Bằng C2 tiếng Anh là chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Đây cũng là một trong những yêu cầu bắt buộc để theo học các chương trình nghiên cứu sinh tại các trường đại học hàng đầu thế giới.
Ngoài ra, bằng C2 cũng giúp bạn dễ dàng xin được học bổng du học và tìm kiếm việc làm trong các công ty đa quốc gia. Vậy bạn đã biết rõ về bằng C2 tiếng Anh là gì chưa?
Sau đây là những thông tin sẽ được đề cập đến trong bài viết về bằng C2 tiếng Anh và để giải đáp câu hỏi cũng như làm rõ về chứng chỉ C2:
- Bằng C2 tiếng Anh là gì?
- Người có bằng tiếng Anh C2 sẽ có trình độ như thế nào?
- Cấu trúc, thang điểm bài thi C2 tiếng Anh.
Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để nắm những thông tin chi tiết về bằng C2 tiếng Anh nhé.
Nội dung quan trọng |
– Bằng C2 tiếng Anh là bậc 6 theo khung đánh giá NLNN 6 bậc dành cho Việt Nam và là chứng chỉ bậc cao nhất trong khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ Châu Âu (CEFR). – Những đối tượng nên có bằng B2 tiếng Anh: Giảng viên, học sinh, sinh viên và chuyên viên, chuyên gia. – Chứng chỉ tiếng Anh C2 theo khung tham chiếu Châu âu sẽ có thời hạn 2 năm. |
1. Bằng C2 tiếng Anh là gì?
Bằng C2 tiếng Anh là bậc 6 theo khung đánh giá NLNN 6 bậc dành cho Việt Nam và là chứng chỉ bậc cao nhất trong Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ châu Âu (CEFR).
Để tham gia thi chứng chỉ C2 tiếng Anh đòi hỏi thí sinh phải có nền tảng tiếng Anh vững vàng và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
2. Trình độ tiếng Anh C2 gồm những gì?
Trình độ C2, theo khung tham chiếu Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR), đánh dấu mức độ cao nhất trong việc sử dụng tiếng Anh. Ở cấp độ này, bạn có thể làm những điều sau.
Hiểu toàn diện mọi ngữ cảnh:
- Nắm bắt dễ dàng mọi nội dung nghe được trong đời sống hàng ngày, từ bản tin, chương trình radio, phim ảnh đến các cuộc trò chuyện phức tạp.
- Đọc và hiểu sâu sắc mọi loại văn bản, từ báo cáo, tiểu luận chuyên ngành đến các tác phẩm văn học đồ sộ.
Giao tiếp tự tin và hiệu quả:
- Tham gia vào bất kỳ cuộc trò chuyện hay thảo luận nào một cách tự tin, thể hiện ý kiến một cách rõ ràng, chính xác và đầy đủ sắc thái.
- Trình bày ý tưởng, đề xuất một cách mạch lạc, trôi chảy và có cấu trúc logic.
Viết văn bản chuyên nghiệp và ấn tượng:
- Tạo ra các bài báo cáo, luận văn, lập luận một cách rõ ràng, chính xác và phù hợp với yêu cầu.
- Viết theo phong cách cá nhân, thể hiện ý kiến, cảm xúc và thông điệp một cách hiệu quả.
- Tổng hợp và chỉnh sửa thông tin từ nhiều nguồn để tạo ra bài viết hay nghiên cứu hoàn chỉnh.
Xem thêm:
- FCE là gì? Thông tin hữu ích của chứng chỉ FCE mà bạn cần biết
- BEC là gì? Tìm hiểu thông tin nổi bật của chứng chỉ BEC mới nhất 2024
- GMAT là gì? Thông tin chi tiết về GMAT bạn nên biết
- TESOL là gì? Thông tin chi tiết về chứng chỉ TESOL bạn nên biết
3. Bằng C2 tiếng Anh dành cho đối tượng nào?
Mặc dù không phổ biến như các chứng chỉ A2, B1, B2, chứng chỉ C2 vẫn đóng vai trò cực kỳ quan trọng và là mục tiêu hướng đến của nhiều người học tiếng Anh. Sở hữu bằng C2 tiếng Anh mở ra cánh cửa đến nhiều cơ hội hấp dẫn trong công việc và học tập.
Dưới đây là những đối tượng nên có bằng C2 tiếng Anh:
- Giảng viên ngoại ngữ tại các trường cao đẳng, đại học.
- Học sinh, sinh viên du học tại các nước yêu cầu trình độ tiếng Anh C2.
- Chuyên viên, chuyên gia làm việc trong môi trường quốc tế hoặc học thuật cao cấp.
4. Thời hạn sử dụng chứng chỉ tiếng Anh C2
Chứng chỉ tiếng Anh C2 theo khung tham chiếu Châu Âu sẽ có thời hạn 2 năm, còn chứng chỉ C2 Cambridge có thời hạn vĩnh viễn. Có nhiều cơ quan, đơn vị vẫn chấp nhận chứng chỉ C2 với thời gian trên hoặc dưới 2 năm.
5. Cấu trúc đề thi chứng chỉ C1 tiếng Anh
Cấu trúc đề thi chứng chỉ C1 tiếng Anh bao gồm 4 phần: Nghe, nói, đọc, viết. Mỗi phần thi được tính điểm riêng và điểm thi của từng phần thi sẽ được cộng lại để tính điểm tổng.
Nghe (40 phút, 35 câu): Nghe đoạn ghi âm ngắn về thông báo, nhắc nhở, hội thoại, bài nói, … và trả lời câu hỏi trắc nghiệm A, B, C, D.
Đọc (60 phút, 40 câu): Đọc bài đọc (khoảng 500 – 700 từ) và trả lời câu hỏi trắc nghiệm A, B, C, D.
Viết (60 phút, 2 bài viết): Viết 1 bức thư (khoảng 120 từ) và 1 bài luận ngắn (khoảng 250 từ) theo chủ đề được cho trước.
Nói (12 phút, 3 phần): Gồm 3 phần.
- Trả lời câu hỏi của ban giám khảo (BGK) (2 phút): Trả lời các câu hỏi của BGK về bản thân, sở thích, kinh nghiệm, …
- Thuyết trình về 1 trong 3 phương án bản thân chọn (4 phút): Thuyết trình về một trong ba phương án được đưa ra trước, trình bày quan điểm và lập luận của bản thân.
- Thuyết trình về 1 chủ đề cho trước (6 phút): Thuyết trình về một chủ đề được cho trước, trình bày ý tưởng, thông tin và quan điểm của bản thân.
Xem thêm:
- Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu? [Update 2024]
- [Giải đáp] Trình độ A1 tương đương IELTS bao nhiêu?
- Quy đổi bằng B1 tương đương bao nhiêu IELTS?
- Chứng chỉ B2 tương đương bao nhiêu IELTS?
6. Cấu trúc, thang điểm bài thi C2 tiếng Anh
Bài thi C2 được chia thành 2 dạng phổ biến theo Cambridge và khung tham chiếu Châu Âu (CEFR). Thế nên từ cấu trúc bài thi đến cách tính điểm cũng có sự khác biệt.
6.1. Bài thi chứng chỉ C2 châu Âu
Bài thi C2 theo khung tham chiếu Châu Âu (CEFR) được chia thành 5 phần, đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết và kiến thức ngữ pháp trong thời gian tổng cộng 100 phút.
Ngữ pháp (Grammar – 40 phút):
- 100 câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, đòi hỏi nền tảng ngữ pháp từ trung bình khá.
- Các dạng bài phổ biến: Chọn câu đúng/ sai, tìm lỗi ngữ pháp, hoàn thành câu, …
- Bí quyết chinh phục: Luyện tập ngữ pháp thường xuyên, trau dồi vốn từ và ngữ pháp chuyên sâu.
Nghe (Listening – 20 phút):
- 12 câu hỏi trắc nghiệm dựa trên đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút.
- Nội dung đa dạng: Miêu tả, kể chuyện, hướng dẫn, … với giọng Anh đa dạng (Mỹ, Úc, Anh).
- Mẹo chinh phục: Tập trung cao độ, luyện nghe thường xuyên, rèn luyện kỹ năng ghi chú hiệu quả.
Đọc (Reading – 20 phút):
- 9 – 12 câu hỏi trắc nghiệm dựa trên 5 – 6 đoạn văn (dưới 1000 từ).
- Nội dung phong phú: Thương mại, kinh tế, lịch sử, thói quen hằng ngày, …
- Bí quyết: Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, luyện tập kỹ năng đọc lướt, tóm tắt ý chính.
Viết (Writing – 15 phút):
- 1 câu hỏi theo chủ đề: Viết câu dựa trên tranh hoặc viết bài luận trình bày quan điểm.
- Đánh giá: Khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu, logic ý tưởng.
- Bí quyết: Luyện tập viết thường xuyên, rèn luyện kỹ năng diễn đạt rõ ràng, súc tích.
Nói (Speaking – 5 phút):
- 1 câu hỏi theo chủ đề: Miêu tả tranh, trả lời câu hỏi, đưa ra giải pháp, trình bày quan điểm.
- Đánh giá: Phát âm, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp, nội dung và tính liên quan đến chủ đề.
- Bí quyết: Luyện tập nói trước gương, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, rèn luyện sự tự tin khi giao tiếp.
Điểm tổng của bài thi sẽ là trung bình cộng của 5 phần thi kỹ năng. Thí sinh sẽ được cấp chứng chỉ C2 nếu đạt điểm khoảng 600 – 690.
6.2. Bài thi C2 Cambridge
Cấu trúc bài thi C2 gồm 4 phần, đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết.
Nghe (Listening):
- Thời gian: 40 phút
- Số lượng câu hỏi: 50 câu hỏi trắc nghiệm
- Hình thức: Thí sinh nghe 4 bài nghe đa dạng về chủ đề và ngữ cảnh, sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến nội dung bài nghe.
- Đánh giá: Khả năng hiểu nội dung chính và chi tiết, phân biệt sắc thái ngôn ngữ, dự đoán và suy luận thông tin dựa trên ngữ cảnh.
Nói (Speaking):
- Thời gian: 16 phút
- Hình thức: Thí sinh tham gia phỏng vấn trực tiếp với 2 giám khảo, thực hiện 3 phần thi:
- Phỏng vấn: Trả lời các câu hỏi của giám khảo về chủ đề cá nhân và chung.
- Bài tập: Thảo luận về một chủ đề được đưa ra và trình bày ý kiến cá nhân.
- Tranh luận: Tranh luận về một chủ đề được đưa ra với giám khảo.
- Đánh giá: Khả năng phát âm chuẩn xác, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú, diễn đạt ý tưởng rõ ràng, logic, phản hồi và tranh luận linh hoạt theo chủ đề.
Kỹ năng Đọc (Reading):
- Thời gian: 90 phút
- Số lượng bài đọc: 3 hoặc 5 bài đọc với độ dài 2000 từ
- Hình thức: Thí sinh đọc và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm, điền chỗ trống, nối từ, … liên quan đến nội dung bài đọc.
- Đánh giá: Khả năng hiểu nội dung chính và chi tiết, phân tích và đánh giá thông tin, rút ra kết luận và suy luận logic, nắm bắt các ý tưởng phức tạp và chuyên môn.
Kỹ năng Viết (Writing):
- Thời gian: 90 phút
- Số lượng bài viết: 2 bài viết
- Hình thức: Thí sinh viết 2 bài luận theo yêu cầu đề bài, mỗi bài có độ dài khoảng 250 – 350 từ.
- Đánh giá: Khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác, phong phú, cấu trúc bài viết logic, rõ ràng, diễn đạt ý tưởng sáng tạo và thuyết phục, sử dụng các kỹ thuật viết đa dạng phù hợp với từng dạng bài.
6.3. Thang điểm bài thi C2 tiếng Anh
Điểm tổng được tính dựa trên điểm trung bình của mỗi phần thi như bảng dưới đây:
Thang điểm Cambridge English | Xếp loại | Trình độ CEFR |
220 – 230 | Grade A | C2 |
213 – 219 | Grade B | C2 |
200 – 212 | Grade C | C2 |
180 – 199 | Trình độ C1 | C1 |
7. Một số câu hỏi thường gặp về bằng C2 tiếng Anh
Bằng C2 tiếng Anh được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và là minh chứng cho trình độ tiếng Anh xuất sắc của bạn. Với sự phổ biến rộng rãi của chứng chỉ như vậy, nên những thắc mắc liên quan đến đến chứng chỉ cũng rất được quan tâm. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chứng chỉ tiếng Anh C2, mời bạn tham khảo nhé.
8. Kết luận
Mình tin những thông tin đề cập trong bài viết cũng đã cho bạn biết đầy đủ về chứng chỉ C2 tiếng Anh phải không nào?
Việc đạt được bằng C2 tiếng Anh chứng tỏ bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin giao tiếp như người bản ngữ. Điều này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống, nâng cao hiệu quả công việc và học tập, đồng thời mở rộng cơ hội phát triển bản thân trong tương lai.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc học IELTS và các chứng chỉ tiếng Anh khác liên quan. Bạn có thể xem qua chuyên mục Tự học IELTS của Vietop English. Tại đây, đội ngũ biên tập viên và giáo viên sẽ giải đáp tất tần tật những câu hỏi xoay quanh chủ đề học tiếng Anh cho bạn.
Tài liệu tham khảo:
C2: https://www.cambridgeenglish.org/vn/exams-and-tests/proficiency/ – Truy cập ngày 18 – 06 – 2024.