Pick on là một cụm động từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nghĩa phổ biến nhất của pick on là bắt nạt, trêu chọc, cố ý làm phiền, chế giễu hoặc gây hại cho ai đó. Nạn nhân thường là những người yếu thế hơn hoặc khác biệt so với kẻ bắt nạt.
Ngoài ra, pick on cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động chọn hoặc lựa chọn một cái gì đó từ nhiều lựa chọn khác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về ý nghĩa của pick on, bao gồm các ví dụ cụ thể và cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hãy cùng khám phá pick on là gì ngay bây giờ!
Nội dung quan trọng |
– Pick on là bắt nạt, trêu chọc, cố ý làm phiền hoặc chế giễu ai đó. – Pick on là lựa chọn một trong số nhiều lựa chọn khác nhau. – Pick on có nghĩa là bắt lỗi, chỉ trích ai hoặc cái gì. – Cấu trúc: S + pick on + somebody/ something. … |
1. Pick on là gì?
Cụm động từ pick on được phiên âm là: /pɪk ɒn/
Cách phát âm pick on:
Pick on là một cụm động từ với pick được tạo nên từ động từ pick và giới từ on. Pick trong tiếng Anh có nghĩa là chọn, lựa, đón, nhặt … ai hoặc cái gì. Khi kết hợp với giới từ on, cụm động từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Theo từ điển Oxford, pick on là gì được giải thích như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Bắt nạt, đối xử bất công với ai đó bằng cách đổ lỗi, chỉ trích hoặc trừng phạt họ | She was picked on by the other girls in the class because of her size. (Cô bị những cô gái khác trong lớp bắt nạt vì vóc dáng của mình.) |
Chọn ra một trong nhiều lựa chọn khác nhau | He picked on two of her statements which he said were untrue. (Ông chỉ ra hai tuyên bố của bà mà ông cho là không đúng sự thật.) |
Bắt lỗi, chỉ trích ai | The teacher picked on her for not paying attention in class. (Giáo viên đã chỉ trích cô ấy vì không chú ý trong lớp.) |
Nghĩa của cụm từ pick on được sử dụng với tần suất đều như nhau, tuy nhiên sẽ dựa vào ngữ cảnh để dịch cho phù hợp.
2. Cấu trúc và cách dùng pick on trong tiếng Anh
Sau khi nắm được nghĩa của pick on là gì, các bạn cần nắm được cấu trúc và cách sử dụng của cụm động từ này trong tiếng Anh. Sau đây là các cấu trúc đi với cụm động từ này và cách dùng cụ thể:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + pick on + đại từ nhân xưng/ danh từ | Dùng để diễn tả hành động bắt nạt, trêu chọc, làm phiền ai đó | The bully picked on me at school. (Kẻ bắt nạt đã bắt nạt tôi ở trường.) |
S + pick on + something/ danh từ | Dùng để diễn tả hành động chọn ra một vật trong nhiều lựa chọn khác nhau | I picked on the red apple. (Tôi chọn quả táo màu đỏ) |
S + pick on + somebody | Dùng để mô tả hành động chỉ trích hay bắt lỗi ai đó | The boss was always picking on her for her mistakes. (Ông chủ luôn chỉ trích cô ấy vì những sai lầm của cô ấy.) |
3. Các từ và cụm từ đồng từ đồng nghĩa với pick on
Ta có các từ và cụm từ đồng nghĩa với pick on trong tiếng Anh. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa, ta có thể sử dụng các từ thay thế khác nhau.
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ (nghĩa của ví dụ) |
Bully | /ˈbʊli/ | Khủng bố, bắt nạt | The older kids bullied the younger ones on the playground. (Những đứa trẻ lớn hơn đã bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn trên sân chơi.) |
Tease | /tiːz/ | Chọc ghẹo, trêu chọc | She teased him about his new haircut. (Cô ấy đã trêu chọc anh ấy về kiểu tóc mới.) |
Harass | /ˈhærəs/ | Quấy rối, làm phiền | They harassed the new student with mean jokes. (Họ đã quấy rối học sinh mới bằng những trò đùa ác ý.) |
Torment | /ˈtɔːrmɛnt/ | Tra tấn, hành hạ | The bullies tormented him with constant insults. (Những kẻ bắt nạt đã hành hạ anh ta bằng những lời xúc phạm liên tục.) |
Pick at | /pɪk æt/ | Chê bai, nhặt lỗi | Don’t pick at her appearance, she’s beautiful. (Đừng chê bai ngoại hình của cô ấy, cô ấy rất xinh đẹp.) |
Ganging up on | /ˈɡæŋɪŋ ʌp ɒn/ | Tấn công, hợp sức bắt nạt | The other kids ganged up on him and took his lunch money. (Những đứa trẻ khác đã hợp sức lại bắt nạt anh ta và lấy tiền ăn trưa của anh ta.) |
Target | /ˈtɑːɡɪt/ | Chọn làm mục tiêu | The bullies always target the weakest kids. (Những kẻ bắt nạt luôn nhắm mục tiêu vào những đứa trẻ yếu nhất.) |
Make fun of | /meɪk fʌn ɒv/ | Cười nhạo, chế giễu | They made fun of her for her strange clothes. (Họ đã chế giễu cô ấy vì những bộ quần áo kỳ lạ.) |
Put down | /pʊt daʊn/ | Hạ thấp, làm nhục | He put her down in front of everyone, which made her feel embarrassed. (Anh ta đã hạ thấp cô ấy trước mặt mọi người, điều đó khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ.) |
Disparage | /dɪˈspærɪdʒ/ | Chê bai, coi thường | She disparaged his efforts to learn a new language. (Cô ấy đã chê bai những nỗ lực của anh ta để học một ngôn ngữ mới.) |
4. Những từ trái nghĩa với pick on trong tiếng Anh
Khi bạn không muốn sử dụng dạng phủ định của pick on, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ trái nghĩa sau đây:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, cổ vũ | The teacher encouraged her students to participate in the competition. (Giáo viên đã khuyến khích học sinh tham gia cuộc thi.) |
Support | /səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ, giúp đỡ | Her friends supported her through a difficult time. (Bạn bè của cô ấy đã hỗ trợ cô ấy trong thời gian khó khăn.) |
Defend | /dɪˈfɛnd/ | Bảo vệ, bênh vực | He defended his friend from the bullies. (Anh ấy đã bảo vệ bạn của mình khỏi những kẻ bắt nạt.) |
Be kind to | /biː kaɪnd tuː/ | Tốt bụng với | We should always be kind to others, regardless of their differences. (Chúng ta nên luôn tốt bụng với người khác, bất kể sự khác biệt của họ.) |
Be friendly with | /biː ˈfrɛndli wɪθ/ | Thân thiện với | She tried to be friendly with the new student. (Cô ấy đã cố gắng thân thiện với học sinh mới.) |
Respect | /rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng | We should respect everyone, even those we disagree with. (Chúng ta nên tôn trọng mọi người, ngay cả những người chúng ta không đồng ý.) |
Include | /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm, đưa vào | They included him in their game even though he was new. (Họ đã đưa anh ta vào trò chơi của họ mặc dù anh ta là người mới.) |
Accept | /əkˈsɛpt/ | Chấp nhận | She accepted his apology and they were friends again. (Cô ấy đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ta và họ lại là bạn.) |
5. Một số cụm động từ liên quan đến pick on
Ngoài cụm động từ pick on là gì, động từ pick còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để cho ra các cụm động từ với pick có nhiều nghĩa khác nhau. Tham khảo ngay các cụm động từ đi với pick:
Cụm động từ | Cách dùng | Ví dụ |
Pick up | Nhặt lên, đón, học hỏi, tiếp tục, tăng cường | Pick up the book. (Nhặt quyển sách lên.)Pick up the kids from school (Đón lũ trẻ ở trường.)Pick up Spanish quickly. (Học tiếng Tây Ban Nha nhanh chóng)Pick up where we left off. (Tiếp tục từ chỗ chúng ta dừng lại.)The economy is starting to pick up. (Kinh tế đang bắt đầu tăng trưởng.) |
Pick out | Chọn, lựa chọn | Pick out the best candidate for the job. (Chọn ứng viên tốt nhất cho công việc.) |
Pick on | Trêu chọc, bắt nạt | Don’t pick on your little brother. (Đừng trêu chọc em trai của bạn.) |
Pick at | Ăn ít, gặm nhấm | She picked at her food, not really hungry. (Cô ấy gặm nhấm thức ăn, không thực sự đói.) |
Pick apart | Phân tích, chỉ trích | The critics picked apart the film. (Các nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim.) |
Pick up on | Nhận thấy, nắm bắt | I picked up on the fact that she was nervous. (Tôi nhận thấy rằng cô ấy đang lo lắng.) |
Pick off | Bắn chết, loại bỏ, chọn ra | The sniper picked off the enemy soldiers one by one. (Tay bắn tỉa đã bắn chết từng binh sĩ địch.) |
Pick through | Lựa chọn, tìm kiếm | Pick through the boxes for the missing documents. (Lựa chọn qua các hộp để tìm các tài liệu bị mất.) |
Pick and choose | Chọn lọc, lựa chọn | You can’t just pick and choose what you want to do. (Bạn không thể chỉ chọn lọc những gì bạn muốn làm.) |
Pick a fight | Gây sự, kiếm chuyện | Don’t pick a fight with someone bigger than you. (Đừng gây sự với người lớn hơn bạn.) |
6. Bài tập với pick on trong tiếng Anh
Để ghi nhớ được cách sử dụng của pick on và các cụm động từ khác đi với pick trong tiếng Anh, các bạn nên luyện tập với nhiều dạng bài tập khác nhau. Ta có các dạng bài tập sau:
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- Chọn từ đúng điền vào chỗ trống.
- Chia động từ của các cụm động từ cho sẵn.
Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)
1. The kids ………. their toys after playing in the park.
A. picked up
B. picked out
C. picked on
D. picked apart
2. I couldn’t ………. the right dress for the party.
A. pick up
B. pick out
C. pick on
D. pick apart
3. Stop ………. your little sister! It’s not nice.
A. picked up
B. picked out
C. picked on
D. picked apart
4. The detective ………. the evidence carefully to find clues.
A. picked up
B. picked out
C. picked on
D. picked apart
5. I ………. the smell of freshly baked bread coming from the bakery.
A. picked up
B. picked out
C. picked on
D. picked apart
Exercise 2: Complete the following sentences using the phrases pick up, pick out, pick on, pick apart in the appropriate form
(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau, sử dụng các cụm động từ: Pick up, pick out, pick on, pick apart in the appropriate form)
- The students ………. the important information from the textbook.
- My grandmother loves to ………. old photos and tell stories about her past.
- I ………. a beautiful scarf at the market yesterday.
- It’s not fair to ………. people because they are different.
- The critics ………. every detail of the movie, both good and bad.
Exercise 3: Write complete sentences using the phrases given in parentheses.
(Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng cụm từ được cho trong ngoặc đơn.)
- (pick up) ………. the phone, it’s your mom calling.
- (pick out) Can you ………. a nice birthday present for your sister?
- (pick on) Please stop ………. him, it’s not nice.
- (pick apart) The professor ………. the student’s essay during class.
- (pick up on) I ………. the fact that she was upset about something.
7. Kết luận
Bài viết trên đây chúng mình đã giúp bạn hiểu rõ tất tần tật về pick on là gì, cấu trúc và cách dùng của cụm động từ này. Hãy lưu ý các lỗi sai thường gặp về pick on trong tiếng Anh sau đây nhé:
- Sử dụng sai nghĩa của pick on trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Sử dụng từ thay thế cho pick on sai nghĩa, sai ngữ cảnh.
- Sử dụng pick on nhưng không chia động từ phù hợp.
- …
Đừng quên để lại bình luận dưới bài viết nếu bạn còn thắc mắc về pick on cũng như các cụm động từ khác nhé. Vietop English xin chúc các bạn học thật tốt.
Tài liệu tham khảo:
Pick on – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/pick-on?q=pick+on – Tham khảo ngày 11/06/2024.