Để có một bài IELTS Writing Task 2 hay và đạt được điểm số cao, bạn nên lưu ý sử dụng một số từ nối đúng cách và linh hoạt. Hôm nay, Vietop sẽ chia sẻ đến bạn các từ nối trong IELTS Writing Task 2, cùng tìm hiểu nhé!
1. Từ nối trong essay là gì?
Từ nối trong essay là những từ có công dụng diễn giải, liên kết các ý tưởng của người viết một cách logic và mạch lạc.
Trong tiếng Anh, từ nối được gọi là Linking words hay Transitions, và gồm rất nhiều loại như chỉ nguyên nhân – hệ quả, thêm thông tin, thứ tự, so sánh, đồng tình, đối lập, khẳng định, tổng quát, cụ thể, tổng kết, đưa ví dụ, chỉ địa điểm, thời gian… Vị trí của từ nối có thể là ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
2. Các từ nối trong IELTS Writing Task 2
2.1. Mở bài (Introduction)
Từ nối | Ý nghĩa |
According to…/ Accordingly | Theo như |
Because…/ Because of… | Bởi vì |
Following to… | Theo như |
In fact/ Factually | Thực tế là |
In reality | Thực tế là |
It is true that… | Thực tế là |
Some people believe that… | Vài người tin rằng |
Until now… | Cho đến bây giờ |
2.2. Thân bài (Body paragraphs)
2.2.1 Từ nối nêu lên luận điểm
Từ nối | Ý nghĩa |
According to many people,… | Theo nhiều người,… |
Apparently… | Rõ ràng… |
First of all… | Đầu tiên… |
First… | Thứ nhất… |
Firstly… | Trước hết… |
It appears that… | Có vẻ như… |
It is true that… | Đúng là… |
Many people think that… | Nhiều người nghĩ rằng… |
On the one hand…. | Một mặt…. |
Some people believe that… | Một số người tin rằng… |
To begin with… | Đầu tiên là… |
To start with,… | Để bắt đầu,… |
Ngoài ra ta còn có những từ nối sau dùng để liệt kê các luận điểm thứ hai, thứ ba:
- Firstly,… → Secondly,… → Thirdly,… →… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…)
- In the first place,… → In the second place,… → In the third place,… →… (Ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba,…)
- On the one hand,… → On the other hand,… (Một mặt thì, mặt khác thì)
- To begin with… → Next… → Finally,… (Bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
Xem thêm: Từ trái nghĩa là gì? Bỏ túi 100 cặp từ trái nghĩa (Antonym) thông dụng
2.2.2. Từ nối để thêm ý kiến
Từ nối | Ý nghĩa |
Likewise | Tương tự như vậy |
In addition | Thêm vào đó |
Moreover | Hơn thế nữa |
Furthermore | Hơn nữa |
Also | Cũng thế |
As well | Cũng |
Again | Lại |
Specifically | Đặc biệt |
Obviously | Rõ ràng |
Clearly | Rõ ràng |
Especially | Đặc biệt |
Particularly | Cụ thể |
In particular | Đặc biệt |
2.2.3. Từ nối đưa ra ý kiến đối lập (Contrasting ideas)
Từ nối | Ý nghĩa |
Although | Mặc dù |
But | Nhưng mà |
By contrast | Ngược lại |
Conversely | Ngược lại |
Despite | Cho dù |
Even though | Mặc dù |
Except | Ngoại trừ |
However | Tuy nhiên |
However | Tuy nhiên |
In comparison | So sánh |
In spite of | Mặc dù |
Nevertheless | Tuy nhiên |
On the contrary | Ngược lại |
On the other hand | Mặt khác |
While | Trong khi |
Yet | Nhưng |
2.2.4. Từ nối đưa ra sự đồng tình
Từ nối | Ý nghĩa |
Beside,… | Bên cạnh đó |
In addition,…/ Additionally,… | Thêm vào đó |
In like manner,… | Theo cách tương tự thì |
In similar fashion,… | Theo cách tương tự thì |
In the same way,… | Tương tự |
Likewise,…/ Similarly,… | Tương tự |
Then, … | Sau đó |
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
2.2.5. Từ nối thể hiện sự so sánh
Từ nối | Ý nghĩa |
A similar | Tương tự |
As with | Như với |
By the same token | Cũng vì lẽ ấy |
Comparable | Cũng như |
Equally | Như nhau |
In the same time | Trong cùng lúc |
In the same way | Theo cùng một cách |
Just as | Cũng giống như |
Just as … so too | Cũng như…cũng vậy |
Just like | Giống như |
Likewise | Tương tự như vậy |
Same as | Giống như |
Similarly | Tương tự |
2.2.6. Từ nối nêu những ý tổng quát
Từ nối | Ý nghĩa |
All things considered… | Nhìn chung |
Basically… | Về cơ bản |
By and large… | Nói chung |
Generally… | Nói chung là |
On the whole… | Nhìn chung |
Overall… | Tổng thể |
2.2.7. Từ nối khi phân tích chi tiết, cụ thể
Từ nối | Ý nghĩa |
In particular,… | Đặc biệt |
Particularly,… | Cụ thể |
Specifically,… | Đặc biệt |
To be more precise,… | Chi tiết hơn thì |
2.2.8. Từ nối khi đưa ra ví dụ
Từ nối | Ý nghĩa |
As an example | Như một ví dụ |
For example | Ví dụ |
For instance | Ví dụ |
Illustrated by | Minh họa bằng |
In the case of | Trong trường hợp |
In this case | Trong trường hợp này |
Like | Giống |
Namely | Cụ thể là |
Proof of this | Bằng chứng về điều này |
Such as | Như là |
To clarify | Làm rõ |
To demonstrate | Để làm sáng tỏ |
2.2.9. Từ nối đưa ra nguyên nhân
Từ nối | Ý nghĩa |
…because of… | … bởi vì … |
…because… | … tại vì … |
Due to… | Bởi vì |
Owing to… | Bởi vì |
This is due to … | Điều này là bởi vì |
2.2.10. Từ nối đưa ra kết quả
Từ nối | Ý nghĩa |
All things considered… | Nhìn chung |
As a rule… | Như một quy luật |
Basically… | Về cơ bản |
By and large… | Nói chung |
Essentially… | Bản chất |
Generally speaking… | Nói chung là/nhìn chung |
Generally… | Nói chung là |
On the whole… | Nhìn chung |
Overall… | Tổng thể |
2.2.11. Từ nối chỉ thời gian và thứ tự
Diễn ra trước, trước đó | |
Từ nối | Ý nghĩa |
Earlier | Sớm hơn |
Formerly/ Previously | Trước đó |
In the past | Trong quá khứ |
Diễn ra cùng lúc | |
Từ nối | Ý nghĩa |
At the same time | Cùng thời điểm |
Currently | Hiện tại |
Immediately | Ngay lập tức |
In the meantime | Trong khi đó |
Meanwhile | Trong khi đó |
Simultaneously | Đồng thời |
Until now | Cho đến giờ |
Diễn ra sau, sau đó | |
Từ nối | Ý nghĩa |
Afterward | Về sau |
In the future | Trong tương lai |
Later | Muộn hơn |
Subsequently | Sau đó |
Then | Sau đó |
2.3. Kết luận (Conclusion paragraph)
Từ nối | Ý nghĩa |
After all | Sau cùng thì |
At last/ Finally | Cuối cùng |
In brief | Nói chung |
In closing | Tóm lại là |
In conclusion | kết luận lại thì |
On the whole | Nói chung |
Overall | Nhìn chung |
To conclude | Để kết luận |
To summarize/ In sum | Tóm lại |
Bạn đã nắm rõ cách dùng các từ nối trong IELTS Writing Task 2 chưa? Với khóa luyện thi IELTS tại Vietop, thầy cô IELTS 8.0+ sẽ giúp bạn chuẩn hóa kiến thức đang có, phát triển và nâng cao các phần kiến thức cần để đạt band 7.0+. Để tự tin chinh phục mọi dạng bài, đừng quên luyện tập giải đề thi thường xuyên để làm quen với xu hướng và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS sắp tới.
3. Một số ví dụ đặc biệt
3.1. Albeit/ Notwithstanding/ Much as
Từ đồng nghĩa |
|
Cách dùng | Cả 3 từ trên được dùng để đưa ra hai mệnh đề trái ngược nhau về nghĩa
Notwithstanding the drawbacks of relocating companies to remote area, I still believe that the benefits are more significant.
Technology has greatly added to our entertainment options, albeit with some detrimental material.Albeit expensive, the house was huge and located in one of the best neighborhoods in the city.
Much as humans are responsible for a variety of environmental problems, we can also take steps to reduce the damage that we are causing to the planet. |
Tìm hiểu về Khóa học ôn thi IELTS online trực tuyến tại nhà
3.2. By contrast/ In contrast/ On the contrary
Từ đồng nghĩa | “By/ in contrast” có nghĩa tương tự như “however” hoặc “on the other hand”. |
Cách dùng | “By contrast” và “in contrast” có nghĩa giống nhau và được dùng để cho thấy một sự khác nhau hoặc so sánh. By contrast, S +V Ví dụ: Hundreds of foreign visitors pay a visit to museums and historical sites on a daily basis. By contrast, very few local residents visit the these places because they are familiar with the objects displayed in them. S, by/ in contrast, VThe birth rate for older women has declined. Births to teenage mothers, by contrast, have increased. “On the contrary” thì có nghĩa không giống như “by/in contrast”. Ta dùng “on the contrary” để phủ nhận hoàn một ý kiến hoặc lời khẳng định trước đó. Some people think that playing video games does not have any benefits. On the contrary, this activity is a good way for them to improve problem-solving skills and enhance memory. Cả hai từ nối “on the contrary” and “in/ by contrast” có thể được sử dụng trong Part 2 của phần thi IELTS Writing, đặc biệt là với những đề yêu cầu bạn đưa ra luận điểm đồng ý hoặc phản đối một ý kiến được đưa ra trong đề bài. |
Xem thêm: Cách sắp xếp ý tưởng (Organizing Ideas) trong IELTS Writing giúp bạn đạt điểm cao
3.3. Accordingly/ Consequently
Từ đồng nghĩa |
|
Cách dùng | Tương tự như cách dùng của ba từ therefore, hence và thus, chúng ta dùng accordingly hoặc consequently khi muốn nói về kết quả của một sự việc nào đã được đề cập trước đó. S +V. Consequently, S +VThe air quality in cities is often poor, due to pollution from traffic, and the streets and public transport systems are usually overcrowded. Consequently, city life can be unhealthy and stressful. S +V; consequently, S +V; It is undeniable that globalization has resulted in both positive and negative effects; consequently, it must be addressed properly .S +V, and consequently, S +VDoctors are short of time to listen, and consequently tend to prescribe drugs whenever they can.Riêng accrodingly có thể đứng cuối câu Children nowadays watch significantly more television than those in the past, which reduces their activity levels accordingly. |
Xem thêm: IELTS là gì | Những thông tin ít ai biết về bài thi IELTS
3.4. Paradoxically/ Sadly Enough/ Ironically
Paradoxically (nghịch lý thay)
Although hyacinth has many negative effects, it effectively hinders fishing and thereby paradoxically stops or at least postpones serious overfishing.
Sadly Enough (đáng buồn là)
Sadly enough, serious crimes such as theft, burglary or even murder are now committed by people of younger and younger ages.
Ironically (mỉa mai thay)
Despite the fact that authorities are urging people into using environmentally- friendly producrs and campaigns to keep the environment clean, ironically, they are simultanenously allowing businessmen to produce as many cars as possible.
3.5. More importantly
Gần nghĩa với moreover/furthermore/besides, more importantly (quan trọng hơn nữa) dùng để bổ sung thêm một sự việc có tầm quan trọng hơn ý trước.
Ví dụ: Students should wear uniforms when going to school as It may take them less time to get ready for school each morning. More importantly, it reduces clothing-related peer pressure as every student wears the same outfit.
4. Adv + speaking
Cách dùng
Cấu trúc này thường được sử dụng trong IELTS Writing task 2 khi chúng nói về tác động của một vấn đề lên các lĩnh vực của xã hội như kinh tế, giáo dục, môi trường…
Việc sử dụng cấu trúc “Adv + speaking” sẽ phân tách các ý với nhau một cách rõ ràng và giúp người đọc nắm bắt được khía cạnh mà câu muốn đề cập.
Các cụm từ mà các bạn có thể sử dụng là:
- Culturally speaking, …
- Economically speaking, …
- Environmentally speaking, …
- Politically speaking, …
- Legally speaking, ….
Ví dụ: Cùng nói về ngành du lịch, ta có thể dùng cấu trúc Adv + speaking để nói về ảnh hưởng tích cực lẫn tiêu cực của nó lên văn hoá, kinh tế và môi trường như sau:
Culturally speaking, tourism promotes cultural awareness and also helps to preserve local culture and traditions.
Economically speaking, tourism brings numerous job opportunities for local people, helping them to making ends meet.
Environmentally speaking, the development of tourism may result in pollution as irresponsible tourists often litter the tourist spots visited by them.
5. Cách học các từ nối để viết essay trong IELTS Writing Task 2 hiệu quả
- Không học MỌI TỪ NỐI mà bạn được cung cấp, vì khả năng ghi nhớ của não bộ của con người là có giới hạn. Thay vào đó, hãy lựa chọn ra ở mỗi thể loại khoảng 3 -4 từ nối mà bạn cảm thấy thú vị, hứng thú nhất để học và sử dụng thành thạo.
- Đặt ví dụ cho những từ nối mà bạn học để có thể ghi nhớ lâu hơn.
- Luyện tập thường xuyên, ứng dụng những từ nối mình học vào các bài essay hoặc các bài tập IELTS Writing Task 2.
Tham khảo: Trọn bộ đề IELTS Writing Task 1 qua từng năm
Chúc bạn luyện thi IELTS tốt và thuần thục những từ nối trong Writing IELTS Task 2 nhé.
Cho em hỏi,albeit có phải = though/even though it is đúng không ạ,hay albeit có thể đi với adj,adv của danh từ số nhiều????