Break vốn là động từ quen thuộc trong tiếng Anh, chỉ sự đập vỡ, hỏng hóc. Tuy vậy, khi kết hợp với các giới từ khác, các cụm động từ lại mang ý nghĩa vô cùng đa dạng. Một trong số các cụm từ đó chính là cụm động từ break out.
Vậy break out là gì? Liệu bạn đã nắm chắc các kiến thức về break out? Hãy cùng mình giải đáp các thắc mắc ấy qua bài viết ngày hôm nay nhé! Bài viết sẽ đưa tới bạn những nội dung sau:
- Break out là gì?
- Cấu trúc với break out.
- Các giới từ đi kèm break out.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break out.
- …
Xem ngay bài viết cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Break out chỉ sự bùng nổ của những vấn đề lớn, hành động trốn thoát hoặc đơn giản là sự bắt đầu xuất hiện của điều gì đó. – Cấu trúc với break out: S + break out + (preposition) + adv/ O – Các giới từ đi kèm với break out: Of, in, into – Thành ngữ với break out: Break out in a cold sweat, break out in a rash, break out of one’s shell, … – Từ đồng nghĩa với break out: Erupt, start, burst, explode, appear suddenly, … – Từ trái nghĩa với break out: End, cease, stop, quell, contain, … |
1. Break out là gì? Break-out là gì?
Phiên âm: /breɪk aʊt/
Break out và break-out vẫn luôn được sử dụng vô cùng phổ biến. Cùng mình xem ngay các ý nghĩa quan trọng của hai cụm từ trong phần dưới đây nhé!
1.1. Break out là gì?
Break out là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Bắt đầu những vấn đề nghiêm trọng, nổ ra, xảy ra sự việc lớn như chiến tranh. | War broke out in 1914. (Chiến tranh bùng nổ vào năm 1914.) |
Diễn tả hành động trốn thoát khỏi đâu đó, thường là vượt ngục khỏi những nơi giam cầm như nhà tù. | They broke out of prison and fled the country. (Họ đã vượt ngục và trốn ra nước ngoài.) |
Bắt đầu xảy ra hoặc sự xuất hiện của điều gì đó | Laughter broke out after the comedian delivered his punchline. (Tiếng cười bùng lên sau khi diễn viên hài tung ra câu đùa của mình.) |
1.2. Break-out là gì?
Break-out là một danh từ hoặc tính từ, cũng có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Sự đột phá hoặc thành công bất ngờ (trong kinh doanh, công nghệ, giải trí) | The movie was a break-out hit. (Bộ phim là một thành công đột phá.) |
Phiên họp nhỏ (trong hội nghị hoặc sự kiện) | The conference included several break-out sessions. (Hội nghị bao gồm một số phiên họp nhỏ.) |
Sự vượt ngục | There was a break-out at the local prison last night. (Đã có một vụ vượt ngục tại nhà tù địa phương tối qua.) |
Tình trạng nổi mụn hoặc phát ban | She had a break-out on her face due to stress. (Cô ấy bị nổi mụn trên mặt do căng thẳng.) |
Xem thêm:
2. Cách dùng cấu trúc break out
Mặc dù có nhiều ý nghĩa như vậy, nhưng cấu trúc câu chứa break out lại vô cùng đơn giản, dễ nhớ. Dưới đây là công thức câu cơ bản mà bạn sẽ thường gặp:
S + break out + (preposition) + adv/ O |
E.g.:
- A fire broke out in the kitchen. (Một đám cháy bùng phát trong bếp.)
- A new flu epidemic has broken out in the city. (Một dịch cúm mới đã bùng phát trong thành phố.)
- He broke out into laughter at the joke. (Anh ấy bật cười vì câu chuyện cười.)
- A fight broke out in the middle of the concert. (Một cuộc ẩu đả nổ ra giữa buổi hòa nhạc.)
Lưu ý:
- Cần xác định thì để chia động từ break out ở dạng chính xác.
- Ở mỗi trường hợp, ngữ cảnh, giới từ đi kèm break out sẽ thay đổi.
3. Các giới từ đi kèm với break out
Với từng ý nghĩa, break out sẽ kết hợp cùng các giới từ khác nhau để tạo nên nghĩa hoàn chỉnh. Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ đi kèm với break out.
Giới từ đi kèm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Of | Thoát khỏi đâu đó | The hostages managed to break out of their captivity. (Các con tin đã xoay xở trốn thoát khỏi sự giam cầm.) |
In | Bắt đầu hiện tượng, thường là dấu hiệu bệnh | She broke out in hives after eating the seafood. (Cô ấy nổi mề đay sau khi ăn hải sản.) |
Into | Bắt đầu hành động | The crowd broke out into cheers when the team scored. (Đám đông reo hò khi đội ghi bàn.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với break out
Ngoài break out, mình đã tổng hợp thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong phần tiếp theo. Dựa trên các từ này, bạn có thể đa dạng hóa vốn từ của mình cũng như ghi nhớ dễ hơn các ý nghĩa khác nhau của break out.
4.1. Từ đồng nghĩa
Thay vì sử dụng break out, các bạn có thể tham khảo một số từ khác với chung ý nghĩa trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Erupt /ɪˈrʌpt/ | Bùng nổ | Violence erupted during the protest. (Bạo lực bùng nổ trong cuộc biểu tình.) |
Start /stɑːrt/ | Bắt đầu | A fire started in the kitchen. (Một đám cháy bùng phát trong bếp.) |
Burst /bɜːrst/ | Bùng lên | Laughter burst out among the crowd. (Tiếng cười bùng lên trong đám đông.) |
Explode /ɪkˈsploʊd/ | Nổ ra | A fight exploded in the bar. (Một cuộc ẩu đả bùng nổ trong quán bar.) |
Appear suddenly /əˈpɪr ˈsʌdənli/ | Xuất hiện đột ngột | Spots appeared suddenly on his skin. (Những đốm đỏ đột ngột xuất hiện trên da của anh ấy.) |
Begin /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu | The meeting will begin at 10 AM. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.) |
Arise /əˈraɪz/ | Phát sinh | Problems can arise when there is a lack of communication. (Các vấn đề có thể phát sinh khi thiếu sự giao tiếp.) |
4.2. Từ trái nghĩa
Trái lại, khi diễn đạt ý nghĩa trái ngược như kết thúc, ngăn chặn, bạn có thể sử dụng những từ ngữ sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
End /ɛnd/ | Kết thúc | The war ended in 1918. (Chiến tranh kết thúc vào năm 1918.) |
Cease /siːs/ | Ngừng lại | Hostilities ceased after the agreement. (Các hành động thù địch ngừng lại sau thỏa thuận.) |
Stop /stɑːp/ | Dừng lại | The outbreak of the disease stopped after a few weeks. (Sự bùng phát của căn bệnh dừng lại sau vài tuần.) |
Quell /kwɛl/ | Dập tắt | The police managed to quell the riot quickly. (Cảnh sát đã xoay xở dập tắt cuộc bạo loạn một cách nhanh chóng.) |
Contain /kənˈteɪn/ | Kiểm soát, ngăn chặn | The fire was contained before it could spread. (Đám cháy được kiểm soát trước khi nó có thể lan rộng.) |
5. Thành ngữ với break out
Không chỉ đứng riêng biệt, break out còn được sử dụng kèm trong các thành ngữ hữu dụng. Các thành ngữ cùng ý nghĩa và ví dụ đã được mình tổng hợp trong bảng sau:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break out in a cold sweat | Trở nên lo lắng hoặc sợ hãi đến mức đổ mồ hôi. | He broke out in a cold sweat when he realized he had lost his wallet. (Anh ấy toát mồ hôi lạnh khi nhận ra rằng mình đã mất ví.) |
Break out in a rash | Phát ban trên da, thường do dị ứng hoặc phản ứng nào đó. | She broke out in a rash after eating the strawberries. (Cô ấy bị phát ban sau khi ăn dâu tây.) |
Break out of one’s shell | Trở nên tự tin hơn và bộc lộ bản thân, đặc biệt là sau khi nhút nhát hoặc kín đáo. | He finally broke out of his shell and started making new friends. (Cuối cùng anh ấy đã thoát ra khỏi vỏ bọc của mình và bắt đầu kết bạn mới.) |
6. Phân biệt break out và breakout
Tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ mà chỉ cần một sự thay đổi nhỏ về hình thức là ý nghĩa đã khác hẳn. Break out và breakout là một cặp từ như thế. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng không chỉ giúp bạn tránh sai sót mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn.
Tiêu chí | Break out | Breakout |
Dạng từ | Động từ | Danh từ |
Ý nghĩa | Bùng phát, trốn thoát | Sự bùng phát, sự trốn thoát |
Ví dụ | A riot broke out after the match. (Một cuộc bạo loạn đã bùng phát sau trận đấu.) | The guards failed to prevent the breakout. (Các lính gác đã không ngăn chặn được cuộc trốn thoát.) |
7. Phân biệt break out, break in và break into
Ở bài trước, ta đã tìm hiểu về break in cũng mang ý nghĩa bắt đầu. Tuy nhiên, liệu break in và break out có được sử dụng giống nhau? Cùng mình tìm hiểu trong bảng so sánh dưới đây nhé!
Tiêu chí | Break out | Break in |
Cách dùng | Bắt đầu đột ngột và thường không kiểm soát được (như bùng phát, bạo loạn). | Làm quen hoặc bắt đầu sử dụng thứ gì đó một cách cẩn thận và từ từ (như giày mới, ngựa mới) hoặc xen vào, gián đoạn. |
Cấu trúc | Thường đi kèm giới từ. | Sau cụm từ thường là tân ngữ. |
Ví dụ | A riot broke out after the game. (Một cuộc bạo loạn bùng phát sau trận đấu.) | He broke in his new boots on a short hike. (Anh ấy làm quen với đôi giày mới bằng một cuộc đi bộ ngắn.) |
Ngoài ra, với ý nghĩa đột ngột, bất ngờ xảy ra, break out và break into vẫn gây hoang mang cho người dùng. Vì vậy, bạn cần nắm chắc những điểm khác biệt sau giữa hai cụm từ:
Tiêu chí | Break out | Break into |
Cách dùng | Sự kiện lớn hoặc hiện tượng như chiến tranh, dịch bệnh, bạo loạn. | Hành động cá nhân hoặc nhóm nhỏ như đột nhập, bắt đầu hành động cụ thể. |
Tính chất | Không thể kiểm soát được, bùng phát mạnh mẽ. | Hành động có mục tiêu cụ thể, thường mang tính chất xâm nhập hoặc bắt đầu mạnh mẽ. |
Ví dụ | Violence broke out during the protest. (Bạo lực bùng nổ trong cuộc biểu tình.) | She broke into laughter at the joke. (Cô ấy bật cười vì câu chuyện cười.) |
8. Bài tập với break out
Sau khi nắm được những kiến thức về break out, hãy cùng mình hoàn thành các bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn nhé. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
Cùng ôn nhanh lại kiến thức về break out trước khi thực hành các bài tập bên dưới:
Bắt đầu làm ngay thôi nào!
Exercise 1: Complete sentences with the correct form of break out
(Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của break out)
- A fight ………. during the football match.
- War ………. in 1939, marking the start of World War II.
- The prisoners ………. of jail last night.
- After eating the seafood, she ………. in hives.
- Panic ………. when the fire alarm went off in the building.
Exercise 2: Rewrite sentences using the correct form of break out
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa với break out)
- The concert was interrupted by a sudden fight among the audience.
=> A fight ………. during the concert.
- The news of the scandal caused widespread panic.
=> Panic ………. after the news of the scandal broke.
- The students started laughing uncontrollably in the middle of the lecture.
=> Laughter ………. among the students in the middle of the lecture.
- The disease spread quickly through the village.
=> The disease ………. quickly in the village.
- The rebels managed to escape from the heavily guarded prison.
=> The rebels ………. of the heavily guarded prison.
Exercise 3: Rewrite sentences in English using the correct form of break out
(Bài tập 3: Viết lại câu bằng tiếng Anh có chứa break out)
- Chiến tranh bùng nổ vào năm 1939.
- Một đám cháy bùng phát trong nhà kho đêm qua.
- Cô ấy bị phát ban sau khi ăn hải sản.
- Bạo loạn bùng nổ sau trận đấu.
- Một cơn bão bất ngờ bùng phát, khiến mọi người không kịp trở tay.
9. Kết luận
Việc hiểu rõ break out là gì không chỉ giúp cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn mà còn giúp bạn nắm bắt và sử dụng cụm từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ các cuộc bạo loạn, dịch bệnh bùng phát cho đến phản ứng cơ thể như phát ban, break out mang nhiều ý nghĩa đa dạng.
Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ ràng hơn về cụm từ break out và sẽ tự tin hơn khi sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, đừng quên tìm hiểu thêm các kiến thức bổ ích khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.
Tài liệu tham khảo:
- Break out: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-out – Truy cập ngày 1/6/2024
- Break out: https://www.thesaurus.com/browse/break-out – Truy cập ngày 1/6/2024