Trong kỳ thi IELTS ngày 18/01/2025, đề thi Writing gồm hai dạng bài, một dạng hiếm gặp và một dạng quen thuộc, đó là: Dạng Mixed ở Task 1 và dạng Agree-Disagree ở Task 2.
Cụ thể, đề bài như sau:
- Đề IELTS Writing Task 1: The charts below show the number of tourists to Australia from three countries in 1995 and 2005, and the types of travels between 1995 and 2005. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
- Đề IELTS Writing Task 2: Directors and managers of organisations are often older people. Some people say that it is better for younger people to be leaders. To what extent do you agree or disagree?
Trong bài giải đề IELTS Writing ngày 18/01/2025, mình sẽ hướng dẫn bạn cách tiếp cận từng dạng bài một cách khoa học: Từ cách phân tích đề, lập dàn ý chi tiết, đến việc áp dụng chiến lược viết hiệu quả để bài viết của bạn trở nên rõ ràng, thuyết phục và đạt điểm cao thông qua các bài mẫu band 5.0+ và 7.5+.
Cùng mình học bài thôi!
1. IELTS Writing Task 1
The charts below show the number of tourists to Australia from three countries in 1995 and 2005, and the types of travels between 1995 and 2005. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
(Bảng dưới đây cho thấy số lượng khách du lịch tới Úc từ 3 nước vào năm 1995 và 2005, và loại hình du lịch vào năm 1995 và 2005. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo những chi tiết chính, và so sánh những chi tiết liên quan.) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Mixed (bar chart + line chart)
- Topic: Số lượng khách du lịch tại Úc tới từ 3 nước (UK, US, Japan) và các loại hình du lịch vào năm 1995 và năm 2005.
- Number of factors: 5
- Time: năm 1995, năm 2000 và năm 2005
- Tense: Các thì quá khứ
- Nhóm dữ liệu: Chia theo 2 nhóm:
- Nhóm 1: Dữ liệu biểu đồ cột
- Nhóm 1.1: Các cột năm 1995
- Nhóm 1.2: Các cột năm 2005
- Nhóm 2: Dữ liệu biểu đồ đường
- => Có 2 đoạn thân bài.
- Nhóm 1: Dữ liệu biểu đồ cột
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
- Bar chart:
- The UK and US saw substantial growth, while Japan experienced a decline.
- Line graph:
- Resort stays fluctuated, peaking in 2000 before declining.
- Backpacking steadily increased throughout the decade.
Body paragraph 1 (Bar chart) | Body paragraph 2 (Line graph) |
– Japan had the highest tourist numbers in 1995 (~1.5 million) but declined to ~1 million in 2005. – UK tourism doubled (~800,000 → ~1.6 million). – US tourism more than doubled (~400,000 → well over 1.4 million). => Key trend: The UK and US saw significant growth, while Japan declined. | – Resort stays were the most popular choice in 1995 (~1.5 million tourists). – This number surged to ~2.5 million in 2000 before experiencing a steep drop to just over 1 million by 2005. – Backpacking started with fewer than 500,000 travelers in 1995 but steadily increased, surpassing 1 million by 2005. – Key trend: Tourists moved away from resort stays and toward backpacking. |
Xem thêm:
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The charts show how many tourists came to Australia from the UK, the US, and Japan in 1995 and 2005, and the types of travel they chose between 1995 and 2005.
Overall, the number of tourists from the UK and the US increased, while Japan had fewer tourists in 2005 than in 1995. At the same time, staying at resorts went up first but then dropped, while backpacking slowly became more popular.
In 1995, Japan had the highest number of visitors, with around 1.5 million tourists. However, by 2005, this number fell to about 1 million. In contrast, the UK had about 800,000 tourists in 1995, but this number doubled to nearly 1.6 million in 2005. Similarly, US tourists increased from 400,000 in 1995 to over 1 million in 2005.
The way tourists traveled changed over time. In 1995, most people stayed at resorts, with about 1.5 million tourists choosing this option. This number rose to around 2.5 million in 2000 but then fell to just over 1 million by 2005. On the other hand, backpacking was not very common in 1995, with fewer than 500,000 tourists doing it. However, this number grew steadily and went over 1 million by 2005.
1.3.2. Bài mẫu band 7.5+
The charts illustrate the number of tourists from the UK, the US, and Japan who traveled to Australia in 1995 and 2005, as well as the types of travel – staying at resorts and backpacking – between 1995 and 2005.
Overall, the UK and the US saw a substantial increase in tourist numbers, whereas Japan experienced a decline. Meanwhile, travel preferences fluctuated, with resort stays rising significantly to a peak in 2000 before falling, while backpacking steadily gained popularity throughout the period.
In 1995, Japan had the highest number of visitors to Australia, with approximately 1.5 million tourists. However, in contrast to the UK and the US, this figure declined to around 1 million by 2005. The UK, on the other hand, experienced a significant increase, doubling from about 800,000 in 1995 to nearly 1.6 million in 2005. Similarly, the number of US visitors more than doubled, rising from roughly 400,000 to well over 1.4 million over the same period.
Tourist preferences regarding accommodation varied significantly over time. In 1995, staying at resorts was the most popular choice, with approximately 1.5 million tourists opting for this type of accommodation. This number rose sharply, peaking at around 2.5 million in 2000, before undergoing a steep decline, falling to just over 1 million by 2005. In contrast, backpacking was initially far less common, attracting fewer than 500,000 travelers in 1995. However, this trend steadily gained traction over the decade, with the number of backpackers surpassing 1 million by 2005.
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ | (noun) du lịch bụi, du lịch ba lô E.g. Backpacking is a great way to explore different cultures on a budget. (Du lịch bụi là một cách tuyệt vời để khám phá các nền văn hóa khác nhau với chi phí thấp.) |
Substantial increase /səbˈstænʃəl ˈɪnkriːs/ | (noun phrase) sự gia tăng đáng kể E.g. There has been a substantial increase in online shopping over the past decade. (Đã có một sự gia tăng đáng kể trong việc mua sắm trực tuyến trong thập kỷ qua.) |
Whereas /ˌwɛərˈæz/ | (conjunction) trong khi đó, trái lại E.g. Traditional markets rely on in-person sales, whereas e-commerce platforms operate entirely online. (Chợ truyền thống dựa vào bán hàng trực tiếp, trong khi các nền tảng thương mại điện tử hoạt động hoàn toàn trên mạng.) |
Experience a decline /ɪkˈspɪəriəns ə dɪˈklaɪn/ | (verb phrase) trải qua sự suy giảm E.g. The company experienced a decline in sales due to the economic recession. (Công ty đã trải qua sự sụt giảm doanh số do suy thoái kinh tế.) |
Fluctuate /ˈflʌktʃueɪt/ | (verb) dao động, biến động, thay đổi thất thường E.g. The stock market tends to fluctuate depending on global economic conditions. (Thị trường chứng khoán có xu hướng dao động tùy thuộc vào tình hình kinh tế toàn cầu.) |
Gain popularity /ɡeɪn ˌpɒpjʊˈlærɪti/ | (verb phrase) trở nên phổ biến E.g. Social media platforms have gained popularity among young people worldwide. (Các nền tảng mạng xã hội đã trở nên phổ biến trong giới trẻ trên toàn thế giới.) |
Approximately /əˈprɒksɪmətli/ | (adverb) xấp xỉ, khoảng, gần như E.g. The company’s revenue increased by approximately 15% last year. (Doanh thu của công ty đã tăng khoảng 15% vào năm ngoái.) |
Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | (noun) chỗ ở, chỗ lưu trú E.g. Finding affordable accommodation in big cities can be challenging. (Tìm chỗ ở giá rẻ ở các thành phố lớn có thể là một thách thức.) |
Rise sharply /raɪz ˈʃɑːrpli/ | (verb phrase) tăng mạnh, tăng vọt E.g. The number of internet users in developing countries has risen sharply. (Số lượng người dùng internet ở các nước đang phát triển đã tăng mạnh.) |
Steep decline /stiːp dɪˈklaɪn/ | (noun phrase) sự suy giảm mạnh, đáng kể E.g. Many rural areas are facing a steep decline in population as people migrate to cities. (Nhiều khu vực nông thôn đang đối mặt với sự sụt giảm mạnh về dân số khi người dân di cư đến thành phố.) |
Initially /ɪˈnɪʃəli/ | (adverb) ban đầu, lúc đầu E.g. Initially, I found the job challenging, but I got used to it over time. (Ban đầu, tôi thấy công việc khá khó khăn, nhưng dần dần tôi đã quen với nó.) |
Traction /ˈtrækʃən/ | (noun) (Nghĩa đen) độ bám, lực kéo(Nghĩa bóng) sự thu hút, sự chấp nhận E.g. The campaign initially struggled but gained traction after receiving media coverage. (Chiến dịch ban đầu gặp khó khăn nhưng đã đạt được sự quan tâm sau khi được truyền thông đưa tin.) |
1.5. Cấu trúc
1.5.1. Câu phức với mệnh đề quan hệ và cụm đồng vị ngữ
S + V + O _ who + V’ + O’ + as well as + O” + [Appositive phrase] + [Prepositional phrase] |
E.g. The charts illustrate the number of tourists from the UK, the US, and Japan who traveled to Australia in 1995 and 2005, as well as the types of travel – staying at resorts and backpacking – between 1995 and 2005.
(Các biểu đồ minh họa số lượng du khách từ Anh, Mỹ và Nhật Bản đã đến Úc vào năm 1995 và 2005, cũng như các hình thức du lịch – lưu trú tại khu nghỉ dưỡng và du lịch bụi – trong khoảng thời gian từ 1995 đến 2005.)
- Mệnh đề chính: “The charts illustrate the number of tourists from the UK, the US, and Japan.”
- Mệnh đề quan hệ: “who traveled to Australia in 1995 and 2005.” => bổ nghĩa cho “tourists from the UK, the US, and Japan”, giải thích thêm thông tin về địa điểm du lịch và thời gian du lịch của nhóm đối tượng này.
- “as well as the types of travel” => Cụm liên từ “as well as” giúp kết nối 2 tân ngữ (the number of tourists… và the types of travel) lại với nhau.
- Cụm đồng vị ngữ “- staying at resorts and backpacking -” => cụm đồng vị ngữ bắt nằm giữa 2 dấu gạch nối, giúp bổ nghĩa cho cụm danh từ “the types of travel” trước nó. Dấu gạch nối giúp nhấn mạnh phần giải thích này, và làm cho câu văn dễ đọc hơn.
- Cụm giới từ “between 1995 and 2005” => bổ sung thêm thông tin cho cụm danh từ “the types of travel”, nêu cụ thể khoảng thời gian thu thập dữ liệu.
1.5.2. Phép song song
V_ing1 + Noun phrase, V_ing2 + Noun phrase, V_ing3 + Noun phrase |
E.g. This number rose sharply, peaking at around 2.5 million in 2000, before undergoing a steep decline, falling to just over 1 million by 2005.
(Con số này tăng mạnh, đạt đỉnh khoảng 2,5 triệu vào năm 2000, trước khi trải qua một đợt sụt giảm lớn, rơi xuống tới gần 1 triệu vào năm 2005.)
- Các yếu tố song song trong câu: “peaking at around 2.5 million in 2000”, “before undergoing a steep decline”, “falling to just over 1 million by 2005”
=> Phép song song được sử dụng trong câu giúp cho câu dễ đọc và dễ hiểu hơn, tạo ra được một mạch đọc tự nhiên, trôi chảy, giúp người đọc tiếp nhận thông tin dễ dàng.
Xem thêm các bài giải đề khác:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 16/01/2025
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 11/01/2025
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 04/01/2025
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu chi tiết – Cập nhật liên tục
2. IELTS Writing Task 2
Directors and managers of organisations are often older people. Some people say that it is better for younger people to be leaders. To what extent do you agree or disagree? |
(Các giám đốc và quản lý của các tổ chức thường là những người lớn tuổi. Một số người cho rằng những người trẻ tuổi sẽ là những nhà lãnh đạo tốt hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Agree – Disagree
- Từ khóa: Directors, managers, organizations, older people, some people say, it is better for younger people to be leaders, to what extent, agree or disagree.
- Phân tích yêu cầu: Dạng bài Agree – Disagree với một thực trạng là các giám đốc và quản lý của các doanh nghiệp thường lớn tuổi, và một quan điểm là những người trẻ tuổi sẽ là những lãnh đạo tốt hơn.
=> Mình sẽ viết bài viết này theo hướng không đồng ý với quan điểm trên, với 2 lý do là:
- Lãnh đạo nên là những người có tài, am hiểu về công việc của bản thân cũng như là của cấp dưới, và có khả năng lãnh đạo tốt, thay vì chỉ căn cứ vào tuổi tác.
- Người trẻ khi được thăng chức lãnh đạo có khả năng dấy lên những nghi vấn về sự thiên vị, “có người quen làm ông lớn”, cho dù người này có khả năng lãnh đạo hay không.
=> Bài sẽ có 2 đoạn thân bài.
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân. (Bài viết được viết theo hướng không đồng ý) | |
Body paragraph 1: (Lãnh đạo nên là những người có tài, không chỉ là có tuổi) – Point: A good leader must have a strong understanding of their role and their team’s responsibilities, which comes with experience. – Evidence: + Executives with decades of experience develop better decision-making and risk management skills. + Tim Cook became Apple’s CEO after years of working alongside Steve Jobs, learning company strategies and operations. – Explanation: Experience helps leaders make informed decisions, while younger individuals often lack hands-on knowledge. – Trường hợp ngoại lệ: However, if a younger person meets all the criteria—skills, knowledge, and leadership ability—they should not be excluded based on age alone. – Link: The key factor in choosing a leader should be competence and preparedness, not the number of years a person has worked. | |
Body paragraph 2: (Người trẻ làm lãnh đạo có thể bị nghi là được thiên vị) – Point: Younger leaders often face skepticism about whether they earned their role through skill or personal connections. – Evidence: Common in family-run businesses and political organizations, where young leaders are often seen as benefiting from favoritism. – Explanation: If employees believe a leader was promoted unfairly, they may resist authority, leading to distrust and lower morale. – Link: Older leaders naturally earn respect through experience, making them more trusted and credible. | |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
2.3. Bước 3: Bài mẫu
2.3.1. Bài mẫu band 5.0+
Many companies have older people as their leaders, but some believe that younger people should be in charge instead. However, I disagree because leaders should be chosen based on their skills and experience, not age. Also, if young people become leaders, some may think they got the job because of personal connections, not ability.
A good leader must know how to manage people and make important decisions, which usually comes from many years of experience. If leadership was only about being young and energetic, many companies would have weak management. Older leaders have more time to learn from their mistakes, which helps them make better choices. For example, Tim Cook became the CEO of Apple only after working for many years under Steve Jobs. This shows that experience helps people become good leaders. But if a young person has all the needed skills, they should also be considered. What matters most is how prepared they are, not how old they are.
Another problem is that people may think a young leader got the job because of personal connections, not because they deserved it. This happens a lot in family businesses or government jobs, where young leaders struggle to prove they are capable. If workers think a leader is not qualified, they may not respect them or follow their instructions. For example, if a young person becomes a manager without enough experience, employees might not trust their decisions. On the other hand, older leaders have worked for many years, so they gain respect naturally.
In conclusion, leaders should be chosen based on skills and experience, not age. While young people may have new ideas, they often lack experience and may not be trusted as leaders. This is why companies should pick people who have already proven they can lead well.
2.3.2. Bài mẫu band 7.5+
Many organizations are led by older, more experienced individuals, yet some argue that younger people would be more effective in leadership roles. However, I disagree with this view, as leadership should be based on competence, experience, and a solid understanding of management, rather than age. Furthermore, appointing young leaders often raises concerns about favoritism, a perception that can be difficult to disprove, even if they are fully qualified for the position.
To lead effectively, one must have a strong grasp of their own responsibilities as well as those of their team, something that is typically gained through years of experience. Had leadership been based purely on enthusiasm rather than ability, many organizations would have struggled under inexperienced management. In competitive industries, executives who have spent decades in their field develop strong decision-making skills and a better sense of risk management, both of which are essential for handling challenges. Take, for example, Tim Cook, who became Apple’s CEO only after years of working alongside Steve Jobs, learning the company’s strategies and operations. This demonstrates that experience plays a crucial role in shaping effective leaders. However, if a younger individual possesses the necessary skills, knowledge, and leadership qualities, they should not be excluded solely due to their age. The key factor in leadership selection should be competence and preparedness, not the number of years a person has worked.
Beyond experience, placing younger individuals in leadership positions can lead to concerns about favoritism, even if they are fully capable. Employees and stakeholders may question whether a young leader was chosen for their skills or simply due to personal connections, which can create distrust within the organization. This issue is particularly common in family-run businesses or political institutions, where younger leaders often face skepticism about whether they truly deserve their role. Were leadership to be given to younger individuals without enough experience, employees might resist their authority, making it difficult for them to lead effectively. In contrast, older leaders have typically spent years proving themselves, which naturally earns them more trust and credibility.
In conclusion, leadership should be determined by competence and experience, not age. While younger individuals may bring innovation, their lack of experience and the possibility of favoritism concerns can weaken their effectiveness. For this reason, organizations should prioritize leaders with proven track records, as this leads to greater stability and stronger leadership overall.
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Competence /ˈkɑːmpɪtəns/ | (noun) năng lực, khả năng, trình độ chuyên môn E.g. Language competence is essential for effective communication in a globalized world. (Năng lực ngôn ngữ rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong một thế giới toàn cầu hóa.) |
Raise concerns /reɪz kənˈsɜːnz/ | (verb phrase) dấy lên mối lo ngại, bày tỏ mối lo ngại E.g. The new policy has raised concerns about data privacy. (Chính sách mới đã dấy lên mối lo ngại về quyền riêng tư dữ liệu.) |
Favoritism /ˈfeɪvərɪtɪzəm/ | (noun) sự thiên vị E.g. The manager was accused of favoritism for promoting his close friend instead of a more qualified candidate. (Người quản lý bị cáo buộc thiên vị vì thăng chức cho bạn thân thay vì một ứng viên có năng lực hơn.) |
Perception /pərˈsɛpʃən/ | (noun) nhận thức, quan điểm, cách nhìn nhận E.g. A company’s brand perception can significantly impact its success in the market. (Nhận thức về thương hiệu của một công ty có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự thành công của nó trên thị trường.) |
Disprove /dɪsˈpruːv/ | (verb) bác bỏ, chứng minh là sai E.g. The study aimed to disprove the common misconception that eating late at night causes weight gain. (Nghiên cứu này nhằm bác bỏ quan niệm sai lầm phổ biến rằng ăn khuya làm tăng ký) |
Grasp /ɡræsp/ | (verb) nắm bắt, hiểu rõ E.g. Students need to grasp the fundamental principles before moving on to advanced topics. (Học sinh cần nắm bắt các nguyên tắc cơ bản trước khi học các chủ đề nâng cao.) |
Enthusiasm /ɪnˈθuːziæzəm/ | (noun) sự nhiệt tình, hăng hái, lòng đam mê E.g. The team’s enthusiasm helped complete the project ahead of schedule. (Sự nhiệt tình của nhóm đã giúp hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Inexperienced management /ˌɪnɪkˈspɪəriənst ˈmænɪdʒmənt/ | (noun phrase) quản lý thiếu kinh nghiệm E.g. The company’s stock price plummeted after investors lost confidence in its inexperienced management. (Giá cổ phiếu của công ty giảm mạnh sau khi các nhà đầu tư mất niềm tin vào đội ngũ quản lý thiếu kinh nghiệm.) |
Decision-making skills /dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ skɪlz/ | (noun phrase) kỹ năng ra quyết định E.g. Developing good decision-making skills helps individuals solve problems more efficiently. (Phát triển kỹ năng ra quyết định tốt giúp cá nhân giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.) |
Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ | (noun phrase) quản lý rủi ro E.g. Risk management helps businesses anticipate and prepare for potential challenges. (Quản lý rủi ro giúp doanh nghiệp dự đoán và chuẩn bị cho những thách thức tiềm ẩn.) |
Play a crucial role /pleɪ ə ˈkruːʃəl roʊl/ | (verb phrase) đóng vai trò quan trọng E.g. Artificial intelligence plays a crucial role in data analysis and automation. (Trí tuệ nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong phân tích dữ liệu và tự động hóa.) |
Exclude /ɪkˈskluːd/ | (verb) loại trừ, không bao gồm, gạt ra E.g. Some insurance policies exclude coverage for natural disasters. (Một số chính sách bảo hiểm không bao gồm quyền lợi đối với thiên tai.) |
Preparedness /prɪˈperɪdnəs/ | (noun) sự chuẩn bị sẵn sàng E.g. Preparedness is the key to handling unexpected challenges effectively. (Sự chuẩn bị sẵn sàng là chìa khóa để xử lý các thách thức bất ngờ một cách hiệu quả.) |
Capable /ˈkeɪpəbl/ | (adjective) có khả năng, có năng lực E.g. Students who are capable of critical thinking perform better in academic settings. (Những học sinh có khả năng tư duy phản biện thường đạt kết quả tốt hơn trong môi trường học thuật.) |
Stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊldər/ | (noun) bên liên quan E.g. The company must balance the interests of different stakeholders, including employees, investors, and customers. (Công ty phải cân bằng lợi ích của các bên liên quan, bao gồm nhân viên, nhà đầu tư và khách hàng.) |
Personal connections /ˈpɜːrsənəl kəˈnɛkʃənz/ | (noun phrase) mối quan hệ cá nhân, kết nối cá nhân E.g. Many job opportunities come through personal connections rather than public job postings. (Nhiều cơ hội việc làm đến từ các mối quan hệ cá nhân hơn là từ các tin tuyển dụng.) |
Distrust /dɪsˈtrʌst/ | (noun/ verb) sự thiếu tin tưởng, ngờ vực E.g. Distrust among team members can lead to poor collaboration. (Sự thiếu tin tưởng giữa các thành viên trong nhóm có thể dẫn đến sự hợp tác kém.) |
Family-run business /ˈfæmɪli rʌn ˈbɪznɪs/ | (noun phrase) doanh nghiệp gia đình E.g. Conflicts between family members can sometimes affect decision-making in a family-run business. (Xung đột giữa các thành viên trong gia đình đôi khi có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định trong một doanh nghiệp gia đình.) |
Political institution /pəˈlɪtɪkəl ˌɪnstɪˈtuːʃən/ | (noun phrase) thể chế chính trị, tổ chức chính trị E.g. Political institutions ensure that government actions are regulated and accountable. (Các thể chế chính trị đảm bảo rằng các hành động của chính phủ được kiểm soát và có trách nhiệm giải trình.) |
Skepticism /ˈskɛptɪsɪzəm/ | (noun) sự hoài nghi, thái độ nghi ngờ E.g. A healthy level of skepticism is important when evaluating new information. (Một mức độ hoài nghi hợp lý là quan trọng khi đánh giá thông tin mới.) |
Resist sb’s authority /rɪˈzɪst ˈsʌmwʌnz əˈθɔːrɪti/ | (verb phrase) chống lại quyền lực của ai đó E.g. Some employees resist their supervisor’s authority when they believe policies are unfair. (Một số nhân viên chống lại quyền lực của cấp trên khi họ cho rằng chính sách không công bằng.) |
Credibility /ˌkrɛdɪˈbɪlɪti/ | (noun) sự uy tín, độ tin cậy E.g. A strong brand reputation enhances a company’s credibility in the market. (Danh tiếng thương hiệu mạnh giúp nâng cao uy tín của một công ty trên thị trường.) |
Determine /dɪˈtɜːrmɪn/ | (verb) xác định, quyết định, định đoạt E.g. Market trends determine the success of new products. (Xu hướng thị trường quyết định sự thành công của các sản phẩm mới.) |
Proven track records /ˈpruːvən træk ˈrɛkərd/ | (noun phrase) thành tích đã được chứng minh E.g. The company has a proven track record of delivering high-quality products. (Công ty có thành tích đã được chứng minh trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.) |
2.5. Cấu trúc
2.5.1. Câu điều kiện loại 3 đảo ngữ
Had + S + V3/pp, S + would have + V3/pp |
E.g. Had leadership been based purely on enthusiasm rather than ability, many organizations would have struggled under inexperienced management.
(Nếu việc lãnh đạo chỉ dựa hoàn toàn vào nhiệt huyết thay vì năng lực, thì nhiều tổ chức đã phải chật vật dưới sự quản lý thiếu kinh nghiệm.)
- Mệnh đề điều kiện: “Had leadership been based purely on enthusiasm rather than ability”
- Mệnh đề chính: “many organizations would have struggled under inexperienced management.”
=> Sử dụng cấu trúc đảo ngữ điều kiện loại 3 (Had + S + V3/pp thay vì If + S + had + V3/pp) để phù hợp với văn phong trang trọng, thể hiện một tình huống giả định trong quá khứ và hậu quả của tình huống đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng lãnh đạo.
Xem thêm: Câu điều kiện loại 3 là gì? Cách dùng cấu trúc và bài tập if loại 3 chi tiết
2.5.2. Câu điều kiện loại 2 đảo ngữ
Were + S + to V_infinitive, S + might/would/should + V_infinitive |
E.g. Were leadership to be given to younger individuals without enough experience, employees might resist their authority, making it difficult for them to lead effectively.
(Nếu quyền lãnh đạo được giao cho những cá nhân trẻ tuổi nhưng thiếu kinh nghiệm, nhân viên có thể sẽ không chấp nhận quyền uy của họ, khiến họ gặp khó khăn trong việc lãnh đạo hiệu quả.)
- Mệnh đề điều kiện: “Were leadership to be given to younger individuals without enough experience”
- Mệnh đề chính: “employees might resist their authority, making it difficult for them to lead effectively”
- Cụm phân từ: “making it difficult for them to lead effectively”.
=> Câu sử dụng câu điều kiện loại 2 đảo ngữ (Were leadership to be given to younger individuals thay vì If leadership were to be given to…) để phù hợp với văn phong trang trọng của bài viết, thể hiện được một tính huống giả định trong hiện tại hoặc tương lai và hậu quả có thể xảy ra của nó, và nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm.
=> Cụm phân từ có vai trò bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính, giải thích thêm về hậu quả giả định được nhắc tới trong mệnh đề chính.
Xem thêm: Câu điều kiện loại 2: Công thức, cấu trúc, bài tập chi tiết nhất
2.5.3. Câu phức
[Infinitive phrase] + S + V + O + [relative clause] |
E.g. To lead effectively, one must have a strong grasp of their own responsibilities as well as those of their team, something that is typically gained through years of experience.
(Để lãnh đạo hiệu quả, một người phải có sự hiểu biết vững chắc về trách nhiệm của bản thân cũng như của nhóm, điều mà thường chỉ có được qua nhiều năm kinh nghiệm.)
- Mệnh đề chính: “one must have a strong grasp of their own responsibilities as well as those of their team”
- Cụm động từ nguyên mẫu: “to lead effectively”
- Mệnh đề quan hệ: “something that is typically gained through years of experience.
=> Cụm động từ nguyên mẫu đóng vai trò đặt ra mục đích của chủ đề trong mệnh đề chính.
=> Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng đại từ “that”, có vai trò bổ nghĩa cho tân ngữ “a strong grasp of their own responsibilities…” ở mệnh đề chính.
3. Kết luận
Việc chuẩn bị kỹ càng cho IELTS Writing không chỉ giúp bạn tự tin khi bước vào phòng thi mà còn tăng cơ hội đạt điểm cao nhất. Mình hy vọng, qua bài giải đề IELTS Writing ngày 18/01/2025, bạn đã nắm được những chiến lược quan trọng để cải thiện kỹ năng viết và áp dụng vào bài thi một cách tốt nhất.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần sự hỗ trợ, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ Vietop English luôn sẵn sàng lắng nghe, giải đáp và đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục band điểm mơ ước!
Chúc bạn học tập hiệu quả!