Cụm động từ keep out là một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến việc ngăn cản hoặc giữ một ai đó hoặc điều gì đó không vào trong một khu vực hoặc không tiếp xúc với một vấn đề.
Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn cải thiện điểm số trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.
Cùng chúng mình học nhé
Nội dung quan trọng: |
– Keep out có nghĩa là ngăn cản, không cho ai hoặc điều gì vào khu vực nào đó, giữ khoảng cách. – Cấu trúc: S + keep + something/ somebody ⇔ out. |
1. Keep out là gì?
Phiên âm: /kiːp aʊt/
Cách đọc:
Keep là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là giữ, khi kết hợp với out là giới từ chỉ phía ngoài, ta được một cụm động từ với các ý nghĩa sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Ngăn không cho vào, không tiếp xúc với cái gì | The sign on the gate says Keep out, so we shouldn’t enter the construction site. (Biển báo trên cổng ghi Cấm vào, vì vậy chúng ta không nên vào khu vực công trình.) |
Giữ khoảng cách, không cho tiếp xúc | You should keep out of the argument if you don’t want to get involved. (Bạn nên giữ khoảng cách với cuộc tranh cãi nếu không muốn dính líu vào.) |
2. Cách dùng cấu trúc keep out trong tiếng Anh
Keep out không có nhiều cấu trúc và cách dùng như các cụm động từ khác của keep trong tiếng Anh. Ta có cấu trúc của keep out như sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep (somebody/ something) out of something | Ngăn bản thân hoặc người khác tham gia vào điều gì đó; ngăn điều gì ảnh hưởng lẫn nhau. | – My mother kept me out of that club because she had heard some bad reviews about it. (Mẹ tôi đã ngăn tôi ra khỏi câu lạc bộ đó vì bà đã nghe một số đánh giá không tốt về nó.) – You should keep your personal life out of your work to balance them. (Bạn nên giữ cuộc sống cá nhân của bạn không ảnh hưởng đến công việc của bạn để cân bằng chúng.) |
Keep somebody/ something) out of somewhere | Ngăn thứ gì đó hoặc ai đó vào một địa điểm; không đến một địa điểm. | – My mother always tries to keep my cat out of her bed. (Mẹ tôi luôn cố gắng giữ con mèo của tôi ra khỏi giường của bà ấy.) – Children without regular medical care are more likely to contract illnesses that keep them out of school. (Trẻ em không được chăm sóc y tế thường xuyên có nhiều khả năng mắc bệnh khiến các em phải nghỉ học.) |
3. Các từ đồng nghĩa với keep out
Ngoài cách sử dụng cụm động từ keep out, ta có thể sử dụng các động từ khác để thay thế tùy vào ngữ cảnh để đoạn hội thoại hoặc bài thi của bạn trở nên đa dạng từ vựng hơn. Cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa dưới đây nhé:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Stay away | /steɪ əˈweɪ/ | Giữ khoảng cách, tránh xa | Please stay away from the construction site. (Xin hãy giữ khoảng cách khỏi công trường xây dựng.) |
Exclude | /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ, không cho vào | The VIP area is excluded from general access. (Khu vực VIP không được phép vào chung.) |
Keep off | /kiːp ɒf/ | Không đi vào, giữ xa | Keep off the grass to avoid damage. (Không đi lên cỏ để tránh làm hư hại.) |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa | We need to prevent unauthorized access to the building. (Chúng ta cần ngăn ngừa việc truy cập trái phép vào tòa nhà.) |
Refrain | /rɪˈfreɪn/ | Cẩn thận không làm gì | Refrain from entering the restricted area. (Cẩn thận không vào khu vực hạn chế.) |
4. Các từ trái nghĩa với keep out
Trái nghĩa với giữ khoảng cách, tránh xa, không cho vào là cho vào, được truy cập, được tiếp cận. Tham khảo các từ trái nghĩa với cụm động từ keep out là gì để mở rộng vốn từ của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Enter | /ˈɛn.tər/ | Vào, đi vào | You are allowed to enter the building now. (Bạn được phép vào tòa nhà bây giờ.) |
Access | /ˈæk.sɛs/ | Truy cập, vào được | Employees need access to this room for their work. (Nhân viên cần truy cập vào phòng này để làm việc.) |
Approach | /əˈproʊtʃ/ | Tiếp cận, lại gần | We need to approach the issue carefully. (Chúng ta cần tiếp cận vấn đề một cách cẩn thận.) |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | Mời, cho phép vào | We invite guests to enter the event venue. (Chúng tôi mời khách vào địa điểm sự kiện.) |
Join | /dʒɔɪn/ | Tham gia, gia nhập | Feel free to join the meeting. (Hãy tự do tham gia cuộc họp.) |
5. Các cụm động từ liên quan đến keep out trong tiếng Anh
Ngoài keep out, trong tiếng Anh cũng có nhiều các cụm động từ khác diễn tả nghĩa tránh xa, giữ không cho vào, … Dưới đây là một số cụm động từ liên quan mà bạn có thể học hỏi và sử dụng.
Cụm động từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Keep away | /kiːp əˈweɪ/ | Giữ khoảng cách, tránh xa | Keep away from the edge of the cliff. (Hãy tránh xa miệng vực.) |
Keep off | /kiːp ɔːf/ | Giữ không cho vào, không lại gần | Please keep off the grass. (Vui lòng không bước lên cỏ.) |
Keep out of | /kiːp aʊt ʌv/ | Tránh xa, không can thiệp vào | Keep out of my personal life. (Hãy tránh xa đời sống cá nhân của tôi.) |
Stay out | /steɪ aʊt/ | Ở ngoài, không vào | You should stay out of the restricted areas. (Bạn nên ở ngoài các khu vực bị cấm.) |
6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng keep out trong tiếng Anh
Keep out là một cụm động từ khá thân thuộc và dễ sử dụng, nên chúng ta có thể bắt gặp chúng trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một ví dụ về keep out trong tiếng Anh giao tiếp mà bạn có thể tham khảo:
John: Hey, Lisa, did you see the Keep out sign on the construction site? (Này, Lisa, bạn có thấy biển báo Cấm vào ở khu công trường không?)
Lisa: Yes, I did. I was actually wondering why it’s there. What’s going on? (Có, tôi thấy rồi. Thực ra tôi đang tự hỏi tại sao lại có biển báo đó. Có chuyện gì xảy ra vậy?)
John: The construction workers are doing some major renovations and it’s dangerous for people to be around. The sign is to make sure that everyone keeps out for their own safety. (Các công nhân đang thực hiện một số công việc cải tạo lớn và khu vực đó rất nguy hiểm với người không có kinh nghiệm. Biển báo đó để đảm bảo mọi người giữ khoảng cách và không vào gần để đảm bảo an toàn.)
Lisa: That makes sense. I saw some kids playing near the site earlier. I hope they stay away and don’t get too close. (Thì ra là vậy. Tôi đã thấy một số đứa trẻ chơi gần công trường trước đó. Tôi hy vọng chúng sẽ giữ khoảng cách và không lại gần.)
John: I hope so too. It’s important to respect those signs and keep out of restricted areas to avoid any accidents. (Tôi cũng hy vọng vậy. Quan trọng là phải tôn trọng các biển báo và giữ khoảng cách với các khu vực bị cấm để tránh tai nạn.)
Lisa: Absolutely. I’ll make sure to remind my younger siblings not to go near that site. (Chính xác. Tôi sẽ nhắc nhở các em của tôi không lại gần khu vực đó.)
7. Sử dụng keep out trong bài thi IELTS Speaking
Keep out không chỉ có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày, mà trong học thuật, cụ thể là các bài thi như IELTS, bạn cũng hoàn toàn có thể áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về việc áp dụng cụm động từ keep out vào bài thi IELTS Speaking.
IELTS Speaking Part 1
Question: Do you think it’s important to follow safety signs? (Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo các biển báo an toàn là quan trọng không?)
Answer: Yes, I believe it’s crucial to follow safety signs, especially those that say keep out. For example, I remember visiting a construction site once, and there was a clear keep out sign. It was important to respect that because the area was hazardous and could have been dangerous if people entered. (Có, tôi tin rằng việc tuân theo các biển báo an toàn là rất quan trọng, đặc biệt là những biển báo có chữ cấm vào. Ví dụ, tôi nhớ một lần đến thăm một công trường xây dựng, có một biển báo rõ ràng cấm vào. Việc tôn trọng biển báo đó là cần thiết vì khu vực đó rất nguy hiểm và có thể gây nguy hiểm nếu mọi người vào gần.)
IELTS Speaking Part 3
Question: Do you think people generally follow warning signs? (Bạn nghĩ rằng mọi người thường tuân theo các biển báo cảnh báo không?)
Answer: Generally, people do try to follow warning signs, but it really depends on the individual and the situation. For instance, in my experience, when there is a keep out sign at a construction site, most people will respect it because they understand the potential dangers. However, there are cases where people might ignore such signs, especially if they are not aware of the risks involved. It’s important for public safety that everyone takes these warnings seriously.
(Nhìn chung, mọi người cố gắng tuân theo các biển báo cảnh báo, nhưng điều đó phụ thuộc vào từng cá nhân và tình huống. Ví dụ, theo kinh nghiệm của tôi, khi có biển báo cấm vào tại một công trường xây dựng, hầu hết mọi người sẽ tôn trọng vì họ hiểu được những nguy hiểm tiềm ẩn. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp mọi người có thể bỏ qua các biển báo như vậy, đặc biệt nếu họ không nhận thức được các rủi ro liên quan. Quan trọng là tất cả mọi người đều nghiêm túc với những cảnh báo này để đảm bảo an toàn công cộng.)
8. Bài tập tiếng Anh với keep out
Luyện tập với các bài tập là một trong những cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh nhất. Hãy cùng mình làm bài tập với keep out để nắm rõ về cách dùng và ý nghĩa của cụm động từ này trong tiếng Anh nhé!
- Bài tập điền từ.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
Exercise 1: Choose the correct word or phrase to complete the following sentences
(Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau)
- The Keep out sign was put up to prevent people from entering the construction zone, ensuring their ………..
- A. enjoyment
- B. safety
- C. curiosity
- D. interest
- You should ………. the hazardous areas when you visit the factory.
- A. keep in
- B. keep on
- C. keep off
- D. keep around
- The area was restricted to ………. unauthorized personnel.
- A. let in
- B. keep out
- C. welcome
- D. invite
- To avoid disturbing the animals, the park has signs to ………. visitors from the restricted areas.
- A. invite
- B. keep out
- C. bring in
- D. show around
- The doctor advised me to ………. from heavy lifting while I was recovering from surgery.
- A. keep off
- B. keep down
- C. keep out
- D. keep up
Exercise 2: Complete the following sentences by filling in the blanks with suitable words or phrases
(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống từ hoặc cụm từ phù hợp)
- The company put up fences around the site to ………. unauthorized access.
- During the renovation, we need to ………. the children from playing near the construction area.
- There was a clear sign to ………. people from entering the restricted area.
- If you see a Keep Out sign, you should ………. that area to avoid any accidents.
- The new policy aims to ………. distractions during important meetings.
Exercise 3: Correct the errors in the following sentences
(Bài tập 3: Sửa lỗi trong các câu sau)
- The school has put a sign to keep in the students from running in the halls.
- We need to keep out the noise from the construction site so that it doesn’t disturb the residents.
- The manager asked everyone to keep away the noise during the conference.
- If you don’t keep out your excitement, you might disturb others in the room.
- The keep out sign was placed to keep away unauthorized people from entering the building.
9. Kết luận
Cụm động từ keep out đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hiểu và áp dụng chính xác cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và kỹ năng ngôn ngữ của mình. Một số vấn đề thường gặp khi sử dụng keep out bao gồm:
- Chia động từ với keep out không hoà hợp với chủ ngữ và thì.
- Áp dụng sai nghĩa của cụm động từ keep out trong câu.
Để khắc phục những vấn đề này, việc luyện tập thường xuyên và làm quen với các ngữ cảnh khác nhau là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng keep out một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS Speaking. Đừng quên kiểm tra các bài viết khác trong phần IELTS Grammar của Vietop English để tiếp tục mở rộng kiến thức nhé!
Tài liệu tham khảo:
Keep out – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/keep-out?q=keep+out – truy cập ngày 21/07/2024.