Attitude đi với giới từ gì trong tiếng Anh là câu hỏi được rất nhiều bạn học quan tâm. Chỉ với thay đổi nhỏ trong cách sử dụng giới từ cũng sẽ khiến cho nghĩa của cả câu thay đổi hoàn toàn. Bài viết dưới đây, hãy cùng Vietop English tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng giới từ đúng với Attitude nhé!
1. Attitude là gì?
Attitude là một danh từ mang ý nghĩa là quan điểm, thái độ (cách suy nghĩ, nhìn nhận của một người về điều gì đó hoặc người nào đó.)
Eg: Her attitude towards work is very positive. (Thái độ của cô ấy đối với công việc rất tích cực.)
Attitude là danh từ để chỉ thái độ, tư thế, điệu bộ.
Eg: I have a positive attitude and willing to help. (Tôi có một thái độ tích cực và sẵn sàng giúp đỡ.)
2. Attitude đi với giới từ gì?
Dưới đây, hãy cùng Vietop tìm hiểu về những giới từ đi kèm với attitude nhé!
Attitude to/ towards
Ý nghĩa: Attitude towards thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức của một người về sự vật hay người nào khác.
Eg:
- His attitude towards people is always positive and supportive. (Thái độ của anh ấy đối với mọi người luôn tích cực và hỗ trợ.)
- Her attitude toward failure is what sets her apart from other. (Thái độ của cô ta đối với thất bại là điểm khác biệt giữa cô ta và những người khác)
Attitude to
Ý nghĩa: Attitude to thường được dùng để chỉ hành động của một người đối với một sự vật, sự việc hay người nào khác.
Eg:
- Her attitude to her manager is very respectful. (Thái độ của cô ấy đối với quản lý của mình rất tôn trọng.)
- My attitude to practicing a new language is consistent because I know it takes time and effort to become fluent. (Tôi có thái độ kiên định đối với việc luyện tập một ngôn ngữ mới vì tôi biết rằng để thành thạo cần phải bỏ ra thời gian và nỗ lực.)
Attitude about
Ý nghĩa: “Attitude about” mang ý nghĩa là thái độ về một điều gì đó.
Eg:
- Lisa has a positive attitude about change and embraces new opportunities. (Lisa có thái độ tích cực về sự thay đổi và chào đón cơ hội mới.)
- The manager has a strict attitude about punctuality and expects employees to be on time. (Quản lý có thái độ nghiêm túc về việc đúng giờ và mong đợi nhân viên phải như vậy.)
Attitude of
Ý nghĩa: “Attitude of” mang ý nghĩa là thái độ của cái gì đó.
- The attitude of the company’s management towards employee well-being has significantly improved over the years. (Thái độ của ban quản lý công ty đối với sự phát triển của nhân viên đã cải thiện đáng kể qua từng năm.)
- The attitude of the government towards renewable energy has shifted towards more support and investment. (Thái độ của chính phủ đối với năng lượng tái tạo đã chuyển sang hướng hỗ trợ và đầu tư nhiều hơn.)
With attitude
Ý nghĩa: Giới từ with đứng ở đằng trước “Attitude” có nghĩa là ngạo mạn, kiêu căng, hung hăng.
Eg:
- Sarah entered the room with an attitude, making it clear that she would not tolerate any objections to her ideas. (Sarah đi vào phòng với thái độ kiêu căng, cho thấy cô ta không chấp nhận bất kỳ ý kiến phản đối nào về ý tưởng của mình.)
- The rock star performed on stage with attitude and ignoring the crowd’s reactions. (Ngôi sao rock biểu diễn trên sân khấu với thái độ kiêu căng và không quan tâm đến phản ứng của khán giả.)
Xem thêm:
Fond đi với giới từ gì? Fond of + V gì? Cách dùng chi tiết của Fond
Successful nghĩa là gì? Successful đi với giới từ gì trong tiếng Anh
3. Attack đi với giới từ gì?
Attack (n/v): hành động sử dụng bạo lực để tìm cách gây tổn thương hay sát hại ai đó, tấn công.
Ngoài nghĩa là tấn công attack còn có nghĩa là sự công kích, chỉ trích gay gắt ai hay cái gì hoặc mang nghĩa là một cơn bệnh đột ngột và nghiêm trọng, chẳng hạn như heart attack (cơn đau tim).
Eg: He was attacked and seriously injured by a gang of youths. (Anh bị một nhóm thanh niên tấn công và đánh trọng thương.)
Attack on
Eg: Enemy forces have made an attack on the city. (Lực lượng kẻ thù đã thực hiện một cuộc tấn công vào thành phố.)
Attack by
Eg: Two campers were attacked by a bear last night. (Hai người cắm trại đã bị tấn công bởi một con gấu đêm qua.)
4. Những từ loại đi kèm với Attitude
Bên cạnh giới từ, Attitude còn kết hợp được với một số từ loại như sau:
Tính từ + attitude
- Good/ positive/ right…
- Bad/ wrong/ negative…
- Responsible/ serious…
Eg: Nam seems to take a serious attitude for the job (Có vẻ Nam có một thái độ nghiêm túc với công việc)
Verb + attitude
- Have/ take
- Change/ shift
- Foster/ reinforce
Eg: It’s really difficult to change Mai’s attitude. (Việc thay đổi thái độ của Mai rất khó khăn).
Attitude + verb
- Exist/ prevail
- Change/ shift
Eg: His attitude totally changed after he had the first bite of grilled pork. (Thái độ của anh ấy thay đổi hoàn toàn sau khi anh ấy cắn một miếng thịt lợn nướng)
5. Những cách biểu đạt khác của Attitude
Mindset
Thay vì nói positive attitude, bạn có thể sử dụng là positive mindset để truyền đạt cùng ý tưởng theo cách khác nhau.
Eg: Developing a positive mindset can help you overcome challenges and achieve your goals. (Phát triển một tư duy tích cực có thể giúp bạn vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.)
Approach
Bạn có thể nói approach to work thay vì nói attitude towards work để thể hiện cùng khái niệm theo một cách khác.
Eg: Taking a proactive approach to work can help you be more productive. (Áp dụng một cách tiếp cận tích cực đối với công việc có thể giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.)
Mind state
Thay vì nói “attitude of gratitude”, bạn có thể nói “mind state of gratitude” để truyền đạt ý tưởng
Eg: Cultivating a mind state of gratitude can help you find joy in small moments. (Phát triển một trạng thái tâm trí biết ơn có thể giúp bạn tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc nhỏ.)
Mindset shift
Để thể hiện một khái niệm, thay vì nói “change of attitude”, bạn có thể nói “mindset shift”
Eg: Making a mindset shift towards a growth mindset can help you see challenges as opportunities for learning and development. (Thay đổi tư duy để có một tư duy phát triển có thể giúp bạn nhìn thấy thách thức như cơ hội để học hỏi và phát triển.)
Mind frame
Thay vì nói “attitude adjustment”, bạn có thể truyền đạt ý tưởng theo cách khác bằng cách sử dụng “mind frame shift”.
Eg: Making a mind frame shift towards a solutions-oriented mindset can help you find creative solutions to problems. (Thay đổi khung tư duy để có một tư duy tập trung vào giải pháp có thể giúp bạn tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)
Xem thêm:
Contribute là gì? Contribute đi với giới từ gì? Cách sử dụng contribute
Protect là gì? Protect đi với giới từ gì? Cách sử dụng protect
6. Bài tập Attitude đi với giới từ gì?
Bài tập : Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- These people have a positive attitude _______life.
- Chi Pu is a girl _______ attitude.
- Hoa’s hands were folded in an attitude _________ prayer.
- Everyone has a different attitude ________ different things.
- The current state of the environment is the answer to our attitude _______ them.
- The boss has a perfectly good attitude ________my report.
- He has a very bad attitude ________ work.
- She lay sprawled across the sofa, in an attitude _______complete abandon.
- People’s attitudes ________family are set very early in life.
- What is your employer’s attitude ________ equal opportunities?
Đáp án
- Towards
- With
- Of
- Towards
- To
- About
- To/ towards
- Of
- Towards
- To
Vietop hy vọng rằng qua bài viết trên bạn học đã hiểu và nắm rõ cách sử dụng từ Attitude và đã giải đáp được thắc mắc Attitude đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hãy truy cập ngay vào mục IELTS Grammar để học được thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nữa nhé.