Số điểm cho mỗi câu hỏi trong đề thi TOEIC không phải lúc nào cũng giống nhau. Cách tính điểm trong bài thi TOEIC dựa vào thang điểm TOEIC đã được xác định trước, với các câu hỏi có số điểm quy định riêng biệt. Nếu bạn nắm vừng kiến thức về thang điểm và cách tính điểm trong kỳ thi TOEIC, bạn sẽ có thể đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch ôn luyện hiệu quả hơn. Ngay sau đây, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn bảng quy đổi điểm TOEIC.
1. Bảng quy đổi điểm TOEIC là gì?
Bảng quy đổi điểm TOEIC được phân chia từ 0 – 990 điểm tổng, trong đó, điểm tối đa cho mỗi phần là 495 điểm (cho cả phần Reading và Listening). Tại Việt Nam, kỳ thi TOEIC chính thường chỉ bao gồm phần thi 2 kỹ năng là Reading và Listening.
Tuy nhiên, bạn cũng có thể chọn thi TOEIC (Speaking và Writing) để đánh giá trình độ nói và viết tiếng Anh của mình. Thang điểm TOEIC (Speaking & Writing) được tính từ 0 – 400 điểm (mỗi kỹ năng có số điểm tối đa là 200 điểm).
Đối với bài thi TOEIC gồm 2 phần là Listening (Nghe) và Reading (Đọc). Điểm tổng của bài thi TOEIC sẽ là tổng điểm của phần Listening và phần Reading. Điểm tối đa cho phần Listening là 495 và điểm tối đa cho phần Reading cũng là 495. Vậy nên, điểm tối đa cho cả bài thi TOEIC là 495 + 495 = 990 điểm.
Ngày nay, trên mạng có nhiều phiên bản khác nhau về thang điểm và bảng điểm TOEIC, được tính bằng cách khác nhau. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng không có thang điểm TOEIC nào là hoàn toàn chính xác.
Điều này là do IIG (Institute of International Education) có cách tính điểm TOEIC riêng, và độ khó của các bài thi TOEIC có thể khác nhau. Do đó, điểm số TOEIC được cung cấp trên mạng chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được xem là chính xác tuyệt đối.
2. Cấu trúc bài thi TOEIC
2.1. Cấu trúc bài thi TOEIC Listening
Phần listening | Nội dung | Thời gian thi | Điểm tối đa |
Part 1 – Mô tả tranh (6 câu hỏi) | Mỗi câu hỏi trong bài thi, thí sinh sẽ được xem một bức tranh và nghe bốn câu miêu tả ngắn, được nói một lần. Thí sinh cần lựa chọn câu miêu tả chính xác cho hình ảnh đó. | 45 phút | 495 điểm |
Part 2 – Hỏi đáp (25 câu) | Thí sinh sẽ nghe một câu hỏi và có 3 lựa chọn trả lời cho từng câu hỏi. | ||
Part 3 – Hội thoại ngắn (39 câu) | Trong phần này, thí sinh sẽ nghe 13 đoạn hội thoại ngắn không được in trong đề thi. Mỗi đoạn hội thoại bao gồm 3 câu hỏi, và mỗi câu hỏi sẽ có 4 lựa chọn đáp án. | ||
Part 4 – Đoạn hội thoại ngắn (30 câu) | Thí sinh sẽ nghe 10 đoạn thông tin ngắn. Mỗi đoạn có 03 câu hỏi. |
2.2. Cấu trúc bài thi TOEIC Reading
Phần reading | Nội dung | Thời gian thi | Điểm tối đa |
Part 5 – Hoàn chỉnh câu (30 câu) | Thí sinh sẽ được cho các câu có một chỗ trống và chọn một đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống. | 75 phút | 495 điểm |
Part 6 – Hoàn thành đoạn văn (16 câu) | Thí sinh sẽ được cho một đoạn văn có nhiều chỗ trống và thí sinh sẽ phải chọn một đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống. | ||
Part 7 – Đoạn đơn(29 câu) | Thí sinh sẽ được cho 10 bài đọc đơn. Kết thúc đoạn văn sẽ có 2-5 câu hỏi và 4 lựa chọn. Thí sinh đọc câu hỏi và chọn câu trả lời phù hợp nhất cho câu hỏi. | ||
Part 7 – Đoạn kép (25 câu) | Cho 2 đoạn văn kép và 3 đoạn ba. Cần xác định đáp án đúng cho 5 câu hỏi trong mỗi đoạn, với mỗi câu hỏi có 4 phương án trả lời A, B, C, hoặc D |
2.3. Cấu trúc bài thi TOEIC Speaking
2.4. Cấu trúc bài thi TOEIC Writing
Thứ tự câu hỏi | Nội dung câu hỏi | Tiêu chí đánh giá |
1 – 5 | Viết câu dựa trên hình ảnh cho sẵn | Ngữ pháp Sự liên quan của các câu với bức tranh (không được lạc đề) |
6 – 7 | Trả lời một yêu cầu bằng văn bản | Sự đa dạng của các mẫu câu được sử dụng Từ vựng Tổ chức sắp xếp bài viết |
8 | Viết bài luận trình bày quan điểm | Quan điểm có được phân tích và phản ánh một cách hợp lý hay không Ngữ pháp Từ vựng Tổ chức sắp xếp bài viết |
3. Bảng quy đổi điểm TOEIC
Dưới đây là bảng quy đổi điểm TOEIC Listening (nghe) và Reading (đọc) để bạn tham khảo:
Điểm | Nghe | Đọc | Điểm | Nghe | Đọc | Điểm | Nghe | Đọc | Điểm | Nghe | Đọc |
100 | 495 | 495 | 79 | 415 | 355 | 58 | 285 | 240 | 37 | 125 | 90 |
99 | 495 | 490 | 78 | 405 | 345 | 57 | 275 | 230 | 36 | 115 | 85 |
98 | 495 | 485 | 77 | 400 | 340 | 56 | 265 | 220 | 35 | 105 | 80 |
97 | 495 | 485 | 76 | 395 | 335 | 55 | 260 | 215 | 34 | 100 | 75 |
96 | 495 | 475 | 75 | 385 | 330 | 54 | 255 | 210 | 33 | 95 | 70 |
95 | 495 | 470 | 74 | 375 | 325 | 53 | 245 | 205 | 32 | 90 | 65 |
94 | 495 | 460 | 73 | 370 | 320 | 52 | 235 | 195 | 31 | 85 | 60 |
93 | 495 | 455 | 72 | 365 | 315 | 51 | 230 | 185 | 30 | 80 | 55 |
92 | 490 | 450 | 71 | 360 | 310 | 50 | 225 | 175 | 29 | 70 | 45 |
91 | 485 | 440 | 70 | 355 | 300 | 49 | 220 | 170 | 28 | 60 | 40 |
90 | 480 | 435 | 69 | 350 | 295 | 48 | 215 | 160 | 27 | 55 | 35 |
89 | 475 | 425 | 68 | 345 | 295 | 47 | 205 | 155 | 26 | 50 | 30 |
88 | 465 | 420 | 67 | 340 | 290 | 46 | 200 | 145 | 25 | 45 | 25 |
87 | 460 | 415 | 66 | 335 | 285 | 45 | 190 | 140 | 24 | 40 | 20 |
86 | 455 | 405 | 65 | 330 | 280 | 44 | 180 | 135 | 23 | 35 | 15 |
85 | 445 | 395 | 64 | 325 | 275 | 43 | 175 | 130 | 22 | 30 | 10 |
84 | 440 | 390 | 63 | 320 | 270 | 42 | 170 | 125 | 21 | 25 | 5 |
83 | 435 | 385 | 62 | 310 | 260 | 41 | 160 | 120 | 20 | 20 | 5 |
82 | 430 | 375 | 61 | 300 | 255 | 40 | 150 | 115 | 19 | 15 | 5 |
81 | 425 | 370 | 60 | 295 | 250 | 39 | 140 | 105 | 18 | 10 | 5 |
80 | 420 | 360 | 59 | 290 | 245 | 38 | 135 | 95 | 1-17 | 5 | 5 |
Xem thêm:
4. Bảng quy đổi điểm TOEIC Speaking và Writing
4.1. Thang điểm TOEIC Speaking
4.2. Thang điểm TOEIC Writing
5. Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS và TOEFL
Bên cạnh chứng chỉ TOEIC, IELTS và TOEFL cũng là hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay. Dưới đây là bảng tham khảo về cách quy đổi điểm TOEIC sang các chứng chỉ IELTS và TOEFL.
6. Bảng đánh giá năng lực dựa trên thang điểm TOEIC
TOEIC là một bài kiểm tra dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh của cá nhân và không có khái niệm “đỗ” hay “trượt”.
Kết quả một bài TOEIC phản ánh trình độ tiếng Anh của thí sinh dựa trên từng kỹ năng cụ thể. Điểm số càng cao cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh càng cao.
Sau đây là bảng đánh giá năng lực dựa trên thang điểm TOEIC:
Mức điểm | Năng lực |
10 – 250 | Mức độ cơ bản. Hiểu được những từ cơ bản. |
255 – 400 | Mức độ sơ cấp Có thể hiểu được những từ ngữ thông dụng trong giao tiếp thường ngày khi nói chuyện trực tiếp. |
405 – 600 | Mức độ trên sơ cấp. Có thể hiểu những đoạn hội thoại cơ bản, có thể đoán trước nội dung hội thoại nhưng vẫn bị hạn chế trong nhiều tình huống giao tiếp. |
605 – 780 | Giao tiếp ở mức độ khá tốt trong môi trường làm việc và kinh doanh. Có khả năng hiểu từ ngữ cao tuy nhiên vẫn còn bị hạn chế trong khi làm việc. |
785 – 900 | Có đủ khả năng sử dụng trong môi trường công việc và có thể đáp ứng hầu hết các yêu cầu về ngôn ngữ trong môi trường này. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có khả năng hiểu được tất cả mọi thứ. |
905 – 990 | Trình độ giao tiếp quốc tế. Có khả năng tương tác một cách hiệu quả trong mọi tình huống. |
7. Bằng TOEIC có thay thế được IELTS không?
TOEIC là chứng chỉ do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) phát triển, trong khi IELTS được thành lập bởi ESOL, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP. Hai chứng chỉ này không thể thay thế cho nhau trong phạm vi sử dụng do các lý do sau:
- Mục tiêu của các bài thi khác nhau: TOEIC tập trung vào kiểm tra trình độ tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh, trong khi IELTS là một bài thi chủ yếu hướng đến mục tiêu học thuật và hàn lâm.
- Phạm vi kiểm tra: TOEIC đặc biệt chú trọng đánh giá kỹ năng đọc và nghe, trong khi IELTS đòi hỏi cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, đánh giá đồng đều trình độ.
- Yêu cầu của trường học và doanh nghiệp: Mỗi trường học và tổ chức doanh nghiệp tại Việt Nam và trên toàn thế giới có các yêu cầu riêng biệt về chứng chỉ tiếng Anh. Một số nơi chỉ chấp nhận một loại chứng chỉ cụ thể, trong khi có nơi khác có thể chấp nhận cả hai chứng chỉ, tuỳ thuộc vào quy định và tiêu chuẩn của họ.
Xem thêm:
- TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu
- TOEIC 700 tương đương IELTS bao nhiêu
- TOEIC 850 tương đương IELTS bao nhiêu
8. Để xin việc cần bao nhiêu điểm TOEIC?
Để xin việc, mức điểm TOEIC yêu cầu thường khá linh hoạt. Hiện nay, hầu hết các trường đại học và doanh nghiệp thường yêu cầu mức điểm từ 500 trở lên. Tuy nhiên, ở những vị trí chuyên môn cao hơn, mức điểm chuẩn TOEIC đầu vào có thể cao hơn, cụ thể là 700 – 800 điểm trở lên.
Như vậy, Vietop English đã tổng hợp cho bạn tất tần tật thông tin về bảng quy đổi điểm TOEIC và cách tính điểm TOEIC chi tiết nhất. Hy vọng, bạn đã nắm được cách quy đổi điểm TOEIC và có cho mình phương pháp học phù hợp nhất để cải thiện khả năng ngoại ngữ của bản thân. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!