Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Cách sử dụng Allow + V-ing và Allow + sb + to V

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh chắc hẳn bạn sẽ gặp phải cấu trúc Allow nhưng bạn vẫn không biết trường hợp nào sử dụng Allow + V-ing và trường hợp nào nào thì sử dụng Allow + sb + to V. Vậy thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây, Vietop English sẽ đưa ra câu trả lời khi nào sử dụng Allow + V-ing và Allow + sb + to V.

1. Allow là gì?

Allow là gì?

Động từ “Allow”, cách đọc: /əˈlaʊ/, có nghĩa là cho phép, thừa nhận, chấp nhận.

Được sử dụng khi:

  • Diễn tả sự cho phép một ai đó làm gì.
  • Diễn ra ai đó không bị ngăn làm việc gì hoặc cho phép điều gì đó xảy ra trong thực tế.
  • Biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ của ai khác

Các cụm từ thông dụng của Allow

  • Allow oneself: tự cho phép mình
  • Allow a request: cho phép một yêu cầu
  • Allow up: cho phép lên
  • Allow the presence: cho phép sự hiện diện
  • Allow in: cho phép vào
  • Allow of: chấp nhận
  • Allow out: Cho phép ra ngoài
  • Allow for: chú ý đến

2. Allow + V-ing hay Allow + sb + to V?

Allow + V-ing hay Allow + sb + to V?

Cấu trúc 1:

S + Allow + somebody + to V + something…

Cấu trúc này dùng để diễn đạt sự cho phép ai đó (cụ thể) làm một việc gì. Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc này để chỉ sự ngăn cấm.

E.g:

  • Cho phép: My mom only allows me to watch TV after I finish my homework. (Mẹ tôi cho phép xem Tv sau khi hoàn thành bài tập về nhà)
  • Không cho phép: My teacher does not allow us to talk when she is teaching. (Giáo viên không cho phép chúng tôi nói chuyện trong khi cô đang giảng bài).

Cấu trúc 2:

S + Allow +V-ing…

Cấu trúc này này diễn tả sự cho phép ai đó làm việc gì. 

Ở trong công thức này V-ing đóng vai trò là một Gerund (ngữ danh từ). Không giống với cấu trúc Allow +sb +to V, cấu trúc Allow + V-ing được sử dụng khi đối tượng cho phép không quan trọng, không cần phải nhắc đến.

E.g:

  • My mother doesn’t allow going out after 10 pm. ( Mẹ không cho phép ra khỏi nhà sau 10 giờ tối).
  • They don’t allow parking here. ( Họ không cho phép đỗ xe ở đây)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, Allow + V-ing để diễn tả sự cho phép rất hiếm gặp nhất là trong văn viết. Vì vậy, phổ biến nhất vẫn là sử dụng Allow + sb + to V để diễn tả sự cho phép.

Như vậy, câu trả lời cho câu hỏi Allow to V hay Ving? Đó chính là Allow có thể đi với cả to V và Ving tuỳ vào ngữ cảnh phù hợp. Bạn sử dụng cấu trúc Allow sb to để diễn tả khi cho phép ai làm gì. Ngược lại khi muốn diễn tả việc cho phép điều gì thì bạn dùng cấu trúc Allow + Ving.

Tham khảo: Cách dùng Gerund and Infinitive

3. Một số cấu trúc khác của Allow

Một số cấu trúc khác của Allow

3.1. Cấu trúc Allow + of

Cấu trúc Allow of dùng để chỉ sự cho phép nói chung mà không rõ đích danh đối tượng nào như quy định lớp học, nội quy của công ty.

Công thức: 

Thể khẳng định:  Subject + Allow Of + Subject + Verb + Object
Thể phủ định: Subject + Allow Of + NO + Subject + Verb + Object.

E.g:

  • This rule allows of no exceptions. (Quy định này không cho phép bất kỳ trường hợp ngoại lệ nào).
  • This rule allow of only one interpretation. (Quy tắc này chỉ cho phép một cách giải quyết)

3.2. Cấu trúc Allow + For + Something

Allow for dùng để cân nhắc, suy nghĩ về một sự việc mà bạn đang lên kế hoạch cho một việc nào đó.

Công thức:

S1 + (V1) + Allow for + Ving/ N / N phrase + S2 + V2 + O2

E.g:

  • His father allowed for learning English in the next week. ( Bố anh ấy cho phép học tiếng anh trong tuần tới.)
  • You should allow for the plane being postponed. ( Bạn nên cân nhắc trường hợp máy bay sẽ bị trễ giờ bay).

3.3. Cấu trúc Allow + me

Allow me là cách dùng đặc biệt của allow để diễn tả phép lịch sự của bản thân khi muốn đề nghị giúp đỡ người khác.

Công thức:

S + V + O, Allow + me hoặc Allow + me, S +V + O

E.g:

  • Those boxes seem heavy to carry yourself – please, Allow me. ( Những chiếc thùng đó trông có vẻ quá nặng để bạn tự mang, hãy để tôi giúp).
  • Allow me – that’s too much work for one person! Hãy để tôi giúp – nhiêu đó là quá nhiều việc dành cho một người rồi.

Xem thêm: Tổng hợp các động từ đi kèm giới từ tiếng Anh thông dụng

4. So sánh cấu trúc Allow và Permit, Let, Advise

4.1. Allow/Permit

Giống nhau:

Hai từ Allow và Permit đều có nghĩa giống nhau là cho phép, chấp nhận, vì thế chúng có cách dùng như nhau và có thể thế chỗ được cho nhau.

E.g: They allowed us to be 10 minutes late = They permitted us to be 10 minutes late ( Họ cho phép chúng tôi đến muộn 10 phút).

Khác nhau:

“Permit” được sử dụng trong câu với một ý nghĩa trang trọng hơn. 

E.g: Victoria hotel does not permit us to keep pets

Điểm khác có bản giữa 2 từ này là: Allow dùng với trạng từ, còn “Permit” không dùng với trạng từ.

E.g:

  • She wouldn’t allow me in => Đúng ( Cô ấy không cho phép tôi vào)
  • She wouldn’t permit me in => Sai   

4.2. Allow/Let

Giống nhau: Sắc thái nghĩa tương đương là cho phép, để ai đó làm gì 

E.g:

  • The manager allowed us to leave work earlier than yesterday.
  • The manager let us leave work earlier than yesterday. (Quản lý cho phép chúng tôi tan làm sớm hơn hôm qua)

Khác nhau:

Allow + to V: lịch sự và trang trọng

Let + V: thân thiện và không trang trọng 

E.g:

  • Please allow me to help you. (Vui lòng cho phép tôi giúp bạn)
  • Let me help you. (Hãy để tôi giúp bạn)

4.3. Allow/ Advise

Khác với Allow, Advise được sử dụng trong trường hợp khi muốn khuyên bảo ai đó làm gì.

E.g:

  • My mother advised me not to smoke. ( Mẹ tôi khuyên tôi không nên hút thuốc.)
  • My mother doesn’t allow me to smoke. (Mẹ tôi không cho phép tôi hút thuốc.)

Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh

5. Bài tập Allow to V hay Ving

  1. They don’t allow visitors…….(take) photos in the Ho Chi Minh Mausoleum.
  2. My parents don’t allow …….(smoke) at home.
  3. Laura is allowed ………(drink) as much juice as she likes.
  4. She was allowed ………(hang out) with her friend by her mother
  5. Their children aren’t allowed……..(use) smartphones.
  6. They don’t allow …….(sit) down
  7. She don’t allow……..(sing) here
  8. The boy was allowed………(play) football with his friend by his father.

5.1. Đáp án

  1. to take
  2. smoking
  3. to drink
  4. to hang out
  5. to use
  6. sitting
  7. singing
  8. to play

Chắc hẳn qua bài viết trên đây các bạn đã có câu trả lời cho riêng mình là khi nào dùng Allow + sb + to V hay Allow + Ving. Hy vọng Vietop English sẽ luôn là người bạn đồng hành đắc lực của bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh nhé.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên