Với sự phát triển vượt bậc của thời đại công nghệ số, việc học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin (IT) đã trở thành một yếu tố cực kỳ quan trọng và không thể thiếu đối với những ai muốn thành công trong lĩnh vực này.
Cùng mình chinh phục ngay hơn 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về các khía cạnh: Thuật toán, cấu tạo máy móc, hệ thống dữ liệu, … để nâng cao vốn kiến thức và mở rộng từ vựng của bạn.
Vào bài và học thôi!
Nội dung quan trọng |
– Tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành IT: Từ vựng về các thuật toán, từ vựng về cấu tạo máy móc, từ vựng về hệ thống dữ liệu, từ vựng khác. – Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin. – Top 3 phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin online. – Mẫu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng ngành Công nghệ thông tin. – Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. |
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Dưới đây là danh sách các chủ đề tiếng Anh ngành IT được mình tổng hợp, mời bạn theo dõi nhé!
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT về các thuật toán
Một trong những chủ đề quan trọng không thể thiếu trong nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT đó là từ vựng về các thuật toán. Cùng mình tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Application | Noun (Danh từ) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Access | Noun/ Verb | /ˈækˌsɛs/ | Truy cập, sự truy cập |
Analyst | Noun | /ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích |
Abacus | Noun | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Acoustic coupler | Noun | /əˈkuːstɪk ˈkʌplər/ | Bộ ghép âm |
Analog | Adjective (Tính từ) | /ˈænəlɒɡ/ | Tương tự |
Ability | Noun | /əˈbɪləti/ | Khả năng |
Allocation | Noun | /ˌæləˈkeɪʃən/ | Sự phân bổ |
Arithmetic | Noun | /əˈrɪθmətɪk/ | Số học |
Binary | Adjective | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Conversion | Noun | /kənˈvɜːrʒən/ | Chuyển đổi |
Cluster controller | Noun | /ˈklʌstər kənˈtroʊlər/ | Bộ điều khiển trùm |
Channel | Noun | /ˈʧænl/ | Kênh |
Command | Noun/ Verb | /kəˈmɑːnd/ | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Convert | Verb | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
Digital | Adjective | /ˈdɪdʒɪtl̩/ | Số, thuộc về số |
Dependable | Adjective | /dɪˈpɛndəbl/ | Có thể tin cậy được |
Experiment | Noun/ Verb | /ɪkˈsperɪmənt/ | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Equipment | Noun | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Figure out | Verb | /ˈfɪɡjər aʊt/ | Tính toán, tìm ra |
History | Noun | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Imprint | Verb/ Noun | /ɪmˈprɪnt/ | In, khắc |
Integration | Noun | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp |
Multiplexor | Noun | /ˈmʌltɪˌplɛksər/ | Bộ dồn kênh/bộ ghép kênh |
Multiplication | Noun | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
Multi-task | Verb/ Adjective | /ˈmʌltiˌtɑːsk/ | Đa nhiệm |
Generation | Noun | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
Numeric | Adjective | /njuːˈmerɪk/ | Số học, thuộc về số học |
Network | Noun | /ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng |
Output | Noun | /ˈaʊtˌpʊt/ | Ra, đưa ra |
Operation | Noun | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Sự vận hành |
Process | Noun | /ˈprəʊsɛs/ | Xử lý |
Peripheral | Noun | /pəˈrɪfərəl/ | Ngoại vi |
Processor | Noun | /ˈprəʊsɛsə/ | Bộ xử lý |
Perform | Verb | /pərˈfɔːrm/ | Tiến hành, thực hiện |
Reliability | Noun | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ | Sự có thể tin cậy được |
Remote Access | Noun | /rɪˈmoʊt ˈæksɛs/ | Truy cập từ xa qua mạng |
Register | Noun | /ˈrɛdʒɪstər/ | Thanh ghi, đăng ký |
Store | Verb/ Noun | /stɔːr/ | Lưu trữ |
Switch | Noun/ Verb | /swɪtʃ/ | Chuyển |
Subtraction | Noun | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Single-purpose | Adjective | /ˈsɪŋɡl̩ ˈpɜːrpəs/ | Đơn mục đích |
Solution | Noun | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải |
Signal | Noun | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Transmit | Verb | /trænzˈmɪt/ | Truyền; chuyển giao |
Teleconference | Noun | /ˈtɛlɪˌkɑːnfrəns/ | Hội thảo từ xa |
Xem thêm: 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
1.2. Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy móc
Ngoại trừ các thuật toán, cấu tạo về máy móc cũng là một phần vô cùng quan trọng đối với những người học và làm về Công nghệ thông tin. Vậy những từ ấy trong tiếng Anh được diễn đạt thế nào? Hãy xem bảng dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Automation | Noun | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa |
Alloy | Noun | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Binary code | Noun | /ˈbaɪnəri koʊd/ | Mã nhị phân |
Bandwidth | Noun | /ˈbændwɪθ/ | Băng thông |
Bubble memory | Noun | /ˈbʌbl ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bọt |
Compiler | Noun | /kəmˈpaɪlər/ | Trình biên dịch |
Cache | Noun | /kæʃ/ | Bộ đệm |
Capacity | Noun | /kəˈpæsəti/ | Dung lượng |
Core memory | Noun | /kɔr ˈmɛməri/ | Bộ nhớ lõi |
Configuration | Noun | /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình |
Debugger | Noun | /ˈdiːˌbʌɡər/ | Trình gỡ lỗi |
Decryption | Noun | /dɪˈkrɪpʃən/ | Giải mã |
Dominate | Verb | /ˈdɒmɪneɪt/ | Thống trị |
Detailed | Adjective | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Firmware | Noun | /ˈfɜrmˌwɛr/ | Phần mềm trong ROM |
Firewall | Noun | /ˈfaɪərˌwɔːl/ | Tường lửa |
Ferrite ring | Noun | /ˈfɛraɪt rɪŋ/ | Vòng nhiễm từ |
Interface | Noun | /ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện |
Inspiration | Noun | /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ | Sự cảm hứng |
Intersection | Noun | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Giao điểm |
Horizontal | Adjective | /ˌhɒrɪˈzɒntl/ | Ngang; đường ngang |
Prediction | Noun | /prɪˈdɪkʃən/ | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Protocol | Noun | /ˈproʊtəˌkɔl/ | Giao thức |
Position | Noun | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí |
Phenomenon | Noun | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
Kernel | Noun | /ˈkɜrnl̩/ | Nhân hệ điều hành |
Middleware | Noun | /ˈmɪdlˌwɛr/ | Phần mềm trung gian |
Malware | Noun | /ˈmælˌwɛr/ | Phần mềm độc hại |
Microfilm | Noun | /ˈmaɪkrəʊˌfɪlm/ | Vi phim |
Graphics | Noun | /ˈɡræfɪks/ | Đồ họa |
Gadget | Noun | /ˈɡædʒɪt/ | Đồ phụ tùng nhỏ |
Server | Noun | /ˈsɜːrvər/ | Máy chủ |
Semiconductor memory | Noun | /ˌsɛmikənˈdʌktər ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Set | Noun | /sɛt/ | Tập |
Spin | Verb | /spɪn/ | Quay |
Respective | Adjective | /rɪsˈpɛktɪv/ | Tương ứng |
Retain | Verb | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì |
Ribbon | Noun | /ˈrɪbən/ | Dải băng |
Virtualization | Noun | /ˌvɜːrtʃuəlɪˈzeɪʃən/ | Ảo hóa |
Vertical | Adjective | /ˈvɜːtɪkəl/ | Dọc; đường dọc |
Translucent | Adjective | /trænzˈluːsənt/ | Trong mờ |
Train | Noun | /treɪn/ | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Thermal | Adjective | /ˈθɜːməl/ | Nhiệt |
Quantity | Noun | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng |
Quality | Noun | /ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng |
Unique | Adjective | /juˈniːk/ | Duy nhất |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.3. Từ vựng IT về hệ thống dữ liệu
Tiếp đến các từ vựng tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu sẽ được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Apt | Verb | /æpt/ | Có khả năng, có khuynh hướng |
Alternative | Noun | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Sự thay thế |
Backup | Noun, Verb | /ˈbækʌp/ | Sao lưu, dự phòng |
Blink | Verb | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Beam | Noun | /biːm/ | Chùm |
Compatible | Adjective | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Circuit | Noun | /ˈsɜːrkɪt/ | Mạch |
Chain | Noun | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify | Verb | /ˈklærɪfaɪ/ | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Coil | Verb, Noun | /kɔɪl/ | Cuộn |
Condense | Verb | /kənˈdɛns/ | Làm đặc lại, làm gọn lại |
Curve | Noun | /kɜrv/ | Đường cong |
Database | Noun | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Describe | Verb | /dɪsˈkraɪb/ | Mô tả |
Dimension | Noun | /dɪˈmɛnʃən/ | Hướng |
Drum | Noun | /drʌm/ | Trống |
Demagnetize | Verb | /ˌdiːˈmæɡnətaɪz/ | Khử từ hóa |
Diverse | Adjective | /daɪˈvɜːrs/ | Nhiều loại |
Dual-density | Noun | /ˌduːəl ˈdɛnsəti/ | Mật độ kép |
Hardware | Noun | /ˈhɑːrdweər/ | Phần cứng |
Hammer | Noun | /ˈhæmər/ | Búa |
Multi-user | Adjective | /ˌmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người dùng |
Monochromatic | Adjective | /ˌmɒnəʊkrəˈmætɪk/ | Đơn sắc |
Electro sensitive | Adjective | /ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhiễm điện |
Expose | Verb | /ɪkˈspoʊz/ | Phơi bày, phô ra |
Establish | Verb | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Guarantee | Verb, Noun | /ˌɡærənˈtiː/ | Cam đoan, bảo đảm |
Plotter | Noun | /ˈplɒtər/ | Thiết bị đánh dấu; máy vẽ |
Permanent | Adjective | /ˈpɜːrmənənt/ | Vĩnh viễn |
Intranet | Noun | /ˈɪntrəˌnɛt/ | Mạng nội bộ |
Individual | Adjective, Noun | /ˌɪndəˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân, cá thể |
Inertia | Noun | /ɪnˈɜːrʃə/ | Quán tính |
Irregularity | Noun | /ɪˌrɛɡjʊˈlærəti/ | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Virtual | Adjective | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Ảo |
Software | Noun | /ˈsɒftweər/ | Phần mềm |
Sophisticated | Adjective | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Phức tạp; cầu kỳ |
Shape | Noun | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
1.4. Từ vựng tiếng Anh ngành IT khác
Ngoài ra, còn có rất nhiều từ vựng ngành IT khác mà chúng ta thường gặp nữa. Cùng khám phá nốt nha!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Allocate | Verb | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Algorithmic | Adjective | /ˌælɡəˈrɪðmɪk/ | Thuật toán học |
Available | Adjective | /əˈveɪləbəl/ | Dùng được, có hiệu lực, sẵn sàng |
Agile | Adjective | /ˈædʒaɪl/ | Linh hoạt |
Authentication | Noun | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực |
Algorithm | Noun | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán |
Bug | Noun | /bʌɡ/ | Lỗi |
Biometrics | Noun | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ | Sinh trắc học |
Blockchain | Noun | /ˈblɑːkˌtʃeɪn/ | Chuỗi khối |
Breach | Noun, Verb | /briːtʃ/ | Lỗ hổng |
Debug | Verb | /ˈdiːbʌɡ/ | Gỡ lỗi |
Deploy | Verb | /dɪˈplɔɪ/ | Triển khai |
Drawback | Noun | /ˈdrɔˌbæk/ | Trở ngại, hạn chế |
Disk | Noun | /dɪsk/ | Đĩa |
Certificate | Noun | /sərˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ |
Client | Noun | /ˈklaɪənt/ | Máy khách |
Calculation | Noun | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Phép tính |
Computerize | Verb | /kəmˈpjuːtəraɪz | Tin học hóa |
Internet | Noun | /ˈɪntərnɛt/ | Internet |
Instruction | Noun | /ɪnˈstrʌkʃən/ | Chỉ thị, chỉ dẫn |
Implement | Verb | /ˈɪmplɪment/ | Công cụ |
Oversee | Verb | /ˌoʊvərˈsiː/ | Quan sát |
Pulse | Noun | /pʌls/ | Xung điện áp |
Employ | Verb | /ɪmˈplɔɪ/ | Thuê |
Enterprise | Noun | /ˈɛntərˌpraɪz/ | Tập đoàn, công ty |
Expertise | Noun | /ˌɛkspɜrˈtiːz/ | Thành thạo, tinh thông, chuyên môn |
Matrix | Noun | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Maintenance | Noun | /ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì, bảo dưỡng |
Research | Noun,Verb | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Replace | Verb | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Spyware | Noun | /ˈspaɪwer/ | Phần mềm gián điệp |
Supervisor | Noun | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Test | Noun, Verb | /tɛst/ | Kiểm tra, thử nghiệm |
Trend | Noun | /trɛnd/ | Xu hướng |
Tape | Noun | /teɪp/ | Băng ghi |
Terminal | Noun | /ˈtɜːmɪnl/ | Thiết bị đầu cuối |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về máy tính
- Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
2. Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh ngành IT
Trong học tập và công việc, bạn sẽ bắt gặp các thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Việc nắm bắt các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn khi tham gia vào các buổi họp và thể hiện một cách chuyên nghiệp trong môi trường học tập, làm việc.
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
---|---|
Authority work | Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/ tựa đề không được chọn với tên/ tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau. |
Alphanumeric data | Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9. |
API (Application Programming Interface) | Giao diện lập trình ứng dụng. |
Broad classification | Phân loại tổng quát. |
Chief source of information | Nguồn thông tin chính. |
Cloud Computing | Điện toán đám mây. |
Cluster controller | Bộ điều khiển trùm. |
ISP – Internet Service Provider | Nhà phân phối dịch vụ Internet. |
Operating system | Hệ điều hành. |
OSI – Open System Interconnection | Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở. |
Oriented Programming | Lập trình hướng đối tượng. |
RAM – Read-Only Memory | Là một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào dựa theo địa chỉ bộ nhớ. |
PPP – Point-to-Point Protocol | Giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem. |
HTML – HyperText Markup Language | Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web. |
WiFi – Wireless Internet | Mạng Internet không dây. |
LAN – Local Area Network | Mạng máy tính nội bộ. |
WAN (Wide Area Network) | Mạng diện rộng. |
Union catalog | Danh mục liên hợp. |
URL (Uniform Resource Locator) | Địa chỉ tài nguyên thống nhất (URL). |
Virtual Machine | Máy ảo. |
Xem thêm: Các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh
3. Danh sách các phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành IT online
Các đầu sách học tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin: Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành công nghệ thông tin, người học có thể tham khảo một số đầu sách giúp cải thiện từ vựng đồng thời kiến thức tiếng Anh chuyên ngành IT sau:
- Practice Makes Perfect English Vocabulary Games.
- Check Your English Vocabulary for Computers and Information Technology: All You Need to Improve Your Vocabulary.
- 504 Absolutely Essential Words.
- The Vocabulary Builder Workbook: Simple Lessons and Activities to Teach Yourself Over 1,400 Must-Know Words.
Các ứng dụng học tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin:
- Grasshopper.
- English for IT.
- Tech Terms Computer Dictionary.
Các trang web học tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin:
- Techopedia: https://www.techopedia.com/
- Techtarget: https://www.techtarget.com/whatis/
- ENGLISH FOR INFORMATION TECHNOLOGY: http://English4it.com
- The Verge: https://www.theverge.com/tech
- Gadgets 360: https://gadgets360.com/news
- TechCrunch: https://techcrunch.com/
- WIRED: https://www.wired.com/
Xem thêm:
- 12 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chinh phục mọi bài thi
- Top 15+ web tra từ điển tiếng Anh miễn phí và tốt nhất hiện nay 2024
- 20 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí uy tín [Cập nhật 2024]
4. Một số mẫu giao tiếp tiếng Anh trong ngành Công nghệ thông tin
Để có thể giao tiếp dễ dàng và trôi chảy hơn, các bạn hãy theo mình học một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành CNTT sau nhé:
- Do you think technology is a bad thing? (Bạn có nghĩ công nghệ là một điều xấu?)
- Facebook and Tiktok are using user-generated content. (Facebook và Tiktok đang sử dụng nội dung do người dùng tạo.)
- We need to catch up with new technologies every day or else we will be left behind. (Chúng ta cần phải bắt kịp công nghệ mới mỗi ngày, nếu không chúng ta sẽ bị tụt hậu.)
- Technology has completely changed the way our brain processes information. (Công nghệ đã thay đổi hoàn toàn cách bộ não của chúng ta xử lý thông tin.)
- The technology is complex and hard to explain, so I’ll put it in layman’s terms to help you understand. (Công nghệ này phức tạp và khó giải thích, vì vậy tôi sẽ đặt nó theo thuật ngữ bình dân để giúp bạn hiểu.)
- How has technology impacted education? (Công nghệ đã tác động như thế nào đến giáo dục?)
- Thanks to the Internet, we have everything at our fingertips. (Nhờ có Internet, chúng ta có mọi thứ trong tầm tay.)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
File tài liệu từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin đã được mình tổng hợp, download về ngay để quá trình học và ôn luyện trở nên thuận lợi nhé!
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Cuối cùng để kiểm tra độ thông tạo của bạn với những từ vựng này, hãy cùng mình luyện tập dạng bài sau nhé:
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn dạng đúng của từ.
Exercise1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
(1) artificial intelligence (2) autonomous (3) back up (4) information technology (5) integrate (6) labour-saving (7) platform (8) technophile (9) threat (10) utilise |
- A social media ……….. allows users to create and share content with others.
- Being a ……….., my friend is always one of the first to purchase the latest gadgets and software.
- Businesses must ……….. the latest technology to enhance the customer experience.
- Drivers should ……….. their smartphone with their car’s audio system to make hands-free calls while driving.
- ……….. has enabled machines to learn from data and perform complex tasks without human intervention.
- It is important for individuals and organizations to protect their sensitive data from the ……….. of information breaches.
- Studying ……….. provides students with the skills and knowledge related to computer systems and software applications.
- Novel technologies provide ……….. devices and tools that automate routine tasks.
- Individuals and businesses ……….. data to the cloud to protect their valuable information.
- ……….. cars use advanced sensors and algorithms to navigate roads safely and efficiently.
Exercise 2: Choose the right form of these word then fill it in the blank
(Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ này rồi điền vào chỗ trống)
- I want to be a data ……….., research databases, and know how to analyze the data. (Science)
- I’m a ……….. consultant, I am responsible for hardware and software problems of all staff and consumers. (Technique)
- There’s something wrong with the program, we need to ……….. it before sending it to the end user. (Bug)
- Nowadays, Information ……….. or IT is a hot major in any university because Technology seems to be the future of the world. (Technological)
- If you major in Information Technology, ……….. is very important, it will help you get many job opportunities. (England)
7. Kết luận
Như vậy, mình vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Việc nắm vững từ vựng IT không chỉ bổ sung thêm kiến thức mà còn tạo điều kiện thăng tiến trong công việc của bạn. Đừng ngần ngại, hãy bắt đầu học ngay hôm nay cùng Vietop English nhé.
Ngoài ra, để nhớ từ vựng được lâu hơn, các bạn có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Ôn tập ngắt quãng). Đây là cách học đã được rất nhiều các nhà nghiên cứu chứng minh tính hiệu quả của nó. Từ vựng mới học hôm nay, bạn cần ôn lại trong vòng 24h, 3 ngày sau kể từ ngày học đầu tiên ôn lại tiếp, 7 ngày, 21 ngày sau ôn lại tiếp. Có như vậy từ vựng ấy sẽ được in sâu vào tiềm thức giúp bạn khó quên.
Chúc bạn thành công và tiến xa trong hành trình chinh phục thế giới Công nghệ thông tin! Đừng quên truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để đón đọc thêm nhiều chủ để từ vựng mới nhé!
Tài liệu tham khảo:
15 Information Technology Vocabulary Words for English Learners: https://www.fluentu.com/blog/english/information-technology-vocabulary/ – Ngày truy cập: 21/05/2024.