Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì

Khám phá tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ tự hỏi những món ăn truyền thống trong dịp Tết như bánh chưng, dưa hành sẽ dịch sang tiếng Anh như thế nào chưa? Không đơn thuần là square sticky rice hay pickled shallots, mỗi cái tên được nhắc đến còn là cơ hội để giới thiệu văn hóa ẩm thực Việt Nam đến bạn bè quốc tế. 

Các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh không chỉ thú vị bởi cách gọi. Mà đồng thời, còn chứa đựng bao câu chuyện về sự đoàn viên, tài lộc và những nét đẹp truyền thống của người Việt ta. 

Trong bài viết này, mình sẽ mang đến cho bạn:

  • Nhiều từ vựng hay về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh.
  • Các từ thường dùng để mô tả ẩm thực Việt đến bạn bè ngoại quốc.
  • Mẫu câu giới thiệu món ăn trong giao tiếp hằng ngày.

Cùng mình khám phá ý nghĩa và sự đặc biệt đằng sau từng món ăn nhé!

Nội dung quan trọng
– Tên các món ăn mặn ngày Tết trong tiếng Anh: Square sticky rice cake (bánh chưng), braised pork with eggs (thịt kho tàu), boiled chicken (gà luộc), …
– Tên các món ăn ngọt ngày Tết trong tiếng Anh: Candied ginger (mứt gừng), candied coconut (mứt dừa), green bean cake (bánh đậu xanh), …
– Tên các món ăn kèm phổ biến ngày Tết: Pickled vegetables (dưa món), pickled mustard greens (dưa cải muối), green mango slices (xoài xanh), …
– Các từ dùng để mô tả món ăn ngày Tết trong tiếng Anh: Savory (đậm đà), sweet (ngọt), spicy (cay), bitter (đắng nhẹ), soft (mềm), … 
– Các mẫu câu và đoạn văn giới thiệu các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh.

1. Tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Mỗi món ăn ngày Tết thường gắn liền với những câu chuyện và giá trị văn hóa sâu sắc. Từ các món mặn ngọt cho đến những món ăn kèm đều được chuẩn bị rất kỳ công. 

Dưới đây là danh sách tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh thường thấy trong bữa cơm đoàn viên, giúp bạn dễ dàng giới thiệu và chia sẻ nét độc đáo của ẩm thực Việt đến bạn bè quốc tế.

1.1. Tên các món ăn mặn ngày Tết trong tiếng Anh

Trong dịp Tết Nguyên Đán, các món ăn mặn thường đóng vai trò quan trọng trên mâm cỗ. Không những làm phong phú thêm bữa ăn mà chúng còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự đủ đầy và sum họp gia đình.

Các món ăn mặn ngày Tết bằng tiếng Anh
Các món ăn mặn ngày Tết bằng tiếng Anh
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa Ví dụ 
Square sticky rice cake/skwɛr ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưngSquare sticky rice cake is a must-have dish during Tet in Vietnam.
(Bánh chưng là món ăn không thể thiếu trong dịp Tết ở Việt Nam.)
Cylindrical sticky rice cake/sɪˈlɪndrɪkəl ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh tétSouthern Vietnamese families often prepare cylindrical sticky rice cakes for Tet.
(Gia đình miền Nam thường chuẩn bị bánh tét cho Tết.)
Braised pork with eggs/breɪzd pɔːrk wɪð ɛgz/Thịt kho tàuBraised pork with eggs is a hearty dish served during Tet.
(Thịt kho tàu là một món ăn thịnh soạn trong ngày Tết.)
Jellied meat/ˈʤɛlid miːt/Thịt đôngJellied meat is a traditional dish in northern Vietnam during Tet.
(Thịt đông là món ăn truyền thống ở miền Bắc Việt Nam trong dịp Tết.)
Boiled chicken/bɔɪld ˈʧɪkɪn/Gà luộcBoiled chicken is a symbolic dish often seen on Tet’s offering table.
(Gà luộc là món ăn biểu tượng thường xuất hiện trên mâm cúng Tết.)
Fried spring rolls/fraɪd sprɪŋ roʊlz/Nem rán (chả giò)Fried spring rolls are loved by people of all ages during Tet.
(Chả giò được mọi lứa tuổi yêu thích trong ngày Tết.)
Vietnamese pork sausage/ˌvjetnəˈmiːz pɔːrk ˈsɔːsɪdʒ/Chả lụaVietnamese pork sausage is a versatile dish served with sticky rice or rice cakes.
(Chả lụa là món ăn đa dụng, thường được ăn kèm với xôi hoặc bánh chưng.)
Cinnamon pork roll/ˈsɪnəmən pɔːrk roʊl/Chả quếCinnamon pork roll has a fragrant aroma, perfect for Tet feasts.
(Chả quế có mùi thơm hấp dẫn, rất hợp cho các bữa cỗ Tết.)
Braised fish in clay pot/breɪzd fɪʃ ɪn kleɪ pɒt/Cá kho tộBraised fish in clay pot is a comforting dish served with steamed rice.
(Cá kho tộ là món ăn ấm lòng khi ăn kèm với cơm trắng.)
Bamboo shoot soup/ˈbæmbuː ʃuːt suːp/Canh măngBamboo shoot soup with pork leg is a traditional Tet dish.
(Canh măng nấu với chân giò là món ăn truyền thống của ngày Tết.)
Momordica sticky rice/ˈloʊtəs siːd ˈstɪki raɪs/Xôi gấcMomordica sticky rice symbolizes luck and prosperity in the New Year.
(Xôi gấc tượng trưng cho may mắn và thịnh vượng trong năm mới.)
Chinese sausage/ˈʧaɪniːz ˈsɔːsɪdʒ/Lạp xưởngChinese sausage is often fried and added to Tet dishes.
(Lạp xưởng thường được chiên và thêm vào các món ăn ngày Tết.)

1.2. Tên các món ăn ngọt ngày Tết trong tiếng Anh

Bên cạnh các món ăn mặn, những món ăn ngọt cũng là một phần không thể thiếu trong ngày Tết, góp phần mang lại sự trọn vẹn và niềm vui cho dịp lễ truyền thống này. Bởi hương vị thơm ngon, ẩn chứa nhiều ý nghĩa về sự may mắn và hạnh phúc trong năm mới. 

Chính vì vậy, các món ngọt tựa như những lời chúc ngọt ngào nhằm tiếp đón những vị khách quý đến nhà đầu năm. Dưới đây, là danh sách tên các món ăn ngọt phổ biến trong dịp Tết được mọi nhà thường ưa chuộng:

Từ vựng các món ăn ngọt ngày Tết bằng tiếng Anh
Từ vựng các món ăn ngọt ngày Tết bằng tiếng Anh
Từ vựngPhiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Candied ginger/ˈkændid ˈʤɪnʤər/Mứt gừngCandied ginger is a traditional Tet treat with a spicy-sweet flavor.
(Mứt gừng là món ngọt truyền thống ngày Tết với vị cay ngọt.)
Candied coconut/ˈkændid ˈkoʊkəˌnʌt/Mứt dừaVietnamese families love sharing candied coconut during Tet.
(Các gia đình Việt Nam thích chia sẻ mứt dừa trong ngày Tết.)
Candied kumquats/ˈkændid ˈkʌmkwɑːts/Mứt quấtCandied kumquats are both delicious and symbolize good fortune.
(Mứt quất vừa ngon vừa tượng trưng cho sự may mắn.)
Candied lotus seeds/ˈkændid ˈloʊtəs siːdz/Mứt hạt senCandied lotus seeds are a delicate snack served during Tet.
(Mứt hạt sen là món ăn nhẹ tinh tế được dùng trong dịp Tết.)
Candied sweet potatoes/ˈkændid swiːt pəˈteɪtoʊz/Mứt khoai langCandied sweet potatoes are a sweet and chewy Tet favorite.
(Mứt khoai lang là món ngọt dẻo được yêu thích trong dịp Tết.)
Peanut brittle/ˈpiːnʌt ˈbrɪtəl/Kẹo đậu phộngPeanut brittle is crunchy and sweet, perfect for Tet gatherings.
(Kẹo đậu phộng giòn ngọt, rất hợp cho các buổi gặp mặt ngày Tết.)
Green bean cake/ɡriːn biːn keɪk/Bánh đậu xanhGreen bean cakes are often given as gifts during Tet.
(Bánh đậu xanh thường được dùng làm quà biếu trong dịp Tết.)
Glutinous rice ball dessert/ˈɡluːtɪnəs raɪs bɔːl dɪˈzɜrt/Chè trôi nướcGlutinous rice ball dessert symbolizes family reunion during Tet.
(Chè trôi nước tượng trưng cho sự đoàn tụ gia đình trong ngày Tết.)
Candied pineapple/ˈkændid ˈpaɪnæpl/Mứt dứaCandied pineapple has a tangy-sweet taste, perfect for Tet treats.
(Mứt dứa có vị ngọt chua, rất phù hợp làm món ngọt trong dịp Tết.)
Candied pumpkin/ˈkændid ˈpʌmpkɪn/Mứt bíCandied pumpkin is often served in Tet snack trays.
(Mứt bí thường được bày trên khay bánh kẹo ngày Tết.)
Honeycomb cake/ˈhʌnikoʊm keɪk/Bánh bòHoneycomb cake has a soft texture and is a favorite Tet dessert.
(Bánh bò có kết cấu mềm, là món tráng miệng yêu thích trong dịp Tết.)
Salted sunflower seeds/ˈsɔːltɪd ˈsʌnˌflaʊər siːdz/Hạt hướng dương rang muốiSalted sunflower seeds are a popular snack during Tet celebrations.
(Hạt hướng dương muối là món ăn vặt phổ biến trong dịp Tết.)
Roasted watermelon seeds/ˈroʊstəd ˈwɔːtərˌmɛlən siːdz/Hạt dưaPeople often munch on roasted watermelon seeds while chatting during Tet.
(Mọi người thường nhâm nhi hạt dưa khi trò chuyện trong ngày Tết.)
Pumpkin seeds/ˈpʌmpkɪn siːdz/Hạt bíPumpkin seeds are both nutritious and delicious, perfect for Tet gatherings.
(Hạt bí vừa bổ dưỡng vừa ngon miệng, rất thích hợp cho các buổi họp mặt ngày Tết.)
Cashew nuts/ˈkæʃuː nʌts/Hạt điềuCashew nuts are often served as a premium snack during the Tet holiday.
(Hạt điều thường được dùng làm món ăn vặt cao cấp trong dịp Tết.)
Almonds/ˈɑːməndz/Hạt hạnh nhânAlmonds are a healthy and luxurious snack choice for Tet festivities.
(Hạnh nhân là món ăn vặt lành mạnh và sang trọng trong các dịp lễ Tết.)

1.3. Tên những món ăn kèm phổ biến ngày Tết bằng tiếng Anh

Để tăng thêm sự đậm đà cho từng món ăn Việt, không thể thiếu đi những món ăn kèm của ngày Tết. Từ những món dưa chua giòn giòn đến các loại sốt đậm đà, mỗi món ăn kèm làm đa dạng, phong phú thêm mâm cỗ và còn thể hiện được sự tinh tế trong ẩm thực Việt Nam. 

Hãy cùng mình khám phá tên những món ăn kèm phổ biến ngày Tết bằng tiếng Anh dưới đây:

Từ vựng các món ăn kèm ngày Tết trong tiếng Anh
Từ vựng các món ăn kèm ngày Tết trong tiếng Anh
Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Pickled scallion heads/ˈpɪkld ˈskæljən hɛdz/Dưa hànhPickled scallion heads balance the rich flavors of Tet dishes.
(Dưa hành làm dịu đi hương vị béo ngậy của các món ăn Tết.)
Pickled vegetables/ˈpɪkld ˈvɛʤtəbəlz/Dưa mónPickled vegetables add a tangy flavor to Tet meals.
(Dưa món mang đến vị chua ngọt cho bữa ăn ngày Tết.)
Pickled mustard greens/ˈpɪkld ˈmʌstərd griːnz/Dưa cải muốiPickled mustard greens are served with braised pork during Tet.
(Dưa cải muối được dùng kèm với thịt kho trong dịp Tết.)
Salted radish/ˈsɔːltɪd ˈrædɪʃ/Củ cải muốiSalted radish is a common side dish during Tet.
(Củ cải muối là món ăn kèm phổ biến trong dịp Tết.)
Fermented bamboo shoots/fərˈmɛntɪd ˈbæmbuː ʃuːts/Măng muốiFermented bamboo shoots pair well with boiled chicken.
(Măng muối rất hợp khi ăn kèm với gà luộc.)
Pickled cucumbers/ˈpɪkld ˈkjuːkʌmbərz/Dưa leo muốiPickled cucumbers are refreshing and perfect for Tet meals.
(Dưa leo muối tạo cảm giác tươi mát và rất hợp với bữa ăn Tết.)
Salted eggplant/ˈsɔːltɪd ˈɛɡplænt/Cà muốiSalted eggplant is a traditional side dish in northern Vietnam during Tet.
(Cà muối là món ăn kèm truyền thống ở miền Bắc Việt Nam trong dịp Tết.)
Roasted peanuts/ˈroʊstɪd ˈpiːnʌts/Đậu phộng rangRoasted peanuts are often served as a simple side dish during Tet.
(Đậu phộng rang thường được dùng làm món ăn kèm đơn giản trong ngày Tết.)
Sour star fruit/ˈsaʊr stɑːr fruːt/Khế chuaSour star fruit is a refreshing side to balance rich Tet meals.
(Khế chua là món ăn kèm làm dịu vị cho các bữa ăn Tết đậm đà.)
Green mango slices/ɡriːn ˈmæŋɡoʊ slaɪsɪz/Xoài xanhGreen mango slices are enjoyed as a tangy Tet snack.
(Xoài xanh được yêu thích như một món ăn vặt chua trong ngày Tết.)
Fresh herbs/frɛʃ ɜːrbz/Rau thơmFresh herbs are essential for garnishing Tet dishes.
(Rau thơm rất quan trọng trong việc trang trí các món ăn ngày Tết.)
Pickled lotus root/ˈpɪkld ˈloʊtəs ruːt/Ngó sen ngâm chuaPickled lotus root is a crunchy and tangy side dish for Tet meals.
(Ngó sen ngâm chua là món ăn kèm giòn và chua cho bữa ăn Tết.)
Fermented bean curd/fərˈmɛntɪd biːn kɜːrd/ChaoFermented bean curd is often used as a dip for boiled vegetables during Tet.
(Chao thường được dùng làm nước chấm cho rau luộc trong ngày Tết.)
Pickled papaya/ˈpɪkld pəˈpaɪə/Đu đủ ngâm chuaPickled papaya is a vibrant and flavorful Tet side dish.(Đu đủ ngâm chua là món ăn kèm đầy màu sắc và hương vị trong dịp Tết.)

2. Các từ thường dùng để mô tả món ăn ngày Tết trong tiếng Anh

Để giới thiệu ẩm thực ngày Tết một cách hấp dẫn và chính xác, thì việc sử dụng từ ngữ mô tả phù hợp là vô cùng cần thiết. Có thể giúp bạn truyền tải được hương vị, màu sắc cũng như cảm nhận được vẻ đẹp tinh hoa ẩm thực trong từng món ăn đến du khách hoặc bạn bè quốc tế. 

Danh sách các từ vựng mà mình cung cấp dưới đây, sẽ khiến bạn làm được điều đó: 

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Savory/ˈseɪvəri/Đậm đàTet dishes like bánh chưng are savory and satisfying.
(Các món ăn Tết như bánh chưng có hương vị đậm đà và thỏa mãn.)
Sweet/swiːt/NgọtCandied fruits are sweet treats commonly served during Tet.
(Mứt trái cây là món ngọt phổ biến trong ngày Tết.)
Tangy/ˈtæŋɪ/Chua dịuPickled vegetables have a tangy flavor that balances rich dishes.
(Dưa món có vị chua dịu, giúp cân bằng các món ăn đậm đà.)
Spicy/ˈspaɪsi/CayChili garlic sauce adds a spicy kick to Tet meals.
(Tương ớt tỏi thêm vị cay nồng cho bữa ăn ngày Tết.)
Bitter/ˈbɪtər/ĐắngBitter melon soup is a unique Tet dish with a slightly bitter taste.
(Canh khổ qua là món ăn Tết đặc trưng với vị đắng nhẹ.)
Crunchy/ˈkrʌnʧi/GiònFried spring rolls are loved for their crunchy texture.
(Chả giò được yêu thích nhờ kết cấu giòn rụm.)
Chewy/ˈʧuːi/DaiSticky rice cake is chewy and flavorful.
(Bánh nếp có độ dai và hương vị đậm đà.)
Soft/sɒft/MềmBraised pork has a soft texture that melts in your mouth.(Thịt kho có kết cấu mềm, tan ngay trong miệng.)
Smooth/smuːð/Mịn màngMung bean paste in Chung Cake is smooth and creamy.
(Nhân đậu xanh trong bánh chưng có độ mịn màng và béo ngậy.)
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Rực rỡPickled vegetables are vibrant and colorful.(Dưa món có màu sắc rực rỡ và bắt mắt.)
Fragrant/ˈfreɪɡrənt/Thơm phứcThe fragrant aroma of bánh chưng fills the air during Tet.
(Hương thơm phức của bánh chưng lan tỏa trong không khí dịp Tết.)
Rich/rɪʧ/NgậyThe rich aroma of braised pork is irresistible.
(Mùi hương ngậy của thịt kho tàu thật khó cưỡng.)
Pungent/ˈpʌnʤənt/NồngShrimp paste has a pungent aroma but is loved by many.
(Mắm tôm có mùi nồng nhưng được nhiều người yêu thích.)
Smoky/ˈsmoʊki/Thơm mùi khóiGrilled meat often has a smoky aroma that enhances its flavor.
(Thịt nướng thường có mùi thơm mùi khói, tăng thêm hương vị.)
Hearty/ˈhɑːrti/XĐậm đà, đầy đủTet meals are hearty and bring families together.
(Bữa ăn Tết đậm đà và mang lại sự sum vầy cho gia đình.)
Authentic/ɔːˈθɛntɪk/Đậm chấtThe flavors of bánh tét are truly authentic.
(Hương vị của bánh tét thật đậm chất truyền thống.)

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS về hương vị mà có thể bạn chưa biết

3. Mẫu cấu trúc câu giới thiệu các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Khi giới thiệu các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, việc sử dụng cấu trúc câu phù hợp sẽ giúp bạn truyền tải thông tin một cách rõ ràng và chính xác hơn. Hãy cùng mình tham khảo một số mẫu cấu trúc câu thông dụng, để bạn dễ dàng giới thiệu các món ăn một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp nhé!

Mẫu cấu trúc câu mô tả món ăn ngày Tết
Mẫu cấu trúc câu mô tả món ăn ngày Tết

3.1. Giới thiệu tổng quan về món ăn bằng tiếng Anh

  1. One of the most iconic Tet dishes is… (Một trong những món ăn Tết mang tính biểu tượng nhất là…)

E.g.: One of the most iconic Tet dishes is bánh chưng, a square sticky rice cake filled with pork and mung beans. (Một trong những món ăn Tết mang tính biểu tượng nhất là bánh chưng, một chiếc bánh chưng vuông được làm từ gạo nếp và nhân thịt heo với đậu xanh.)

  1. During Tet, families gather to enjoy(Trong dịp Tết, các gia đình tụ họp để thưởng thức…)

E.g.: During Tet, families gather to enjoy traditional dishes like bánh tét and boiled pork. (Trong dịp Tết, các gia đình tụ họp để thưởng thức các món ăn truyền thống như bánh tét và thịt heo luộc.)

  1. A traditional Tet meal often includes… (Một bữa ăn Tết truyền thống thường bao gồm…)

E.g.: A traditional Tet meal often includes pickled vegetables, boiled chicken and sticky rice cakes. (Một bữa ăn Tết truyền thống thường bao gồm dưa món, gà luộc và bánh chưng.)

  1. Tet would not be complete without(Tết sẽ không trọn vẹn nếu thiếu…)

E.g.: Tet would not be complete without the savory taste of bánh chưng. (Tết sẽ không trọn vẹn nếu thiếu hương vị đậm đà của bánh chưng.)

  1. In Vietnam, it is customary to eat… (Ở Việt Nam, theo phong tục, người ta ăn…)

E.g.: In Vietnam, it is customary to eat sticky rice cakes and boiled pork during Tet celebrations. (Ở Việt Nam, theo phong tục, người ta ăn bánh chưng và thịt heo luộc trong dịp Tết.)

  1. The highlight of Tet cuisine is often… (Điểm nhấn của ẩm thực Tết thường là…)

E.g.: The highlight of Tet cuisine is often the famous bánh chưng, symbolizing the Earth. (Điểm nhấn của ẩm thực Tết thường là bánh chưng nổi tiếng, tượng trưng cho trái đất.)

  1. This dish is often prepared for Tet to symbolize… (Món ăn này thường được chuẩn bị vào dịp Tết để tượng trưng cho…)

E.g.: This dish is often prepared for Tet to symbolize prosperity and family unity. (Món ăn này thường được chuẩn bị vào dịp Tết để tượng trưng cho sự thịnh vượng và đoàn kết gia đình.)

  1. The flavors of Tet are rich and diverse, with dishes like… (Hương vị của Tết rất phong phú và đa dạng, với những món như…)

E.g.: The flavors of Tet are rich and diverse, with dishes like pickled onions, boiled chicken and sweet candied fruits. (Hương vị của Tết rất phong phú và đa dạng, với các món như dưa hành, gà luộc và trái cây ngọt được làm mứt.)

  1. Tet celebrations wouldn’t be the same without… (Lễ hội Tết sẽ không trọn vẹn nếu thiếu…)

E.g.: Tet celebrations wouldn’t be the same without the delicious aroma of fresh spring rolls. (Lễ hội Tết sẽ không trọn vẹn nếu thiếu hương thơm ngon của những chiếc nem rán tươi.)

  1. Throughout Tet, people enjoy a variety of dishes, including… (Trong suốt dịp Tết, mọi người thưởng thức nhiều món ăn, bao gồm…)

E.g.: Throughout Tet, people enjoy a variety of dishes, including sticky rice, boiled eggs and sweetened fruits. (Trong suốt dịp Tết, mọi người thưởng thức nhiều món ăn, bao gồm bánh chưng, trứng luộc và các loại trái cây ngọt.)

3.2. Giới thiệu nguyên liệu và cách chế biến món ăn trong tiếng Anh

  1. This dish is made with… (Món ăn này được làm từ…)

E.g.: This dish is made with sticky rice, pork and mung beans. (Món ăn này được làm từ gạo nếp, thịt heo và đậu xanh.)

  1. To prepare this dish, you need(Để chuẩn bị món ăn này, bạn cần…)

E.g.: To prepare this dish, you need glutinous rice, green beans and banana leaves. (Để chuẩn bị món ăn này, bạn cần gạo nếp, đậu xanh và lá chuối.)

  1. The main ingredients of this dish are… (Nguyên liệu chính của món ăn này là…)

E.g.: The main ingredients of this dish are pork belly, egg and pickled vegetables. (Nguyên liệu chính của món ăn này là thịt ba chỉ, trứng và dưa món.)

  1. First, you must [action]… (Đầu tiên, bạn phải [hành động]…) 

E.g.: First, you must wash the rice and soak it in water for several hours. (Đầu tiên, bạn phải rửa gạo và ngâm nó trong nước vài giờ.)

  1. The dish is cooked by [action]… (Món ăn được nấu bằng cách [hành động]…)

E.g.: The dish is cooked by wrapping rice and pork in banana leaves and steaming them for hours. (Món ăn được nấu bằng cách gói gạo và thịt heo trong lá chuối rồi hấp trong vài giờ.)

  1. After [action], the dish is ready to be served with… (Sau khi [hành động], món ăn đã sẵn sàng để phục vụ cùng với…)

E.g.: After wrapping the ingredients, the dish is ready to be served with pickled vegetables and boiled eggs. (Sau khi gói các nguyên liệu lại, món ăn đã sẵn sàng để phục vụ cùng với dưa món và trứng luộc.)

  1. This dish requires [action] before it is ready to eat. (Món ăn này cần phải [hành động] trước khi ăn.)

E.g.: This dish requires marinating the meat overnight before it is ready to eat. (Món ăn này cần phải ướp thịt qua đêm trước khi ăn.)

3.3. Mô tả cảm nhận về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

  1. This dish has a [flavor/texture] of… (Món ăn này có vị/kết cấu…)

E.g.: This dish has a savory flavor of pork combined with the sweetness of sticky rice. (Món ăn này có vị mặn của thịt heo kết hợp với vị ngọt của gạo nếp.)

  1. The [flavor/texture] of this dish is [adjective]. (Vị/kết cấu của món ăn này rất…)

E.g.: The texture of this dish is soft and sticky, making it comforting to eat. (Kết cấu của món ăn này rất mềm và dẻo, khiến nó trở nên ấm áp khi ăn.)

  1. It tastes [adjective], with a hint of… (Nó có vị [tính từ], với một chút…)

E.g.: It tastes slightly salty, with a hint of sweetness from the mung beans. (Nó có vị hơi mặn, với một chút ngọt từ đậu xanh.)

  1. The [flavor/texture] is [adjective], which makes it [feeling]. (Vị/kết cấu của món ăn này rất [tính từ], làm cho nó cảm giác [cảm xúc].)

E.g.: The flavor is rich and savory, which makes it perfect for the festive mood of Tet. (Vị của món ăn này rất đậm đà và mặn mà, làm cho nó trở nên tuyệt vời trong không khí lễ hội của Tết.)

  1. I find this dish [adjective] because of its [feature]. (Tôi thấy món ăn này [tính từ] vì [đặc điểm của món ăn].)

E.g.: I find this dish comforting because of its warm texture and familiar taste. (Tôi thấy món ăn này ấm áp vì kết cấu ấm áp và hương vị quen thuộc.)

4. Một số đoạn văn giới thiệu các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Đoạn 1: One of the most iconic dishes of Tet – Vietnam’s Lunar New Year – is Banh Chung (square sticky rice cake). Made from glutinous rice, pork and mung beans, wrapped in banana leaves, this dish symbolizes the earth and represents gratitude to ancestors. Its rich flavor and hearty texture make it a must-have on the Tet dining table, showcasing the Vietnamese tradition of using simple ingredients to create meaningful dishes.

→ Dịch nghĩa: Một trong những món ăn biểu tượng của Tết Nguyên Đán, Tết cổ truyền Việt Nam, là Bánh Chưng (square sticky rice cake). Được làm từ gạo nếp, thịt heo và đậu xanh, gói trong lá chuối, món ăn này tượng trưng cho đất và thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên. Hương vị đậm đà và kết cấu chắc chắn khiến món ăn này trở thành món không thể thiếu trên bàn tiệc Tết, minh chứng cho truyền thống sử dụng nguyên liệu đơn giản để tạo nên những món ăn ý nghĩa của người Việt.

Đoạn 2:  Pickled vegetables, or Dua Mon, is a popular side dish during Tet. This dish is made from a mixture of carrots, radishes, papaya and other vegetables, all pickled in a light, tangy brine. It pairs perfectly with savory dishes like braised pork or sticky rice cakes, balancing the flavors and adding a refreshing crunch. The presence of pickled vegetables highlights the importance of harmony in Tet cuisine.

→ Dịch nghĩa: Dưa món, một món ăn kèm phổ biến trong dịp Tết, được làm từ hỗn hợp các loại rau củ như cà rốt, củ cải, đu đủ và nhiều loại rau củ khác, tất cả được ngâm trong nước mắm chua ngọt nhẹ nhàng. Món ăn này kết hợp hoàn hảo với các món mặn như thịt kho hay bánh chưng, cân bằng hương vị và mang lại cảm giác giòn sảng khoái. Sự hiện diện của dưa món thể hiện tầm quan trọng của sự hài hòa trong ẩm thực ngày Tết.

Đoạn 3: Another essential Tet dish is Thit Kho Trung (braised pork with eggs). This dish features tender pork belly and boiled eggs simmered in a sweet and savory caramelized sauce. The golden color of the dish symbolizes prosperity and happiness, making it a meaningful addition to Tet celebrations. Served with steamed rice, it’s a comforting and satisfying dish loved by all generations.

→ Dịch nghĩa: Một món ăn không thể thiếu khác trong ngày Tết là Thịt Kho Trứng. Món ăn này bao gồm thịt ba rọi mềm và trứng luộc, được nấu với nước màu. Màu vàng óng của món ăn tượng trưng cho sự thịnh vượng và hạnh phúc, làm cho nó trở thành một phần ý nghĩa trong các bữa tiệc Tết. Ăn kèm với cơm trắng, đây là món ăn mang lại cảm giác ấm áp và hài lòng, được yêu thích bởi mọi thế hệ.

5. Kết luận

Vậy là chúng mình vừa khám phá ẩm thực đặc sắc từ các món ăn ngày Tết của Việt Nam. Có thể thấy, ẩm thực luôn đóng vai trò quan trọng, góp phần kết nối con người và truyền tải nhiều đặc điểm văn hoá sâu sắc.

Bằng việc học từ vựng và giới thiệu những món ăn quen thuộc ra thế giới, chúng ta không chỉ tự hào về bản sắc dân tộc mà còn lan tỏa những giá trị tốt đẹp của ngày Tết đến với mọi người. Góp phần gìn giữ và phát triển những truyền thống văn hoá tốt đẹp.

Chính vì thế, hãy ghé thăm chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English thường xuyên, để tích luỹ thật nhiều vốn từ hay và thú vị về Tết. Chúng mình ở đây, luôn sẵn sàng giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ và sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày. 

Chúc các bạn học tập thật hiệu quả và gặp nhiều may mắn trong năm mới sắp tới. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo!

Tài liệu tham khảo:

  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 08-01-2025
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 08-01-2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h