Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi Tháng 12

[ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 21/12/2024

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong kỳ thi IELTS ngày 21/12/2024 vừa qua, đề Writing được ra với dạng bài Map trong Writing Task 1 và dạng bài Agree/ Disagree trong Writing Task 2. Theo đánh giá chủ quan của mình, các dạng bài này khá dễ thở, nhưng cần bạn phải cẩn thận để có thể đạt được điểm cao.

Trước tiên, hãy cùng mình xem qua đề bài cụ thể:

  • Đề IELTS Writing Task 1: The maps show the changes of an office building between the present and the future.
  • Đề IELTS Writing Task 2: Some people think that young people should be required to have full time education until they are at least 18 years old. To what extent do you agree or disagree?

Cùng mình phân tích chi tiết đề bài, cách lập dàn ý và những cách lập luận hay thông qua các bài mẫu band 5.0+ và 7.5+ trong bài giải đề IELTS Writing ngày 21/12/2024 sau!

1. IELTS Writing Task 1

The maps show the changes of an office building between the present and the future.
(Những bản đồ dưới đây thể hiện những sự thay đổi sẽ diễn ra trong tương lai của một tòa nhà văn phòng.)
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 21/12/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 21/12/2024

1.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng biểu đồ: Maps
  • Topic: Những thay đổi dự kiến trong một tòa nhà văn phòng
  • Number of factors: N/A
  • Time: N/A
  • Tense: Các thì hiện tại và tương lai
  • Nhóm dữ liệu: Chia theo 2 nhóm:
    • Nhóm 1: Nói về cách bố trí của tòa nhà ở hiện tại.
    • Nhóm 2: Nói về cách bố trí của tòa nhà trong tương lai, đồng thời miêu tả những thay đổi.
    • => Có 2 đoạn thân bài.

1.2. Bước 2: Lập dàn ý

Introduction: Paraphrase đề bài.

Overview: 

  • Key changes: Removal of kitchen and canteen, addition of outdoor seating and meeting area, improved entrances.
Body paragraph 1: Present layoutBody paragraph 2: Future layout
– Surrounded by grass on both sides.
– Two entrances: main entrance at the bottom center, one additional on the left.
– Four offices in a straight row along the bottom.
– Kitchen and canteen on the left.
– Storeroom and WC on the right.
– Four offices retained but reorganized into two on the top and two on the bottom.
– Outdoor Seating Area: Replaces grass on the left, providing a relaxation spot with chairs.
– Meeting Area: Replaces grass on the right, creating a dedicated collaboration space with chairs.
– Coffee Machine: Positioned next to the WC for easy access to refreshments.
– Entrances remain unchanged to maintain smooth access.

1.3. Bước 3: Bài mẫu

1.3.1. Bài mẫu band 5.0+

The diagrams show the layout of an office building now and how it will look in the future. The future plan changes some parts of the building. It adds an outdoor seating area, a meeting area, and a coffee machine. The grass areas will be removed, and the offices will be rearranged.

At present, the office building has grass on both sides. There are two entrances: one at the bottom and one on the left. Inside, there are four offices in one row at the bottom. On the left side, there is a kitchen and a canteen. On the right, there is a storeroom and a WC.

In the future, the four offices will still be there but will be in two rows, with two on the top and two on the bottom. The grass on the left side will be replaced by an outdoor seating area with chairs. On the right side, the grass will become a meeting area. A coffee machine will be added next to the WC. The entrances will stay the same as they are now.

1.3.2. Bài mẫu band 7.5+

The diagrams compare the current layout of an office building with a proposed future redesign.

Overall, the future layout incorporates notable changes, such as the addition of an outdoor seating area, a dedicated meeting area, and a coffee machine, while removing grass areas. The redesign also reorganizes the office spaces and introduces more amenities.

In the current configuration, the office building is surrounded by grass on both sides, with two entrances: One main entrance at the bottom center and another on the left. Inside, there are four offices arranged in a single row along the bottom of the building. To the left on the top row, a kitchen is situated next to a canteen, while on the right, a storeroom is positioned adjacent to a small WC area.

The future layout includes several significant improvements. While the number of offices remains at four, their arrangement will be adjusted, with two offices on the top row and two on the bottom. On the left side, the grass area is pre-determined to be replaced by an outdoor seating area, equipped with chairs for relaxation. On the right, a new meeting area will be added, replacing the grass area, creating a dedicated space for discussions and teamwork. Additionally, a coffee machine is planned to be installed next to the WC, offering refreshments conveniently. The two entrances will remain unchanged, ensuring smooth access to the building.

1.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Layout 
/ˈleɪaʊt/
(noun) bố cục, cách sắp xếp, thiết kế
E.g. The office layout was changed to include more desks.
(Cách sắp xếp văn phòng đã được thay đổi để có thêm bàn làm việc.)
Propose
/prəˈpoʊz/
(verb) đề xuất, đề nghị
E.g. The committee will propose new policies to improve safety.
(Ủy ban sẽ đề xuất các chính sách mới để cải thiện an toàn.)
Redesign
/ˌriːdɪˈzaɪn/
(noun) sự thiết kế lại, bản thiết kế lại
E.g. The kitchen redesign includes more storage space and modern appliances.
(Bản thiết kế lại nhà bếp bao gồm thêm không gian lưu trữ và các thiết bị hiện đại.)
Incorporate
/ɪnˈkɔːrpəreɪt/
(verb) kết hợp, sát nhập, tích hợp
E.g. The building design incorporates both modern and traditional styles.
(Thiết kế tòa nhà tích hợp cả phong cách hiện đại và truyền thống.)
Amenity
/əˈmenəti/
(noun) tiện nghi
E.g. The hotel offers numerous amenities, including a pool and free Wi-Fi.
(Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm hồ bơi và Wi-Fi miễn phí.)
Configuration
/kənˌfɪɡjəˈreɪʃən/
(noun) cấu hình, cách bố trí, sự sắp xếp
E.g. The configuration of the room made it feel spacious and welcoming.
(Cách bố trí của căn phòng làm cho nó cảm thấy rộng rãi và thân thiện.)
Arrange
/əˈreɪndʒ/
(verb) sắp xếp, bố trí; thu xếp
E.g. She arranged the books alphabetically on the shelf.
(Cô ấy sắp xếp sách theo thứ tự bảng chữ cái trên kệ.)
Adjacent
/əˈdʒeɪsənt/
(adjective) liền kề, sát bên
E.g. The parking lot is adjacent to the shopping mall.
(Bãi đậu xe nằm liền kề trung tâm mua sắm.)
Adjust
/əˈdʒʌst/
(verb) điều chỉnh, chỉnh sửa, sửa lại
E.g. The mechanic adjusted the brakes on my bike.
(Thợ sửa xe chỉnh lại thắng cho chiếc xe đạp của tôi.)
Pre-determine
/ˌpriːdɪˈtɜːrmɪn/
(verb) xác định trước, định sẵn
E.g. The seating arrangement was predetermined before the event.
(Chỗ ngồi được định sẵn trước buổi sự kiện rồi.)
Install
/ɪnˈstɔːl/
(verb) lắp đặt, cài đặt
E.g. They’re coming to install the new air conditioner tomorrow.
(Ngày mai họ tới lắp đặt máy lạnh mới.)
Refreshments
/rɪˈfreʃmənts/
(noun) món giải khát, đồ ăn thức uống
E.g. Refreshments will be provided at the meeting.
(Sẽ có đồ ăn thức uống tại buổi họp.)
To remain unchanged
/tə rɪˈmeɪn ˌʌnˈtʃeɪndʒd/
(verb phrase) vẫn không thay đổi, giữ nguyên
E.g. Despite the new policies, the company’s mission remains unchanged.
(Dù có chính sách mới, sứ mệnh của công ty vẫn không thay đổi.)

1.5. Cấu trúc

1.5.1. Câu phức với cụm giới từ

[Mệnh đề phụ thuộc], [Mệnh đề chính] + with + Noun phrase

E.g. While the number of offices remains at four, their arrangement will be adjusted, with two offices on the top row and two on the bottom.

(Mặc dù số lượng văn phòng vẫn là bốn, cách sắp xếp của chúng sẽ được điều chỉnh, với hai văn phòng ở hàng trên và hai ở hàng dưới.)

  • Mệnh đề phụ thuộc: “While the number of offices remains at four”
  • Mệnh đề chính: “their arrangement will be adjusted”
  • Cụm giới từ: “with two offices on the top row and two on the bottom”

=> Sử dụng cụm giới từ giúp cung cấp thêm thông tin cho mệnh đề chính, nhằm trả lời cho câu hỏi về cách thức sắp xếp các văn phòng.

=> Mệnh đề phụ thuộc được bắt đầu bằng từ nối phụ thuộc “while”, kết hợp với mệnh đề chính tạo thành câu phức, giúp thể hiện khả năng sử dụng đúng ngữ pháp nâng cao, phức tạp.

1.5.2. Câu phức với đồng vị ngữ và mệnh đề trạng ngữ

S1 + V1 + O1 + [appositive phrase] + [mệnh đề phụ thuộc]

E.g. The future layout incorporates notable changes, such as the addition of an outdoor seating area, a dedicated meeting area, and a coffee machine, while removing grass areas.

(Bố cục tương lai bao gồm những thay đổi đáng chú ý, chẳng hạn như thêm khu vực chỗ ngồi ngoài trời, khu vực họp riêng, và máy pha cà phê, đồng thời loại bỏ các khu vực cỏ.)

  • Mệnh đề chính: “The future layout incorporates notable changes”
  • Cụm đồng vị ngữ: “such as the addition of an outdoor seating area, a dedicated meeting area, and a coffee machine”
  • Mệnh đề phụ thuộc: “while removing grass areas”

=> Cụm đồng vị ngữ đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho danh từ “notable changes” trong mệnh đề chính bằng cách đưa ra các ví dụ minh họa cho những thay đổi đáng chú ý.

=> Mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò mệnh đề trạng ngữ trong câu phức, bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính. Mệnh đề phụ thuộc này miêu tả một hành động diễn ra cùng lúc với những hành động xuất hiện ở mệnh đề chính, ý nghĩa tương phản của mệnh đề phụ thuộc được biểu thị bằng từ nối phụ thuộc “while”.

Xem thêm các bài giải mẫu khác:

2. IELTS Writing Task 2

Some people think that young people should be required to have full time education until they are at least 18 years old. To what extent do you agree or disagree?
(Một số người cho rằng thanh niên nên được yêu cầu học toàn thời gian cho đến ít nhất là 18 tuổi. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)

2.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng bài: Agree/ Disagree
  • Từ khóa: Some people think, young people, required, have full time education, until, at least 18 years old, to what extent, agree or disagree.
  • Phân tích yêu cầu: Đề đưa ra quan điểm rằng người trẻ cần phải học toàn thời gian cho tới khi ít nhất 18 tuổi, và yêu cầu bạn đưa ra quan điểm đồng ý hay không đồng ý tới mức nào.
  • => Bài này mình sẽ viết theo hướng đưa ra quan điểm không đồng tình, do đó, mình sẽ có 2 đoạn dành cho 2 lý do tại sao không đồng tình, và một đoạn dành cho một lý do đồng tình, nhưng đồng thời mình cũng sẽ viết theo hướng lý do đồng tình này không mạnh bằng 2 lý do ở 2 đoạn trước đó. 
  • => Bài viết có 3 đoạn thân bài

2.2. Bước 2: Lập dàn ý 

Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân (Bài viết theo hướng disagree) 
Body paragraph 1: Economic and familial factors
Point: Economic and familial responsibilities can prevent some teenagers from staying in school.
+ Evidence: Low-income families often rely on teenagers to work and contribute to household finances.
+ Explanation: Forcing mandatory education until 18 may increase stress for these families and create financial hardships.
+ Link: Flexible alternatives like part-time schooling or vocational programs could balance education and financial needs.
Body paragraph 2: Individual Freedom
– Point: Mandatory education does not account for personal aspirations or unique talents.
+ Evidence: Some students excel in non-traditional fields, such as sports, arts, or trades, which may require early specialization.
+ Explanation: Forcing them to stay in school can lead to disengagement, frustration, or dropout, hindering their growth.
+ Link: Providing alternatives like apprenticeships allows students to pursue paths better aligned with their goals.
Body paragraph 3: Counterargument
– Point: Staying in education provides exposure to a variety of subjects, enhancing critical thinking and problem-solving skills.
+ Evidence: Students who complete formal education are often better prepared for higher education and careers.
– Counterargument: However, this benefit is not universal; those with other priorities or struggles may find it ineffective.
– Link: Alternative pathways can provide similar skills without mandating full-time schooling for everyone.
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài.

2.3. Bước 3: Bài mẫu

2.3.1. Bài mẫu band 5.0+

Some people say young people should stay in school until they are 18 years old. This can be good because they can learn more, but there are also reasons why this is not always possible. Many families have money problems, and some teenagers want to follow their own plans.

One reason why teenagers should not stay in school is because their families might need money. In some families, teenagers have to get jobs to help pay for things like food or rent. For example, in poor countries, many young people work because their families cannot afford school. If teenagers must stay in school until 18, it will be very hard for their parents to pay for everything. It would be better to let them work and learn at the same time.

Another reason is because some teenagers do not like school or want something different. Some students are good at sports, music, or jobs like fixing things. They might not want to stay in school and need time to practice their skills. For example, a teenager who wants to be a singer might need to focus on music instead of going to school every day. Making them stay in school can make them feel unhappy or even quit.

It is true that staying in school helps students learn many useful things. They can get skills for jobs or for college. But this does not work for everyone. Some people can learn these things in other ways, like by working or training.

In conclusion, school until 18 is a good idea for some, but not for everyone. Some teenagers have family problems or want to do something else. It is better to give young people choices so they can follow their own plans.

2.3.2. Bài mẫu band 7.5+

Whether young people should remain in full-time education until the age of 18 is a subject of ongoing debate. While staying in education provides certain intellectual benefits, such as a broader knowledge base, this approach is not universally suitable. Economic and family factors, alongside the importance of individual freedom, make it clear that mandatory education until 18 is not the best path for everyone.

One reason to disagree is the significant impact of economic and family factors on young people’s ability to remain in school. In low-income households, teenagers are often required to work to contribute to their family’s finances. Forcing full-time education on them until the age of 18 may place undue strain on their families, leading to heightened stress for both parents and children. For example, in many developing countries, teenagers work part-time jobs to support basic necessities such as food and housing. When education becomes a mandatory burden rather than a choice, it risks alienating those who face such financial constraints. Instead, flexible options such as vocational programs or part-time schooling can address this issue by accommodating their financial responsibilities while still offering them educational opportunities.

Another reason to oppose mandatory schooling until 18 is the need to respect individual freedom and personal aspirations. Not all young people thrive in formal education, and compelling them to stay in school may hinder their personal growth. For instance, some students possess talents or interests better suited to non-traditional paths, such as pursuing a career in sports, arts, or trades, which may require early training. If these individuals are forced to remain in a system that does not align with their goals, they may become disengaged, frustrated, or even drop out. A one-size-fits-all approach fails to account for these unique cases. By offering alternative pathways like apprenticeships or specialized training, young people can pursue their passions without feeling trapped in an unsuitable educational framework.

Admittedly, education until 18 does offer advantages, particularly in terms of fostering a broader knowledge base. Students who stay in school are exposed to a wide variety of subjects, which can enhance their critical thinking and problem-solving abilities. However, this benefit is not universally applicable. For those who struggle academically or have different priorities, such exposure may bring little value and instead feel like a waste of time. Additionally, many of the skills acquired during formal education can be gained through alternative routes such as vocational training, self-learning, or early employment. While staying in school is beneficial for some, it is not the most practical or effective option for all.

In conclusion, while remaining in full-time education until the age of 18 can provide intellectual advantages, it should not be mandatory. Economic and familial factors often make such a requirement unrealistic, while respecting individual freedom ensures young people have the chance to pursue paths better suited to their talents and goals. A flexible system that offers a variety of options, including vocational training and part-time schooling, would better address the diverse needs of young people.

2.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Universally suitable
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəli ˈsuːtəbl/
(adjective phrase) phù hợp với tất cả mọi người
E.g. This program is universally suitable for learners of all ages.
(Chương trình này phù hợp với tất cả người học ở mọi lứa tuổi.)
Mandatory education
/ˈmændətɔːri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/
(noun phrase) giáo dục bắt buộc
E.g. Most countries enforce mandatory education for children up to the age of 16.
(Hầu hết các nước bắt buộc trẻ em phải đi học đến năm 16 tuổi.)
Undue
/ˌʌnˈduː/
(adjective) không đáng, quá mức, không cần thiết
E.g. The report caused undue concern among the public.
(Bản báo cáo gây lo ngại không cần thiết trong công chúng.)
Basic necessities
/ˈbeɪsɪk nəˈsɛsɪtiz/
(noun phrase) nhu cầu cơ bản, thiết yếu
E.g. The aid package includes basic necessities such as clean water and medical supplies.
(Gói viện trợ bao gồm các nhu cầu cơ bản như nước sạch và vật tư y tế.)
Burden
/ˈbɜːrdn/
(noun) gánh nặng
E.g. Caring for a sick family member can be a heavy burden.
(Chăm sóc người thân bị bệnh có thể là một gánh nặng lớn.)
Alienate
/ˈeɪliəneɪt/
(verb) làm xa lánh, khiến ai đó cảm thấy bị cô lập
E.g. His rude behavior has alienated many of his friends.
(Cách cư xử thô lỗ của anh ta đã làm nhiều bạn bè xa lánh.)
Financial constraints
/faɪˈnænʃl kənˈstreɪnts/
(noun phrase) hạn chế tài chính, khó khăn về tài chính
E.g. Many students face financial constraints when trying to pursue higher education.
(Nhiều học sinh gặp khó khăn tài chính khi muốn học lên cao hơn.)
Vocational programs
/voʊˈkeɪʃənl ˈproʊɡræmz/
(noun phrase) chương trình dạy nghề
E.g. Many high schools now offer vocational programs to prepare students for technical careers.
(Nhiều trường cấp ba giờ có chương trình dạy nghề để chuẩn bị học sinh cho các ngành kỹ thuật.)
Individual freedom
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈfriːdəm/
(noun phrase) tự do cá nhân
E.g. She values her individual freedom and prefers to make decisions on her own.
(Cô ta rất coi trọng tự do cá nhân và thích tự đưa ra quyết định.)
Personal aspirations
/ˈpɜːrsənl ˌæspəˈreɪʃənz/
(noun phrase) khát vọng cá nhân, hoài bão riêng
E.g. Education plays a vital role in helping people achieve their personal aspirations.
(Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người đạt được hoài bão cá nhân.)
Thrive
/θraɪv/
(verb) phát triển, thành công, thịnh vượng
E.g. Small businesses can thrive in a supportive community.
(Doanh nghiệp nhỏ có thể thịnh vượng trong một cộng đồng sẵn sàng hỗ trợ họ.)
Formal education
/ˈfɔːrml ˌɛdʒəˈkeɪʃən/
(noun phrase) giáo dục chính quy
E.g. Skills learned through formal education are often different from those gained through experience.
(Kỹ năng học được qua giáo dục chính quy thường khác với kỹ năng từ kinh nghiệm.)
Compel
/kəmˈpel/
(verb) ép buộc, bắt buộc
E.g. The law compels parents to send their children to school.
(Luật pháp bắt buộc phụ huynh phải đưa con đi học.)
Hinder
/ˈhɪndər/
(verb) cản trở, gây khó khăn
E.g. Lack of resources can hinder the success of a project.
(Thiếu nguồn lực có thể gây khó khăn cho sự thành công của một dự án.)
Non-traditional paths
/nɒn-trəˈdɪʃənl pæθs/
(noun phrase) lối đi khác biệt, những con đường không truyền thống
E.g. Online courses and apprenticeships are examples of non-traditional paths to learning.
(Các khóa học trực tuyến và chương trình học nghề là những con đường học tập không truyền thống.)
Align
/əˈlaɪn/
(verb) phù hợp, đồng nhất; căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng
E.g. The company’s goals should align with its values.
(Mục tiêu của công ty nên phù hợp với giá trị của nó.)
Disengaged
/ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒd/
(adjective) không hứng thú, thờ ơ
E.g. Many students feel disengaged when lessons are not interactive.
(Nhiều học sinh cảm thấy không hứng thú khi bài học không có tính tương tác.)
One-size-fits-all approach
/wʌn-saɪz fɪts ˈɔːl əˈproʊtʃ/
(noun phrase) cách tiếp cận chung chung
E.g. A one-size-fits-all approach to education may fail to address the diverse needs of students.
(Cách tiếp cận chung chung trong giáo dục có thể không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của học sinh.)
Framework
/ˈfreɪmˌwɜːrk/
(noun) khuôn khổ, cấu trúc, hệ thống
E.g. The legal framework provides guidelines for resolving disputes.
(Khuôn khổ pháp lý đưa ra các hướng dẫn để giải quyết tranh chấp.)
Admittedly
/ədˈmɪtɪdli/
(adverb) phải thừa nhận rằng, công nhận là
E.g. Admittedly, the project took longer than expected, but the results were worth it.
(Phải thừa nhận rằng dự án kéo dài lâu hơn dự kiến, nhưng kết quả rất đáng giá.)
Knowledge base
/ˈnɒlɪdʒ beɪs/
(noun phrase) nền tảng kiến thức
E.g. The course aims to build a strong knowledge base in science and technology.
(Khóa học này nhằm xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc về khoa học và công nghệ.)
Critical thinking
/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/
(noun phrase) tư duy phản biện
E.g. Employers value employees with strong critical thinking skills.
(Nhà tuyển dụng đánh giá cao nhân viên có kỹ năng tư duy phản biện tốt.)
Problem-solving abilities
/ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ əˈbɪlɪtiz/
(noun phrase) khả năng giải quyết vấn đề
E.g. Group projects help students develop their problem-solving abilities.
(Các dự án nhóm giúp học sinh phát triển khả năng giải quyết vấn đề của mình.)
Acquire
/əˈkwaɪər/
(verb) đặt được, tiếp thu, giành được
E.g. Children acquire language naturally as they grow up.
(Trẻ em tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên khi lớn lên.)
Practical
/ˈpræktɪkl/
(adjective) thực tế, thiết thực
E.g. It’s not practical to expect everyone to agree with you.
(Không thực tế khi mong đợi ai cũng đồng ý với bạn.)

2.5. Cấu trúc

2.5.1. Câu phức với cụm giới từ

S1 + [prepositional phrase] + V1 + O1, S2 + V2 

E.g. Economic and family factors, alongside the importance of individual freedom, make it clear that mandatory education until 18 is not the best path for everyone.

(Các yếu tố kinh tế và gia đình, cùng với tầm quan trọng của tự do cá nhân, cho thấy rằng giáo dục bắt buộc đến 18 tuổi không phải là con đường tốt nhất cho tất cả mọi người.)

  • Mệnh đề chính: “Economic and family factors, alongside the importance of individual freedom, make it clear that”
  • Cụm giới từ: “alongside the importance of individual freedom” đóng vai trò đồng vị ngữ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “Economic and family factors”
  • Mệnh đề phụ thuộc: “mandatory education until 18 is not the best path for everyone” cũng có thể là một mệnh đề danh từ, đóng vai trò tân ngữ cho động từ chính “make”

2.5.2. Cấu trúc song song

Trong câu sau, cấu trúc song song được thể hiện dưới dạng các cụm hiện tại phân từ:

V_ing1 + [Noun phrase], V_ing2 + [Noun phrase]

E.g. Flexible options such as vocational programs or part-time schooling can address this issue by accommodating their financial responsibilities while still offering them educational opportunities.

(Các lựa chọn linh hoạt như chương trình dạy nghề hoặc học bán thời gian có thể giải quyết vấn đề này bằng cách đáp ứng trách nhiệm tài chính của họ đồng thời vẫn mang đến cho họ cơ hội giáo dục.)

  • Cấu trúc song song được thể hiện ở các cụm hiện tại phân từ: “accommodating their financial responsibilities” và “offering them educational opportunities”, có mục đích bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính: “Flexible options such as vocational programs or part-time schooling can address this issue”.

2.5.3. Mệnh đề danh từ

[Noun clause] + V + O

E.g. Whether young people should remain in full-time education until the age of 18 is a subject of ongoing debate.

(Việc liệu thanh niên có nên tiếp tục học toàn thời gian đến năm 18 tuổi hay không là một chủ đề đang được tranh luận.)

  • Mệnh đề danh từ “Whether young people should remain in full-time education until the age of 18” đóng vai trò chủ ngữ của danh từ “is”.

2.5.4. Câu ghép 

S1 + V1 + O1, and S2 + V2 + O2

E.g. Not all young people thrive in formal education, and compelling them to stay in school may hinder their personal growth.

(Không phải tất cả thanh niên đều phát triển tốt trong môi trường giáo dục chính quy, và việc ép buộc họ phải tiếp tục đi học có thể cản trở sự phát triển cá nhân của họ.)

  • Mệnh đề độc lập 1 “Not all young people thrive in formal education” được nối với mệnh đề độc lập 2 “Compelling them to stay in school may hinder their personal growth” bằng liên từ kết hợp “and”.
  • Cụm danh động từ “Compelling them to stay in school” đóng vai trò chủ ngữ của mệnh đề độc lập thứ hai.
  • Chủ ngữ phủ định “Not all young people” của mệnh đề độc lập thứ nhất có vai trò làm nổi bật một bộ phận nhỏ nhất định.

3. Kết luận

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho từng dạng bài trong IELTS Writing sẽ giúp bạn tự tin hơn và đạt được kết quả tốt nhất. Qua bài giải đề IELTS Writing ngày 21/12/2024, mình hy vọng bạn sẽ hiểu rõ những chiến lược để xử lý bài thi và nâng cao kỹ năng viết đối với các dạng bài trong Writing.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ biên tập viên của Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng.

Chúc bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h