PTE là kỳ thi tiếng Anh quốc tế được công nhận toàn cầu và đặc biệt phổ biến với những ai đang có nhu cầu du học, làm việc hoặc định cư ở các nước nói tiếng Anh như Úc, New Zealand, Canada…
Với nhu cầu học chứng chỉ PTE ngày càng tăng, liệu bạn đã hiểu rõ về thang điểm của chứng chỉ này? Cần đạt bao nhiêu điểm PTE để xét tuyển du học, xin visa hay định cư?
Cùng mình tìm hiểu chi tiết về thang điểm PTE và những thông tin hữu ích qua bài viết sau!
Nội dung quan trọng |
– PTE là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế sử dụng thang điểm từ 10 đến 90, được công nhận bởi nhiều quốc gia như Úc, New Zealand, Canada… – PTE tính điểm bằng hệ thống AI tự động, với cấu trúc gồm 3 phần: Overall Score, Communicative Skills và Enabling Skills. – Mỗi mục tiêu như du học, xin visa, hay định cư đều có mức điểm PTE riêng, phổ biến từ 50 đến 79+ tùy từng quốc gia và chương trình. |
1. Thang điểm PTE là gì? Khả năng sử dụng tiếng Anh theo từng thang điểm PTE
Chứng chỉ PTE được tính theo thang điểm từ 10 đến 90. Thang điểm này được xây dựng để phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chi tiết và chính xác hơn, nhờ vào công nghệ AI tự động chấm điểm toàn bài thi.

Để giúp bạn dễ hình dung hơn, dưới đây là bảng phân loại điểm PTE quy chiếu theo Khung năng lực ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) – một hệ thống tham chiếu chuẩn quốc tế được sử dụng phổ biến hiện nay.
Mức điểm PTE | Trình độ tương đương CEFR | Mô tả khả năng sử dụng tiếng Anh |
10 – 29 | A1 | Giao tiếp đơn giản, vốn từ hạn chế, khó hiểu bài nói hoặc viết phức tạp. |
30 – 42 | A2 | Hiểu được nội dung cơ bản, tuy nhiên còn gặp khó khăn khi nghe hoặc viết học thuật. |
43 – 58 | B1 | Giao tiếp tốt trong hầu hết tình huống học tập, làm việc đơn giản. |
59 – 75 | B2 | Diễn đạt mạch lạc, sử dụng tốt trong môi trường chuyên nghiệp, học thuật. |
76 – 85 | C1 | Giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật và chuyên môn, sử dụng linh hoạt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. |
86 – 90 | C2 | Giao tiếp như người bản xứ, thành thạo mọi kỹ năng, xử lý tốt các nội dung phức tạp. |
2. Cách tính điểm PTE
Khác với nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, PTE sử dụng hệ thống chấm điểm tự động dựa trên AI được thiết kế theo thang điểm từ 10 đến 90. Hệ thống này không chỉ đo lường khả năng từng kỹ năng riêng lẻ mà còn đánh giá ngôn ngữ tổng thể (Overall Score) thông qua nhiều yếu tố tích hợp.

Cấu trúc điểm trong PTE:
- Overall Score (Tổng điểm): Là thước đo chính xác nhất về năng lực tiếng Anh tổng thể. Điểm này không phải là trung bình cộng của 4 kỹ năng mà là kết quả phân tích toàn diện từ toàn bộ bài thi.
- Communicative Skills: Gồm 4 kỹ năng chính – Listening, Reading, Speaking, Writing. Mỗi kỹ năng được chấm từ 10 đến 90 điểm.
- Enabling Skills: Bao gồm các yếu tố hỗ trợ như grammar (ngữ pháp), oral fluency (độ trôi chảy), pronunciation (phát âm), spelling (chính tả), vocabulary (từ vựng), written discourse (diễn đạt viết).
Cách tính điểm:
- Hệ thống AI chấm từng dạng câu hỏi dựa trên tiêu chí cụ thể như độ chính xác nội dung, ngữ pháp, phát âm, độ mạch lạc, v.v.
- Một số câu hỏi tác động đến nhiều kỹ năng cùng lúc. Ví dụ:
- Read Aloud: Ảnh hưởng điểm Speaking + Reading.
- Write from Dictation: Ảnh hưởng Listening + Writing.
- Retell Lecture: Ảnh hưởng Speaking + Listening.
- Các kỹ năng Communicative và Enabling đều góp phần vào điểm Overall, nhưng tỷ trọng sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp và dạng bài thi cụ thể.
E.g.
Giả sử thí sinh hoàn thành phần “Read Aloud” như sau:
- Hệ thống AI chấm điểm Speaking: 67 (do phát âm rõ, nói trôi chảy nhưng hơi chậm)
- Đồng thời, phần đọc đoạn văn được ghi nhận là chính xác về nội dung: Ảnh hưởng Reading: 72
Với dạng “Write from Dictation”:
- Nghe lại câu nói: Education is the key to success in life.
- Thí sinh viết: Education is key to success in life.
- AI phát hiện thiếu từ “the” → giảm điểm Spelling và Grammar → ảnh hưởng điểm Listening (65) và Writing (60).
⇒ Thông qua việc xử lý và phân tích đa chiều như trên, PTE đảm bảo phản ánh đúng năng lực sử dụng tiếng Anh của người thi.
3. Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS và TOEFL
Nếu bạn đã quen với IELTS hoặc TOEFL, thì bảng quy đổi dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn năng lực PTE tương ứng. Bảng quy đổi này được tham khảo từ nguồn chính thức của Pearson và các tổ chức xét tuyển:
PTE | IELTS | TOEFL iBT |
30 | 4.5 | 32 |
36 | 5 | 35 – 45 |
42 | 5.5 | 46 – 59 |
50 | 6 | 60 – 78 |
58 | 6.5 | 79 – 93 |
65 | 7 | 94 – 101 |
73 | 7.5 | 102 – 109 |
79 | 8 | 110 – 114 |
83 | 8.5 | 115 – 117 |
89 | 9 | 118 – 120 |
Xem thêm:
4. Mức điểm PTE cần thiết cho các mục tiêu phổ biến
Mỗi mục tiêu như du học, xin visa hay định cư đều yêu cầu một mức điểm PTE khác nhau. Việc hiểu rõ các mức điểm cần thiết sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình luyện thi phù hợp hơn.
4.1. Du học
Nếu bạn đang có kế hoạch học tập tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Úc, Canada, New Zealand…, việc hiểu rõ mức điểm PTE cần thiết là điều cực kỳ quan trọng. Mỗi bậc học và từng trường đại học sẽ có yêu cầu điểm số khác nhau, tùy vào ngành học và chương trình đào tạo.
- Chương trình cử nhân: Từ 50 – 58+ điểm PTE.
- Chương trình sau đại học: Từ 58 – 65+, có ngành yêu cầu đến 73+.
- Một số trường yêu cầu mức tối thiểu cho từng kỹ năng (ví dụ Speaking ≥ 50).
4.2. Visa làm việc
Đối với những ai muốn xin visa để làm việc tại nước ngoài, PTE là một lựa chọn chứng minh năng lực tiếng Anh được nhiều quốc gia như Úc, Canada, New Zealand chấp nhận. Mức điểm PTE yêu cầu sẽ thay đổi tùy theo loại visa và cơ quan tiếp nhận.
- Úc và New Zealand: Yêu cầu từ 50 – 65+, tùy loại visa.
- Visa tay nghề cao (Skilled Visa): Điểm yêu cầu có thể từ 65 – 79+.
4.3. Định cư
Khi xét hồ sơ định cư, các quốc gia sử dụng hệ thống tính điểm (point-based immigration) thường yêu cầu đương đơn đạt trình độ tiếng Anh nhất định để được cộng điểm tối đa. Vì vậy, việc đạt mức điểm PTE phù hợp là yếu tố then chốt giúp tăng cơ hội được chấp thuận định cư.
- Một số chương trình định cư yêu cầu từ 50+ điểm.
- Để đạt điểm tối đa trong hệ thống tính điểm định cư, bạn cần 79+ điểm PTE.
5. Cách cải thiện điểm số PTE hiệu quả
Sau khi biết mức điểm mình cần đạt, bạn nên có chiến lược ôn luyện rõ ràng và khoa học để đạt hiệu quả nhanh chóng.
5.1. Nắm vững cấu trúc bài thi
- Học kỹ định dạng và các dạng câu hỏi phổ biến trong bài thi PTE.
- Luyện đề chính thức từ Pearson để làm quen tốc độ làm bài.
5.2. Luyện tập kỹ năng tích hợp
- Một số câu hỏi ảnh hưởng nhiều kỹ năng → cần luyện tập kết hợp (ví dụ: Repeat Sentence = Listening + Speaking).
- Chú trọng luyện các kỹ năng yếu song song với việc giữ ổn định kỹ năng mạnh.
5.3. Sử dụng công cụ chấm điểm tự động
- Dùng các nền tảng như E2Language, ApeUni, PTE.Tools để đánh giá phát âm, từ vựng, ngữ pháp.
- Ưu tiên luyện các dạng có trọng số cao như: Describe Image, Write from Dictation, Read Aloud.
5.4. Học với giáo viên hoặc trung tâm chuyên PTE
- Nhận feedback sát sao, lộ trình học cá nhân hóa.
- Được hướng dẫn mẹo xử lý nhanh từng dạng bài, chiến lược phân bổ thời gian hợp lý.
Gợi ý: Bạn có thể đăng ký các khóa luyện thi PTE tại Vietop English để được tư vấn lộ trình chi tiết, phù hợp với năng lực hiện tại và mục tiêu của mình.
6. Kết luận
Việc nắm rõ thang điểm PTE không chỉ giúp bạn hiểu rõ năng lực tiếng Anh hiện tại của bản thân mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch học tập, xin visa hoặc định cư.
Từ việc hiểu cách tính điểm, bảng quy đổi sang các kỳ thi khác, đến các mốc điểm cần thiết cho từng mục tiêu cụ thể, bạn hoàn toàn có thể xây dựng cho mình một lộ trình ôn luyện hiệu quả.
Nếu bạn đang phân vân không biết bắt đầu từ đâu, hoặc cần tư vấn chi tiết theo năng lực hiện tại, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ tư vấn tại Vietop English để được hỗ trợ miễn phí.
Chúc bạn sớm chinh phục được điểm PTE mục tiêu và mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc!
Tài liệu tham khảo:
- Pearson PTE Global Scale of English – https://www.pearsonpte.com/the-test/about-scores – Truy cập ngày 10/04/2025
- Pearson PTE Score Guide – https://www.pearsonpte.com/resources – Truy cập ngày 10/04/2025
- CEFR (Common European Framework of Reference) – https://www.coe.int/en/web/common-european-framework-reference-languages – Truy cập ngày 10/04/2025
- Australian Department of Home Affairs – https://immi.homeaffairs.gov.au – Truy cập ngày 10/04/2025
- Migration Expert – Points Test Calculator – https://www.migrationexpert.com.au/australian-visa-points-test/ – Truy cập ngày 10/04/2025