Best regards là cụm từ tiếng Anh phổ biến thường được dùng để kết thúc email hoặc thư từ, mang ý nghĩa trân trọng. Tuy nhiên, sự phổ biến không đồng nghĩa với việc ai cũng có thể sử dụng chính xác. Việc sử dụng sai dẫn đến hiệu ứng trái chiều thay vì thể hiện sự tôn trọng và thiện chí như mong muốn.
Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp bài viết nhằm giải đáp best regards là gì và cách dùng đúng nhất. Qua đó, giúp bạn đọc tự tin thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế trong giao tiếp bằng văn bản.
Cùng bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– Best regards là một cụm từ tiếng Anh là trân trọng nhất hoặc rất trân trọng. – Cách dùng best regards: Dùng khi viết những bức thư gửi người quen biết và thân thiết hay trong các email gửi đối tác nhưng muốn thể hiện sự gần gũi và tôn trọng, thường xuyên làm việc với họ. – Các cụm từ có ý nghĩa tương đồng với best regards: Kind regards, warm regards, regards. – Một số cụm từ thay thế cho best regards: Sincerely, respectfully, regards, with kind regards, with best regards, … – Những lưu ý khi sử dụng best regards: + Không viết hoa hoặc in đậm. + Không sử dụng biểu tượng cảm xúc. + Viết đúng chính tả. + Không sử dụng dấu chấm than. |
1. Best regards là gì?
Phiên âm: /best rɪˈɡɑːrdz/
Best regards là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là trân trọng nhất hoặc rất trân trọng. Đây là cách diễn đạt lịch sự và tôn trọng thường được sử dụng để kết thúc email trước khi đặt tên người gửi. Cụm từ này thường dùng để biểu thị sự thiện chí và sự tôn trọng của người gửi đối với người nhận thư hoặc email.
Best Regards có cách viết tắt là BRG. Tuy nhiên, từ ngữ này thường được viết đầy đủ trong email để thể hiện sự tôn trọng, nghiêm túc. Mặc dù đây là cụm từ dùng để kết email phổ biến nhưng việc sử dụng đúng và phù hợp với hoàn cảnh cũng giúp bạn để lại ấn tượng tốt và ghi điểm trong mắt người nhận email.
2. Cách dùng best regards
Best regards trong tiếng Anh sử dụng trong các ngữ cảnh không quá trang trọng. Cụm từ này phù hợp với những bức thư gửi người quen biết và thân thiết hay trong các email gửi đối tác nhưng muốn thể hiện sự gần gũi và tôn trọng, thường xuyên làm việc với họ.
3. Các cụm từ có ý nghĩa tương đồng với best regards
Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương đồng với best regards trong tiếng Anh:
3.1. Kind regards
Phiên âm: /kaɪnd rɪˈɡɑːrdz/
Kind Regards là một cụm từ kết email phổ biến, thường được dùng khi muốn thể hiện sự trang trọng hơn so với best regards. Nó mang ý nghĩa thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp đối với người nhận, đồng thời tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong giao tiếp.
3.2. Warm regards
Phiên âm: /wɔːrm rɪˈɡɑːrdz/
Warm regards là một cụm từ kết email đặc biệt, thường được sử dụng để thể hiện sự quan tâm, chia sẻ và động viên người nhận khi họ gặp chuyện khó khăn hoặc có tin buồn. Cụm từ này mang ý nghĩa như một lời chào ấm áp, chứa đựng sự cảm thông và an ủi.
3.3. Regards
Phiên âm: /rɪˈɡɑːrdz/
Regards là một từ phổ biến được sử dụng để kết thúc email, thể hiện sự trân trọng và lịch thiệp đối với người nhận. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sử dụng regards đơn giản có thể tạo ra hiểu lầm hoặc thiếu thiện chí.
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
4. Phân biệt best regards, kind regards, warm regards và regards
Dưới đây là bảng phân biệt cách dùng của best regards, kind regards, warm regards và regards:
Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa và cách sử dụng |
---|---|---|
Best regards | /best rɪˈɡɑːrdz/ | – Thể hiện sự trân trọng và lịch sự, phù hợp trong hầu hết các trường hợp gửi email kinh doanh. – Thường được dùng khi bạn muốn bày tỏ một cách lịch sự nhất mà không quá thân thiết. – Phổ biến nhất trong các lời kết email. |
Kind regards | /kaɪnd rɪˈɡɑːrdz/ | – Cũng là cách bày tỏ sự trân trọng nhưng mang tính trang trọng hơn best regards. – Thường được sử dụng trong các email giới thiệu, lần đầu gửi thư cho đối tác hoặc người không quá thân thiết. – Không quá lạnh nhạt nhưng cũng không quá thân mật. |
Warm regards | /wɔːm rɪˈɡɑːrdz/ | – Chỉ sự gần gũi, thân thiện hơn best regards. – Thường dùng trong các email gửi cho người thân, bạn bè để thể hiện sự ấm áp và tình cảm.- Không phù hợp trong giao tiếp kinh doanh chuyên nghiệp. |
Regards | /rɪˈɡɑːrdz/ | – Cách bày tỏ sự trân trọng một cách đơn giản và ngắn gọn. – Thường được sử dụng trong các email chính thức nhưng không mang tính chất cá nhân, không bày tỏ sự quan tâm hay tình cảm đặc biệt. – Phù hợp trong giao tiếp kinh doanh. |
Xem thêm:
- What’s up là gì? Phân biệt với what’s wrong with … đơn giản nhất
- It’s up to you là gì? Phân biệt với it’s down to you đơn giản
- Take your time là gì? Phân biệt với take it easy, bài tập có đáp án
5. Một số cụm từ thay thế best regards để kết thúc email chuyên nghiệp
Nếu không muốn sử dụng cụm best regards, bạn vẫn có thể thay thế bằng những từ sau:
5.1. Email thể hiện sự trang trọng
Các từ có thể dùng thay thế cho best regards thể hiện ý nghĩa sang trọng:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa và cách sử dụng |
---|---|---|
Sincerely | /ˈsɪnsərli/ | – Thể hiện sự chân thành, tôn trọng. – Thường được sử dụng trong email gửi đến người lớn tuổi, cấp trên hoặc đối tác quan trọng trong các tình huống chuyên nghiệp. |
Respectfully | /rɪˈspɛktfəli/ | – Thể hiện sự tôn trọng cao độ. – Phù hợp với email gửi đến người có địa vị cao, tổ chức uy tín, nơi sự lịch sự và kính trọng được đánh giá cao. |
Regards | /rɪˈɡɑːrdz/ | – Thể hiện sự lịch sự và trang trọng. – Sử dụng trong các email chung chung, không quá thân mật, phù hợp với giao tiếp kinh doanh và hành chính. |
With kind regards | /wɪð kaɪnd rɪˈɡɑːrdz/ | – Thể hiện sự thân thiện nhưng vẫn giữ nét trang trọng. – Thường dùng trong các email gửi đến người quen biết, nhưng muốn giữ khoảng cách nhất định. |
With best regards | /wɪð best rɪˈɡɑːrdz/ | – Tương tự như with kind regards, nhưng thể hiện sự trân trọng cao hơn. – Thích hợp khi muốn bày tỏ sự kính trọng đặc biệt đối với người nhận email. |
5.2. Email thể hiện sự thân mật
Các từ có thể dùng thay thế cho best regards thể hiện sự thân mật:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa và cách sử dụng |
---|---|---|
Best | /best/ | – Thể hiện sự thân thiện, gần gũi. – Phù hợp với email gửi đến bạn bè, đồng nghiệp thân thiết. |
Cheers | /tʃɪəz/ | – Thể hiện sự thân thiện, vui vẻ, như một lời chúc uống ly. – Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp. |
Take care | /teɪk keər/ | – Chăm sóc bản thân. – Thể hiện sự quan tâm đến người nhận email. – Phù hợp với email gửi đến bạn bè, người thân. |
All the best | /ɔːl ðə best/ | – Chúc mọi điều tốt đẹp. – Thể hiện sự quan tâm và chúc phúc. – Phù hợp với email gửi đến người quen biết, nhưng muốn thể hiện sự quan tâm. |
Talk to you soon | /tɔːk tʊ juː suːn/ | – Hẹn gặp lại sớm. – Phù hợp với email kết thúc cuộc trò chuyện, muốn diễn tả ý định liên lạc lại trong tương lai gần. |
See you later | /siː juː ˈleɪtər/ | – Gặp lại sau. – Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, kết thúc cuộc trò chuyện ngắn. – Thể hiện sự mong đợi gặp lại. |
Have a great day/ week/ weekend | /hæv ə ɡreɪt deɪ/wiːk/ˈwiːkend/ | – Chúc ngày/ tuần/ cuối tuần tốt đẹp. – Thể hiện sự quan tâm đến tình hình người nhận trong ngày, tuần hoặc cuối tuần. |
6. Những lưu ý khi sử dụng best regards
Khi sử dụng best regards, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
6.1. Không viết hoa hoặc in đậm
Viết hoa hoặc in đậm best regards có thể gây hiểu lầm rằng bạn đang cố gắng nhấn mạnh vào phần kết thúc thư, tạo cảm giác thiếu tự nhiên và thiếu chuyên nghiệp. Thay vào đó, bạn nên sử dụng phông và cỡ chữ thống nhất cho toàn bộ email để đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ đọc.
6.2. Không sử dụng biểu tượng cảm xúc
Biểu tượng cảm xúc tuy sinh động nhưng không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng của email. Việc sử dụng biểu tượng cảm xúc cùng với best regards khiến email thiếu nghiêm túc và thiếu thiện chí. Bạn nên duy trì sự chuyên nghiệp bằng cách sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch thiệp trong email.
6.3. Viết đúng chính tả
Lỗi chính tả, đặc biệt trong phần kết thúc thư, sẽ ảnh hưởng đến tính chuyên nghiệp và uy tín của bạn. Do đó, bạn nên sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả hoặc đọc đi đọc lại email trước khi gửi để đảm bảo chính xác.
6.4. Không sử dụng dấu chấm than
Dù best regards là một lời chào kết thúc thư phổ biến và tiện lợi trong nhiều trường hợp, việc sử dụng nó giúp tiết kiệm thời gian và vẫn đảm bảo tính lịch sự trong việc kết thúc email. Tuy nhiên, trong từng tình huống cụ thể, việc linh hoạt và sử dụng các lời chào phù hợp sẽ tạo ấn tượng tốt hơn và phản ánh đúng mối quan hệ giữa bạn và người nhận thư.
Việc sử dụng quá thường xuyên cụm từ này có thể làm người nhận cảm thấy email thiếu sự chân thành và sáng tạo. Thay vào đó, hãy sử dụng các lời kết thúc phù hợp với tính chất và nội dung cụ thể của email.
7. Tham khảo thêm một số từ viết tắt tiếng Anh thường gặp trong email
Dưới đây là một số từ viết tắt tiếng Anh thường gặp trong email:
Viết tắt | Đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|
ASAP | As soon as possible | Sớm nhất có thể |
CC | Carbon copy | Khi bạn gửi thư cho nhiều người, dùng để thông báo |
ENC | Enclosure | Khi gửi kèm các tài liệu khác |
PP | Per procurationem | Đại diện ký tên thay cho người khác |
PS | Postscript | Thêm nội dung sau khi đã ký tên, thường dùng khi viết tay |
PTO | Please turn over | Thông báo rằng thư cần đọc cả hai mặt |
RSVP | Please reply | Yêu cầu hồi đáp sau khi nhận thư |
8. Kết luận
Vậy là chúng ta đã hiểu rõ ý nghĩa best regards là gì và cách dùng chính xác trong tiếng Anh. Việc sử dụng best regards đúng hoàn cảnh giúp bạn:
- Thể hiện sự tôn trọng và lịch sự đối với người nhận, giúp bạn tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp trong giao tiếp công việc.
- Thể hiện sự thân thiện và thiện chí, giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người nhận.
- Truyền tải thông điệp rõ ràng và súc tích.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thay thế best regards bằng các từ sau để văn phong trở nên đa dạng hơn:
- Sincerely: Thân ái
- Yours truly: Trân trọng
- Warm regards: Thân mến
- Cordially: Kính thư
- With best wishes: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp
- Respectfully yours: Kính trọng
Nếu còn có vướng mắc ở bài học này, bạn hãy comment bên dưới bài viết để mình và các thầy cô của Vietop English giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- Best Regards and Other Ways To End an Email Professionally – https://www.indeed.com/career-advice/career-development/best-regards – Truy cập 20/6/2024.
- “Regards,” “Best Regards,” “Kind Regards”—How to Use Them in an Email – https://www.grammarly.com/blog/regards/ – Truy cập 20/6/2024.