Best wishes to you là một trong những lời chúc được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy best wishes to you là gì? Cụm từ này được sử dụng như thế nào? Khi nào thì dùng best wishes to you? Dùng best wishes for you hay best wishes to you mới đúng? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí chi tiết nhé!
Best wishes to you là gì?
Best wishes to you là cụm từ để chúc người khác đạt được những điều tốt đẹp và đúng nguyện vọng của họ. Đây là một cách lịch sự để bày tỏ sự quan tâm và tôn trọng đối với người khác trong các tình huống khác nhau như sinh nhật, lễ kỷ niệm, hoặc khi người đó đang trải qua một thời kỳ quan trọng trong cuộc đời.
Ví dụ:
- Sinh nhật: Happy birthday! Best wishes to you on your special day.
- Chúc mừng tốt nghiệp: Congratulations on your graduation! Best wishes to you as you embark on this new journey.
- Kỷ niệm ngày cưới: Happy anniversary! Best wishes to you both for a lifetime of love and happiness.
- Chúc mừng sinh con mới: Congratulations on the arrival of your baby! Best wishes to you and your growing family.
- Chúc mừng sự nghiệp mới: Good luck in your new job! Best wishes to you as you start this exciting chapter in your career.
- Chúc mừng kỳ nghỉ: Have a fantastic vacation! Best wishes to you as you relax and unwind.
Best wishes for you là gì? Cách dùng của best wish for you
Best wishes for you là gì?
Best wishes for you cũng là một cụm từ đồng nghĩa với best wishes to you, dùng để cầu chúc bạn những điều tốt lành nhất. Câu này thường được dùng cho những mối quan hệ thân thiết, giữa những người thân yêu với nhau, để thể hiện tình cảm của người gửi dành cho người nhận rằng những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với họ.
Có rất nhiều biến thể của “Best wishes for you”, thế nhưng đây vẫn là câu hoàn chỉnh nhất và có thể sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau.
Cấu trúc: Best wishes for + Sth
Best wishes for success: Lời chúc tốt đẹp cho sự thành công.
- I have my fingers crossed and best wishes for success on your upcoming exam.
Best wishes for a bright future: Lời chúc tốt đẹp cho tương lai tươi sáng.
- As you graduate, we send you best wishes for a bright future filled with happiness and success.
Best wishes for your new home: Lời chúc tốt đẹp cho ngôi nhà mới của bạn.
- Congratulations on your new home! Best wishes for many years of happiness there.
Best wishes for a safe journey: Lời chúc tốt đẹp cho một chuyến đi an toàn.
- Before you embark on your trip, we send our best wishes for a safe journey.
Cách dùng cấu trúc best wish for you
Best wishes for you được dùng trong các trường hợp sau:
- Gửi đến những người thân yêu lời chúc tốt đẹp và thổ lộ tình cảm với họ.
- Thể hiện lời chúc trong một dịp đặc biệt nào đó.
- Sử dụng thay cho lời chào tạm biệt ở cuối những lá thư, dòng tin nhắn hoặc trước lúc chia xa.
Xem thêm: Sneaky link nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với sneaky link
Dùng best wishes for you hay best wishes to you mới đúng?
Có rất nhiều người lúng túng khi gặp các cụm từ này vì không biết dùng best wishes for you hay best wishes to you mới đúng. Thực ra, bạn hoàn toàn có thể dùng cả 2.
Best Wishes to you là lời chúc đến với bạn còn best wishes for you là lời chúc dành cho bạn. For you được sử dụng với nghĩa thân mật hơn. Thậm chí nếu muốn thân mật hơn nữa có thể dùng là I wish you the best.
Eg:
- Best wishes to you on your wedding day. (Lời chúc tốt đẹp đến bạn trong ngày cưới của bạn.)
- Best wishes to you and your family during the holiday season. (Lời chúc tốt đẹp đến bạn và gia đình của bạn trong mùa lễ.)
- I have best wishes for you as you start your new job. (Tôi có lời chúc tốt đẹp cho bạn khi bạn bắt đầu công việc mới của mình.)
- Our best wishes for you in your future endeavors. (Lời chúc tốt đẹp của chúng tôi dành cho bạn trong các dự định tương lai của bạn.)
Câu đồng nghĩa với Best wishes for you
- Wish you all the best: Cầu chúc những điều tốt đẹp nhất đến với bạn.
- All the best for you: Chúc bạn những gì tốt nhất.
- All best until I see you again: Chúc bạn sẽ luôn may mắn cho đến khi ta trùng phùng.
- Wish all the best will come to you: Mong những điều tốt lành sẽ đến với bạn.
- All the best!: Vạn sự như ý!
- Many blessings to you: Chúc cho những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.
- Wish you all the best in life: Mong cuộc sống của bạn sẽ luôn suôn sẻ.
- Break a leg!: Chúc may mắn!
Các mẫu câu chúc ý nghĩa trong tiếng Anh
- Chúc mừng sinh nhật: Happy birthday! May your day be filled with joy and laughter.
- Chúc mừng kỷ niệm cưới: Congratulations on your wedding anniversary! May your love continue to grow stronger with each passing year.
- Chúc mừng tốt nghiệp: Congratulations on your graduation! Your hard work has paid off, and your future is bright.
- Chúc mừng sự ra đời của một đứa trẻ: Welcome to the world, little one! May your life be filled with love and happiness.
- Chúc mừng sự thăng tiến trong công việc: Congratulations on your promotion! Your dedication and talent have been recognized.
- Chúc mừng Giáng Sinh: Merry Christmas! May your holiday season be filled with warmth and cheer.
- Chúc mừng năm mới: Happy New Year! May the coming year bring you success and happiness.
- Chúc mừng lễ tạ ơn: Happy Thanksgiving! May you have a day filled with gratitude and good food.
- Chúc mừng lễ phục sinh: Happy Easter! May this special day bring you hope and renewal.
- Chúc mừng lễ lán: Eid Mubarak! May this Eid bring you peace, happiness, and prosperity.
- Chúc mừng lễ Hanukkah: Happy Hanukkah! May the festival of lights bring you joy and blessings.
- Chúc mừng lễ Tết Trung Thu: Happy Mid-Autumn Festival! May your day be filled with mooncakes and family warmth.
- Chúc mừng lễ Quốc Khánh: Happy Independence Day! May your country prosper and thrive.
- Chúc mừng lễ Tạ ơn (Canada): Happy Canadian Thanksgiving! May your celebration be filled with love and gratitude.
- Lời động viên và ủng hộ: You’ve got this! Believe in yourself and keep going.
- Chúc ngủ ngon: Goodnight! May you have sweet dreams and a restful sleep.
- Lời chúc tốt đẹp cho tương lai: Best wishes for your future endeavors. You can achieve anything you set your mind to.
Những câu chúc thường gặp trong chủ đề: “Biểu đạt ước muốn”
- All the best until I see you again. (Hy vọng những điều tốt đẹp nhất đến với bạn cho đến khi chúng ta gặp lại nhau.)
- All the best! (Chúc những điều tốt đẹp nhất.)
- Best of luck. (Mong những điều may mắn nhất đến với bạn!)
- Best wishes for a happy and prosperous new year! (Chúc bạn một năm mới luôn hạnh phúc và thịnh vượng!)
- Enjoy your meal! (Chúc ăn ngon miệng!)
- Enjoy yourselves! (Chúc các bạn vui vẻ!)
- Every success in your academic year! (Chúc bạn năm học mới thành công!)
- God bless you! (Chúa phù hộ bạn!)
- Good luck in this contest! (Chúc bạn may mắn trong cuộc thi này!)
- Good luck. (Chúc may mắn.)
- Happy birthday! Best wishes to you! (Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất!)
- Have a good/ nice morning. (Chúc buổi sáng tốt lành.)
- Have a happy and profitable year. (Chúc bạn năm mới hạnh phúc và phát tài.)
- Have a nice day. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)
- Have a nice party. (Chúc bạn có một bữa tiệc vui vẻ.)
- Have fun! (Chúc vui vẻ!)
- Hope things go well with you! (Hi vọng mọi việc trôi chảy với bạn!)
- I hope all is well with you. (Tớ hy vọng mọi sự tốt lành đến với bạn.)
- I hope you have a good time. (Tớ chúc bạn có một khoảng thời gian tốt đẹp.)
- I wish you success. (Tớ chúc bạn thành công.)
- I’d like to wish you always happy. (Tớ chúc bạn luôn hạnh phúc.)
- I’d like to wish you every success in your new school. (Tớ chúc bạn mọi sự thành công ở ngôi trường mới.)
- May I wish you every success with your new life! (Tớ chúc bạn mọi sự thành công với cuộc sống mới!)
- Merry Christmas! (Giáng sinh vui vẻ!)
- My wishes for a happy life. (Chúc bạn có một cuộc sống vui vẻ!)
- Please give my regards to Patrick! (Làm ơn chuyển lời thăm hỏi của tớ tới Patrick!)
- The best of luck in your journey! (Chúc những điều may mắn nhất trong chuyến đi này của bạn.)
- We wish John’s mother the best of luck. (Chúng tớ gửi lời chúc tốt nhất tới mẹ của John.)
- We wish you a good day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)
- We’re wishing you a happy birthday. (Chúc em một sinh nhật thật vui vẻ.)
- We’re wishing you health and happiness in the coming year. (Chúc bạn mạnh khỏe và hạnh phúc trong năm mới.)
Tóm lại, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như ý nghĩa của Best wishes to you trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn còn được mở rộng thêm một số mẫu lời chúc ý nghĩa. Hy vọng bạn có thể ứng dụng những những mẫu lời chúc này vào giao tiếp hàng ngày nhé!
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình hoặc có dư định tham gia kỳ thi IELTS để đi du học, hãy tham khảo ngay các khóa học tại Vietop English và liên hệ ngay với chúng tôi đ6ẻ nhận được sự hỗ trợ tốt nhất nhé!