Thể thao là một hoạt động giải trí không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, vì vậy, sports chính là một trong các chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Việc nắm vững từ vựng về thể thao không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt phần thi Writing mà còn giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Speaking.
Với bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ vựng, cụm từ và collocation thường gặp liên quan đến thể thao, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh và qua đó thành thạo hơn khi nói đến chủ đề Sports trong IELTS và giao tiếp hằng ngày.
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS về chủ đề Sports
- Từ vựng IELTS về các môn thể thao
- Từ vựng IELTS về các dụng cụ thể thao
- Từ vựng IELTS về các địa điểm thể thao
- Các từ vựng IELTS khác về thể thao
- Các cụm Collocation về chủ đề Sports
- Các Idiom về chủ đề Sports
- Download bộ từ vựng IELTS chủ đề Sports
- Bài mẫu IELTS chủ đề Sports
- Bài tập vận dụng
Nào, cùng bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng IELTS về các môn thể thao: Soccer (bóng đá), gymnastics (thể dục dụng cụ), hockey (khúc côn cầu), boxing (quyền anh), etc. – Từ vựng IELTS về các dụng cụ thể thao: Baseball bat (gậy bóng chày), boxing gloves (găng tay đấm bốc), dumbbell (tạ tay), hockey stick (gậy khúc côn cầu),etc. – Từ vựng IELTS về các địa điểm thể thao: Course (sân golf), ice rink (sân băng), pitch (sân bóng đá), racetrack (đường đua xe, đường đua ngựa), swimming pool (bể bơi), etc. – Các từ vựng IELTS khác về thể thao: Athlete (vận động viên), equipment (thiết bị, dụng cụ), scoreboard (bảng tính điểm), sportsmanship (tinh thần thể thao), etc. – Collocation chủ đề Sports: Ace a serve (giao bóng hoàn hảo), break a record (phá kỷ lục), maintain discipline (duy trì kỷ luật), etc. – Idiom chủ đề Sports: Ball is in your court (quyết định thuộc về bạn), keep your eye on the ball (tập trung vào mục tiêu), take the bull by the horns (dũng cảm đối mặt với khó khăn), etc. |
1. Từ vựng IELTS về chủ đề Sports
Để bắt đầu, chúng ta sẽ cùng khám phá một loạt các từ vựng về những môn thể thao phổ biến, cũng như các dụng cụ và địa điểm thể thao.
1.1. Từ vựng IELTS về các môn thể thao
Sau đây là từ vựng về các môn thể thao từ bóng đá, bóng rổ, tennis cho đến những môn thể thao ít phổ biến hơn như bóng bầu dục, khúc côn cầu, mỗi môn đều có những tên gọi riêng trong tiếng Anh.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Football/ Soccer | /ˈfʊtbɔːl//ˈsɒkə/ | Bóng đá | Football is the most popular sport in many countries. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở nhiều quốc gia.) |
Basketball | /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ | He plays basketball every weekend with his friends. (Anh ấy chơi bóng rổ vào mỗi cuối tuần với bạn bè.) |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt | The tennis tournament attracted players from around the world. (Giải đấu quần vợt đã thu hút các tay vợt từ khắp nơi trên thế giới.) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is a great way to stay fit and healthy. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ gìn vóc dáng và sức khỏe.) |
Athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh | He competed in several events in the athletics championship. (Anh ấy đã tham gia nhiều môn thi đấu trong giải điền kinh.) |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Môn cricket | India is known for its strong cricket team. (Ấn Độ được biết đến với đội cricket mạnh.) |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục | Rugby is a physically demanding sport. (Bóng bầu dục là môn thể thao đòi hỏi thể lực cao.) |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | They often play badminton in the park during the summer. (Họ thường chơi cầu lông ở công viên vào mùa hè.) |
Gymnastics | /ʤɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ | She won a gold medal in gymnastics at the Olympics. (Cô ấy đã giành huy chương vàng trong môn thể dục dụng cụ tại Thế vận hội.) |
Golf | /ɡɒlf/ | Môn golf | He enjoys playing golf on weekends. (Anh ấy thích chơi golf vào cuối tuần.) |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày | The baseball game was postponed due to rain. (Trận đấu bóng chày bị hoãn lại do trời mưa.) |
Volleyball | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | Bóng chuyền | She plays volleyball for her school team. (Cô ấy chơi bóng chuyền cho đội trường.) |
Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu | Ice hockey is very popular in Canada. (Khúc côn cầu trên băng rất phổ biến ở Canada.) |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn | He is the national champion in table tennis. (Anh ấy là nhà vô địch quốc gia môn bóng bàn.) |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng | She learned surfing during her vacation in Hawaii. (Cô ấy đã học lướt sóng trong kỳ nghỉ ở Hawaii.) |
Marathon | /ˈmærəˌθɒn/ | Chạy marathon | Running a marathon requires a lot of stamina and determination. (Chạy marathon đòi hỏi rất nhiều sức bền và quyết tâm.) |
Archery | /ˈɑːʧəri/ | Bắn cung | He took up archery as a new hobby. (Anh ấy bắt đầu bắn cung như một sở thích mới.) |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh | Boxing matches are often intense and physically demanding. (Các trận đấu quyền anh thường rất căng thẳng và đòi hỏi thể lực cao.) |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | He enjoys cycling in the countryside on weekends. (Anh ấy thích đạp xe ở vùng quê vào cuối tuần.) |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết | Skiing in the Alps is a thrilling experience. (Trượt tuyết ở dãy Alps là một trải nghiệm đầy phấn khích.) |
1.2. Từ vựng IELTS về các dụng cụ thể thao
Mời các bạn cùng xem qua một số từ vựng IELTS về dụng cụ thể thao không chỉ đơn thuần là những vật dụng hỗ trợ cho việc tập luyện mà còn là những người bạn đồng hành không thể thiếu của các vận động viên.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Baseball bat | /ˈbeɪsbɔːl bæt/ | Gậy bóng chày | He swung the baseball bat with great precision. (Anh ấy vung gậy bóng chày với độ chính xác cao.) |
Bat | /bæt/ | Vợt (bóng chày, cricket) | The cricket player hit the ball powerfully with his bat. (Cầu thủ cricket đã đánh mạnh quả bóng bằng vợt của mình.) |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp | He rides his bicycle to work every day. (Anh ấy đạp xe đi làm mỗi ngày.) |
Boxing gloves | /ˈbɒksɪŋ ɡlʌvz/ | Găng tay đấm bốc | The boxer wore his boxing gloves before entering the ring. (Võ sĩ đeo găng tay đấm bốc trước khi vào võ đài.) |
Cricket bat | /ˈkrɪkɪt bæt/ | Gậy cricket | He scored a century with his new cricket bat. (Anh ấy đã ghi được 100 điểm với chiếc gậy cricket mới của mình.) |
Dumbbell | /ˈdʌmbɛl/ | Tạ tay | She uses a pair of dumbbells for her strength training. (Cô ấy sử dụng một đôi tạ tay cho bài tập sức mạnh của mình.) |
Glove | /ɡlʌv/ | Găng tay (golf, quyền Anh) | The boxer put on his gloves and stepped into the ring. (Võ sĩ quyền Anh đã đeo găng tay và bước vào võ đài.) |
Goal | /ɡəʊl/ | Khung thành (bóng đá, hockey) | The goalkeeper made a fantastic save to keep the ball out of the goal. (Thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua tuyệt vời để giữ bóng không vào khung thành.) |
Golf club | /ɡɒlf klʌb/ | Gậy chơi golf | He has a complete set of golf clubs for different shots. (Anh ấy có một bộ gậy golf hoàn chỉnh cho các cú đánh khác nhau.) |
Hockey stick | /ˈhɒki stɪk/ | Gậy khúc côn cầu | Adam skillfully handled the hockey stick during the match. (Adam điều khiển gậy khúc côn cầu rất khéo léo trong trận đấu.) |
Hoop | /huːp/ | Vòng (bóng rổ) | The basketball player jumped up to dunk the ball through the hoop. (Cầu thủ bóng rổ đã nhảy lên để ném bóng vào vòng rổ.) |
Jump rope | /ʤʌmp rəʊp/ | Dây nhảy | She uses a jump rope for her cardio workout. (Cô ấy sử dụng dây nhảy để tập cardio.) |
Lane | /leɪn/ | Làn đường (bơi lội) | There were six lanes in the swimming pool for the competition. (Có sáu làn đường trong bể bơi cho cuộc thi.) |
Mat | /mæt/ | Thảm tập thể dục | Yoga is more comfortable with a good mat. (Tập yoga sẽ thoải mái hơn với một tấm thảm tốt.) |
Mitt | /mɪt/ | Găng tay (bóng chày) | The baseball catcher wore a large mitt to catch the fast pitches. (Người bắt bóng bóng chày đã mang một cái găng tay lớn để bắt các ném bóng nhanh.) |
Net | /net/ | Lưới (tennis, cầu lông, bóng chuyền) | The volleyball net was set up on the beach. (Lưới bóng chuyền đã được dựng lên trên bãi biển.) |
Paddle | /ˈpædl/ | Mái chèo | He used a paddle to steer the kayak through the river. (Anh ấy sử dụng mái chèo để điều khiển chiếc kayak qua con sông.) |
Pitch | /pɪtʃ/ | Sân (cricket, bóng đá) | The cricket pitch was covered to protect it from the rain. (Sân cricket đã được che phủ để bảo vệ nó khỏi mưa.) |
Racket | /ˈræk.ɪt/ | Vợt (tennis, cầu lông) | I need to buy a new racket for my tennis matches. (Tôi cần mua một cái vợt mới cho các trận đấu tennis của mình.) |
Racquet | /ˈrækɪt/ | Vợt (tennis, squash) | His racquet broke during the match, and he had to borrow another. (Chiếc vợt của anh ấy bị gãy trong trận đấu và anh ấy phải mượn cái khác.) |
Rink | /rɪŋk/ | Sân băng (trượt băng) | The ice rink was crowded with skaters during the public session. (Sân băng đông đúc với những người trượt băng trong phiên công cộng.) |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | Ván trượt | My brother practiced his tricks on the skateboard at the park. (Em trai tôi luyện tập các thủ thuật của mình trên ván trượt ở công viên.) |
Skis | /skiːz/ | Ván trượt tuyết | He bought new skis for his winter holiday. (Anh ấy đã mua ván trượt tuyết mới cho kỳ nghỉ mùa đông.) |
Soccer shoes | /ˈsɒkər ʃuːz/ | Giày đá bóng | He wore his new soccer shoes for the first time in the match. (Anh ấy đã mang đôi giày đá bóng mới của mình lần đầu tiên trong trận đấu.) |
Surfboard | /ˈsɜːfbɔːd/ | Ván lướt sóng | He carried his surfboard to the beach every morning. (Anh ấy mang ván lướt sóng của mình ra bãi biển mỗi sáng.) |
Tennis ball | /ˈtɛnɪs bɔːl/ | Quả bóng tennis | The tennis ball bounced high after hitting the ground. (Quả bóng tennis nảy cao sau khi chạm đất.) |
Track | /træk/ | Đường chạy (điền kinh) | The athlete sprinted down the track during the 100-meter race. (Vận động viên đã phi nhanh trên đường chạy trong cuộc thi 100m.) |
Volleyball | /ˈvɒlɪˌbɔːl/ | Quả bóng chuyền | They played with a brand-new volleyball on the beach. (Họ chơi với một quả bóng chuyền hoàn toàn mới trên bãi biển.) |
Weightlifting belt | /ˈweɪtlɪftɪŋ bɛlt/ | Đai nâng tạ | Jim wore a weightlifting belt to support his back during heavy lifts. (Jim đeo đai nâng tạ để hỗ trợ lưng trong các bài nâng nặng.) |
1.3. Từ vựng IELTS về các địa điểm thể thao
Về những địa điểm nơi diễn ra các hoạt động thể thao, chúng ta có các từ vựng thông dụng như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Arena | /əˈriːnə/ | Đấu trường, nhà thi đấu | The basketball arena was packed with fans. (Nhà thi đấu bóng rổ đã chật kín người hâm mộ.) |
Course | /kɔːrs/ | Sân (golf) | The golf course is well-manicured and challenging. (Sân golf được chăm sóc tốt và tạo độ khó.) |
Court | /kɔːrt/ | Sân (tennis, bóng rổ,…) | He spent hours practicing on the tennis court. (Anh ấy dành hàng giờ luyện tập trên sân tennis.) |
Field | /fiːld/ | Sân (bóng đá, rugby) | The rugby team is practicing on the field. (Đội bóng rugby đang tập luyện trên sân.) |
Fitness center | /ˈfɪtnəs ˈsɛntər/ | Trung tâm thể dục | She joined a new fitness center to stay in shape. (Cô ấy đã tham gia một trung tâm thể dục mới để giữ dáng.) |
Golf course | /ɡɒlf kɔːrs/ | Sân golf | He played a round of golf at the local golf course. (Anh ấy đã chơi một vòng golf tại sân golf địa phương.) |
Gym/ Gymnasium | /dʒɪm/ /ʤɪmˈneɪziəm/ | Phòng tập thể dục thể thao, phòng tập thể hình | The gym/ gymnasium has a variety of exercise equipment. (Phòng tập có nhiều loại thiết bị tập luyện khác nhau.) |
Ice rink | /aɪs rɪŋk/ | Sân băng | They went to the ice rink to practice skating. (Họ đã đến sân băng để luyện tập trượt băng.) |
Pitch | /pɪtʃ/ | Sân (bóng đá, cricket) | The football pitch is well-maintained for the match. (Sân bóng đá được bảo dưỡng tốt cho trận đấu.) |
Pool | /puːl/ | Bể bơi | The Olympic-size pool is used for swimming competitions. (Bể bơi Olympic được sử dụng cho các cuộc thi bơi lội.) |
Racetrack | /ˈreɪstræk/ | Đường đua xe, đường đua ngựa | The horses lined up at the racetrack for the final race. (Những con ngựa đã xếp hàng tại đường đua cho cuộc đua cuối cùng.) |
Ring | /rɪŋ/ | Võ đài (boxing) | The boxers enter the ring to start the fight. (Các võ sĩ bước vào võ đài để bắt đầu trận đấu.) |
Skatepark | /ˈskeɪtpɑːrk/ | Công viên trượt ván | He spent the afternoon at the skatepark practicing tricks. (Anh ấy đã dành cả buổi chiều tại công viên trượt ván để luyện các chiêu trò.) |
Sports center | /spɔːrts ˈsɛntər/ | Trung tâm thể thao | The sports center offers various facilities, including a pool and a gym. (Trung tâm thể thao cung cấp nhiều cơ sở vật chất, bao gồm cả bể bơi và phòng tập thể hình.) |
Stadium | /’steɪdiəm/ | Sân vận động | The football match will be held at the city stadium. (Trận đấu bóng đá sẽ diễn ra tại sân vận động của thành phố.) |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi | She practices at the Olympic-sized swimming pool every morning. (Cô ấy luyện tập tại bể bơi chuẩn Olympic mỗi sáng.) |
Tennis court | /ˈtɛnɪs kɔːrt/ | Sân tennis | The tennis court was busy with players on a sunny afternoon. (Sân tennis đông đúc người chơi vào một buổi chiều nắng.) |
Track | /træk/ | Đường chạy (điền kinh) | The athletes are warming up on the track before the race. (Các vận động viên đang khởi động trên đường chạy trước cuộc đua.) |
1.4. Các từ vựng IELTS khác về thể thao
Ngoài các môn thể thao, dụng cụ và địa điểm, còn rất nhiều từ vựng khác liên quan đến thể thao mà chúng ta có thể sử dụng như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên | The athletes warmed up before the race. (Các vận động viên đã khởi động trước khi bắt đầu cuộc đua.) |
Endurance | /ɪn’djʊərəns/ | Sức bền | The marathon runner showed great endurance by finishing the race. (Vận động viên marathon đã thể hiện sự bền bỉ lớn khi hoàn thành cuộc đua.) |
Endurance | /ɪnˈdjʊərəns/ | Sức bền | Endurance is key for long-distance runners. (Sức bền là yếu tố then chốt đối với các vận động viên chạy đường dài.) |
Equipment | /ɪ’kwɪpmənt/ | Thiết bị, dụng cụ | The athlete carefully checked all of her sports equipment before the competition. (Vận động viên đã kiểm tra cẩn thận tất cả thiết bị thể thao của mình trước cuộc thi.) |
Fairplay | /ˈfɛərpleɪ/ | Tinh thần thể thao | The team demonstrated good fairplay throughout the match. (Đội này đã thể hiện tinh thần thể thao tốt trong suốt trận đấu.) |
Fitness | /’fɪtnəs/ | Sức khỏe, thể lực | Regular exercise and a healthy diet are important for physical fitness. (Tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng để có một thể trạng tốt.) |
Foul | /faʊl/ | Lỗi (vi phạm luật chơi) | The player was penalized for committing a foul. (Cầu thủ đã bị phạt do vi phạm luật chơi.) |
Handicap | /ˈhændɪkæp/ | Điểm khởi điểm | The golfer’s handicap allows them to compete on an even playing field. (Điểm khởi điểm cho phép golfer này cạnh tranh một cách công bằng.) |
Podium | /ˈpəʊdiəm/ | Bục nhận giải | The gold medalist stood on the top of the podium. (Người giành huy chương vàng đứng trên bục nhận giải cao nhất.) |
Referee | /ˌrefəˈriː/ | Trọng tài | The referee blew the whistle to signal a foul. (Trọng tài đã thổi còi để báo lỗi.) |
Scoreboard | /ˈskɔːrbɔːrd/ | Bảng tính điểm | The scoreboard displayed the latest scores. (Bảng tính điểm hiển thị những điểm số mới nhất.) |
Sparring | /ˈspærɪŋ/ | Tập luyện quyền Anh | The boxers were sparring in the ring. (Các vận động viên boxing đang tập luyện quyền Anh trên sàn đấu.) |
Spectator | /ˈspektətər/ | Khán giả | There were thousands of spectators at the football match. (Có hàng nghìn khán giả tham dự trận đấu bóng đá.) |
Sponsor | /’spɒnsə/ | Nhà tài trợ | The event was sponsored by a major sports brand. (Sự kiện này được tài trợ bởi một thương hiệu thể thao lớn.) |
Sportsmanship | /’spɔːtsmənʃɪp/ | Tinh thần thể thao | The athletes displayed good sportsmanship by congratulating each other after the match. (Các vận động viên đã thể hiện tinh thần thể thao tốt bằng cách chúc mừng lẫn nhau sau trận đấu.) |
Strategy | /’strætədʒi/ | Chiến lược | The team’s winning strategy was to focus on defense in the first half. (Chiến lược giúp đội giành chiến thắng là tập trung vào phòng ngự trong hiệp đầu.) |
Tactic | /’tæktɪk/ | Chiến thuật | The coach changed the team’s tactics to adapt to the opponent’s playing style. (Huấn luyện viên đã thay đổi chiến thuật của đội để thích ứng với lối chơi của đối phương.) |
Teamwork | /’tiːmwɜːk/ | Sự phối hợp đồng đội | Effective teamwork was the key to the team’s success in the tournament. (Sự phối hợp đồng đội hiệu quả là chìa khóa để đội giành chiến thắng trong giải đấu.) |
Technique | /tek’niːk/ | Kỹ thuật | The swimmer’s technique was flawless during the competition. (Kỹ thuật bơi lội của vận động viên này là hoàn hảo trong cuộc thi.) |
Venue | /’venjuː/ | Địa điểm tổ chức | The concert venue was changed due to high demand for tickets. (Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc được thay đổi do nhu cầu vé tăng cao.) |
2. Các cụm collocation chủ đề Sports
Collocation là những cặp từ hoặc cụm từ thường đi với nhau trong tiếng Anh. Việc sử dụng collocation một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Trong chủ đề thể thao, có các collocation phổ biến như bên dưới:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ace a serve | /ˌeɪs ə ˈsɜːrv/ | Giao bóng hoàn hảo | She aced her serve to win the match. (Cô ấy đã giao bóng hoàn hảo để giành chiến thắng trong trận đấu.) |
Break a record | /breɪk ə ˈrɛkɔːd/ | Phá kỷ lục | She trained hard to break a record in swimming. (Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ để phá kỷ lục bơi lội.) |
Break a sweat | /breɪk ə swɛt/ | Đổ mồ hôi (tập luyện) | You need to break a sweat to improve your fitness. (Bạn cần luyện tập nhiều để cải thiện thể lực của mình.) |
Build stamina | /bɪld ˈstæmɪnə/ | Xây dựng sức bền | Running long distances helps to build stamina. (Chạy đường dài giúp xây dựng sức bền.) |
Compete in a race | /kəmˈpiːt ɪn ə reɪs/ | Tham gia một cuộc đua | He decided to compete in a race for the first time. (Anh ấy quyết định tham gia cuộc đua lần đầu tiên.) |
Dive into the water | /ˌdaɪv ˈɪntuː ðə ˈwɔːtər/ | Nhảy xuống nước | The swimmer dove into the water to start the race. (Vận động viên bơi lội đã nhảy xuống nước để bắt đầu cuộc đua.) |
Do gymnastics | /duː ʤɪmˈnæstɪks/ | Tập thể dục dụng cụ | She loves to do gymnastics every afternoon. (Cô ấy thích tập thể dục dụng cụ mỗi buổi chiều.) |
Earn a medal | /ɜːrn ə ˈmɛdəl/ | Giành được huy chương | He worked hard to earn a medal in the competition. (Anh ấy đã nỗ lực để giành huy chương trong cuộc thi.) |
Go hiking | /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ | Đi leo núi | They plan to go hiking in the mountains this weekend. (Họ dự định đi leo núi vào cuối tuần này.) |
Keep fit | /kiːp fɪt/ | Giữ dáng, duy trì thể lực | Swimming regularly is a great way to keep fit. (Bơi lội thường xuyên là một cách tuyệt vời để giữ dáng.) |
Land a jump | /ˌlænd ə ˈdʒʌmp/ | Hạ cánh tốt sau khi nhảy | The gymnast landed the jump perfectly. (Vận động viên thể dục dụng cụ đã hạ cánh tốt sau khi nhảy.) |
Lead a team | /liːd ə tiːm/ | Dẫn dắt một đội | He was chosen to lead the team in the championship. (Anh ấy được chọn để dẫn dắt đội trong giải vô địch.) |
Lose a match | /luːz ə mæʧ/ | Thua một trận đấu | Despite their efforts, they lost the match in the final minute. (Dù đã nỗ lực, họ đã thua trận đấu ở phút cuối cùng.) |
Maintain discipline | /meɪnˈteɪn ˈdɪsɪplɪn/ | Duy trì kỷ luật | It’s important to maintain discipline during training. (Việc duy trì kỷ luật trong quá trình tập luyện là rất quan trọng.) |
Make a comeback | /meɪk ə ˈkʌmbæk/ | Trở lại, lội ngược dòng | The team managed to make a comeback after being down by two goals. (Đội đã lội ngược dòng sau khi bị dẫn trước hai bàn.) |
Pitch a perfect game | /ˌpɪtʃ ə ˈpɜːrfɪkt ˈgeɪm/ | Ném bóng hoàn hảo trong một trận đấu | The pitcher pitched a perfect game, striking out all 27 batters. (Người ném bóng đã ném bóng hoàn hảo, làm bật tất cả 27 người đập bóng.) |
Play a sport | /pleɪ ə spɔːrt/ | Chơi một môn thể thao | She prefers to play a sport rather than watch one. (Cô ấy thích chơi thể thao hơn là xem.) |
Reach a milestone | /riːʧ ə ˈmaɪlstəʊn/ | Đạt được một cột mốc | Winning the championship was a significant milestone in his career. (Chiến thắng giải vô địch là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của anh ấy.) |
Score a goal | /ˌskɔːr ə ˈɡəʊl/ | Ghi bàn | The forward scored a goal in the final minutes of the game. (Tiền đạo đã ghi bàn trong những phút cuối cùng của trận đấu.) |
Serve an ace | /ˌsɜːrv ən ˈeɪs/ | Giao bóng ăn điểm | The tennis player served an ace to win the point. (Vận động viên quần vợt đã giao bóng ăn điểm để giành điểm.) |
Set a goal | /sɛt ə ɡəʊl/ | Đặt mục tiêu | Athletes need to set clear goals to achieve success. (Các vận động viên cần đặt ra những mục tiêu rõ ràng để đạt được thành công.) |
Shoot a three-pointer | /ˌʃuːt ə ˈθriːˌpɔɪntər/ | Ném bóng 3 điểm | The basketball player shot a three-pointer to tie the game. (Vận động viên bóng rổ đã ném bóng 3 điểm để san bằng tỷ số.) |
Sink a putt | /ˌsɪŋk ə ˈpʌt/ | Ghi được gậy đánh gần lỗ | He sank the final putt to win the tournament. (Anh ấy đã ghi được gậy đánh gần lỗ cuối cùng để giành chức vô địch.) |
Stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | Giữ dáng, giữ cơ thể cân đối | She works out regularly to stay in shape. (Cô ấy tập luyện thường xuyên để giữ dáng.) |
Swing a bat | /ˌswɪŋ ə ˈbæt/ | Vung gậy đánh bóng | The batter swung the bat and hit a home run. (Người đánh bóng đã vung gậy và đánh ra một cú home run.) |
Take up a sport | /teɪk ʌp ə spɔːrt/ | Bắt đầu chơi một môn thể thao mới | He decided to take up a new sport to stay active. (Anh ấy quyết định bắt đầu chơi một môn thể thao mới để giữ cho cơ thể năng động.) |
Train hard | /treɪn hɑːrd/ | Tập luyện chăm chỉ | Athletes need to train hard to excel in their sport. (Các vận động viên cần tập luyện chăm chỉ để đạt được thành tích cao trong môn thể thao của mình.) |
Win a medal | /ˌwɪn ə ˈmedl/ | Giành được huy chương | The athlete won a gold medal in the Olympics. (Vận động viên này đã giành được huy chương vàng tại Olympic.) |
Win a trophy | /wɪn ə ˈtrəʊfi/ | Giành được một chiếc cúp | The team worked hard to win a trophy in the tournament. (Đội đã nỗ lực để giành được chiếc cúp trong giải đấu.) |
Work out | /wɜːrk aʊt/ | Tập luyện thể thao | He enjoys going to the gym to work out after work. (Anh ấy thích đi đến phòng tập thể hình để tập luyện sau giờ làm việc.) |
3. Các idiom chủ đề Sports
Sử dụng idiom một cách khéo léo sẽ làm cho bài nói hoặc bài viết của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, vì thế chúng ta cần nắm vững một số idiom chủ đề sports như:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ball is in your court | /bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːrt/ | Quyết định thuộc về bạn | You have all the information now, so the ball is in your court. (Bây giờ bạn có tất cả thông tin rồi, quyết định thuộc về bạn.) |
Blow the whistle | /bloʊ ðə ˈwɪsl/ | Tố cáo, phanh phui điều sai trái | The player blew the whistle on the corruption in the league. (Cầu thủ đó đã tố cáo về sự tham nhũng trong giải đấu.) |
Call the shots | /kɔːl ðə ʃɒts/ | Chỉ huy, ra lệnh | In our team, the coach calls the shots. (Trong đội chúng tôi, huấn luyện viên là người ra lệnh.) |
Get the ball rolling | /ɡɛt ðə bɔːl ˈroʊlɪŋ/ | Bắt đầu một việc gì đó | Let’s get the ball rolling on this project immediately. (Hãy bắt đầu dự án này ngay lập tức.) |
Give it your best shot | /ɡɪv ɪt jɔːr bɛst ʃɒt/ | Cố gắng hết sức | He knew the odds were against him, but he gave it his best shot. (Anh ấy biết cơ hội không có lợi cho mình, nhưng anh ấy đã cố gắng hết sức.) |
Go the distance | /ɡoʊ ðə ˈdɪstəns/ | Đi đến cùng, hoàn thành một việc gì | She is determined to go the distance in the marathon. (Cô ấy quyết tâm đi đến cùng trong cuộc thi marathon.) |
Hit below the belt | /hɪt bɪˈloʊ ðə bɛlt/ | Chơi xấu, tấn công một cách không công bằng | Accusing him of cheating was a hit below the belt. (Buộc tội anh ta gian lận là một đòn đánh dưới thắt lưng.) |
Jump the gun | /ʤʌmp ðə ɡʌn/ | Hành động vội vã, hấp tấp | They jumped the gun by announcing the winner before the votes were counted. (Họ đã vội vã công bố người chiến thắng trước khi kiểm phiếu xong.) |
Keep your eye on the ball | /kiːp jɔːr aɪ ɒn ðə bɔːl/ | Tập trung vào mục tiêu | To succeed in this sport, you need to keep your eye on the ball. (Để thành công trong môn thể thao này, bạn cần phải tập trung vào mục tiêu.) |
Knock it out of the park | /nɒk ɪt aʊt əv ðə pɑːrk/ | Thành công vượt trội, làm điều gì đó xuất sắc | Their presentation really knocked it out of the park. (Bài thuyết trình của họ thực sự rất xuất sắc.) |
Level playing field | /ˈlɛvəl ˈpleɪɪŋ fiːld/ | Sân chơi bình đẳng, điều kiện công bằng | We need to create a level playing field for all competitors. (Chúng ta cần tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các đối thủ.) |
Make the cut | /meɪk ðə kʌt/ | Đạt đủ tiêu chuẩn, được chọn | Only the best athletes make the cut for the Olympic team. (Chỉ những vận động viên giỏi nhất mới được chọn vào đội Olympic.) |
On the ropes | /ɒn ðə roʊps/ | Trong tình trạng khó khăn | After the early losses, the team was on the ropes. (Sau những trận thua ban đầu, đội bóng đã gặp khó khăn.) |
Par for the course | /pɑːr fɔːr ðə kɔːrs/ | Bình thường, không có gì đặc biệt | Injuries are par for the course in contact sports. (Chấn thương là điều bình thường trong các môn thể thao đối kháng.) |
Run with the ball | /rʌn wɪð ðə bɔːl/ | Nắm bắt cơ hội và phát triển | After receiving the support, she ran with the ball and expanded her business. (Sau khi nhận được sự hỗ trợ, cô ấy đã nắm bắt cơ hội và mở rộng kinh doanh.) |
Sink or swim | /sɪŋk ɔːr swɪm/ | Tự thân vận động, được ăn cả ngã về không | Starting your own business is often a sink or swim situation. (Khởi nghiệp thường là một tình huống được ăn cả ngã về không.) |
Take the bull by the horns | /teɪk ðə bʊl baɪ ðə hɔːrnz/ | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | It’s time to take the bull by the horns and deal with this issue. (Đã đến lúc dũng cảm đối mặt với vấn đề này.) |
Throw in the towel | /θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/ | Bỏ cuộc, đầu hàng | He refused to throw in the towel despite the challenges. (Anh ấy từ chối bỏ cuộc mặc dù có nhiều thử thách.) |
Under the table | /ˈʌndər ðə ˈteɪbl/ | Dưới hình thức lén lút, phi pháp | They were accused of making under the table deals. (Họ bị buộc tội thực hiện các giao dịch phi pháp.) |
Win hands down | /wɪn hændz daʊn/ | Thắng dễ dàng | They won hands down in the championship game. (Họ đã thắng dễ dàng trong trận đấu vô địch.) |
4. Download bộ từ vựng IELTS chủ đề Sports
Bạn hãy nhấp vào liên kết bên dưới để sở hữu bộ từ vựng IELTS chủ đề Sports đầy đủ nhất, được chia sẻ hoàn toàn miễn phí.
5. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Sports
Sau đây là các bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sports có ứng dụng những từ vựng trên, mời bạn cùng mình tham khảo để xây dựng ý tưởng cho bài nói.
- Do you like sports?
It’s not really my cup of tea, to be honest. I prefer more leisurely activities. Sometimes, I like to go for a walk in the park near my home. It’s a nice way to relax and enjoy the fresh air. I guess you could say I’m more of an outdoorsy person than a sports fan.
Từ vựng ghi điểm:
One’s cup of tea /wʌnz kʌp əv tiː/ | (idiom) không phải sở thích của ai đó. E.g.: Hiking in the mountains is not everyone’s cup of tea, but I find it very enjoyable. (Đi bộ đường dài trên núi không phải là sở thích của nhiều người, nhưng tôi thấy nó rất thú vị.) |
Leisurely /ˈliː.ʒər.li/ | (adverb) nhàn nhã, thoải mái. E.g.: We spent a leisurely afternoon strolling through the park and enjoying the sunshine. (Chúng tôi dành một buổi chiều nhàn nhã đi dạo trong công viên và tận hưởng ánh nắng mặt trời.) |
Outdoorsy /ˈaʊt.dɔː.si/ | (adjective) ưa thích các hoạt động ngoài trời. E.g.: As an outdoorsy person, I enjoy activities like hiking, cycling, and camping. (Là người yêu thích hoạt động ngoài trời, tôi thích các hoạt động như đi bộ đường dài, đạp xe và cắm trại.) |
Bản dịch:
Thật ra thì tôi không mấy hứng thú với thể thao. Tôi thích những hoạt động thư giãn hơn. Đôi khi, tôi thích đi dạo trong công viên gần nhà. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành. Có lẽ bạn có thể nói tôi là người thích hoạt động ngoài trời hơn là một người đam mê thể thao.
- What sports are popular in your country?
Football, or soccer as it’s known in many places, is incredibly popular in Vietnam. You can see people playing it everywhere, from professional stadiums to local parks. It’s a real passion for many people. Personally, I’m not a huge fan, but I can definitely understand its appeal.
Từ vựng ghi điểm:
Appeal /əˈpiːl/ | (noun) sức hấp dẫn, thu hút. E.g. The natural beauty and outdoor activities of the region have a strong appeal for adventure-seeking tourists. (Vẻ đẹp thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời của khu vực này có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với khách du lịch ưa mạo hiểm.) |
Bản dịch:
Bóng đá cực kỳ phổ biến ở Việt Nam. Bạn có thể thấy mọi người chơi bóng đá ở khắp mọi nơi, từ sân vận động chuyên nghiệp đến công viên địa phương. Đây thực sự là niềm đam mê của nhiều người. Cá nhân tôi không phải là người hâm mộ cuồng nhiệt, nhưng tôi hoàn toàn có thể hiểu được sức hấp dẫn của nó.
- What sport would you like to try in the future?
I’m not really into sports, but I think swimming would be a good thing to try. It’s a great way to exercise without putting too much pressure on your joints. Plus, it’s a good way to relax and unwind. I’ve always wanted to improve my swimming skills, so maybe I’ll take up some lessons in the future.
Từ vựng ghi điểm:
To be into /tu bi ˈɪn.tu/ | (verb phrase) thích E.g. I’m really into outdoor sports like hiking and rock climbing. (Tôi thực sự thích các môn thể thao ngoài trời như đi bộ đường dài và leo núi.) |
Joint /dʒɔɪnt/ | (noun) khớp (của cơ thể) E.g. Stretching before and after exercise can help prevent injuries to the joints of the body. (Việc kéo giãn trước và sau khi tập thể dục có thể giúp ngăn ngừa chấn thương cho các khớp của cơ thể.) |
Take up (a lesson) /teɪk ʌp ə ˈles.ən/ | (verb phrase) bắt đầu (một môn học mới) E.g. I’m planning to take up a lesson in pottery-making this summer. (Tôi đang dự định học làm gốm vào mùa hè này.) |
Bản dịch:
Tôi không thực sự thích thể thao, nhưng tôi nghĩ bơi lội sẽ là một môn tốt để thử. Đó là một cách tuyệt vời để tập thể dục mà không gây quá nhiều áp lực lên các khớp của bạn. Thêm vào đó, đó là một cách tốt để thư giãn và xả hơi. Tôi luôn muốn cải thiện kỹ năng bơi lội của mình, vì vậy có thể tôi sẽ học một số bài học trong tương lai.
6. Bài tập vận dụng
Sau đây mời các bạn đến với phần bài tập ứng dụng để củng cố các từ vựng sports đã học.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài 1: Chọn câu trả lời đúng)
1. After years of rigorous training, she finally achieved ………. by winning a gold medal at the Olympics.
- A. stamina
- B. triumph
- C. interval
- D. defeat
2. The team hired a professional fitness coach to improve the players’ ………. throughout the season.
- A. agility
- B. amateur
- C. spectator
- D. arena
3. The athlete was accused of using performance-enhancing drugs and faced a ………. from all international competitions.
- A. endorsement
- B. suspension
- C. tournament
- D. rivalry
4. The intense ………. between the two teams made for an exciting and competitive match for the spectators.
- A. coordination
- B. rivalry
- C. hydration
- D. concession
5. The famous football player signed a lucrative ………. deal with a leading sportswear brand, becoming the face of their new advertising campaign.
- A. penalty
- B. injury
- C. endorsement
- D. dispute
6. Smart tactics and smooth coordination helped the team maintain ………. throughout the tournament.
- A. dominance
- B. fatigue
- C. obstacle
- D. slump
Exercise 2: Fill in the blanks with the suitable words from the box
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp cho sẵn)
spectators | marathon | archery | jumping the gun |
endurance | lose a match | court | blew the whistle |
- Many runners participate in the annual ……… to challenge their physical limits and raise funds for charity.
- The basketball ……… was packed with excited fans, all eager to witness the championship game.
- Building endurance is essential for athletes who compete in long-distance events, as it allows them to maintain their performance throughout the race.
- When the referee ………, it signaled the start of the final match, intensifying the atmosphere in the stadium.
- Despite their best efforts, the team was disappointed to ……… in the semifinals of the tournament.
- With thousands of ……… cheering from the stands, the atmosphere at the soccer final was electric and unforgettable.
- Several runners were disqualified for ………, emphasizing the importance of waiting for the official start signal.
- ……… requires physical skill and mental focus, making it a unique and challenging sport.
7. Lời kết
Qua bài viết trên, hy vọng mình đã giúp các bạn tham khảo được những từ vựng và ý tưởng hay cho IELTS chủ đề Sports để có thể thể hiện tốt hơn trong bài nói của bản thân. Trước khi kết thúc, đây là một số lưu ý khi chúng ta tham gia speaking để tránh các lỗi sai:
- Đừng vội trả lời, hãy lắng nghe thật kỹ câu hỏi để hiểu rõ yêu cầu và tránh trả lời lạc đề.
- Tránh lặp lại một từ hoặc một cụm từ quá nhiều lần, cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa, cấu trúc câu đa dạng để làm bài thi trở nên phong phú hơn.
- Chia thời gian hợp lý cho từng phần của bài thi. Các bạn không nên tập trung quá nhiều vào một phần mà bỏ qua các phần khác.
- Đảm bảo sử dụng một loạt từ vựng và ngữ pháp phức tạp, đa dạng, tuy nhiên không nên lạm dụng những từ ngữ, cấu trúc nâng cao quá nhiều dẫn tới bài nói bị mất tự nhiên.
Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào khi ôn tập từ vựng IELTS chủ đề sports, đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận để được đội ngũ học thuật từ Vietop English hỗ trợ giải đáp.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 09-08-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 09-08-2024