Hãy tưởng tượng bạn đang cần Google chỉ đường và thấy các ký hiệu E – W – S – N. Bạn không hiểu ý nghĩa của chúng. Vậy bây giờ phải làm sao? Để giải quyết vấn đề này, bạn cần biết các chỉ dẫn bằng tiếng Anh cũng như cách viết tắt của những từ này. Trong bài viết hôm nay, Vietop English sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về các hướng trong tiếng Anh cho các bạn.
1. Các hướng trong tiếng Anh: Phiên âm, ký hiệu
Các hướng Đông – Tây – Nam – Bắc có lẽ đã quá quen thuộc với mọi người rồi phải không? Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hướng dẫn hoặc biển báo sẽ viết hướng dẫn bằng tiếng Anh. Không biết chỉ dẫn bằng tiếng Anh, bạn sẽ khó tìm đường.
Có tất cả 4 hướng chính trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn có 4 hướng được kết hợp bởi 2 hướng chính:
Hướng | Từ vựng | Phiên âm | Viết tắt |
Đông | East | /iːst/ | E |
Đông Bắc | Northeast | /ˌnɔːθˈiːst/ | NE |
Đông Nam | Southeast | /ˌsaʊθˈiːst/ | SE |
Tây | West | /west/ | W |
Tây Bắc | Northwest | /ˌnɔːθˈwest/ | NW |
Tây Nam | Southwest | /ˌsaʊθˈwest/ | SW |
Nam | South | /saʊθ/ | S |
Bắc | North | /nɔːθ/ | N |
E.g:
- The sun sets in the West. (Mặt trời lặn hướng Tây.)
- North mountain. (Vùng núi phía Bắc.)
- 40 km to the East of Truc Ninh, Nam Dinh. (40 km về phía Đông Trực Ninh, Nam Định.)
- In the Northeast, there is scattered rain. (Phía Đông Bắc Bộ có mưa rào rải rác.)
2. Một số từ chỉ phương hướng khác trong tiếng Anh thường gặp
Khi đưa ra phương hướng, chỉ dẫn, chúng ta không chỉ sử dụng các phương hướng chính như đã nói ở trên mà còn cần các từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh với cấu trúc chính xác để diễn đạt ý của mình.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng khi muốn chỉ dẫn hoặc đề cập các vấn đề liên quan các hướng trong tiếng Anh:
Từ vựng chỉ hướng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Turn left | /tɜːn left/ | rẽ trái |
Turn right | /tɜːn raɪt/ | rẽ phải |
Go straight | /ɡəʊ streɪt/ | đi thẳng |
Cross | /krɒs/ | đi theo |
Around the corner | /əˈraʊnd ðə kɔː.nər/ | quanh góc phố |
In front of | /ɪn frʌnt əv/ | đối diện, phía trước |
Behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
Between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa |
Beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh |
Near | /nɪər/ | gần |
Go past | /ɡəʊ pɑːst/ | đi qua, băng qua |
Go along | /ɡəʊ əˈlɒŋ/ | đi dọc theo |
Go over | /ɡəʊ ˈəʊ.vər/ | vượt qua |
Go down | /ɡəʊ daʊn/ | đi xuống |
Go up | /ɡəʊ ʌp/ | đi lên |
Turn back | /tɜːn bæk/ | quay lại |
Zebra crossing | /ˈzeb.rə ˈkrɒs.ɪŋ/ | vạch sang đường |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk laɪt/ | đèn giao thông |
Crossroad | /ˈkrɒs.rəʊd/ | intersection/ngã tư |
Sidewalk | /ˈsaɪd.wɔːk/ | đường đi bộ |
Highway | /ˈhaɪ.weɪ/ | đường cao tốc, xa lộ |
Avenue | /ˈæv.ə.njuː/ | Boulevard/đại lộ |
Alley | /ˈæl.i/ | hẻm |
Xem thêm:
80+ từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh
Ôn luyện bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh
3. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh nhanh chóng, đơn giản
Để ghi nhớ các từ vựng chỉ hướng trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng những mẹo nhỏ dưới đây:
3.1. Tham gia vào trò chơi
Chắc hẳn bạn đã từng chơi trò chơi “đông – tây – nam – bắc” với bạn bè chỉ bằng một tờ giấy gấp nhỏ phải không? Bây giờ hãy chơi lại trò chơi này, nhưng không sử dụng tiếng Việt, sử dụng tiếng Anh để điền vào các hướng dẫn trên giấy.
3.2. Sử dụng âm thanh tương tự
Cách sắp xếp các hướng khi đọc trong tiếng Anh cũng giống như thứ tự trong tiếng Việt: đông – tây – nam – bắc hay east – west – south-north. 4 từ này khi đọc bằng tiếng Anh sẽ phát âm giống như “Ít Quá Sao No”.
Nghe thật thú vị và dễ nhớ phải không? Cách học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề này giúp chúng ta không chỉ dễ nhớ mà còn nhớ rất nhanh và lâu. Nhưng cũng lưu ý là đừng quên học cách phát âm chuẩn của từ trước nhé. Nếu không, bạn sẽ dễ bị nhầm do ảnh hưởng của cách đọc trên này.
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Một số mẫu câu hỏi và cách chỉ dẫn đường trong tiếng Anh
Để bạn dễ dàng hơn khi sử dụng tiếng Anh để nói về phương hướng, hãy ghi nhớ những cấu trúc câu hỏi và trả lời như Vietop chia sẻ dưới đây:
Cấu trúc 1
Excuse me, where is the + địa điểm?
E.g:
- Excuse me, where is the Phu Quoc hospital?
- Excuse me, where is the resort named Tropicana?
- Excuse me, where is Tran Hung Dao street?
Cấu trúc 2
Excuse me, how do I get to + địa điểm?
E.g:
- Excuse me, how do I get to the post office?
- Excuse me, how do I get to the Ho Chi Minh museum?
- Excuse me, how do I get to the bar named Rabbit Hole?
Cấu trúc 3
Excuse me, is there a + địa điểm + near here?
E.g:
- Excuse me, is there a cinema near here?
- Excuse me, is there a bookshop near here?
- Excuse me, is there any house for rent near here?
Cấu trúc 4
What’s the way to + địa điểm?
E.g:
- What’s the way to the nearest bus station?
- What is the way to the bookstore? I want to buy some English books.
- What is the way to his house?
Cấu trúc 5
Where’s + địa điểm? hoặc Where’s + địa điểm + located?
E.g:
- Where is your high school?/ Where is your high school located?
- Where is the resort you have booked?/ Where is the resort you have booked located?
- Where is the nearest church?/ Where is the nearest church located?
Trên đây là tổng hợp lý thuyết về các hướng trong tiếng Anh. Mong rằng với những chia sẻ kiến thức trên đây của Vietop English, bạn sẽ có thêm những thông tin hữu ích, biết được phương hướng Đông Tây Nam Bắc là gì. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các mẫu câu hỏi và chỉ đường trong IELTS để nắm rõ các câu trúc và vận dụng tốt hơn nhé!