Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Theme Happy Teachers' Day

Cách trả lời topic being busy IELTS Speaking Part 1 hiệu quả 

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Topic being busy trong IELTS Speaking Part 1 xuất hiện khá thường xuyên, nhưng nhiều thí sinh vẫn dễ lúng túng khi phải mô tả lịch trình hằng ngày, mức độ bận rộn hoặc cách họ quản lý thời gian. 

Là người từng gặp khó khăn trong việc diễn đạt tự nhiên hoặc thiếu từ vựng để nói về áp lực công việc – học tập, mình hiểu đây là lý do khiến không ít bạn mất điểm một cách đáng tiếc.

Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời trôi chảy và tự tin hơn chỉ sau vài phút luyện tập, thông qua những nội dung sau:

  • Các câu hỏi thường gặp về topic being busy
  • Bài mẫu band 8 ngắn gọn, dễ áp dụng cho Part 1
  • Phân tích lý do đạt điểm cao và các cụm từ hữu ích nên sử dụng

Nào! Cùng bắt đầu nhé!

1. Cách trả lời topic being busy hiệu quả

Trước khi vào danh sách các câu mẫu, dưới đây là một đoạn dẫn nhập giúp bạn hiểu tư duy trả lời band 8 cho chủ đề này:

Khi nói về chủ đề being busy, bạn cần thể hiện khả năng mô tả lối sống, nhịp độ làm việc và sự ưu tiên trong thời gian. Câu trả lời band 8 cần tự nhiên, không lan man nhưng có mở rộng ý nhẹ nhàng.

Dưới đây là một số câu mẫu band 8 cho chủ đề này:

  • “I tend to have a packed schedule during the week, mostly because of work and personal commitments.”
  • “Even though I’m usually busy, I always try to set aside time for myself so I don’t feel overwhelmed.”
  • “My workload increases at certain times of the year, so I’ve learned to prioritize tasks more effectively.”
  • “Being busy actually motivates me, because it keeps me productive and focused on my goals.”

1.1. Các câu hỏi thường gặp topic being busy

Khi giám khảo khai thác chủ đề “being busy”, họ thường mở rộng câu hỏi sang thói quen làm việc, cách quản lý thời gian, cảm giác khi bận rộn hoặc sự khác biệt giữa ngày bận và ngày rảnh rỗi.
Dưới đây là 6 câu phổ biến về topic being busy bạn có thể luyện:

  • Are you a busy person?
  • What keeps you busy these days?
  • Do you prefer to be busy or have lots of free time?
  • What do you do when you feel overwhelmed by work or study?
  • Has your schedule changed compared to the past?
  • Do you think being busy is a positive or negative thing?
Cách trả lời topic being busy hiệu quả
Cách trả lời topic being busy hiệu quả

1.2. Are you a busy person?

I would say I’m quite a busy person. I usually have a tight schedule filled with work, study and some personal projects. Even so, I try to keep things organized so I don’t get stressed out.

Dịch: Mình nghĩ mình khá bận rộn. Mình thường có lịch trình kín với công việc, việc học và vài dự án cá nhân. Dù vậy, mình luôn cố gắng sắp xếp mọi thứ để không bị căng thẳng.

1.3. What keeps you busy these days?

These days, my job takes up most of my time. I’m also learning a new skill, so balancing everything can be challenging. But I enjoy staying productive because it gives me a sense of achievement.

Dịch: Dạo gần đây, phần lớn thời gian của mình dành cho công việc. Mình cũng đang học thêm một kỹ năng mới nên việc cân bằng đôi khi khá khó. Nhưng mình thích cảm giác bận rộn vì nó giúp mình thấy mình đang tiến bộ.

1.4. Do you prefer to be busy or have lots of free time?

I actually prefer being moderately busy because it keeps me motivated. When I have too much free time, I tend to procrastinate and feel less productive, which I don’t really enjoy.

Dịch: Mình thích bận rộn ở mức vừa phải vì nó giúp mình có động lực. Khi quá rảnh, mình hay trì hoãn và thấy mình kém hiệu quả, điều này mình không thích chút nào.

1.5. What do you do when you feel overwhelmed by work or study?

When I feel overwhelmed, I usually take a short break or go for a walk to clear my mind. It helps me regain focus and manage my tasks more effectively afterwards.

Dịch: Khi cảm thấy quá tải, mình thường nghỉ ngắn hoặc đi dạo để thoải mái đầu óc. Điều đó giúp mình lấy lại sự tập trung và làm việc hiệu quả hơn.

1.6. Has your schedule changed compared to the past?

Definitely. My schedule is much tighter than it used to be because I’m juggling more commitments now. I have to be more organised and intentional with my time, otherwise everything quickly gets overwhelming.

Dịch: Chắc chắn rồi. Lịch trình của tôi kín hơn nhiều so với trước đây vì tôi phải xoay sở với nhiều trách nhiệm hơn. Tôi phải tổ chức và sử dụng thời gian một cách chủ động hơn, nếu không mọi thứ sẽ trở nên quá tải rất nhanh.

1.7. Do you think being busy is a positive or negative thing?

I’d say it really depends. Being busy can be positive because it keeps you motivated and gives you a sense of purpose. But if you’re constantly stressed or don’t have time to rest, then it definitely becomes unhealthy.

Dịch: Tôi cho rằng điều đó còn tùy. Bận rộn có thể tích cực vì nó giúp bạn có động lực và cảm thấy mình đang sống có mục tiêu. Nhưng nếu bạn liên tục căng thẳng hoặc không có thời gian nghỉ ngơi, thì rõ ràng nó trở thành điều không tốt.

Xem thêm:

2. Phân tích band điểm 

Để đạt band 8 trong Part 1, bạn cần thể hiện năng lực ngôn ngữ vượt trội nhưng vẫn giữ sự tự nhiên. Các câu trả lời ở trên đạt band 8 vì:

Fluency & Coherence

  • Câu trả lời mạch lạc, có giải thích và mở rộng nhẹ nhàng.
  • Không trả lời quá dài nhưng vẫn đầy đủ ý.
  • Dùng từ nối linh hoạt: even so, when…, afterwards, because.

Ví dụ:
“When I have too much free time, I tend to procrastinate…” → logic rõ ràng.

Vocabulary

  • Dùng cụm từ tự nhiên, không “học thuộc lòng”.
  • Từ vựng mang tính mô tả và cảm xúc: tight schedule, overwhelmed, regain focus.
  • Kết hợp collocations mượt mà.

Grammar Range & Accuracy

  • Dùng câu phức, mệnh đề trạng ngữ, cấu trúc điều kiện đơn.
  • Hầu như không mắc lỗi ngữ pháp.
  • Linh hoạt giữa thì hiện tại đơn, tiếp diễn và hoàn thành.

Pronunciation

  • Có nhịp điệu tự nhiên với các cụm mang trọng âm như productive, achievement, organised.
  • Nếu đọc lớn, câu dễ tạo flow vì có nhiều liên kết âm.

2.1. Cụm từ & cấu trúc nổi bật cho topic being busy

Trước khi luyện tập, dưới đây là những cụm từ hữu ích giúp bạn diễn đạt mức độ bận rộn, cảm xúc và cách quản lý thời gian – từ đó nâng cao điểm Vocabulary và Fluency trong Part 1.

Cụm mô tả lịch trình

  • have a tight/packed schedule
  • be tied up with work/study
  • be snowed under (informal)

Diễn đạt cảm xúc / trạng thái

  • feel overwhelmed
  • feel burnt out
  • stay productive

Cụm diễn đạt cách quản lý thời gian

  • manage my workload
  • set aside time for…
  • find a balance between…
  • make time for myself
  • stick to a routine

Những cụm này sẽ giúp bạn nói tự nhiên, mạch lạc và giàu hình ảnh hơn khi xử lý chủ đề being busy trong IELTS Speaking Part 1.

Xem thêm:

3. Kết luận

Topic being busy trong IELTS Speaking Part 1 giúp bạn thể hiện khả năng mô tả lịch trình, cảm xúc và cách quản lý thời gian trong cuộc sống hằng ngày. Để đạt được band 8, hãy:

  • Giữ câu trả lời tự nhiên, rõ ràng và có liên kết
  • Dùng từ vựng đa dạng và linh hoạt trong cấu trúc câu
  • Thể hiện quan điểm cá nhân một cách ngắn gọn nhưng có chiều sâu

Luyện tập thường xuyên với các câu hỏi mẫu và cụm từ gợi ý tại IELTS Speaking Sample của Vietop English sẽ giúp bạn tự tin xử lý mọi dạng câu hỏi Part 1, đặc biệt là những chủ đề quen thuộc như being busy & daily routines.

Nguyệt Anh

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup ưu đãi học phí tháng 11

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h