Âm tiết là một thành phần vô cùng quan trọng để cấu tạo nên từ trong tiếng Anh giúp bạn nắm được chính xác cách phát âm và quy tắc liên quan tới kỹ năng đọc. Chính vì thế, muốn giao tiếp chuẩn như người bản xứ thì việc nắm vững các kiến thức về âm tiết là điều hiển nhiên. Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật kiến thức về âm tiết trong tiếng Anh nhé.
Âm tiết trong tiếng Anh là gì?
Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận của từ, chứa âm thanh của một nguyên âm đơn hoặc đôi. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết và một âm tiết thường chứa cả nguyên âm và phụ âm đi kèm. Vì vậy, khi được sử dụng trong giao tiếp, nhịp điệu đọc sẽ trở nên thu hút hơn.
Phân loại âm tiết trong tiếng Anh
Âm tiết trong tiếng Anh được xếp thành 2 loại cơ bản và được mở rộng thêm với hai dạng âm tiết đặc biệt kết thúc bằng “r” và “re”. Dưới đây là 4 loại âm tiết cơ bản cấu thành từ trong tiếng Anh.
Âm tiết đóng: Âm tiết đóng thường kết thúc bằng một phụ âm (trừ r) và nguyên âm ở trong trường hợp này được phát âm ngắn.
Eg: Cat /kӕt/, bad /bӕd/, sun /san/, right /rait/
Âm tiết mở: Là âm tiết thường kết thúc bởi một nguyên âm và nguyên âm phía trước đó được phát âm kéo dài. Với trường hợp nguyên âm kết thúc bằng đuôi âm “e” mà liền kề trước là một phụ âm thì âm “e” sẽ không được phát âm theo quy tắc, còn gọi là “e” câm.
Eg: Motor /ˈməutə/, total /ˈtəutəl/, rival /ˈraivəl/, name /neim/
Âm đóng mở có điều kiện với phụ âm “r”: Khi có một nguyên âm đứng liền trước chữ “r”, nguyên âm đó sẽ bị thay đổi cách phát âm trở thành nguyên âm dài dù kết thúc bởi một phụ âm. Tuy nhiên, cách đọc nguyên âm này có phần nhấn mạnh hơn chứ không kéo dài như âm tiết mở.
Eg: Car /kaː/, sort /soːt/, thirst /θəːst/, pork /poːk/
Âm tiết đóng mở có điều kiện với “re”: Khi một từ kết thúc bằng đuôi “re” thì âm “e” cuối sẽ là âm câm và nguyên âm chính liền trước đó sẽ được đọc nhấn mạnh hơn.
Eg: There /ðeə/, mare /meə/, fire /ˈfaiə/, core /koː/
Xem thêm:
Quy tắc xác định âm tiết của từ trong tiếng Anh
Âm tiết trong tiếng Anh tác động rất lớn tới việc đọc của một từ, do đó, bạn cần phải xác định số âm tiết của từ để có thể đọc đúng và rõ ràng hơn cho dù đó là một từ mới. 4 cách xác định số âm tiết của từng từ như sau:
Đếm số lượng nguyên âm để xác định số âm tiết
Cách đơn giản và phổ biến nhất để xác định số lượng âm tiết trong một từ chính là đếm số lượng nguyên âm (u,e,o,a,i).
Eg:
- Từ có 1 âm tiết: Hat, cup, pen, bike, foot…
- Từ có 2 âm tiết: Object, garden, hotel, focus…
- Từ có 3 âm tiết: Camera, saturday, vitamin, september…
- Từ có 4 âm tiết: Information, technology, curriculum…
Hai nguyên âm đứng cạnh nhau
Nếu một từ mà có 2 nguyên âm đứng cạnh nhau thì chỉ được tính là một âm tiết.
Eg: Hear /hiə/, good /ɡud/, noodle /ˈnuːdl/, room /ruːm/…hear /hiə/, good /ɡud/, noodle /ˈnuːdl/, room /ruːm/…
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ hai nguyên âm đứng gần nhau nhưng vẫn được tính là hai âm tiết.
Eg: Canadian /kəˈneɪ.di.ən/, riotous /ˈraɪ.ə.t̬əs/
Xác định âm tiết dựa trên vị trí âm /y/
Tùy vào vị trí xuất hiện trong từ, âm “y” có thể được xem là nguyên âm hoặc phụ âm để xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ.
Nếu âm “y” đứng giữa hoặc đứng cuối từ sẽ được xem là một nguyên âm và là một âm tiết của từ. Eg: gym, cry, bicycle…
Nếu âm “y” đứng đầu câu sẽ được xem là một phụ âm, do đó không được xem là cơ sở để tính âm tiết trong một từ. Eg: yell, yes, youth…
Từ có nguyên âm /e/ đứng ở cuối
Khi xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ, bạn cần chú ý không coi âm “e” là một âm tiết nếu nó đứng ở cuối câu. Eg: gate /ɡeit/, romance /rəˈmans/, cake /keik/
Tuy nhiên, với những từ kết thúc bằng một phụ âm cộng với đuôi “le” thì “le” vẫn được tính là một âm tiết. Eg: table /ˈteibl/, article /ˈaːtikl/, little /ˈlitl/
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2
Hướng dẫn phát âm và sử dụng 44 âm tiết ở trong tiếng Anh
Bảng phiên âm quốc tế IPA bao gồm 44 âm tiết trong tiếng Anh, trong đó gồm 24 phụ âm và 20 nguyên âm. Các bạn cần phải tìm hiểu và nắm bắt chính xác để đảm bảo cho quá trình phát âm diễn ra thuận lợi.
Đối với nguyên âm
Âm | Mô tả | Độ dài hơi | Môi | Lưỡi | Ví dụ |
/i:/ | Là âm i dài, phát âm trong khoang miệng và kéo dài âm “i” khi đọc, nói | Dài | Môi mở rộng như đang mỉm cười | Lưỡi nâng lên cao | beef /biːf/ |
/ ɪ / | Là âm i ngắn, phát âm rất ngắn (khoảng ½ âm i trong tiếng Việt) | Ngắn | Môi mở rộng sang hai bên | Lưỡi hạ thấp | sit /sɪt/ |
/u:/ | Là âm u dài, khi phát nói phải kéo dài âm “u” và dùng hơi trong khoang miệng để tạo âm | Dài | Khẩu hình môi tròn | Lưỡi nâng cao lên | tooth /tuːθ/ |
/ ʊ / | Là âm “u” ngắn, phát âm tương tự chữ “ư” trong tiếng Việt và phải dùng hơi rất ngắn từ cổ họng để giữ âm tốt nhất | Ngắn | Môi hơi tròn | Lưỡi hạ thấp hơn | book /bʊk/ |
/ ə / | Phát âm tương tự âm “ơ” trong tiếng Việt nhưng rất ngắn và nhẹ | Ngắn | Môi hơi mở rộng | Lưỡi thả lỏng | teacher /ˈtiː.tʃɚ/ |
/ e / | Phát âm tương tự với âm “e” trong tiếng Việt nhưng rất ngắn | Dài | Mở rộng khẩu hình môi hơn so với khi phát âm / ɪ / | Hạ lưỡi thấp hơn so với âm / ɪ / | bed /bed/ |
/ ɒ / | Là âm “o” ngắn, phát âm giống o của tiếng Việt nhưng cột âm rất ngắn | Ngắn | Hơi tròn môi | Lưỡi hạ thấp | box /bɒks/ |
/ɜ:/ | Là âm “ơ” cong lưỡi, phát âm giống âm / ə / rồi cong lưỡi, và phần âm phát ra từ khoang miệng | Dài | Môi hơi mở rộng | Cong lên, chạm vào vòm miệng ngay sau khi kết thúc âm | girl /ɡɝːl/ |
/æ/ | Làm âm a bẹt, có sự pha trộn giữa âm “e” và âm “a” khi đọc nhưng cảm giác âm bị đè xuống | Dài | Môi dưới hạ thấp xuống, và phần miệng mở rộng | Lưỡi được hạ xuống rất thấp | bad /bæd/ |
/ɔ:/ | Là âm “o” cong lưỡi, phát âm tương tự âm o trong tiếng Việt và cong lưỡi lên khi kết thúc. Âm thanh phát ra từ bên trong miệng | Dài | Tròn môi | Cong lên để có thể chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm | four /fɔːr/ |
/ɑ:/ | Là âm “a” kéo dài, phần âm phát ra từ trong khoang miệng | Dài | Miệng mở rộng | Lưỡi hạ thấp | far /fɑːr/ |
/ ʌ / | Tương tự âm “ă” trong tiếng Việt, có sự pha trộn giữa âm “ơ” và âm “ăn” và luôn phải bật hơi ra khi nói/đọc | Ngắn | Miệng thu hẹp | Lưỡi nâng lên hơi cao | cut /kʌt/ |
/ʊə/ | Được đọc thành âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm / ə / | Dài | Môi mở rộng dần nhưng không mở rộng hoàn toàn | Lưỡi đẩy dần ra ở phía trước | sewer/sʊə(r)/ |
/ɪə/ | Được đọc thành âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə / | Dài | Môi từ dẹt thành hình tròn dần | Lưỡi được điều chỉnh đưa dần về phía sau | fear /fɪə(r)/ |
/eɪ/ | Được đọc thành âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ / | Dài | Môi dẹt dần sang hai bên | Lưỡi hướng dần lên trên | wait /weɪt/ |
/eə/ | Được đọc thành Đọc âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ə / | Dài | Hơi thu hẹp môi | Lưỡi đưa dần về phía sau | hair /heər/ |
/aɪ/ | Được đọc thành âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ | Dài | Môi dẹt dần sang 2 bên | Lưỡi được nâng lên và hơi đẩy ra phía trước | rice /raɪs/ |
/ɔɪ/ | Được đọc thành âm / ɔ: / rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ | Dài | Môi dẹt dần sang hai bên | Lưỡi nâng lên và đẩy dần ra phía trước | boy /bɔɪ/ |
/aʊ/ | Được đọc thành âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/ | Dài | Môi tròn dần | Lưỡi hơi thụt dần về phía sau | about /əˈbaʊt/ |
/əʊ/ | Được đọc thành âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ / | Dài | Môi từ hơi mở đến hơi tròn | Lưỡi lùi dần về phía sau | show /ʃəʊ/ |
Xem ngay:
Đối với phụ âm
Bên cạnh cách đọc chuẩn các nguyên âm trong tiếng Anh thì bạn cũng cần phải nhận biết cách đọc của 24 phụ âm còn lại. Dưới đây là bảng tổng hợp cách phát âm phụ âm chính xác và hiệu quả.
Âm | Mô tả | Vô thanh/ Hữu thanh | Ví dụ |
/b/ | Hai môi mím thật chặt, cột hơi đẩy ra phía trước khoang miệng, sau đó hai môi mở ra thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. | hữu thanh | bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ |
/p/ | Giữ chặt hai môi để dòng khí đi lên bị chặn lại và để luồng khí bật ra ngoài bằng cách mở hai môi đột ngột | vô thanh | picture /ˈpɪk.tʃər/ |
/v/ | Môi dưới và răng trên chuyển động gần nhau nhưng không chạm vào nhau. Để luồng hơi từ từ đi ra ngoài qua khe hở rất hẹp từ giữa môi dưới và hàm răng trên và dây thanh cũng rung lên đồng thời | hữu thanh | vice /vaɪs/ |
/f/ | Tương tự như phát âm /v/ nhưng phần dây thanh quản không rung lên | hữu thanh | coffee /ˈkɒfɪ/ |
/j/ | Thân lưỡi được nâng cao chạm vào phần ngạc cứng ở phía trên. Sau đó, lưỡi từ từ chuyển động xuống dưới, cùng với dây thanh rung lên | hữu thanh | yellow /ˈjel.əʊ/ |
/h/ | Môi thư giãn, miệng hơi mở và luồng hơi đi ra nhẹ nhàng như hơi thở | vô thanh | hate /heɪt/ |
/g/ | Miệng hơi mở ra, phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên,, sau đó lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, và dây thanh rung lên | hữu thanh | get /ɡet/ |
/k/ | Tương tự khi phát âm /g/ nhưng phần dây thanh không rung lên | vô thanh | kite /kaɪt/ |
/m/ | Giữ chặt 2 môi để luồng không khí di chuyển qua mũi mà không phải là miệng | hữu thanh | milk /mɪlk/ |
/l/ | Thả lỏng môi, đặt đầu lưỡi vào phần lợi phía sau hàm trên, luồng hơi đi ra qua hai bên của lưỡi | hữu thanh | like /laɪk/ |
/n/ | Đầu lưỡi giữ sao cho chạm vào phần lợi phía sau hàm trên, luồng hơi thoát ra ngoài qua mũi | hữu thanh | noon /nuːn/ |
/ŋ/ | Cuống lưỡi nâng lên để chạm vào phần ngạc mềm ở phía trên sao cho luồng hơi thoát ra ngoài chỉ bằng đường mũi | hữu thanh | strong /strɒŋ/ |
/s/ | Lưỡi sẽ chạm vào mặt trong của răng cửa trên, phần đầu lưỡi đưa ra ngoài để gần chạm đầu ngạc trên và bắt đầu đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe hở | vô thanh | speech /spiːtʃ/ |
/r/ | Miệng hơi mở, đầu lưỡi chuyển động lên trên và nhẹ nhàng chuyển động tiếp về phía sau, kết hợp với dây thanh rung lên | hữu thanh | read /riːd/ |
/ʃ/ | Mặt lưỡi chạm vào hai hàm trên, phần đầu lưỡi hơi cong và đưa vào bên trong khoang miệng một chút | vô thanh | shape /ʃeɪp/ |
/z/ | Lưỡi chạm vào mặt trong của răng cửa trên, đầu lưỡi đưa ra ngoài gần chạm vào ngạc trên và đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa răng cửa trên và đầu lưỡi. | hữu thanh | zipper /ˈzɪpər/ |
/d/ | Đầu lưỡi nâng lên và chạm vào phần lợi phía sau hàm trên. Khi đầu lưỡi đột ngột chuyển động xuống dưới, luồng hơi sẽ bật ra (do không khí đã bị chặn lại), cùng với dây thanh quản rung lên | hữu thanh | date /deɪt/ |
/dʒ/ | Khép hàm, hai môi chuyển động về phía trước. Phần đầu lưỡi đặt ở phần lợi phía sau hàm trên. Sau đó, đầu lưỡi nhanh chóng hạ xuống, để luồng hơi bật ra, và dây thanh rung lên | hữu thanh | jacket /ˈdʒækɪt/ |
/θ/ | Đầu lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Sau đó, đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa răng cửa trên và đầu lưỡi. | vô thanh | think /θɪŋk/ |
/ð/ | Đặt phần đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng cửa và thổi hơi từ trong khoang miệng thoát ra. Do luồng hơi bị chặn từ trước nên sẽ tạo ra âm thanh (như tiếng ong vo ve) | hữu thanh | without /wɪˈðaʊt/ |
/w/ | Môi mở tròn, hơi hướng ra ngoài,tương tự như khi phát âm /u:/. Sau đó, từ từ hạ hàm dưới xuống và phát âm /ə/ (Lưỡi sẽ có cảm giác rung lên). | hữu thanh | water /ˈwɑːtər/ |
/tʃ/ | Đầu lưỡi chạm vào ngạc trên làm cho luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Hạ lưỡi xuống và từ từ đẩy luồng hơi ra ngoài | vô thanh | cheer /tʃɪə(r)/ |
/t/ | Lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Tiếp đó, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. | vô thanh | talk /tɔːk/ |
/ʒ / | Mặt lưỡi chạm vào hai hàm trên, đầu lưỡi đưa vào trong khoang miệng một chút và có xu hướng cong lên. Đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe giữa hàm trên và đầu lưỡi | hữu thanh | vision /ˈvɪʒn/ |
Xem thêm:
199+ những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực giúp bạn vực dậy tinh thần
Tổng hợp 30+ topic thi IELTS SPEAKING part 1, 2, 3 thông dụng nhất
Top 10 trang web tra phiên âm tiếng Anh nhanh và chính xác nhất
Bạn đã nắm vững các quy tắc phân chia âm tiết nhưng vẫn muốn cải thiện kỹ năng phát âm của mình? Khóa ôn thi iIELTS cấp tốc kèm 1 sẽ giúp bạn luyện tập phát âm chuẩn xác, tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS.
Bài tập âm tiết trong tiếng Anh
1. Âm “ea” nào sau đây phát âm khác với những từ còn lại?
- A. hear
- B. clear
- C. ear
- D. bear
2. Âm “s” nào sau đây phát âm khác với những từ còn lại?
- A. success
- B. sort
- C. sure
- D. sun
3. Âm “o” nào phát âm khác với những từ còn lại?
- A. woman
- B. foot
- C. food
- D. wolf
4. Âm “a” nào phát âm khác những từ còn lại?
- A. want
- B. walk
- C. war
- D. ball
5. Âm “e” nào phát âm khác với những từ còn lại?
- A. men
- B. met
- C. meet
- D. set
6. Âm “a” nào phát âm khác với những từ còn lại?
- A. bank
- B. back
- C. pan
- D. want
7. Âm “u” nào phát âm khác với những từ còn lại?
- A. durable
- B. burn
- C. hurt
- D. purple
8. Âm “s” nào phát âm khác những từ còn lại?
- A. sing
- B. summer
- C. season
- D. shoe
Đáp án:
- D
- C
- B
- A
- C
- D
- A
- D
Việc xác định âm tiết trong tiếng Anh là một trong những điều kiện quan trọng hàng đầu để giúp bạn có thể phát âm chuẩn và có thể áp dụng linh hoạt trong cấu trúc ngữ pháp. Đừng quên theo dõi Vietop English thường xuyên để cập nhật thêm những bài học mới nhé.