Hiểu và nắm vững từ vựng về cơ thể người không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở rộng kiến thức về y học và khoa học. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:
- Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh, từ phần đầu, cổ, thân, tay, chân đến xương khớp.
- Từ vựng về các cơ quan nội tạng và tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thể.
- Từ vựng tiếng Anh về hoạt động, cử chỉ, trạng thái cơ thể và các thành ngữ liên quan.
- Một số mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thể.
Cùng vào bài với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người xuất hiện rất nhiều trong các tình huống giao tiếp, đề thi tiếng Anh, IELTS, … – Một số từ vựng về cơ thể người trong tiếng Anh: + Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổ: Head (đầu), skull (đầu lâu), brain (não), hair (tóc), nose (mũi), … + Từ vựng tiếng Anh về phần thân: Chest (ngực), back (lưng), shoulder (vai), … + Từ vựng tiếng Anh về phần tay: Hand (bàn tay), finger (ngón tay), nail (móng tay), … – … |
1. Danh sách các từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh
Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh là một chủ đề cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Nó bao gồm các từ chỉ các bộ phận khác nhau của cơ thể, từ đầu, mắt, tay chân cho đến các cơ quan nội tạng. Hiểu biết về từ vựng này không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến y tế và sức khỏe.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổ
Phần đầu và cổ của cơ thể con người bao gồm nhiều bộ phận quan trọng. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổ:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | |
---|---|---|---|
Head | N | /hɛd/ | Đầu |
Skull | N | /skʌl/ | Sọ |
Brain | N | /breɪn/ | Não |
Scalp | N | /skælp/ | Da đầu |
Hair | N | /hɛər/ | Tóc |
Forehead | N | /ˈfɔː.hɛd/ | Trán |
Temple | N | /ˈtɛm.pəl/ | Thái dương |
Eyebrow | N | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Eyelid | N | /ˈaɪ.lɪd/ | Mí mắt |
Eyelash | N | /ˈaɪ.læʃ/ | Lông mi |
Eye | N | /aɪ/ | Mắt |
Pupil | N | /ˈpjuː.pəl/ | Con ngươi |
Iris | N | /ˈaɪ.rɪs/ | Mống mắt |
Nose | N | /noʊz/ | Mũi |
Nostril | N | /ˈnɒs.trəl/ | Lỗ mũi |
Cheek | N | /tʃiːk/ | Má |
Cheekbone | N | /ˈtʃiːk.bəʊn/ | Gò má |
Mouth | N | /maʊθ/ | Miệng |
Lip | N | /lɪp/ | Môi |
Tooth | N | /tuːθ/ | Răng |
Tongue | N | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Jaw | N | /dʒɔː/ | Hàm |
Chin | N | /tʃɪn/ | Cằm |
Ear | N | /ɪər/ | Tai |
Eardrum | N | /ˈɪər.drʌm/ | Màng nhĩ |
Neck | N | /nɛk/ | Cổ |
Throat | N | /θroʊt/ | Họng |
Adam’s apple | N | /ˌædəmz ˈæp.əl/ | Quả táo Adam |
Larynx | N | /ˈlær.ɪŋks/ | Thanh quản |
Vocal cords | N | /ˈvoʊ.kəl kɔːrdz/ | Dây thanh quản |
Windpipe | N | /ˈwɪnd.paɪp/ | Khí quản |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Từ vựng tiếng Anh về phần thân
Phần thân của cơ thể con người bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như các cơ quan nội tạng, xương, và các bộ phận bên ngoài. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến phần thân giúp chúng ta mô tả chi tiết hơn về cơ thể và các vấn đề y tế liên quan. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về phần thân:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Chest | N | /ʧɛst/ | Ngực |
Back | N | /bæk/ | Lưng |
Abdomen | N | /ˈæbdəmən/ | Bụng |
Waist | N | /weɪst/ | Eo |
Hips | N | /hɪps/ | Hông |
Spine | N | /spaɪn/ | Cột sống |
Ribcage | N | /ˈrɪbˌkeɪdʒ/ | Khung xương sườn |
Shoulder | N | /ˈʃoʊldər/ | Vai |
Collarbone | N | /ˈkɒlərˌboʊn/ | Xương đòn |
Navel | N | /ˈneɪvəl/ | Rốn |
Sternum | N | /ˈstɜrnəm/ | Xương ức |
Pelvis | N | /ˈpɛlvɪs/ | Khung chậu |
Groin | N | /ɡrɔɪn/ | Háng |
Lower back | N | /ˈloʊər bæk/ | Lưng dưới |
Upper back | N | /ˈʌpər bæk/ | Lưng trên |
Shoulder blade | N | /ˈʃoʊldər bleɪd/ | Xương bả vai |
Rib | N | /rɪb/ | Xương sườn |
Diaphragm | N | /ˈdaɪəˌfræm/ | Cơ hoành |
Abdominal muscles | N | /æbˈdɑːmɪnəl ˈmʌsəlz/ | Cơ bụng |
Lungs | N | /lʌŋz/ | Phổi |
Heart | N | /hɑrt/ | Tim |
Liver | N | /ˈlɪvər/ | Gan |
Stomach | N | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Kidneys | N | /ˈkɪdniz/ | Thận |
Intestines | N | /ɪnˈtɛstənz/ | Ruột |
Bladder | N | /ˈblædər/ | Bàng quang |
Spleen | N | /spliːn/ | Lách |
Pancreas | N | /ˈpæŋkriəs/ | Tuyến tụy |
Esophagus | N | /ɪˈsɑːfəɡəs/ | Thực quản |
Gallbladder | N | /ˈɡɔːlˌblædər/ | Túi mật |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về phần tay
Phần tay của cơ thể con người bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có một chức năng và tên gọi riêng. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến phần tay sẽ giúp chúng ta dễ dàng mô tả chi tiết và chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống y tế. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về phần tay:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Hand | N | /hænd/ | Bàn tay |
Finger | N | /ˈfɪŋɡər/ | Ngón tay |
Thumb | N | /θʌm/ | Ngón cái |
Index finger | N | /ˈɪndɛks ˈfɪŋɡər/ | Ngón trỏ |
Middle finger | N | /ˈmɪdəl ˈfɪŋɡər/ | Ngón giữa |
Ring finger | N | /rɪŋ ˈfɪŋɡər/ | Ngón áp út |
Little finger | N | /ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/ | Ngón út |
Palm | N | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Back of hand | N | /bæk əv hænd/ | Mu bàn tay |
Wrist | N | /rɪst/ | Cổ tay |
Knuckle | N | /ˈnʌkəl/ | Đốt ngón tay |
Nail | N | /neɪl/ | Móng tay |
Cuticle | N | /ˈkjuːtɪkəl/ | Lớp da quanh móng tay |
Fist | N | /fɪst/ | Nắm đấm |
Forearm | N | /ˈfɔːrɑːrm/ | Cẳng tay |
Elbow | N | /ˈɛlboʊ/ | Khuỷu tay |
Upper arm | N | /ˈʌpər ɑːrm/ | Bắp tay |
Biceps | N | /ˈbaɪsɛps/ | Cơ bắp tay |
Triceps | N | /ˈtraɪsɛps/ | Cơ tam đầu |
Tendon | N | /ˈtɛndən/ | Gân |
Ligament | N | /ˈlɪɡəmənt/ | Dây chằng |
Joint | N | /dʒɔɪnt/ | Khớp |
Vein | N | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
Skin | N | /skɪn/ | Da |
Bone | N | /boʊn/ | Xương |
Muscle | N | /ˈmʌsəl/ | Cơ bắp |
Thumbprint | N | /ˈθʌmprɪnt/ | Dấu vân ngón cái |
Fingerprint | N | /ˈfɪŋɡərˌprɪnt/ | Dấu vân tay |
Carpal tunnel | N | /ˈkɑːrpəl ˈtʌnəl/ | Ống cổ tay |
Handshake | N | /ˈhændˌʃeɪk/ | Cái bắt tay |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về phần chân
Chân là một bộ phận quan trọng của cơ thể, có nhiều phần và chức năng khác nhau. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về phần chân:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | |
---|---|---|---|
Foot | N | /fʊt/ | Bàn chân |
Feet | N | /fiːt/ | Những bàn chân |
Toe | N | /toʊ/ | Ngón chân |
Toenail | N | /ˈtoʊ.neɪl/ | Móng chân |
Heel | N | /hiːl/ | Gót chân |
Sole | N | /soʊl/ | Lòng bàn chân |
Arch | N | /ɑːrtʃ/ | Vòm bàn chân |
Ball of the foot | N | /bɔːl əv ðə fʊt/ | Đệm bàn chân |
Instep | N | /ˈɪn.step/ | Mu bàn chân |
Ankle | N | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
Shin | N | /ʃɪn/ | Ống chân |
Calf | N | /kæf/ | Bắp chân |
Kneecap | N | /ˈniː.kæp/ | Xương bánh chè |
Thigh | N | /θaɪ/ | Đùi |
Hamstring | N | /ˈhæm.strɪŋ/ | Gân kheo |
Quadriceps | N | /ˈkwɒd.rɪ.seps/ | Cơ tứ đầu đùi |
Achilles tendon | N | /əˌkɪl.iːz ˈtɛn.dən/ | Gân Achilles |
Tibia | N | /ˈtɪb.i.ə/ | Xương chày |
Fibula | N | /ˈfɪb.jʊ.lə/ | Xương mác |
Femur | N | /ˈfiː.mər/ | Xương đùi |
Patella | N | /pəˈtɛl.ə/ | Xương bánh chè |
Metatarsal | N | /ˌmɛt.əˈtɑː.səl/ | Xương đốt bàn chân |
Phalanges | N | /fəˈlæn.dʒiːz/ | Xương ngón chân |
Plantar fascia | N | /ˌplæn.tər ˈfæʃ.i.ə/ | Cân gan chân |
Ligament | N | /ˈlɪɡ.ə.mənt/ | Dây chằng |
Tendon | N | /ˈtɛn.dən/ | Gân |
Cartilage | N | /ˈkɑːr.tlɪdʒ/ | Sụn |
Joint | N | /dʒɔɪnt/ | Khớp |
Muscle | N | /ˈmʌs.əl/ | Cơ |
1.5. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến xương khớp
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến xương khớp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các phần của cơ thể, các bệnh lý và cách chăm sóc xương khớp. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh liên quan đến xương khớp:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bone | N | /boʊn/ | Xương |
Joint | N | /dʒɔɪnt/ | Khớp |
Cartilage | N | /ˈkɑːr.t̬əl.ɪdʒ/ | Sụn |
Ligament | N | /ˈlɪɡ.ə.mənt/ | Dây chằng |
Tendon | N | /ˈtɛn.dən/ | Gân |
Arthritis | N | /ɑːrˈθraɪ.t̬ɪs/ | Viêm khớp |
Osteoporosis | N | /ˌɑː.sti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/ | Loãng xương |
Rheumatoid arthritis | N | /ˈruː.mə.tɔɪd ɑːrˈθraɪ.t̬ɪs/ | Viêm khớp dạng thấp |
Osteoarthritis | N | /ˌɑː.sti.oʊ.ɑːrˈθraɪ.t̬ɪs/ | Thoái hóa khớp |
Bone marrow | N | /boʊn ˈmɛroʊ/ | Tủy xương |
Synovial fluid | N | /sɪˈnoʊ.vi.əl ˈfluː.ɪd/ | Dịch khớp |
Femur | N | /ˈfiː.mər/ | Xương đùi |
Tibia | N | /ˈtɪb.i.ə/ | Xương ống chân |
Fibula | N | /ˈfɪb.jə.lə/ | Xương mác |
Spine | N | /spaɪn/ | Cột sống |
Vertebra | N | /ˈvɜː.tɪ.brə/ | Đốt sống |
Pelvis | N | /ˈpɛl.vɪs/ | Khung chậu |
Clavicle | N | /ˈklæv.ɪ.kəl/ | Xương đòn |
Scapula | N | /ˈskæp.jə.lə/ | Xương bả vai |
Sternum | N | /ˈstɜːr.nəm/ | Xương ức |
Humerus | N | /ˈhjuː.mər.əs/ | Xương cánh tay |
Radius | N | /ˈreɪ.di.əs/ | Xương quay |
Ulna | N | /ˈʌl.nə/ | Xương trụ |
Patella | N | /pəˈtɛl.ə/ | Xương bánh chè |
Meniscus | N | /məˈnɪs.kəs/ | Sụn chêm |
Bursitis | N | /bɜːrˈsaɪ.tɪs/ | Viêm bao hoạt dịch |
Dislocation | N | /ˌdɪs.loʊˈkeɪ.ʃən/ | Trật khớp |
Fracture | N | /ˈfræk.tʃər/ | Gãy xương |
Sprain | N | /spreɪn/ | Bong gân |
Strain | N | /streɪn/ | Căng cơ |
1.6. Từ vựng về các cơ quan nội tạng
Các cơ quan nội tạng là những bộ phận quan trọng trong cơ thể con người, giúp duy trì các chức năng sinh học và sức khỏe. Dưới đây là từ vựng về các cơ quan nội tạng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Heart | N | /hɑːrt/ | Tim |
Brain | N | /breɪn/ | Não |
Lungs | N | /lʌŋz/ | Phổi |
Liver | N | /ˈlɪvər/ | Gan |
Kidneys | N | /ˈkɪdniz/ | Thận |
Stomach | N | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Intestines | N | /ɪnˈtɛstɪnz/ | Ruột |
Pancreas | N | /ˈpæŋkriəs/ | Tụy |
Spleen | N | /spliːn/ | Lách |
Gallbladder | N | /ˈɡɔːlˌblædər/ | Túi mật |
Bladder | N | /ˈblædər/ | Bàng quang |
Esophagus | N | /ɪˈsɒfəɡəs/ | Thực quản |
Trachea | N | /ˈtrækiə/ | Khí quản |
Appendix | N | /əˈpɛndɪks/ | Ruột thừa |
Diaphragm | N | /ˈdaɪəˌfræm/ | Cơ hoành |
Prostate | N | /ˈprɒsteɪt/ | Tuyến tiền liệt |
Uterus | N | /ˈjuːtərəs/ | Tử cung |
Ovaries | N | /ˈoʊvəriz/ | Buồng trứng |
Testicles | N | /ˈtɛstɪklz/ | Tinh hoàn |
Tonsils | N | /ˈtɒnslz/ | Amidan |
Larynx | N | /ˈlærɪŋks/ | Thanh quản |
Hypothalamus | N | /ˌhaɪpoʊˈθæləməs/ | Vùng dưới đồi |
Pituitary gland | N | /pɪˈtjuːɪtəri ɡlænd/ | Tuyến yên |
Thyroid gland | N | /ˈθaɪrɔɪd ɡlænd/ | Tuyến giáp |
Adrenal glands | N | /əˈdriːnəl ɡlændz/ | Tuyến thượng thận |
Skin | N | /skɪn/ | Da |
Bone marrow | N | /bəʊn ˈmærəʊ/ | Tủy xương |
Blood vessels | N | /blʌd ˈvɛslz/ | Mạch máu |
Veins | N | /veɪnz/ | Tĩnh mạch |
Arteries | N | /ˈɑːtəriz/ | Động mạch |
Xem thêm:
- Từ vựng về cảm xúc
- Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
- 500+ từ vựng về tính cách con người [Update 2024]
- Tổng hợp 800+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa theo chủ đề
1.7. Tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thể
Trong cơ thể con người, có nhiều loại chất lỏng thực hiện các chức năng quan trọng như bảo vệ, vận chuyển dưỡng chất và duy trì cân bằng nội lực. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến các chất lỏng này giúp ta hiểu rõ hơn về sự hoạt động của cơ thể và sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các chất lỏng trong cơ thể:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Blood | N | /blʌd/ | Máu |
Plasma | N | /ˈplæzmə/ | Huyết tương |
Serum | N | /ˈsɪrəm/ | Máu lọc, huyết thanh |
Lymph | N | /lɪmf/ | Mạch bạch huyết |
Saliva | N | /səˈlaɪvə/ | Nước bọt |
Mucus | N | /ˈmjuːkəs/ | Dịch nhầy |
Tears | N | /tɪərz/ | Nước mắt |
Sweat | N | /swɛt/ | Mồ hôi |
Urine | N | /ˈjʊərɪn/ | Nước tiểu |
Cerebrospinal fluid | N | /ˌsɛrəbroʊˈspaɪnəl fluːɪd/ | Dịch tủy sống |
Amniotic fluid | N | /ˌæmniˈɑːtɪk fluːɪd/ | Dịch ối |
Synovial fluid | N | /sɪˈnoʊviəl fluːɪd/ | Dịch khớp |
Gastric juice | N | /ˈɡæstrɪk dʒuːs/ | Nước dịch dạ dày |
Bile | N | /baɪl/ | Mật |
Semen | N | /ˈsiːmən/ | Tinh dịch |
Vaginal secretion | N | /ˈvædʒənl sɪˈkriːʃən/ | Dịch âm đạo |
Breast milk | N | /brɛst mɪlk/ | Sữa mẹ |
Interstitial fluid | N | /ˌɪntərˈstɪʃəl fluːɪd/ | Dịch ngoại tế bào |
Cerebrospinal fluid | N | /ˌsɛrəbroʊˈspaɪnəl fluːɪd/ | Dịch tủy sống |
Peritoneal fluid | N | /ˌpɛrɪtəˈniəl fluːɪd/ | Dịch bụng |
Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
2. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động, cử chỉ, trạng thái cơ thể
Việc biết và sử dụng các từ vựng liên quan đến hoạt động, cử chỉ và trạng thái cơ thể giúp bạn mô tả và diễn đạt một cách chính xác và sinh động hơn về hành động và trạng thái của cơ thể trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Walk | V | /wɔːk/ | Đi bộ |
Run | V | /rʌn/ | Chạy |
Jump | V | /dʒʌmp/ | Nhảy |
Skip | V | /skɪp/ | Nhích, bước qua |
Hop | V | /hɒp/ | Nhảy một chân |
Dance | V | /dæns/ | Nhảy múa |
Swim | V | /swɪm/ | Bơi |
Dive | V | /daɪv/ | Lặn xuống |
Climb | V | /klaɪm/ | Leo lên |
Crawl | V | /krɔːl/ | Bò đầy |
Stretch | V | /strɛtʃ/ | Kéo căng, duỗi ra |
Bend | V | /bɛnd/ | Cong, uốn cong |
Twist | V | /twɪst/ | Xoắn, quay |
Shake | V | /ʃeɪk/ | Lắc, rung |
Wave | V | /weɪv/ | Vẫy tay |
Point | V | /pɔɪnt/ | Chỉ, chỉ tay |
Gesture | V | /ˈdʒes.tʃər/ | Cử chỉ, điệu bộ |
Blink | V | /blɪŋk/ | Nháy mắt |
Nod | V | /nɒd/ | Gật đầu |
Shake hands | Phr | /ʃeɪk hændz/ | Bắt tay |
Hug | V | /hʌɡ/ | Ôm |
Kiss | V | /kɪs/ | Hôn |
Yawn | V | /jɔːn/ | Ngáp |
Scratch | V | /skrætʃ/ | Cào, gãi |
Itch | V | /ɪtʃ/ | Ngứa |
Rub | V | /rʌb/ | Xoa, xoa bóp |
Slap | V | /slæp/ | Vỗ, tát |
Punch | V | /pʌntʃ/ | Đấm, đấm vào |
Kick | V | /kɪk/ | Đá |
Sit | V | /sɪt/ | Ngồi |
Stand | V | /stænd/ | Đứng |
Lie down | Phr | /laɪ daʊn/ | Nằm xuống |
Relax | V | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Sleep | V | /sliːp/ | Ngủ |
Wake up | Phr | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Breathe | V | /briːð/ | Hít thở |
Sweat | V | /swet/ | Đổ mồ hôi |
Shiver | V | /ˈʃɪvər/ | Rùng mình, run rẩy |
Sneeze | V | /sniːz/ | Hắt hơi |
Cough | V | /kɒf/ | Ho |
Hiccup | N | /ˈhɪkʌp/ | Nấc cụt |
Frown | V | /fraʊn/ | Nhăn mày, cau mày |
Smile | V | /smaɪl/ | Mỉm cười |
Laugh | V | /læf/ | Cười |
Cry | V | /kraɪ/ | Khóc |
Sigh | V | /saɪ/ | Thở dài |
Grin | V | /ɡrɪn/ | Cười toe toét |
Scowl | V | /skaʊl/ | Cằm giận, nhăn mặt |
Pout | V | /paʊt/ | Chu môi, nhăn mày |
Grimace | V | /ˈɡrɪməs/ | Nhăn mặt, cau mày |
Tremble | V | /ˈtrɛmbəl/ | Rùng mình, run rẩy |
Squint | V | /skwɪnt/ | Nheo mắt |
Glare | V | /ɡlɛr/ | Lườm |
Xem thêm: “Bỏ túi” 100+ từ vựng tiếng Anh về hành động giúp bạn giao tiếp “như người bản xứ”
3. Thành ngữ liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh
Các thành ngữ trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả các tình huống và sự kiện một cách ví dụ rất hài hước và hữu ích. Chúng có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ của một nền văn hóa.
Thành ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
All ears | Chăm chú, lắng nghe kỹ lưỡng |
Pull someone’s leg | Chọc phá, đùa giỡn |
Keep an eye on | Theo dõi, chăm sóc cẩn thận |
Learn by heart | Học thuộc lòng |
Give a hand | Giúp đỡ, hỗ trợ |
In over one’s head | Không đủ năng lực, quá khó khăn |
Head over heels | Rất mê hoặc, rất yêu |
Put one’s foot down | Quyết định một cách mạnh mẽ |
Get cold feet | Sợ hãi, mất can đảm |
Cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ, tốn kém quá nhiều tiền |
Twist someone’s arm | Bắt buộc, ép buộc ai làm gì đó mà họ không muốn |
See eye to eye | Đồng ý, có cùng quan điểm |
On the tip of one’s tongue | Có thể nhớ nhưng không thể nói ra, không thể nhớ chính xác |
Break someone’s heart | Làm tan nát trái tim ai đó, làm ai đó rất đau khổ |
Play it by ear | Chơi theo cảm tính, không có kế hoạch cụ thể |
Jump down someone’s throat | Làm ai đó tức giận, mắng nhiếc ai đó rất nặng |
Get something off one’s chest | Bày tỏ cảm xúc, chia sẻ những điều nặng nề trong lòng |
To put one’s finger on something | Tìm ra nguyên nhân, vấn đề chính |
To have something on the tip of one’s tongue | Có thể nhớ nhưng không thể nói ra, không nhớ chính xác |
To have one’s heart in the right place | Có tấm lòng đúng mực |
Xem thêm:
- Đạt band IELTS cao với 88+ Idioms chủ đề Health ý nghĩa nhất
- 99+ idioms mô tả người hay gặp trong IELTS
- Tổng hợp 88+ Idioms về cảm xúc hay nhất 2024
4. Một số mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thể
Trong giao tiếp hàng ngày, từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể thường xuyên được sử dụng để mô tả các tình huống, cảm giác hoặc vấn đề sức khỏe. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về từ vựng cơ thể trong tiếng Anh:
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
My head hurts a lot today. | Hôm nay tôi bị đau đầu rất nhiều. |
Can you raise your right hand, please? | Bạn có thể giơ tay phải lên không? |
She has a beautiful smile with perfect teeth. | Cô ấy có nụ cười đẹp với hàm răng hoàn hảo. |
I twisted my ankle while playing basketball. | Tôi bị trẹo mắt cá chân khi chơi bóng rổ. |
He has broad shoulders and a strong build. | Anh ấy có bờ vai rộng và vóc dáng khỏe mạnh. |
My back is sore from sitting too long. | Lưng tôi bị đau do ngồi quá lâu. |
Can you feel your heartbeat racing? | Bạn có cảm nhận được nhịp tim của mình đang đập nhanh không? |
She touched her forehead to check for a fever. | Cô ấy chạm vào trán để kiểm tra xem có bị sốt không. |
His legs are very strong from running daily. | Chân anh ấy rất khỏe do chạy bộ hàng ngày. |
I need to see a doctor about my aching stomach. | Tôi cần gặp bác sĩ vì bị đau bụng. |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp
5. Download từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
6. Bài tập vận dụng
Cùng mình thực các bài tập dưới đây để nắm vững chủ đề từ vựng này nhé:
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The organ responsible for pumping blood throughout the body is the ……….
- A. brain
- B. lung
- C. heart
- D. liver
2. The ………. is the part of the body where food is digested.
- A. stomach
- B. kidney
- C. lung
- D. heart
3. The ………. is responsible for filtering and cleaning the blood.
- A. liver
- B. heart
- C. brain
- D. stomach
4. The ………. helps us to breathe by taking in oxygen and expelling carbon dioxide.
A. liver
B. kidney
C. heart
D. lung
5. The ………. is the body’s control center, responsible for processing information and controlling activities.
- A. kidney
- B. brain
- C. stomach
- D. liver
6. The ………. are the organs that produce urine by filtering waste from the blood.
- A. lungs
- B. stomachs
- C. kidneys
- D. hearts
7. The ………. are located in the mouth and are used for chewing food.
- A. eyes
- B. ears
- C. teeth
- D. hands
8. The ………. is the part of the body that connects the head to the torso.
- A. neck
- B. arm
- C. leg
- D. foot
9. The ………. are the joints that connect the upper arm to the forearm.
- A. shoulders
- B. elbows
- C. wrists
- D. knees
10. The ………. are the parts of the body used for walking and running.
- A. hands
- B. feet
- C. arms
- D. shoulders
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. arm/ upper/ limb/ between/ shoulder/ and/ elbow/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
2. heart/ vital/ organ/ pumps/ blood/ throughout/ body/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
3. lungs/ primary/ organs/ respiration/ in/ humans/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
4. brain/ control/ center/ of/ nervous/ system/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
5. stomach/ organ/ responsible/ for/ digestion/ of/ food/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
6. liver/ large/ gland/ in/ upper/ right/ abdomen/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
7. kidney/ bean-shaped/ organs/ filter/ waste/ from/ blood/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
8. skin/ largest/ organ/ of/ human/ body/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
9. eyes/ organs/ of/ vision/ in/ humans/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
10. bones/ provide/ structure/ and/ support/ for/ body/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
7. Lời kết
Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bộ từ vựng về cơ thể người. Việc nắm vững và sử dụng từ vựng phù hợp sẽ giúp chúng ta diễn đạt chính xác các bộ phận và chức năng của cơ thể.
Bộ từ vựng khá nhiều nhưng bạn cũng không cần quá lo lắng, mình sẽ chia sẻ thêm một số mẹo học từ vựng hiệu quả:
- Thay vì chỉ ghi nhớ từ vựng một cách máy móc, bạn hãy thử sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc viết các câu mẫu để áp dụng vào các tình huống thực tế.
- Xem các chương trình, tài liệu, hoặc video liên quan đến chủ đề cơ thể người để giúp bạn tiếp xúc với các từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.
- Thực hiện các bài tập miêu tả cơ thể người hoặc các hoạt động thể chất sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng.
- Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet sẽ giúp bạn ôn lại và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng khác, bạn hãy truy cập các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng quên comment bên dưới bài viết nếu bạn có vướng mắc để được các thầy cô giáo của Vietop English giải đáp nhé. Chúc các bạn học tốt.
Nguồn tham khảo:
- Human Body Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/human-body-vocabulary – Ngày truy cập: 21/06/2024
- The Human Body and Anatomy: https://www.learnenglish.de/vocabulary/body.html – Ngày truy cập: 21/06/2024
- The human body: https://www.speaklanguages.com/english/vocab/the-human-body – Ngày truy cập: 21/06/2024
- Human body idioms: https://www.linguahouse.com/learning-english/general-english/idioms-with-parts-of-the-body – Ngày truy cập: 21/06/2024