Khi tham gia kỳ thi TOEIC, việc nắm được cách tính điểm là rất quan trọng để bạn có thể đạt mức điểm mong muốn và đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng hoặc trường học. Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng và những điểm cần lưu ý khi tham gia bài thi. Hãy cùng Vietop English theo dõi bạn nhé!
1. Khái quát về cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng
Bài thi TOEIC là một bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc và giao tiếp hàng ngày. Để đạt điểm cao trong bài thi TOEIC, thí sinh cần hiểu cách tính điểm cho từng kỹ năng.
Điểm số TOEIC được tính dựa trên 4 phần chính: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Bài thi TOEIC Listening và Reading có điểm tối đa là 495 điểm, tổng cộng điểm tối đa của 2 phần thi này là 990.
Bài thi TOEIC Speaking và Writing có điểm tối đa là 200 điểm, tổng điểm của 2 phần thi này là 400. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính điểm TOEIC cho từng kỹ năng và cách sử dụng bảng tính điểm mới nhất.
2. Cấu trúc bài thi TOEIC 4 kỹ năng
Trước khi tìm hiểu về cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng như thế nào? Cùng Vietop tìm hiểu chi tiết về cấu trúc của bài thi TOEIC 4 kỹ năng gồm những gì bạn nhé.
2.1. Cấu trúc bài thi TOEIC Listening
Phần nghe của bài thi TOEIC có tổng cộng 100 câu hỏi, được chia thành 4 phần khác nhau, và thời gian làm bài cho phần này là 45 phút. Trong quá trình làm bài, bạn sẽ được phát các đoạn ghi âm với các giọng khác nhau, bao gồm giọng Anh – Mỹ (Bắc Mỹ), giọng Anh – Anh, giọng Anh – Australia và giọng Anh – Canada. Chi tiết về từng phần được mô tả trong bảng dưới đây.
TOEIC Listening | Nội dung thi | Thời gian thi | Điểm tối đa |
Phần 1 – mô tả tranh (6 câu hỏi) | Mỗi câu hỏi trong bài kiểm tra sẽ có một bức tranh, sau đó bạn sẽ nghe bốn câu mô tả ngắn, mỗi câu chỉ được đọc một lần. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn câu mô tả đúng nhất cho hình ảnh đó. | 45 phút | 495 điểm |
Phần 2 – Hỏi đáp (25 câu) | Thí sinh sẽ được nghe một câu hỏi và có 3 lựa chọn trả lời cho từng câu hỏi. | ||
Phần 3 – Hội thoại ngắn (39 câu) | Trong phần này, thí sinh sẽ nghe 13 đoạn hội thoại ngắn, những hội thoại này không được in trong đề thi. Mỗi đoạn hội thoại bao gồm 3 câu hỏi, và cho mỗi câu hỏi sẽ có 4 lựa chọn đáp án. | ||
Phần 4 – Đoạn hội thoại ngắn (30 câu) | Thí sinh sẽ nghe 10 đoạn thông tin ngắn, mỗi đoạn có 03 câu hỏi. |
2.2. Cấu trúc phần thi TOEIC Reading
TOEIC Reading | Nội dung thi | Thời gian thi | Điểm tối đa |
Phần 5 – Hoàn thành câu (30 câu) | Bài kiểm tra bao gồm các câu hỏi cần được hoàn thành, với mỗi câu hỏi có 4 từ hoặc cụm từ được đánh dấu là A, B, C hoặc D. Thí sinh cần chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để hoàn thành câu hỏi. | 75 phút | 495 điểm |
Phần 6 – Hoàn thành đoạn văn (16 câu) | Bài kiểm tra bao gồm bốn đoạn văn ngắn, mỗi đoạn văn có ba chỗ trống cần điền từ hoặc cụm từ. Thí sinh cần đọc đoạn văn và sau đó chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ bốn đáp án để điền vào mỗi chỗ trống. | ||
Phần 7 – Đoạn đơn (29 câu) | Bài kiểm tra bao gồm 10 đoạn văn ngắn, mỗi đoạn văn có nội dung dựa trên các tài liệu đọc như thư từ, thông báo, biểu mẫu hoặc báo cáo. Sau mỗi đoạn văn sẽ có từ 2 đến 5 câu hỏi, và với mỗi câu hỏi, thí sinh cần chọn câu trả lời chính xác nhất từ 4 lựa chọn được cho sẵn. | ||
Phần 7 – Đoạn kép (25 câu) | Bài kiểm tra bao gồm tổng cộng 2 đoạn văn kép và 3 đoạn ba, mỗi đoạn văn có 5 câu hỏi. Mỗi câu hỏi đều có 4 phương án trả lời đánh số từ A đến D. Thí sinh cần chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi trong các đoạn văn này. | ||
Tổng cộng 2 phần thi:7 phần | 200 câu hỏi | 120 phút | 990 |
2.3. Cấu trúc phần thi TOEIC Speaking
2.4. Cấu trúc phần thi TOEIC Writing
Câu hỏi | Kỹ năng | Tiêu chí đánh giá | Thời gian thi | Điểm tối đa |
1 – 5 | Viết câu dựa theo tranh cho sẵn | Đúng ngữ pháp Câu trả lời tương thích với bức tranh | 60 phút | 200 |
6 – 7 | Trả lời yêu cầu bằng văn bản | Từ vựng Sự đa dạng trong những câu được sử dụng | ||
8 | Viết bài luận trình bày quan điểm | Nội dung các ý giúp bổ trợ cho quan điểm Ngữ pháp Từ vựng Cách tổ chức bài viết |
Xem thêm:
3. Cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng
3.1. Cách tính thang điểm TOEIC Listening
Mỗi câu hỏi trong bài thi TOEIC sẽ cho bạn 4 lựa chọn đáp án A-B-C-D (ngoại trừ các câu hỏi từ 11- 40, trong đó chỉ có 3 lựa chọn là A-B-C). Thí sinh cần phải khoanh tròn vào phương án đúng duy nhất trong số 4 lựa chọn A, B, C hoặc D.
Điểm số trong bài thi không được tính bằng cách cộng tổng số câu trả lời đúng một cách cơ học. Thay vào đó, chúng ta sẽ sử dụng bảng thang điểm sau để quy đổi các câu trả lời thành điểm số tương ứng với từng phần thi của bài thi.
Để nắm được cách tính thang điểm TOEIC Listening, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Number of correct answers | Estimated score | Number of correct answers | Estimated score | Number of correct answers | Estimated score | Number of correct answers | Estimated score |
1 | 15 | 26 | 140 | 51 | 265 | 76 | 395 |
2 | 20 | 27 | 145 | 52 | 270 | 77 | 400 |
3 | 25 | 28 | 150 | 53 | 275 | 78 | 405 |
4 | 30 | 29 | 155 | 54 | 280 | 79 | 410 |
5 | 35 | 30 | 160 | 55 | 285 | 80 | 415 |
6 | 40 | 31 | 165 | 56 | 290 | 81 | 420 |
7 | 45 | 32 | 170 | 57 | 295 | 82 | 425 |
8 | 50 | 33 | 175 | 58 | 300 | 83 | 430 |
9 | 55 | 34 | 180 | 59 | 305 | 84 | 435 |
10 | 60 | 35 | 185 | 60 | 310 | 85 | 440 |
11 | 65 | 36 | 190 | 61 | 315 | 86 | 445 |
12 | 70 | 37 | 195 | 62 | 320 | 87 | 450 |
13 | 75 | 38 | 200 | 63 | 325 | 88 | 455 |
14 | 80 | 39 | 205 | 64 | 330 | 89 | 460 |
15 | 85 | 40 | 210 | 65 | 335 | 90 | 465 |
16 | 90 | 41 | 215 | 66 | 340 | 91 | 470 |
17 | 95 | 42 | 220 | 67 | 345 | 92 | 475 |
18 | 100 | 43 | 225 | 68 | 350 | 93 | 480 |
19 | 105 | 44 | 230 | 69 | 355 | 94 | 485 |
20 | 110 | 45 | 235 | 70 | 360 | 95 | 490 |
21 | 115 | 46 | 240 | 71 | 365 | 96 | 495 |
22 | 120 | 47 | 245 | 72 | 370 | 97 | 495 |
23 | 125 | 48 | 250 | 73 | 375 | 98 | 495 |
24 | 130 | 49 | 255 | 74 | 380 | 99 | 495 |
25 | 135 | 50 | 260 | 75 | 385 | 100 | 495 |
3.2. Cách tính thang điểm TOEIC Speaking
Điểm số của phần này được chia thành các cấp độ thành thạo (proficiency levels) để xác định điểm mạnh và điểm yếu của từng kỹ năng. Phần thi gồm 11 câu hỏi và diễn ra trong vòng 20 phút. Kết quả sẽ được chia thành 8 cấp độ kỹ năng tương ứng với điểm tối đa là 200 điểm.
Dưới đây là một bảng chi tiết về thang điểm TOEIC và mô tả đánh giá kỹ năng ứng với từng mức điểm:
Level | Điểm | Đánh giá kỹ năng |
1 | 0 – 30 | Không có kỹ năng nghe, nói tiếng Anh cơ bản. |
2 | 40 – 50 | Không thể tự nói lên suy nghĩ của bản thân, gặp khó khăn trong việc tương tác với người khác khi giao tiếp. |
3 | 60 – 70 | Có nhiều khó khăn trong việc thể hiện ý kiến đơn giản. Không thể trả lời các câu hỏi và cung cấp thông tin cơ bản. Chỉ có kiến thức từ vựng và ngữ pháp đủ để tạo ra các câu hỏi đơn giản. Tiếng Anh trong việc nói trở nên khó hiểu do không chính xác. |
4 | 80 – 100 | Không thể đáp lại các câu hỏi phức tạp. Câu trả lời không nhất quán và không thể tạo ra ngữ điệu. Thường phải tạm dừng lâu và thậm chí do dự khi nói. Vốn từ vựng bị hạn chế nhiều khi giao tiếp |
5 | 110 -120 | Có sự hạn chế trong việc bày tỏ ý kiến. Gặp phải một số khó khăn như: Sử dụng từ vựng không chính xác hoặc thường lặp lại từ. Thường phải tạm dừng lâu và có sự do dự khi nói. Phạm vi từ vựng còn hẹp. |
6 | 130 -150 | Có khả năng phản xạ tương đối phù hợp nhưng có thể chậm. Đôi khi phải giải thích lại do:Phát âm không rõ ràng và sử dụng ngữ điệu không thích hợp.Gây ra sai lỗi về ngữ pháp. |
7 | 160 – 180 | Đã có giao tiếp và đáp ứng các yêu cầu phức tạp. Đôi khi có một số điểm yếu nhưng không ảnh hưởng tới thông điệp của người nói: – Gặp khó khăn trong việc phát âm đúng. – Mắc một số lỗi trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp. – Sử dụng một số từ vựng không chính xác. |
8 | 190 – 200 | Có khả năng tự tin trong giao tiếp tại môi trường công việc. Có khả năng diễn đạt và bày tỏ ý kiến một cách trôi chảy. Có thể sử dụng thành thạo cả ngữ pháp cơ bản và phức tạp, với vốn từ vựng đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh. |
3.3. Cách tính thang điểm TOEIC Reading
Phần thi Reading trong bài thi TOEIC được thiết kế để kiểm tra và đánh giá kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, cũng như khả năng đọc hiểu của thí sinh thông qua việc đọc các đoạn văn ngắn. Phần này bao gồm 100 câu hỏi, được chia thành 3 phần, và thí sinh sẽ có tổng cộng 75 phút để đọc và điền đáp án vào bài thi.
Để có cái nhìn tổng quát hơn về cách tính thang điểm TOEIC Reading, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây:
Number of correct answers | Estimated score | Number of correct answers | Estimated score | Number of correct answers | Estimated score | Number of correct answers | Estimated score |
1 | 5 | 26 | 125 | 51 | 250 | 76 | 375 |
2 | 5 | 27 | 130 | 52 | 255 | 77 | 380 |
3 | 10 | 28 | 135 | 53 | 260 | 78 | 385 |
4 | 15 | 29 | 140 | 54 | 265 | 79 | 390 |
5 | 20 | 30 | 145 | 55 | 270 | 80 | 395 |
6 | 25 | 31 | 150 | 56 | 275 | 81 | 400 |
7 | 30 | 32 | 155 | 57 | 280 | 82 | 405 |
8 | 35 | 33 | 160 | 58 | 285 | 83 | 410 |
9 | 40 | 34 | 165 | 59 | 290 | 84 | 415 |
10 | 45 | 35 | 170 | 60 | 295 | 85 | 420 |
11 | 50 | 36 | 175 | 61 | 300 | 86 | 425 |
12 | 55 | 37 | 180 | 62 | 305 | 87 | 430 |
13 | 60 | 38 | 185 | 63 | 310 | 88 | 435 |
14 | 65 | 39 | 190 | 64 | 315 | 89 | 440 |
15 | 70 | 40 | 195 | 65 | 320 | 90 | 445 |
16 | 75 | 41 | 200 | 66 | 325 | 91 | 450 |
17 | 80 | 42 | 205 | 67 | 330 | 92 | 455 |
18 | 85 | 43 | 210 | 68 | 335 | 93 | 460 |
19 | 90 | 44 | 215 | 69 | 340 | 94 | 465 |
20 | 95 | 45 | 220 | 70 | 345 | 95 | 470 |
21 | 100 | 46 | 225 | 71 | 350 | 96 | 475 |
22 | 105 | 47 | 230 | 72 | 355 | 97 | 480 |
23 | 110 | 48 | 235 | 73 | 360 | 98 | 485 |
24 | 115 | 49 | 240 | 74 | 365 | 99 | 490 |
25 | 120 | 50 | 245 | 75 | 370 | 100 | 495 |
Tổng số điểm có thể đạt cho kỹ năng TOEIC Reading là 495 điểm. Dưới đây là một ví dụ về cách tính điểm:
- Nếu bạn làm đúng 25 câu trên tổng số 100 câu → Số điểm TOEIC Reading của bạn là 120 điểm.
- Nếu bạn làm đúng 74 câu trên tổng số 100 câu → Số điểm TOEIC Reading của bạn là 365 điểm.
3.4. Cách tính thang điểm TOEIC Writing
TOEIC Writing đánh giá thí sinh dựa trên một tổng số điểm là 200. Cụ thể, trong phần này, các thí sinh sẽ được ghi điểm theo những tiêu chí sau:
- 0 – 3 điểm cho phần viết lại câu trong 5 câu.
- 0 – 4 điểm cho viết 2 email.
- 0 – 5 điểm cho bài luận (essay).
4. Bảng đánh giá năng lực dựa trên thang điểm TOEIC
TOEIC là một bài kiểm tra dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh của cá nhân và không có khái niệm “đỗ” hay “trượt”.
Kết quả một bài TOEIC phản ánh trình độ tiếng Anh của thí sinh dựa trên từng kỹ năng cụ thể. Điểm số sẽ cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.
Mức điểm | Năng lực |
10 – 250 | Mức độ cơ bản Hiểu được những từ cơ bản. |
255 – 400 | Mức độ sơ cấp Có thể hiểu được những từ ngữ thông dụng trong giao tiếp thường ngày khi nói chuyện trực tiếp. |
405 – 600 | Mức độ trên sơ cấp. Có thể hiểu những đoạn hội thoại cơ bản, có thể đoán trước nội dung hội thoại nhưng vẫn bị hạn chế trong nhiều tình huống giao tiếp. |
605 – 780 | Giao tiếp ở mức độ khá tốt trong môi trường làm việc và kinh doanh Có khả năng hiểu từ ngữ cao tuy nhiên vẫn còn bị hạn chế trong khi làm việc. |
785 – 900 | Có đủ khả năng sử dụng trong môi trường công việc và có thể đáp ứng hầu hết các yêu cầu về ngôn ngữ trong môi trường này. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có khả năng hiểu được tất cả mọi thứ. |
905 – 990 | Trình độ giao tiếp quốc tế Có khả năng tương tác một cách hiệu quả trong mọi tình huống. |
Xem thêm:
- TOEIC 550 tương đương IELTS bao nhiêu
- TOEIC 650 tương đương IELTS bao nhiêu
- TOEIC 700 tương đương IELTS bao nhiêu
5. Kinh nghiệm luyện thi TOEIC điểm cao
- Ôn luyện đều đặn: Để cải thiện điểm Toeic, bạn cần dành thời gian hàng ngày để học. Hãy cố gắng dành ít nhất 1 tiếng mỗi ngày để tập trung vào cả bốn kỹ năng: nghe, đọc, nói và viết.
- Chú trọng đến phát âm: Phát âm chính xác là rất quan trọng, đặc biệt trong các kỹ năng nghe và nói. Hãy tập trung vào việc cải thiện phát âm tiếng Anh để tránh hiểu lầm và giao tiếp một cách rõ ràng.
- Tập trung vào từ vựng và ngữ pháp: Từ vựng và ngữ pháp là yếu tố quan trọng giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hãy đảm bảo bạn nắm vững cả hai khía cạnh này để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh.
- Làm quen với đề thi Toeic: Nắm vững cấu trúc của đề thi Toeic và thực hành làm các bài thi mẫu. Điều này sẽ giúp bạn quen thuộc với định dạng bài thi và cải thiện khả năng làm bài trong thời gian giới hạn.
- Xác định mục tiêu và lập kế hoạch: Đặt mục tiêu điểm Toeic của bạn và tạo kế hoạch để đạt được mục tiêu đó. Bạn có thể đặt mục tiêu học một lượng từ vựng mới hàng ngày hoặc luyện tập đọc và nghe trong khoảng thời gian cố định hàng ngày.
Như vậy, Vietop English đã tổng hợp cho bạn đầy đủ thông tin về cách tính điểm TOEIC 4 kỹ năng. Hy vọng, sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã xác định cho mình những mục tiêu và dự định thi TOEIC để đạt được kết quả tốt nhất. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!