Bạn đã từng tự hỏi làm thế nào để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại mà không cần nhấn mạnh đến người thực hiện hành động? Câu trả lời chính là việc sử dụng cấu trúc câu bị động thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc này giúp chúng ta tập trung vào kết quả của hành động và đối tượng nhận hành động, thay vì người thực hiện.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn nắm vững hơn về cấu trúc ngữ pháp quan trọng này.
Nội dung quan trọng |
1. Định nghĩa: Câu bị động thì hiện tại hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, với sự tập trung vào đối tượng nhận hành động thay vì người hoặc vật thực hiện hành động. 2. Cấu trúc: – Câu khẳng định: S + has/ have + been + V3/ ed. – Câu phủ định: S + has/ have + not + been + V3/ ed. – Câu nghi vấn: Has/ have + S + been + V3/ ed? 3. Cách dùng: – Nhấn mạnh vào kết quả và hiệu quả. – Tránh đề cập đến người thực hiện hành động. – Phù hợp với việc trình bày thông tin chính thức. |
1. Câu bị động thì hiện tại hoàn thành là gì?
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, với sự tập trung vào đối tượng nhận hành động thay vì người hoặc vật thực hiện hành động.
Để hình thành câu bị động thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng dạng động từ to have (has/ have) kết hợp với been và quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.
E.g.:
- The book has been translated into several languages. (Cuốn sách đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ.)
- The meeting has been scheduled for next Monday. (Cuộc họp đã được lên lịch vào thứ Hai tới.)
- The new software has been installed on all company computers. (Phần mềm mới đã được cài đặt trên tất cả các máy tính của công ty.)
2. Công thức câu bị động thì hiện tại hoàn thành
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành thường có ba dạng: Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn.
Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định: S + has/ have + been + V3/ ed | The project has been completed by the team. (Dự án đã được hoàn thành bởi nhóm.) |
Câu phủ định: S + has/ have + not + been + V3/ ed | The letter has not been sent yet. (Bức thư chưa được gửi đi.) |
Câu nghi vấn: Has/ have + S + been + V3/ ed? | Has the report been reviewed by the manager? (Báo cáo đã được xem xét bởi quản lý chưa?) |
Cấu trúc câu bị động hiện tại hoàn thành:
- Cấu trúc: Object + has/ have + been + past participle + by + S
- Has được dùng với các chủ ngữ số ít (he, she, it) và danh từ số ít.
- Have được dùng với các chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they) và danh từ số nhiều.
3. Cách dùng câu bị động thì hiện hiện tại tiếp diễn
Đây là một công cụ ngữ pháp hữu ích để nhấn mạnh đối tượng nhận hành động mà không cần đề cập đến người thực hiện hành động. Dưới đây là cách sử dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. | The book has been read by many people. (Cuốn sách đã được nhiều người đọc.) The project has been completed ahead of schedule. (Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.) |
Dùng để kể về trải nghiệm cho đến hiện tại. | Several countries have been visited by her. (Nhiều quốc gia đã được cô ấy thăm.) Many new dishes have been tried by him this year. (Nhiều món ăn mới đã được anh ấy thử trong năm nay.) |
Dùng với just, already, yet. | The report has just been submitted. (Báo cáo vừa mới được nộp.) The tickets have already been sold out. (Vé đã được bán hết.) Has the package been delivered yet? (Gói hàng đã được giao chưa?) |
4. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại hoàn thành
Sau đây là công thức chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành.
Câu chủ động: S + have/ has + V3/ ed + O |
⇒ Câu bị động: O + have/ has + been + V3/ ed + (by + S) |
* Các bước thực hiện chi tiết:
- Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), và tân ngữ (O) trong câu chủ động.
- Chuyển tân ngữ (O) của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
- Thêm have/ has been trước động từ chính.
- Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/ ed).
- Chuyển chủ ngữ (S) của câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động (có thể thêm by nếu cần thiết).
E.g.:
Câu chủ động: The manager (S) has completed (V) the report (O).
- Xác định chủ ngữ (S), động từ (V), và tân ngữ (O) trong câu chủ động.
- Chủ ngữ (S): The manager
- Động từ (V): has completed
- Tân ngữ (O): the report
- Chuyển tân ngữ (O) của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
- Chủ ngữ mới: The report
- Thêm have/ has been trước động từ chính.
- Chủ ngữ mới + has been: The report has been
- Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/ ed).
- Động từ mới: completed
- Chuyển chủ ngữ (S) của câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động (có thể thêm by nếu cần thiết).
- Chủ ngữ mới + has been + V3 + by + tân ngữ: The report has been completed by the manager.
=> Câu bị động hoàn chỉnh: The report has been completed by the manager.
5. Lưu ý khi biến đổi câu bị động hiện tại hoàn thành
* Chủ ngữ (Subject) và tân ngữ (Object):
- Trong câu bị động, tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ mới.
- Chủ ngữ của câu chủ động có thể bị lược bỏ nếu không quan trọng hoặc đã rõ ràng từ ngữ cảnh.
* Lược bỏ chủ ngữ:
- Nếu chủ ngữ (Subject) trong dạng bị động không được xác định và không đóng yếu tố quan trọng như: someone, we, they, he, something, everybody, anything, … thì có thể lược bỏ.
- Tuy nhiên, nếu chủ thể là no one hoặc nothing thì câu bị động sẽ được sử dụng ở dạng phủ định.
E.g.:
* Có chủ ngữ:
- Chủ động: Someone has cleaned the room. (Ai đó đã dọn phòng.)
- Bị động: The room has been cleaned (by someone). (Phòng đã được dọn (bởi ai đó).)
* Lược bỏ chủ ngữ:
- Chủ động: They have delivered the package. (Họ đã giao gói hàng.)
- Bị động: The package has been delivered. (Gói hàng đã được giao.)
Xem thêm các dạng câu bị động khác:
6. Ứng dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành vào IELTS
Khi sử dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành vào bài thi IELTS, band điểm của bạn sẽ được cải thiện tương ứng với các tiêu chí sau:
Tiêu chí | Công dụng |
Grammar range and accuracy | Sử dụng câu bị động hiện tại hoàn thành cho thấy khả năng của bạn trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác. Điều này giúp nâng cao điểm số trong tiêu chí ngữ pháp. |
Lexical resource | Khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp như câu bị động hiện tại hoàn thành, bạn có cơ hội thể hiện vốn từ vựng phong phú và linh hoạt. |
Coherence and cohesion | Sử dụng câu bị động một cách hợp lý có thể giúp bạn tạo ra các đoạn văn mạch lạc và kết nối ý tưởng tốt hơn, làm cho bài nói hoặc bài viết trở nên dễ hiểu và logic. |
Ngoài ra, bạn còn có thể áp dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành vào các chủ đề sau đây:
Chủ đề | Chi tiết |
Khi được hỏi về những thay đổi hoặc sự kiện gần đây trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc. | A new policy has been introduced at my workplace, which has improved efficiency. (Một chính sách mới đã được giới thiệu tại nơi làm việc của tôi, điều này đã cải thiện hiệu quả.) |
Khi kể về một trải nghiệm hoặc sự thay đổi trong cuộc sống. | A new park has been built in my neighborhood, which has provided a great place for outdoor activities. (Một công viên mới đã được xây dựng trong khu phố của tôi, điều này đã cung cấp một nơi tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời.) |
Khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc công nghệ. | Many technological advancements have been made in recent years, which have significantly improved our quality of life. (Nhiều tiến bộ công nghệ đã được thực hiện trong những năm gần đây, điều này đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của chúng ta.) |
Khi miêu tả biểu đồ hoặc báo cáo. | A significant increase has been observed in the sales figures over the past year. (Một sự gia tăng đáng kể đã được quan sát thấy trong số liệu bán hàng trong năm qua.) |
Khi thảo luận về các hiện tượng xã hội hoặc thay đổi. | Many measures have been taken to reduce air pollution, but more efforts are needed. (Nhiều biện pháp đã được thực hiện để giảm ô nhiễm không khí, nhưng cần có thêm nỗ lực.) |
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách áp dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành vào bài thi IELTS Speaking Part 2.
Describe a recent change in your life that has been positive. You should say: (Hãy mô tả một thay đổi gần đây trong cuộc sống của bạn mà đã mang lại điều tích cực. Bạn nên nói về:)
- What the change was? (Thay đổi đó là gì?)
- When it happened? (Khi nào điều đó xảy ra?)
- How it has affected you? (Nó đã ảnh hưởng đến bạn như thế nào?)
And explain why you consider it a positive change? (Và giải thích tại sao bạn coi đó là một thay đổi tích cực?)
Bài mẫu:
One significant change in my life that has been positive is the completion of my degree. This change happened a few months ago when I successfully graduated from university. The degree has been completed after many years of hard work and dedication. This achievement has affected me in several ways. Firstly, it has opened up new career opportunities for me. Many job offers have been received from various companies, and I am currently in the process of deciding which one to accept. Secondly, it has boosted my confidence. Knowing that I have successfully completed my education has made me feel more capable and ready to face new challenges.
I consider this a positive change because it marks the beginning of a new chapter in my life. The support from my family and friends has been overwhelming, and I feel grateful for all the encouragement I have received. Furthermore, the knowledge and skills that have been acquired during my studies will be invaluable in my future career.
In conclusion, the completion of my degree has been a turning point in my life. The opportunities that have been opened up and the confidence that has been gained make this a very positive change for me.
Dịch nghĩa:
(Một trong những thay đổi tích cực trong cuộc sống của tôi đó là việc đạt được tấm bằng đại học. Thành tựu này đã ảnh hưởng đến tôi theo một vài cách. Đầu tiên, nó đã mở ra nhiều cơ hội việc làm mới mẻ cho tôi. Tôi nhận được nhiều lời đề nghị công việc từ nhiều công ty khác nhau, vì thế dạo gần đây tôi đang trong quá trình cân nhắc sẽ lựa chọn lời đề nghị nào. Thứ hai, việc có tấm bằng đại học đã giúp tôi bồi đắp thêm sự tự tin vào bản thân mình. Tôi phải công nhận rằng việc thành công hoàn thành hành trình học vấn của mình đã giúp tôi cảm thấy tôi có năng lực hơn và sẵn sàng đối diện với những thử thách mới mẻ.)
(Tôi coi đây là một sự thay đổi tích cực vì nó đánh dấu sự bắt đầu của một chương mới trong cuộc đời tôi. Tôi nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ gia đình và bạn bè, và tôi cảm thấy biết ơn vì tất cả sự khích lệ mà tôi đã nhận được. Hơn nữa, kiến thức và kỹ năng mà tôi tích lũy trong quá trình học tập sẽ là điều rất quý giá trên con đường sự nghiệp của mình trong tương lai.)
(Tóm lại, việc có trong tay tấm bằng đại học đã đánh dấu một bước ngoặt trong cuộc sống của tôi. Nhiều cơ hội mới đã được mở ra và cũng như sự tự tin mà tôi gặt hái được trong quá trình học cũng là một thay đổi tích cực đối với tôi.)
7. Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành
Dưới đây là một số bài tập về câu bị động thì hiện tại hoàn thành được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Chuyển đổi câu.
- Hoàn thành câu.
- Dịch câu.
Ôn tập kiến thức tổng quan về câu bị động thì hiện tại hoàn thành qua hình bên dưới trước khi thực hành các bài tập một cách hiệu quả.
Exercise 1: Convert from active to passive sentences in the present perfect tense
(Bài tập 1: Chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại hoàn thành)
1. They have painted the house.
=> …………………………………………………………………
2. She has cooked dinner for us.
=> …………………………………………………………………
3. The company has released a new product.
=> …………………………………………………………………
4. They have completed the assignment.
=> …………………………………………………………………
5. He has written the report.
=> …………………………………………………………………
Exercise 2: Complete the sentences with the correct form of the verb in parentheses
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc)
1. The documents ………. (review) by the manager.
2. The project ………. (complete) by the team.
3. The books ………. (return) to the library.
4. The results ………. (announce) by the committee.
5. The message ………. (send) to all employees.
Exercise 3: Translate the given sentence into English
(Bài tập 3: Dịch câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cánh cửa sổ bị vỡ bởi những đứa trẻ.
=>…………………………………………………………………………………..
2. Bức tranh được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng.
=>…………………………………………………………………………………..
3. Bức thư đã được gửi đi hai ngày trước.
=>…………………………………………………………………………………..
4. Chiếc bánh kem được làm từ dâu tây và kem tươi.
=>…………………………………………………………………………………..
5. Bài tập về nhà chưa được hoàn thành bởi học sinh.
=>…………………………………………………………………………………..
8. Kết bài
Như vậy, bài viết đã chia sẻ những kiến thức hữu ích về cách dùng câu bị động thì hiện tại hoàn thành. Do đó, việc nắm vững và sử dụng đúng cấu trúc này không chỉ giúp câu nói chính xác mà còn làm cho văn phong trở nên tự nhiên và mượt mà hơn.
Để nâng cao kỹ năng sử dụng thì hiện tại hoàn thành và các cấu trúc ngữ pháp khác trong IELTS, hãy thường xuyên cập nhật và theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Đừng quên để lại comment nếu có bất cứ thắc mắc nào trong quá trình học nhé!
Tài liệu tham khảo:
The present perfect passive: https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/verbs/passive-voice – Truy cập ngày 02.07.2024