Kinh tế hội nhập càng ngày càng phát triển, kéo theo sự phát triển của lĩnh vực bất động sản. Ngành bất động sản không còn chỉ hoạt động trong nước mà đã mở rộng ra khắp thế giới. Vì vậy để có thể nắm bắt xu hướng kịp thời về lĩnh vực này. Bạn cần có một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản để có thể đủ giao tiếp.
Vì vậy đừng bỏ qua bài viết này nhé! Bài viết sau đây sẽ chia sẻ đến bạn tiếng Anh chuyên ngành bất động sản.
Các thuật ngữ bất động sản liên quan đến hợp đồng pháp lý
Trong chuyên ngành bất động sản, lĩnh vực hợp đồng, pháp lý là một trong những phần cực kỳ quan trọng và không nên bị bỏ qua. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh bất động sản liên quan đến vấn đề hợp đồng và pháp lý.
- Bankruptcy: vỡ nợ, phá sản.
- Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
- Buyer-agency agreement: Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý
- Liquid asset: Tài sản lưu động
- Deposit: Đặt cọc
- Bid: Đấu thầu
- Annual percentage rate – APR: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.
- Capital gain: Vốn điều lệ tăng
- Asset: tài sản
- Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp…
- Beneficiary: Người thụ hưởng
- Legal: Pháp luật
- Contract: Hợp đồng
- Payment upon termination: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng.
- Payment step: các bước thanh toán.
- Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại
- Appraisal: định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản
- Overtime-fee: Phí làm việc ngoài giờ
- Office for lease: Văn phòng cho thuê
- Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư.
- Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất linh động
- Co-operation: Hợp tác
- Office for rent in Ho Chi Minh City: Văn phòng cho thuê tại Thành Phố Hồ Chí Minh
- Loan origination: nguồn gốc cho vay
- Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo giá trị
- Assessed value: giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.
- Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng
- Montage: khoản nợ, thế chấp.
- Negotiate: Thương lượng.
- Assignment: chuyển nhượng.
Xem thêm bài viết:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
- Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nội thất
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Các thuật ngữ bất động sản liên quan đến nhà ở, căn hộ
Nhà ở và căn hộ là hai chủ đề liên quan trực tiếp đến chuyên ngành bất động sản. Dưới đây là các từ vựng bất động sản liên quan đến chủ đề này thường được gặp.
- Decorating: trang trí
- Condominium/ Apartment: Chung cư cao cấp/ chung cư.
- Electric equipment: Thiết bị điện.
- Garage: nhà để xe
- Yard: sân
- Carpet area: Diện tích thông thủy/ diện tích trải thảm.
- Semi – detached house: nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
- Cottage: nhà ở nông thôn
- Furniture: Nội Thất.
- Hallway: Hành lang
- Ceilling: trần nhà.
- Room: phòng, căn phòng.
- Porch: Mái hiên
- Balcony: ban công.
- Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
- Garden: vườn
- Wall: Tường nhà
- Dining room: phòng ăn
- Air Condition: Điều hòa
- Window: cửa sổ
- Living room: phòng khách
- Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt
- Electric equipment: Thiết bị nước.
- Built-up area: Diện tích theo tim tường.
- Detached house: nhà riêng lẻ, không chung tường
- Orientation: Hướng.
- Saleable Area: Diện tích xây dựng
- Shutter: Cửa chớp
- Bed room: phòng ngủ
- Terraced house: nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
- Bath room: phòng tắm
- Kitchen: nhà bếp
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Các thuật ngữ bất động sản liên quan đến dự án, công trình
Ngoài hai chủ đề trên, chủ đề về dự án, công trình cũng là một trong những chủ đề liên quan trực tiếp đến chuyên ngành bất động sản. Dưới đây là những từ vựng chuyên ngành bất động sản thường gặp:
- Project: Dự án
- Master Plan: Mặt bằng tổng thể
- Quality Assurance: Đảm bảo về chất lượng
- Landmark: khu vực quan trọng trong thành phố.
- Notice: Thông báo
- Property: bất động sản.
- Advantage/ Amenities: Tiện ích, tiện nghi
- Density of Building: Mật độ xây dựng
- Procedure : Tiến độ bàn giao
- Taking over: bàn giao (công trình).
- Commercial: Thương mại
- Location: Vị trí
- Gross Floor Area: Tổng diện tích sàn xây dựng.
- Layout Floor: Mặt bằng điển hình tầng
- Spread of Project/ Project Area/ Site Area: Tổng diện tích khu đất
- Start date: Ngày khởi công
- Sale Policy: Chính sách bán hàng
- Show Flat: Căn hộ mẫu
- Cost control: kiểm soát chi phí
- Constructo: Nhà thầu thi công
- Residence: Nhà ở, dinh thự
- Protection of the Environment: bảo vệ môi trường.
- Coastal property: bất động sản ven biển.
- Project Management: Quản lý dự án
- Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
- Invesloper : Chủ đầu tư
- Landscape: Cảnh quan, sân vườn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản nói chung
Ngoài những chủ đề riêng liên quan đến bất động sản, dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản nói chung.
Từ vựng | Nghĩa |
Project | Dự án. |
Real Estate | Ngành Bất Động Sản. |
Developer | Nhà phát triển. |
Property / Properties | Tài sản. |
Constructo | Nhà thầu thi công. |
Architect | Kiến trúc sư. |
Supervisor | Giám sát. |
Investor | Chủ đầu tư. |
Mẫu câu liên quan đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản thương được sử dụng
Mẫu câu | Nghĩa |
I’m looking for an apartment | Tôi đang tìm một căn hộ. |
What price do you want the house to be? | Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào? |
How many rooms do you want the apartment to have? | Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng? |
Do you want a parking space? | Anh/chị có muốn có chỗ để xe không? |
Do you have land you want to sell? | Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ? |
Do you pay by cash or card? | Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ? |
Do you need a mortgage? | Anh/chị có cần vay thế chấp không? |
Xem thêm:
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản
Dưới đây, Vietop xin gửi đến bạn một ví dụ về hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản.
A: Hello! May I help you? (Xin chào anh! Tôi có thể giúp gì được cho chị ạ?)
B: I want to buy a house. (Tôi muốn mua một căn nhà.)
A: Please come over here. Where do you want to have a house? (Xin mời anh qua bên này ạ. Anh muốn có một căn nhà ở đâu ạ?)
B: I want to find an apartment in Tay Ho district. (Tôi muốn tìm một căn hộ ở quận Tây Hồ.)
A: What price range can you afford? (Anh muốn căn hộ trong tầm giá nào ạ?)
B: About 2 billion VND. (Khoảng 2 tỷ đồng.)
A: Which floor do you want your apartment to be? (Anh muốn căn hộ của mình ở tầng bao nhiêu?)
B: Between 10 and 20, I think. (Khoảng giữa tầng 10 và tầng 20.)A: Here we refer to a 15-floor apartment near the West Lake. You can design the interior later. The master plan is 150 m2. (Chúng tôi đề xuất một căn hộ ở tầng 15 gần Hồ Tây. Anh có thể thiết kế nội thất sau. Tổng diện tích khoảng 150m2).
Cách học từ vựng tiếng Anh cho chủ đề tiếng Anh chuyên ngành bất động sản hiệu quả là bạn nên chia nhỏ ra mỗi hôm học từ 5- 10 từ, luyện phát âm, đặt câu để hiểu cách dùng từ và sau đó áp dụng thật nhiều trong công việc của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Ngoài ra, Vietop English đang có 3 khóa học như IELTS cấp tốc, IELTS 1 kèm 1 và IELTS Online nhằm giúp học viên nhanh chóng cải thiện cả vốn từ vựng và kỹ năng phát âm tiếng Anh. Vietop sẵn sàng tư vấn cho các bạn mọi lúc mọi nơi.