Tưởng chừng đơn giản, thế nhưng câu hỏi này có thể mang nhiều ý nghĩa và tác động khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, ngoài cấu trúc cơ bản và các cách trả lời how old are you khác nhau, mình sẽ cùng bạn khám phá những lưu ý quan trọng và mẹo hữu ích để đề cập tới vấn đề tuổi tác sao cho tự nhiên và phù hợp với từng ngữ cảnh và tình huống.
Trong bài viết sau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Các cách trả lời how old are you là gì?
- Những cách hỏi tuổi khác how old are you?
- Từ vựng thường dùng khi trả lời về tuối tác.
- Đoạn hội thoại mẫu về các tình huống thường gặp.
Còn chần chờ gì nữa, chúng ta bắt đầu thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) là câu hỏi thông dụng để tìm hiểu về tuổi tác của đối phương. – Cách trả lời câu hỏi how old are you: * Cách trả lời trực tiếp: (+) S + to be + số tuổi + years old. (+) S + was/ were born in + năm sinh. * Cách trả lời gián tiếp: (+) S + to be (+ in + đại từ sở hữu + early/ mid/ late) + twenties/ thirties/ forties/ … * Né tránh trả lời: (+) Old enough to know better, young enough to + V (+) S + to be + at an age where + S + have V3 + a lot and still have a lot + to V. (+) S + have been around long enough + to V. – Tuy câu hỏi có thể thường gặp trong hội thoại hàng ngày, đối với một số trường hợp, tuổi tác là một vấn đề tế nhị nên bạn cần phải xét tới ngữ cảnh và mối quan hệ với đối phương. |
1. How old are you là gì?
Phiên âm: /haʊ oʊld ɑːr juː/
How old are you? có nghĩa là bạn bao nhiêu tuổi rồi?, là một câu hỏi rất quen thuộc mà ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Trong lần đầu gặp mặt, để tìm hiểu thông tin cá nhân của một người nào đó, how old are you là một câu hỏi thường gặp để biết tuổi tác của đối phương. Việc biết tuổi của ai đó có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về người đó và có thể điều chỉnh cách giao tiếp sao cho phù hợp.
Dưới đây sẽ là cấu trúc tổng quan dùng để áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau cho câu hỏi này:
How old + to be + S? |
E.g.:
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) => Trong ví dụ này, câu hỏi được dùng để biết tuổi của đối phương.
- How old is your mom? (Mẹ bạn bao nhiêu tuổi?) => Trong ví dụ này, câu hỏi được dùng để biết tuổi của một người khác. Vì chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, động từ to be ở đây sẽ là “is”.
- How old are your twin daughters? (Hai đứa con gái sinh đôi của bạn bao nhiêu tuổi?) => Trong ví dụ này, câu hỏi được dùng để biết tuổi của hai người khác. Vì chủ ngữ là ngôi thứ ba số nhiều, động từ to be ở đây sẽ là “are”.
2. Những cách trả lời how old are you trong tiếng Anh
Khi trả lời cho câu hỏi how old are you, bạn có thể nói trực tiếp số tuổi của bản thân. Tuy nhiên, trong vài trường hợp tế nhị khi người nói không muốn tiết lộ độ tuổi chính xác của mình, họ sẽ trả lời gián tiếp bằng một khoảng ước chừng. Dưới đây, mình sẽ chia sẻ một vài cấu trúc cho cả hai cách trả lời để bạn tham khảo.
2.1. Cách trả lời trực tiếp
S + to be + số tuổi + years old.
E.g.: She is fifteen years old. (Cô ấy mười lăm tuổi.)
S + was/ were born in + năm sinh
E.g.: I was born in 1970. You do the math. (Tôi sinh vào năm 1970. Bạn tự tính tuổi đi.)
2.2. Cách trả lời gián tiếp
S + to be (+ in + đại từ sở hữu + early/ mid/ late) + twenties/ thirties/ forties/ …
E.g.: My father is in his mid fifties. (Bố tôi đang ở độ tuổi khoảng 54 – 56.)
2.3. Né tránh trả lời
Old enough to know better, young enough to + V
E.g.: Old enough to know better, young enough to have fun. (Tôi đã đủ lớn để khôn ngoan hơn, đủ trẻ để sống vui.)
S + to be + at an age where + S + have V3 + a lot and still have a lot + to V.
E.g.: I’m at an age where I’ve seen a lot and still have a lot to see. (Tôi đang ở độ tuổi mà tôi đã thấy nhiều điều và vẫn còn nhiều điều để khám phá.)
S + have been around long enough + to V.
E.g.: I’ve been around long enough to appreciate the good things in life. (Tôi đã sống đủ lâu để biết trân trọng cuộc sống.)
Xem thêm:
- Cách nói khác của How are you? Giúp sành điệu hơn
- Cách trả lời câu hỏi: “What’s your favorite…?”
- Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh phổ biến và các mẫu câu liên quan
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Những cách hỏi tuổi khác của how old are you
Ngoài how old are you, bạn có thể thông qua vài dạng câu hỏi khác dưới đây để biết được độ tuổi của đối phương.
What + to be + đại từ sở hữu + age?
E.g.: What is your age? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
When + was/ were + S + born?
E.g.: When was your grandfather born? (Ông của bạn sinh vào năm nào?)
How old + will + S + be turning this year?
E.g.: How old will your sister be turning this year? (Năm nay chị gái bạn sẽ mấy tuổi nhỉ?)
4. Từ vựng thường dùng khi hỏi về tuổi trong tiếng Anh
Sau đây, mình sẽ chia sẻ một vài từ vựng liên quan tới chủ đề tuổi tác để các bạn tham khảo và áp dụng để đa dạng hóa cách trả lời.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Infant | /ˈɪn.fənt/ | Noun | Trẻ sơ sinh |
Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Noun | Em bé |
Toddler | /ˈtɑːd.lɚ/ | Noun | Em bé ở tuổi tập đi |
Teenager | /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/ | Noun | Trẻ vị thành niên |
Youngster | /ˈjʌŋ.stɚ/ | Noun | Giới trẻ, người trẻ tuổi |
Adolescence | /ˌæd.əˈles.əns/ | Noun | Thành niên, thanh thiếu niên |
Puberty | /ˈpjuː.bɚ.t̬i/ | Noun | Dậy thì |
Adult | /əˈdʌlt/ | Noun | Người lớn, người trưởng thành |
Middle-aged | /ˌmɪd.əlˈeɪdʒd/ | Adjective | Ở độ tuổi trung niên |
Senior | /ˈsiː.njɚ/ | Noun | Người lớn tuổi |
Elderly | /ˈel.dɚ.li/ | Noun/ Adjective | Người già |
Midlife | /ˈmɪd.laɪf/ | Noun/ Adjective | Trung niên |
Retired | /rɪˈtaɪrd/ | Adjective | Đã nghỉ hưu |
Age bracket | /ˈeɪdʒ ˌbræk.ɪt/ | Noun | Độ tuổi, khoảng tuổi |
Maturity | /məˈtʃʊr.ə.t̬i/ | Noun | Độ trưởng thành |
Aging/ Ageing | /ˈeɪ.dʒɪŋ/ | Adjective | Lão hóa, lớn lên |
Youth | /juːθ/ | Noun | Tuổi trẻ, sự trẻ trung |
Nearly | /ˈnɪr.li/ | Adverb | Gần tới |
Barely | /ˈber.li/ | Adverb | Chưa hẳn, chỉ vừa |
Almost | /ˈɑːl.moʊst/ | Adverb | Gần như, sắp tới |
Already | /ɑːlˈred.i/ | Adverb | Đã rồi |
Exactly | /ɪɡˈzækt.li/ | Adverb | Chính xác, vừa đúng |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề Personal Information
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng how old are you trong tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng và trả lời how old are you, dưới đây sẽ là một vài đoạn hội thoại mẫu mô phỏng lại một vài tình huống thường ngày mà hỏi về thông tin tuổi tác.
5.1. Hội thoại giới thiệu bản thân
Mời bạn cùng nghe audio mẫu hội thoại vận dụng cách trả lời how old are you trong bối cảnh giới thiệu bản thân:
Person A: Hi everyone! Today, our pet club has a new member joining us. Let’s all welcome him and get to know him better.
Person B: Hello everyone, I’m Jack. It’s great to meet you all.
Person A: Nice to meet you too, Jack. Could you tell us how old you are?
Person B: I just turned 8 earlier this year.
Person A: Ah, our youngest member then! And how about your pet? How old is she?
Person B: This is Jelly, my pet cat. She’s only six months old.
Person A: A kitten! How adorable. Well, everyone, please give a warm welcome to Jack and Jelly.
Dịch nghĩa:
Person A: Xin chào mọi người! Hôm nay, câu lạc bộ thú cưng của chúng ta có thành viên mới tham gia. Hãy cùng chào đón và tìm hiểu thêm về bạn ấy nhé.
Person B: Xin chào mọi người, mình là Jack. Rất vui được gặp tất cả các bạn.
Person A: Rất vui được gặp bạn, Jack. Bạn có thể cho mọi người biết bạn bao nhiêu tuổi không?
Person B: Mình vừa tròn 8 tuổi vào đầu năm nay.
Person A: À, thành viên trẻ nhất của chúng ta đấy! Còn thú cưng của bạn thì sao? Nó bao nhiêu tuổi?
Person B: Đây là Jelly, mèo cưng của mình. Nó mới chỉ 6 tháng tuổi thôi.
Person A: Một chú mèo con! Thật là đáng yêu. Vậy thì mọi người, hãy chào đón Jack và Jelly thật nồng hậu nhé!
5.2. Hội thoại trong buổi tiệc
Mời bạn cùng nghe audio mẫu hội thoại vận dụng cách trả lời how old are you trong bối cảnh buổi tiệc:
Person A: Hey guys! I’m so happy you could make it to my birthday party tonight.
Person B: Hi there! Thanks for having us. By the way, Anne, how old are you turning this year?
Person A: Well, I’m in my sweet twenties. How about you, Blair? Are you around the same age?
Person B: I actually just celebrated my 29th birthday last month. Going on thirties soon.
Person A: Really? I would never have guessed. You look so youthful.
Person B: Save the compliments for your mom. She looks so vibrant. How old is she?
Person A: You’re not going to believe it, but she’s already in her late fifties.
Dịch nghĩa:
Người A: Chào mọi người! Mình rất vui vì các bạn đã đến dự tiệc sinh nhật của mình đêm nay.
Người B: Chào bạn! Cảm ơn vì đã mời chúng mình đến. Nhân tiện thì Anne à, năm nay bạn bao nhiêu tuổi rồi?
Người A: À, mình đang ở độ tuổi đẹp nhất của hai mươi. Còn Blair, bạn thì sao? Bạn có cùng độ tuổi với mình không?
Người B: Thật ra thì mình vừa ăn sinh nhật thứ 29 vào tháng trước. Sắp bước sang tuổi 30 rồi đấy.
Người A: Thật không thể tin được! Bạn trông trẻ quá.
Người B: Hãy dành những lời khen cho mẹ bạn đi. Bà ấy trông thật trẻ trung. Bà ấy bao nhiêu tuổi rồi?
Người A: Bạn sẽ không tin được đâu, nhưng bà ấy đang ở cuối độ tuổi đầu năm rồi đấy.
5.3. Hội thoại nơi công sở
Mời bạn cùng nghe audio mẫu hội thoại vận dụng cách trả lời how old are you trong bối cảnh công sở:
Person A: Good morning and welcome aboard, newbie. I’m our team’s supervisor, and I’ll be guiding you through your first days here.
Person B: Thank you! By the way, if you don’t mind me asking, how long have you been with the company?
Person A: Oh, I’ve been here for about 10 years now. It’s been quite the journey.
Person B: That’s impressive! And if it’s okay, how old are you, Supervisor?
Person A: Not a problem at all. I will be 35 by the end of this year.
Person B: I’m 28 myself, so not too far off.
Person A: Great to know! Age isn’t a big deal around here. We focus on skills and teamwork.
Person B: Ok, I will keep that in mind.
Dịch nghĩa:
Người A: Chào buổi sáng và chào mừng ngày đầu tiên vào việc, người mới. Tôi là trưởng nhóm của chúng ta và sẽ hướng dẫn bạn trong những ngày đầu ở đây.
Người B: Cảm ơn chị! Nhân tiện, nếu không phiền chị có thể cho mình biết đã làm việc tại công ty này bao lâu chưa?
Người A: Oh, tôi đã làm ở đây được khoảng 10 năm rồi. Đúng là một chặng đường dài.
Người B: Thật ấn tượng! Và nếu chị không ngại, cho em hỏi chị bao nhiêu tuổi?
Người A: Không vấn đề gì cả. Tôi sẽ sang tuổi 35 vào cuối năm nay.
Người B: Em 28 tuổi, nên cũng không chênh lệch nhiều.
Người A: Rất vui được biết điều đó! Tuổi tác không quá quan trọng ở đây. Chúng tôi tập trung hơn vào kỹ năng và làm việc nhóm.
Người B: Được rồi, em sẽ nhớ điều đó.
Xem thêm:
- 6 Cách nói khác của I like it trong tiếng Anh
- Cách trả lời câu hỏi How was your day phổ biến nhất
- How do you do là gì? Phân biệt How do you do và How are you trong tiếng Anh
6. Những lưu ý khi sử dụng how old are you ở các quốc gia
Khi hỏi tuổi của ai đó, điều quan trọng là phải duy trì sự tôn trọng và không làm cho đối phương cảm thấy không thoải mái. Trong một số nền văn hóa hoặc tình huống, việc hỏi tuổi có thể được coi là không lịch sự, vì vậy hãy cân nhắc hoàn cảnh và mối quan hệ với người bạn đang hỏi.
- Tại Mỹ và đa số các nước nói tiếng Anh: Câu hỏi how old are you là rất phổ biến và thường dùng trong các tình huống thông thường như gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm.
- Tại các nước Đông Á như Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc: Người từ các nền văn hóa này thường tránh đề cập đến tuổi tác một cách trực tiếp, vì vậy nên câu hỏi như how old are you sẽ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
- Tại các nước châu Âu tiêu biểu là Pháp: Những câu hỏi về cá nhân, đặc biệt là tuổi tác, có thể bị xem là bất lịch sự. Bạn không nên đặt những câu hỏi về tuổi tác cho họ, nhất là trong lần đầu gặp mặt.
7. Kết luận
Vừa rồi là phần phân tích cách sử dụng cũng như các tình huống cụ thể về cách trả lời how old are you. Thêm vào đó, các bạn cũng nên note thêm vài ý sau đây để phần nói của mình có thể tự nhiên, chuyên nghiệp hơn:
- Ngoài “years”, trong một vài trường hợp ở em bé dưới 2 tuổi hoặc người lớn tuổi, bạn có thể dùng “months” và “decades” làm đơn vị tính tuổi trong câu trả lời.
- Để tránh cho người trả lời câu hỏi bị ngượng, bạn có thể chủ động chia sẻ tuổi tác của bản thân trước rồi mới đặt câu hỏi cho đối phương.
- Trong môi trường công sở hoặc tình huống trang trọng, bạn có thể thêm “If you don’t mind” hoặc “Is it okay to ask” trong câu hỏi để tăng phần lịch sự và lễ phép.
Nếu chủ đề này vẫn còn khó khăn với bạn, hãy bình luận bên dưới để đội ngũ Vietop English có thể hỗ trợ bạn nhanh nhất.
Ngoài ra, bạn nhớ ghé thăm chuyên mục tiếng Anh giao tiếp để tham khảo thêm nhiều mẫu câu và ngữ pháp hữu ích khác.
Chúc các bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Age: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/age?q=Age – Ngày truy cập: 09.07.2024
- How: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/how?q=How – Ngày truy cập: 09.07.2024
- Is “Year Old” Hyphenated or Not?: https://www.grammarly.com/blog/year-old-hyphen/ – Ngày truy cập: 09.07.2024