Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Keep on là gì? Cấu trúc và cách dùng keep on trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp cụm động từ keep on. Vậy keep on là gì và cách sử dụng nó như thế nào để câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn? Để giúp bạn ôn tập hiệu quả, mình đã tổng hợp các thông tin quan trọng về keep on trong bài viết hôm nay.

Keep on thường mang nghĩa tiếp tục làm một việc gì đó. Ngoài ra, cụm từ này còn có những ý nghĩa khác đang chờ bạn khám phá, hãy cùng tìm hiểu thông qua các phần sau:

  • Keep on là gì?
  • Cấu trúc câu với keep on.
  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với keep on. 
  • … 

Nhanh tay lướt xuống các phần tiếp theo nhé! 

 Nội dung quan trọng
– Keep on là tiếp tục làm điều gì đó hoặc diễn đạt sự tiếp tục nói một cách phiền phức về điều gì đó hoặc tiếp tục thuê ai đó làm việc. 
– Cấu trúc câu với keep on:
+ Keep on V-ing
+ Keep on about something
+ Keep on someone
– Từ đồng nghĩa với keep on: Continue, persist, carry on, proceed, … 
– Từ trái nghĩa với keep on: Stop, cease, discontinue, quit, …
– Thành ngữ với keep on: Keep on keeping on, keep on track, keep on the right side, keep on top of things, keep on the lookout, … 

1. Keep on là gì? 

Phiên âm: /kiːp ɒn/

Keep on là một cụm động từ với keep trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó. Nó thường được sử dụng để khuyến khích ai đó không từ bỏ và tiếp tục nỗ lực trong một việc nào đó.

Keep on là gì?
Keep on là gì?

E.g.:

  • Keep on studying and you’ll pass the exam. (Tiếp tục học và bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
  • Don’t give up, keep on trying. (Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục cố gắng.)
  • She kept on pushing forward with her project. (Cô ấy vẫn tiếp tục thúc đẩy dự án của mình.)

Trong một số trường hợp khác, keep on còn được sử dụng để diễn đạt sự tiếp tục nói một cách phiền phức về điều gì đó hoặc tiếp tục thuê ai đó làm việc. 

E.g.:

  • Don’t keep on, I’ll sort it out in a minute. (Đừng tiếp tục làm phiền, tôi sẽ giải quyết trong một phút nữa.) 
  • He kept on at me about the money, even though I told him I hadn’t got it. (Anh ấy cứ nhắc mãi về tiền, dù tôi đã nói rằng tôi không có.)
  • We’re sorry, but we can only keep you on for another month. (Chúng tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi chỉ có thể giữ bạn lại làm việc thêm một tháng nữa.)

2. Cách dùng cấu trúc keep on 

Việc nắm vững cách sử dụng keep on giúp bạn thể hiện rõ ràng và chính xác ý định của mình trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các cấu trúc câu thông dụng với keep on và cách sử dụng cụ thể trong từng trường hợp.

Cách dùng cấu trúc keep on 
Cách dùng cấu trúc keep on 

2.1. Keep on V-ing

Khi miêu tả việc tiếp tục làm việc gì, ta sử dụng V-ing phía sau cụm động từ keep on. Dưới đây là cấu trúc câu thông thường:

S + keep on + V-ing (+ O)

E.g.:

  • She keeps on talking even when no one is listening. (Cô ấy tiếp tục nói dù không ai lắng nghe.)
  • They kept on working despite the bad weather. (Họ tiếp tục làm việc mặc kệ thời tiết xấu.)
  • She keeps on smiling even when things are tough. (Cô ấy vẫn tiếp tục cười dù mọi việc khó khăn.)

2.2. Keep on about something 

Với ý nghĩa tiếp tục nói về điều gì đó một cách phiền phức, ta sử dụng giới từ about để nhắc tới việc được nói đến.

S + keep on + about + something 

E.g.:

  • He keeps on about his problems, and it’s getting annoying. (Anh ấy cứ tiếp tục nói về những vấn đề của mình, thật là phiền phức.)
  • My neighbor keeps on about his new car, and it’s quite tiresome. (Hàng xóm của tôi cứ tiếp tục nói về chiếc xe mới của anh ấy, thật là mệt mỏi.)
  • She keeps on about the same topic during every meeting. (Cô ấy cứ nói mãi về cùng một chủ đề trong mỗi cuộc họp.)

2.3. Keep on someone

Cuối cùng, cấu trúc keep on someone sẽ được sử dụng để diễn đạt việc tiếp tục thuê ai đó làm việc.

S + keep on + someone

E.g.:

  • The manager decided to keep on the best performers after the probation period. (Người quản lý quyết định tiếp tục thuê những người làm việc tốt nhất sau thời gian thử việc.)
  • Due to budget cuts, they couldn’t keep on all the seasonal workers. (Do cắt giảm ngân sách, họ không thể tiếp tục thuê tất cả các công nhân thời vụ.)
  • Despite the downturn, the company managed to keep on most of its staff. (Dù kinh tế suy thoái, công ty vẫn có thể giữ lại phần lớn nhân viên.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với keep on

Các từ đồng nghĩatừ trái nghĩa mình đã tổng hợp dưới đây giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn từ vựng để diễn đạt ý nghĩa tương tự hoặc ngược lại với keep on trong các ngữ cảnh khác nhau.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với keep on
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với keep on

3.1. Từ đồng nghĩa

Các từ đồng nghĩa với keep on đã được mình tổng hợp trong bảng dưới đây: 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Continue /kənˈtɪn.juː/Tiếp tụcShe continued working on the project. (Cô ấy tiếp tục làm việc trên dự án.)
Persist /pərˈsɪst/Kiên trì, bền bỉHe persisted in his efforts despite the difficulties. (Anh ấy kiên trì trong nỗ lực của mình dù gặp nhiều khó khăn.)
Carry on /ˈkæri ɒn/Tiếp tụcThey carried on with their conversation. (Họ tiếp tục cuộc trò chuyện của mình.)
Proceed /prəˈsiːd/Tiến hành, tiếp tụcPlease proceed with your presentation. (Hãy tiếp tục với bài thuyết trình của bạn.)

3.2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa với keep on với ý nghĩa dừng lại, gián đoạn có thể được thể hiện qua các từ sau: 

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Stop /stɒp/Dừng lạiHe stopped talking when the teacher entered the room. (Anh ấy dừng nói khi giáo viên bước vào phòng.)
Cease /siːs/Ngừng, chấm dứtThe factory ceased operations last year. (Nhà máy đã ngừng hoạt động vào năm ngoái.)
Discontinue /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/Gián đoạn, dừng lạiThey discontinued the production of that model. (Họ đã ngừng sản xuất mẫu đó.)
Quit /kwɪt/Bỏ, từ bỏShe quit her job to start her own business. (Cô ấy bỏ công việc để bắt đầu kinh doanh riêng.)

4. Thành ngữ với keep on 

Trong tiếng Anh, keep on không chỉ được sử dụng như một cụm động từ đơn thuần, mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ thú vị. Những thành ngữ này mang lại sự phong phú và sắc thái biểu cảm cho ngôn ngữ, giúp người sử dụng diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và sâu sắc hơn.

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ 
Keep on keeping onTiếp tục kiên trì, không bỏ cuộc, bất chấp khó khăn.Even when things get tough, just keep on keeping on. (Ngay cả khi mọi việc trở nên khó khăn, hãy tiếp tục kiên trì.)
Keep on trackTiếp tục đi đúng hướng, không lạc lối.We need to keep on track to meet our deadlines. (Chúng ta cần tiếp tục đi đúng hướng để kịp thời hạn.)
Keep on the right side of someoneGiữ mối quan hệ tốt với ai đó, đặc biệt là để tránh rắc rối.It’s important to keep on the right side of your boss. (Điều quan trọng là giữ mối quan hệ tốt với sếp của bạn.)
Keep on top of thingsQuản lý, kiểm soát tốt mọi việc, không để chúng vượt ngoài tầm kiểm soát.She always keeps on top of her work assignments. (Cô ấy luôn kiểm soát tốt các nhiệm vụ công việc của mình.)
Keep on the lookoutLiên tục theo dõi, cảnh giác.Keep on the lookout for any updates from the team. (Liên tục theo dõi các cập nhật từ đội.)

5. Phân biệt keep on và carry on 

Trong tiếng Anh, keep on và carry on đều có nghĩa là tiếp tục làm một điều gì đó, nhưng chúng có những sắc thái và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai cụm từ này. 

 Keep onCarry on
Ý nghĩaNhấn mạnh vào sự kiên trì đôi khi có thể bao hàm sự khó chịu hoặc làm phiền nếu hành động đó lặp đi lặp lại nhiều lần.Tiếp tục một hành động một cách bình thường, đặc biệt là sau khi có sự gián đoạn hoặc trở ngại.
Ví dụ He kept on talking despite everyone’s disinterest. (Anh ấy cứ tiếp tục nói dù mọi người không quan tâm.)After the break, they carried on with the meeting. (Sau giờ giải lao, họ tiếp tục cuộc họp.)

Xem thêm:

6. Ứng dụng keep on trong kì thi IELTS

Việc sử dụng cụm động từ keep on trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, sẽ giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt hơn. Dưới đây là cách ứng dụng keep on vào các phần của bài thi IELTS cùng với ví dụ cụ thể.

6.1. Writing

Cụm động từ keep on có thể được sử dụng trong IELTS Writing Task 2 khi bạn đưa ra các luận điểm, ý kiến của mình. Cùng xem qua một ví dụ về cách áp dụng cụm từ này trong bài luận nhé!

Đề bài: Some people believe that failure is an essential part of success. To what extent do you agree or disagree?(Một số người tin rằng thất bại là một phần thiết yếu của thành công. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)

Sample answer: I completely agree that failure is a crucial component of success. When individuals face setbacks, they often gain valuable insights and experiences that contribute to their future achievements. For instance, many successful entrepreneurs have encountered numerous failures before achieving their goals. These failures teach them to be resilient and to keep on striving despite obstacles. By persisting and learning from their mistakes, they eventually reach success. (Tôi hoàn toàn đồng ý rằng thất bại là một thành phần quan trọng của thành công. Khi cá nhân đối mặt với những trở ngại, họ thường thu được những kiến thức và kinh nghiệm quý báu góp phần vào những thành tựu trong tương lai. Ví dụ, nhiều doanh nhân thành đạt đã gặp phải vô số thất bại trước khi đạt được mục tiêu của họ. Những thất bại này dạy họ cách kiên cường và tiếp tục nỗ lực mặc dù gặp phải những khó khăn. Bằng cách kiên trì và học hỏi từ những sai lầm của mình, cuối cùng họ đạt được thành công.)

6.2. Speaking 

Vậy còn trong kì thi speaking, cụm động từ keep on sẽ được sử dụng ra sao? Hãy cùng xem một số ví dụ dưới đây nhé! 

Question 1: What do you do to relax? (Bạn làm gì để thư giãn?)

Sample answer: To relax, I often read books or listen to music. Reading helps me escape into different worlds and keep on learning new things, even in my leisure time. Listening to music, especially calm and soothing tunes, allows me to unwind and refresh my mind. (Để thư giãn, tôi thường đọc sách hoặc nghe nhạc. Đọc sách giúp tôi thoát khỏi thế giới thực và tiếp tục học hỏi những điều mới, ngay cả trong thời gian rảnh rỗi. Nghe nhạc, đặc biệt là những giai điệu êm dịu và nhẹ nhàng, cho phép tôi thư giãn và làm mới tâm trí.)

Question 2: Do you think people who keep on trying despite failures are more likely to succeed? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng những người tiếp tục cố gắng mặc dù gặp thất bại có khả năng thành công cao hơn không? Tại sao hoặc tại sao không?) 

Yes, I believe that people who keep on trying despite failures are more likely to succeed. This perseverance shows their determination and resilience. When individuals encounter failures, they learn important lessons that help them improve and refine their strategies. By continuously striving towards their goals, they increase their chances of success. (Vâng, tôi tin rằng những người tiếp tục cố gắng mặc dù gặp thất bại có khả năng thành công cao hơn. Sự kiên trì này cho thấy quyết tâm và sự kiên cường của họ. Khi cá nhân gặp phải thất bại, họ học được những bài học quan trọng giúp họ cải thiện và tinh chỉnh các chiến lược của mình. Bằng cách liên tục phấn đấu hướng tới mục tiêu của mình, họ tăng cơ hội đạt được thành công.)

7. Bài tập với keep on 

Để sử dụng thành thạo cụm từ keep on trong tiếng Anh, việc thực hành qua các bài tập là rất quan trọng. Những bài tập này không chỉ giúp củng cố kiến thức về ngữ pháp và cấu trúc câu, mà còn giúp bạn nắm vững cách sử dụng keep on trong các ngữ cảnh khác nhau. 

  • Điền dạng đúng của keep on với động từ.
  • Chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa. 
Ôn tập lý thuyết keep on
Ôn tập lý thuyết keep on

Hãy cùng bắt đầu luyện tập với mình nhé! 

Exercise 1: Write the correct form of keep on with the given verb

(Bài tập 1: Điền dạng đúng của keep on với các động từ trong ngoặc)

  • Despite the noise, she ………. (study) for her exams.
  • He ………. (complain) about his job, even though he’s been told to stop.
  • They ………. (work) hard until the project is finished.
  • I wish he wouldn’t ………. (talk) about his problems all the time.
  • She ………. (call) me every day to check on my progress.
Đáp ánGiải thích
1. keeps on studyingKeep on luôn đi kèm với động từ dạng V-ing để diễn tả hành động tiếp tục làm một việc gì đó. Trong câu này, keep on được thêm s theo cấu trúc chia động từ với chủ ngữ she. 
2. keeps on complainingComplaining là dạng V-ing của động từ complain, keep on được thêm s theo cấu trúc chia động từ với chủ ngữ she. Câu này diễn tả hành động anh ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình.
3. keep on workingWorking là dạng V-ing của work. Câu này diễn tả hành động họ tiếp tục làm việc chăm chỉ cho đến khi dự án hoàn thành.
4. keep on talkingTalking là dạng V-ing của talk. Câu này diễn tả mong muốn của người nói rằng anh ấy ngừng nói mãi về các vấn đề của mình.
5. keeps on callingCalling là dạng V-ing của call, keep on được thêm s theo cấu trúc chia động từ với chủ ngữ she. Câu này diễn tả hành động cô ấy liên tục gọi điện mỗi ngày để kiểm tra tiến độ của tôi.

Exercise 2: Choose the correct answer A, B or C

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C) 

1. He keeps on ………. the same mistakes. 

  • A.   making
  • B.    make
  • C.    to make

2. They kept on ………. until they found a solution. 

  • A.   try
  • B.    trying
  • C.    tried

3. We need to keep on ………. if we want to finish on time. 

  • A.   work
  • B.    worked
  • C.    working

4. She keeps on ………. the same story.

  • A.   tell
  • B.    telling
  • C.    to tell

5. I keep on ………. him not to be late. 

  • A.   remind
  • B.    reminding
  • C.    to remind
Đáp ánGiải thích
1. AMaking là dạng V-ing của make. Sau keep on, động từ phải ở dạng V-ing để diễn tả hành động tiếp tục.
2. BTrying là dạng V-ing của try. Câu này diễn tả hành động họ tiếp tục cố gắng cho đến khi tìm ra giải pháp.
3. CWorking là dạng V-ing của work. Câu này diễn tả việc chúng ta cần tiếp tục làm việc nếu muốn hoàn thành đúng thời hạn.
4. BTelling là dạng V-ing của tell. Câu này diễn tả hành động cô ấy liên tục kể cùng một câu chuyện.
5. BReminding là dạng V-ing của remind. Câu này diễn tả hành động người nói liên tục nhắc nhở anh ấy không được trễ. 

Exercise 3: Rewrite sentence with the same meaning, using keep on

(Bài tập 3: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa với keep on) 

1. She continued studying despite the noise.

=> She ………. despite the noise.

2.  He persisted in complaining about his job.

=> He ………. about his job.

3. They didn’t stop working until the project was finished.

=> They ………. until the project was finished.

4. I wish he would stop talking about his problems.

=> I wish he wouldn’t ………. about his problems.

5.  She called me everyday to check on my progress.

=> She ………. to check on my progress.

1. She keeps on studying despite the noise.

Giải thích: Continued studying được thay thế bằng keeps on studying để diễn tả hành động tiếp tục học bất chấp tiếng ồn.

2. He keeps on complaining about his job.

Giải thích: Persisted in complaining được thay thế bằng keeps on complaining để diễn tả hành động anh ấy liên tục phàn nàn về công việc của mình.

3. They kept on working until the project was finished.

Giải thích: Didn’t stop working được thay thế bằng kept on working để diễn tả hành động họ tiếp tục làm việc cho đến khi dự án hoàn thành.

4. I wish he wouldn’t keep on talking about his problems.

Giải thích: Stop talking được thay thế bằng keep on talking (dưới dạng phủ định) để diễn tả mong muốn của người nói rằng anh ấy ngừng nói mãi về các vấn đề của mình.

5. She kept on calling me every day to check on my progress.

Giải thích: Called me everyday được thay thế bằng kept on calling để diễn tả hành động cô ấy liên tục gọi điện mỗi ngày để kiểm tra tiến độ của tôi.

8.  Kết luận 

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về keep on là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Cụm từ keep on không chỉ miêu tả việc tiếp tục làm gì mà còn diễn đạt sự liên tiếp nói về điều gì, làm phiền người khác hoặc tiếp tục thuê ai đó làm việc. 

Với mỗi ý nghĩa, keep on lại được sử dụng trong cấu trúc khác nhau. Chính vì vậy, hãy dành thời gian hoàn thành các bài tập để ghi nhớ hiệu quả nhé! Ngoài keep on, bạn có thể tìm hiểu các cụm động từ phổ biến khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nữa đó! 

Tài liệu tham khảo:

  • Keep on: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/keep-on – Truy cập ngày 17/2/2025
  • Keep on: https://www.thesaurus.com/browse/keep-on – Truy cập ngày 17/2/2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h