Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

A snowball’s chance in hell là gì? Cách dùng trong giao tiếp

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về thành ngữ A snowball’s chance in hell, rất thích hợp khi sử dụng để chỉ một tình huống vô vọng. Cùng Vietop English khám phá ý nghĩa và cách dùng thành ngữ này nhé!

1. A snowball’s chance in hell là gì?

A snowball’s chance in hell được sử dụng để chỉ một cơ hội rất nhỏ hoặc không có cơ hội nào cả.

Nghĩa đen của nó là rất khó để một viên tuyết (snowball) tồn tại trong địa ngục (hell) do nhiệt độ cao. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự tiêu cực hoặc thất vọng về một tình huống hoặc cơ hội không thể xảy ra.

A snowball's chance in hell
A snowball’s chance in hell

Eg 1:

  • A: Do you think he’ll apologize for what he said? Anh nghĩ anh ấy sẽ xin lỗi vì những gì anh ấy đã nói không?
  • B: Nah, there’s a snowball’s chance in hell of that happening. Không, không có khả năng đó.

Eg 2:

  • A: I’m going to ask my boss for a three-month vacation. Tôi sẽ xin sếp cho nghỉ ba tháng.
  • B: You’ve got a snowball’s chance in hell of getting that approved. Không có vụ được duyệt đâu.

Eg 3:

  • A: I heard Sarah wants to run a marathon with zero training. Tôi nghe nói Sarah muốn chạy marathon mà không tập luyện gì cả.
  • B: She has a snowball’s chance in hell of finishing it. Cô ấy không có khả năng nào để hoàn thành nó.

Eg 4:

  • A: I’m going to ask Lisa out on a date. Tôi sẽ mời Lisa đi chơi.
  • B: You should go for it, but there’s a snowball’s chance in hell she’ll say yes. Anh nên thử, nhưng không có khả năng gì cô ấy đồng ý.

Eg 5:

  • A: I’m going to try to fix this ancient computer and make it run like new. Tôi sẽ thử sửa cái máy tính cũ này và làm cho nó hoạt động như mới.
  • B: Good luck with that. You have a snowball’s chance in hell of making it work perfectly. Chúc may mắn. Anh không có khả năng gì cả để làm cho nó hoạt động hoàn hảo đâu.

Xem thêm:

2. Nguồn gốc của thành ngữ A snowball’s chance in hell

A snowball’s chance in hell có nguồn gốc vào khoảng thập kỷ 1880. Một trong những ví dụ sớm nhất về cụm từ này xuất phát từ một bài báo trên tờ The Detroit Free Press, được viết là:

Mr. George C. Gorham, ex-Secretary of the Senate, who not long since remarked, with a good deal of vigor, that under the Hayes administration a Republican in the South had about “as much chance as a snowball in hell,” now supports Grant.

A snowball's chance in hell
Nguồn gốc của thành ngữ A snowball’s chance in hell

Thành ngữ lúc đó có chút khác biệt so với phiên bản hiện đại. Biến thể hiện đại được tìm thấy vài năm sau đó trong tờ Las Vegas Daily Gazette, trong đó viết rằng:

There is no more show for the people of New Mexico to have a word to say in reference to the laws that shall be enacted during the next nine days than there is for a snowball in hell.

Điều này cho thấy cụm từ “Cơ hội của một viên cầu tuyết trong địa ngục” đã được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau để diễn đạt ý tưởng về khả năng rất thấp hoặc cơ hội thấp, ngay cả trong ngữ cảnh lịch sử.

3. Cách sử dụng Idiom A snowball’s chance in hell

A snowball's chance in hell
Cách sử dụng Idiom A snowball’s chance in hell

3.1. Phủ định về khả năng thành công hoặc xảy ra

Bi quan về khả năng thành công hoặc xảy ra một việc nào đó.

Eg: There’s a snowball’s chance in hell that I’ll win the lottery. Không có khả năng tôi sẽ trúng xổ số.

3.2. Phản ánh sự tiêu cực hoặc thất vọng

Thể hiện sự thất vọng khi hầu như không còn cơ hội nào.

Eg: I asked her out, but there’s a snowball’s chance in hell that she’ll say yes. Tôi đã mời cô ấy đi chơi, nhưng không có hy vọng gì cô ấy đồng ý.

3.3. Hy vọng rất thấp hoặc không có lý do nào để tin tưởng

Thể hiện khả năng rất thấp hoặc không có lý do để tin tưởng vào điều gì đó:

Eg: He has a snowball’s chance in hell of passing the exam without studying Anh ấy không có khả năng nào để đỗ kỳ thi nếu không học.

3.4. Chỉ trích một ý kiến hoặc đề xuất không thực tế

Chỉ trích một ý kiến hoặc đề xuất không có khả năng thành công, thiếu tính thực tế.

Eg: Suggesting that we finish this project in a day? There’s a snowball’s chance in hell of that happening. Đề xuất làm xong dự án này trong một ngày à? Không có lý do gì để tin tưởng vào điều đó.

3.5. Dự đoán sự thất bại trong tương lai

Dự báo sự thất bại gần như đã chắc chắn sẽ xảy ra.

Eg: If they continue with their current strategy, there’s a snowball’s chance in hell that they’ll succeed. Nếu họ tiếp tục với chiến lược hiện tại, không có khả năng gì họ sẽ thành công.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với A snowball’s chance in hell

A snowball's chance in hell
Cuộc hội thoại (Conversation) với A snowball’s chance in hell
  • John: Hey, I heard you’re thinking about quitting your job and starting your own business. Is that true? Nghe nói chị đang nghĩ đến việc nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng, có đúng không?
  • Mary: Yeah, I’ve been thinking about it for a while. I want to pursue my passion. Đúng vậy, tôi đã suy nghĩ về điều đó trong một thời gian. Tôi muốn theo đuổi đam mê của mình.
  • John: That’s great! But you do realize how tough it is to run a business, right? Thật tuyệt! Nhưng chị biết việc kinh doanh là một việc khó khăn, phải không?
  • Mary: I do, but I’m determined to make it work. Tôi biết, nhưng tôi quyết tâm làm cho nó thành công.
  • John: Well, I admire your determination, but you know, most startups fail within the first year. There’s a snowball’s chance in hell that you’ll succeed. Tốt thôi, tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của chị, nhưng chị biết đấy, hầu hết các doanh nghiệp mới thất bại trong năm đầu. Không có khả năng gì cả mà chị sẽ thành công.
  • Mary: I know it’s a risky venture, but I’m willing to take that chance. I believe in my idea, and I’m ready to work hard to make it happen. Tôi hiểu rằng đó là một thách thức đầy rủi ro, nhưng tôi sẵn sàng thử. Tôi tin vào ý tưởng của mình, và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ để thực hiện nó.
  • John: Well, I hope you prove me wrong. Good luck with your new business! Tôi hy vọng anh sẽ chứng minh rằng tôi sai. Chúc chị may mắn với doanh nghiệp mới của chị!
  • Mary: Thank you, John. I appreciate your honesty, but I’m determined to beat the odds. Cảm ơn, John. Tôi đánh giá cao sự trung thực của cậu, nhưng tôi quyết tâm đánh bại cái khó khăn.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ A snowball’s chance in hell

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với A snowball’s chance in hell:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Chance in a millionCơ hội cực kỳ nhỏThere’s a chance in a million that he’ll agree.
Ghost of a chanceCơ hội rất nhỏHe has a ghost of a chance to win the competition.
ImpossibleKhông thểIt’s impossible to turn back time.
No chanceKhông có cơ hộiThere’s no chance of winning without trying.
Not a prayerKhông có cơ hộiThere’s not a prayer he’ll finish on time.
No wayKhông có cách nàoThere’s no way we can reach there in an hour.
Poor outlookTriển vọng kémThe poor outlook for the company worries investors.
Poor possibilityKhả năng kémThere’s a poor possibility of success.
Poor prospectTriển vọng kémIt’s a poor prospect for the project’s completion.
Slim chanceCơ hội mỏng manhThere’s a slim chance of getting a ticket now.
Small chanceCơ hội nhỏShe has a small chance of passing the test.
UnthinkableKhông thể tưởng tượngIt’s unthinkable that they’d cancel the event.
Very little chanceCơ hội rất nhỏThere’s a very little chance of rain today.
When hell freezes overKhi địa ngục đóng băngHe’ll apologize when hell freezes over.

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ A snowball’s chance in hell

Dưới đây là các từ và cụm từ trái nghĩa với A snowball’s chance in hell:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Good chanceCơ hội tốtHe has a good chance of winning the competition.
High probabilityXác suất caoThere is a high probability that it will rain today.
LikelyCó khả năngIt’s likely that she’ll arrive on time.
Realistic chanceCơ hội thực tếThere’s a realistic chance that the project will be completed on schedule.
PossibleCó thểIt’s possible that they will agree to our proposal.
ProbableCó khả năng xảy raIt’s probable that he will be promoted.
Promising outlookTriển vọng đáng mừngThe promising outlook for the economy is good news for investors.
Decent possibilityKhả năng đáng kểThere’s a decent possibility that we’ll find a solution.
Strong chanceCơ hội mạnhShe has a strong chance of passing the exam.
High likelihoodKhả năng caoThere’s a high likelihood that they will win the championship.

Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ thú vị A snowball’s chance in hell. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên