Trong tiếng Anh, động từ keep khi kết hợp với các giới từ sẽ cho ra các cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Trong đó có cụm động từ keep back thường được sử dụng trong nhiều trong văn nói và cả văn viết.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về keep back, từ định nghĩa, cách dùng, đến các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành. Từ đó giúp bạn hoàn thiện hơn kĩ năng nói và viết, cũng như áp dụng khi luyện thi IELTS.
Cùng học với chúng mình nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Keep back có nghĩa là tránh xa, giữ khoảng cách với ai/ cái gì, kiềm chế cảm xúc, giữ lại, giữ bí mật cái gì, … – Cấu trúc: S + keep something back – Cấu trúc: S + keep back somebody + (from somebody/ something) |
1. Keep back là gì?
Phiên âm: /kiːp bæk/
Cách đọc:
Động từ keep trong tiếng Anh có nghĩa là giữ, giữ lại cái gì, khi kết hợp với giới từ back với nghĩa là quay lại, trở lại, ta có các ý nghĩa của keep back là gì như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Giữ khoảng cách với cái gì | Keep well back from the road. (Giữ khoảng cách xa đường.) |
Kiềm chế cảm xúc | She was unable to keep back her tears. (Cô ấy không thể kiềm chế được những giọt nước mắt.) |
Giữ bí mật, không nói điều gì đó ra | I’m sure she’s keeping something back from us. (Tôi chắc chắn rằng cô ấy đang giấu chúng ta điều gì đó.) |
Phạt học sinh bằng cách bắt ở lại sau giờ học, bắt học sinh học lại một năm | John was kept back a year because of his bad result. (John bị bắt học lại một năm vì có thành tích kém.) |
2. Cách dùng cấu trúc keep back trong tiếng Anh
Với nhiều nghĩa như trên, chúng ta có các cấu trúc và cách dùng khác nhau với cụm động từ keep back. Dưới đây là chi tiết cấu trúc, đi cùng với cách dùng và ví dụ của cụm động từ này:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + keep back ⇔ somebody/ something + from somebody/ something | Giữ ai/ cái gì tránh xa khỏi ai/ cái gì | – Barricades were erected to keep back the crowds. (Hàng rào được dựng lên để ngăn chặn đám đông.) – The police were ordered to keep back the crowd from the crime scene. (Cảnh sát đã được lệnh ngăn cản đám đông khỏi hiện trường vụ án.) |
S + keep something ⇔ back | Kiềm chế cảm xúc, giữ lại, tiết kiệm cái gì | – He kept back half the money for himself. (Anh ấy giữ lại một nửa số tiền cho bản thân.) – She was unable to keep back her tears. (Cô ấy không thể kiềm chế được những giọt nước mắt.) |
S + keep something ⇔ back (from somebody) | Giữ bí mật, không nói điều gì đó ra | – I’m sure she’s keeping something back from us. (Tôi chắc chắn rằng cô ấy đang giấu chúng ta điều gì đó.) – The teacher kept back the results of the test until the end of the day. (Giáo viên đã giữ lại kết quả bài kiểm tra cho đến cuối ngày.) |
S + keep somebody ⇔ back | Phạt học sinh bằng cách bắt ở lại sau giờ học, bắt học sinh học lại một năm.Kìm hãm, không cho phát triển. | – John was kept back a year because of his bad result. (John bị bắt học lại một năm vì có thành tích kém.) – The new policy is keeping back the growth of small businesses. (Chính sách mới đang kìm hãm sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.) |
3. Các từ đồng nghĩa với keep back
Để việc sử dụng từ vựng của bạn đa dạng hơn, có thể thay thế keep back bằng các từ đồng nghĩa. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh mà bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau đây:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Withhold | /wɪðˈhoʊld/ | Giữ lại, không tiết lộ | He withheld the information from his boss. (Anh ấy giữ lại thông tin không nói với sếp của mình.) |
Retain | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì | She retained her composure despite the chaos. (Cô ấy giữ được bình tĩnh mặc dù có sự hỗn loạn.) |
Suppress | /səˈprɛs/ | Đè nén, giữ kín | He couldn’t suppress his laughter. (Anh ấy không thể đè nén tiếng cười.) |
Reserve | /rɪˈzɜrv/ | Giữ lại, bảo lưu | She reserved some of the cake for later. (Cô ấy giữ lại một ít bánh để dùng sau.) |
Conceal | /kənˈsiːl/ | Giấu giếm, giữ kín | He tried to conceal his disappointment. (Anh ấy cố gắng giấu đi sự thất vọng của mình.) |
Hold back | /hoʊld bæk/ | Giữ lại, không cho phép | She held back her tears during the sad scene. (Cô ấy giữ lại nước mắt trong cảnh buồn.) |
Hold in | /hoʊld ɪn/ | Kiềm chế, giữ lại | He held in his anger during the meeting. (Anh ấy kiềm chế cơn giận trong cuộc họp.) |
Keep in | /kiːp ɪn/ | Giữ lại, không tiết lộ | She tried to keep in her emotions. (Cô ấy cố gắng giữ lại cảm xúc của mình.) |
4. Các từ trái nghĩa của keep back trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa của keep back sẽ được dùng trong các trường hợp mà bạn không muốn sử dụng cấu trúc phủ định của cụm động từ này. Các từ trái nghĩa của keep back có nghĩa là tiết lộ, công khai hoặc vạch trần cái gì.
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reveal | /rɪˈviːl/ | Tiết lộ, bộc lộ | He revealed the secret to everyone. (Anh ấy tiết lộ bí mật cho mọi người.) |
Disclose | /dɪsˈkloʊz/ | Công khai, tiết lộ | She disclosed the details of the agreement. (Cô ấy công khai chi tiết của thỏa thuận.) |
Unveil | /ʌnˈveɪl/ | Công bố, tiết lộ | The company unveiled their new product. (Công ty đã công bố sản phẩm mới của họ.) |
Release | /rɪˈliːs/ | Thả ra, phát hành, tiết lộ | He released the captured bird. (Anh ấy thả con chim bị bắt.) |
Show | /ʃoʊ/ | Cho xem, trưng bày, tiết lộ | She showed her true feelings. (Cô ấy bộc lộ cảm xúc thật của mình.) |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Phơi bày, vạch trần | The investigation exposed the corruption. (Cuộc điều tra đã phơi bày sự tham nhũng.) |
Uncover | /ʌnˈkʌvər/ | Khám phá, phát hiện | They uncovered the hidden treasure. (Họ đã khám phá ra kho báu bị giấu.) |
Publish | /ˈpʌblɪʃ/ | Xuất bản, công bố | The report was published last week. (Báo cáo đã được công bố tuần trước.) |
5. Các cụm động từ liên quan đến keep back
Động từ keep ngoài việc kết hợp với giới từ back, ta còn thấy có rất nhiều các cụm động từ khác. Chúng ta có thể thấy các cụm động từ với keep có thể có một số nét nghĩa tương đồng, nhưng đa số là có ý nghĩa hoàn toàn khác. Cùng khám phá các cụm động từ liên quan với keep back dưới đây:
Cụm động từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep away | /kiːp əˈweɪ/ | Tránh xa, giữ khoảng cách | Please keep away from the edge. (Xin hãy tránh xa mép.) |
Keep off | /kiːp ɒf/ | Tránh xa, không chạm vào | Keep off the grass. (Tránh xa bãi cỏ.) |
Keep out | /kiːp aʊt/ | Ngăn không cho vào | Keep out of my room! (Đừng vào phòng của tôi!) |
Keep in | /kiːp ɪn/ | Giữ trong, không cho ra ngoài | She kept her child in the house. (Cô ấy giữ con trong nhà.) |
Keep down | /kiːp daʊn/ | Hạ thấp, ngăn cản phát triển | Keep the noise down, please. (Làm ơn giữ âm thanh nhỏ lại.) |
Keep up | /kiːp ʌp/ | Giữ vững, duy trì | Keep up the good work! (Tiếp tục làm tốt công việc nhé!) |
Keep on | /kiːp ɒn/ | Tiếp tục | He kept on talking. (Anh ấy tiếp tục nói.) |
Keep in with | /kiːp ɪn wɪð/ | Duy trì quan hệ tốt với ai đó | He keeps in with his boss. (Anh ấy duy trì quan hệ tốt với sếp.) |
Keep to | /kiːp tə/ | Tuân thủ, bám vào | Please keep to the rules. (Làm ơn tuân thủ các quy tắc.) |
Keep from | /kiːp frɒm/ | Ngăn cản, giữ cho không | He couldn’t keep from laughing. (Anh ấy không thể ngừng cười.) |
6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng keep back
Keep back được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày, với nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy từng ngữ cảnh mà keep back được đưa vào sử dụng một cách hợp lý. Đoạn hội thoại mẫu dưới đây sẽ cho bạn thấy rõ hơn về cách dùng của keep back với nghĩa là giữ lại, tiết kiệm.
- John: Hey Sarah, did you hear about the big sale at the electronics store today? (Này Sarah, bạn có nghe về đợt giảm giá lớn ở cửa hàng điện tử hôm nay không?)
- Sarah: Yeah, I did. I was thinking about going, but I’m a bit short on cash this month. (Ừ, mình có nghe. Mình đang nghĩ về việc đi, nhưng tháng này mình hơi thiếu tiền.)
- John: Same here. I’ve been trying to keep back some money for the trip next month. (Mình cũng vậy. Mình đang cố giữ lại một ít tiền cho chuyến đi tháng tới.)
- Sarah: That’s a good idea. It’s important to save for things that matter more. (Đó là một ý tưởng hay. Điều quan trọng là phải tiết kiệm cho những thứ quan trọng hơn.)
- John: Exactly. Plus, I’m trying to avoid unnecessary expenses. Maybe we can check out the sale online and see if there’s anything worth getting. (Chính xác. Hơn nữa, mình đang cố tránh các khoản chi tiêu không cần thiết. Có lẽ chúng ta có thể xem đợt giảm giá trực tuyến và xem có gì đáng mua không.)
- Sarah: Sounds like a plan. Let’s keep back on the spending for now and save up for the trip. (Nghe có vẻ là một kế hoạch hay. Hãy giữ lại việc chi tiêu bây giờ và tiết kiệm cho chuyến đi.)
- John: Agreed. We’ll enjoy the trip even more if we have enough money saved up. (Đồng ý. Chúng ta sẽ tận hưởng chuyến đi nhiều hơn nếu tiết kiệm đủ tiền.)
- Sarah: Definitely. Let’s do it! (Chắc chắn rồi. Cùng làm thôi!)
7. Sử dụng keep back trong IELTS Speaking
Keep back không chỉ được dùng trong văn nói hàng ngày, mà bạn có thể áp dụng nó trong phần thi IELTS Speaking của mình. Sau đây là một ví dụ về cách dùng của cụm động từ keep back trong phần thi Part 2.
Describe a time when you had to keep back something. You should say:
- What you had to keep back
- Why you had to do it
- How you felt about it
- And explain what the outcome was
A time when I had to keep something back was when I was saving up for a vacation trip with my friends. I had been looking forward to this trip for months, and I knew it would be a significant expense. So, I decided to keep back a portion of my monthly salary to make sure I had enough money for the trip.
I had to do this because I wanted to ensure that I wouldn’t have to worry about my finances while I was on vacation. By keeping back a portion of my salary, I was able to enjoy the trip without any financial stress.
Initially, it was a bit challenging to keep back the money because I had to cut back on some of my usual expenses, such as dining out or buying new clothes. However, in the end, it was definitely worth it.
The outcome was fantastic. I had an amazing time on the trip, and knowing that I had saved enough money made the experience even more enjoyable. It taught me the importance of budgeting and saving for future plans.
(Tôi đã phải giữ lại một khoản tiền khi tôi đang tiết kiệm cho một chuyến đi nghỉ cùng bạn bè. Tôi đã mong chờ chuyến đi này trong nhiều tháng và tôi biết đây sẽ là một khoản chi tiêu lớn. Vì vậy, tôi quyết định giữ lại một phần lương hàng tháng của mình để đảm bảo rằng tôi có đủ tiền cho chuyến đi.
Tôi phải làm vậy vì tôi muốn đảm bảo rằng mình không phải lo lắng về tài chính khi đi nghỉ. Bằng cách giữ lại một phần lương, tôi đã có thể tận hưởng chuyến đi mà không phải căng thẳng về tiền bạc.
Ban đầu, việc giữ lại tiền có chút khó khăn vì tôi phải cắt giảm một số chi phí thường xuyên của mình, như ăn ngoài hoặc mua sắm quần áo mới. Tuy nhiên, cuối cùng thì thật sự đáng giá.
Kết quả thật tuyệt vời. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời trong chuyến đi, và việc biết rằng mình đã tiết kiệm đủ tiền làm cho trải nghiệm trở nên thú vị hơn nhiều. Nó đã dạy tôi về tầm quan trọng của việc lập kế hoạch ngân sách và tiết kiệm cho các kế hoạch tương lai.)
8. Bài tập với keep back trong tiếng Anh
Để nắm rõ nghĩa của keep back là gì, nhớ được cấu trúc và sử dụng, chúng ta cần luyện tập bằng các bài tập thường xuyên. Các dạng bài tập bao gồm:
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- Sử dụng các cụm động từ cho sẵn để tạo câu hoàn chỉnh.
- Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
Exercise 1: Fill in the blanks with appropriate verb phrases in the sentences below
(Bài tập 1: Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây.)
- The construction workers were instructed to ………. from the hazardous area.
A. keep away
B. keep back
C. keep off
- The firefighter used a rope to ………. the crowd from the burning building.
A. keep apart
B. keep back
C. keep out
- To maintain safety during the event, the organizers had to ………. spectators from the stage.
A. keep out
B. keep away
C. keep back
- The new security system is designed to ………. unauthorized persons from entering the premises.
A. keep off
B. keep out
C. keep away
- Please ………. from touching the exhibits in the museum.
A. keep away
B. keep back
C. keep apart
Exercise 2: Find the mistake and correct it
(Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng)
- The museum staff asked the visitors to keep off from touching the exhibits.
- The security measures were designed to keep out the fire from spreading to other areas.
- We had to keep apart the cats from the dogs during the party.
- The warning signs were meant to keep away any intruders from entering the facility.
- The workers were told to keep off from the dangerous machinery.
Exercise 3: Use the given phrasal verbs to make complete sentences: keep back, keep off, keep out, keep away, keep apart
(Bài tập 3: Sử dụng các cụm động từ cho trước để hoàn thành câu: keep back, keep off, keep out, keep away, keep apart)
- I had to ………. the dog from the guests during the party to avoid any accidents.
- The emergency crew was able to ………. the fire from spreading to the nearby buildings.
- To prevent the children from running into the street, the parents told them to ………. from the curb.
- The zoo had barriers to ………. the visitors from coming too close to the dangerous animals.
- The therapist suggested using separate rooms to ………. the patients with different needs.
9. Kết luận
Keep back là một cụm động từ hữu ích trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp. Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng keep back bao gồm:
- Sử dụng nghĩa của keep back sai ngữ cảnh.
- Sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa thay thế không phù hợp.
- Sử dụng keep back và các cụm động từ liên quan không đúng.
Hãy luyện tập thường xuyên để làm quen với các ngữ cảnh sử dụng và áp dụng vào bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả nhé! Đừng quên theo dõi các bài viết liên quan khác trong phần IELTS Grammar của Vietop English nhé!
Tài liệu tham khảo:
Keep back – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/keep-back?q=keep+back – truy cập ngày 14/07/2024