Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Câu bị động 2 tân ngữ: Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động hơn là người thực hiện hành động, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc câu bị động 2 tân ngữ. Vậy cấu trúc câu bị động 2 tân ngữ được sử dụng được sử dụng như thế nào? Làm sao chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động với hai tân ngữ một cách chính xác? Cùng theo dõi các nội dung sau để tìm hiểu nhé:

  • Câu bị động 2 tân ngữ là gì? Cách sử dụng chi tiết.
  • Một số động từ trong câu bị động hai tân ngữ.
  • Các lưu ý khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động.

Nào, hãy cùng khám phá ngay nhé!

Nội dung quan trọng
– Câu bị động 2 tân ngữ là cấu trúc được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động hơn là người thực hiện hành động. 
– Trong câu có hai tân ngữ, một là tân ngữ trực tiếp (thường là vật) và một là tân ngữ gián tiếp (thường là người).
– Cấu trúc câu bị động 2 tân ngữ:
+ Đưa tân ngữ gián tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động: S + be + Vpp + O1
+ Đưa tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động: S + be + Vpp + giới từ + O2
– Một số động từ trong câu bị động hai tân ngữ: Give, send, show, lend, pay, promise, refuse, tell, offer, …

1. Câu bị động là gì?

Trước khi bắt đầu tìm hiểu về câu bị động hai tân ngữ, cùng tìm hiểu về câu bị động và cấu trúc chung trước nhé!

1.1. Định nghĩa

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của một hành động nào đó, thay vì người hoặc vật thực hiện hành động. Nói cách khác, trong câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật bị tác động.

Câu bị động là gì?
Câu bị động là gì?

E.g.:

  • This house was built last year. (Ngôi nhà này được xây năm ngoái.)
  • My car has been stolen. (Xe của tôi đã bị ăn cắp.)
  • He was given a book by her. (Anh ấy được cô ấy đưa cho một cuốn sách.)

1.2. Cấu trúc chung

Câu chủ động: S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
Câu bị động: O + be + VpII + (by + S)

E.g.:

  • Câu chủ động: They built this house last year. → Câu bị động: This house was built last year. (Ngôi nhà này được xây năm ngoái.)
  • Câu chủ động: Someone has stolen my car. → Câu bị động: My car has been stolen. (Xe của tôi đã bị ăn cắp.)

2. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Câu bị động 2 tân ngữ là câu bị động mà trong đó động từ có hai tân ngữ: Một tân ngữ trực tiếp (direct object) và một tân ngữ gián tiếp (indirect object).

Trong tiếng Anh, khi chuyển đổi một câu chủ động có hai tân ngữ sang bị động, ta có thể đưa một trong hai tân ngữ này lên làm chủ ngữ của câu bị động, dẫn đến hai dạng câu bị động khác nhau.

  • Tân ngữ trực tiếp (Direct object): Là đối tượng trực tiếp chịu tác động của hành động trong câu. Trả lời cho câu hỏi What? (Cái gì?) hoặc Whom? (Ai?).
  • Tân ngữ gián tiếp (Indirect object): Là đối tượng gián tiếp nhận tác động của hành động, thường là người hoặc vật nhận tân ngữ trực tiếp. Trả lời cho câu hỏi To whom? (Cho ai?) hoặc For whom? (Cho ai?).
Định nghĩa câu bị động 2 tân ngữ
Định nghĩa câu bị động 2 tân ngữ

Xét ví dụ: She gave the book to him. (Cô ấy đưa cuốn sách cho anh ấy.) 

  • The book là tân ngữ trực tiếp vì nó là đối tượng trực tiếp nhận hành động give
  • To him là tân ngữ gián tiếp vì nó nhận gián tiếp hành động give thông qua the book.

Trong câu có hai tân ngữ, nên cấu trúc câu bị động của dạng câu này như sau:

  • Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ: He was given the book (by her). Giải thích: “him” (tân ngữ gián tiếp) được đưa lên làm chủ ngữ của câu bị động.
  • Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ: The book was given to him (by her). Giải thích: “the book” (tân ngữ trực tiếp) được đưa lên làm chủ ngữ của câu bị động.

3. Cách sử dụng câu bị động hai tân ngữ

Cấu trúc câu chủ động hai tân ngữ: S + V + O1 (tân ngữ gián tiếp) + O2 (tân ngữ trực tiếp)

Để chuyển câu này sang câu bị động, bạn có hai cách:

  • Chuyển tân ngữ gián tiếp thành chủ ngữ: O1 + be + V3/ ed + (by S) + O2
  • Chuyển tân ngữ trực tiếp thành chủ ngữ: S + be + Vpp + giới từ + O2

Cùng theo dõi cách sử dụng chi tiết dưới đây nhé!

3.1. Trường hợp 1: Chuyển tân ngữ gián tiếp thành chủ ngữ

  • Mục đích: Nhấn mạnh người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động.
  • Cách chuyển: Đưa tân ngữ gián tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động:
  • Cấu trúc: S + be + Vpp + O1
Cấu trúc câu bị động 2 tân ngữ trường hợp 1
Cấu trúc câu bị động 2 tân ngữ trường hợp 1

E.g.:

  • Câu chủ động: They sent her a letter. (Họ đã gửi cho cô ấy một lá thư.) → Câu bị động: She was sent a letter (by them). (Cô ấy đã được gửi một lá thư.) 
  • Câu chủ động: The teacher gave the students a test. (Giáo viên đã đưa cho học sinh một bài kiểm tra.) → Câu bị động: The students were given a test (by the teacher). (Học sinh đã được giáo viên đưa cho một bài kiểm tra.)
  • Câu chủ động: He offered me a job. (Anh ấy đã đề nghị cho tôi một công việc.) → Câu bị động: I was offered a job (by him). (Tôi đã được đề nghị một công việc.)

3.2. Trường hợp 2: Chuyển tân ngữ trực tiếp thành chủ ngữ

  • Mục đích: Nhấn mạnh đối tượng chính của hành động, tức là cái hoặc người bị tác động trực tiếp.
  • Cách chuyển: Đưa tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động:
  • Cấu trúc: O2 + be + V3/ ed + to/ for O1 + (by S)
Cấu trúc câu bị động 2 tân ngữ trường hợp 2
Cấu trúc câu bị động 2 tân ngữ trường hợp 2

E.g.:

  • Câu chủ động: They sent her a letter. (Họ đã gửi cho cô ấy một lá thư.) → Câu bị động: A letter was sent to her (by them). (Một lá thư đã được gửi cho cô ấy.)
  • Câu chủ động: The teacher gave the students a test. (Giáo viên đã đưa cho học sinh một bài kiểm tra.) → Câu bị động: A test was given to the students (by the teacher). (Một bài kiểm tra đã được đưa cho học sinh.)
  • Câu chủ động: He offered me a job. (Anh ấy đã đề nghị cho tôi một công việc.) → Câu bị động: A job was offered to me (by him). (Một công việc đã được đề nghị cho tôi.)

Xem thêm các loại câu bị động khác:

4. Một số động từ trong câu bị động hai tân ngữ

Một số động từ trong câu bị động có thể theo sau bởi hai tân ngữ, bao gồm tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Những động từ này thường liên quan đến một người (tân ngữ gián tiếp) và một vật (tân ngữ trực tiếp). Dưới đây là các từ phổ biến:

Động từPhiên âmNghĩaVí dụ
give/ɡɪv/choShe gave me a book.
(Cô ấy đã cho tôi một cuốn sách.)
send/send/gửiHe sent her a letter.
(Anh ấy đã gửi cho cô ấy một bức thư.)
show/ʃoʊ/cho xemShe showed the guests the new house.
(Cô ấy đã cho các khách xem ngôi nhà mới.)
lend/lɛnd/cho mượnI lent him my pen.
(Tôi đã cho anh ấy mượn cái bút của tôi.)
pay/peɪ/trảShe paid him the money.
(Cô ấy đã trả cho anh ấy số tiền.)
promise/ˈprɑː.mɪs/hứaHe promised her a vacation.
(Anh ấy đã hứa với cô ấy một kỳ nghỉ.)
refuse/rɪˈfjuz/từ chốiShe refused him the offer.
(Cô ấy đã từ chối lời đề nghị của anh ấy.)
tell/tɛl/nóiHe told me a story.
(Anh ấy đã kể cho tôi một câu chuyện.)
offer/ˈɔː.fər/đề nghịThey offered us a discount.
(Họ đã đề nghị cho chúng tôi một khoản giảm giá.)

5. Các lưu ý khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động

Khi chuyển câu chủ động thành câu bị động, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Xác định đối tượng nhận hành động.
  • Thay đổi động từ chính thành dạng quá khứ phân từ (past participle) trong câu bị động.
    • Chèn động từ to be (được chia theo thì phù hợp) trước động từ quá khứ phân từ.
    • Đảm bảo động từ to be được chia theo thì tương ứng với thì của động từ trong câu chủ động. 
    • Nếu không cần chỉ rõ ai là người thực hiện hành động, có thể bỏ qua phần by trong câu bị động.
    • Một số động từ không được sử dụng ở dạng bị động: Seem, become, appear vì chúng không có tân ngữ trực tiếp.
    • Đảm bảo rằng câu bị động giữ nguyên ý nghĩa của câu chủ động.

6. Bài tập câu bị động 2 tân ngữ

Dưới đây là các bài tập phổ biến thường xuất hiện trong các bài thi về chủ đề câu bị động 2 tân ngữ:

  • Bài tập điền vào chỗ trống.
  • Bài tập viết lại câu.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.

Cùng ôn lại kiến thức trước khi thực hành các bài tập bên dưới bạn nhé!

Tổng hợp kiến thức câu bị động 2 tân ngữ
Tổng hợp kiến thức câu bị động 2 tân ngữ

Thực hành thêm các dạng bài tập sau:

6.1. Exercise 1: Identify direct and indirect objects

(Bài tập 1: Xác định tân ngữ trực tiếp và gián tiếp)

  1. She gave her friend a beautiful gift.
  2. The company offered the employees a chance to travel abroad.
  3. He told the children an interesting story.
  4. The chef served the guests a delicious meal.
  5. The teacher sent the students a helpful email.
  1. Tân ngữ gián tiếp: her friend, tân ngữ trực tiếp: a beautiful gift

=> Giải thích: Her friend trả lời câu hỏi “Cho ai?” – Người nhận món quà là bạn của cô ấy. A beautiful gift trả lời câu hỏi “Cái gì?” – Món quà đẹp là đối tượng trực tiếp nhận tác động từ hành động cho.

  1. Tân ngữ gián tiếp: the employees, tân ngữ trực tiếp: a chance to travel abroad

=> Giải thích: The employees trả lời câu hỏi “Cho ai?” – Những nhân viên là người nhận cơ hội từ công ty. A chance to travel abroad trả lời câu hỏi “Cái gì?” – Cơ hội đi du lịch là đối tượng trực tiếp chịu tác động từ hành động cung cấp.

  1. Tân ngữ gián tiếp: the children, tân ngữ trực tiếp: an interesting story 

=> Giải thích: The children trả lời câu hỏi “Cho ai?” – Những đứa trẻ là người nghe câu chuyện. An interesting story trả lời câu hỏi “Cái gì?” – Câu chuyện thú vị là đối tượng trực tiếp được kể.

  1. Tân ngữ gián tiếp: the guests, tân ngữ trực tiếp: a delicious meal

=> Giải thích: The guests trả lời câu hỏi “Cho ai?” – Những khách mời là người nhận món ăn. A delicious meal trả lời câu hỏi “Cái gì?” – Món ăn ngon là đối tượng trực tiếp được phục vụ.

  1. Tân ngữ gián tiếp: the students, tân ngữ trực tiếp: a helpful email 

=> Giải thích: The students trả lời câu hỏi “Cho ai?” – Các học sinh là người nhận email. A helpful email trả lời câu hỏi “Cái gì?” – Email hữu ích là đối tượng trực tiếp được gửi.

6.2. Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. The principal gave the students new textbooks.

  • A. The students were given by new textbooks.
  • B. New textbooks were given to the students.
  • C. The students were given new textbooks.
  • D. New textbooks were given the students.

2. The company offered the clients a special discount.

  • A. A special discount was offered the clients.
  • B. The clients were offered a special discount.
  • C. The clients were offered by a special discount.
  • D. A special discount was offered to the clients.

3. The teacher showed the students an educational video.

  • A. The students were shown by an educational video.
  • B. An educational video was shown to the students.
  • C. The students were shown an educational video.
  • D. An educational video was shown the students.

4. The boss offered the team a chance to work on a new project.

  • A. A chance to work on a new project was offered to the team.
  • B. A chance to work on a new project was offered the team.
  • C. The team was offered by a chance to work on a new project.
  • D. The team was offered a chance to work on a new project.

5. The manager gave the employees feedback on their performance.

  • A. Feedback on their performance was given to the employees.
  • B. Feedback on their performance was given the employees.
  • C. The employees were given by feedback on their performance.
  • D. The employees were given feedback on their performance.

Đáp ánGiải thích
1. CTrong câu bị động này, “The students” (tân ngữ gián tiếp) được chuyển thành chủ ngữ. “New textbooks” (tân ngữ trực tiếp) là đối tượng bị tác động.
2. B. Trong câu bị động này, “The clients” (tân ngữ gián tiếp) được chuyển thành chủ ngữ. “A special discount” (tân ngữ trực tiếp) là đối tượng bị tác động.
3. C. Trong câu bị động này, “The students” (tân ngữ gián tiếp) được chuyển thành chủ ngữ. “An educational video” (tân ngữ trực tiếp) là đối tượng bị tác động.
4. D. Trong câu bị động này, “The team” (tân ngữ gián tiếp) được chuyển thành chủ ngữ. “A chance to work on a new project” (tân ngữ trực tiếp) là đối tượng bị tác động.
5. D.Trong câu bị động này, “The employees” (tân ngữ gián tiếp) được chuyển thành chủ ngữ. “Feedback on their performance” (tân ngữ trực tiếp) là đối tượng bị tác động.

6.3. Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu)

  1. The company gave the employees a bonus. (Direct object)
  2. The teacher showed the students a new method. (Direct object)
  3. The chef prepared a delicious meal for the guests. (Indirect object)
  4. The assistant sent the clients a confirmation email. (Indirect object)
  5. The director offered the actors a new role in the play. (Direct object)
  1. The employees were given a bonus by the company.

=> Giải thích: Tân ngữ gián tiếp the employees được chuyển thành chủ ngữ và a bonus là tân ngữ trực tiếp.

  1. The students were shown a new method by the teacher.

=> Giải thích: Tân ngữ gián tiếp the students làm chủ ngữ, và a new method là tân ngữ trực tiếp.

  1. A delicious meal was prepared for the guests by the chef.

=> Giải thích: Tân ngữ trực tiếp a delicious meal làm chủ ngữ và the guests giữ lại với giới từ.

  1. A confirmation email was sent to the clients by the assistant.

=> Giải thích: Tân ngữ trực tiếp a confirmation email làm chủ ngữ, và the clients giữ lại với giới từ.)

  1. The actors were offered a new role in the play by the director.

=> Giải thích: Tân ngữ gián tiếp the actors làm chủ ngữ, và a new role là tân ngữ trực tiếp.)

7. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu bị động 2 tân ngữ và những lưu ý quan trọng khi chuyển câu chủ động thành câu bị động 2 tân ngữ.

Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt cấu trúc này vào thực tế nhé! Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm về bất kỳ dạng ngữ pháp tiếng Anh nào, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo:

Passive Voice with Two Objects: https://smrtenglish.com/smrt/lesson/1189/11857 – Truy cập ngày 20.08

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h