Trong IELTS Reading, dạng bài summary completion thường khiến nhiều thí sinh gặp khó khăn do yêu cầu tìm kiếm thông tin chính xác từ bài đọc trong thời gian ngắn. Điều này dẫn đến quá trình làm bài kém hiệu quả và có ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của phần thi.
Vậy làm cách nào để vượt qua khó khăn này? Chìa khóa nằm ở việc nắm vững kỹ năng đọc hiểu và chiến lược làm bài hợp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các bước tối ưu để chinh phục dạng bài summary completion IELTS Reading một cách hiệu quả và tự tin.
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa: Dạng bài Summary completion trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào các chỗ trống trong một đoạn tóm tắt dựa trên nội dung của bài đọc. Các từ cần điền có thể là từ chính trong bài hoặc được yêu cầu dùng từ đồng nghĩa. Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng hiểu, nắm bắt ý chính và chi tiết quan trọng trong văn bản. – Đặc điểm: + Yêu cầu điền từ vào chỗ trống + Thông tin từ bài đọc + Giới hạn số từ – Các bước làm bài: + Đọc kỹ yêu cầu đề bài + Đọc lướt đoạn tóm tắt + Tìm từ khóa trong bài đọc + Chọn đáp án phù hợp + Kiểm tra lại – Lỗi sai thường gặp: + Không đọc kỹ yêu cầu số từ + Không xác định từ khóa chính xác + Chọn từ sai ngữ pháp/ ngữ nghĩa + Dịch sai nghĩa hoặc hiểu sai ý nghĩa của đoạn văn + Bỏ qua các từ đồng nghĩa hoặc các từ liên quan – Tips làm bài: + Đọc trước và sau chỗ trống + Chú ý đến từ loại (danh từ, động từ, tính từ) + Chú ý thời gian |
1. Summary completion trong IELTS Reading là gì?
Dạng bài summary completion trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào các chỗ trống trong một đoạn tóm tắt dựa trên nội dung của bài đọc.
Các từ cần điền có thể là từ chính trong bài hoặc được yêu cầu dùng từ đồng nghĩa. Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng hiểu, nắm bắt ý chính và chi tiết quan trọng trong văn bản.

E.g.:
Passage:
Many people underestimate the importance of good sleep. Sleep is important for both physical and mental health. Studies show that individuals who get enough sleep have better concentration and lower stress levels. Furthermore, sleep deficiency can lead to serious health problems like heart disease and diabetes. Doctors recommend at least 7-9 hours of sleep per night for adults.
Questions 1-3
Complete the notes below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Summary:
Getting sufficient sleep is essential for maintaining both physical and ………(1) well-being. People who sleep enough experience less ………(2) and improved focus. On the other hand, lack of sleep can result in serious ………(3) conditions.
2. Đặc điểm của dạng bài summary completion IELTS Reading
Dưới đây là một số đặc điểm của dạng bài này trong bài thi IELTS Reading:
Đặc điểm | Chi tiết |
Yêu cầu điền từ vào chỗ trống | Thí sinh cần điền từ hoặc cụm từ phù hợp từ bài đọc vào các chỗ trống trong một đoạn tóm tắt. Thường thì giới hạn số từ được yêu cầu sẽ là một hoặc hai từ. |
Thông tin từ bài đọc | Các từ hoặc cụm từ cần điền sẽ có sẵn trong bài đọc, tuy nhiên, chúng có thể được diễn đạt dưới dạng từ đồng nghĩa hoặc các từ liên quan, do đó đòi hỏi thí sinh phải có khả năng tìm kiếm và hiểu thông tin chi tiết. |
Giới hạn số từ | Thí sinh cần tuân theo giới hạn về số từ cho phép. Nếu đề bài yêu cầu “không quá hai từ”, thí sinh không được vượt quá giới hạn này. |
3. Cách làm dạng bài summary completion IELTS Reading
Dưới đây là chi tiết cách làm dạng bài summary completion trong bài thi IELTS Reading kèm theo ví dụ minh họa:

Các bước làm bài | Ví dụ |
1. Đọc kỹ yêu cầu đề bài Yêu cầu bạn hoàn thành đoạn tóm tắt với “NO MORE THAN TWO WORDS”. Điều này có nghĩa là bạn chỉ được điền tối đa 2 từ từ đoạn văn. | Complete the summary below using NO MORE THAN TWO WORDS from the passage. Passage: Climate change is a pressing global issue that affects ecosystems and human societies. Rising temperatures lead to extreme weather events, melting ice caps, and rising sea levels. Many scientists agree that human activities, such as burning fossil fuels and deforestation, significantly contribute to these changes. To combat climate change, it is crucial to reduce greenhouse gas emissions and transition to renewable energy sources. Summary: Climate change poses a significant threat to both …….. (1) and human societies. Increased temperatures result in ……… (2) and rising sea levels. Many experts believe that human activities, including the burning of …….. (3), play a major role in these changes. |
2. Đọc lướt đoạn tóm tắt Đọc lướt đoạn tóm tắt để nắm được các vị trí cần điền thông tin vào, để xác định các từ khóa tương đương với đoạn văn được cho đồng thời có cái nhìn tổng quan về nội dung chính của văn bản. | Sau khi đọc lướt đoạn tóm tắt, chúng ta có các thông tin cần nắm: – Với từ khóa “climate change” bạn cần tìm một yếu tố bị ảnh hưởng bởi “climate change” mà không phải “human societies.” – Với từ khóa “increased temperatures” bạn cần tìm thông tin là kết quả của việc “increased temperatures” mà không phải “rising sea level”. – Với từ khóa “expert” và “burning” bạn cần tìm thông tin về một sự việc có liên quan đến quá trình thiêu đốt (burning). – Cuối cùng, đoạn tóm tắt nhấn mạnh tầm quan trọng của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của nó đến các hệ sinh thái và xã hội. |
3. Tìm từ khóa trong bài đọc | – Sau khi xác định các thông tin cần tìm ở bước 2, chúng ta tìm các từ khóa liên quan trực tiếp có trong bài đọc. – Chúng ta có các từ khóa sau đây: Climate change, human societies, rising temperatures (= increased temperatures), scientist (~expert), burning. |
4. Chọn đáp án phù hợp Dựa vào vị trí, ý nghĩa và ngữ pháp để điền các thông tin cần tìm vào chỗ trống. | – (1) ecosystems. Từ này diễn tả chính xác một yếu tố bị ảnh hưởng bởi “climate change” mà không phải “human societies.” – (2) extreme weather. Từ này diễn tả chính xác kết quả của việc “increased temperatures” mà không phải “rising sea level”. Lí do lựa chọn “Extreme weather” thay vì “Melting ice” bởi vì “Extreme weather” mang ý nghĩa tổng quát hơn và phù hợp với một đoạn tóm tắt hơn. Ngoài ra “Extreme weather” diễn tả hậu quả trực tiếp của “increased temperatures” trong khi “Melting ice” là một sự việc sẽ mất nhiều thời gian để diễn ra hơn. Do đó “Extreme weather” mới là đáp án cần tìm. – (3) fossil fuels. Từ này diễn tả chính xác quá trình thiêu đốt của một sự việc mà chúng ta cần tìm dựa vào từ khóa “burning”. |
5. Kiểm tra lại | Đọc lại tóm tắt với các từ đã điền để đảm bảo chúng tạo thành các câu có nghĩa và hợp lý |
Xem thêm cách làm các dạng bài khác:
- Cách làm bài Matching Headings IELTS Reading
- Bí quyết làm dạng sentence completion IELTS Reading
- cách làm bài Multiple choice IELTS Reading
4. Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục
Khi làm bài dạng summary completion trong IELTS Reading, thí sinh thường mắc phải một số lỗi sai phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Không đọc kỹ yêu cầu số từ | Luôn kiểm tra hướng dẫn về số từ trước khi bắt đầu làm bài. |
Không xác định từ khóa chính xác | Khi đọc tóm tắt, gạch chân hoặc ghi chú những từ khóa chính (keywords), bao gồm các danh từ, động từ hoặc các từ quan trọng trong câu. Sau đó, sử dụng những từ khóa này để tìm đoạn văn liên quan trong bài đọc. |
Chọn từ sai ngữ pháp/ ngữ nghĩa | Sau khi tìm được từ cần điền, hãy đảm bảo rằng từ đó phù hợp về cả ngữ pháp (danh từ, động từ, tính từ…) và ngữ nghĩa trong câu. |
Dịch sai nghĩa hoặc hiểu sai ý nghĩa của đoạn văn | Hãy đọc kỹ cả đoạn văn gốc và đoạn tóm tắt, và chú ý đến các từ nối (như however, therefore) và ngữ cảnh chung để hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý. |
Bỏ qua các từ đồng nghĩa hoặc các từ liên quan | Trong bài đọc, từ khóa trong đoạn tóm tắt có thể được thay bằng các từ đồng nghĩa. Vì vậy, khi đọc bài, bạn cần chú ý đến các cách diễn đạt khác của từ khóa trong bài đọc, không chỉ dựa vào từ khóa trực tiếp. |
5. Những tips làm bài dạng summary completion IELTS Reading
Dưới đây là những tips làm bài nhanh chóng và hiệu quả với dạng bài summary completion trong IELTS Reading:

Tips làm bài | Chi tiết |
Đọc trước và sau chỗ trống | Đọc toàn bộ câu trước và sau chỗ trống để hiểu rõ ngữ cảnh và chọn từ phù hợp về cả nghĩa và ngữ pháp. |
Chú ý đến từ loại (danh từ, động từ, tính từ) | Chọn từ có loại từ phù hợp với ngữ pháp của câu trong tóm tắt. Ví dụ, nếu chỗ trống cần điền danh từ, đừng điền động từ hoặc tính từ. |
Chú ý thời gian | Không nên dành quá nhiều thời gian cho một câu. Nếu gặp câu khó, hãy đánh dấu và quay lại sau khi hoàn thành các câu dễ hơn. |
6. Bài tập về dạng bài summary completion IELTS Reading
Exercise 1: Summary completion
Passage:
Technological advancements have transformed how people interact with information, communication, and the environment. The rise of digital devices has dramatically increased productivity and connectivity. However, the production of these devices poses significant environmental challenges. Extracting raw materials, such as rare metals, for electronics can lead to habitat destruction and pollution. Moreover, improper disposal of old devices contributes to the growing problem of electronic waste, which contains hazardous substances that can contaminate soil and water. In recent years, efforts have been made to develop more sustainable technologies and recycling programs to reduce the environmental impact of the tech industry.
Questions 1-5
Complete the notes below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
The environmental challenges and Innovations of modern technology
Technological developments have greatly improved productivity and (1) ………, but they also create environmental issues. The extraction of raw materials for electronics can result in pollution and the destruction of (2) ………. Additionally, improper disposal of electronic devices causes an increase in (3) ………, which can release harmful substances into the environment. To combat these issues, efforts are being made to promote (4) ……… technology and improve (5)……… programs.
Exercise 2: Summary completion
Passage:
In recent years, renewable energy sources such as solar and wind power have gained widespread adoption across the globe. Governments and companies alike have recognized the urgent need to shift away from fossil fuels due to environmental concerns and the depletion of non-renewable resources. Solar panels and wind turbines have been installed in increasing numbers, with technological innovations making these systems more efficient and affordable. However, challenges such as the storage of renewable energy and the reliance on weather conditions remain significant barriers to fully replacing traditional energy sources.
Questions 1-5
Complete the notes below.
Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.
Challenges and progress in the adoption of Renewable energy
Governments and companies are moving towards (1) …….. energy sources like solar and wind power because of environmental worries and the decline of (2) …….. resources. The installation of solar panels and wind turbines has increased due to (3) …….. that have made these systems more efficient and cheaper. However, there are still obstacles, such as energy (4) ……..and dependence on (5) …….. conditions, that make it hard to completely replace fossil fuels.
7. Kết bài
Khi làm bài summary completion IELTS Reading, điều quan trọng là bạn cần đọc kỹ đoạn văn để xác định từ khóa và hiểu ngữ cảnh trước khi chọn từ điền vào chỗ trống. Hãy chú ý đến các từ vựng đồng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp trong bài đọc để đảm bảo câu trả lời chính xác.
Đừng quên kiểm tra lại bài làm để tránh các lỗi ngữ pháp và ngữ nghĩa. Nếu bạn muốn nắm vững thêm nhiều kiến thức hơn về IELTS, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Reading của Vietop English để cập nhật những bài viết bổ ích nhé!
Tài liệu tham khảo:
Summary completion: https://www.ieltsjacky.com/ielts-reading-summary-completion.html – Truy cập ngày 04.10.2024