Trong tiếng Anh, một số cụm động từ vẫn luôn gây khó khăn cho các bạn học khi ghi nhớ ý nghĩa và mục đích sử dụng. Một trong số ấy chính là cụm từ break into, khi được sử dụng với bốn ngữ nghĩa khác nhau.
Vậy break into là gì? Các ý nghĩa của break into là gì? Liệu bạn đã nắm chắc các kiến thức về cụm từ này? Hãy cùng mình giải đáp các thắc mắc ấy qua bài viết hôm nay cùng những nội dung sau:
- Break into là gì?
- Cách dùng cấu trúc break into.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của break into
- …
Tìm hiểu ngay bài viết cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Break into dùng để diễn đạt việc bắt đầu hành động một cách bất ngờ, trở nên thành công, hoặc đột nhập, xâm nhập trái phép và chia phần nhỏ lẻ. – Cấu trúc với break into: S + break into + something – Từ đồng nghĩa với break into: Burgle, force entry, intrude, burst into, begin, commence, … – Từ trái nghĩa với break into: Fail, withdraw, cease, retreat, exit, leave, … |
1. Break into là gì?
Phiên âm: /breɪk ˈɪntuː/
Break into là một cụm động từ với break thường được sử dụng nhằm diễn tả việc bắt đầu làm việc gì một cách bất ngờ, hoặc một cách mới mẻ.
E.g.:
- She decided to break into the fashion industry after graduating. (Cô ấy quyết định bắt đầu vào ngành công nghiệp thời trang sau khi tốt nghiệp.)
- The company is planning to break into the Asian market next year. (Công ty dự định xâm nhập vào thị trường châu Á vào năm tới.)
- He broke into a run, and we couldn’t catch him. (Anh ấy bắt đầu chạy, và chúng tôi không thể bắt kịp anh ấy.)
- He felt so happy that he broke into song. (Anh ấy cảm thấy rất vui nên đã cất tiếng hát.)
Ngoài ra, cụm từ này còn miêu tả việc trở nên thành công trong một lĩnh vực cụ thể.
E.g.:
- After years of hard work, she finally broke into the film industry. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã thành công trong ngành công nghiệp điện ảnh.)
- Despite numerous challenges, he managed to break into the competitive world of professional sports. (Dù gặp nhiều thử thách, anh ấy đã thành công trong thế giới thể thao chuyên nghiệp đầy cạnh tranh.)
- With her innovative ideas, she was able to break into the tech industry and quickly rise to a leadership position. (Với những ý tưởng sáng tạo của mình, cô ấy đã thành công trong ngành công nghiệp công nghệ và nhanh chóng thăng tiến lên vị trí lãnh đạo.)
Hiểu một cách đơn giản hơn, break into còn được dùng để chỉ việc tách các vật thể thành những mảnh, phần nhỏ lẻ.
E.g.:
- I dropped the vase and it broke into pieces. (Tôi làm rơi chiếc bình và nó vỡ thành từng mảnh.)
- Break the chocolate into pieces and put them in the pan. (Bẻ sô-cô-la thành từng miếng và cho chúng vào chảo.)
- Our visitor accidentally stepped on a glass ornament, breaking it into tiny pieces. (Vị khách của chúng tôi vô tình dẫm lên một đồ trang trí bằng thủy tinh, làm nó vỡ thành từng mảnh nhỏ.)
Bên cạnh đó, khi miêu tả việc sử dụng điều gì cho việc khẩn cấp, ta cũng sẽ sử dụng break into trong câu.
E.g.:
- During the power outage, we had to break into our emergency food supplies to make sure everyone had something to eat. (Trong lúc mất điện, chúng tôi phải sử dụng đến lương thực khẩn cấp để đảm bảo mọi người đều có thứ để ăn.)
- When the fire alarm went off, she quickly broke into the emergency funds to cover the immediate expenses for safety measures. (Khi chuông báo cháy vang lên, cô ấy nhanh chóng sử dụng đến quỹ khẩn cấp để trang trải các chi phí tức thời cho các biện pháp an toàn.)
- After the car broke down in the middle of nowhere, we had to break into our emergency tool kit to fix the issue. (Sau khi xe bị hỏng giữa nơi hoang vắng, chúng tôi phải sử dụng đến bộ dụng cụ khẩn cấp để sửa chữa vấn đề.)
Cuối cùng, break into còn diễn tả sự đột nhập, xâm nhập trái phép, thường là hành động trộm cắp.
E.g:
- The thieves broke into the jewelry store last night. (Những tên trộm đã đột nhập vào cửa hàng trang sức tối qua.)
- The robbers broke into the bank at midnight and stole a large sum of money. (Những tên cướp đã đột nhập vào ngân hàng vào nửa đêm và lấy trộm một khoản tiền lớn.)
- The police arrested a man who was trying to break into a house in the neighborhood. (Cảnh sát đã bắt giữ một người đàn ông đang cố gắng đột nhập vào một ngôi nhà trong khu phố.)
Xem thêm:
2. Cách dùng cấu trúc break into
Tuy có nhiều ý nghĩa diễn đạt khác nhau, nhưng câu chứa break into lại vô cùng đơn giản, dễ ghi nhớ. Ngay sau cụm từ là tân ngữ, nhấn mạnh đối tượng bị tác động. Câu chứa break into thường có dạng như sau:
S + break into + something |
E.g.:
- She broke into laughter at the comedian’s joke. (Cô ấy đột nhiên bật cười trước câu đùa của diễn viên hài.)
- He accidentally dropped the vase, and it broke into several pieces. (Anh ấy vô tình làm rơi chiếc bình và nó vỡ thành nhiều mảnh.)
- Seeing the finish line, she broke into a sprint. (Thấy vạch đích, cô ấy bắt đầu chạy nước rút.)
- We installed a new security system to prevent anyone from breaking into our office. (Chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống an ninh mới để ngăn chặn bất kỳ ai đột nhập vào văn phòng của chúng tôi.)
Lưu ý:
- Break into không thể đứng một mình mà cần phải có một đối tượng theo sau. Đây là sự khác nhau cơ bản giữa break into và break in. Vì vậy, bạn cần chú ý đặc biệt đến điều này.
- Khi dùng break into với nghĩa đột nhập, tân ngữ thường là một địa điểm vật lý.
- Khi dùng break into với nghĩa xâm nhập hoặc bắt đầu thành công, tân ngữ thường là một lĩnh vực, ngành nghề, hoặc hoạt động.
- Break into có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng nó mang một sắc thái đặc biệt của sự đột ngột và không được phép khi dùng với nghĩa đột nhập.
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break into
Để giúp các bạn đa dạng hóa vốn từ và tránh gây lặp từ, mình đã tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa của break into trong bảng dưới đây. Hãy cùng mình học và ghi nhớ qua các ví dụ đi kèm nhé!
3.1. Từ đồng nghĩa
Thay vì sử dụng break into, các bạn có thể tham khảo một số từ với chung ý nghĩa dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Burgle /ˈbɜːrɡl/ | Đột nhập (thường vào nhà để ăn trộm) | The thieves planned to burgle the mansion while the owners were on vacation. (Những tên trộm lên kế hoạch đột nhập vào biệt thự khi chủ nhà đang đi nghỉ.) |
Force entry /fɔːrs ˈɛntri/ | Cưỡng bức vào | The police had to force entry into the building to rescue the hostages. (Cảnh sát phải cưỡng bức vào tòa nhà để giải cứu các con tin.) |
Intrude /ɪnˈtruːd/ | Xâm nhập | He didn’t want to intrude on their private conversation, so he waited outside. (Anh ấy không muốn xâm nhập vào cuộc trò chuyện riêng tư của họ nên đã chờ bên ngoài.) |
Burst into /bɜːrst ˈɪntuː/ | Đột nhiên làm gì đó | She burst into laughter at the funny joke. (Cô ấy đột nhiên bật cười trước câu chuyện cười.) |
Begin /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu | They decided to begin the meeting without waiting for the latecomers. (Họ quyết định bắt đầu cuộc họp mà không chờ những người đến muộn.) |
Commence /kəˈmens/ | Khởi đầu | The ceremony will commence at 10 AM sharp. (Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng đúng.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Mặt khác, khi muốn diễn đạt ý nghĩa trái ngược, như thất bại, rời đi, bạn có thể sử dụng một số từ như sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fail /feɪl/ | Thất bại | Despite their efforts, they failed to enter the competitive market. (Mặc dù nỗ lực, họ đã thất bại trong việc gia nhập thị trường cạnh tranh.) |
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui | He decided to withdraw his application after receiving a better job offer. (Anh ấy quyết định rút lại đơn ứng tuyển của mình sau khi nhận được một đề nghị công việc tốt hơn.) |
Cease /siːs/ | Ngưng | They decided to cease all operations due to financial losses. (Họ quyết định ngừng tất cả hoạt động do thua lỗ tài chính.) |
Retreat /rɪˈtriːt/ | Rút lui | The soldiers had to retreat to a safer location during the battle. (Những người lính phải rút lui đến một vị trí an toàn hơn trong trận chiến.) |
Exit /ˈɛksɪt/ | Thoát ra | He exited the building quietly after the meeting. (Anh ấy rời khỏi tòa nhà một cách lặng lẽ sau cuộc họp.) |
Leave /liːv/ | Rời khỏi | She decided to leave the party early because she was feeling unwell. (Cô ấy quyết định rời khỏi bữa tiệc sớm vì cảm thấy không khỏe.) |
4. Phân biệt break in và break into
Break in và break into đều có liên quan đến việc vào một nơi nào đó một cách không hợp pháp, nhưng cách sử dụng của chúng có một số khác biệt.
Tiêu chí | Break in | Break into |
Cấu trúc | Thường không có tân ngữ phía sau | Luôn có tân ngữ chỉ nơi chốn phía sau |
Ví dụ | Someone tried to break in last night. (Ai đó đã đột nhập đêm qua.) | Someone tried to break into the house last night. (Ai đó đã đột nhập vào ngôi nhà đêm qua.) |
5. Một số cụm động từ với break
Ngoài break into, động từ break còn được kết hợp với các giới từ khác, tạo nên các cụm từ đa dạng ý nghĩa trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu các cụm từ đó trong bảng dưới đây nhé.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break away | Thoát ra khỏi đâu đó | The prisoner managed to break away from the guards and escape. (Tù nhân đã thoát khỏi sự kiểm soát của các lính gác và trốn thoát.) |
Break off | Dừng lại | They decided to break off their engagement after realizing they were not compatible. (Họ quyết định dừng lại việc đính hôn sau khi nhận ra họ không hợp nhau.) |
Break out | Nổ ra đột ngột | A fire broke out in the kitchen, causing panic among the guests. (Một đám cháy nổ ra đột ngột trong bếp, gây hoảng loạn cho khách khứa.) |
Break up | Chia tay, chia thành phần nhỏ lẻ | They decided to break up the company into smaller units. (Họ quyết định chia công ty thành các đơn vị nhỏ hơn.) |
Break ground | Khởi công, bắt đầu xây dựng | The company will break ground on the new office building next month. (Công ty sẽ khởi công xây dựng tòa nhà văn phòng mới vào tháng tới.) |
Break in | Cắt lời, xâm nhập | He broke in during the meeting to share his opinion. (Anh ấy chen ngang trong cuộc họp để chia sẻ ý kiến của mình.) |
6. Bài tập với break into
Sau khi nắm được những kiến thức về break into, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn nhé. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Điền dạng đúng của từ.
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
Cùng ôn tập lại kiến thức ngữ pháp về break into trước khi bắt đầu làm các bài tập bên dưới:
Bắt đầu làm ngay thôi nào!
Exercise 1: Rewrite sentence with the same meaning, using the correct form of break into
(Bài tập 1: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa và sử dụng dạng đúng của break into)
- The robbers forced their way into the house.
=> The robbers ……….……….……….………..
- She suddenly started crying.
=> She ……….……….……….………..……….
- They entered the competitive market successfully.
=> They ……….……….……….………..………
- The singer started singing during the interview.
=> The singer ……….……….……….………….
- Someone tried to enter my car by force.
=> Someone ……….……….……….………..….
Exercise 2: Fill in the blank with the correct form of break into and the given word
(Bài tập 2: Điền dạng đúng của break into và từ cho trước)
- The burglars ………. (house) last night.
- She ………. (tears) when she heard the bad news.
- They managed to ………. (market) despite the competition.
- The actor ………. (song) during the interview.
- Someone tried to ………. (car) but failed.
Exercise 3: Write the sentence in English using the break into
(Bài tập 3: Viết lại câu bằng tiếng Anh, sử dụng break into)
- Tên trộm đã đột nhập vào nhà tối qua.
- Cô ấy đột nhiên bật khóc khi nghe tin tức.
- Công ty đã thành công trong việc xâm nhập vào thị trường công nghệ.
- Khi thấy cảnh sát, anh ấy đột nhiên bắt đầu chạy.
- Những tên trộm đã đột nhập vào văn phòng.
7. Các kiến thức liên quan
Dưới đây là một vài câu hỏi liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề break into.
7.1. Break up into là gì?
Break up into là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chia một thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn. Đây là cụm từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ về break up into trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
Khi một bài học hay một khóa học lớn được chia thành các phần nhỏ hơn | The course is broken up into several modules. (Khóa học được chia thành nhiều bài.) |
Khi một dự án lớn được chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn để phân công | We need to break up the project into smaller tasks. (Chúng ta cần chia dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.) |
Khi một đối tượng vật lý được chia thành các mảnh nhỏ | The cookie broke up into crumbs. (Chiếc bánh quy bị vỡ ra thành vụn.) |
7.2. Break into pieces là gì?
Break into pieces cũng là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm cho một đối tượng bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ. Đây là cách diễn đạt thường gặp khi miêu tả việc một vật bị phá hủy hay đập vỡ ra.
Ví dụ về break into pieces trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
Khi một vật dụng như một cái ly hoặc một cái bình bị rơi và vỡ ra thành nhiều mảnh | The vase fell off the table and broke into pieces. (Chiếc bình rơi khỏi bàn và vỡ ra thành nhiều mảnh.) |
Miêu tả tình trạng cảm xúc của con người khi họ cảm thấy hoàn toàn tan vỡ | Her heart broke into pieces when she heard the news. (Trái tim cô tan vỡ khi nghe tin tức đó.) |
Nguyên liệu lớn như kim loại hoặc gỗ được cắt hoặc băm nhỏ thành các mảnh nhỏ | The machine broke the metal into pieces for recycling. (Cỗ máy đã đập kim loại thành các mảnh nhỏ để tái chế.) |
8. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn break into là gì và biết cách sử dụng cụm từ một cách chính xác trong các tình huống khác nhau. Break into không chỉ diễn đạt việc bắt đầu hành động một cách bất ngờ, trở nên thành công mà còn mang ý nghĩa đột nhập, xâm nhập trái phép và chia phần nhỏ lẻ.
Ngoài break into, động từ break còn kết hợp với rất nhiều các giới từ khác, tạo nên những cụm động từ đa dạng trong tiếng Anh. Vì vậy, hãy dành thời gian tìm hiểu thêm các cụm từ ấy trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đừng quên để lại bình luận đóng góp phía dưới bài viết cho chúng mình!
Tài liệu tham khảo:
- Break into something: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/break-into – Truy cập ngày 1/6/2024
- Break into: https://www.thesaurus.com/browse/break-into – Truy cập ngày 1/6/2024