Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

100+ bài tập về từ trái nghĩa trong tiếng Anh từ bản đến nâng cao kèm đáp án

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Học các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng hiểu ngôn ngữ. Việc sở hữu một kho từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh một cách sinh động và cuốn hút hơn. 

Vậy các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh bao gồm những loại nào? Bạn cần lưu ý những cặp từ trái nghĩa nào? Một số bài tập về từ trái nghĩa tiếng Anh kèm theo đáp án chi tiết sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về mặt ngữ pháp này.

Theo chân mình học bài và chinh phục các bài tập thôi nào!

1. Ôn tập lý thuyết về từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về từ trái nghĩa trước nhé.

Ôn tập lý thuyết
1. Khái niệm
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính, giúp người học mở rộng từ vựng và tăng cường khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
a) Từ trái nghĩa có thể phân loại (Gradable Antonyms)
+ Những từ này cho phép thể hiện các mức độ khác nhau của một tính chất. Chúng bao gồm các từ vựng liên quan đến nhiệt độ, tuổi tác, chiều cao, cân nặng, …
+ E.g.:
Hot (nóng) – cold (lạnh)
Happy (vui) – sad (buồn)
Tall (cao) – short (thấp)
b) Từ trái nghĩa bổ sung (Complementary Antonyms)
+ Đây là các cặp từ mà sự tồn tại của một từ trong cặp này ngụ ý sự không tồn tại của từ kia.
+ E.g.:
Alive (sống) – dead (chết)
Sleep (ngủ) – awake (thức)
War (chiến tranh) – peace (hoà bình)
c) Trái nghĩa quan hệ (Relational Antonyms)
– Các cặp từ này mô tả mối quan hệ giữa hai đối tượng hoặc khái niệm, không mang ý đối lập hay phủ định nhau, mà chỉ thể hiện sự khác biệt về vị trí trong mối quan hệ.
– E.g.:
Teacher (giáo viên) – student (học sinh)
Husband (chồng) – wife (vợ)
Parent (cha mẹ) – children (con cái)

2. Chức năng của từ trái nghĩa trong tiếng Anh
+ Tạo sự tương phản: Giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa các ý tưởng, đối tượng, hoặc phẩm chất.
+ Tăng sự rõ ràng: Làm cho câu nói hoặc văn bản rõ ràng hơn, giúp diễn đạt cảm xúc và ý kiến một cách minh bạch.
+ Thêm chiều sâu và sắc thái: Cho phép thể hiện mức độ hoặc sắc thái của một phẩm chất, làm cho ngôn ngữ phong phú hơn.
+ Xây dựng căng thẳng và kịch tính: Trong kể chuyện hoặc văn học, các từ trái nghĩa tạo ra xung đột và căng thẳng, thu hút người nghe hoặc đọc.

3. Các cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng, xuất hiện phổ biến trong bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh.
Cặp từ trái nghĩaDịch nghĩa
above – belowở trên – ở dưới
agree – disagreeđồng ý – không đồng ý
all – nonetất cả – không có gì
alike – differentgiống nhau – khác nhau
alive – deadsống – chết
ask – answerhỏi – trả lời
awake – sleep  thức dậy – ngủ
back – frontphía sau – phía trước
bad – goodxấu – tốt
beautiful – uglyđẹp – xấu
before – aftertrước – sau
begin – endbắt đầu – kết thúc
best – worsttốt nhất – tệ nhất
big – smallto – nhỏ
black – whiteđen – trắng
buy – sellmua – bán
cheap – expensiverẻ – mắc
clean – dirtysạch sẽ – bẩn
clever – stupidthông minh – ngu ngốc
close – openđóng – mở
cold – hotlạnh – nóng
correct – wrongđúng – sai
cry – laughkhóc – cười
dark – lighttối – sáng
difficult – easykhó – dễ
down – upxuống – lên
dry – wetkhô – ướt
false – truesai – đúng
fat – thinmập – gầy
fast – slownhanh – chậm
full – emptyđầy – rỗng
heavy – lightnặng – nhẹ
in – out vào – ra
inside – outsidebên trong – bên ngoài
leave – stayrời đi – ở lại
long – shortdài – ngắn
lost – foundmất đi – tìm thấy
mature – immaturetrưởng thành – chưa trưởng thành
never – alwayskhông bao giờ – luôn luôn
new – oldmới – cũ
on – offbật – tắt
passive – activebị động – năng động
private – publicriêng tư – công cộng
rich – poorgiàu – nghèo
safe – dangerousan toàn – nguy hiểm
simple – complicatedđơn giản – phức tạp
sit – standngồi – đứng
silent – noisy yên lặng – ồn ào
strong – weakmạnh mẽ – yếu đuối
take off – landcất cánh – hạ cánh
tie – untiebuộc dây – cởi dây
useful – uselesscó ích – vô ích
win – losechiến thắng – thất bại
young – oldtrẻ – già
zip – unzipkéo khóa – mở khóa
Ôn tập lý thuyết về từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Ôn tập lý thuyết về từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Luyện tập thêm các dạng bài tập:

2. Bài tập về từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Vậy là bạn đã nắm được phần lý thuyết về từ trái nghĩa rồi. Hãy cùng mình bắt tay vào thực hành để củng cố nội dung đã học nhé.

Ở phần này, bạn cần hoàn thành các dạng bài tập sau:

  • Nối các từ ở cột A với từ trái nghĩa ở cột B.
  • Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
  • Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây – bài tập trắc nghiệm về từ trái nghĩa.
  • Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ trái nghĩa với phần được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây (Nâng cao).

Exercise 1: Match the words in column A with their antonyms in column B

(Bài tập 1: Nối các từ ở cột A với từ trái nghĩa ở cột B)

bài tập về từ trái nghĩa
Exercise 1: Match the words in column A with their antonyms in column B
Column AColumn B
1. HotA. Lose
2. WinB. Late
3. EarlyC. Decrease
4. LightD. False
5. IncreaseE. Reject
6. SoftF. Sad
7. TrueG. Empty
8. HappyH. Hard
9. AcceptI. Cold
10. FullJ. Dark

1. I – Hot – Cold

2. A – Win – Lose

3. B – Early – Late

4. J – Light – Dark

5. C – Increase – Decrease

6. H – Soft – Hard

7. D – True – False

8. F – Happy – Sad

9. E – Accept – Reject

10. G – Full – Empty

Exercise 2: Choose the correct answer

(Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu)

Exercise 2: Choose the correct answer
Exercise 2: Choose the correct answer

Antonyms List:

HighEmptyQuietSoftLight
NarrowSlowYoungRoughSad

Sentences:

  1. The music was so loud, I had to ask them to turn it ……….
  2. The room was completely full, but by the end of the night, it was ……….
  3. He usually drives very fast, but in the heavy rain, he had to drive ……….
  4. This pillow is too hard for me; I prefer something ……….
  5. The street was wide, making it easy to drive two cars side by side, unlike the ………. alley behind it.
  6. She felt very happy when she heard the good news, which made her earlier ………. mood disappear.
  7. The bag was so heavy, I had to switch it for something ……….
  8. His skin was smooth as silk, unlike the ………. texture of the burlap sack.
  9. The ancient tree was so old, it was hard to imagine it once being ……….
  10. The party was noisy which was not ideal for those seeking a ………. evening.
Đáp ánGiải thích
QuietLoud và quiet là hai từ trái nghĩa, nghĩa là âm lượng cao và thấp. Câu này chỉ ra rằng âm nhạc ban đầu quá ồn ào và cần được điều chỉnh cho nhỏ hơn.
EmptyFull và empty là hai từ trái nghĩa, chỉ trạng thái đầy và trống. Trong câu này, tình trạng phòng thay đổi từ đầy người sang không còn ai.
SlowFast và slow trái nghĩa nhau, chỉ tốc độ nhanh và chậm. Câu này mô tả sự thay đổi cách lái xe của một người do thời tiết xấu.
SoftHard và soft là trái nghĩa, mô tả độ cứng và mềm. Người nói thích dùng gối mềm hơn là gối cứng.
NarrowWide và narrow trái nghĩa nhau, chỉ độ rộng và hẹp. Câu này so sánh độ rộng của một con đường với một ngõ hẹp.
SadHappy và sad là trái nghĩa, chỉ cảm xúc vui và buồn. Tâm trạng của người phụ nữ thay đổi từ buồn sang vui khi nghe tin tốt.
LightHeavy và light là từ trái nghĩa, chỉ trọng lượng nặng và nhẹ. Người nói đã phải đổi từ một cái túi nặng sang cái nhẹ hơn.
Rough​​Smooth và rough trái nghĩa nhau, mô tả bề mặt trơn và ráp. Câu này so sánh làn da mịn màng của một người với bề mặt thô ráp của một chiếc túi.
YoungOld và young là từ trái nghĩa, chỉ tuổi tác già và trẻ. Câu này mô tả một cái cây cổ thụ rất già.
QuietNoisy và quiet là từ trái nghĩa, chỉ môi trường ồn ào và yên tĩnh. Câu này nói về một bữa tiệc ồn ào không phù hợp cho những người muốn có một buổi tối yên tĩnh.

Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)

Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences
Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences
  1. The cat was awake all night. This morning, it seems to be ……….
  • A. alert
  • B. active
  • C. asleep
  1. The roads were empty early in the morning. By noon, they were ……….
  • A. vacant
  • B. deserted
  • C. full
  1. Last year was profitable for our company. Unfortunately, this year is ……….
  • A. beneficial
  • B. unprofitable
  • C. successful
  1. The old machine was noisy. The new model is impressively ……….
  • A. deafening
  • B. silent
  • C. loud
  1. She was very excited to start the project. Now, she feels ……….
  • A. thrilled
  • B. indifferent
  • C. enthusiastic
  1. This sweater is too tight for me. I need one that is ……….
  • A. snug
  • B. loose
  • C. fitting
  1. The novel was interesting and engaging. The film adaptation, however, is quite ……….
  • A. boring
  • B. intriguing
  • C. fascinating
  1. The light in the room was too bright. We should use something ……….
  • A. glowing
  • B. dim
  • C. shining
  1. The weather yesterday was calm. Today, it is surprisingly ……….
  • A. stormy
  • B. peaceful
  • C. serene
  1. The company’s growth has been rapid this year. Last year, it was ……….
  • A. quick
  • B. slow
  • C. speedy
Đáp ánGiải thích
CTừ awake có nghĩa là thức, vì vậy từ trái nghĩa của nó là asleep (ngủ). Các tùy chọn khác là alert (tỉnh táo) và active (hoạt động) không phải là từ trái nghĩa.
CEmpty có nghĩa là trống, do đó từ trái nghĩa là full (đầy). Các tùy chọn vacant (trống) và deserted (hoang vắng) chỉ tăng cường ý nghĩa của từ empty.
BProfitable (có lợi nhuận) có từ trái nghĩa là unprofitable (không có lợi nhuận). Các tùy chọn beneficial (có lợi) và successful (thành công) không phản ánh ý nghĩa trái ngược.
BNoisy (ồn ào) trái nghĩa với silent (yên tĩnh). Tùy chọn deafening (làm điếc tai) và loud (to) không phải là trái nghĩa mà lại tương tự hoặc mạnh hơn từ noisy.
BTừ excited (hào hứng) có từ trái nghĩa là indifferent (lãnh đạm). Các tùy chọn thrilled (phấn khích) và enthusiastic (nhiệt tình) cùng nghĩa với excited.
BTight (chật) trái nghĩa với loose (rộng). Các tùy chọn snug (vừa vặn) và fitting (phù hợp) không phản ánh ý nghĩa trái ngược.
ACâu này so sánh giữa một cuốn tiểu thuyết interesting (thú vị và lôi cuốn) và bản chuyển thể phim của nó. Từ boring (nhàm chán) là trái nghĩa với interesting, trong khi intriguing và fascinating đều mang ý nghĩa tích cực tương tự như interesting. Do đó, lựa chọn A. boring là phù hợp để diễn tả sự đối lập trong tình huống này.
BỞ đây, bright (sáng) cần một từ trái nghĩa để mô tả ánh sáng cần thiết cho không gian đó, và dim (mờ, âm u) là trái nghĩa trực tiếp với bright. Các lựa chọn glowing và shining đều liên quan đến ánh sáng sáng, không phải là trái nghĩa với bright. Vì vậy, đáp án B. dim là lựa chọn chính xác.
ATừ calm (yên bình) cần một từ đối lập để mô tả thời tiết ngày hôm sau. Stormy (bão tố, giông bão) là trái nghĩa hoàn hảo với calm. Các từ peaceful (bình yên) và serene (tĩnh lặng) tương tự như calm và không phải là trái nghĩa. Vì thế, đáp án đúng là A. stormy.
BRapid (nhanh chóng) là một từ chỉ tốc độ tăng trưởng cao. Để diễn tả tốc độ tăng trưởng thấp hơn trong năm trước, slow (chậm) là từ trái nghĩa chính xác. Các từ quick và speedy cũng mang ý nghĩa tương tự như rapid, không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là B. slow.

Exercise 4: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. (advanced)

(Bài tập 4: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ trái nghĩa với phần được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây – Nâng cao)

  1. Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.
  • A. failed to pay
  • B. paid in full
  • C. had a bad personality
  • D. was paid much money
  1. His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning.
  • A. elicited
  • B. irregular
  • C. secret
  • D. legal
  1. The government is not prepared to tolerate this situation any longer.
  • A. look down on
  • B. put up with
  • C. take away from
  • D. give on to
  1. I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer.
  • A. unplanned
  • B. deliberate
  • C. accidental
  • D. unintentional
  1. The International Organizations are going to be in a temporary way in the country.
  • A. soak
  • B. permanent
  • C. complicated
  • D. guess
  1. The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East.
  • A. expensive
  • B. complicated
  • C. simple and easy to use
  • D. difficult to operate
  1. In remote communities, it’s important to replenish stocks before the winter sets in.
  • A. remake
  • B. empty
  • C. refill
  • D. repeat
  1. There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned.
  • A. clear
  • B. obvious
  • C. thin
  • D. insignificant
  1. She had a cozy little apartment in Boston.
  • A. uncomfortable
  • B. warm
  • C. lazy
  • D. dirty
  1. He was so insubordinate that he lost his job within a week.
  • A. fresh
  • B. disobedient
  • C. obedient
  • D. understanding
Đáp ánGiải thích
BDefaulted on his loan có nghĩa là không trả được khoản vay. Để diễn tả việc trả đầy đủ khoản vay, paid in full là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là B. paid in full.
DIllicit có nghĩa là bất hợp pháp. Để diễn tả việc hợp pháp, legal là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là D. legal.
BTolerate có nghĩa là chịu đựng. Để diễn tả việc không chịu đựng, put up with là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là B. put up with.
BIn a chance có nghĩa là cuộc gặp gỡ tình cờ. Để diễn tả việc có chủ đích, deliberate là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là B. deliberate.
B​​Temporary có nghĩa là tạm thời. Để diễn tả việc vĩnh viễn, permanent là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là B. permanent.
CSophisticated có nghĩa là phức tạp và tiên tiến. Để diễn tả việc đơn giản và dễ sử dụng, simple and easy to use là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là C. simple and easy to use.
BReplenish có nghĩa là bổ sung thêm. Để diễn tả việc làm trống rỗng, empty là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là B. empty.
DDiscernible có nghĩa là có thể nhận ra, rõ ràng. Để diễn tả việc không đáng kể, insignificant là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là D. insignificant.
ACozy có nghĩa là ấm cúng, thoải mái. Để diễn tả việc không thoải mái, uncomfortable là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là A. uncomfortable.
CInsubordinate có nghĩa là không tuân lệnh, chống đối. Để diễn tả việc tuân lệnh, obedient là trái nghĩa chính xác. Các từ khác không phù hợp trong trường hợp này. Do đó, đáp án đúng là C. obedient.

3. Download trọn bộ 100+ bài tập về từ trái nghĩa

Làm bài tập mỗi ngày là vũ khí giúp bạn xử đẹp mọi bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên, chọn nguồn tài liệu uy tín là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả học tập.

Nếu bạn đang muốn ôn luyện về từ trái nghĩa, hãy truy cập vào đường file bài tập mà mình chia sẻ bên dưới. Bài tập được chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm học bài nhé.

4. Kết luận

Vậy là chúng ta đã kết thúc hành trình chinh phục các dạng bài tập về từ trái nghĩa rồi. Đây là chủ điểm ngữ pháp không quá khó nhưng bạn rất dễ mất điểm oan. Vì vậy, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Trước khi xác định từ trái nghĩa, bạn cần chắc chắn rằng mình hiểu đúng và đầy đủ ý nghĩa của từ gốc. Điều này giúp tránh nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa tương tự nhưng không phải là trái nghĩa.
  • Một từ có thể có nhiều từ trái nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, hot có thể trái nghĩa với cold (về nhiệt độ) hoặc cool (trong một số ngữ cảnh khác). Lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh của câu là rất quan trọng.

Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh. Nếu còn vướng mắc ở phần nào, bạn đừng ngần ngại liên hệ với các thầy cô của Vietop English nhé.

Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé. 

Tài liệu tham khảo:

Antonym noun: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/antonym  – Truy cập ngày 30/05/2024.

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop