Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa, việc sở hữu B1 giúp bạn thích nghi tốt hơn với môi trường hội nhập quốc tế, mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống và sự nghiệp của bạn.
Bằng B1 tiếng Anh giúp người học nâng cao trình độ tiếng Anh và mở ra nhiều cơ hội cho bản thân trong tương lai. Bạn có thể dễ dàng giao tiếp, học tập và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh nhờ vào chứng chỉ này.
Sau đây là những thông tin sẽ được đề cập đến trong bài viết về bằng B1 tiếng Anh:
- Vậy bằng B1 tiếng Anh là gì?
- Bằng B1 tiếng Anh có những loại nào?
- Những đối tượng nào sẽ phù hợp với chứng chỉ này?
- Một số câu hỏi thường gặp về bằng B1 tiếng Anh.
Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để nắm những thông tin chi tiết về bằng B1 tiếng Anh nhé.
Nội dung quan trọng |
– Chứng chỉ B1 là chứng chỉ thể hiện năng lực tiếng Anh bậc 3 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quy định tại Việt Nam, tương đương trình độ Intermediate trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). – Những đối tượng nên có bằng B1 tiếng Anh: Học sinh, sinh viên và người đi làm. – Chứng chỉ B1 tiếng Anh có 3 loại phổ biến: Chứng chỉ tiếng Anh B1 Vstep, chứng chỉ tiếng Anh B1 theo Khung châu Âu (CEFR) và chứng chỉ tiếng Anh B1 Cambridge. – Cấu trúc của chứng chỉ B1 tiếng Anh: Bài thi nghe (Listening – 20 phút), bài thi nói (Speaking – 5 phút), bài thi đọc (Reading – 20 phút), viết (Writing – 15 phút), bài thi ngữ pháp (Grammar – 40 phút). |
1. Bằng B1 tiếng Anh là gì?
Chứng chỉ B1 là chứng chỉ thể hiện năng lực tiếng Anh bậc 3 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc quy định tại Việt Nam, tương đương trình độ Intermediate trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR).
Người sở hữu chứng chỉ tiếng Anh B1 theo khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) được đánh giá có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp.
Bên cạnh đó bằng tiếng Anh B1 còn có thể được quy đổi sang các chứng chỉ khác như: TOEIC, TOEFL và IELTS.
2. Những đối tượng cần có bằng tiếng Anh B1
Việc lựa chọn loại bằng B1 nào phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và nhu cầu của mỗi cá nhân. Dưới đây là những đối tượng cần có bằng tiếng Anh B1:
- Sinh viên: Dùng để tốt nghiệp đại học đối với các sinh viên không chuyên tiếng Anh theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc học cao học phải có bằng B1 tiếng Anh để được miễn thi tiếng Anh đầu vào hoặc học các học phần tiếng Anh.
- Học sinh: Một số trường THPT cho phép học sinh thi B1 tiếng Anh để miễn thi tiếng Anh tốt nghiệp.
- Người đi làm: Bằng B1 tiếng Anh là lợi thế khi xin việc và nâng cao cơ hội thăng tiến trong các công việc đòi hỏi sử dụng tiếng Anh thường xuyên.
Xem thêm:
- Giải đáp: Chứng chỉ B1 có thời hạn bao lâu?
- Quy đổi bằng B1 tương đương bao nhiêu IELTS?
- Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu? [Update 2024]
- Chứng chỉ B2 tương đương bao nhiêu IELTS?
3. Chứng chỉ B1 tiếng Anh có những loại nào?
Hiện nay, tại Việt Nam, dưới đây là ba loại bằng B1 Tiếng Anh được nhiều người theo đuổi và sử dụng rộng rãi.
- Chứng chỉ tiếng Anh B1 Vstep: Do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam tổ chức, là yêu cầu bắt buộc cho một số ngành học và công việc nhất định. Bài thi đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết theo thang điểm 6 bậc với hai hình thức thi: trên giấy và trực tuyến (VSTEP).
- Chứng chỉ tiếng Anh B1 theo Khung châu Âu (CEFR): Được đánh giá dựa trên khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ chung Châu Âu, do các tổ chức uy tín như IELTS, TOEIC, TOEFL iBT, PTE Academic cấp. Chứng chỉ này được công nhận toàn cầu và có giá trị cao trong học tập, du học và xin việc. Bài thi đa dạng với nhiều hình thức khác nhau.
- Chứng chỉ tiếng Anh B1 Cambridge: Do hội đồng tiếng Anh đại học Cambridge tổ chức, là chứng chỉ quốc tế uy tín được công nhận rộng rãi. Bài thi đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết theo tiêu chuẩn quốc tế và có giá trị vĩnh viễn.
4. Chúng ta có thể làm gì với trình độ tiếng Anh B1?
Để hoàn toàn làm chủ ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp, bạn vẫn cần liên tục trau dồi. Vậy, ở trình độ B1 tiếng Anh, bạn có thể làm được những điều sau:
- Hiểu ý chính: Nắm bắt nội dung cốt lõi của các đoạn văn, bài nghe, bài phát biểu về chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, giải trí, …
- Giao tiếp tự tin: Trò chuyện thoải mái trong các tình huống giao tiếp đời thường, đáp ứng nhu cầu giao tiếp cơ bản.
- Viết đoạn văn đơn giản: Diễn đạt ý tưởng mạch lạc, rõ ràng về chủ đề quen thuộc hoặc liên quan đến bản thân.
- Mô tả chi tiết: Miêu tả sự vật, sự việc một cách ngắn gọn, súc tích, đồng thời thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng.
Xem thêm:
- Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì? B1 tương đương bao nhiêu TOEIC?
- B2 tương đương bao nhiêu TOEIC? Tổng quan về bằng tiếng Anh B2
- [Giải đáp] Trình độ A1 tương đương IELTS bao nhiêu?
5. Cấu trúc bài thi bằng B1 tiếng Anh và yêu cầu cụ thể từng phần
Bài thi B1 CEFR bao gồm 5 phần thi đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết với tổng thời gian làm bài là 100 phút.
Ngữ pháp (Grammar – 40 phút):
- 100 câu hỏi trắc nghiệm dạng chọn đáp án đúng/ sai, sửa lỗi ngữ pháp, …
- Đòi hỏi thí sinh có trình độ ngữ pháp trung bình khá và khả năng nhận diện câu hỏi mẹo.
Nghe (Listening – 20 phút):
- 12 câu hỏi trắc nghiệm dựa trên đoạn ghi âm dài 3 phút với đa dạng giọng Anh (Anh – Mỹ, Anh – Úc, Anh – Anh).
- Kỹ năng nghe cần được rèn luyện để phân biệt các âm gần giống nhau và tập trung cao độ để ghi nhớ chi tiết.
Đọc (Reading – 20 phút):
- 9 – 12 câu hỏi trắc nghiệm dựa trên 5 – 6 đoạn văn chuyên ngành (kinh tế, thương mại, lịch sử …) và chủ đề đời sống.
- Bài thi có mức độ khó tăng dần, đòi hỏi thí sinh tư duy logic để chọn đáp án đúng.
- Nên làm quen với dạng đề dễ trước để đảm bảo điểm số tốt.
Viết (Writing – 15 phút):
2 dạng bài:
- Viết câu dựa trên hình ảnh (đánh giá vốn từ và ngữ pháp).
- Viết bài luận bày tỏ quan điểm (đánh giá logic bài viết).
Nói (Speaking – 5 phút):
Trả lời câu hỏi theo chủ đề, giám khảo đánh giá:
6. Bảng quy đổi chứng chỉ tiếng Anh B1 so với TOEIC, TOEFL, IELTS
Chứng chỉ tiếng Anh B1 có thể quy đổi sang điểm các chứng chỉ khác như TOEIC, TOEFL, IELTS như bảng dưới đây.
Chứng chỉ tiếng Anh | IELTS | TOEIC | TOEFL computer | TOEFL internet |
A1 | 1.0 – 2.5 | – | – | – |
A2 | 3.0 – 3.5 | 150 – 250 | – | – |
B1 | 4.0 – 4.5 | 255 – 450 | 133 – 153 | 45 – 53 |
B2 | 5.0 – 6.0 | 455 – 750 | 173 – 197 | 61 – 71 |
C1 | 7.0 – 8.0 | 755 – 850 | 213 – 233 | 80 – 91 |
C2 | 8.5 – 9.0 | 855 – 990 | 250 | 100 |
7. Một số thông tin cơ bản về thi và cấp chứng chỉ tiếng anh B1 tại Việt Nam
Kỳ thi B1 CEFR do nhiều đơn vị tổ chức thi uy tín, ví dụ như: Bright online LLC Academy, IEMS. Cấu trúc thi gồm 5 phần: Ngữ pháp, nghe, nói, đọc, viết (tổng thời gian 100 phút).
Thi đạt từ 300 – 399 điểm bạn sẽ được cấp chứng chỉ B1.
Việc tổ chức và cấp chứng chỉ CEFR B1 được thực hiện bởi các đơn vị khảo thí uy tín được ủy quyền bởi Bright Online LLC Academy.
Xem thêm:
- TESOL là gì? Thông tin chi tiết về chứng chỉ TESOL bạn nên biết
- PTE là gì? Những thông tin bạn cần biết về PTE
- APTIS là gì? Những điều bạn cần biết về APTIS
- Chứng chỉ Cambridge là gì? Tổng hợp thông tin về chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
8. Một số câu hỏi thường gặp về bằng B1 tiếng Anh
Chứng chỉ tiếng Anh B1 thu hút lượng lớn các bạn học sinh, sinh viên và người đi làm quan tâm. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chứng chỉ tiếng Anh B1, mời bạn tham khảo nhé.
9. Kết luận
Nhìn chung, bằng B1 tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống và sự nghiệp của bạn. Việc sở hữu bằng B1 tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn vào khả năng tiếng Anh của bản thân.
Mình mong những thông tin được đề cập trong bài viết đã cho bạn lý do cũng như sự hiểu biết nhất định về bằng B1 tiếng Anh. Từ đó, nhận biết được việc học tập và thi lấy bằng B1 tiếng Anh là lựa chọn thông minh cho bản thân khi muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và mở ra nhiều cơ hội cho chính mình trong tương lai.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc học IELTS và các chứng chỉ tiếng Anh khác liên quan. Bạn có thể xem qua chuyên mục Tự học IELTS của Vietop English. Tại đây, đội ngũ biên tập viên và giáo viên sẽ giải đáp tất tần tật những câu hỏi xoay quanh chủ đề học tiếng Anh cho bạn.
Tài liệu tham khảo:
B1: https://learnenglish.britishcouncil.org/english-levels/understand-your-english-level/b1-intermediate – Truy cập ngày 16 – 06 – 2024.