Trong cuộc sống, chúng ta không tránh khỏi những lúc lạc lối hoặc mất cân bằng, cả về công việc lẫn cuộc sống cá nhân. Làm thế nào để get back – lấy lại sự cân bằng và tiến lên phía trước? Đây là một kỹ năng quan trọng giúp chúng ta vượt qua khó khăn và trở lại với mục tiêu của mình.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng cụm từ get back trong tiếng Anh và những giải pháp hữu ích để giúp bạn get back trên con đường thành công của mình.
Nội dung quan trọng |
– Get back là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa quay trở lại một nơi, vị trí, trạng thái hoặc tình huống nào đó. Ngoài ra, get back cũng có thể chỉ việc lấy lại thứ gì đã mất hoặc phản hồi lại với ai đó. Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này còn có thể mang nghĩa trả thù hoặc đáp trả ai đó. – Ý nghĩa: + Quay lại một nơi hoặc vị trí nào đó + Lấy lại thứ gì đã mất + Phản hồi hoặc trả lời ai đó + Trả thù hoặc đáp trả + Khôi phục trạng thái hoặc tình trạng trước đây + Lấy lại sự tập trung hoặc kiểm soát |
1. Get back là gì?
Phiên âm: /ɡɛt bæk/
Get back là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa quay trở lại một nơi, vị trí, trạng thái hoặc tình huống nào đó. Ngoài ra, get back cũng có thể chỉ việc lấy lại thứ gì đã mất hoặc phản hồi lại với ai đó. Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này còn có thể mang nghĩa trả thù hoặc đáp trả ai đó.
E.g.:
- I need to get back to work after lunch. (Tôi cần quay trở lại làm việc sau bữa trưa.)
- She hopes to get back her lost ring. (Cô ấy hy vọng lấy lại được chiếc nhẫn bị mất.)
- I’ll get back to you with the details tomorrow. (Tôi sẽ phản hồi bạn với các chi tiết vào ngày mai.)
Sau đây là các ý nghĩa khác của get back trong tiếng Anh.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Quay lại một nơi hoặc vị trí nào đó | I need to get back home by 6 PM.(Tôi cần quay lại nhà trước 6 giờ tối.) |
Lấy lại thứ gì đã mất | She finally got back her stolen wallet.(Cô ấy cuối cùng đã lấy lại được chiếc ví bị đánh cắp.) |
Phản hồi hoặc trả lời ai đó | I’ll get back to you with more information soon.(Tôi sẽ phản hồi bạn với thêm thông tin sớm thôi.) |
Trả thù hoặc đáp trả | I want to get back at his rival for the insult.(Tôi muốn trả thù đối thủ vì sự xúc phạm đó.) |
Khôi phục trạng thái hoặc tình trạng trước đây | It took her a while to get back to her normal routine after the accident.(Cô ấy mất một thời gian để quay trở lại thói quen bình thường sau tai nạn.) |
Lấy lại sự tập trung hoặc kiểm soát | He struggled to get back control of the meeting after the interruption.(Anh ấy đã cố gắng lấy lại sự kiểm soát của cuộc họp sau khi bị gián đoạn.) |
2. Cách dùng cấu trúc get back
Trong tiếng Anh có một số cấu trúc thường đi kèm với get back là gì, chúng giúp cho câu từ trở nên linh hoạt và chính xác hơn.
Cấu trúc đi với get back | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get someone back | Trả thù ai đó vì điều gì đã làm. | She wanted to get him back for playing a prank on her. (Cô ấy muốn trả thù anh ta vì đã chơi khăm cô.) He wants to get his brother back after their argument. (Anh ấy muốn có lại người em trai của mình sau cuộc cãi vã.) |
Get something back | Lấy lại thứ gì đó đã mất. | He was relieved to get his passport back after realizing he had left it at the hotel.(Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nhận lại hộ chiếu sau khi nhận ra anh ấy đã để quên ở khách sạn.) We finally got our money back from the refund. (Chúng tôi cuối cùng đã nhận lại tiền từ việc hoàn tiền.) |
Get back something | Lấy lại, đòi lại một cái gì đó mà mình sở hữu hoặc có quyền sở hữu. | I need to get back my book from my friend.(Tôi cần lấy lại cuốn sách của tôi từ người bạn.) She needs to get back her passport from the embassy. (Cô ấy cần lấy lại hộ chiếu từ đại sứ quán.) |
3. Get back đi với giới từ gì?
Dưới đây là những giới từ thường đi kèm với get back trong tiếng Anh
Giới từ thường đi kèm với get back | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get back at someone | Trả thù ai đó vì điều gì đó họ đã làm. | She wanted to get back at him for spreading rumors about her.(Cô ấy muốn trả thù anh ta vì lan truyền tin đồn về cô.) |
Get back into the swing of things | Quay lại với thói quen hoặc tình trạng bình thường sau một thời gian gián đoạn. | It took him a while to get back into the swing of things after the long holiday.(Anh ấy mất một thời gian để quay lại với thói quen sau kỳ nghỉ dài.) |
Get back on track | Quay lại đúng lộ trình, làm lại đúng cách. | She had some setbacks, but now she’s getting back on track with her studies.(Cô ấy gặp một số trở ngại, nhưng bây giờ cô ấy đang làm lại đúng lộ trình với việc học của mình.) |
Get back to square one | Quay lại bước xuất phát, bắt đầu lại từ đầu. | After all that work, we’re back to square one.(Sau tất cả những công việc đó, chúng ta lại quay về điểm xuất phát.) |
Get back in the saddle | Quay lại làm việc sau một thời gian nghỉ ngơi hoặc gián đoạn. | It’s time for me to get back in the saddle and start working again.(Đã đến lúc tôi phải quay lại làm việc và bắt đầu làm lại.) |
4. Từ đồng nghĩa với get back
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với get back, các từ này có thể thay thế cho get back để diễn đạt nghĩa vụ quay trở lại, lấy lại, hoặc khôi phục một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa với get back | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Return | /rɪˈtɜːrn/ | Quay lại một nơi nào đó | She decided to return to her hometown after many years. (Cô ấy quyết định trở về quê sau nhiều năm.) |
Come back | /kʌm bæk/ | Quay lại, trở lại | He promised to come back soon. (Anh ấy hứa sẽ quay lại sớm.) |
Revert | /rɪˈvɜrt/ | Trở lại (trạng thái cũ, tình trạng trước đó) | Please revert to the original version of the document. (Vui lòng trở lại phiên bản gốc của tài liệu.) |
Regain | /rɪˈɡeɪn/ | Lấy lại, chiếm lại | He managed to regain his confidence after the failure. (Anh ấy đã lấy lại được sự tự tin sau thất bại.) |
Retrieve | /rɪˈtriv/ | Lấy lại, khôi phục lại | She managed to retrieve her lost files. (Cô ấy đã lấy lại được các tệp bị mất.) |
5. Từ trái nghĩa với get back
Dưới đây, là một số từ trái nghĩa với get back:
Từ trái nghĩa với get back | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give away | /ɡɪv əˈweɪ/ | Cho đi, từ bỏ | She decided to give away all her old clothes to charity. (Cô ấy quyết định cho đi tất cả quần áo cũ của mình cho từ thiện.) |
Lose | /luːz/ | Mất đi | He was devastated to lose his wallet on the trip. (Anh ấy rất sốc khi mất ví của mình trong chuyến đi.) |
Surrender | /səˈrɛndər/ | Đầu hàng, từ bỏ | The soldiers had no choice but to surrender to the enemy. (Các lính không có lựa chọn nào ngoài việc đầu hàng trước địch.) |
Spend | /spɛnd/ | Tiêu tốn, chi tiêu | They spent all their savings on a new car. (Họ chi tiêu hết tiết kiệm vào một chiếc xe mới.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng get back
Đây là một đoạn hội thoại sử dụng get back giữa hai người:
Tom: Hey Sarah, have you heard from John lately? (Xin chào Sarah, bạn có tin tức gần đây về John không?)
Sarah: Not really. He said he would get back to me after the meeting, but I haven’t heard anything yet. (Không hẳn. Anh ấy nói sẽ trở lại với tôi sau cuộc họp nhưng tôi vẫn chưa nghe gì từ anh ấy.)
Tom: Maybe he’s just busy. I’m sure he’ll get back to you soon. (Có lẽ anh ấy chỉ đang bận thôi. Tôi chắc chắn là anh ấy sẽ liên lạc lại với bạn sớm thôi.)
Sarah: I hope so. I need his input for this project. (Tôi hy vọng vậy. Tôi cần ý kiến của anh ấy cho dự án này.)
Trong đoạn hội thoại này, get back được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc liên lạc hoặc trở lại gần nhau.
7. Ứng dụng get back vào bài Speaking
Những ví dụ này giúp bạn thực hành sử dụng get back trong các phần khác nhau của bài thi Speaking. Hãy cố gắng sử dụng một cách tự nhiên và liên kết với chủ đề được yêu cầu để làm nổi bật kỹ năng giao tiếp của bạn đồng thời cải thiện band điểm IELTS Speaking.
Examiner: Tell me about a hobby you enjoy. (Hãy kể cho tôi nghe về một sở thích của bạn)
Candidate: Sure! I love photography. Last year, during a trip, I accidentally left my camera at a café. I was devastated because it had all my vacation photos. Thankfully, the café staff found it and I managed to get it back the next day. It was such a relief! (Oh chắc chắn! Tôi thích chụp ảnh. Trong chuyến đi năm ngoái, tôi vô tình quên máy ảnh ở một quán cà phê. Tôi rất thất vọng vì trong đó có tất cả ảnh trong kì nghỉ mát của tôi. May mắn thay, nhân viên quán cà phê đã tìm thấy nó và tôi đã lấy lại được vào ngày hôm sau. Thật là nhẹ nhõm!)
Examiner: Discuss the importance of preserving historical buildings in your city. (Thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo tồn các công trình lịch sử trong thành phố của bạn.)
Candidate: Absolutely, preserving our heritage is crucial. For instance, last year, there was a proposal to demolish an old theater downtown. Many locals were upset because it holds sentimental value. However, after a public outcry, authorities reconsidered and decided to restore it instead. It’s great to see efforts to get back our cultural landmarks.
(Sự thật là bảo tồn di sản của chúng ta là rất quan trọng. Ví dụ như, năm ngoái, có một đề xuất tháo dỡ một nhà hát cũ ở trung tâm thành phố. Nhiều người dân địa phương đã không đồng ý vì nó mang giá trị tâm linh. Tuy nhiên, sau khi công chúng phản ứng mạnh mẽ, các nhà chức trách đã xem xét lại và quyết định phục hồi nó thay vì phá hủy. Đó là một điều tuyệt vời khi thấy sự nỗ lực để bảo tồn và phát huy các địa danh văn hóa của chúng ta.)
Examiner: Discuss the benefits and drawbacks of remote work. (Thảo luận về lợi ích và bất tiện của việc làm việc từ xa.)
Candidate: Remote work has its pros and cons. On the one hand, it offers flexibility and eliminates commuting stress. However, some people struggle with work-life balance. For instance, my friend recently switched to remote work and initially found it challenging to manage his schedule effectively. He had to figure out strategies to get back his productivity and maintain a healthy routine.
(Làm việc từ xa có những lợi ích và hạn chế của nó. Một mặt, nó mang lại sự linh hoạt và loại bỏ áp lực đi lại. Tuy nhiên, một số người gặp khó khăn trong việc cân bằng công việc và cuộc sống. Ví dụ, bạn của tôi gần đây đã chuyển sang làm việc từ xa và ban đầu anh ấy thấy khó khăn trong việc quản lý lịch trình một cách hiệu quả. Anh ấy đã phải tìm ra các chiến lược để tái lập sự năng suất và duy trì một lối sống lành mạnh.)
8. Bài tập get back trong tiếng Anh
Các bài tập về get back dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng ôn lại lý thuyết trước khi thực hành các bài tập sau:
Exercise 1: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 1: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. to/ I/ his/ to/ need/ get/ back/ book/
=> …………………………………………………………………..
2. lost/ managed/ finally/ he/ keys/ his/ retrieve/ to/
=> …………………………………………………………………..
3. get/ the/ team/ track/ need/ on/ back/ to/
=> …………………………………………………………………..
4. should/ you/ your/ friend/ forgive/ and/ back/ try/ to/ get/
=> …………………………………………………………………..
5. peace/ efforts/ community/ to/ restore/ their/ made/ the/
=> …………………………………………………………………..
Exercise 2: Translate given sentences into English
(Exercise 2: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cô ấy cần phải lấy lại sự tự tin của mình sau khi thất bại.
=> …………………………………………………………………………………………..
2. Anh ấy đã lấy lại được cuốn sách bị đánh cắp từ cảnh sát.
=> …………………………………………………………………………………………..
3. Sau kỳ nghỉ, tôi rất khó để quay lại với công việc hàng ngày.
=> …………………………………………………………………………………………..
4. Họ hy vọng thu hồi lại những khoản đầu tư của họ trong vài năm tới.
=> …………………………………………………………………………………………..
5. Công ty đã làm việc chăm chỉ để khôi phục lại hòa bình trong khu vực.
=> …………………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Choose the correct answer
(Exercise 3: Chọn đáp án đúng)
1. After the accident, he needs some time to ……… his confidence.
- A. get back
- B. get in
- C. get up
2. She wants to ……… with her old friends during the reunion.
- A. get back
- B. get along
- C. get through
3. The company is trying to ……… its reputation after the scandal.
- A. get over
- B. get back
- C. get out
4. I have to ……… the books to the library by tomorrow.
- A. get out
- B. get back
- C. get in
5. They hope to……… the lost time by working extra hours.
- A. get away
- B. get back
- C. get over
9. Kết bài
Để sử dụng get back một cách chính xác, hãy nhớ rằng cụm từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau như khôi phục lại, lấy lại, trở lại, và cần phụ thuộc vào ngữ cảnh. Để cải thiện kỹ năng ngữ pháp IELTS, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ cấu trúc câu và ý nghĩa của cụm get back.
Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để có thêm nhiều kiến thức bổ ích và các mẹo học tập nhé!
Tài liệu tham khảo:
Get back: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-ahead#google_vignette – Truy cập ngày 08.07.2024