Phát âm chính xác là yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, với nhiều bạn, âm “oo” trong tiếng Anh lại là một trong những thách thức lớn nhất. Nguyên âm đôi này xuất hiện trong vô số từ vựng phổ biến như “book”, “school”, “food”, “mood” … Việc phát âm sai sẽ khiến bạn bị hiểu nhầm và gây cản trở cho việc giao tiếp.
Do đó, bài viết này sẽ chia sẻ bí quyết giúp bạn thành thạo cách phát âm oo trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút luyện tập mỗi ngày. Thông qua các nội dung chính như cách điều chỉnh vị trí môi, lưỡi và cách nhận diện – khắc phục những lỗi phát âm thường gặp.
Cùng mình học ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Âm oo có thể được phát âm theo 4 cách là: /ʊ/, /uː/, /ʌ/ hoặc /ɔː/ tùy thuộc vào từ và ngữ cảnh. 4 cách gồm: + OO phát âm là /ʊ/ (E.g.: Hood, book, cook, …) + OO phát âm là /uː/ (E.g.: school, room, moon, …) + OO phát âm là /ʌ/ (E.g.: Blood, flood, …) + OO phát âm là /ɔː/ (E.g.: Floor, door, …) – Âm /ʊ/ và /uː/ có điểm chung là đều đưa môi về phía trước và đưa lưỡi lên cao, nhưng âm /uː/ có môi tròn và nhô ra và kéo dài hơn. – Âm /ʌ/ và /ɔː/ có điểm chung là đều đưa môi về phía trước và đưa lưỡi xuống thấp, nhưng âm /ɔː/ có môi cong xuống và kéo dài hơn. – Các lỗi phát âm oo thường gặp: Phát âm quá mở miệng, phát âm quá đóng miệng, kéo dài âm oo quá mức, phát âm oo quá ngắn, không giữ ổn định vị trí môi trong lúc phát âm. |
1. Âm oo trong tiếng Anh là gì?
OO được biết đến là một nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Chúng thường xuất hiện trong nhiều từ và cụm từ khác nhau như: Mood (tâm trạng), room (phòng), tool (công cụ), boot (giày ống), wood (gỗ), wool (len), …
2. Cách phát âm OO trong tiếng Anh chuẩn theo người bản xứ
Âm “oo” trong tiếng Anh có tổng cộng 4 cách đọc khác nhau. Vậy làm thế nào để phân biệt? Dấu hiệu nhận biết là gì? Các từ nào chúng ta thường gặp và nhầm lẫn? Hãy cùng mình học ngay cách phát âm chuẩn xác dưới đây nhé!
2.1. OO phát âm là /ʊ/
Âm /ʊ/ là một nguyên âm ngắn, có cách phát âm như sau:
- Bước 1: Đưa môi về phía trước, hơi cong tạo một khoảng hẹp giữa hai môi.
- Bước 2: Đưa lưỡi chạm vào răng hàm trên tạo ra một khoảng hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
- Bước 3: Thoát khí qua khoảng hẹp giữa hai môi và vòm miệng, tạo ra âm /ʊ/.
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh có âm “oo” được phát âm là /ʊ/:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Hood | /hʊd/ | Noun | Mũ trùm đầu/ Mui xe |
Book | /bʊk/ | Noun | Cuốn sách |
Stood | /stʊd/ | Verb | Đứng (quá khứ của “stand”) |
Cook | /kʊk/ | Verb | Nấu ăn, đầu bếp |
Took | /tʊk/ | Verb | Lấy (quá khứ của “take”) |
Wood | /wʊd/ | Noun | Gỗ |
Brook | /brʊk/ | Noun | Con suối nhỏ |
Rook | /rʊk/ | Noun | Con quạ |
2.2. OO phát âm là /uː/
Âm /uː/ là một nguyên âm dài, có cách phát âm như sau:
- Bước 1: Đưa môi về phía trước, tròn và nhô ra, tạo ra một khoảng hẹp.
- Bước 2: Đưa lưỡi cao về phía sau, tạo ra một khoảng hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
- Bước 3: Thoát khí qua khoảng hẹp giữa hai môi và vòm miệng, tạo ra âm /uː/. Kéo dài âm thanh để tạo ra sự khác biệt với âm /ʊ/.
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh có âm “oo” được phát âm là /uː/:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
School | /skuːl/ | Noun | Trường học |
Room | /ruːm/ | Noun | Phòng |
Tool | /tuːl/ | Noun | Công cụ |
Moon | /muːn/ | Noun | Mặt trăng |
Soon | /suːn/ | Adjective | Sớm |
Goose | /ɡuːs/ | Noun | Con ngỗng |
Noon | /nuːn/ | Noun | Buổi trưa |
Zoo | /zuː/ | Noun | Sở thú |
Xem thêm:
- Cách phát âm ed: Quy tắc và câu thần chú phát âm chuẩn xác, dễ nhớ
- Cách phát âm s es z chuẩn quốc tế, đơn giản và dễ nhớ
- Cách phát âm /k/ và /g/ chuẩn quốc tế – Phát âm tiếng Anh cơ bản
2.3. OO phát âm là /ʌ/
Âm /ʌ/ là một nguyên âm trung, có cách phát âm như sau:
- Bước 1: Đưa môi về phía trước, hơi cong xuống.
- Bước 2: Đưa lưỡi xuống thấp, giữa hai bên răng hàm, tạo ra một khoảng rộng.
- Bước 3: Thoát khí qua khoảng rộng giữa hai môi và vòm miệng, tạo ra âm /ʌ/.
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh có âm “oo” được phát âm là /ʌ/:
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Blood | /blʌd/ | Noun | Máu |
Flood | /flʌd/ | Noun | Lũ lụt |
2.4. OO phát âm là /ɔː/
Âm /ɔː/ là một nguyên âm dài, có cách phát âm như sau:
- Bước 1: Đưa môi về phía trước, tạo ra một khoảng rộng giữa hai môi.
- Bước 2: Đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, tạo ra một khoảng rộng giữa lưỡi và vòm miệng.
- Bước 3: Thoát khí qua khoảng rộng giữa hai môi và vòm miệng, tạo ra âm /ɔː/. Kéo dài âm thanh để tạo ra sự khác biệt với âm /ʌ/.
Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm âm /ɔː/
Từ | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
Door | /dɔːr/ | Noun | Cánh cửa |
Floor | /flɔːr/ | Noun | Sàn nhà |
Cùng mình ôn lại cách luyện tập phát âm oo trong tiếng Anh qua video sau:
3. Lưu ý khi cách phát âm oo trong tiếng Anh chuẩn
Dưới đây là một số điểm bạn cần lưu ý kỹ khi phát âm từ có chứa “oo” trong tiếng Anh:
- Đặt môi ở vị trí tròn, hơi đẩy ra phía trước như khi huýt sáo.
- Duy trì vị trí môi đó trong suốt quá trình phát âm oo.
- Âm thanh oo được tạo ra từ lưỡi ở vị trí thấp, không chạm vòm miệng.
- Phát âm oo dài hoặc ngắn tùy theo từ. Ví dụ: Food (oo ngắn), smooth (oo dài).
- Tránh phát âm oo quá mở hoặc quá đóng miệng.
- Với oo ngắn, cần phát âm nhanh và gọn. Với oo dài, kéo dài hơn một chút.
- Luyện tập phát âm oo trong các từ như: Book, look, foot, pool, boot để nắm rõ cách phát âm.
- Nghe và bắt chước cách phát âm oo của người bản ngữ để luyện tập.
Xem thêm:
- Nắm vững quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh
- Quy tắc nối âm trong tiếng Anh bạn nên biết
- Ngữ điệu trong tiếng Anh – 4 quy tắc ngữ điệu bạn cần phải biết
4. Các lỗi phát âm oo thường gặp và cách khắc phục
Hãy cùng mình tìm hiểu ngay những lỗi nào chúng ta thường gặp khi phát âm oo để tránh nói sai từ chứa âm này nhé!
Lỗi sai | Cách khắc phục |
Phát âm quá mở miệng, gần âm /a/ | – Lỗi này xảy ra khi đẩy môi ra quá nhiều, tạo âm quá rộng – Khắc phục: Thu hẹp môi lại, đưa về vị trí tròn ôm vừa khít E.g.: Book được đọc là /bak/ thay vì /buk/. => Lỗi xảy ra khi người học đẩy môi ra quá nhiều, tạo thành âm quá rộng gần với nguyên âm /a/ hơn là âm /u/ tròn mọng mà họ muốn phát âm. |
Phát âm quá đóng miệng, gần âm /u/ | – Lỗi này xảy ra khi môi đóng quá chặt, âm trở nên quá cao – Khắc phục: Nới lỏng môi ra một chút để tạo âm rộng hơn E.g.: Food được đọc là /fʊd/ thay vì /fu:d/ => Lỗi xảy ra khi người học đóng môi quá chặt, làm cho âm trở nên quá cao và gần với âm /u/ trong “tool” hơn là âm /u:/ rộng mà họ muốn phát âm trong “food”. |
Kéo dài âm oo quá mức khi nó cần ngắn gọn | – Lỗi này thường xảy ra với oo ngắn như trong “book”, “look” – Khắc phục: Phát âm oo nhanh và gọn hơn E.g.: Look đươc đọc là /lu:k/ thay vì /lʊk/ => Trong trường hợp này, người học cũng kéo dài âm “oo” quá mức thành /u:/ dài hơn là phát âm ngắn gọn âm /ʊ/ như chuẩn. |
Phát âm oo quá ngắn khi nó cần dài | – Lỗi này xảy ra với những từ như “smooth”, “roof” – Khắc phục: Kéo dài âm oo ra một chút E.g.: Từ smooth được đọc là /smʊð/ thay vì /smu:ð/ => Lỗi xảy ra khi người học phát âm âm “oo” quá ngắn, gần với âm /ʊ/ ngắn hơn là kéo dài âm /u:/ như cách phát âm đúng. |
Không giữ ổn định vị trí môi trong lúc phát âm | – Môi thay đổi vị trí khiến âm bị méo, không rõ ràng – Khắc phục: Tập giữ vị trí môi tròn ổn định trong suốt quá trình phát âm E.g.: Cool được đọc là /kʊl/ thay vì /ku:l/ => Lỗi xảy ra khi người học không giữ vị trí môi tròn ổn định trong suốt quá trình phát âm. Môi có xu hướng di chuyển, bắt đầu với vị trí hơi mở rồi đóng dần lại hoặc ngược lại. |
Xem thêm:
- 10 Lỗi phát âm tiếng Anh dễ gây mất điểm – IELTS Speaking
- Các lỗi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking bạn nên chú ý
- Mách bạn cách trả lời IELTS Speaking khi không biết trong phòng thi
5. Nguồn luyện phát âm tiếng Anh miễn phí
Dưới đây là những cách mình thường dùng để luyện phát âm tiếng Anh, các bạn hãy tham khảo và luyện tập cùng mình nhé!
- BBC Learning English: Trang web này cung cấp nhiều bài học, video và bài nghe miễn phí để luyện phát âm. Có phần đọc theo cách phát âm của người bản ngữ rất hữu ích. Xem tại: https://www.bbc.co.uk/learningenglish
- Rachel’s English: Kênh YouTube này có nhiều video hướng dẫn phát âm từng âm, ngữ điệu và gốc rễ ngữ âm học rất chi tiết. Xem tại: https://www.youtube.com/@rachelsenglish
- Miễn phí trên Duolingo: Ứng dụng học ngoại ngữ phổ biến Duolingo có khóa học phát âm miễn phí với các bài tập lắng nghe và lặp lại. Xem tại: https://www.duolingo.com/
- ELSA Speak: Ứng dụng và trang web này sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích phát âm của bạn và đưa ra phản hồi cải thiện. Có phần dùng miễn phí giới hạn. Xem tại: https://vn.elsaspeak.com
- NHK World Japan: Kênh YouTube chính thức của NHK cung cấp bản tin tiếng Anh với tốc độ phát âm chuẩn để luyện nghe và phát âm. Xem tại: https://www.youtube.com/@NHKWORLDJAPAN
6. Bài tập cách phát âm oo trong tiếng Anh
Như vậy có 4 cách phát âm oo trong tiếng Anh gồm có: /ʊ/, /uː/, /ʌ/ hoặc /ɔː/. Để nắm chắc kiến thức về phát âm oo trong tiếng Anh, cùng mình thực hành luyện tập thông qua các dạng bài tập sau:
- Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại.
- Hãy xếp các từ sau vào nhóm phát âm đúng.
- Luyện phát âm âm oo trong tiếng Anh
Exercise 1: Choose the word that has a different pronunciation from the other words
(Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại)
Câu 1:
- A. Mood
- B. Cool
- C. Fool
- D. Ton
Câu 2:
- A. Come
- B. Goose
- C. Some
- D. None
Câu 3:
- A. Fork
- B. Cool
- C. Horse
- D. More
Câu 4:
- A. Book
- B. Look
- C. North
- D. Took
Câu 5:
- A. Core
- B. Some
- C. None
- D. Ton
Exercise 2: Classify the following words into the correct pronunciation group
(Hãy xếp các từ sau vào nhóm phát âm đúng)
Mood | Cool | School |
Hook | Flood | Wool |
Wood | Cook | Room |
Brood | Brood | Good |
Flood | Roof | Food |
Exercise 3: Practice pronouncing the oo sound in English
(Luyện phát âm âm oo trong tiếng Anh)
- The moon looks beautiful tonight as it shines over the cool blue ocean.
- I read a good book while sitting on a wooden stool in my room.
- The cook prepared a delicious food platter for the school event.
- After the flood, the mood in the town was somber, but people still stood together.
- Please look at the roof; there is a loose shingle that needs fixing.
Xem thêm các cách phát âm khác:
- Cách phát âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế và bài tập vận dụng
- Cách phát âm /m/ /n/ và /ŋ/ chuẩn quốc tế
- Cách phát âm /θ/ và /ð/ chuẩn quốc tế
6. Kết luận
Chinh phục âm oo trong tiếng Anh không hề khó nếu bạn dành thời gian luyện tập đúng phương pháp. Hãy kiên trì thực hành theo hướng dẫn trong bài viết này để nắm vững cách phát âm oo trong tiếng Anh nhé. Cùng với đó, hãy kết hợp với các mẹo luyện tập hiệu quả, bạn sẽ hoàn toàn có thể phát âm oo chuẩn xác như người bản ngữ.
Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công. Đừng ngại mắc lỗi, hãy sửa sai kịp thời và không ngừng rèn luyện. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Chúc bạn học phát âm oo thật thành công nhé!
Tài liệu tham khảo:
- The Sound of English: https://thesoundofenglish.org/oo-pronunciation-rules/ – Truy cập ngày 04/06/2024
- Rachel English: https://rachelsenglish.com/english-pronounce-oo-vowel/ – Trung cập ngày 04/06/2024
- Talk English: http://tr.talkenglish.com/lessondetails.aspx?ALID=018 – Truy cập ngày 04/06/2024