Trong IELTS Speaking, Part 2 kéo dài khoảng 3 phút (1 phút chuẩn bị, 2 phút nói) còn Part 3 là phần thảo luận mở rộng khoảng 4 – 5 phút.
Hai tiêu chí quan trọng được đánh giá giúp bạn đạt band 8+ là Vocabulary và Grammar.
1. IELTS Speaking Part 2 – Describe something you do regularly to help you work or study effectively
Cùng mình khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề describe something you do regularly to help you work or study effectively dưới đây để học thêm cách triển khai ý nhé!
1.1. Đề bài
Đề bài Part 2 chủ đề describe something you do regularly to help you work or study effectively như sau:
| Describe something you do regularly to help you work or study effectively. You should say: – What it is – When you do it – How it helps you – And explain why it is effective for you |

Dưới đây là dàn ý 1 phút chuẩn bị mà bạn có thể tham khảo:
- Activity: Making a daily to-do list
- When: Every morning before studying/working
- Why: Keeps me focused and organized
- How it helps: Improves productivity, reduces stress
- Feeling: Motivated and satisfied when I tick tasks off
- Reflection: Realized small routines can make a big difference
1.2. Bài mẫu Band 8 – Part 2
One thing I do regularly to study effectively is making a to-do list every morning. I started this habit about two years ago when I realized I was easily distracted and often forgot important tasks.
Each morning, I spend around ten minutes writing down what I need to complete that day – from reading assignments to revision goals. It helps me stay organized and focused throughout the day. I also prioritize the most important tasks first, which makes my study sessions more productive.
What I love most about this habit is the sense of satisfaction I get when I tick everything off my list. It might sound simple, but this routine has completely changed the way I study. It helps me manage time better and reduces stress, especially during exam periods.
Dịch nghĩa:
Một việc tôi thường làm để học hiệu quả hơn là lập danh sách việc cần làm vào mỗi buổi sáng. Tôi bắt đầu thói quen này cách đây khoảng hai năm khi nhận ra mình dễ bị xao nhãng và hay quên những việc quan trọng.
Mỗi sáng, tôi dành khoảng mười phút để ghi lại những việc cần hoàn thành trong ngày – từ đọc tài liệu đến ôn bài. Điều này giúp tôi có tổ chức hơn và tập trung suốt cả ngày. Tôi cũng sắp xếp ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng, nhờ đó buổi học trở nên hiệu quả hơn.
Điều tôi thích nhất là cảm giác thỏa mãn khi đánh dấu hoàn thành từng mục trong danh sách. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng thói quen này thực sự thay đổi cách tôi học – giúp tôi quản lý thời gian tốt hơn và giảm căng thẳng, đặc biệt là trong mùa thi.
Xem thêm:
- Bài mẫu topic Study – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Describe an important thing you learned – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu topic education – IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.3. Phân tích band điểm (Part 2)
- Vocabulary: Từ vựng nâng cao như stay organized, productive, prioritize, manage time, reduce stress → tự nhiên và học thuật.
- Grammar: Câu phức, mệnh đề thời gian và nguyên nhân (“when I realized…”, “which makes my study sessions…”) → linh hoạt và chính xác.
2. Describe something you do regularly to help you work or study effectively – IELTS Speaking Part 3
Sau khi nói về thói quen học tập cá nhân ở Part 2, Part 3 sẽ mở rộng sang các câu hỏi mang tính xã hội hoặc khái quát hơn. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu về chủ đề describe something you do regularly to help you work or study effectively :
- Do you think having a daily routine is important for students?
- How can people stay productive when working or studying from home?
- Why do some people find it hard to stay focused?
- Do you think technology helps or distracts people at work?
- How can schools help students develop better study habits?

2.1. Do you think having a daily routine is important for students?
Yes, definitely. A daily routine helps students stay disciplined and make better use of their time. It also reduces stress because they know exactly what they need to do each day.
Dịch: Chắc chắn rồi. Một thời gian biểu cố định giúp học sinh có kỷ luật hơn và sử dụng thời gian hiệu quả. Nó cũng giảm căng thẳng vì họ biết rõ mình cần làm gì mỗi ngày.
2.2. How can people stay productive when working or studying from home?
People can stay productive at home by creating a quiet workspace, setting a clear schedule, and taking short breaks to avoid burnout. Using productivity tools and limiting distractions like social media also help maintain focus and efficiency.
Dịch: Mọi người có thể làm việc hiệu quả tại nhà bằng cách tạo một không gian yên tĩnh, lập thời gian biểu rõ ràng và nghỉ giải lao ngắn để tránh kiệt sức. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ năng suất và hạn chế phiền nhiễu như mạng xã hội cũng giúp duy trì sự tập trung và hiệu quả.
2.3. Why do some people find it hard to stay focused?
Many people struggle with focus because of distractions from phones or social media. Also, lack of clear goals makes it harder to concentrate on one task for a long time.
Dịch: Nhiều người khó tập trung vì bị phân tâm bởi điện thoại hoặc mạng xã hội. Ngoài ra, việc không có mục tiêu rõ ràng cũng khiến họ khó duy trì sự tập trung lâu dài.
2.4. Do you think technology helps or distracts people at work?
It can do both. Technology helps with efficiency, but if not used wisely, it becomes a huge distraction. The key is to find balance.
Dịch: Công nghệ có thể vừa giúp vừa gây xao nhãng. Nó giúp tăng hiệu quả làm việc, nhưng nếu không sử dụng đúng cách thì lại khiến ta mất tập trung. Điều quan trọng là biết cân bằng.
2.5. How can schools help students develop better study habits?
Schools can help students build good study habits by teaching time management, giving regular feedback, and creating a supportive learning environment. Encouraging group projects and self-discipline also helps students become more responsible and consistent in their studies.
Dịch: Trường học có thể giúp học sinh hình thành thói quen học tập tốt bằng cách dạy quản lý thời gian, đưa ra phản hồi thường xuyên và tạo môi trường học tập hỗ trợ. Việc khuyến khích làm việc nhóm và rèn luyện tính kỷ luật cũng giúp học sinh trở nên có trách nhiệm và học tập đều đặn hơn.
2.6. Phân tích Band điểm (Part 3)
- Vocabulary: Từ vựng nâng cao: disciplined, distractions, efficiency, balance.
- Grammar: Câu điều kiện và cấu trúc so sánh (“if not used wisely…”) → tăng độ tự nhiên, mạch lạc.
2.7. Cụm từ & cấu trúc nổi bật
- Mở đầu:
- Well, to be honest…
- Actually, I’d say that…
- Nhấn mạnh cảm xúc:
- It really helps me stay focused.
- I find it incredibly useful.
- I was visibly moved by …
- Chuyển ý:
- On the other hand…
- Speaking of that…
- On the other hand…
- Đưa quan điểm:
- From my perspective…
- I strongly believe that…
- Giả định / phản tư:
- Looking back, I realized that…
- If I hadn’t developed this habit, I’d be less productive.
Xem thêm:
- Tổng hợp bài mẫu Speaking IELTS part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Journey – IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu topic weather – IELTS Speaking part 1, 2, 3
3. Kết luận
Chủ đề describe something you do regularly to help you work or study effectively giúp bạn thể hiện khả năng kể chuyện, phản tư và lập luận rõ ràng.
Hãy luyện Part 2 & Part 3 kết hợp để nâng cao Vocabulary, Grammar và sự tự tin khi nói tiếng Anh. Khám phá thêm nhiều bài mẫu và chiến lược luyện nói hiệu quả tại chuyên mục IELTS Speaking Sample của Vietop English ngay hôm nay!
