trong nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết.)
Law enforcement/lɔː ɛnˈfɔːrs.mənt/Thực thi pháp luậtLaw enforcement agencies must collaborate to combat organized crime.
(Các cơ quan thực thi pháp luật phải hợp tác để chống lại tội phạm có tổ chức.)
Lawyer/ˈlɔɪ.ər/Luật sưA lawyer must understand both the law and the client’s needs.
(Luật sư phải hiểu cả luật pháp và nhu cầu của khách hàng.)
Legal framework/ˈliː.ɡəl ˈfreɪm.wɜːrk/Khung pháp lýA solid legal framework is essential for a just society.
(Một khung pháp lý vững chắc là điều cần thiết cho một xã hội công bằng.)
Legislation/ˌlɛʤɪsˈleɪʃn/Pháp luật, luật phápThe new legislation aims to protect citizens’ privacy.
(Luật mới nhằm mục đích bảo vệ quyền riêng tư của công dân.)
Litigation/ˌlɪtɪˈɡeɪʃən/Sự kiện tụngThe company is involved in litigation over patent infringement.
(Công ty đang tham gia kiện tụng về việc vi phạm bằng sáng chế.)
Misdemeanor/ˌmɪsdɪˈmiːnər/Tội nhẹShe was fined for a misdemeanor offense.
(Cô ấy đã bị phạt vì một tội nhẹ.)
Parole/pəˈrəʊl/Ân xáShe was released on parole after serving half of her sentence.
(Cô ấy được ân xá sau khi đã thụ án một nửa bản án.)
Plaintiff/ˈpleɪntɪf/Nguyên đơnThe plaintiff claimed damages for breach of contract.
(Nguyên đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng.)
Plea/pliː/Lời bào chữaHe entered a plea of guilty.
(Anh ta đã đưa ra lời bào chữa nhận tội.)
Probation/prəˈbeɪʃən/Quản chếHe was given two years’ probation instead of prison time.
(Anh ta đã được giao hai năm quản chế thay vì phải ngồi tù.)
Prosecution/ˌprɒsɪˈkjuːʃn/Sự truy tố, sự khởi tốThe prosecution presented strong evidence in the case.
(Bên truy tố đã đưa ra bằng chứng mạnh trong vụ án.)
Prosecutor/ˈprɒs.ɪˌkjuː.tər/Công tố viênThe prosecutor presented strong evidence against the accused.
(Công tố viên đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.)
Security personnel/sɪˈkjʊr.ɪ.ti ˌpɜːr.səˈnel/Nhân viên an ninhSecurity personnel must undergo regular training to handle various situations.
(Nhân viên an ninh phải trải qua đào tạo thường xuyên để xử lý các tình huống khác nhau.)
Sentence/ˈsɛntəns/Bản ánThe judge handed down a harsh sentence.
(Thẩm phán đã tuyên một bản án nghiêm khắc.)
Subpoena/səˈpiːnə/Trát triệu tậpThe witness received a subpoena to appear in court.
(Nhân chứng đã nhận được trát triệu tập để ra tòa.)
Surveillance/sərˈveɪləns/Giám sát, theo dõiThe government increased surveillance in high-risk areas.
(Chính phủ tăng cường giám sát trong các khu vực nguy cơ cao.)
Terrorism/ˈtɛrəˌrɪzəm/Khủng bố, hành vi khủng bốThe government is taking steps to combat terrorism.
(Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để chống lại hành vi khủng bố.)
Testimony/ˈtɛstɪməni/Lời khaiThe testimony of the eyewitness was crucial to the case.
(Lời khai của nhân chứng là rất quan trọng đối với vụ án.)
Verdict/ˈvɜːr.dɪkt/Phán quyếtThe verdict was delivered after a lengthy trial.
(Phán quyết được đưa ra sau một phiên tòa kéo dài.)
Witness/ˈwɪt.nəs/Nhân chứngThe witness provided crucial testimony in the trial.
(Nhân chứng đã cung cấp lời khai quan trọng trong phiên tòa.)

1.2. Từ vựng IELTS về Công nghệ an ninh – IT

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã tạo ra một loạt các thuật ngữ chuyên ngành mới. Để làm việc trong lĩnh vực công nghệ an ninh, bạn cần nắm vững các khái niệm về bảo mật thông tin, mạng máy tính, phần mềm, phần cứng…

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Authentication/ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/Xác thựcStrong authentication methods are essential to protect user data.
(Phương pháp xác thực mạnh là rất cần thiết để bảo vệ dữ liệu người dùng.)
Backup/ˈbækʌp/Sao lưuAlways make sure to backup your files regularly.
(Luôn đảm bảo sao lưu tệp của bạn thường xuyên.)
Cloud computing/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/Điện toán đám mâyMany companies are moving their data to cloud computing systems.
(Nhiều công ty đang chuyển dữ liệu của họ sang các hệ thống điện toán đám mây.)
Cybersecurity/ˈsaɪbərsɪˌkjʊrɪti/An ninh mạngInvesting in cybersecurity is essential for any modern business.
(Đầu tư vào an ninh mạng là điều cần thiết cho bất kỳ doanh nghiệp hiện đại nào.)
Data breach/ˈdeɪtə briːʧ/Rò rỉ dữ liệuA recent data breach exposed sensitive customer information.
(Một vụ rò rỉ dữ liệu gần đây đã lộ thông tin nhạy cảm của khách hàng.)
Encryption/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóaData encryption is a critical aspect of cybersecurity.
(Mã hóa dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của an ninh mạng.)
Encryption key/ɪnˈkrɪpʃən kiː/Khóa mã hóaProtecting the encryption key is crucial to maintain data security.
(Bảo vệ khóa mã hóa là điều quan trọng để duy trì an ninh dữ liệu.)
Firewall/ˈfaɪərˌwɔːl/Tường lửaA firewall helps prevent unauthorized access to your network.
(Tường lửa giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng của bạn.)
Intrusion detection/ɪnˈtruːʒən dɪˈtɛkʃən/Phát hiện xâm nhậpAn intrusion detection system can alert you to potential threats.
(Hệ thống phát hiện xâm nhập có thể cảnh báo bạn về các mối đe dọa tiềm ẩn.)
Malware/ˈmælˌwɛər/Phần mềm độc hạiAntivirus software is crucial to protect against malware.
(Phần mềm diệt virus rất quan trọng để bảo vệ chống lại phần mềm độc hại.)
Patch/pæʧ/Bản vá (phần mềm)It’s important to install security patches as soon as they are available.
(Điều quan trọng là cài đặt các bản vá bảo mật ngay khi chúng có sẵn.)
Phishing/ˈfɪʃɪŋ/Lừa đảo qua emailMany people fall victim to phishing scams online.
(Nhiều người bị lừa bởi các trò lừa đảo qua email trên mạng.)
Ransomware/ˈrænsəmˌwɛər/Phần mềm tống tiềnBusinesses are increasingly targeted by ransomware attacks.
(Các doanh nghiệp ngày càng bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.)
Spyware/ˈspaɪˌwɛər/Phần mềm gián điệpBe cautious when downloading files to avoid spyware.
(Hãy cẩn thận khi tải tệp xuống để tránh phần mềm gián điệp.)
Token/ˈtoʊkən/Mã thông báo (dùng để xác thực)A token is used in many systems for secure authentication. (Mã thông báo được sử dụng trong nhiều hệ thống để xác thực an toàn.)
Two-factor authentication/tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/Xác thực hai yếu tốUsing two-factor authentication adds an extra layer of security.
(Sử dụng xác thực hai yếu tố thêm một lớp bảo mật bổ sung.)
VPN (Virtual Private Network)/ˈviː-piː-ɛn/Mạng riêng ảoUsing a VPN can help protect your privacy online.
(Sử dụng mạng riêng ảo có thể giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn trên mạng.)
Vulnerability/ˌvʌlnərəˈbɪlɪti/Lỗ hổng bảo mậtPatching software regularly helps reduce vulnerabilities.
(Cập nhật phần mềm thường xuyên giúp giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật.)
White hat/waɪt hæt/Hacker mũ trắng (người hack với mục đích tốt)A white hat hacker helps identify security weaknesses in systems.
(Một hacker mũ trắng giúp xác định các điểm yếu bảo mật trong hệ thống.)
Zero-day exploit/ˈzɪəroʊ-deɪ ˈɛksplɔɪt/Tấn công lỗ hổng chưa váA zero-day exploit can cause significant damage before it’s patched.
(Một lỗ hổng tấn công chưa được vá có thể gây thiệt hại nghiêm trọng trước khi được sửa.)

1.3. Từ vựng IELTS về Tài chính – Kinh doanh 

Để thành công khi nói về lĩnh vực này, bạn cần trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú, bao gồm các khái niệm về kế toán, đầu tư, marketing, quản lý…

Từ vựng IELTS về Tài chính - Kinh doanh
Từ vựng IELTS về Tài chính – Kinh doanh
Từ vựng IPAÝ nghĩaVí dụ
Asset/ˈæset/Tài sảnReal estate is considered a valuable asset in a diversified portfolio.
(Bất động sản được coi là một tài sản có giá trị trong một danh mục đầu tư đa dạng.)
Balance sheet/ˈbæləns ʃiːt/Bảng cân đối kế toánThe company’s balance sheet shows its financial health.
(Bảng cân đối kế toán của công ty thể hiện tình hình tài chính của nó.)
Bankruptcy/ˈbæŋkrʌptsi/Sự phá sảnThe firm declared bankruptcy after several years of financial losses.
(Công ty đã tuyên bố phá sản sau nhiều năm thua lỗ tài chính.)
Capital/ˈkæpɪtl/VốnRaising capital is crucial for a startup to grow.
(Huy động vốn là điều cần thiết để một công ty khởi nghiệp phát triển.)
Cash flow/kæʃ floʊ/Dòng tiềnMaintaining a positive cash flow is essential for business sustainability.
(Duy trì dòng tiền dương là điều cần thiết cho sự bền vững của doanh nghiệp.)
Collateral/kəˈlætərəl/Tài sản thế chấpHe used his house as collateral for the loan.
(Anh ta đã sử dụng ngôi nhà của mình làm tài sản thế chấp cho khoản vay.)
Credit score/ˈkrɛdɪt skɔːr/Điểm tín dụngA good credit score can help you secure better interest rates on loans.
(Một điểm tín dụng tốt có thể giúp bạn có được lãi suất tốt hơn trên các khoản vay.)
Debt/dɛt/Nợ nầnThe company is struggling to pay off its debts.
(Công ty đang gặp khó khăn trong việc trả hết các khoản nợ.)
Dividend/ˈdɪvɪˌdɛnd/Cổ tứcShareholders received a dividend after the company reported a profit.
(Cổ đông đã nhận được cổ tức sau khi công ty báo cáo lợi nhuận.)
Equity/ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữu, cổ phầnHe increased his equity stake in the company.
(Anh ta đã tăng cổ phần của mình trong công ty.)
Fiscal policy/ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/Chính sách tài khóaGovernments use fiscal policy to influence the economy.
(Các chính phủ sử dụng chính sách tài khóa để tác động đến nền kinh tế.)
Interest rate/ˈɪntrɪst reɪt/Lãi suấtLow interest rates can encourage borrowing and investment.
(Lãi suất thấp có thể khuyến khích vay mượn và đầu tư.)
Investment/ɪnˈvɛstmənt/Đầu tưReal estate is often seen as a safe investment.
(Bất động sản thường được coi là một khoản đầu tư an toàn.)
Liquidity/lɪˈkwɪdɪti/Tính thanh khoảnThe bank’s liquidity position allows it to meet customer demands.
(Vị thế thanh khoản của ngân hàng cho phép nó đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
Market share/ˈmɑːrkɪt ʃɛər/Thị phầnThe company has been increasing its market share steadily.
(Công ty đã tăng thị phần của mình một cách ổn định.)
Merger/ˈmɜːrdʒər/Sáp nhậpThe two companies agreed to a merger to expand their market presence.
(Hai công ty đã đồng ý sáp nhập để mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)
Overhead/ˈoʊvərˌhɛd/Chi phí cố địnhThe company’s overhead costs include rent and utilities.
(Chi phí cố định của công ty bao gồm tiền thuê và tiện ích.)
Profit margin/ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/Biên lợi nhuậnImproving the profit margin is a key goal for many businesses.
(Cải thiện biên lợi nhuận là một mục tiêu quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp.)
Recession/rɪˈsɛʃən/Suy thoái kinh tếThe economy is showing signs of recovery after a long recession.
(Nền kinh tế đang cho thấy dấu hiệu phục hồi sau một cuộc suy thoái kéo dài.)
Stock market/stɒk ˈmɑːrkɪt/Thị trường chứng khoánThe stock market saw significant fluctuations last year.
(Thị trường chứng khoán đã chứng kiến những biến động đáng kể vào năm ngoái.)
Accountant/ə’kaʊntənt/Kế toán viênAn accountant manages financial records and statements.
(Một kế toán viên quản lý hồ sơ tài chính và báo cáo.)
Financial Analyst/faɪ’nænʃəl ‘ænəlɪst/Phân tích viên tài chínhA financial analyst assesses investment opportunities.
(Một phân tích viên tài chính đánh giá cơ hội đầu tư.)
Auditor/’ɔːdɪtər/Kiểm toán viênAn auditor examines financial records for accuracy.
(Một kiểm toán viên kiểm tra hồ sơ tài chính để đảm bảo đúng đắn.)
Investment Banker/ɪn’vestmənt ‘bæŋkər/Nhân viên ngân hàng đầu tưAn investment banker helps companies raise capital.
(Một nhân viên ngân hàng đầu tư giúp các công ty huy động vốn.)
Economist/ɪ’kɒnəmɪst/Nhà kinh tế họcAn economist studies the production and distribution of goods.
(Một nhà kinh tế học nghiên cứu về sản xuất và phân phối hàng hóa.)
Stockbroker/’stɒkbrəʊkər/Môi giới chứng khoánA stockbroker facilitates buying and selling of stocks.
(Một môi giới chứng khoán hỗ trợ giao dịch mua bán cổ phiếu.)
Financial Planner/faɪ’nænʃəl ‘plænər/Nhà kế hoạch tài chínhA financial planner helps individuals manage their finances.
(Một nhà kế hoạch tài chính giúp cá nhân quản lý tài chính của họ.)
Risk Analyst/rɪsk ‘ænəlɪst/Chuyên viên phân tích rủi roA risk analyst assesses potential risks in financial decisions.
(Một phân tích rủi ro đánh giá các rủi ro tiềm năng trong quyết định tài chính.)
Tax Consultant/tæks kən’sʌltənt/Nhà tư vấn thuếA tax consultant helps individuals and businesses with tax matters.
(Một nhà tư vấn thuế giúp cá nhân và doanh nghiệp về các vấn đề thuế.)
Chief Financial Officer (CFO)/tʃiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsər/Giám đốc tài chínhA stockbroker facilitates the buying and selling of stocks.
(Một môi giới chứng khoán hỗ trợ giao dịch mua bán cổ phiếu.)

1.4. Từ vựng IELTS về Y tế – Chăm sóc sức khỏe

Nhiều thuật ngữ y khoa thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, ví dụ như khi chúng ta đi khám bệnh hoặc đọc thông tin về sức khỏe. Bạn sẽ gặp một số từ vựng như:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Diagnosis/ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/Chẩn đoánEarly diagnosis of cancer can significantly improve outcomes.
(Chẩn đoán sớm ung thư có thể cải thiện đáng kể kết quả điều trị.)
Epidemic/ˌɛpɪˈdɛmɪk/Dịch bệnhThe country is facing an epidemic of obesity.
(Đất nước đang phải đối mặt với một đợt dịch béo phì.)
Healthcare/ˈhɛlθˌkɛr/Chăm sóc sức khỏeAccess to quality healthcare is a basic human right.
(Việc được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng là quyền cơ bản của con người.)
Healthcare provider/ˈhɛlθˌkɛrprəˈvaɪdər/Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏeNurses and doctors are essential healthcare providers.
(Y tá và bác sĩ là những đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chủ chốt.) 
Mental health/ˈmɛntl hɛlθ/Sức khỏe tinh thầnIt’s important to prioritize mental health alongside physical health.
(Việc ưu tiên sức khỏe tinh thần cùng với sức khỏe cơ thể là rất quan trọng.)
Pandemic/pænˈdɛmɪk/Đại dịchThe COVID-19 pandemic has impacted global health systems.
(Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến hệ thống y tế toàn cầu.)
Prescription/prɪˈskrɪpʃən/Đơn thuốcThe doctor wrote a prescription for antibiotics.
(Bác sĩ viết đơn thuốc kháng sinh.)
Symptoms/ˈsɪmptəmz/Triệu chứngFever and cough are common symptoms of the flu.
(Sốt và ho là những triệu chứng phổ biến của cúm.)
Treatment/ˈtriːtmənt/Điều trịThe patient is undergoing treatment for a rare disease.
(Bệnh nhân đang được điều trị một căn bệnh hiếm gặp.)
Vaccination/ˌvæksəˈneɪʃn/Tiêm chủngChildren receive vaccinations to prevent diseases.
(Trẻ em được tiêm chủng để phòng ngừa bệnh tật.)
Nurse/nɜːrs/Y táNurses provide care and support to patients.
(Y tá cung cấp chăm sóc và hỗ trợ cho bệnh nhân.)
Doctor/ˈdɒktər/Bác sĩDoctors diagnose and treat illnesses and injuries.
(Bác sĩ chẩn đoán và điều trị bệnh và thương tích.)
Surgeon/ˈsɜːrdʒən/Bác sĩ phẫu thuậtSurgeons perform operations to treat medical conditions.
(Bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật để điều trị các vấn đề y tế.)
Pharmacist/ˈfɑːrməsɪst/Dược sĩPharmacists dispense medication and provide information on prescriptions.
(Dược sĩ phân phối thuốc và cung cấp thông tin về đơn thuốc.)
Dentist/ˈdentɪst/Nha sĩDentists specialize in oral health and dental care.
(Nha sĩ chuyên về sức khỏe răng miệng và chăm sóc nha khoa.)
Physician/fɪˈzɪʃən/Bác sĩ chuyên khoaPhysicians are medical doctors who treat patients.
(Bác sĩ chuyên khoa là bác sĩ điều trị bệnh nhân.)
Psychiatrist/saɪˈkaɪətrɪst/Bác sĩ tâm thầnPsychiatrists diagnose and treat mental health disorders.
(Bác sĩ tâm thần chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần.)
Physical Therapist/ˈfɪzɪkəl ˈθerəpɪst/Bác sĩ trị liệuPhysical therapists help patients recover from injuries and surgeries.
(Bác sĩ trị liệu giúp bệnh nhân phục hồi sau thương tích và phẫu thuật.)
Radiologist/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/Bác sĩ chụp X-quangRadiologists interpret medical images for diagnosis.
(Bác sĩ chụp X-quang giải thích hình ảnh y tế để chẩn đoán.)
Nurse Practitioner/nɜːrs prækˈtɪʃənər/Y tá thực hànhNurse practitioners provide primary and specialty healthcare.
(Y tá thực hành cung cấp chăm sóc y tế cơ bản và chuyên sâu.)

1.5. Từ vựng IELTS về Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Bằng việc học từ vựng chuyên ngành, chúng ta không chỉ mở rộng vốn hiểu biết về thế giới tự nhiên mà còn có thể tham gia vào các cuộc thảo luận trong các part IELTS một cách tự tin hơn.

Từ vựng IELTS về Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựng IELTS về Khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Biodiversity/ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti/Đa dạng sinh họcThe rainforest is home to an incredible array of biodiversity.
(Rừng nhiệt đới là nơi sinh trưởng của một loạt loài đa dạng sinh học. )
Climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậuScientists warn that urgent action is needed to combat climate change.
(Các nhà khoa học cảnh báo rằng cần hành động ngay lập tức để chống lại biến đổi khí hậu.)
Conservation/ˌkɑnsərˈveɪʃən/Bảo tồnConservation efforts have helped protect endangered species.
(Các nỗ lực bảo tồn đã giúp bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)
Deforestation/ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən/Phá rừngDeforestation in the Amazon rainforest is a critical environmental issue.
(Phá rừng ở rừng mưa Amazon là một vấn đề môi trường quan trọng.)
Ecosystem/ˈiːkoʊˌsɪstəm/Hệ sinh tháiThe coral reef ecosystem is very sensitive to changes in temperature.
(Hệ sinh thái rạn san hô rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ.)
Globalization/ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/Toàn cầu hóaGlobalization has led to increased interconnectedness among nations.
(Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng cường sự liên kết giữa các quốc gia.)
Pollution/pəˈluʃən/Ô nhiễmPollution from factories is a major concern for environmentalists.
(Ô nhiễm từ các nhà máy là một vấn đề lớn đối với những người bảo vệ môi trường.)
Renewable/rɪˈnuərəbəl/Tái tạoRenewable energy sources like solar and wind power are becoming more popular.
(Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió đang trở nên phổ biến hơn.)
Sustainability/səˌsteɪnəˈbɪləti/Tính bền vữngSustainable development aims to meet present needs without compromising future generations.
(Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.)
Urbanization/ˌɜːrbənəˈzeɪʃən/Đô thị hóaRapid urbanization is putting pressure on infrastructure in many cities.
(Đô thị hóa nhanh đang đặt áp lực lên cơ sở hạ tầng trong nhiều thành phố.)
Scientist/ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa họcScientists conduct research to advance knowledge in various fields.
(Các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu để tiến bộ kiến thức trong các lĩnh vực khác nhau.)
Biologist/baɪˈɒlədʒɪst/Nhà sinh họcBiologists study living organisms and their interactions with the environment.
(Những nhà sinh học nghiên cứu về các sinh vật sống và tương tác của chúng với môi trường.)
Chemist/ˈkɛmɪst/Nhà hóa họcChemists research and study the properties and reactions of substances.
(Các nhà hóa học nghiên cứu và tìm hiểu về các tính chất và phản ứng của các chất.)
Physicist/ˈfɪzɪsɪst/Nhà vật lý họcPhysicists explore the fundamental principles governing the universe.
(Các nhà vật lý học khám phá các nguyên lý cơ bản chi phối vũ trụ.)
Sociologist/ˌsoʊsiˈɒlədʒɪst/Nhà xã hội họcSociologists study society, social behavior, and social institutions.
(Các nhà xã hội học nghiên cứu về xã hội, hành vi xã hội và các cơ quan xã hội.)
Anthropologist/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/Nhà nhân chủng họcAnthropologists study human societies and cultures across time and space.
(Những nhà nhân chủng học nghiên cứu về các xã hội và văn hóa của con người qua thời gian và không gian.)
Economist/ɪˈkɒnəmɪst/Nhà kinh tế họcEconomists analyze economic issues and trends affecting markets and policies.
(Các nhà kinh tế học phân tích các vấn đề kinh tế và xu hướng ảnh hưởng đến thị trường và chính sách.)
Historian/hɪˈstɔːriən/Nhà sử họcHistorians research and interpret past events and their significance.
(Những nhà sử học nghiên cứu và giải thích về các sự kiện trong quá khứ và ý nghĩa của chúng.)
Psychologist/saɪˈkɒlədʒɪst/Nhà tâm lý họcPsychologists study the mind and behavior of individuals and groups.
(Những nhà tâm lý học nghiên cứu về tâm trí và hành vi của cá nhân và nhóm người.) 
Environmentalist/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/Nhà môi trường họcEnvironmentalists work to protect the environment and promote sustainability.
(Những nhà môi trường học làm việc để bảo vệ môi trường và thúc đẩy bền vững.)

1.6. Từ vựng IELTS về Hành chính – Quản lý

Bên dưới là những từ vựng IELTS thuộc chủ đề Hành chính – Quản lý phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong bài thi:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Governance/ˈɡʌvərnəns/Quản trị, điều hànhGood governance is essential for a stable and prosperous society.
(Quản trị tốt là cần thiết cho một xã hội ổn định và phồn thịnh.)
Accountability/əˌkaʊntəˈbɪləti/Trách nhiệm, báo cáo trách nhiệmPublic officials must be held accountable for their actions.
(Các quan chức phải chịu trách nhiệm về hành động của họ.)
Transparency/trænsˈpɛrənsi/Sự minh bạch, rõ ràngTransparency in decision-making is crucial for building trust.
(Sự minh bạch trong việc ra quyết định là quan trọng để xây dựng niềm tin.)
Compliance/kəmˈplaɪəns/Sự tuân thủ, sự tuân theoCompanies need to ensure compliance with regulations.
(Các công ty cần đảm bảo tuân thủ theo quy định.)
Efficiency/ɪˈfɪʃənsi/Hiệu quảImproving efficiency can lead to cost savings for the organization.
(Cải thiện hiệu quả có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí cho tổ chức.)
Integrity/ɪnˈtɛɡrəti/Chính trực, tính toàn vẹnLeaders should demonstrate integrity in their decision-making.
(Lãnh đạo nên thể hiện tính chính trực trong việc ra quyết định của họ.)
Decentralization/diːˌsɛntrəlaɪˈzeɪʃən/Phi tập trungDecentralization of power can lead to more effective governance.
(Phi tập trung quyền lực có thể dẫn đến quản trị hiệu quả hơn.)
Regulation/ˌrɛɡjəˈleɪʃən/Quy định, điều chỉnhStricter regulations are needed to control pollution levels.
(Cần có các quy định nghiêm ngặt để kiểm soát mức độ ô nhiễm.)
Stakeholder/ˈsteɪkˌhoʊldər/Bên liên quan, bên có liên quanIt’s important to consider the interests of all stakeholders.
(Việc xem xét lợi ích của tất cả các bên liên quan là việc quan trọng.)
Empowerment/ɪmˈpaʊərmənt/Ủy quyền, trao quyềnEmpowerment of employees can lead to a more engaged workforce.
(Ủy quyền cho nhân viên có thể dẫn đến một lực lượng lao động tích cực hơn.)
Administrator/ədˈmɪnɪˌstreɪtər/Quản trị viênAdministrators oversee and manage the operations of organizations or departments.
(Quản trị viên hướng dẫn và quản lý hoạt động của tổ chức hoặc bộ phận.)
Manager/ˈmænɪʤər/Quản lýManagers are responsible for planning, directing, and coordinating organizational activities.
(Quản lý chịu trách nhiệm về việc lập kế hoạch, chỉ đạo và phối hợp các hoạt động tổ chức.)
Executive/ɪɡˈzɛkjʊtɪv/Lãnh đạo cấp caoExecutives make high-level decisions and set strategies for organizations or companies.
(Lãnh đạo cấp cao ra quyết định và xây dựng chiến lược cho tổ chức hoặc công ty.)
Director/dɪˈrɛktər/Giám đốcDirectors provide leadership and strategic guidance to departments or organizations.
(Giám đốc lãnh đạo và hướng dẫn chiến lược cho các bộ phận hoặc tổ chức.)
Supervisor/ˈsuːpərˌvaɪzər/Giám sát viênSupervisors oversee the work of employees and ensure tasks are completed efficiently.
(Giám sát viên giám sát công việc của nhân viên và đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành một cách hiệu quả.)
Coordinator/koʊˈɔrdnˌeɪtər/Điều phối viênCoordinators organize and facilitate activities and resources within an organization.
(Điều phối viên tổ chức và hỗ trợ các hoạt động và nguồn lực trong một tổ chức.)
Analyst/ˈænəlɪst/Nhà phân tíchAnalysts examine data and information to provide insights and recommendations for improvement.
(Nhà phân tích xem xét dữ liệu và thông tin để cung cấp cái nhìn và đề xuất cải tiến.)
Consultant/kənˈsʌltənt/Cố vấnConsultants offer expert advice and guidance to organizations on specific issues or projects.
(Cố vấn cung cấp lời khuyên chuyên môn và hướng dẫn cho các tổ chức về các vấn đề cụ thể hoặc dự án.)
Specialist/ˈspɛʃəlɪst/Chuyên giaSpecialists possess in-depth knowledge and expertise in a specific field or subject area.
(Chuyên gia sở hữu kiến thức sâu rộng và chuyên môn trong một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.)
Project Manager/ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪʤər/Quản lý dự ánProject Managers plan, execute, and oversee specific projects from initiation to completion.
(Người quản lý dự án lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các dự án cụ thể từ khởi đầu đến hoàn thành.)

1.7. Từ vựng IELTS về Nhà hàng, khách sạn

Từ những khái niệm cơ bản như đặt bàn, phục vụ cho đến các thuật ngữ chuyên ngành về ẩm thực, tất cả đều cần thiết để bạn có thể thảo luận về chủ đề này trong phần thi IELTS một cách lưu loát.

Từ vựng IELTS về Nhà hàng khách sạn
Từ vựng IELTS về Nhà hàng khách sạn
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Reservation/ˌrɛzərˈveɪʃən/Đặt chỗI made a reservation for two at the restaurant for 7 p.m.
(Tôi đã đặt chỗ cho hai người tại nhà hàng vào lúc 7 giờ tối.)
Menu/ˈmɛnjuː/Thực đơnHave you had a chance to look at the menu yet?
(Bạn đã được nhìn vào thực đơn chưa?)
Check-in/ˈtʃɛkˈɪn/Làm thủ tục nhận phòngGuests can check-in to the hotel from 2 p.m. onwards.
(Khách có thể làm thủ tục nhận phòng vào khách sạn từ 2 giờ chiều trở đi.)
Hospitality/ˌhɒspɪˈtæləti/Sự hiếu kháchThe staff at the hotel showed great hospitality towards the guests.
(Nhân viên tại khách sạn đã thể hiện sự hiếu khách tuyệt vời đối với khách.)
Room service/ruːm ˈsɜːvɪs/Dịch vụ phòngI ordered breakfast through room service this morning.
(Tôi đã đặt bữa sáng qua dịch vụ phòng sáng nay.)
Complimentary/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/Miễn phí, thưởngThe hotel offers complimentary Wi-Fi for all guests.
(Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí cho tất cả khách.)
Buffet/bʊˈfeɪ/Buffet tự phục vụThe restaurant serves a delicious buffet for breakfast.
(Nhà hàng phục vụ một bữa buffet ngon cho bữa sáng.)
Concierge/ˈkɒnsɪɛrʒ/Người phục vụ, lễ tânThe concierge helped us with booking tickets for the show.
(Lễ tân đã giúp chúng tôi đặt vé cho buổi biểu diễn.)
Cuisine/kwɪˈziːn/Ẩm thựcThe hotel’s restaurant offers a variety of international cuisines.
(Nhà hàng của khách sạn cung cấp đa dạng các loại ẩm thực quốc tế.)
Housekeeping/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/Bộ phận vệ sinhThe housekeeping staff cleaned the room while we were out.
(Nhân viên vệ sinh đã lau dọn phòng khách sạn trong khi chúng tôi ra ngoài.)
Chef/ʃɛf/Đầu bếpChefs are responsible for the food preparation in restaurants and other food service settings.
(Đầu bếp chịu trách nhiệm cho việc chuẩn bị thực phẩm trong nhà hàng và các cơ sở dịch vụ thực phẩm khác.)
Waiter/ Waitress/ˈweɪtər//ˈweɪtrɪs/Nhân viên phục vụWaiters/ waitresses take orders and serve food and beverages to customers in restaurants.
(Nhân viên phục vụ nhận order và phục vụ thức ăn và đồ uống cho khách hàng trong nhà hàng.)
Bartender/ˈbɑrtɛndər/Pha chếBartenders mix and serve drinks at bars, restaurants, or other establishments.
(Bartenders pha chế và phục vụ đồ uống tại quán bar, nhà hàng hoặc các cơ sở khác.)
Host/ Hostess/hoʊst//ˈhoʊstɪs/Điều phối viênHosts/ hostesses greet and seat guests in restaurants, hotels, or other hospitality venues.
(Điều phối viên chào đón và dẫn khách vào ngồi tại nhà hàng, khách sạn hoặc các địa điểm dịch vụ khách sạn khác.)
Food and Beverage Manager/fuːd ænd ˈbɛvərɪʤ ˈmænɪʤər/Quản lý thực phẩm và đồ uốngFood and Beverage Managers oversee the food and drink offerings in hospitality establishments.
(Quản lý thực phẩm và đồ uống giám sát các loại thức ăn và đồ uống trong các cơ sở dịch vụ khách sạn.)
Hotel Manager/hoʊˈtɛl ˈmænɪʤər/Quản lý khách sạnHotel Managers are responsible for the overall operation and management of hotels.
(Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm cho hoạt động và quản lý tổng thể của khách sạn.)
Concierge/ˈkɑnsɪˌɛrʒ/Lễ tânConcierges assist guests with various services such as booking reservations and providing information.
(Lễ tân hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ khác nhau như đặt chỗ và cung cấp thông tin)
Housekeeper/ˈhaʊsˌkiːpər/Nhân viên dọn phòngHousekeepers clean and maintain guest rooms and common areas in hotels and other lodging facilities.
(Nhân viên dọn phòng làm sạch và duy trì các phòng khách và khu vực chung trong khách sạn và các cơ sở lưu trú khác.)
Front Desk Clerk/frʌnt dɛsk klɜrk/Nhân viên lễ tânFront Desk Clerks greet guests, check them in, and provide information and assistance during their stay.
(Nhân viên lễ tân chào đón khách, đăng ký cho họ và cung cấp thông tin và hỗ trợ trong suốt thời gian lưu trú.)
Sous Chef/suː ʃɛf/Phó đầu bếpSous Chefs assist the head chef in managing kitchen operations and food preparation.
(Phó đầu bếp hỗ trợ đầu bếp chính trong việc quản lý hoạt động nhà bếp và chuẩn bị thức ăn.)

1.8. Từ vựng IELTS về Nghệ thuật – Giải trí

Khi nói về nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí trong IELTS, chúng ta có những từ vựng thông dụng sau:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Actor/ˈæktər/Diễn viên (nam)The actor delivered an outstanding performance in the play.
(Nam diễn viên đã trình diễn xuất sắc trong vở kịch.)
Actress/ˈæktrɪs/Diễn viên (nữ)The actress won an award for her role in the film.
(Nữ diễn viên đã giành được giải thưởng cho vai diễn trong bộ phim.)
Animator/ˈænɪmeɪtər/Họa sĩ hoạt hìnhAs an animator, she creates characters for films and television.
(Là một họa sĩ hoạt hình, cô ấy tạo ra các nhân vật cho phim và truyền hình.)
Artist/ˈɑːrtɪst/Nghệ sĩThe artist is known for his abstract paintings.
(Nghệ sĩ này được biết đến với các bức tranh trừu tượng của mình.)
Choreographer/ˌkɔːriˈɒɡrəfər/Biên đạo múaThe choreographer designed a stunning dance sequence for the show.
(Biên đạo múa đã thiết kế một chuỗi vũ đạo tuyệt đẹp cho chương trình.)
Composer/kəmˈpəʊzər/Nhà soạn nhạcThe composer wrote the score for the film.
(Nhà soạn nhạc đã viết nhạc nền cho bộ phim.)
Conductor/kənˈdʌktər/Nhạc trưởngThe conductor led the orchestra with great precision.
(Nhạc trưởng đã dẫn dắt dàn nhạc với sự chính xác tuyệt vời.)
Curator/kjʊˈreɪtər/Người phụ trách bảo tàng, triển lãmThe curator selected works from different eras for the exhibition.
(Người phụ trách bảo tàng đã chọn các tác phẩm từ các thời kỳ khác nhau cho triển lãm.)
Dancer/ˈdænsər/Vũ côngThe dancer performed a solo that captivated the audience.
(Vũ công đã thực hiện một tiết mục solo cuốn hút khán giả.)
Director/dɪˈrɛktər/Đạo diễnThe director is known for his unique style in filmmaking.
(Đạo diễn này nổi tiếng với phong cách làm phim độc đáo của mình.)
Dramatist/ˈdræmətɪst/Nhà viết kịchThe dramatist created a powerful narrative for the stage play.
(Nhà viết kịch đã tạo ra một câu chuyện mạnh mẽ cho vở kịch sân khấu.)
Filmmaker/ˈfɪlmˌmeɪkər/Nhà làm phimAs an independent filmmaker, she focuses on documentaries.
(Là một nhà làm phim độc lập, cô ấy tập trung vào phim tài liệu.)
Graphic designer/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế đồ họaThe graphic designer created a new logo for the brand.
(Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một logo mới cho thương hiệu.)
Illustrator/ˈɪləˌstreɪtər/Họa sĩ minh họaThe illustrator drew the images for the children’s book.
(Họa sĩ minh họa đã vẽ các hình ảnh cho cuốn sách thiếu nhi.)
Musician/mjuˈzɪʃən/Nhạc sĩThe musician played several instruments during the concert.
(Nhạc sĩ đã chơi nhiều loại nhạc cụ trong buổi hòa nhạc.)
Painter/ˈpeɪntər/Họa sĩ, thợ sơnThe painter exhibited his work at the local gallery.
(Họa sĩ đã trưng bày tác phẩm của mình tại phòng trưng bày địa phương.)
Photographer/fəˈtɒɡrəfər/Nhiếp ảnh giaThe photographer captured stunning landscapes in his portfolio.
(Nhiếp ảnh gia đã chụp lại những phong cảnh tuyệt đẹp trong bộ sưu tập của mình.)
Playwright/ˈpleɪˌraɪt/Nhà soạn kịchThe playwright’s new play will debut next month.
(Vở kịch mới của nhà soạn kịch sẽ ra mắt vào tháng sau.)
Producer/prəˈduːsər/Nhà sản xuấtThe producer secured funding for the independent film.
(Nhà sản xuất đã đảm bảo được nguồn tài trợ cho bộ phim độc lập.)
Sculptor/ˈskʌlptər/Nhà điêu khắcThe sculptor’s latest work was displayed in a public park.
(Tác phẩm mới nhất của nhà điêu khắc đã được trưng bày trong một công viên công cộng.)

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm những chủ đề từ vựng sau:

1.9. Từ vựng IELTS khác chủ đề Work/ Job/ Career

Ngoài ra, chúng ta còn có những từ vựng IELTS khác chủ đề Work/ Job/ Career như:

Từ vựng IELTS khác chủ đề Work/ Job/ Career
Từ vựng IELTS khác chủ đề Work/ Job/ Career
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Career/kəˈrɪər/Sự nghiệpShe has built a successful career in marketing.
(Cô ấy đã xây dựng một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị.)
Colleague/ˈkɒliːɡ/Đồng nghiệpMy colleagues and I often collaborate on projects.
(Tôi và các đồng nghiệp thường hợp tác trong các dự án.)
Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồngHe signed a two-year contract with the company.
(Anh ấy đã ký hợp đồng hai năm với công ty.)
Deadline/ˈdɛdlaɪn/Hạn chótThe deadline for this project is next Friday.
(Hạn chót cho dự án này là vào thứ Sáu tới.)
Employment/ɪmˈplɔɪmənt/Việc làmThe employment rate has increased over the past year.
(Tỷ lệ việc làm đã tăng trong năm qua.)
Entrepreneur/ˌɒntrəprəˈnɜːr/Doanh nhânAs an entrepreneur, she has started several successful businesses.
(Là một doanh nhân, cô ấy đã bắt đầu nhiều doanh nghiệp thành công.)
Internship/ˈɪntɜːrnʃɪp/Thực tậpThe internship provided valuable work experience.
(Chương trình thực tập đã mang lại kinh nghiệm làm việc quý giá.)
Job satisfaction/ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/Sự hài lòng trong công việcHigh job satisfaction often leads to better performance.
(Sự hài lòng trong công việc cao thường dẫn đến hiệu suất tốt hơn.)
Networking/ˈnɛtwɜːrkɪŋ/Kết nối, xây dựng mối quan hệProfessional networking is crucial for career advancement.
(Kết nối chuyên nghiệp là điều quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Promotion/prəˈməʊʃən/Sự thăng tiếnShe received a promotion to a management position.
(Cô ấy đã được thăng chức lên vị trí quản lý.)
Qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/Trình độ, bằng cấpA degree in finance is a common qualification for the job.
(Bằng cấp tài chính là một trình độ phổ biến cho công việc này.)
Recruitment/rɪˈkruːtmənt/Tuyển dụngThe company is focused on recruitment of talented professionals.
(Công ty tập trung vào việc tuyển dụng các chuyên gia tài năng.)
Redundancy/rɪˈdʌndənsi/Sự dư thừa nhân lực, mất việcMany employees faced redundancy due to the economic downturn.
(Nhiều nhân viên đã phải đối mặt với việc mất việc do suy thoái kinh tế.)
Remote work/rɪˈməʊt wɜːk/Làm việc từ xaThe pandemic has led to a rise in remote work.
(Đại dịch đã dẫn đến sự gia tăng trong làm việc từ xa.)
Resignation/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/Sự từ chức, đơn từ chứcHis resignation was unexpected by the company.
(Sự từ chức của anh ấy đã khiến công ty bất ngờ.)
Salary/ˈsæləri/LươngThe salary for the position is highly competitive.
(Mức lương cho vị trí này rất cạnh tranh.)
Self-employed/sɛlf-ɪmˈplɔɪd/Tự kinh doanhBeing self-employed allows her to have a flexible schedule.
(Tự kinh doanh cho phép cô ấy có lịch trình linh hoạt.)
Teamwork/ˈtiːmwɜːk/Làm việc nhómEffective teamwork is essential for successful project completion.
(Làm việc nhóm hiệu quả là điều cần thiết để hoàn thành dự án thành công.)
Unemployment/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/Thất nghiệpThe government has introduced new measures to reduce unemployment.
(Chính phủ đã giới thiệu các biện pháp mới để giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
Work-life balance/wɜːk-laɪf ˈbæləns/Cân bằng giữa công việc và cuộc sốngAchieving a work-life balance can be challenging for many professionals.
(Việc đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể là thách thức đối với nhiều chuyên gia.)

1.10. Collocations về chủ đề Work/ Job/ Career

Việc sử dụng các collocation – kết hợp chính xác sẽ giúp phần trình bày của bạn trở nên ấn tượng hơn với giám khảo:

Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Career advancement/kəˈrɪə ədˈvɑːns.mənt/Tiến bộ trong sự nghiệpHard work and dedication can lead to career advancement.
(Lao động chăm chỉ và sự cống hiến có thể dẫn đến tiến bộ trong sự nghiệp.)
Career development/kəˈrɪə dɪˈveləpmənt/Phát triển sự nghiệpThe company offers excellent opportunities for career development.
(Công ty cung cấp cơ hội tuyệt vời cho sự phát triển nghề nghiệp.)
Career goals/kəˈrɪə ɡoʊlz/Mục tiêu nghề nghiệpSetting clear career goals can help guide your professional development.
(Đặt ra mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng có thể giúp hướng dẫn sự phát triển chuyên môn của bạn.) 
Job interview/dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/Cuộc phỏng vấn việc làmShe has a job interview tomorrow morning.
(Cô ấy có cuộc phỏng vấn việc làm vào sáng mai.)
Job promotion/dʒɒb prəˈmoʊʃən/Thăng tiến trong công việcAfter years of hard work, she finally received a job promotion.
(Sau nhiều năm lao động chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã nhận được thăng tiến trong công việc.)
Job satisfaction/dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/Sự hài lòng trong công việcJob satisfaction is often linked to a sense of fulfillment at work.
(Sự hài lòng trong công việc thường liên quan đến cảm giác hài lòng trong công việc.)
Job security/dʒɒb sɪˈkjʊərɪti/Sự ổn định về công việcMany people prioritize job security when choosing a career.
(Nhiều người ưu tiên an toàn công việc khi chọn lựa sự nghiệp.)
Work experience/wɜːk ɪkˈspɪəriəns/Kinh nghiệm làm việcHaving relevant work experience is crucial for this position.
(Việc có kinh nghiệm làm việc liên quan rất quan trọng cho vị trí này.)

1.11. Các Idiom về chủ đề Work/ Job/ Career

Nhiều idiom về công việc đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, hiểu và sử dụng thành thạo các idiom này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và lưu loát hơn, qua đó tăng khả năng đạt band cao trong IELTS.

Các idiom về chủ đề Work/ Job/ Career
Các idiom về chủ đề Work/ Job/ Career
Từ vựngIPAÝ nghĩaVí dụ
Burning the candle at both ends/ˈbɜːrnɪŋ ðə ˈkændl æt bəʊθ ɛndz/Làm việc quá nhiều hoặc quá căng thẳngShe’s been burning the candle at both ends trying to balance work and family life.
(Cô ấy đã làm việc cật lực để cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.)
Climbing the corporate ladder/ˈklaɪmɪŋ ðə ˈkɔːrpərət ˈlædər/Tiến lên trong cấp bậc công tyHe’s been climbing the corporate ladder quickly since joining the company.
(Anh ta nhanh chóng thăng chức trong công ty kể từ khi gia nhập.)
Nine-to-five job/naɪn tə faɪv dʒɒb/Công việc giờ hành chínhAfter years of working a nine-to-five job, he decided to start his own business.
(Sau nhiều năm làm công ăn lương, anh ấy quyết định bắt đầu kinh doanh riêng.)
Foot in the door/fʊt ɪn ðə dɔːr/Cơ hội để bắt đầu hoặc thăng tiếnGetting an internship is a good way to get your foot in the door at a company.
(Đi thực tập là một cách tốt để có cơ hội làm việc ở công ty.)
Golden handshake/ˈɡəʊldən ˈhændʃeɪk/Tiền lời ra việcShe received a generous golden handshake when she retired from the company.
(Cô ấy đã nhận được một khoản tiền lớn khi nghỉ hưu từ công ty.)
Dead-end job/ˈdɛdˌɛnd dʒɒb/Công việc không cung cấp cơ hội thăng tiếnHe felt stuck in a dead-end job with no prospects for growth.
(Anh ta cảm thấy bế tắc trong công việc không có triển vọng phát triển.)
Work one’s fingers to the bone/wɜːk wʌnz ˈfɪŋɡəz tə ðə bəʊn/Làm việc rất chăm chỉ và cần cùShe worked her fingers to the bone to finish the project on time.
(Cô ấy đã làm việc cật lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Call it a day/kɔːl ɪt ə deɪ/Kết thúc công việc cho một ngàyWe’ve been working for hours; let’s call it a day and continue tomorrow.
(Chúng ta đã làm việc hàng giờ; hãy gác lại công việc và tiếp tục vào ngày mai.)
In over one’s head/ɪn ˈəʊvə wʌnz hɛd/Gặp phải tình huống hoặc công việc quá khó khănHe took on a project that he was in over his head with and struggled to complete it.
(Anh ta nhận một dự án khó nhằn và đã phải rất chật vật để hoàn thành nó.)
Work your way up/wɜːk jɔːr weɪ ʌp/Thăng tiến từ vị trí thấp đến vị trí cao hơnShe started as an intern and worked her way up to a managerial position.
(Cô ấy bắt đầu với tư cách thực tập và đã tiến lên đến vị trí quản lý.)

2. Download bộ từ vựng IELTS chủ đề Work

Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Work được chia sẻ hoàn toàn miễn phí trong liên kết bên dưới. Bạn hãy nhanh tải về để sở hữu ngay bộ tài liệu này – cực kỳ hữu ích cho việc ôn tập và tra cứu.

3. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Work

Để “thực tế” hơn trong việc áp dụng các từ vựng IELTS chủ đề Work, sau đây mời các bạn tham khảo một số câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking, được tổng hợp từ những câu hỏi phổ biến trong Part 3 thuộc chủ đề này.

  • Which jobs are the most respected in your country?

In Vietnam, traditionally, teachers and doctors have been held in the highest regard despite making lower incomes than celebrities or influencers on social media. Teachers are seen as the ones who shape young minds and contribute to the nation’s future. There’s a deep-rooted respect for their dedication and patience.

Conversely, doctors are admired for their expertise and compassion and are often seen as lifesavers. However, I think this perception is gradually changing. With the country’s development, other professions like engineers, scientists, and IT specialists are also gaining more recognition.

Từ vựng ghi điểm:

To be held in the highest regard 
/tə biː held ɪn ðə ˈhaɪ.ɪst rɪˈɡɑːrd/
(phrase) được kính trọng nhất, được đánh giá cao
E.g. The company’s top engineer is held in the highest regard by his colleagues for his expertise and innovative thinking.
(Kỹ sư hàng đầu của công ty được các đồng nghiệp đánh giá cao vì trình độ chuyên môn và tư duy sáng tạo.)
Deep-rooted
/ˌdiːp ˈruːtɪd/
(adjective) sâu sắc, gốc rễ sâu
E.g. The cultural traditions of the indigenous community are deep-rooted and have been passed down for generations.
(Truyền thống văn hóa của cộng đồng bản địa có nguồn gốc sâu xa và được truyền qua nhiều thế hệ.)
Perception
/pərˈsep.ʃən/
(noun) nhận thức, cách nhìn
E.g. The company’s marketing team is working to change the public’s perception of their brand image.
(Đội ngũ tiếp thị của công ty đang nỗ lực thay đổi nhận thức của công chúng về hình ảnh thương hiệu của họ.)

Bản dịch:

Ở Việt Nam, theo truyền thống, giáo viên và bác sĩ được kính trọng nhất mặc dù thu nhập thấp hơn so với những người nổi tiếng hay người có ảnh hưởng trên mạng xã hội. Giáo viên được coi là người định hướng tâm trí trẻ thơ và đóng góp cho tương lai đất nước. Sự tận tâm và kiên nhẫn của họ được kính trọng sâu sắc.

Ngược lại, bác sĩ được ngưỡng mộ vì chuyên môn và lòng thương người, thường được coi là người cứu mạng. Tuy nhiên, tôi nghĩ quan niệm này đang dần thay đổi. Với sự phát triển của đất nước, các nghề nghiệp khác như kỹ sư, nhà khoa học và chuyên gia công nghệ thông tin cũng đang được công nhận nhiều hơn.

  • Some people claim that choosing a creative job over a 9 to 5 job is preferable. What do you think?
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Work
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Work

I think it really depends on what kind of person you are. Some people thrive on the structure and stability of a 9 to 5 job. They appreciate the regular income and the clear work-life balance. However, others crave the freedom and excitement of a creative career. They’re driven by passion and enjoy the challenge of constantly coming up with new ideas.

Personally, I believe a happy medium might be the best option. A job that allows for some creativity within a structured environment could be ideal for many people.

Từ vựng ghi điểm:

Thrive on
/θraɪv ɒn/
(verb) phát triển nhờ, phát đạt nhờ
E.g. The creative team at the advertising agency thrives on the constant challenge of coming up with innovative campaign ideas.
(Đội ngũ sáng tạo tại công ty quảng cáo luôn nỗ lực hết mình để đưa ra những ý tưởng chiến dịch sáng tạo.)
Crave 
/kreɪv/
(verb) khao khát, mong muốn
E.g.: After a long day at work, the employees crave a relaxing break to recharge their energy.
(Sau một ngày dài làm việc, nhân viên mong muốn được nghỉ ngơi thư giãn để nạp lại năng lượng.)
To come up with
/tə kʌm ʌp wɪð/
(verb phrase) đưa ra, sáng tạo
E.g. The natural beauty and outdoor activities of the region have a strong appeal for adventure-seeking tourists.
(Vẻ đẹp thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời của khu vực này có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với khách du lịch ưa mạo hiểm.)

Bản dịch:

Tôi nghĩ điều đó thực sự phụ thuộc vào bạn là người như thế nào. Một số người thích sự ổn định và cấu trúc của công việc từ 9 giờ đến 5 giờ. Họ đánh giá cao thu nhập đều đặn và sự cân bằng rõ ràng giữa công việc và cuộc sống. Tuy nhiên, những người khác khao khát sự tự do và phấn khích của một nghề nghiệp sáng tạo. Họ được thúc đẩy bởi niềm đam mê và thích thú với thử thách liên tục đưa ra những ý tưởng mới.

Cá nhân tôi, tôi tin rằng một điểm cân bằng có thể là lựa chọn tốt nhất. Một công việc cho phép một số sự sáng tạo trong một môi trường có cấu trúc có thể là lý tưởng cho nhiều người.

  • Why it is important to make a good first impression in a job interview?

I reckon it is crucial because it sets the tone for the entire interaction. It’s like making a first impression on anyone – you only get one chance to make a positive impact, a strong first image suggests confidence, professionalism, and enthusiasm, which are qualities employers look for. Besides, it could help build rapport with the interviewer, making it easier to have a genuine conversation. 

Từ vựng ghi điểm:

Set the tone
/set ðə toun/
(verb phrase) định hướng, tạo ra không khí, mạch đề
E.g. The CEO’s opening remarks at the company meeting set the tone for the rest of the discussion.
(Phát biểu mở đầu của Giám đốc Điều hành tại cuộc họp của công ty đã định hướng cho phần còn lại của cuộc thảo luận.)
Build rapport
/bɪld rə’pɔːr/
(verb phrase) tạo mối quan hệ tốt, xây dựng sự tin cậy
E.g. The sales team worked hard to build rapport with potential clients through active listening and genuine interest.
(Nhóm bán hàng đã nỗ lực xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng tiềm năng thông qua lắng nghe tích cực và tỏ ra thực sự quan tâm.)
Genuine
/ˈdʒen.ju.ɪn/
(adjective) chân thực, thật lòng
E.g. The manager’s genuine concern for the well-being of her team members helped foster a positive and supportive work environment.
(Sự quan tâm chân thực của quản lý đối với phúc lợi của các thành viên trong nhóm đã giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực và có sự hỗ trợ.)

Bản dịch:

Tôi cho rằng điều đó rất quan trọng vì nó tạo nên ấn tượng ban đầu cho toàn bộ cuộc trò chuyện. Giống như ấn tượng đầu tiên với bất kỳ ai, bạn chỉ có một cơ hội để tạo ấn tượng tích cực, một hình ảnh đầu tiên mạnh mẽ thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp và nhiệt tình, những phẩm chất mà nhà tuyển dụng tìm kiếm. Bên cạnh đó, nó có thể giúp xây dựng mối quan hệ với người phỏng vấn, giúp dễ dàng có một cuộc trò chuyện chân thành.

4. Bài tập vận dụng

Mời bạn “thử sức” với bài tập nhỏ bên dưới để kiểm tra lại khả năng ghi nhớ từ vựng chủ đề Work của mình.

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác)

1. The company offered an attractive ………. package to retain its top employees.

  • A. salary
  • B. promotion
  • C. incentive
  • D. demotion

2. She decided to ………. from her position due to personal reasons and focus on her family.

  • A. promote
  • B. resign
  • C. interview
  • D. hire

3. The project was completed ahead of schedule thanks to the team’s excellent ………..

  • A. negotiation
  • B. delegation
  • C. collaboration
  • D. competition

4. Many companies are adopting flexible working hours to improve employees’ work-life ………..

  • A. balance
  • B. ethic
  • C. benefit
  • D. environment

5. During the meeting, the manager highlighted the importance of ………. to maintain productivity.

  • A. discipline
  • B. vacation
  • C. recruitment
  • D. networking

6. To advance in her career, she enrolled in several ………. development courses.

  • A. annual
  • B. financial
  • C. professional
  • D. social
Đáo ánGiải thích
Đáp ánGiải thích
1. CIncentive => Một gói khuyến khích hấp dẫn thường được cung cấp để giữ chân những nhân viên giỏi nhất, giúp họ có thêm động lực để ở lại và làm việc tại công ty.
2. BResign => Quyết định từ chức khỏi vị trí công việc vì lý do cá nhân, để tập trung vào gia đình hoặc các mục tiêu cá nhân khác.
3. CCollaboration => Sự hợp tác tuyệt vời của nhóm đã giúp hoàn thành dự án trước thời hạn, cho thấy sự làm việc chung hiệu quả.
4. ABalance => Nhiều công ty đang áp dụng giờ làm việc linh hoạt để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên, giúp họ có cuộc sống hài hòa hơn.
5. ADiscipline => Quản lý đã nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ luật để duy trì năng suất làm việc, cho thấy việc tuân thủ quy định và tổ chức là cần thiết trong công việc.
6. CProfessional => Cô ấy đã đăng ký tham gia một số khóa học phát triển chuyên môn để thăng tiến trong sự nghiệp, cho thấy việc nâng cao kỹ năng nghề nghiệp là cần thiết.

Exercise 2: Fill in the blanks with the suitable words from the box

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp cho sẵn)

detectivepharmacistconductorjob satisfactionbiologist
worked her fingers to the bonehousekeepingwhite hatmarket sharedirector
  1. Effective ………. practices in hotels significantly enhance guest satisfaction and overall cleanliness.
  2. The ………. spent countless hours gathering evidence to solve the complex case that had baffled the police.
  3. ………. hackers play a crucial role in cybersecurity by identifying vulnerabilities before malicious hackers can exploit them.
  4. As a ………., it is essential to stay updated on the latest medications and provide accurate information to patients.
  5. The ………. skillfully directed the orchestra, ensuring that each musician contributed to a harmonious performance.
  6. A ………. conducts research to better understand ecosystems and the impact of environmental changes on various species.
  7. The ………. of the company implemented innovative strategies to boost productivity and improve employee morale.
  8. The new marketing campaign successfully increased the company’s ………., making it a leader in the industry.
  9. Many employees cite ………. as a key factor in their overall happiness and productivity at work.
  10. She ………. to meet the project deadline, demonstrating her dedication and commitment.
Đáp ánGiải thích
1. marathon“Marathon” là cuộc chạy đua đường dài -> phù hợp với ngữ cảnh về việc thử thách giới hạn thể chất.
2. court“Court” là sân thi đấu bóng rổ, nơi người hâm mộ tụ tập để xem trận đấu.
3. endurance“Endurance” nghĩa là sức bền -> phù hợp với ngữ cảnh về việc duy trì hiệu suất trong các cuộc thi dài.
4. blew the whistle“Blew the whistle” nghĩa là thổi còi -> phù hợp với ngữ cảnh về việc bắt đầu trận đấu cuối cùng.
5. lose a match“Lose a match” nghĩa là thua trận -> phù hợp với ngữ cảnh về việc thất vọng khi thua trong trận bán kết.
6. spectators“Spectators” nghĩa là khán giả -> phù hợp với ngữ cảnh về không khí náo nhiệt trong trận chung kết.
7. jumping the gun“Jumping the gun” nghĩa là xuất phát sớm -> phù hợp với ngữ cảnh về việc bị loại do không tuân thủ hiệu lệnh.
8. archery“Archery” nghĩa là bắn cung -> phù hợp với ngữ cảnh về môn thể thao đòi hỏi kỹ năng và tập trung.

5. Lời kết

Qua bài viết, chúng ta đã khám phá một kho tàng từ vựng về chủ đề Work. Hy vọng mình đã giúp các bạn trang bị cho vốn từ vựng vững chắc về công việc, để không chỉ tự tin giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày mà còn là một lợi thế lớn trong học tập và công việc, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS.

Bạn hãy để lại bình luận nếu còn bất kỳ câu hỏi nào để được đội ngũ Vietop English hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Ngoài ra, trên blog Tự Học IELTS tại trang web Vietop English cũng còn rất nhiều bài viết từ vựng hay đang đợi bạn khám phá.

Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 12-08-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 12-08-2024

Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h