Sở dĩ /h/ và /j/ được xếp vào 1 cặp vì chúng có cách phát âm gần giống nhau. Hãy cùng Vietop English học cách phát âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế như thế nào nhé!
Trước khi bước vào bài học hôm nay, Vietop English gợi ý bạn tham khảo trước Bảng phiên âm Tiếng Anh IPA hay Bảng chữ cái Tiếng Anh, cũng như tổng quan về phát âm trong tiếng Anh để có những kiến thức căn bản về phát âm, tầm quan trọng của phát âm trong tiếng Anh nhé!
Cách phát âm /h/
Âm /h/ là một vô thanh nên dây thanh quản của chúng ta không rung khi phát âm nó.
- Bước 1: Miệng mở tự nhiên
- Bước 2: Nhanh chóng đẩy hơi ra ngoài và không có âm gì phát ra.
*Chú ý: các bạn không nên đẩy lưỡi vào trong cổ họng quá nhiều và tuyệt đối không phát ra âm nhé!
Các trường hợp phát âm /h/
Chữ H được phát âm là /h/ | holiday /ˈhɑːlɪdeɪ/ help /help/ hook /hʊk/ husband /ˈhʌzbənd/ happen /ˈhæpən/ hospital /ˈhɒspɪtəl/ ahead /əˈhed/ house /haʊs/ how /haʊ/ perhaps /pəˈhæps/ |
Âm /h/ câm | Có một số từ trong Tiếng Anh tuy bắt đầu bằng “h” nhưng khi phát âm không có âm /h/, đây gọi là âm /h/ câm hour /aʊə(r)/ honest /ˈɒnɪst/ honor /ˈɒnə(r)/ rhythm /ˈrɪðəm/ rhubarb /ˈruːbɑːb/ |
Phần lớn các từ có WH + O sẽ được phát âm là /h/ | wholehearted /ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/ wholenumber /həʊlˈnʌmbər/ wholesale /ˈhəʊlseɪl/ wholesome /ˈhəʊlsəm/ whom /huːm/ whose /huːz/ |
Xem thêm: Trọn bộ bài mẫu IELTS Speaking part 2
Cách phát âm /j/
- Bước 1: Môi mở tự nhiên
- Bước 2: Nhấn hai mép lưỡi vào hai bên hàng răng trên. Đầu lưỡi chạm nhẹ vào chân trong răng trước hàm dưới.
- Bước 3: Giật quai hàm xuống, đồng thời phát âm /j/
Có rất nhiều bạn học sinh phát âm này thành âm G. Vì vậy, hãy thả lỏng cơ miệng khi phát âm âm này, không đưa hàm ra trước. Cằm không đưa ra phía trước mà hạ thẳng xuống.
Các trường hợp phát âm /j/
“y” thường được phát âm là /j/ | your /jɔː(r)/ yellow /ˈjeləʊ/ yes /jes/ year /jɪə(r)/ yesterday /ˈjestədeɪ/ young /jʌŋ/ |
“ui” có thể được phát âm là /juː/ | suit /sjuːt/ suitable /ˈsjuːtəbļ/ suitor /ˈsjuːtə(r)/ pursuit /pəˈsjuːt/ |
“u” có thể được phát âm là /jʊ/ hay /juː/ | cure /kjʊə(r)/ pure /pjʊə(r)/ during /ˈdjʊərɪŋ/ curious /ˈkjʊəriəs/ furious /ˈfjʊəriəs/ |
“ea” có thể được phát âm là /j/ | uty /ˈbjuːti/: cái đẹp, vẻ đẹp beautiful / ˈbjuːtɪfl/: đẹp |
Ngoài ra bạn có thể học thêm:
Bạn đã nắm vững cách phát âm /h/ và /j/? Tuyệt vời! Bây giờ, hãy nâng cao kỹ năng nói IELTS của bạn lên một tầm cao mới với khóa học IELTS cấp tốc. Chúng tôi sẽ giúp bạn chinh phục mọi kỹ năng cần thiết để đạt được điểm số IELTS như mong muốn.
Bài tập cách phát âm /h/ và /j/
1. Phát âm âm /h/
Khi âm /h/ bắt đầu một từ: | Khi âm /h/ đứng giữa trong một từ: |
here holiday happy hand hug hurry heavy handsome whose whole whom | behind Ohio doghouse birdhouse downhill reheat beehivebehave inhale uphill |
Luyện tập phát âm những câu sau ( âm/h/ đã được in đậm trong mỗi câu)
- Harry has a hole in his hat
- I am having a horrible holiday here
- Who has red hair?
- Hurry uphill to the house.
- He is a happy, handsome man.
- Reheat the whole hamburger, so it is hot for her.
- Whose home is high on the hill?
- Here is her doghouse. It is heavy.
- Help! Can you hear him?
2. Phát âm âm /j/
- Young
- Year
- Yard
- Yes
- Queue
- Yesterday
- Usual
- University
- Student
- Interview
Luyện tập phát âm những câu sau ( âm/j/ đã được in đậm trong mỗi câu)
- Yes, this yogurt is so yummy.
- That yellow yacht is very beautiful.
- You usually yawn in your yoga class.
- A few university students are queuing in the yard.
- Is she a new student?
Xem thêm:
Bài tập Phát âm thi THPT Quốc gia có đáp án chi tiết
Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên bạn sẽ biết cách phát âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế một cách đúng nhất nhé! Chúc bạn học tập tốt.