Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi Tháng 12

Pick on là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập về pick on có đáp án

Pick on là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa phổ biến nhất của pick on là bắt nạt, trêu chọc, cố ý làm phiền, chế giễu hoặc gây hại cho ai đó. Nạn nhân thường là những người yếu thế hơn hoặc khác biệt so với kẻ bắt nạt.

Ngoài ra, pick on cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động chọn hoặc lựa chọn một cái gì đó từ nhiều lựa chọn khác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về ý nghĩa của pick on, bao gồm các ví dụ cụ thể và cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hãy cùng khám phá pick on là gì ngay bây giờ!

Nội dung quan trọng
– Pick on là bắt nạt, trêu chọc, cố ý làm phiền hoặc chế giễu ai đó. 
– Pick on là lựa chọn một trong số nhiều lựa chọn khác nhau. 
– Pick on có nghĩa là bắt lỗi, chỉ trích ai hoặc cái gì. 
– Cấu trúc: S + pick on + somebody/ something.

1. Pick on là gì?

Cụm động từ pick on được phiên âm là: /pɪk ɒn/

Cách phát âm pick on:

Pick on là một cụm động từ với pick được tạo nên từ động từ pick và giới từ on. Pick trong tiếng Anh có nghĩa là chọn, lựa, đón, nhặt … ai hoặc cái gì. Khi kết hợp với giới từ on, cụm động từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. 

Theo từ điển Oxford, pick on là gì được giải thích như sau: 

NghĩaVí dụ
Bắt nạt, đối xử bất công với ai đó bằng cách đổ lỗi, chỉ trích hoặc trừng phạt họShe was picked on by the other girls in the class because of her size. (Cô bị những cô gái khác trong lớp bắt nạt vì vóc dáng của mình.)
Chọn ra một trong nhiều lựa chọn khác nhauHe picked on two of her statements which he said were untrue. (Ông chỉ ra hai tuyên bố của bà mà ông cho là không đúng sự thật.)
Bắt lỗi, chỉ trích aiThe teacher picked on her for not paying attention in class. (Giáo viên đã chỉ trích cô ấy vì không chú ý trong lớp.)

Nghĩa của cụm từ pick on được sử dụng với tần suất đều như nhau, tuy nhiên sẽ dựa vào ngữ cảnh để dịch cho phù hợp. 

2. Cấu trúc và cách dùng pick on trong tiếng Anh

Sau khi nắm được nghĩa của pick on là gì, các bạn cần nắm được cấu trúc và cách sử dụng của cụm động từ này trong tiếng Anh. Sau đây là các cấu trúc đi với cụm động từ này và cách dùng cụ thể: 

Cụm động từ pick on
Cụm động từ pick on
Cấu trúcCách dùngVí dụ
S + pick on + đại từ nhân xưng/ danh từDùng để diễn tả hành động bắt nạt, trêu chọc, làm phiền ai đóThe bully picked on me at school. (Kẻ bắt nạt đã bắt nạt tôi ở trường.)
S + pick on + something/ danh từDùng để diễn tả hành động chọn ra một vật trong nhiều lựa chọn khác nhauI picked on the red apple. (Tôi chọn quả táo màu đỏ)
S + pick on + somebodyDùng để mô tả hành động chỉ trích hay bắt lỗi ai đóThe boss was always picking on her for her mistakes. (Ông chủ luôn chỉ trích cô ấy vì những sai lầm của cô ấy.)

3. Các từ và cụm từ đồng từ đồng nghĩa với pick on

Ta có các từ và cụm từ đồng nghĩa với pick on trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa, ta có thể sử dụng các từ thay thế khác nhau. 

Các từ đồng nghĩa với pịck on
Các từ đồng nghĩa với pịck on
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ (nghĩa của ví dụ)
Bully/ˈbʊli/Khủng bố, bắt nạtThe older kids bullied the younger ones on the playground. (Những đứa trẻ lớn hơn đã bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn trên sân chơi.)
Tease/tiːz/Chọc ghẹo, trêu chọcShe teased him about his new haircut. (Cô ấy đã trêu chọc anh ấy về kiểu tóc mới.)
Harass/ˈhærəs/Quấy rối, làm phiềnThey harassed the new student with mean jokes. (Họ đã quấy rối học sinh mới bằng những trò đùa ác ý.)
Torment/ˈtɔːrmɛnt/Tra tấn, hành hạThe bullies tormented him with constant insults. (Những kẻ bắt nạt đã hành hạ anh ta bằng những lời xúc phạm liên tục.)
Pick at/pɪk æt/Chê bai, nhặt lỗiDon’t pick at her appearance, she’s beautiful. (Đừng chê bai ngoại hình của cô ấy, cô ấy rất xinh đẹp.)
Ganging up on/ˈɡæŋɪŋ ʌp ɒn/Tấn công, hợp sức bắt nạtThe other kids ganged up on him and took his lunch money. (Những đứa trẻ khác đã hợp sức lại bắt nạt anh ta và lấy tiền ăn trưa của anh ta.)
Target/ˈtɑːɡɪt/Chọn làm mục tiêuThe bullies always target the weakest kids. (Những kẻ bắt nạt luôn nhắm mục tiêu vào những đứa trẻ yếu nhất.)
Make fun of/meɪk fʌn ɒv/Cười nhạo, chế giễuThey made fun of her for her strange clothes. (Họ đã chế giễu cô ấy vì những bộ quần áo kỳ lạ.)
Put down/pʊt daʊn/Hạ thấp, làm nhụcHe put her down in front of everyone, which made her feel embarrassed. (Anh ta đã hạ thấp cô ấy trước mặt mọi người, điều đó khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ.)
Disparage/dɪˈspærɪdʒ/Chê bai, coi thườngShe disparaged his efforts to learn a new language. (Cô ấy đã chê bai những nỗ lực của anh ta để học một ngôn ngữ mới.)

4. Những từ trái nghĩa với pick on trong tiếng Anh

Khi bạn không muốn sử dụng dạng phủ định của pick on, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ trái nghĩa sau đây: 

Từ trái nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ 
Encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/Khuyến khích, cổ vũThe teacher encouraged her students to participate in the competition. (Giáo viên đã khuyến khích học sinh tham gia cuộc thi.)
Support/səˈpɔːrt/Hỗ trợ, giúp đỡHer friends supported her through a difficult time. (Bạn bè của cô ấy đã hỗ trợ cô ấy trong thời gian khó khăn.)
Defend/dɪˈfɛnd/Bảo vệ, bênh vựcHe defended his friend from the bullies. (Anh ấy đã bảo vệ bạn của mình khỏi những kẻ bắt nạt.)
Be kind to/biː kaɪnd tuː/Tốt bụng vớiWe should always be kind to others, regardless of their differences. (Chúng ta nên luôn tốt bụng với người khác, bất kể sự khác biệt của họ.)
Be friendly with/biː ˈfrɛndli wɪθ/Thân thiện vớiShe tried to be friendly with the new student. (Cô ấy đã cố gắng thân thiện với học sinh mới.)
Respect/rɪˈspɛkt/Tôn trọngWe should respect everyone, even those we disagree with. (Chúng ta nên tôn trọng mọi người, ngay cả những người chúng ta không đồng ý.)
Include/ɪnˈkluːd/Bao gồm, đưa vàoThey included him in their game even though he was new. (Họ đã đưa anh ta vào trò chơi của họ mặc dù anh ta là người mới.)
Accept/əkˈsɛpt/Chấp nhậnShe accepted his apology and they were friends again. (Cô ấy đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ta và họ lại là bạn.)

5. Một số cụm động từ liên quan đến pick on

Ngoài cụm động từ pick on là gì, động từ pick còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để cho ra các cụm động từ với pick có nhiều nghĩa khác nhau. Tham khảo ngay các cụm động từ đi với pick: 

Cụm động từ liên quan đến pick on
Cụm động từ liên quan đến pick on
Cụm động từCách dùngVí dụ 
Pick upNhặt lên, đón, học hỏi, tiếp tục, tăng cườngPick up the book. (Nhặt quyển sách lên.)Pick up the kids from school (Đón lũ trẻ ở trường.)Pick up Spanish quickly. (Học tiếng Tây Ban Nha nhanh chóng)Pick up where we left off. (Tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại.)The economy is starting to pick up. (Kinh tế đang bắt đầu tăng trưởng.)
Pick outChọn, lựa chọnPick out the best candidate for the job. (Chọn ứng viên tốt nhất cho công việc.)
Pick onTrêu chọc, bắt nạtDon’t pick on your little brother. (Đừng trêu chọc em trai của bạn.)
Pick atĂn ít, gặm nhấmShe picked at her food, not really hungry. (Cô ấy gặm nhấm thức ăn, không thực sự đói.)
Pick apartPhân tích, chỉ tríchThe critics picked apart the film. (Các nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim.)
Pick up onNhận thấy, nắm bắtI picked up on the fact that she was nervous. (Tôi nhận thấy rằng cô ấy đang lo lắng.)
Pick offBắn chết, loại bỏ, chọn raThe sniper picked off the enemy soldiers one by one. (Tay bắn tỉa đã bắn chết từng binh sĩ địch.)
Pick throughLựa chọn, tìm kiếmPick through the boxes for the missing documents. (Lựa chọn qua các hộp để tìm các tài liệu bị mất.)
Pick and chooseChọn lọc, lựa chọnYou can’t just pick and choose what you want to do. (Bạn không thể chỉ chọn lọc những gì bạn muốn làm.)
Pick a fightGây sự, kiếm chuyệnDon’t pick a fight with someone bigger than you. (Đừng gây sự với người lớn hơn bạn.)

6. Bài tập với pick on trong tiếng Anh

Để ghi nhớ được cách sử dụng của pick on và các cụm động từ khác đi với pick trong tiếng Anh, các bạn nên luyện tập với nhiều dạng bài tập khác nhau. Ta có các dạng bài tập sau: 

  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. 
  • Chọn từ đúng điền vào chỗ trống. 
  • Chia động từ của các cụm động từ cho sẵn.

Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)

1. The kids ………. their toys after playing in the park.

A. picked up 

B. picked out 

C. picked on 

D. picked apart

2. I couldn’t ………. the right dress for the party.

A. pick up 

B. pick out 

C. pick on 

D. pick apart

3. Stop ………. your little sister! It’s not nice.

A. picked up 

B. picked out 

C. picked on 

D. picked apart

4. The detective ………. the evidence carefully to find clues.

A. picked up 

B. picked out 

C. picked on 

D. picked apart

5. I ………. the smell of freshly baked bread coming from the bakery.

A. picked up 

B. picked out 

C. picked on 

D. picked apart

Đáp ánGiải thích
A. picked upPick up có nghĩa là đón ai, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
B. pick outPick out có nghĩa là chọn. Dịch nghĩa câu: Tôi không thể chọn ra chiếc váy phù hợp cho bữa tiệc.
C. picked onTrong trường hợp này, pick on nghĩa là trêu trọc. Dịch nghĩa: Dừng việc trêu chọc em gái lại! Điều đó không tốt.
D. picked apartPick apart nghĩa là phân tích. Dịch nghĩa: Thám tử phân tích cẩn thận chứng cứ để tìm ra bằng chứng.
A. picked upPick up nghĩa là nhận thấy.Nghĩa của câu: Tôi nhận ra mùi thơm của bánh mì tỏa ra từ tiệm bánh.

Exercise 2: Complete the following sentences using the phrases pick up, pick out, pick on, pick apart in the appropriate form

(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau, sử dụng các cụm động từ: Pick up, pick out, pick on, pick apart in the appropriate form)

  1. The students ………. the important information from the textbook.
  2. My grandmother loves to ………. old photos and tell stories about her past.
  3. I ………. a beautiful scarf at the market yesterday.
  4. It’s not fair to ………. people because they are different.
  5. The critics ………. every detail of the movie, both good and bad.

1. The students picked up the important information from the textbook. (Học sinh đã lấy được thông tin quan trọng từ sách giáo khoa.)

2. My grandmother loves to pick out old photos and tell stories about her past. (Bà tôi thích chọn những bức ảnh cũ và kể những câu chuyện về quá khứ của bà.)

3. I picked out a beautiful scarf at the market yesterday. (Tôi đã chọn được một chiếc khăn đẹp ở chợ ngày hôm qua.)

4. It’s not fair to pick on people because they are different. (Thật không công bằng khi chỉ trích mọi người chỉ vì họ khác biệt.)

5. The critics picked apart every detail of the movie, both good and bad. (Các nhà phê bình đã chỉ trích từng chi tiết của bộ phim, cả tốt lẫn xấu.)

Exercise 3: Write complete sentences using the phrases given in parentheses.

(Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cụm từ được cho trong ngoặc đơn.)

  1. (pick up) ………. the phone, it’s your mom calling.
  2. (pick out) Can you ………. a nice birthday present for your sister?
  3. (pick on) Please stop ………. him, it’s not nice.
  4. (pick apart) The professor ………. the student’s essay during class.
  5. (pick up on) I ………. the fact that she was upset about something.
  1. Pick up the phone, it’s your mom calling.

=> Giải thích: Cụm động từ pick up trong trường hợp này nghĩa là nhấc máy (điện thoại). Câu hoàn chỉnh là: Nhấc máy, mẹ bạn đang gọi đấy.

  1. Can you pick out a nice birthday present for your sister?

=> Giải thích: Cụm động từ pick out nghĩa là chọn hoặc lựa chọn. Câu hoàn chỉnh là: Bạn có thể chọn một món quà sinh nhật đẹp cho em gái của bạn không?

  1. Please stop picking on him, it’s not nice.

=> Giải thích: Cụm động từ pick on nghĩa là trêu chọc hoặc bắt nạt. Câu hoàn chỉnh là: Làm ơn đừng trêu chọc anh ấy, điều đó không hay.

  1. The professor picked apart the student’s essay during class.

=> Giải thích: Cụm động từ pick apart nghĩa là phân tích hoặc chỉ trích. Câu hoàn chỉnh là: Giáo sư đã phân tích bài luận của học sinh trong lớp.

  1. I picked up on the fact that she was upset about something.

=> Giải thích: Cụm động từ pick up on nghĩa là nhận thấy hoặc nắm bắt. Câu hoàn chỉnh là: Tôi nhận ra rằng cô ấy đang buồn về điều gì đó.

7. Kết luận

Bài viết trên đây chúng mình đã giúp bạn hiểu rõ tất tần tật về pick on là gì, cấu trúc và cách dùng của cụm động từ này. Hãy lưu ý các lỗi sai thường gặp về pick on trong tiếng Anh sau đây nhé: 

  • Sử dụng sai nghĩa của pick on trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Sử dụng từ thay thế cho pick on sai nghĩa, sai ngữ cảnh.
  • Sử dụng pick on nhưng không chia động từ phù hợp.

Đừng quên để lại bình luận dưới bài viết nếu bạn còn thắc mắc về pick on cũng như các cụm động từ khác nhé. Vietop English xin chúc các bạn học thật tốt.

Tài liệu tham khảo: 

Pick on – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/pick-on?q=pick+on – Tham khảo ngày 11/06/2024.

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h