Trong tiếng Anh, động từ hành động đóng vai trò then chốt trong việc diễn đạt ý nghĩa và tạo nên sự sống động cho câu văn. Những từ ngữ này giúp chúng ta mô tả các hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện, từ đó làm cho câu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng động từ hành động một cách hiệu quả thông qua các bài tập và ví dụ minh họa cụ thể với các nội dung sau:
- Động từ hành động là gì?
- Các động từ hành động phổ biến trong tiếng Anh.
- Cấu trúc câu với động từ hành động.
- …
Học ngay về động từ hành động để chuẩn bị cho kì thi IELTS thôi!
Nội dung quan trọng |
– Động từ chỉ hành động là loại động từ mô tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện trong câu, mang tính mạnh mẽ, giúp làm rõ hành động và tạo ra hình ảnh sống động. – Nội động từ là động từ không cần có tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa. – Ngoại động từ là động từ cần có tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa. – Một số động từ hành động phổ biến trong tiếng Anh: Run, write, speak, talk, … – Cấu trúc câu chứa động từ hành động: + Câu chủ động: S + V + O + Câu bị động: S + tobe + V (past participle) + (by O) |
1. Động từ chỉ hành động (Action verb) là gì?
Động từ chỉ hành động (action verbs) là loại động từ mô tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện trong câu. Đây là những từ mạnh mẽ, giúp làm rõ hành động và tạo ra hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc. Động từ hành động giúp câu văn trở nên rõ ràng, trực tiếp và dễ hiểu hơn.
E.g.:
- He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi buổi sáng.)
- => Giải thích: He (anh ấy) là người thực hiện hành động runs (chạy).
- She writes a letter to her friend. (Cô ấy viết một lá thư cho bạn của mình.)
- => Giải thích: She (cô ấy) là người thực hiện hành động writes (viết).
- They spoke to the manager about the issue. (Họ đã nói chuyện với quản lý về vấn đề đó.)
- => Giải thích: They (họ) là người thực hiện hành động spoke (nói).
Đặc điểm của động từ chỉ hành động:
- Miêu tả hành động cụ thể: Động từ hành động chỉ rõ một hành động đang diễn ra. Ví dụ: Run (chạy), jump (nhảy), write (viết), speak (nói).
- Tạo ra sự sinh động cho câu văn: Sử dụng động từ hành động giúp câu văn trở nên sống động và thu hút hơn. Chúng làm cho người đọc dễ dàng hình dung ra hành động đang được miêu tả.
- Thể hiện rõ ràng người thực hiện hành động: Động từ hành động thường giúp làm rõ ai là người thực hiện hành động trong câu, tạo ra một câu văn mạnh mẽ và chủ động.
2. Vị trí của động từ chỉ hành động
Vị trí của động từ chỉ hành động trong câu rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu cụ thể. Hiểu rõ các vị trí này giúp bạn sử dụng động từ một cách chính xác và hiệu quả, đảm bảo câu văn rõ ràng và dễ hiểu.
Vị trí | Ví dụ |
Đứng sau chủ ngữ/ danh từ/ đại từ | She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.) |
Đứng đầu câu (câu mệnh lệnh) | Open the door. (Mở cửa.) |
Đứng sau trợ động từ phủ định | She does not like spicy food. (Cô ấy không thích đồ ăn cay.) |
Đứng trước hoặc sau trạng từ (nếu có) | She quickly runs to catch the bus. (Cô ấy chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.) |
3. Phân loại động từ chỉ hành động
Động từ hành động trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: Nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs). Việc phân loại này dựa trên cách thức động từ tác động lên đối tượng trong câu.
Nội động từ | Ngoại động từ | |
Định nghĩa | Động từ không cần có tân ngữ trực tiếp (direct object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của chúng. Hành động được thực hiện bởi chủ ngữ không tác động lên một đối tượng nào cả. | Động từ cần có tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của chúng. Hành động được thực hiện bởi chủ ngữ tác động trực tiếp lên một đối tượng khác. |
Ví dụ | He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi buổi sáng.) => Giải thích: Hành động chạy trong câu được thực hiện bởi một chủ thể, không có chủ thể bị tác động. | She writes a letter to her friend. (Cô ấy viết một lá thư cho bạn của mình.) => Giải thích: Hành động viết ở đây được đi kèm với tân ngữ lá thư (lá thư là vật bị tác động) |
4. Một số động từ chỉ hành động phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách một số động từ hành động (action verb) phổ biến trong tiếng Anh mà bạn sẽ thường thấy.
Động từ hành động | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run /rʌn/ | Chạy | He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi buổi sáng.) |
Write /raɪt/ | Viết | She writes a letter to her friend. (Cô ấy viết một lá thư cho bạn của mình.) |
Speak /spiːk/ | Nói | They spoke to the manager about the issue. (Họ đã nói chuyện với quản lý về vấn đề đó.) |
Eat /iːt/ | Ăn | He eats an apple. (Anh ấy ăn một quả táo.) |
Read /riːd/ | Đọc | She reads a book every night. (Cô ấy đọc một cuốn sách mỗi đêm.) |
Jump /dʒʌmp/ | Nhảy | The cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên mái nhà.) |
Buy /baɪ/ | Mua | They bought a new car. (Họ mua một chiếc xe mới.) |
Call /kɔːl/ | Gọi điện | He called his friend yesterday. (Anh ấy đã gọi điện cho bạn của mình hôm qua.) |
Swim /swɪm/ | Bơi | She swims very well. (Cô ấy bơi rất giỏi.) |
Fix /fɪks/ | Sửa chữa | He fixed the bicycle. (Anh ấy sửa chiếc xe đạp.) |
Dance /dæns/ | Nhảy múa | They danced all night. (Họ đã nhảy múa suốt đêm.) |
Teach /tiːtʃ/ | Dạy học | She teaches English at a high school. (Cô ấy dạy tiếng Anh tại một trường trung học.) |
Listen /ˈlɪs.ən/ | Nghe | He listens to music every day. (Anh ấy nghe nhạc mỗi ngày.) |
Drive /draɪv/ | Lái xe | She drives to work every morning. (Cô ấy lái xe đi làm mỗi sáng.) |
Cook /kʊk/ | Nấu ăn | He cooks dinner for his family. (Anh ấy nấu bữa tối cho gia đình.) |
Play /pleɪ/ | Chơi | The children play soccer in the park every afternoon. (Những đứa trẻ chơi bóng đá trong công viên mỗi buổi chiều.) |
Sing /sɪŋ/ | Hát | She loves to sing her favorite songs in the shower. (Cô ấy thích hát những bài hát yêu thích của mình khi tắm.) |
Run /rʌn/ | Chạy | He runs five kilometers every morning to stay fit. (Anh ấy chạy năm ki-lô-mét mỗi buổi sáng để giữ dáng.) |
Build /bɪld/ | Xây dựng | They plan to build a new house next year. (Họ dự định xây một ngôi nhà mới vào năm tới.) |
Draw /drɔː/ | Vẽ | The artist can draw beautiful landscapes from memory. (Họa sĩ có thể vẽ những cảnh quan đẹp từ trí nhớ.) |
Watch /wɒtʃ/ | Xem | We watch movies together every weekend. (Chúng tôi xem phim cùng nhau mỗi cuối tuần.) |
Climb /klaɪm/ | Leo | She likes to climb mountains during her vacations. (Cô ấy thích leo núi trong kỳ nghỉ của mình.) |
Clean /kliːn/ | Dọn dẹp | He helps clean the house every Saturday. (Anh ấy giúp dọn dẹp nhà cửa mỗi thứ Bảy.) |
Paint /peɪnt/ | Sơn | They decided to paint the living room blue. (Họ quyết định sơn phòng khách màu xanh.) |
Laugh /læf/ | Cười | We laugh at his jokes every time we meet. (Chúng tôi cười trước những câu chuyện cười của anh ấy mỗi lần gặp) |
Cry /kraɪ/ | Khóc | She began to cry when she heard the sad news. (Cô ấy bắt đầu khóc khi nghe tin buồn.) |
Work /wɜːrk/ | Làm việc | He works late every night to finish his projects. (Anh ấy làm việc muộn mỗi đêm để hoàn thành các dự án của mình.) |
Study /ˈstʌd.i/ | Học | She studies hard to get good grades in school. (Cô ấy học chăm chỉ để đạt điểm cao trong trường.) |
Travel /ˈtræv.əl/ | Du lịch | They love to travel to new countries every year. (Họ thích du lịch đến các quốc gia mới mỗi năm.) |
Exercise /ˈek.sə.saɪz/ | Tập thể dục | He exercises regularly to maintain his health. (Anh ấy tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe.) |
Carry /ˈkær.i/ | Mang, vác | She carried the heavy box upstairs. (Cô ấy mang chiếc hộp nặng lên tầng trên.) |
Cheer /tʃɪər/ | Cổ vũ | The crowd cheered loudly for their team. (Đám đông cổ vũ nhiệt tình cho đội của họ.) |
Choose /tʃuːz/ | Chọn | She chose the red dress for the party. (Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.) |
Complain /kəmˈpleɪn/ | Phàn nàn | He complained about the noise. (Anh ấy đã phàn nàn về tiếng ồn.) |
Deliver /dɪˈlɪv.ər/ | Giao hàng | They deliver packages to our office every day. (Họ giao bưu kiện đến văn phòng của chúng tôi mỗi ngày.) |
Describe /dɪˈskraɪb/ | Mô tả | She described the beautiful scenery to her friend. (Cô ấy đã mô tả cảnh đẹp cho bạn của mình.) |
Develop /dɪˈvel.əp/ | Phát triển | He developed a new software program. (Anh ấy đã phát triển một chương trình phần mềm mới.) |
Dive /daɪv/ | Lặn | She loves to dive in the ocean. (Cô ấy thích lặn dưới biển.) |
Erase /ɪˈreɪs/ | Xóa | He erased the mistakes from the whiteboard. (Anh ấy đã xóa những lỗi trên bảng trắng.) |
Explore /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | They love to explore new places during their travels. (Họ thích khám phá những nơi mới trong những chuyến du lịch của mình.) |
Fold /fəʊld/ | Gấp | She folded the laundry neatly. (Cô ấy đã gấp quần áo gọn gàng.) |
Gather /ˈɡæð.ər/ | Tụ họp, thu thập | They gathered flowers in the garden. (Họ đã thu thập hoa trong vườn.) |
Guess /ɡes/ | Đoán | Can you guess the answer to the riddle? (Bạn có thể đoán câu trả lời cho câu đố không?) |
Invite /ɪnˈvaɪt/ | Mời | She invited all her friends to the party. (Cô ấy đã mời tất cả bạn bè của mình đến bữa tiệc.) |
Jog /dʒɒɡ/ | Chạy bộ | She kissed her baby goodnight. (Cô ấy hôn con mình chúc ngủ ngon.) |
Lift /lɪft/ | Hôn | He lifted the heavy box onto the table. (Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên bàn.) |
Mend /mend/ | Sửa chữa | She mended her torn dress. (Cô ấy đã sửa chiếc váy bị rách của mình.) |
Open /ˈəʊ.pən/ | Mở | He opened the window to let in some fresh air. (Anh ấy mở cửa sổ để đón không khí trong lành.) |
Plan /plæn/ | Lên kế hoạch | They planned a trip to the mountains. (Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến đi lên núi.) |
5. Cấu trúc câu với động từ chỉ hành động
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cơ bản với động từ hành động thường gồm ba thành phần chính: Chủ ngữ (subject), động từ hành động (action verb), và tân ngữ (object) đối với ngoại động từ. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với động từ hành động.
5.1. Cấu trúc với ngoại động từ
Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ để hoàn thành nghĩa của câu. Câu với ngoại động từ thường có cấu trúc như sau:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Cấu trúc chủ động | S + V (+ O) Lưu ý: Động từ được chia theo thì và chủ ngữ tương ứng. | S + tobe + not + V (+ O) | Tobe + S + V (+ O) ? |
Cấu trúc bị động | S + tobe + V (past participle) + (by O) | S + tobe + not + V (past participle) + (by O) | Tobe + S + V (past participle) + (by O)? |
Ví dụ | The chef cooked the meal. (Đầu bếp đã nấu bữa ăn.) → The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn đã được nấu bởi đầu bếp.) | The chef did not cook the meal. (Đầu bếp đã không nấu bữa ăn.) → The meal was not cooked by the chef. (Bữa ăn đã không được nấu bởi đầu bếp.) | Did the chef cook the meal? (Đầu bếp đã nấu bữa ăn phải không?) → Was the meal cooked by the chef (Bữa ăn đã được nấu bởi đầu bếp phải không?) |
5.2. Cấu trúc với nội động từ
Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ mà vẫn có thể tạo thành câu có nghĩa hoàn chỉnh. Cấu trúc câu với nội động từ thường là:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Cấu trúc | S + V Lưu ý: Động từ được chia theo thì và chủ ngữ tương ứng. | S + tobe + not + V | Tobe + S + V |
Ví dụ | She sleeps peacefully every night. (Cô ấy ngủ yên bình mỗi đêm.) | She does not sleep peacefully every night. (Cô ấy không ngủ yên bình mỗi đêm.) | Does she sleep peacefully every night? (Cô ấy ngủ yên bình mỗi đêm chứ?) |
Lưu ý: Thông thường, nội động từ không thể được chuyển sang dạng bị động vì chúng không có đối tượng trực tiếp.
6. Phân biệt action verb và linking verb
Chúng ta có thể phân loại động từ thành hai nhóm chính: Action verb (động từ chỉ hành động) và linking verb (động từ nối). Mỗi loại động từ này có chức năng và cách sử dụng khác nhau trong câu. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt giữa action verb và linking verb nhé!
Action verb | Linking verb | |
Ý nghĩa | Diễn tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Đây là các động từ chỉ hoạt động thể chất hoặc tinh thần. | Diễn tả hành động mà liên kết chủ ngữ với phần bổ ngữ, thường là một danh từ hoặc tính từ, để mô tả hoặc xác định chủ ngữ. |
Đặc điểm | Không bắt buộc có bổ ngữ, có thể có đối tượng trực tiếp. | Đi kèm bổ ngữ thường là tính từ hoặc danh từ. |
Ví dụ | She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.) => Giải thích: Động từ runs diễn tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. | She seems happy. (Cô ấy dường như hạnh phúc.) => Giải thích: Động từ seems không diễn tả hành động cụ thể mà liên kết chủ ngữ với tính từ happy để mô tả trạng thái. |
Xem thêm:
- Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh (Stative verbs)
- Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh
- Động từ ghép trong tiếng Anh
7. Ứng dụng action verb vào IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng action verb một cách hiệu quả có thể giúp bài viết và bài nói của bạn trở nên sinh động và thuyết phục hơn. Action verb không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và cụ thể mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo về khả năng ngôn ngữ của bạn.
7.1. Writing
Trong phần Writing của IELTS, việc sử dụng action verb mạnh mẽ và đa dạng có thể làm cho bài viết của bạn trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
Đề bài: Some people believe that children should spend more time participating in sports and physical activities instead of focusing on their academic studies. To what extent do you agree or disagree? (Một số người tin rằng trẻ em nên dành nhiều thời gian tham gia vào các môn thể thao và hoạt động thể chất thay vì tập trung vào việc học. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)
Body 1: Firstly, participating in sports and physical activities enhances children’s physical health. Regular exercise boosts cardiovascular fitness, strengthens muscles, and improves flexibility. Moreover, engaging in team sports teaches children valuable life skills such as teamwork, communication, and leadership. These skills are not only beneficial on the field but also translate into their academic and personal lives.
Body 2: On the other hand, focusing solely on academic studies can lead to a sedentary lifestyle, which increases the risk of obesity and related health issues. Studies have shown that children who balance their academic work with physical activities perform better in school. Physical exercise stimulates brain function, which enhances memory and concentration. Therefore, incorporating sports into a child’s routine supports their cognitive development and academic achievements.
Dịch nghĩa:
Thứ nhất, tham gia vào các môn thể thao và hoạt động thể chất cải thiện sức khỏe thể chất của trẻ em. Tập thể dục thường xuyên tăng cường sức khỏe tim mạch, làm mạnh cơ bắp và cải thiện sự linh hoạt. Hơn nữa, tham gia vào các môn thể thao đồng đội dạy trẻ những kỹ năng sống quý giá như làm việc nhóm, giao tiếp và lãnh đạo. Những kỹ năng này không chỉ có lợi trên sân chơi mà còn áp dụng vào cuộc sống học tập và cá nhân của trẻ.
Mặt khác, tập trung duy nhất vào việc học có thể dẫn đến lối sống ít vận động, làm tăng nguy cơ béo phì và các vấn đề sức khỏe liên quan. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em cân bằng công việc học tập với các hoạt động thể chất đạt kết quả học tập tốt hơn. Tập thể dục kích thích chức năng não bộ, giúp tăng cường trí nhớ và sự tập trung. Do đó, việc tích hợp thể thao vào thói quen của trẻ hỗ trợ sự phát triển nhận thức và thành tựu học tập của trẻ.
7.2. Speaking
Trong phần Speaking, sử dụng action verb cũng rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chi tiết. Khi được hỏi về một hoạt động hàng ngày hoặc sở thích, việc sử dụng các action verb phong phú có thể giúp bạn trình bày câu trả lời một cách sống động và cụ thể.
Question: What do you like to do in your free time?(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
Sample answer: In my free time, I enjoy engaging in various activities. I often explore new hiking trails around my city, which allows me to connect with nature and recharge my energy. Additionally, I love cooking, so I frequently experiment with new recipes and create delicious meals for my family. When I want to relax, I immerse myself in reading books or watch documentaries that broaden my knowledge on different subjects.
Dịch nghĩa:
Trong thời gian rảnh, tôi thích tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Tôi thường khám phá các đường mòn đi bộ mới quanh thành phố của mình, điều này cho phép tôi kết nối với thiên nhiên và nạp lại năng lượng. Ngoài ra, tôi thích nấu ăn, nên tôi thường xuyên thử nghiệm các công thức mới và tạo ra những bữa ăn ngon cho gia đình. Khi muốn thư giãn, tôi đắm mình vào việc đọc sách hoặc xem các phim tài liệu mở rộng kiến thức của tôi về các chủ đề khác nhau.
8. Bài tập với động từ hành động
Việc nắm vững cách sử dụng các động từ này là một bước quan trọng trong việc xây dựng câu hoàn chỉnh và hiểu ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là một loạt các bài tập giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng động từ hành động một cách chính xác:
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Chọn đáp án đúng.
- Chia động từ.
Hãy cùng ôn tập nhanh về động từ chỉ hành động và thực hành củng cố thông qua các bài tập bên dưới bạn nhé!
Exercise 1: Put words in order to complete the sentence
(Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- the/ plays/ piano/ beautifully/ She
=>…………………………………………………………………………..
- homework/ did/ my/ I/ yesterday
=>…………………………………………………………………………..
- park/ children/ in/ the/ The/ play
=>…………………………………………………………………………..
- reading/ likes/ books/ John/ science
=>…………………………………………………………………………..
- will/ dinner/ We/ have/ at/ 7 PM
=>…………………………………………………………………………..
Exercise 2: Choose the correct answer A, B, C or D
( Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)
1. She ………. a new book every month.
- A. read
- B. reads
- C. reading
- D. is read
2. The movie ………. by a famous director last year.
- A. directed
- B. directs
- C. was directed
- D. is directing
3. They ………. dinner when I arrived.
- A. was having
- B. were having
- C. had
- D. are having
4. John and Mary ………. to the park every Sunday.
- A. goes
- B. go
- C. going
- D. gone
5. The homework ………. by the students on time.
- A. is completed
- B. completes
- C. completed
- D. completing
Exercise 3: Write the correct form of the given verb
(Bài tập 3: Chia dạng đúng của từ vào chỗ trống)
- She always (finish) ………. her homework before dinner.
- Yesterday, they (visit) ………. their grandparents.
- At the moment, he (write) ………. an email to his friend.
- We (travel) ………. to Japan next year.
- By the time she arrived, the meeting (start) ………. .
9. Kết luận
Vậy, động từ chỉ hành động là loại động từ mô tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện trong câu. Loại động từ này không chỉ phổ biến trong văn viết mà còn được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy, bạn cần lưu ý sử dụng đúng thì, cấu trúc và loại động từ trong câu.
Ngoại động từ hành động, các loại động từ khác đã được mình tổng hợp chi tiết trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English, bạn hãy dành thời gian ghé xem nhé! Ngoài ra, đừng quên để lại bình luận phía dưới cho chúng mình nếu bạn có thắc mắc cần giải đáp!
Tài liệu tham khảo
Active verb: https://www.thoughtco.com/active-verb-action-verb-1688965 – Truy cập ngày 17/7/2024