Bên cạnh những quy tắc ngữ pháp thông thường, trong tiếng Anh còn tồn tại một “thế giới” các từ bất quy tắc, gây không ít khó khăn cho người học. Trong số đó, tính từ bất quy tắc là một phần kiến thức quan trọng mà chúng ta cần đặc biệt lưu ý.
Tính từ bất quy tắc là những tính từ không tuân theo quy tắc so sánh thông thường, như thay vì thêm “-er” vào sau tính từ để tạo thành so sánh hơn và “-est” để tạo thành so sánh nhất thì lại có hình thức so sánh riêng biệt, khiến cho việc học và ghi nhớ chúng trở nên khó khăn hơn, tuy nhiên, tính từ bất quy tắc lại xuất hiện rất phổ biến trong tiếng Anh, từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi quan trọng.
Bài viết bao gồm:
- Tính từ bất quy tắc là gì?
- Bảng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
- Các tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/ est” và “more/ most”
- …
Hãy cùng mình khám phá và chinh phục tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh!
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa tính từ bất quy tắc: Những tính từ không tuân theo quy tắc thông thường (-er/ est hay more/ most) mà được biến đổi theo dạng khác khi dùng trong câu so sánh. – Các tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Good/ well, bad, far, much, many, little, … – Các tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/ est” và “more/ most”: Kết thúc bằng đuôi -le, -ow, -er, -ly hay -et. – Tính từ tuyệt đối: Những tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối, không có mức độ so sánh hơn hoặc so sánh nhất. – Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ bất quy tắc: Nhầm lẫn giữa tính từ quy tắc và bất quy tắc, sử dụng sai dạng, hoặc dùng tính từ bất quy tắc không phù hợp với ngữ cảnh, … |
1. Tính từ bất quy tắc là gì?
Trong tiếng Anh, tính từ bất quy tắc được gọi là irregular adjectives. Mình chỉ ra khái niệm ngắn gọn của chúng như sau:
Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh là những tính từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển đổi sang các dạng so sánh hơn và so sánh nhất. |
Điều này nghĩa là, thay vì thêm “-er” hoặc “-est” hoặc sử dụng “more” và “most”, những tính từ này có hình thành khác biệt hoàn toàn trong câu so sánh.
E.g.: This book is better than the one I read last week. (Cuốn sách này hay hơn cuốn tôi đã đọc tuần trước.)
=> Bạn thấy tính từ “better” là dạng so sánh hơn của “good” (tốt, hay), không phải “gooder” như quy tắc thông thường.
Do đó, việc hiểu rõ tính từ bất quy tắc là rất quan trọng vì chúng thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Nếu không nắm vững, chúng ta có thể mắc lỗi ngữ pháp và gây khó hiểu cho người nghe hoặc người đọc.
2. Bảng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Ở bảng bên dưới, mình tổng hợp những tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất:
Tính từ gốc | Tính từ so sánh hơn | Tính từ so sánh nhất | Dịch nghĩa |
Good | Better | Best | Tốt, hay |
Bad | Worse | Worst | Tệ, dở |
Far | Farther/ Further | Farthest/ Furthest | Xa |
Little (số lượng) | Less | Least | Ít |
Little (kích cỡ) | Littler | Littlest | Nhỏ |
Many/ Much | More | Most | Nhiều |
E.g.: His performance was worse than I expected. (Phần biểu diễn của anh áy tệ hơn tôi mong đợi.)
The house is farther than I thought. (Ngôi nhà xa hơn tôi tưởng.)
She has the least experience among all candidates. (Cô ấy có ít kinh nghiệm nhất trong tất cả các ứng viên.)
Khi sử dụng những tính từ bất quy tắc này, bạn có một số lưu ý nhỏ như sau:
2.1. Good và well
Mặc dù cùng có một dạng khi quy về so sánh hơn (better) hoặc so sánh nhất (best), nhưng good và well lại có công dụng khác nhau:
- Good là một tính từ (adjective), dùng để miêu tả tính chất của một người hoặc vật.
E.g.: She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
- Well có thể là một trạng từ (adverb) chỉ cách thức thực hiện một hành động, hoặc tính từ chỉ trạng thái sức khỏe.
E.g.: He sings well. (Anh ấy hát hay.)
I am feeling well today. (Hôm nay tôi cảm thấy khỏe.)
2.2. Little (chỉ số lượng) và little (chỉ kích cỡ)
- Little chỉ số lượng mang nghĩa “ít, không nhiều”, với dạng so sánh hơn là “less” và so sánh nhất là “least” – đây là cách dùng thường thấy nhất của tính từ little trong các câu so sánh.
E.g.: We’ve got to spend less money. (Chúng ta phải chi ít tiền hơn.)
- Little khi chỉ kích cỡ có nghĩa là “nhỏ bé”, dạng so sánh hơn của nó sẽ là “littler” và so sánh nhất là “littlest”.
E.g.: Sometimes it’s the littler moments that reveal greatness. (Đôi khi chính những khoảnh khắc nhỏ bé hơn lại bộc lộ sự vĩ đại.)
Tuy nhiên, từ này trong tiếng Anh thường không thông dụng lắm khi nói về kích cỡ, thay vào đó, người ta thường dùng tính từ small nhiều hơn.
E.g.: Is this the smallest dress? (Đây có phải là chiếc đầm nhỏ nhất không?)
2.3. Farther và further
Cả farther và further đều là dạng so sánh hơn của far (xa). Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt nhỏ trong cách sử dụng:
- Farther thường được dùng để chỉ khoảng cách vật lý.
E.g.: My house is farther from the school than yours. (Nhà tôi xa trường hơn nhà bạn.)
- Further có thể được dùng cho cả khoảng cách vật lý và nghĩa trừu tượng, như thông tin, ý kiến.
E.g.: I have no further questions. (Tôi không có câu hỏi nào thêm.)
The meeting was further delayed. (Cuộc họp bị hoãn lại thêm.)
2.4. Many và much
Cả many và much đều chỉ số lượng, có chung dạng so sánh hơn là “more” và so sánh nhất là “most”, nhưng chúng ta cũng cần nhớ rằng:
- Many dùng với danh từ đếm được số nhiều.
E.g.: I have many friends. (Tôi có nhiều bạn.)
- Much dùng với danh từ không đếm được.
E.g.: I have much time. (Tôi có nhiều thời gian.)
3. Các tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/ est” và “more/ most”
Một số tính từ trong tiếng Anh có thể được so sánh bằng cả hai cách: Thêm đuôi “-er/ est” (dạng ngắn) hoặc dùng “more/ most” (dạng dài), như:
Tính từ gốc | So sánh hơn (dạng ngắn) | So sánh hơn (dạng dài) | So sánh nhất (dạng ngắn) | So sánh nhất (dạng dài) |
clever | cleverer | more clever | cleverest | most clever |
common | commoner | more common | commonest | most common |
friendly | friendlier | more friendly | friendliest | most friendly |
gentle | gentler | more gentle | gentlest | most gentle |
narrow | narrower | more narrow | narrowest | most narrow |
quiet | quieter | more quiet | quietest | most quiet |
simple | simpler | more simple | simplest | most simple |
Chúng ta thấy, những tính từ này thường thấy kết thúc bằng đuôi -le, -ow, -er, -ly hay -et, tuy nhiên cũng có một số trường hợp đặc biệt.
Nói chung, với các tính từ này, bạn có thể sử dụng cả hai hình thức so sánh mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của tính từ.
E.g.: She is cleverer than her brother. (Cô ấy thông minh hơn anh trai mình.)
= She is more clever than her brother.
This is the friendliest dog I have ever met. (Đây là con chó thân thiện nhất mà tôi từng gặp.)
= This is the most friendly dog I have ever met.
He prefers a quieter place to study. (Anh ấy thích một nơi yên tĩnh hơn để học tập.)
= He prefers a more quiet place to study.
It’s the simplest solution. (Đó là giải pháp đơn giản nhất.)
= It’s the most simple solution.
4. Tính từ tuyệt đối (absolute adjectives)
Ngoài những tính từ bất quy tắc, thì trong tiếng Anh cũng có những tính từ tuyệt đối – gọi là absolute adjectives, hoặc là tính từ không phân cấp non-gradable adjectives.
Những tính từ này diễn tả trạng thái không thể có mức độ hơn hoặc kém, tức là không thể so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Chúng thường miêu tả trạng thái tuyệt đối, không có sự thay đổi về mức độ.
Một số tính từ tuyệt đối thường gặp là:
- absolute (tuyệt đối)
- accurate (chính xác)
- complete (hoàn thành)
- dead (chết)
- empty (trống rỗng)
- essential (thiết yếu)
- final (cuối cùng)
- impossible (không thể)
- perfect (hoàn hảo)
- unique (duy nhất)
- …
E.g.: This is a perfect solution. (Đây là một giải pháp hoàn hảo.)
The building is completely unique. (Tòa nhà này cực kỳ độc đáo, có một không hai.)
His answer was absolutely true. (Câu trả lời của anh ấy hoàn toàn đúng.)
Lưu ý khi các bạn sử dụng tính từ tuyệt đối có thể tóm gọn lại như sau:
- Không dùng với “more” hoặc “most” hay “-er” hoặc “-est”.
- Thường đứng một mình hoặc được nhấn mạnh bằng các trạng từ như “absolutely”, “completely”, “totally”,… để nhấn mạnh ý nghĩa.
- Tính từ tuyệt đối thường mang ý nghĩa “tuyệt đối”, “hoàn toàn”, “duy nhất”,…
- Chúng không thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ như “very”, “quite”,…
Xem thêm:
- Tính từ chỉ tính cách: Cách dùng và các descriptive adjectives thông dụng
- Tính từ đơn trong tiếng Anh: Định nghĩa simple adjectives và bài tập chi tiết
- Tính từ chỉ định trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng và bài tập chi tiết
5. Tính từ bất quy tắc trong thành ngữ và cụm từ cố định
Không chỉ xuất hiện trong các câu so sánh thông thường, tính từ bất quy tắc còn góp mặt trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định thú vị, làm phong phú thêm ngôn ngữ tiếng Anh. Thông qua việc nắm bắt những thành ngữ và cụm từ này, bạn có thể hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và giao tiếp tự tin, tự nhiên hơn, đồng thời “gặt” được nhiều điểm tốt trong các kỳ thi như IELTS Speaking.
Thành ngữ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
The best of both worlds | Kết hợp hai điều tốt nhất, lợi cả đôi đường | Living in the suburb offers the best of both worlds: peace and quiet, yet close to the city. (Sống ở vùng ngoại ô mang lại lợi cả đôi đường: yên bình và tĩnh lặng, nhưng vẫn gần thành phố.) |
Worse for wear | Trông mệt mỏi hoặc bị hư hỏng | After the long trip, he looked worse for wear. (Sau chuyến đi dài, anh ấy trông rất mệt mỏi.) |
Further afield | Đi xa hơn | If you want better job opportunities, you might need to look further afield. (Nếu bạn muốn có cơ hội việc làm tốt hơn, bạn có thể cần tìm xa hơn.) |
To know better | Khôn ngoan hơn, biết điều hơn | You should know better than to trust him. (Bạn nên khôn ngoan hơn là tin anh ta.) |
To make the most of something | Tận dụng tối đa điều gì đó | We don’t have much time, so we need to make the most of it. (Chúng ta không có nhiều thời gian, vì vậy chúng ta cần tận dụng tối đa nó.) |
For further information | Để biết thêm thông tin | For further information, please consult our website. (Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo trang web của chúng tôi.) |
6. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng tính từ bất quy tắc
Đối với nhiều người không dùng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ, việc sử dụng tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh đôi khi gây khó khăn. Dưới đây, mình tổng hợp một vài lỗi sai thường gặp, giúp chúng ta chú ý hơn và tránh sai sót khi sử dụng tính từ bất quy tắc:
6.1. Lỗi áp dụng quy tắc thông thường cho tính từ bất quy tắc
Trong tiếng Việt, bạn thường chỉ cần thêm “hơn” hoặc “nhất” vào tính từ khi so sánh, nhưng vì tiếng Anh có hai loại tính từ có quy tắc và bất quy tắc, cộng với tính từ tuyệt đối, nên ít nhiều cũng sẽ không quen lắm khi sử dụng.
Ở lỗi này, nhiều người có xu hướng thêm “-er” hoặc “-est” vào tính từ bất quy tắc để tạo thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất, ví dụ như “gooder”, “badest”, …
E.g.: Sai: My car is gooder than yours.
Đúng: My car is better than yours. (Xe của tôi tốt hơn xe của bạn.)
Cách khắc phục duy nhất ở đây, đó là học thuộc bảng tính từ bất quy tắc và áp dụng thường xuyên để quen dần với chúng.
6.2. Nhầm lẫn giữa các dạng so sánh
Vì không nắm rõ các dạng so sánh hơn, như “better” và so sánh nhất, như “best” của tính từ, người học có thể áp dụng sai khiến câu bị sai nghĩa.
E.g.: Sai: This is the better book I have ever read.
Đúng: This is the best book I have ever read. (Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)
Để khắc phục lỗi này, bạn cần phải hiểu rõ nghĩa của tính từ, đồng thời luyện tập sử dụng các dạng so sánh đúng trong câu.
6.3. Sử dụng sai tính từ trong ngữ cảnh
Lỗi này đến từ việc chọn tính từ không phù hợp với ý nghĩa hoặc sắc thái cần diễn đạt.
E.g.: Sai: He is a good person at playing football.
Đúng: He is a good football player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá giỏi.)
Để khắc phục, chúng ta cần tìm hiểu kỹ nghĩa và cách dùng của tính từ trước khi dùng vào câu.
7. Bài tập tính từ bất quy tắc
Để giúp bạn luyện tập về tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh, bên dưới là một số bài tập nhỏ. Bạn hãy thử sức xem đã nắm chắc kiến thức chưa nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác)
1. This is the ………… movie I have ever seen.
- A. worst
- B. baddest
- C. worse
2. She is ………… than her sister.
- A. gooder
- B. better
- C. more good
3. My house is ………… from the city center than yours.
- A. farther
- B. further
- C. more far
4. He has ………… friends than I do.
- A. many
- B. more
- C. much
5. This is the ………… day of my life.
- A. happyest
- B. most happy
- C. happiest
Exercise 2: Find and correct mistakes in the following sentences
(Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau)
- This cake is more tastier than the one I made yesterday.
- His house is the most far from school in our class.
- She is a very uniquer artist.
- That was the worstest experience of my life.
- He is more cleverer than his brother.
Exercise 3: Fill in the blank with a word from the box below
(Bài 3: Điền vào chỗ trống bằng một từ phù hợp trong bảng dưới)
perfect, unique, impossible, absolutely, completely |
- This is a ………… solution to our problem.
- Her painting is …………; there is nothing like it.
- It’s ………… to finish this project in one day.
- His idea was ………… brilliant.
- Half of the town was ………… destroyed after the storm.
8. Lời kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và cần thiết về tính từ bất quy tắc, cũng như tránh những lỗi sai thường gặp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp, đặc biệt trong tình huống đòi hỏi sự linh hoạt và đa dạng trong cách diễn đạt như những kỳ thi như IELTS hoặc TOEIC.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi hoặc góp ý ở phần bình luận dưới đây. Đội ngũ học thuật tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ giúp bạn cải thiện tiếng Anh mỗi ngày!
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Irregular Adjectives | Learn English: https://www.englishclub.com/vocabulary/irregular-adjectives.php – Truy cập ngày 17-02-2025
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 17-02-2025
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 17-02-2025
- Comparative and superlative adjectives | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/comparative-superlative-adjectives – Truy cập ngày 17-02-2025