Để so sánh giữa từ ngữ và lời nói có một thành ngữ rất thú vị là a picture is worth 1000 words. Vậy thành ngữ này được áp dụng như thế nào trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày? Cùng Vietop English tìm hiểu về thành ngữ này qua bài viết sau đây.
1. A picture is worth 1000 words là gì?
A picture is worth a thousand words có nghĩa là một bức tranh bằng ngàn lời nói, ám chỉ rằng một hình ảnh có thể truyền đạt thông điệp hoặc tình cảm một cách hiệu quả hơn và nhanh chóng hơn so với việc sử dụng hàng ngàn từ ngữ.
Thành ngữ này thường được sử dụng để bày chỉ rằng hình ảnh có khả năng truyền đạt thông điệp hoặc tạo ra ấn tượng cực kỳ mạnh mẽ.
Eg:
- When I showed her the photo of the beautiful sunset, she immediately understood why I loved that place so much. A picture is worth a thousand words. Khi tôi cho cô ấy xem bức ảnh tuyệt đẹp về bình minh, cô ấy ngay lập tức hiểu tại sao tôi yêu địa điểm đó nhiều như vậy. Một bức tranh bằng ngàn lời nói.
- Instead of trying to explain the intricate details of the architecture, the architect simply showed the blueprints to the client, knowing that a picture is worth a thousand words. Thay vì cố gắng giải thích các chi tiết phức tạp về kiến trúc, kiến trúc sư đơn giản chỉ việc trình bày bản vẽ thiết kế cho khách hàng, bởi ông biết rằng một bức tranh bằng ngàn lời nói.
- The documentary filmmaker captured a powerful image of a starving child, which conveyed the plight of the hungry population more effectively than any words ever could. A picture is worth a thousand words. Nhà làm phim tài liệu đã chụp được một hình ảnh ấn tượng về một đứa trẻ đang đói, hình ảnh này truyền tải cuộc sống khốn khó của những người đói đến hiệu quả hơn bất kỳ từ nào có thể. Một bức tranh bằng ngàn lời nói.
- The courtroom was silent as the forensic expert displayed the DNA match on the screen. It was clear to everyone that, in this case, a picture was worth a thousand words. Phòng xử án im lặng khi chuyên gia phân tích ADN trình bày sự trùng hợp ADN trên màn hình. Mọi người đều hiểu rõ rằng trong trường hợp này, một bức tranh bằng ngàn lời nói.
- The art exhibition featured a stunning painting that depicted the struggles of a generation. Attendees were moved to tears, realizing that a picture is worth a thousand words. Triển lãm nghệ thuật có một bức tranh tuyệt đẹp mô tả cuộc đấu tranh của một thế hệ. Những người tham gia đã bật khóc, nhận ra rằng một bức tranh bằng ngàn lời nói.
Xem thêm:
2. Nguồn gốc A picture is worth 1000 words
A picture is worth 1000 words có nguồn gốc được dùng bởi nhà biên kịch nổi tiếng người Na Uy Henrik Ibsen.
Nguyên văn câu nói được trích dẫn như sau:
A thousand words leave not the same deep impression as does a single deed.
3. Cách sử dụng Idiom A picture is worth 1000 words
3.1. Sử dụng trong thuyết trình
Khi bạn phải giới thiệu một ý tưởng phức tạp trong bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng một biểu đồ hoặc hình ảnh minh họa để giải thích điều đó.
Eg: In this graph, you can see the sales trends over the past year. As they say, A picture is worth 1000 words, and this graph tells the whole story. Trong biểu đồ này, bạn có thể thấy xu hướng bán hàng trong suốt năm qua. Như họ thường nói, Một hình ảnh bằng ngàn lời, và biểu đồ này kể toàn bộ câu chuyện.
3.2. Chia sẻ ảnh trên mạng xã hội
Khi bạn chia sẻ một hình ảnh trên mạng xã hội để diễn đạt cảm xúc hoặc trải nghiệm của mình.
Eg: I had an amazing vacation in Paris, and this photo from the Eiffel Tower says it all. A picture is worth 1000 words, right? Tôi có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại Paris, và bức ảnh này từ tháp Eiffel nói lên tất cả. Một bức ảnh có giá trị ngàn lời, đúng không?
3.3. Mô tả trong quảng cáo
Trong lĩnh vực quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng để gợi cảm xúc và thu hút sự chú ý của khách hàng.
Eg: Our new perfume advertisement features a beautiful garden with flowers in full bloom. Remember, A picture is worth 1000 words, and this image captures the essence of our fragrance. Quảng cáo nước hoa mới của chúng tôi đưa ra một bức tranh với một khu vườn tươi đẹp, hoa nở ngập tràn. Hãy nhớ rằng, một hình ảnh có giá trị bằng ngàn lời nói, và bức hình này lấy đi bản chất của mùi hương của chúng tôi.
3.4. Biểu diễn ý nghĩa của biểu đồ trong lập trình
Khi bạn muốn thể hiện cách hoạt động của mã lập trình thông qua một biểu đồ hoặc hình ảnh.
Eg: Let me show you the code in action. As they say in programming, a picture is worth 1000 words. Here’s a flowchart to illustrate the process. Hãy để tôi cho bạn xem mã trong tình huống thực tế. Như họ thường nói trong lập trình, một hình ảnh có giá trị ngàn lời. Dưới đây là một biểu đồ luồng để minh họa quá trình.
Xem thêm:
- Cách phát âm ed trong tiếng Anh dễ nhớ nhất
- Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cực chuẩn
- I miss you là gì
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với A picture is worth 1000 words
- Alex: Hey, Sarah! I heard you had an amazing adventure last weekend. Tell me all about it. Xin chào, Sarah! Tớ nghe nói cuối tuần qua cậu đã trải qua một chuyến phiêu lưu tuyệt vời. Kể tớ nghe đi.
- Sarah: Oh, it was incredible, Alex! I went on a hiking trip in the mountains. The scenery was breathtaking. Ồ, thật tuyệt vời! Cảnh quan trông thật thanh bình và tráng lệ.
- Alex: Sounds fantastic! Can you describe it? Nghe thật tuyệt! Cậu có thể miêu tả nó không?
- Sarah: You know, Alex, there’s an old saying that goes, a picture is worth a thousand words. Let me show you a photo I took. Bạn biết không, Alex, có một câu nói rằng, một bức tranh bằng nghìn lời nói. Hãy để tôi cho bạn xem một bức ảnh tôi chụp được.
- Alex: Wow, Sarah, that’s truly spectacular! The view looks so serene and majestic. Ồ, Sarah, thật tuyệt vời! Cảnh quan trông thật thanh bình và tráng lệ.
- Sarah: Right? I couldn’t have described it better in words. The towering peaks, the lush forests, and the clear blue sky it was like a dream. Đúng vậy! Tớ không thể mô tả tốt hơn bằng từ ngữ. Những ngọn núi cao vút, khu rừng xanh tươi và bầu trời xanh trong kia như trong một giấc mơ.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ A picture is worth 1000 words
Câu thành ngữ A picture is worth 1000 words có một số từ và cụm từ đồng nghĩa khác, ví dụ:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
An image is worth a thousand words | Một hình ảnh đáng giá ngàn lời nói | I don’t need to explain how beautiful the sunset was; just look at this photo. An image is worth a thousand words. |
A picture paints a thousand words | Một bức tranh vẽ nên ngàn từ | This painting of a war scene tells a story more powerful than any description could. A picture paints a thousand words. |
A thousand words cannot equal one look | Ngàn lời không thể sánh bằng một cái nhìn | When he gazed into her eyes, he realized that a thousand words could not equal one look. |
A visual is more impactful than a verbal | Một hình ảnh mạnh mẽ hơn một từ ngữ | In marketing, a well-designed logo can leave a lasting impression on customers. A visual is more impactful than a verbal. |
Xem thêm:
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ A picture is worth 1000 words
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa, cùng với ví dụ tiếng Anh:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Words speak louder than pictures | Lời nói còn quan trọng hơn hình ảnh | In this debate, it’s the quality of arguments and evidence that matters most. Words speak louder than pictures. |
A thousand words can describe an image | Ngàn từ có thể mô tả một hình ảnh | Although this painting is beautiful, words can describe it better than any single glance. A thousand words can describe an image. |
Verbal description outperforms visual depiction | Mô tả bằng lời vượt trội hơn hình ảnh | In this case study, the verbal description of the crime scene outperformed the visual depiction in helping the investigators. Verbal description outperforms visual depiction. |
Verbal expression is superior to visual representation | Diễn đạt bằng lời ưu việt hơn so với biểu đồ hình ảnh | In this scientific report, the verbal expression of the research findings is far superior to any visual representation. Verbal expression is superior to visual representation. |
Words convey more meaning than images | Từ ngữ truyền đạt nhiều ý nghĩa hơn hình ảnh | In literature, the power of words to convey complex emotions and ideas often surpasses what can be achieved through images. Words convey more meaning than images. |
Vietop English đã giúp bạn giải nghĩa thành ngữ A picture is worth 1000 words. Khi cần so sánh sự vượt trội bằng cách truyền đạt thông tin bằng tranh hơn từ ngữ, hãy sử dụng thành ngữ này để so sánh của bạn thêm phong phú. Chúc bạn học tập tốt.