Hiểu và nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập không chỉ giúp bạn trong học tập mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong môi trường học đường. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:
- List 500+ từ vựng về đồ dùng học tập, từ cơ bản đến nâng cao.
- Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến đồ dùng học tập trong tiếng Anh.
- Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập để giao tiếp hiệu quả trong lớp học.
Cùng vào bài với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Một số từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh: + Từ vựng về về các thiết bị hỗ trợ học tập: Computer (máy tính), laptop (máy tính xách tay), tablet (máy tính bảng), … + Từ vựng về về đồ dùng thủ công: Scissors (kéo), glue (keo), tape (băng dính), paintbrush (cọ vẽ), paint (sơn), … + Các từ trong tiếng Anh về đồ dùng học tập khác: Pencil (bút chì), highlighter (bút đánh dấu), notebook (quyển vở), binder (bìa kẹp hồ sơ), … – … |
1. Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì?
Đồ dùng học tập là những vật dụng cần thiết giúp học sinh và giáo viên thực hiện quá trình dạy và học hiệu quả hơn. Đồ dùng học tập trong tiếng Anh có nghĩa là school supplies.
Phiên âm: /skuːl səˈplɑɪz/.
Các từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh bao gồm từ vựng để mô tả những vật dụng hàng ngày như bút, sách, vở, thước kẻ, cặp sách và nhiều hơn nữa. Hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và mô tả những vật dụng cần thiết trong môi trường học tập.
E.g.:
- I need to buy some new school supplies before the new school year starts. (Tôi cần mua một số đồ dùng học tập mới trước khi năm học mới bắt đầu.)
- My backpack is full of school supplies. (Cặp sách của tôi đầy đồ dùng học tập.)
- Can you help me find my pencil case? I think I lost it with all my other school supplies. (Bạn có thể giúp tôi tìm hộp bút của tôi không? Tôi nghĩ mình đã làm mất nó cùng với tất cả các đồ dùng học tập khác.)
2. Danh sách các từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh
Việc biết từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh là rất cần thiết để bạn có thể mô tả và hiểu rõ về các vật dụng cần thiết trong quá trình học tập. Những từ này bao gồm các vật dụng thông thường như bút, vở, sách giáo khoa, cặp sách, máy tính bỏ túi, và các thiết bị khác như thước kẻ, bút dạ quang, máy tính xách tay, bảng trắng, … Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị hỗ trợ học tập
Các thiết bị hỗ trợ học tập đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các thiết bị này:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Computer | N | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính |
Laptop | N | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
Tablet | N | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
Smartphone | N | /ˈsmɑːrt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Printer | N | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
Scanner | N | /ˈskæn.ər/ | Máy quét |
Projector | N | /prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu |
Headphones | N | /ˈhed.fəʊnz/ | Tai nghe |
Microphone | N | /ˈmaɪ.krə.fəʊn/ | Micro |
Whiteboard | N | /ˈwaɪt.bɔːd/ | Bảng trắng |
Interactive whiteboard | N | /ɪn.tərˈæk.tɪv ˈwaɪt.bɔːd/ | Bảng trắng tương tác |
Chalkboard | N | /ˈtʃɔːk.bɔːd/ | Bảng đen |
Overhead projector | N | /ˈəʊ.və.hed prəˈdʒek.tər/ | Máy chiếu qua đầu |
Calculator | N | /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ | Máy tính bỏ túi |
USB drive | N | /ˌjuː.esˈbiː draɪv/ | Ổ đĩa USB |
External hard drive | N | /ɪkˈstɜː.nəl hɑːd draɪv/ | Ổ cứng ngoài |
E-reader | N | /ˈiːˌriː.dər/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Document camera | N | /ˈdɒk.jə.mənt ˈkæm.ər.ə/ | Máy quay tài liệu |
Smartboard | N | /ˈsmɑːrt.bɔːrd/ | Bảng thông minh |
Bluetooth speaker | N | /ˈbluː.tuːθ ˈspiː.kər/ | Loa Bluetooth |
Learning app | N | /ˈlɜː.nɪŋ æp/ | Ứng dụng học tập |
Learning management system | N | /ˈlɜː.nɪŋ ˈmæn.ɪdʒ.mənt ˈsɪs.təm/ | Hệ thống quản lý học tập |
Video conferencing tool | N | /ˈvɪd.i.əʊ ˈkɒn.fər.əns ˈtuːl/ | Công cụ hội thảo trực tuyến |
Digital textbook | N | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈtekst.bʊk/ | Sách giáo khoa điện tử |
Online course | N | /ˈɒn.laɪn kɔːrs/ | Khóa học trực tuyến |
Virtual classroom | N | /ˈvɜː.tʃu.əl ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học ảo |
Educational software | N | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl ˈsɒft.weər/ | Phần mềm giáo dục |
Graphing calculator | N | /ˈɡræf.ɪŋ ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ | Máy tính đồ thị |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng thủ công
Đồ dùng học tập thủ công rất cần thiết cho các hoạt động sáng tạo và thủ công trong trường học. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Scissors | N | /ˈsɪz.ərz/ | Kéo |
Glue | N | /ɡluː/ | Keo |
Glue stick | N | /ɡluː stɪk/ | Keo dán |
Tape | N | /teɪp/ | Băng dính |
Masking tape | N | /ˈmɑː.skɪŋ teɪp/ | Băng keo giấy |
Paintbrush | N | /ˈpeɪnt.brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Paint | N | /peɪnt/ | Sơn, màu nước |
Watercolor | N | /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/ | Màu nước |
Crayon | N | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút sáp màu |
Colored pencil | N | /ˈkʌl.ərd ˈpen.səl/ | Bút chì màu |
Marker | N | /ˈmɑː.kər/ | Bút lông màu |
Sharpener | N | /ˈʃɑː.pən.ər/ | Gọt bút chì |
Eraser | N | /ɪˈreɪ.zər/ | Tẩy |
Ruler | N | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
Protractor | N | /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc |
Compass | N | /ˈkʌm.pəs/ | Compa |
Notebook | N | /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ tay |
Sketchbook | N | /ˈsketʃ.bʊk/ | Sổ vẽ |
Construction paper | N | /kənˈstrʌk.ʃən ˈpeɪ.pər/ | Giấy thủ công |
Craft paper | N | /krɑːft ˈpeɪ.pər/ | Giấy làm thủ công |
Clay | N | /kleɪ/ | Đất sét |
Modeling clay | N | /ˈmɒd.əl.ɪŋ kleɪ/ | Đất nặn |
Beads | N | /biːdz/ | Hạt cườm |
Yarn | N | /jɑːrn/ | Len, sợi len |
Needle | N | /ˈniː.dəl/ | Kim |
Thread | N | /θred/ | Chỉ, sợi chỉ |
Fabric | N | /ˈfæb.rɪk/ | Vải |
Stapler | N | /ˈsteɪ.plər/ | Dập ghim |
Hole punch | N | /həʊl pʌntʃ/ | Dụng cụ bấm lỗ |
2.3. Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác
Đồ dùng học tập không chỉ giới hạn ở các dụng cụ thủ công mà còn bao gồm nhiều vật dụng khác hỗ trợ cho việc học tập và làm bài tập. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đồ dùng học tập khác:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Pen | N | /pen/ | Bút mực |
Pencil | N | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Mechanical pencil | N | /məˈkæn.ɪ.kəl ˈpen.səl/ | Bút chì bấm |
Highlighter | N | /ˈhaɪ.laɪ.tər/ | Bút đánh dấu |
Notebook | N | /ˈnəʊt.bʊk/ | Quyển vở |
Binder | N | /ˈbaɪn.dər/ | Bìa kẹp hồ sơ |
Folder | N | /ˈfəʊl.dər/ | Tệp hồ sơ, bìa hồ sơ |
Paper clip | N | /ˈpeɪ.pər klɪp/ | Kẹp giấy |
Stapler | N | /ˈsteɪ.plər/ | Dập ghim |
Staple remover | N | /ˈsteɪ.pl rɪˈmuː.vər/ | Gỡ ghim |
Hole punch | N | /həʊl pʌntʃ/ | Dụng cụ bấm lỗ |
Sticky notes | N | /ˈstɪk.i nəʊts/ | Giấy nhớ, giấy ghi chú |
Index card | N | /ˈɪn.deks kɑːrd/ | Thẻ ghi chú |
Clipboard | N | /ˈklɪp.bɔːrd/ | Bảng kẹp giấy |
Calculator | N | /ˈkæl.kjʊ.leɪ.tər/ | Máy tính bỏ túi |
Ruler | N | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
Protractor | N | /prəˈtræk.tər/ | Thước đo góc |
Compass | N | /ˈkʌm.pəs/ | Compa |
Backpack | N | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
Lunchbox | N | /ˈlʌntʃ.bɒks/ | Hộp đựng bữa trưa |
Pencil case | N | /ˈpen.səl keɪs/ | Hộp đựng bút |
Eraser | N | /ɪˈreɪ.zər/ | Cục tẩy |
Sharpener | N | /ˈʃɑː.pən.ər/ | Gọt bút chì |
Glue stick | N | /ɡluː stɪk/ | Keo dán |
Scissors | N | /ˈsɪz.ərz/ | Kéo |
Tape | N | /teɪp/ | Băng dính |
Whiteboard | N | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | Bảng trắng |
Chalkboard | N | /ˈtʃɔːk.bɔːrd/ | Bảng đen |
Chalk | N | /tʃɔːk/ | Phấn |
Xem thêm:
3. Đoạn văn mẫu ứng dụng từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh
Dưới đây là đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng về đồ dùng học tập:
Đoạn văn:
Every student needs a variety of school supplies to succeed in their studies. Essential items include pencils, pens, and erasers for writing and correcting mistakes. Notebooks and binders help keep notes and assignments organized, while highlighters are useful for emphasizing important information in textbooks.
Other important supplies include rulers for measuring, scissors for cutting, and glue sticks for pasting projects. A sturdy backpack is necessary to carry all these items to and from school. Additionally, a calculator is often required for math classes, and colored pencils or markers can be helpful for art projects or presentations. Having these basic school supplies ensures that students are well-prepared for their academic tasks and can effectively participate in classroom activities.
Dịch nghĩa:
Mỗi học sinh cần một loạt các đồ dùng học tập để thành công trong việc học của mình. Những món đồ cần thiết bao gồm bút chì, bút mực và gôm để viết và sửa lỗi. Sổ tay và bìa còng giúp giữ ghi chú và bài tập có tổ chức, trong khi bút dạ quang hữu ích để làm nổi bật thông tin quan trọng trong sách giáo khoa.
Các đồ dùng quan trọng khác bao gồm thước kẻ để đo, kéo để cắt và keo dán để dán các dự án. Một chiếc ba lô chắc chắn là cần thiết để mang tất cả những đồ dùng này đến và về từ trường. Ngoài ra, máy tính cầm tay thường được yêu cầu cho các lớp học toán, và bút chì màu hoặc bút dạ màu có thể hữu ích cho các dự án nghệ thuật hoặc thuyết trình. Có những đồ dùng học tập cơ bản này đảm bảo rằng học sinh được chuẩn bị tốt cho các nhiệm vụ học tập và có thể tham gia hiệu quả vào các hoạt động trong lớp học.Xem thêm
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp
4. Download từ vựng về đồ dùng học tập
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
5. Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:
- Điền từ vào chỗ trống
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Cùng thực hành nhé!
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. Students use a ……….. to write down notes and assignments.
- A. calculator
- B. notebook
- C. ruler
- D. backpack
2. A ……….. is used to erase mistakes made with a pencil.
- A. pen
- B. marker
- C. eraser
- D. highlighter
3. To measure the length of an object, you need a ………..
- A. book
- B. paper
- C. ruler
- D. pencil
4. Students keep their pencils and pens in a ………..
- A. box
- B. case
- C. bag
- D. folder
6. A ……….. is used to cut paper or other materials.
- A. stapler
- B. glue
- C. scissors
- D. tape
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. pencil/ tool/ for/ writing/ and/ drawing/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
2. notebook/ book/ of/ blank/ pages/ for/ writing/ notes/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
3. ruler/ tool/ used/ to/ measure/ length/ and/ draw/ straight/ lines/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
4. eraser/ object/ used/ to/ remove/ pencil/ marks/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
5. sharpener/ device/ used/ to/ sharpen/ pencils/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
6. backpack/ bag/ for/ carrying/ books/ and/ supplies/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
7. calculator/ electronic/ device/ for/ performing/ mathematical/ calculations/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
8. scissors/ tool/ used/ for/ cutting/ paper/ and/ other/ materials/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
9. glue/ adhesive/ substance/ used/ to/ stick/ things/ together/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
10. highlighter/ pen/ with/ a/ bright/ ink/ used/ to/ mark/ important/ text/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
6. Lời kết
Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu từ vựng về đồ dùng học tập phổ biến trong tiếng Anh. Đồ dùng học tập là những vật dụng quen thuộc và cần thiết cho quá trình học tập hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và sử dụng các vật dụng này một cách hiệu quả.
Bộ từ vựng về đồ dùng học tập rất đa dạng và phong phú, từ các vật dụng cơ bản như bút, vở, cặp sách, đến các thiết bị hỗ trợ học tập hiện đại. Để học từ vựng hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Thay vì chỉ ghi nhớ từ vựng một cách máy móc, bạn hãy thử sử dụng chúng trong các câu mẫu hoặc các tình huống thực tế như mô tả bàn học của mình hoặc liệt kê các đồ dùng học tập cần thiết cho một buổi học.
- Xem các video hoặc đọc tài liệu về chủ đề học tập để tiếp cận với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.
- Thực hiện các bài tập viết hoặc nói về các chủ đề liên quan đến đồ dùng học tập để củng cố kỹ năng sử dụng từ vựng.
Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English. Chúc bạn thành công!
Tài liệu tham khảo:
- School-supplies: https://bestflashcard.com/learning-english-vocabulary/v2-2000-tu-tieng-anh-thong-dung-01-1 – Ngày truy cập: 07/04/2024
- School-supplies: https://www.curso-ingles.com/en/resources/vocabulary/school-supplies – Ngày truy cập: 07/04/2024
- School Vocabulary Words: https://7esl.com/category/visual-vocabulary/school-vocabulary/ – Ngày truy cập: 07/04/2024