Học các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa là một phương pháp hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng hiểu ngôn ngữ. Việc sở hữu một kho từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh một cách sinh động và cuốn hút hơn.
Vậy các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh bao gồm những loại nào? Bạn cần lưu ý những cặp từ trái nghĩa nào? Một số bài tập về từ trái nghĩa tiếng Anh kèm theo đáp án chi tiết sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về mặt ngữ pháp này.
Theo chân mình học bài và chinh phục các bài tập thôi nào!
1. Ôn tập lý thuyết về từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn hãy cùng mình ôn tập lại tất tần tật lý thuyết về từ trái nghĩa trước nhé.
Ôn tập lý thuyết |
1. Khái niệm Từ trái nghĩa trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính, giúp người học mở rộng từ vựng và tăng cường khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ. a) Từ trái nghĩa có thể phân loại (Gradable Antonyms) + Những từ này cho phép thể hiện các mức độ khác nhau của một tính chất. Chúng bao gồm các từ vựng liên quan đến nhiệt độ, tuổi tác, chiều cao, cân nặng, … + E.g.: Hot (nóng) – cold (lạnh) Happy (vui) – sad (buồn) Tall (cao) – short (thấp) b) Từ trái nghĩa bổ sung (Complementary Antonyms) + Đây là các cặp từ mà sự tồn tại của một từ trong cặp này ngụ ý sự không tồn tại của từ kia. + E.g.: Alive (sống) – dead (chết) Sleep (ngủ) – awake (thức) War (chiến tranh) – peace (hoà bình) c) Trái nghĩa quan hệ (Relational Antonyms) – Các cặp từ này mô tả mối quan hệ giữa hai đối tượng hoặc khái niệm, không mang ý đối lập hay phủ định nhau, mà chỉ thể hiện sự khác biệt về vị trí trong mối quan hệ. – E.g.: Teacher (giáo viên) – student (học sinh) Husband (chồng) – wife (vợ) Parent (cha mẹ) – children (con cái) 2. Chức năng của từ trái nghĩa trong tiếng Anh + Tạo sự tương phản: Giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa các ý tưởng, đối tượng, hoặc phẩm chất. + Tăng sự rõ ràng: Làm cho câu nói hoặc văn bản rõ ràng hơn, giúp diễn đạt cảm xúc và ý kiến một cách minh bạch. + Thêm chiều sâu và sắc thái: Cho phép thể hiện mức độ hoặc sắc thái của một phẩm chất, làm cho ngôn ngữ phong phú hơn. + Xây dựng căng thẳng và kịch tính: Trong kể chuyện hoặc văn học, các từ trái nghĩa tạo ra xung đột và căng thẳng, thu hút người nghe hoặc đọc. 3. Các cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh Dưới đây là các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng, xuất hiện phổ biến trong bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh. |
Cặp từ trái nghĩa | Dịch nghĩa |
above – below | ở trên – ở dưới |
agree – disagree | đồng ý – không đồng ý |
all – none | tất cả – không có gì |
alike – different | giống nhau – khác nhau |
alive – dead | sống – chết |
ask – answer | hỏi – trả lời |
awake – sleep | thức dậy – ngủ |
back – front | phía sau – phía trước |
bad – good | xấu – tốt |
beautiful – ugly | đẹp – xấu |
before – after | trước – sau |
begin – end | bắt đầu – kết thúc |
best – worst | tốt nhất – tệ nhất |
big – small | to – nhỏ |
black – white | đen – trắng |
buy – sell | mua – bán |
cheap – expensive | rẻ – mắc |
clean – dirty | sạch sẽ – bẩn |
clever – stupid | thông minh – ngu ngốc |
close – open | đóng – mở |
cold – hot | lạnh – nóng |
correct – wrong | đúng – sai |
cry – laugh | khóc – cười |
dark – light | tối – sáng |
difficult – easy | khó – dễ |
down – up | xuống – lên |
dry – wet | khô – ướt |
false – true | sai – đúng |
fat – thin | mập – gầy |
fast – slow | nhanh – chậm |
full – empty | đầy – rỗng |
heavy – light | nặng – nhẹ |
in – out | vào – ra |
inside – outside | bên trong – bên ngoài |
leave – stay | rời đi – ở lại |
long – short | dài – ngắn |
lost – found | mất đi – tìm thấy |
mature – immature | trưởng thành – chưa trưởng thành |
never – always | không bao giờ – luôn luôn |
new – old | mới – cũ |
on – off | bật – tắt |
passive – active | bị động – năng động |
private – public | riêng tư – công cộng |
rich – poor | giàu – nghèo |
safe – dangerous | an toàn – nguy hiểm |
simple – complicated | đơn giản – phức tạp |
sit – stand | ngồi – đứng |
silent – noisy | yên lặng – ồn ào |
strong – weak | mạnh mẽ – yếu đuối |
take off – land | cất cánh – hạ cánh |
tie – untie | buộc dây – cởi dây |
useful – useless | có ích – vô ích |
win – lose | chiến thắng – thất bại |
young – old | trẻ – già |
zip – unzip | kéo khóa – mở khóa |
Luyện tập thêm các dạng bài tập:
- Tuyển tập 200+ bài tập về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (có đáp án)
- Thực hành 100+ các dạng bài tập word form kèm đáp án chi tiết
- 100+ bài tập phrasal verb cơ bản đến nâng cao có đáp án
2. Bài tập về từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Vậy là bạn đã nắm được phần lý thuyết về từ trái nghĩa rồi. Hãy cùng mình bắt tay vào thực hành để củng cố nội dung đã học nhé.
Ở phần này, bạn cần hoàn thành các dạng bài tập sau:
- Nối các từ ở cột A với từ trái nghĩa ở cột B.
- Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
- Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây – bài tập trắc nghiệm về từ trái nghĩa.
- Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ trái nghĩa với phần được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây (Nâng cao).
Exercise 1: Match the words in column A with their antonyms in column B
(Bài tập 1: Nối các từ ở cột A với từ trái nghĩa ở cột B)
Column A | Column B |
---|---|
1. Hot | A. Lose |
2. Win | B. Late |
3. Early | C. Decrease |
4. Light | D. False |
5. Increase | E. Reject |
6. Soft | F. Sad |
7. True | G. Empty |
8. Happy | H. Hard |
9. Accept | I. Cold |
10. Full | J. Dark |
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu)
Antonyms List:
High | Empty | Quiet | Soft | Light |
Narrow | Slow | Young | Rough | Sad |
Sentences:
- The music was so loud, I had to ask them to turn it ……….
- The room was completely full, but by the end of the night, it was ……….
- He usually drives very fast, but in the heavy rain, he had to drive ……….
- This pillow is too hard for me; I prefer something ……….
- The street was wide, making it easy to drive two cars side by side, unlike the ………. alley behind it.
- She felt very happy when she heard the good news, which made her earlier ………. mood disappear.
- The bag was so heavy, I had to switch it for something ……….
- His skin was smooth as silk, unlike the ………. texture of the burlap sack.
- The ancient tree was so old, it was hard to imagine it once being ……….
- The party was noisy which was not ideal for those seeking a ………. evening.
Exercise 3: Choose the correct answer to complete the following sentences
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây)
- The cat was awake all night. This morning, it seems to be ……….
- A. alert
- B. active
- C. asleep
- The roads were empty early in the morning. By noon, they were ……….
- A. vacant
- B. deserted
- C. full
- Last year was profitable for our company. Unfortunately, this year is ……….
- A. beneficial
- B. unprofitable
- C. successful
- The old machine was noisy. The new model is impressively ……….
- A. deafening
- B. silent
- C. loud
- She was very excited to start the project. Now, she feels ……….
- A. thrilled
- B. indifferent
- C. enthusiastic
- This sweater is too tight for me. I need one that is ……….
- A. snug
- B. loose
- C. fitting
- The novel was interesting and engaging. The film adaptation, however, is quite ……….
- A. boring
- B. intriguing
- C. fascinating
- The light in the room was too bright. We should use something ……….
- A. glowing
- B. dim
- C. shining
- The weather yesterday was calm. Today, it is surprisingly ……….
- A. stormy
- B. peaceful
- C. serene
- The company’s growth has been rapid this year. Last year, it was ……….
- A. quick
- B. slow
- C. speedy
Exercise 4: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. (advanced)
(Bài tập 4: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ hoặc cụm từ trái nghĩa với phần được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây – Nâng cao)
- Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.
- A. failed to pay
- B. paid in full
- C. had a bad personality
- D. was paid much money
- His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning.
- A. elicited
- B. irregular
- C. secret
- D. legal
- The government is not prepared to tolerate this situation any longer.
- A. look down on
- B. put up with
- C. take away from
- D. give on to
- I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer.
- A. unplanned
- B. deliberate
- C. accidental
- D. unintentional
- The International Organizations are going to be in a temporary way in the country.
- A. soak
- B. permanent
- C. complicated
- D. guess
- The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East.
- A. expensive
- B. complicated
- C. simple and easy to use
- D. difficult to operate
- In remote communities, it’s important to replenish stocks before the winter sets in.
- A. remake
- B. empty
- C. refill
- D. repeat
- There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned.
- A. clear
- B. obvious
- C. thin
- D. insignificant
- She had a cozy little apartment in Boston.
- A. uncomfortable
- B. warm
- C. lazy
- D. dirty
- He was so insubordinate that he lost his job within a week.
- A. fresh
- B. disobedient
- C. obedient
- D. understanding
3. Download trọn bộ 100+ bài tập về từ trái nghĩa
Làm bài tập mỗi ngày là vũ khí giúp bạn xử đẹp mọi bài kiểm tra ngữ pháp. Tuy nhiên, chọn nguồn tài liệu uy tín là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả học tập.
Nếu bạn đang muốn ôn luyện về từ trái nghĩa, hãy truy cập vào đường file bài tập mà mình chia sẻ bên dưới. Bài tập được chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm học bài nhé.
4. Kết luận
Vậy là chúng ta đã kết thúc hành trình chinh phục các dạng bài tập về từ trái nghĩa rồi. Đây là chủ điểm ngữ pháp không quá khó nhưng bạn rất dễ mất điểm oan. Vì vậy, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Trước khi xác định từ trái nghĩa, bạn cần chắc chắn rằng mình hiểu đúng và đầy đủ ý nghĩa của từ gốc. Điều này giúp tránh nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa tương tự nhưng không phải là trái nghĩa.
- Một từ có thể có nhiều từ trái nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, hot có thể trái nghĩa với cold (về nhiệt độ) hoặc cool (trong một số ngữ cảnh khác). Lựa chọn từ phù hợp với ngữ cảnh của câu là rất quan trọng.
Chúc bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh. Nếu còn vướng mắc ở phần nào, bạn đừng ngần ngại liên hệ với các thầy cô của Vietop English nhé.
Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé.
Tài liệu tham khảo:
Antonym noun: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/antonym – Truy cập ngày 30/05/2024.