Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

ưu đãi 8/3 banner

Câu bị động kép (double passive voice): Lý thuyết và bài tập

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, cho phép người nói hoặc người viết nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động đó. 

Tuy nhiên, ít người học để ý ràng ngoài dạng bị động đơn (single passive voice) thường gặp, tiếng Anh còn có một dạng bị động phức tạp hơn, đó chính là câu bị động kép (double passive voice).

Câu bị động kép là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, trong đó một câu có hai động từ được chia ở thể bị động. Vậy cách dùng câu bị động kép như thế nào? Cùng mình xem qua bài viết dưới đây và tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc câu bị động kép, qua đó có thể tự tin ứng dụng cấu trúc này trong các bài viết, và đặc biệt là trong bài thi IELTS Writing.

Bài viết bao gồm:

  • Câu bị động kép là gì?
  • Cấu trúc câu bị động kép và cách dùng
  • Lưu ý khi dùng câu bị động kép
  • Cách ứng dụng câu bị động kép trong IELTS
  • Bài tập câu bị động kép

Nào, hãy bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Câu bị động kép là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao của câu bị động thông thường, trong đó một câu có hai động từ được chia ở thể bị động, trong đó động từ thứ hai chia ở dạng to be + V.p.p.
– Một số động từ đi cùng câu bị động kép: say, believe, think, expect, assume, …
– Công thức câu bị động kép trong 1 mệnh đề: 
+ O + be + Vp.p + to be + Vp.p.
+ O1 + be + V.p.p + and + O2 + be + V.p.p
+ S + was/ were + V.p.p + to have + V.p.p
– Lưu ý: Khi sử dụng câu bị động kép, cần chú ý đến chia động từ để giữ sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, xác định chủ ngữ rõ ràng, đồng thời tránh lạm dụng cấu trúc này khiến câu văn bị mất tự nhiên.

1. Câu bị động kép là gì?

Trước hết, chúng ta sẽ đến với định nghĩa đơn giản nhất của câu bị động kép.

Câu bị động kép (double passive voice) là câu văn hoặc mệnh đề mà trong đó có hai động từ được chia ở thể bị động, và động từ thứ hai luôn ở dạng bị động nguyên thể: To + be + V.p.p (past participle).
Câu bị động kép (double passive voice)
Câu bị động kép (double passive voice)

Ngoài ra, trong câu bị động kép, cả hai động từ đều nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động.

E.g.: Câu chủ động: People reported that many houses were destroyed by the storm. (Người ta cho biết nhiều ngôi nhà đã bị bão phá hủy.)

Câu bị động kép: Many houses were reported to have been destroyed by the storm. (Nhiều ngôi nhà được cho là đã bị bão phá hủy.)

2. Cấu trúc câu bị động kép và cách dùng

Trong tiếng Anh, câu bị động kép có nhiều cấu trúc khác nhau, tùy theo “loại” bị động kép như dưới đây:

Cấu trúc câu bị động kép
Cấu trúc câu bị động kép

2.1. Bị động kép nằm trong cùng một mệnh đề

Đối với trường hợp bị động kép nằm trong cùng một mệnh đề, chúng ta có các cấu trúc sau:

O + be + Vp.p + to be + Vp.p.

E.g.: Câu chủ động: Everyone believes the suspect is innocent. (Mọi người tin rằng nghi phạm vô tội.)

-> Câu bị động: The suspect was believed to be innocent. (Nghi phạm được tin là vô tội.)

Trong đó:

“The suspect” là đối tượng.

“was believed” là động từ thứ nhất ở dạng bị động – được tin/ coi là.

“to be innocent” là động từ thứ hai ở dạng bị động nguyên thể.

=> Nghi phạm vừa chịu tác động của hành động “was believed” (tin), vừa được coi là “innocent” (vô tội).

O1 + be + V.p.p + and + (O2) + be + V.p.p

Cấu trúc này thường được dùng để liệt kê các hành động xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp trên các đối tượng khác nhau.

E.g.: Câu chủ động: The manager signed the documents and filed them immediately. (Người quản lý đã ký các tài liệu và lưu trữ ngay lập tức.)

-> Câu bị động: The documents were signed by the manager and were filed immediately. (Các tài liệu được ký bởi người quản lý và được lưu trữ ngay lập tức.)

Trong đó:

“The documents” là O1.

“were signed” là động từ bị động.

“and” là liên từ.

“were filed” là động từ bị động.

=> Trong câu này chỉ có một đối tượng duy nhất là “the documents” nhưng lại chịu những tác động liên tiếp.

E.g.: Câu chủ động: Someone broke into the mansion and stole some precious objects. (Có người đã đột nhập vào biệt thự và đánh cắp một số đồ vật quý giá.)

-> Câu bị động: The mansion was broken into and some precious objects were stolen. (Ngôi dinh thự đã bị đột nhập và một số đồ vật quý giá đã bị đánh cắp.)

Trong đó:

“The mansion” là chủ ngữ, đồng thời là đối tượng chịu tác động của cả hai hành động.

“was broken into” là động từ ở dạng bị động, diễn tả hành động “bị đột nhập”.

“and” là liên từ, kết nối hai mệnh đề.

“some precious objects” là chủ ngữ của mệnh đề thứ hai, nhưng trong ngữ cảnh này, chúng ta hiểu rằng chúng cũng chịu tác động bởi hành động “đột nhập” vào dinh thự.

“were stolen” là động từ ở dạng bị động, diễn tả hành động “bị đánh cắp”.

=> Câu này sử dụng hai mệnh đề độc lập, mỗi mệnh đề có động từ được chia ở dạng bị động.  Cả hai hành động “bị đột nhập” và “bị đánh cắp” đều xảy ra với dinh thự (the mansion) hoặc các vật phẩm bên trong nó (some precious objects).  Liên từ “and” cho thấy hai hành động này xảy ra liên tiếp nhau.

S + was/ were + V.p.p + to have + V.p.p

E.g.: Câu chủ động: They reported that the building had been destroyed in the fire. (Họ báo cáo rằng tòa nhà đã bị phá hủy trong vụ cháy.)

Câu bị động: The building was reported to have been destroyed in the fire. (Tòa nhà được báo cáo là đã bị phá hủy trong vụ cháy.)

=> Trong câu chủ động, “they” là chủ ngữ, “reported” là động từ, và “that the building had been destroyed in the fire” là mệnh đề phụ. Còn trong câu bị động, “the building” là chủ ngữ, “was reported” là động từ bị động, và “to have been destroyed in the fire” là cụm động từ perfect infinitive phrase: to have + V3/ ed.

3. Lưu ý khi dùng câu bị động kép

Vì là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, nên câu bị động kép thường gây nhầm lẫn cho người học. Để sử dụng câu bị động kép hiệu quả và tránh lỗi sai, bạn cần chú ý những điều sau:

  • Sử dụng sai cấu trúc hoặc sai thì: Đây là lỗi sai cơ bản nhất, đòi hỏi người học phải nắm rõ công thức về câu bị động kép.

E.g.: Sai: She is believed to have win the contest. (Người ta tin rằng cô giành chiến thắng trong cuộc thi.)

=> Chia sai thì của động từ “win”, phải chuyển sang V3/ -ed là “won”.

Đúng: She is believed to have won the contest. (Người ta tin rằng cô đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)

  • Không xác định rõ chủ ngữ: Câu bị động kép có thể mơ hồ nếu không xác định rõ chủ thể thực hiện hành động.

E.g.: Sai: It is believed that was stolen. (Người ta tin rằng đã bị đánh cắp.)

=> Không rõ cái gì bị đánh cắp, cần phải kể rõ ra đó là cái gì hoặc thêm vào đại từ nhân xưng “it”.

Đúng: It is believed that it was stolen. (Người ta tin rằng nó đã bị đánh cắp.)

  • Lạm dụng câu bị động kép: Câu bị động kép giúp câu trang trọng hơn nhưng nếu lạm dụng sẽ khiến câu trở nên rườm rà, khó hiểu. Vì vậy chúng ta cũng cần phải cân nhắc những tình huống thích hợp để sử dụng cấu trúc câu này.

E.g.: Phức tạp: It is thought that the decision was made by the manager to improve efficiency. (Người ta cho rằng quyết định này được đưa ra bởi người quản lý nhằm nâng cao hiệu quả.)

=> Đơn giản: The manager is thought to have made the decision to improve efficiency. (Người quản lý được cho là đã đưa ra quyết định nhằm cải thiện hiệu quả.)

Xem thêm:

4. Cách ứng dụng câu bị động kép trong IELTS

Cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu bị động kép sẽ trở nên hữu ích trong IELTS khi bạn nắm rõ được cách dùng và tránh đi những sai sót kể trên, đặc biệt trong phần thi Writing và Speaking, thì việc sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn nhờ thể hiện được sự am hiểu ngữ pháp đa dạng và phức tạp.

Ứng dụng câu bị động kép trong IELTS
Ứng dụng câu bị động kép trong IELTS

Một số cách bạn có thể ứng dụng câu bị động kép trong IELTS là:

4.1. Dùng trong Writing Task 1 (miêu tả xu hướng, dữ liệu)

Mục đích: Dùng để diễn tả các dự đoán hoặc đánh giá số liệu trong bài miêu tả biểu đồ.

E.g.: The population is estimated to have increased by 20% over the past decade. (Dân số được ước tính đã tăng 20% trong thập kỷ qua.)

The company’s revenue is expected to rise by 15% next year. (Doanh thu của công ty được kỳ vọng sẽ tăng 15% vào năm sau.)

4.2. Dùng trong Writing Task 2 (bài viết học thuật)

Mục đích: Nhấn mạnh quan điểm chung của xã hội thay vì nêu ý kiến cá nhân.

E.g.: Thay vì dùng “I think” hoặc tương tự, bạn có thể viết như sau:

It is believed that renewable energy will replace fossil fuels in the near future. (Nhiều người tin rằng năng lượng tái tạo sẽ thay thế nhiên liệu hóa thạch trong tương lai gần.)

The new policy is expected to improve the education system significantly. (Chính sách mới được kỳ vọng sẽ cải thiện đáng kể hệ thống giáo dục.)

4.3. Dùng trong Speaking Part 3

Mục đích: Giúp câu trả lời khách quan và mang tính học thuật hơn. Tuy nhiên bạn cũng nên cân nhắc để tránh câu trả lời của mình trở nên quá hoa mỹ và khó hiểu.

E.g.: Do you think technology affects social interactions? (Bạn có nghĩ công nghệ ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?)

-> It is widely believed that social media has reduced face-to-face communication among people. I agree with that point of view. (Nhiều người tin rằng mạng xã hội đã làm giảm giao tiếp trực tiếp giữa con người. Tôi đồng tình với ý kiến đó.)

What are the benefits of online learning? (Học trực tuyến có lợi ích gì?)

-> Online education is considered to be an effective way to gain knowledge at one’s own pace. (Giáo dục trực tuyến được xem là một cách hiệu quả để tiếp thu kiến thức theo tốc độ riêng.)

5. Bài tập câu bị động kép

Cuối cùng, để kiểm tra lại kiến thức đã học về câu bị động kép trong tiếng Anh, mời các bạn cùng mình hoàn thành hai bài tập nhỏ sau:

Lý thuyết câu bị động kép
Lý thuyết câu bị động kép

Exercise 1: Rewrite the sentences using double passive voice

(Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động kép)

1. People say that she was promoted.

=> She ……………………………………………………….

2. It is believed that he was arrested after the robbery.

=> He ……………………………………………………….

3. The police reported that the suspect had escaped.

=> The suspect ……………………………………………………….

4. Everyone knows that this book is a bestseller.

=> The book is ……………………………………………………….

5. They expect that the project will be completed on time.

=> The project  ……………………………………………………….

6. People think that the package was sent to New York.

=> The package ……………………………………………………….

1. She is said to have been promoted.

=> Giải thích: Động từ trong mệnh đề sau là “was promoted” (bị động quá khứ đơn), chúng ta dùng to dùng cấu trúc bị động kép S + be + said + to + have been + V3.

2. He is believed to have been arrested after the robbery.

=> Giải thích: “It is believed that…” là một dạng câu bị động gián tiếp và “was arrested” (bị động quá khứ đơn)→ chuyển thành S + be + believed + to = have been + V3.

3. The suspect was reported to have escaped.

=> Giải thích: Câu ở thì quá khứ hoàn thành (had escaped) khi chuyển sang dạng to V, dùng to have escaped để giữ nguyên nghĩa.

4. The book is known to be written by a famous author.

=> Giải thích: Vì “is written” (hiện tại đơn, bị động) → dùng bị động kép: S + be + known + to be + V3.

5. The project is expected to be completed on time.

=> Giải thích: Động từ expect (mong đợi), bạn sẽ dùng với cấu trúc bị động kép S + be + V3 + to V.

6. The package is thought to have been sent to New York.

=> Giải thích: “People think that…” và “was sent” (bị động quá khứ đơn) → bị động kép: S + be + thought + to + have been + V3.

Exercise 2: Find and correct mistakes in the following sentences, write T if the sentence is already correct

(Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau, viết T nếu câu đã đúng)

  1. She is said that she is a talented musician.
  2. The company is expected be launching a new product next year.
  3. It was believed the criminal has escaped to another country.
  4. The old castle is thought to have build in the 15th century.
  5. It is knowing that excessive sugar consumption is bad for health.
  6. The novel is reported to be published in 2025.

1. Lỗi sai: “She is said that” → sai cấu trúc

=> Giải thích: Khi chuyển sang bị động kép, có 2 cách là:

It + be + V3 + that + S + V => It is said that she is a talented musician.

S + be + V3 + to V => She is said to be a talented musician.

2. Lỗi sai: Cụm “expected be launching” thiếu “to”

=> Giải thích: “Expect” khi dùng dạng bị động kép + V-ing phải là “to be V-ing” => The company is expected to be launching a new product next year.

3. Lỗi sai: “It was believed the criminal has escaped” → thiếu “that” và sai thì.

=> Giải thích: “Has escaped” (hiện tại hoàn thành) → “had escaped” (quá khứ hoàn thành) vì đang ở thì quá khứ => “It was believed that the criminal had escaped to another country” HOẶC “The criminal was believed to have escaped to another country.”

4. Lỗi sai: Cụm “to have build” → Động từ “build” phải ở dạng quá khứ phân từ (built).

=> Giải thích: Bị động hoàn thành cần dạng “to have been V3” => The old castle is thought to have been built in the 15th century.

5. Lỗi sai: Động từ “knowing” → Động từ bị động phải ở dạng quá khứ phân từ 

=> Giải thích: Động từ bị động phải chia ở dạng quá khứ phân từ (V3) => It is known that excessive sugar consumption is bad for health.

6. T

=> Giải thích: Câu “The novel is reported to be published in 2025.” đã đúng về ngữ pháp.

6. Lời kết

Qua bài viết trên, hy vọng mình đã giúp các bạn hình dung được cách sử dụng câu bị động kép trong tiếng Anh, nhằm cải thiện kỹ năng viết để nâng cao khả năng diễn đạt một cách khách quan và chuyên nghiệp hơn trong bài thi IELTS và cả trong ứng dụng thực tế.

Tuy nhiên, để thực sự làm chủ cấu trúc này, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Hãy dành thời gian làm các bài tập, đọc các tài liệu tiếng Anh và áp dụng câu bị động kép vào trong giao tiếp hàng ngày.

Hãy chia sẻ những câu hỏi hoặc góp ý của bạn về bài viết này ở phần bình luận dưới đây. Đội ngũ Vietop English luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn!

Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • The Double Passive in English: Definition and Examples: https://www.thoughtco.com/double-passive-grammar-1690407 – Truy cập ngày 19-02-2025
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 19-02-2025
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 19-02-2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

ưu đãi 8/3

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h